Trong lịch sử cận đại, đã có những giai đoạn mà trật tự quốc tế tưởng chừng bền vững lại bỗng nhiên chao đảo. Tình hình hiện nay ở châu Âu và quan hệ xuyên Đại Tây Dương cho thấy chúng ta đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng an ninh được đánh giá là nghiêm trọng nhất kể từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Hoa Kỳ, nền tảng quan trọng cho an ninh châu Âu suốt hàng thập kỷ, có vẻ như đang thu hẹp vai trò toàn cầu. Phương Tây đang phải tìm cách thích nghi với bối cảnh mới, đặt ra nhiều câu hỏi: Ai sẽ đứng ra gánh vác trách nhiệm này? Châu Âu sẽ phải làm gì để tự bảo vệ chính mình khi Mỹ không còn cam kết như trước? Bài viết này sẽ phân tích những khía cạnh lịch sử, bối cảnh địa chính trị, và những hệ lụy cho tương lai của một thế giới mà NATO có nguy cơ bị suy yếu và chủ nghĩa “Trumpism” có thể kéo dài vượt qua nhiệm kỳ tổng thống.
Sự ra đời của “trật tự phương Tây”
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Hoa Kỳ đã bước lên vị thế lãnh đạo khối các quốc gia dân chủ, chính thức thay thế Anh trong vai trò “trụ cột” an ninh ở nhiều khu vực. Dấu mốc lịch sử đánh dấu sự chuyển giao này là khi Anh không còn đủ nguồn lực duy trì trợ giúp quân sự cho chính phủ Hy Lạp chống lại lực lượng Cộng sản vào năm 1947. Trong bối cảnh đó, Hoa Kỳ nhanh chóng lấp vào “khoảng trống quyền lực” mà Anh để lại, nhất là ở Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ, nhằm ngăn chặn sự bành trướng của Liên Xô thời bấy giờ.
Chính sách “Ngăn chặn” (Containment) được Tổng thống Harry S. Truman định hình qua Học thuyết Truman (Truman Doctrine). Học thuyết này nhấn mạnh: “Hoa Kỳ phải hỗ trợ các dân tộc tự do đang nỗ lực chống lại sự khuất phục bởi vũ lực hoặc sức ép bên ngoài.” Kéo theo đó, Kế hoạch Marshall (Marshall Plan) ra đời để hỗ trợ khôi phục kinh tế châu Âu, và Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) chính thức được thành lập năm 1949 như tấm khiên tập thể bảo vệ các quốc gia Tây Âu trước mối đe dọa từ Liên Xô.
Chính từ thời điểm này, nước Mỹ – vốn trước đó thường theo đuổi chủ nghĩa biệt lập – đã dần định hình thành “lãnh đạo thế giới tự do.” Giới nghiên cứu nhìn nhận đây là sự “Mỹ hóa” phương Tây: văn hóa, kinh tế, và sức mạnh quân sự của Hoa Kỳ lan rộng khắp các nước đồng minh, đặc biệt là trong thời kỳ “Baby boomer” (thế hệ sinh ra sau Thế chiến II). Những giá trị phương Tây, trong đó nổi bật là giá trị Mỹ, dần trở thành tiêu chuẩn phổ biến, giúp củng cố trật tự thế giới được “thiết kế” theo mô hình dân chủ tự do.
Tuy nhiên, những nguyên tắc địa chính trị Mỹ duy trì suốt hàng thập kỷ giờ đây đang bị thách thức. Tổng thống Donald Trump là người đầu tiên kể từ sau Thế chiến II công khai đặt câu hỏi về sự cần thiết của vai trò “cảnh sát toàn cầu” của Hoa Kỳ. Tư tưởng “Nước Mỹ trên hết” (America First) làm dấy lên lo ngại rằng Washington có thể thoái lui khỏi những liên minh, những cam kết quân sự đắt đỏ và lâu dài mà nhiều đời tổng thống Mỹ trước đây đều kiên trì theo đuổi.
Hoa Kỳ rút lui: Khởi đầu một trật tự mới?
Dấu hiệu cho thấy Mỹ muốn “rút bớt” trách nhiệm trong việc bảo vệ các đồng minh không phải lần đầu được ông Trump đề cập. Gần 40 năm về trước, Donald Trump từng công bố bài viết trên các tờ báo lớn, chỉ trích việc Mỹ tốn quá nhiều nguồn lực “bảo kê” cho các đồng minh như Nhật Bản. Ông cho rằng Mỹ đã chịu thiệt hại cả về người lẫn của, bảo vệ lợi ích thương mại và chính trị cho những nước không đóng đủ “phí phòng vệ”.
Thông điệp này, sau khi Trump lên nắm quyền, càng được thể hiện đậm nét hơn. Hàng loạt phát ngôn về việc “các đồng minh phải trả tiền” hay “nếu không tăng chi tiêu quốc phòng, tôi sẽ không bảo vệ họ” đã gây sốc ở châu Âu. Thậm chí, một số quan chức trong chính quyền Trump công khai bày tỏ sự phẫn nộ với điều họ gọi là “châu Âu ỷ lại”. Những cuộc trao đổi bị rò rỉ giữa các quan chức cấp cao Mỹ – trong đó có cả Phó Tổng thống – cũng cho thấy tâm lý “ghét phải tiếp tục giải cứu châu Âu” không còn là tuyên bố nhất thời.
Các chuyên gia cho rằng chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ đang bị chi phối sâu sắc bởi mâu thuẫn nội bộ, hay “cuộc chiến văn hóa” (culture wars). Ngày nay, vấn đề an ninh châu Âu không chỉ là chuyện địa chính trị, mà còn gắn với xung đột về hệ giá trị trong chính nước Mỹ. Một bộ phận cử tri ủng hộ Trump xem Tổng thống Nga Vladimir Putin như một hình mẫu “lãnh đạo mạnh mẽ” cũng như đồng minh tiềm năng trong cái gọi là “cuộc chiến chống văn hóa thức tỉnh” (war on woke). Từ đó, các giá trị “tự do, dân chủ” của châu Âu bị coi là đối lập với nhóm cử tri Mỹ cực hữu muốn nước Mỹ tập trung hơn vào các vấn đề nội địa và dựng “bức tường” bảo vệ văn hóa truyền thống.
Nhiều nhà phân tích cảnh báo “Trumpism” sẽ còn tồn tại lâu dài, vượt khỏi cá nhân Donald Trump. Ý kiến này chia sẻ rằng, ngay cả khi có một tổng thống khác lên thay, những thay đổi trong công luận Mỹ về chi tiêu quân sự và vai trò quốc tế của Hoa Kỳ đã ăn sâu, khó có thể xoay chuyển nhanh.
Thách thức sống còn cho NATO
Nền tảng của NATO và an ninh châu Âu suốt gần 80 năm qua nằm ở Điều khoản 5 (Article 5) của Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương, trong đó khẳng định: “Một cuộc tấn công vào bất kỳ nước thành viên nào cũng được coi là tấn công vào tất cả.” Tuy nhiên, với tư tưởng “Nước Mỹ trên hết”, nhiều người lo ngại Tổng thống Trump và làn sóng chính trị tương tự sẽ “bỏ mặc” châu Âu nếu xung đột xảy ra.
Tuyên bố gần đây của ông Trump rằng nếu các nước NATO không đáp ứng yêu cầu về chi tiêu quốc phòng, ông “sẽ không bảo vệ họ” đã làm lung lay lòng tin của châu Âu hơn bao giờ hết. Một cựu Bộ trưởng Quốc phòng Anh từng thẳng thắn bày tỏ: “Tôi không dám đặt cược rằng Điều khoản 5 sẽ được kích hoạt nếu Nga tấn công.” Ở Paris, London hay Copenhagen, tỷ lệ người dân có thiện cảm với Hoa Kỳ giảm đáng kể. Quan chức và người dân châu Âu nhận ra mối đe dọa với an ninh tập thể nếu Mỹ thực sự rút quân, hoặc từ chối can dự trong trường hợp khẩn cấp.
Dù thật ra, từ thời Tổng thống Barack Obama, Mỹ đã kêu gọi các đồng minh tăng cường chia sẻ gánh nặng tài chính. Obama từng phê bình châu Âu “tỏ ra hài lòng” trong khi quá phụ thuộc vào hỏa lực Mỹ. Nhưng dưới thời Trump, mức độ cứng rắn của Washington đã lên cao chưa từng thấy. Điều này được Moscow hoan nghênh, bởi việc chia rẽ nội bộ phương Tây, làm suy yếu NATO, chính là mục tiêu từ lâu của Điện Kremlin.
Sự hân hoan của Nga
Sau cuộc gặp không mấy thuận lợi giữa Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky với Donald Trump và Phó Tổng thống JD Vance tại Nhà Trắng, phát ngôn viên Điện Kremlin đã tuyên bố: “Phương Tây đang dần tan rã.” Nhận định này không phải vô căn cứ. Nga hiểu rõ chỉ cần châu Âu mất niềm tin vào ô bảo hộ của Mỹ, NATO sẽ suy yếu và cơ hội để Moscow gây ảnh hưởng ở Đông Âu cũng như khu vực khác càng lớn.
Một số chuyên gia ở viện nghiên cứu Chatham House hoặc Trung tâm Nghiên cứu châu Âu (CER) nhận xét rằng nếu tình trạng này tiếp diễn, “checklist” các mục tiêu của Nga dường như đang dần hoàn tất: (1) tạo bất ổn nội bộ châu Âu, (2) làm NATO rạn nứt, (3) thúc đẩy Mỹ rút quân khỏi lục địa già, và (4) sẵn sàng lấp vào các khoảng trống quyền lực. Bối cảnh cho thấy châu Âu thực sự phải tính đến phương án tự lực về an ninh, bất kể việc này đòi hỏi thay đổi toàn diện chính sách quốc phòng.
Khoảng trống quốc phòng của châu Âu
Sau khi Liên Xô tan rã, khối Tây Âu hào hứng với “tiền hoa bình” (peace dividend), đồng loạt cắt giảm ngân sách quốc phòng trong thập niên 1990. Riêng Anh đã cắt giảm tới 70% chi tiêu quân sự so với đỉnh cao thời Chiến tranh Lạnh. Khi ấy, hầu hết lãnh đạo phương Tây đều tin rằng xung đột lớn ở châu Âu đã là dĩ vãng. Tuy nhiên, các cuộc khủng hoảng lẻ tẻ, rồi biến động gần đây ở miền đông Ukraine, bán đảo Crimea, cùng với sự căng thẳng Nga – phương Tây tăng cao, gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh.
Với nỗ lực tăng chi tiêu quốc phòng lên 2.5% GDP vào năm 2027, Anh mong muốn duy trì ảnh hưởng và trám lại những lỗ hổng. Tuy vậy, chuyên gia và các cựu quan chức quốc phòng nghi ngờ con số này chưa đủ để đối phó trong kịch bản Mỹ “rũ bỏ trách nhiệm.” Để xây dựng năng lực phòng thủ độc lập, châu Âu còn cần hiện đại hóa trang thiết bị, mở rộng quân số, và quan trọng hơn hết, phát triển các loại khí tài chiến lược lâu nay vẫn phụ thuộc gần như hoàn toàn vào Mỹ (vệ tinh, hệ thống tên lửa đánh chặn, cảnh báo sớm…).
Không chỉ là chuyện tiền bạc, đây còn là bài toán “lòng nhiệt huyết” cho nghĩa vụ quân sự. Các nước phương Tây đang đối mặt với khủng hoảng tuyển mộ quân. Thế hệ trẻ dường như ít mặn mà hơn với nghề binh, khiến ngay cả khi ngân sách tăng, lực lượng phòng vệ cũng khó đáp ứng đủ yêu cầu về nhân lực, nhất là trong một cuộc xung đột quy mô lớn ở châu Âu.
Đọc thêm:
- Chính quyền Trump và hệ lụy khí hậu nghiêm trọng
- Trump và kế hoạch hòa bình vội vã cho Ukraina
- Đảm bảo an ninh nào cho Ukraine?
- Thỏa thuận Nga – Mỹ tại Saudi Arabia: Châu Âu trước sự thật
Tái xây dựng sức mạnh quân sự
Châu Âu, đặc biệt là Pháp và Đức, không ít lần nhắc đến ý tưởng “quân đội châu Âu” hoặc tăng cường hợp tác quốc phòng nội khối. Tân Thủ tướng Đức sắp nhậm chức, Friedrich Merz, cũng nhấn mạnh cần “làm cho châu Âu bớt phụ thuộc vào Mỹ.” Tuy nhiên, việc này còn vấp phải vô vàn thách thức:
- Chia rẽ nội bộ: Mỗi quốc gia đều có lợi ích riêng về công nghiệp vũ khí, chính sách thuế, và cách tiếp cận an ninh. Lâu nay, “chủ quyền quốc gia” về quốc phòng khiến nhiều nước không muốn gộp chung hạ tầng sản xuất vũ khí hoặc chia sẻ công nghệ nhạy cảm.
- Khác biệt quan điểm theo địa lý: Các nước Đông Âu (như Ba Lan, Estonia, Latvia, Litva) tỏ ra cảnh giác cao độ với Nga, do lịch sử và vị trí địa lý. Họ luôn muốn Mỹ hiện diện quân sự để đảm bảo an ninh. Ở Tây và Nam Âu (như Tây Ban Nha, Ý), tâm lý lo ngại về Nga ít hơn, họ cũng có những ưu tiên khác (khủng hoảng kinh tế, di cư…). Chính vì thế, tìm được tiếng nói chung là bài toán gian nan cho cả khối EU, khi quyết tâm và nhu cầu chưa nhất quán.
- Năng lực công nghiệp quốc phòng: Để có được “vũ khí chiến lược”, châu Âu phải đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu – phát triển. Hệ thống tên lửa phòng không như Patriot, vệ tinh do thám, máy bay ném bom chiến lược… phần lớn vẫn do Mỹ dẫn đầu. Việc phát triển phiên bản châu Âu đòi hỏi hàng loạt chương trình hợp tác liên quốc gia, kinh phí khổng lồ, cùng quyết tâm chính trị bền vững. Quá khứ cho thấy nỗ lực xây dựng chiến đấu cơ chung (Eurofighter) hay xe tăng hợp tác EU gặp nhiều trở ngại về kỹ thuật, ngân sách, phân bổ lợi ích sản xuất.
Dù vậy, việc châu Âu không thể thụ động đứng yên cũng rõ ràng. Những nỗ lực “châu Âu hóa NATO” hoặc thành lập cấu trúc quốc phòng độc lập là xu thế tất yếu. Vấn đề chỉ là thời gian và phương thức thực hiện.
Trật tự mới sẽ thế nào?
Kể từ khi Học thuyết Truman ra đời, thế giới phương Tây định hình một trật tự dựa trên luật pháp quốc tế và sự tôn trọng các quốc gia có quyền tự do chọn lựa đồng minh, đường lối chính trị. Quan điểm này trái ngược với tư duy “phân chia khu vực ảnh hưởng,” nơi các cường quốc “mạnh được yếu thua.” Và đó cũng chính là mô hình Nga từng áp dụng trong lịch sử đế quốc Sa hoàng và Liên Xô.
Trump và Putin dường như gặp nhau ở mong muốn “phi toàn cầu hóa”; họ không muốn bị ràng buộc bởi các hiệp ước đa phương, các thỏa thuận quốc tế nếu điều đó không phục vụ “lợi ích quốc gia” của mình. Nguy cơ hiện rõ khi Mỹ sẵn sàng “mặc cả” với Nga, để đổi lấy thuận lợi ở một số hồ sơ, mà coi nhẹ việc bảo vệ một số nước Đông Âu. Ukraine là ví dụ tiêu biểu: Tổng thống Trump tuyên bố Ukraine không nên kỳ vọng gia nhập NATO, cũng không nên trông mong lấy lại các vùng lãnh thổ đã mất về tay Nga, mà không đòi hỏi Moscow nhượng bộ gì rõ ràng. Những “món quà” về địa chính trị này khiến các đồng minh châu Âu lo ngại “chính chúng ta có thể trở thành hàng hóa trao đổi kế tiếp.”
Câu hỏi mang tính sinh tử: Liệu Hoa Kỳ có kích hoạt Điều khoản 5 nếu một nước NATO bị tấn công quân sự? Giờ đây, bảo đảm truyền thống đã không còn chắc chắn. Đối với nhiều nước, đây là cột mốc buộc họ phải hành động. Châu Âu cần thống nhất, đầu tư quốc phòng nghiêm túc, và học cách tự lực nhiều hơn. Thách thức lớn là làm sao duy trì đoàn kết toàn khối, tránh rơi vào “vùng ảnh hưởng” của Mỹ, Nga hay một cường quốc khác. Nếu không, những thành quả mà châu lục này gầy dựng – từ kinh tế, tự do đi lại, đến liên minh chính trị – có thể sụp đổ hoặc bị đảo lộn nghiêm trọng.
Lời kết
Khủng hoảng hiện tại phức tạp hơn bất kỳ phép thử địa chính trị nào mà phương Tây từng đối mặt trong nửa sau thế kỷ XX. Khi sự tin cậy vào cam kết an ninh của Mỹ lung lay, châu Âu cần khẩn trương tìm kiếm giải pháp dài hơi để tự vệ. Đó không chỉ là sự tăng chi ngân sách quốc phòng, mà còn là câu chuyện về ý chí chính trị, sự đoàn kết nội bộ và quyết tâm theo đuổi giá trị dân chủ. Có thể nói, đây là thời điểm châu Âu hoặc sẽ tiến bước thành một thực thể an ninh độc lập hơn, hoặc sẽ sa vào vòng xoáy mâu thuẫn và bị động về địa chính trị.
Dù tương lai còn nhiều ẩn số, bài học lịch sử cho thấy không có “công thức” an ninh nào là vĩnh viễn. Cục diện có thể đổi thay nhanh chóng và những ai chủ quan thường phải trả giá đắt. Hy vọng rằng các nước phương Tây sẽ tìm được con đường phù hợp, giữ vững hòa bình, chủ quyền và tiếp tục thúc đẩy những giá trị chung mà họ đã dày công xây dựng suốt bảy thập kỷ qua.