Lịch Sử Nhật Bản

Cuộc Duy Tân Minh Trị: Bước chuyển mình của Nhật Bản

Cuộc Duy Tân Minh Trị bao gồm loạt cải cách sâu rộng với mục tiêu “khai sáng” đất nước

duy tan minh tri

Trong lịch sử thế giới, không thiếu những giai đoạn mà một quốc gia bỗng chốc “lột xác” và trỗi dậy mạnh mẽ, thay đổi hoàn toàn vị thế của mình trên bản đồ chính trị – kinh tế toàn cầu. Đối với Nhật Bản, cuộc Minh Trị Duy Tân cuối thế kỷ 19 chính là bước ngoặt mang tầm vóc ấy. Chỉ trong vòng vài thập niên, một nước Nhật gần như khép kín suốt nhiều thế kỷ đã bùng nổ, biến thành cường quốc công nghiệp và quân sự hàng đầu khu vực, sẵn sàng thách thức những đế quốc phương Tây hùng mạnh.

Nhưng để đạt được điều đó, dân tộc Nhật đã phải trả những cái giá đắt đỏ, từ xung đột chính trị đến nội chiến, từ cải cách tài chính đến “xóa sổ” cả một giai tầng Samurai danh giá. Bài viết dưới đây sẽ đưa bạn trở lại giai đoạn sóng gió ấy – giai đoạn mà những thay đổi sâu sắc đã khắc họa nên một Nhật Bản hiện đại, đồng thời đặt nền móng cho vị thế đặc biệt của xứ sở hoa anh đào trên trường quốc tế.

Thời Edo: điểm khởi đầu của Minh Trị Duy Tân

Trước khi hình thành những điều kiện cần thiết để đưa Nhật Bản đến cuộc Minh Trị Duy Tân, ta phải quay ngược thời gian về thời Edo (1603–1868). Đây là giai đoạn mà dòng họ Tokugawa nắm quyền cai trị với tư cách là “Mạc phủ” (Shogunate), còn Thiên Hoàng (Hoàng đế Nhật Bản) hầu như chỉ nắm quyền lực mang tính biểu tượng và nghi lễ.

Để hiểu được vì sao nhà Tokugawa đã duy trì hòa bình và trật tự trên khắp Nhật Bản trong suốt hơn hai thế kỷ, ta cần nhìn lại thời kỳ trước đó. Từ thế kỷ 15, quyền lực các Thiên Hoàng dần bị thu hẹp, nhường chỗ cho các lãnh chúa phong kiến (Daimyo) và giai cấp võ sĩ (Samurai). Các Daimyo không ngừng tranh giành quyền lực, thiết lập hoặc lật đổ những Mạc phủ khác nhau. Đây cũng là bối cảnh cho sự xuất hiện của tầng lớp Samurai – lực lượng võ sĩ sẵn sàng cống hiến cho chủ tướng, đóng vai trò quan trọng trong xã hội Nhật Bản thời bấy giờ.

Trong “Thời Chiến Quốc Nhật Bản” (Sengoku, khoảng 1467–1615), Nhật Bản chìm đắm trong nội chiến triền miên. Oda Nobunaga (1534–1582) nổi lên như một “thống soái” có khả năng dẹp yên các cuộc loạn lạc. Sau khi Nobunaga qua đời, quyền lực tạm thời thuộc về Toyotomi Hideyoshi (1537–1598). Đến năm 1600, Tokugawa Ieyasu (1543–1616) lật đổ dòng dõi Toyotomi, trở thành người nắm thực quyền tối cao, mở ra Mạc phủ Tokugawa với chính sách cai trị cứng rắn và thống nhất.

Vào thời Edo, để giữ ổn định xã hội và ngăn chặn ảnh hưởng từ nước ngoài, các tướng quân Tokugawa thiết lập chính sách “Sakoku” (bế quan tỏa cảng). Chính sách này kéo dài suốt hơn hai thế kỷ, hạn chế giao thương với các quốc gia khác, ngoài trừ mối quan hệ rất hạn hẹp với Trung Quốc, Hà Lan và một vài cảng thương mại nhỏ ở Nagasaki. Nhờ vậy, nhà Tokugawa tránh được những mối đe dọa từ các thế lực phương Tây đang ráo riết đi chiếm thuộc địa. Đồng thời, trật tự xã hội cũng được duy trì chặt chẽ bằng những quy định nghiêm ngặt về giai cấp, trong đó tầng lớp Samurai đứng đầu, tiếp theo là nông dân, thợ thủ công, và thấp nhất là thương nhân.

Tuy nhiên, chính việc duy trì hòa bình quá lâu lại nảy sinh bất cập. Không còn chiến tranh, Samurai mất dần vai trò quân sự thực tế, trong khi họ vẫn hưởng bổng lộc cố định từ các lãnh chúa hoặc từ triều đình. Thương nhân – dù đứng hạng cuối cùng trong tôn ti – dần có điều kiện tích lũy tài sản khổng lồ. Mô hình xã hội này bắt đầu lộ dấu hiệu “lệch pha” khi lượng tài nguyên, ngân sách quốc gia bị cạn kiệt vì nuôi bộ máy quan lại và Samurai quá cồng kềnh. Đó là chưa kể người dân phải chịu nhiều loại thuế nặng nề, và triều đình không theo kịp đà phát triển khoa học kỹ thuật đang diễn ra ở châu Âu và châu Mỹ.

Với nền tảng chính trị và xã hội như vậy, Nhật Bản bước vào những năm giữa thế kỷ 19, đối diện với mối đe dọa từ bên ngoài: các cường quốc phương Tây đang ráo riết tìm kiếm thị trường mới và những vùng đất thuộc địa giàu tài nguyên.

Bakumatsu: Mạc Phủ Tokugawa những ngày cuối

Tokugawa Ieyasu – Tướng quân cuối cùng nhà Tokugawa

“Bakumatsu” (幕末) là thuật ngữ chỉ giai đoạn cuối (cuối thập niên 1850 – 1868) của Mạc phủ Tokugawa. Đây là thời điểm nước Nhật rơi vào khủng hoảng, phải đối mặt với áp lực thương mại và quân sự đến từ những cánh cửa phương Tây.

Năm 1853, Hải quân Mỹ dưới sự chỉ huy của Commodore Matthew C. Perry cập bến Nhật Bản với bốn chiến hạm hiện đại. Perry mang theo tối hậu thư, yêu cầu Nhật Bản mở cửa giao thương, nếu không sẽ bị tấn công. Vốn quen với chính sách bế quan tỏa cảng, Mạc phủ Tokugawa phải chấp nhận ký Hiệp ước Kanagawa (1854), mở đường cho việc ký thêm những hiệp ước thương mại bất bình đẳng khác, như Hiệp ước Harris (1858).

Sự kiện này châm ngòi cho nhiều biến động chính trị và kinh tế. Các phe phái trong nước bắt đầu nhận ra sự lạc hậu của Nhật Bản so với phương Tây. Việc để người Mỹ (và sau đó là nhiều nước châu Âu) vào buôn bán, được hưởng đặc quyền, khiến kinh tế Nhật lâm vào thế bất lợi. Niềm tin vào Mạc phủ Tokugawa sụt giảm nghiêm trọng, và nhiều lãnh chúa (Daimyo) nổi tiếng như các phiên Satsuma, Choshu bắt đầu thúc đẩy tư tưởng canh tân đất nước.

Bản tuyên bố của Đô đốc Hải quân Hoa Kỳ. Trong hình là ba tướng Mỹ Anan, Perry, và thuyền trưởng Henry Adams
Bản tuyên bố của Đô đốc Hải quân Hoa Kỳ. Trong hình là ba tướng Mỹ Anan, Perry, và thuyền trưởng Henry Adams

Trong bối cảnh ấy, một nhóm lãnh đạo trẻ tuổi và đầy nhiệt huyết thuộc các phiên Satsuma và Choshu đã bắt tay nhau thành lập Liên minh Satsuma-Choshu, với mục tiêu lật đổ Mạc phủ Tokugawa và trao lại thực quyền cho Thiên Hoàng. Họ hiểu rằng chỉ khi quyền lực tập trung vào Thiên Hoàng, Nhật Bản mới đủ thống nhất để tiến hành cải cách toàn diện, phát triển quân sự và kinh tế nhằm chống lại các thế lực phương Tây. Trong số những gương mặt tiêu biểu có Saigo Takamori, Kido Takayoshi – những người sẽ đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn tiếp theo.

Những hiệp ước bất bình đẳng với phương Tây khiến nhiều lãnh chúa và Samurai bất mãn. Giá cả tăng vọt, thiếu hụt lương thực, hàng hóa bị ép giá, trong khi Mạc phủ Tokugawa gần như bất lực. Thêm vào đó, việc một số phiên chủ trương bài ngoại, tấn công các tàu của phương Tây, đã dẫn đến việc bị hạm đội phương Tây bắn phá trừng phạt. Tình thế này làm hình ảnh Mạc phủ trở nên càng suy yếu, không còn nhận được sự ủng hộ. Dần dà, xu hướng “Tôn Hoàng, Nhương Di” (tôn sùng Thiên Hoàng, đuổi người ngoại bang) lan rộng khắp Nhật Bản, đánh dấu thời kỳ hỗn loạn chưa từng có kể từ Thời Chiến Quốc.

Tất cả dẫn đến sự suy tàn và sụp đổ dần dần của Mạc phủ Tokugawa, mở đường cho biến động chính trị mang tên “Minh Trị Duy Tân.”

Xa giá Thiên hoàng Minh Trị di chuyển từ Kyoto đến Tokyo
Xa giá Thiên hoàng Minh Trị di chuyển từ Kyoto đến Tokyo qua Đông Hải đạo

Minh Trị Duy Tân và Mạc Phủ sụp đổ

Cuộc khủng hoảng đỉnh điểm xảy ra khi Tokugawa Yoshinobu trở thành tướng quân cuối cùng của nhà Tokugawa. Dưới sức ép liên tục từ Liên minh Satsuma-Choshu, Yoshinobu phải nhượng quyền kiểm soát chính quyền cho Thiên Hoàng.

Thiên Hoàng Minh Trị lên ngôi

Ngày 9 tháng 11 năm 1867, Yoshinobu từ chức, trao lại mọi quyền lực cho Hoàng cung. Thái tử Mutsuhito lên ngôi, lấy niên hiệu là Minh Trị (Meiji). Đến ngày 3 tháng 1 năm 1868, tân Thiên Hoàng chính thức ra chiếu chỉ khôi phục toàn bộ quyền điều hành đất nước về tay mình, đồng thời tước hết quyền lợi còn lại của nhà Tokugawa. Đây được xem là cột mốc khởi đầu của cuộc Minh Trị Duy Tân (Meiji Restoration).

Tuy nhiên, Tokugawa Yoshinobu không hoàn toàn chấp nhận thất bại. Ông cùng những người trung thành với nhà Tokugawa rút lên đảo Ezo (nay là Hokkaido) và tuyên bố độc lập, khởi đầu cuộc Chiến tranh Boshin (1868–1869).

Chiến tranh Boshin

Mở màn cho cuộc đụng độ là Trận Toba-Fushimi (tháng 1–2 năm 1868), nơi quân đội trung thành với Thiên Hoàng giành lợi thế. Thất bại này khiến Tokugawa Yoshinobu mất luôn căn cứ ở Edo (Thủ phủ của Mạc phủ). Edo bị quân đội Thiên Hoàng chiếm đóng và được đổi tên thành Tokyo (Đông Kinh), trở thành thủ đô chính thức của nước Nhật thống nhất.

Sau đó, nhiều lãnh chúa từng trung thành với Tokugawa cũng quyết định chuyển sang ủng hộ triều đình. Đến tháng 5 năm 1868, quân đội Hoàng gia tiếp tục thắng trận quyết định ở Hakodate, chấm dứt mọi hy vọng phản kháng của Tokugawa. Đến năm 1872, các Daimyo cuối cùng cũng giao lại toàn bộ đất đai và quyền hành cho triều đình. Lần đầu tiên sau nhiều thế kỷ, Nhật Bản được đặt dưới sự cai trị trực tiếp của Thiên Hoàng, hoàn thành bước đầu trong công cuộc cải tổ.

Những cải cách ban đầu

Chiến thắng của triều đình không có nghĩa là hòa bình ngay lập tức. Nội bộ Nhật Bản vẫn tồn tại nhiều luồng ý kiến khác nhau về hướng đi phát triển. Đặc biệt, các lãnh chúa và Samurai thuộc nhóm bảo thủ truyền thống không chấp nhận sự thay đổi đột ngột này.

1. Chính quyền “Genro” và loạt cải cách quan trọng

Sau khi thống nhất quyền lực, Thiên Hoàng Minh Trị dựa vào một nhóm cố vấn được gọi là “Genro” (thường dịch là “Nguyên Lão”) – đa phần xuất thân từ chính Liên minh Satsuma-Choshu. Trong số đó, Kido Takayoshi, Okubo Toshimichi và Ito Hirobumi là những nhân vật nổi bật. Họ triển khai hàng loạt biện pháp nhằm “Tây hóa” Nhật Bản, bao gồm:

  • Bãi bỏ chế độ phiên (Han): Thay thế các lãnh địa phong kiến (Han) bằng hệ thống tỉnh (prefecture) hiện đại, do triều đình trực tiếp quản lý. Qua đó, giảm quyền lực của các Daimyo.
  • Đổi mới cấu trúc xã hội: Bãi bỏ sự phân chia đẳng cấp cứng nhắc (Samurai, nông dân, thợ thủ công, thương nhân). Quyền bình đẳng dần được công nhận, dù trên thực tế vẫn còn nhiều hạn chế.
  • Cải cách quân sự: Thành lập quân đội hiện đại theo mô hình châu Âu. Đáng kể nhất là chính sách nghĩa vụ quân sự bắt buộc cho mọi nam giới từ 21 tuổi trở lên, thay vì chỉ gói gọn trong tầng lớp Samurai.
  • Kinh tế và thuế khóa: Để bù đắp cho chi phí duy trì bộ máy cải cách, chính phủ đánh thuế nặng, nhất là lên tầng lớp Samurai. Thù lao cố định của Samurai dần bị cắt giảm, sau đó chuyển sang hình thức trái phiếu chính phủ – một bước đẩy họ rời xa bổng lộc truyền thống.

2. Xung đột với tầng lớp Samurai

Các Samurai, vốn được hưởng đặc quyền từ thời Edo, ngày càng bất mãn khi bị tước quyền “độc quyền mang gươm” (năm 1876), cắt giảm lương bổng và chứng kiến sự lớn mạnh của quân đội “phổ thông”. Saigo Takamori – anh hùng của Liên minh Satsuma và là một Samurai lừng lẫy – ban đầu ủng hộ Thiên Hoàng, nhưng rồi trở thành lãnh tụ cho những Samurai bất mãn.

Từ đó, rạn nứt rõ rệt xuất hiện ngay trong nội bộ phe chiến thắng: Satsuma tách ra, kịch liệt phản đối những cải cách quá triệt để, còn Choshu tiếp tục ủng hộ đường lối hiện đại hóa. Kết quả là một cuộc xung đột ác liệt đã nổ ra giữa chính quyền Minh Trị và các Samurai của Satsuma.

Cuộc nổi dậy của Satsuma

Cuộc nổi dậy Satsuma (hay còn gọi là Cuộc nổi loạn Satsuma) xảy ra vào năm 1877, được xem là nỗ lực cuối cùng của tầng lớp Samurai truyền thống nhằm giành lại quyền lực.

Ngày 29 tháng 1 năm 1877, Saigo Takamori lãnh đạo khoảng 25.000–35.000 Samurai từ phiên Satsuma chính thức nổi dậy chống chính quyền Minh Trị. Họ tấn công thành Kumamoto, nơi đồn trú của quân đội Hoàng gia, mở đầu cho chiến dịch quân sự kéo dài nhiều tháng với những trận đánh đẫm máu.

Trận vây hãm Kumamoto bắt đầu từ giữa tháng 2 và kéo dài đến giữa tháng 4 năm 1877. Dù ban đầu quân Satsuma chiếm ưu thế, quân Hoàng gia phòng thủ vững chắc, lại nhận tiếp viện kịp thời. Nhờ các tướng Tani Tateki, Kuroda Kiyotaka và Yamakawa Hiroshi, quân chính phủ đã đẩy lùi được đợt tấn công, buộc lực lượng Satsuma phải rút lui. Đây là dấu hiệu rõ ràng cho thấy Samurai không còn áp đảo như thời phong kiến, khi mà chính quyền Minh Trị đã kịp thời hiện đại hóa hỏa lực và tổ chức quân đội chuyên nghiệp hơn.

Trong khi Saigo Takamori dồn sức chiếm thành Kumamoto, một cánh quân Hoàng gia khác do Thân vương Arisugawa Taruhito và Yamagata Aritomo chỉ huy đã đánh bại lực lượng Satsuma tại Tabaruzaka, dù cũng chịu thương vong lớn. Loạt thất bại liên tiếp làm nhuệ khí của Samurai giảm mạnh, họ dần rút về cố thủ tại miền nam Kyushu. Từ đây, đạo quân Satsuma phải co cụm trong vòng vây của hàng vạn lính chính phủ tinh nhuệ, trang bị vũ khí hiện đại nhập từ phương Tây.

Chặng cuối của cuộc nổi dậy là Trận Shiroyama, diễn ra vào ngày 24 tháng 9 năm 1877. Khoảng 500 Samurai trung thành với Saigo Takamori cố thủ trên đồi Shiroyama, đối đầu với hơn 30.000 lính của quân đội Hoàng gia. Cuộc chiến này khắc họa chân dung bi tráng của Samurai: dù biết không còn hy vọng, họ vẫn kiên cường chiến đấu đến cùng. Kết quả, toàn bộ lực lượng Samurai tại Shiroyama bị tiêu diệt, Saigo Takamori tử trận và trở thành biểu tượng cuối cùng của võ sĩ đạo truyền thống.

Cuộc nổi dậy bị dập tắt đồng nghĩa với việc giai cấp Samurai chính thức “tan biến” khỏi vũ đài chính trị. Minh Trị Duy Tân bước sang giai đoạn mới, tập trung thúc đẩy công cuộc hiện đại hóa, đưa Nhật Bản sánh vai cùng thế giới.

Minh Trị Duy Tân giai đoạn cuối và sự vươn mình của Nhật Bản

Sau khi đàn áp thành công cuộc nổi dậy Satsuma, chính quyền Minh Trị tiếp tục hoàn thiện bộ máy nhà nước, đưa ra những chính sách lớn về quân sự, kinh tế, chính trị, đặt nền tảng cho một đế quốc hùng mạnh.

1. Hiến pháp năm 1889 và mô hình chính quyền kiểu phương Tây

Năm 1889, Nhật Bản công bố Hiến pháp Minh Trị (Meiji Constitution), chịu ảnh hưởng lớn từ mô hình quân chủ lập hiến Phổ (Đức). Theo bản Hiến pháp này, Thiên Hoàng được coi là nguyên thủ quốc gia, có quyền lực tối cao về mặt quân sự, ngoại giao. Tuy nhiên, một hệ thống chính quyền hiện đại cũng được thiết lập, với Thủ tướng làm người đứng đầu nội các và một Quốc hội (gồm Thượng viện và Hạ viện) phụ trách xây dựng luật pháp.

Dù vậy, quyền lực thực chất phần lớn nằm trong tay nhóm quan lại cận thần và tầng lớp quý tộc mới, nhưng so với chế độ phong kiến trước đây, đây vẫn là bước tiến quan trọng hướng tới nhà nước hiện đại.

2. Công cuộc công nghiệp hóa thần tốc

Chính quyền Minh Trị nhận thức rõ tầm quan trọng của công nghiệp hóa để bắt kịp phương Tây. Họ cử nhiều đoàn du học sinh sang Mỹ và châu Âu nghiên cứu khoa học kỹ thuật, từ cơ khí, đóng tàu, đến ngân hàng, luật pháp. Nhiều công ty lâu đời của Nhật Bản cũng ra đời hoặc phát triển mạnh trong thời kỳ này, tiêu biểu như Mitsui, Mitsubishi – tiền thân của những tập đoàn khổng lồ về sau. Việc xây dựng hệ thống đường sắt, bưu điện, trường học hiện đại cũng được tiến hành rốt ráo, góp phần tạo nên nền kinh tế công thương nghiệp phát triển vượt bậc, thay thế gần như hoàn toàn mô hình nông nghiệp – phong kiến cũ.

3. Nâng cao sức mạnh quân sự

Nhờ có nguồn tài chính tích lũy từ các cải cách kinh tế, Nhật Bản đổ mạnh ngân sách vào quân đội. Lục quân và hải quân được huấn luyện, trang bị vũ khí theo kiểu phương Tây, đặc biệt là từ Pháp, Đức và Anh. Chỉ trong vài thập kỷ, quân đội Nhật đã vượt xa tầm vóc khu vực, trở thành lực lượng hùng mạnh đủ khả năng tham gia tranh giành thuộc địa với các đế quốc châu Âu.

4. Chính sách bành trướng và cuộc Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ nhất (1894–1895)

Khi tiềm lực quân sự và kinh tế đã vững mạnh, Nhật Bản hướng tầm mắt về bán đảo Triều Tiên, xem đây là bàn đạp mở rộng ảnh hưởng tại Đông Á. Mâu thuẫn quyền lợi trên bán đảo Triều Tiên với nhà Thanh (Trung Quốc) dẫn đến Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ nhất (1894–1895). Với ưu thế vượt trội về tổ chức quân sự và vũ khí hiện đại, Nhật nhanh chóng đánh bại Trung Quốc cả trên bộ lẫn trên biển, buộc triều Thanh phải ký Hiệp ước Shimonoseki (1895). Kết quả, Trung Quốc phải công nhận độc lập cho Triều Tiên và nhượng lại bán đảo Liêu Đông, đảo Đài Loan cùng quần đảo Bành Hồ cho Nhật Bản. Đây là thắng lợi có ý nghĩa cực kỳ to lớn, đánh dấu việc Nhật Bản chính thức trở thành một cường quốc đế quốc ở châu Á.

Kết

Thời kỳ Minh Trị kéo dài cho đến năm 1912, khi Thiên Hoàng Minh Trị băng hà. Trong suốt gần nửa thế kỷ trị vì, ông cùng các cộng sự đã tiến hành loạt cải cách triệt để chưa từng có trong lịch sử Nhật Bản. Dẫu quá trình ấy đẫm mồ hôi, xương máu và tranh chấp nội bộ dữ dội, nhưng thành quả đã biến Nhật Bản từ một xã hội phong kiến bảo thủ thành một quốc gia hiện đại, có khả năng cạnh tranh sòng phẳng với phương Tây.

Sau Minh Trị là thời Đại Chính (Taisho) và sau đó là thời Chiêu Hòa (Showa), nơi Nhật Bản tiếp tục theo đuổi con đường đế quốc, dẫn đến xung đột với các cường quốc phương Tây và kết cục là thất bại trong Thế chiến II năm 1945. Tuy nhiên, nhìn lại giai đoạn Minh Trị Duy Tân, ta sẽ thấy đó chính là “Renaissance” – cuộc phục hưng của xứ sở mặt trời mọc, giúp dân tộc này bước qua lối mòn phong kiến và tiếp cận thành tựu kỹ thuật, văn hóa từ thế giới bên ngoài.

Tổng kết lại, Minh Trị Duy Tân là một trong những cuộc cách mạng quan trọng và toàn diện nhất trong lịch sử Nhật Bản. Nó thay đổi triệt để cơ cấu chính trị, xã hội, kinh tế, quân sự, đưa Nhật Bản từ thế bị động trên bàn cờ thuộc địa trở thành một thế lực đế quốc mạnh mẽ ở Đông Á. Dù phải hứng chịu nhiều đau thương, mất mát và thậm chí “đánh đổi” tầng lớp Samurai vang danh, nhưng kết quả của công cuộc này đã chứng minh khát khao cải cách, sự quyết tâm và tính kỷ luật phi thường của người Nhật. Cuối cùng, Minh Trị Duy Tân đã đặt nền móng cho một đất nước Nhật Bản hiện đại, giàu lòng tự tôn dân tộc và khả năng thích nghi vượt trội – những giá trị vẫn tiếp tục được duy trì và phát huy cho đến ngày nay.

Rate this post

Discover more from Blog Lịch Sử

Subscribe to get the latest posts sent to your email.


ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.