Lịch Sử Việt Nam

Cuộc rút lui của hai vua Trần năm 1285

Chính nhờ sự sáng suốt của hai vua Trần và các tướng lĩnh, nhất là tài năng cầm quân của Hưng Đạo Vương, Đại Việt đã lật ngược thế cờ

cuoc rut lui cua 2 vua tran

Trong lịch sử kháng chiến chống quân Nguyên Mông của dân tộc ta, giai đoạn rút lui chiến lược của hai vua Trần (Thượng hoàng Thánh Tông và Hoàng đế Nhân Tông) vào năm 1285 thường được nhắc đến như một bước ngoặt đầy kịch tính. Những diễn biến dồn dập, những chiến lược “nhử địch” rồi bất ngờ phản công, cùng vô số nguồn tư liệu khác nhau, đã tạo nên nhiều cách hiểu trái chiều trong giới nghiên cứu. Bài viết dưới đây tóm lược và phân tích bối cảnh, sự kiện, cũng như tranh luận xung quanh việc “liệu Đức Hoàng đế Trần Nhân Tông có từng muốn đầu hàng” hay không. Qua đó, ta thấy được bức tranh phức tạp về cuộc rút lui này, cùng khả năng thao lược xuất sắc của triều Trần trước sức ép mãnh liệt từ quân Nguyên.

Bối cảnh lịch sử

Tháng 3 năm Ất Dậu (1285), quân Nguyên dưới sự chỉ huy của Thoát Hoan tỏa ra nhiều hướng, hợp vây quân đội Đại Việt. Các đạo quân quan trọng của quân Nguyên như:

  • Cánh quân của Thoát Hoan xuất phát từ Thăng Long.
  • Cánh quân Hữu thừa Khoan Triệt, Vạn Hộ Mông Cổ Đãi và Bột La Hợp Đát Nhi tiến theo đường bộ.
  • Cánh thủy binh của Ô Mã Nhi Bạt Đô di chuyển sau khi chiếm được bãi Tha Mạc.
  • Cánh của Toa Đô sau khi bình định Thanh Hóa, Nghệ An thì thẳng đường tiến đến Thiên Trường (Nam Định).

Kế hoạch của địch là “kẹp gọng kìm” quân Đại Việt, dồn hai vua Trần vào thế bị động. Trên thực tế, sau khi rút khỏi kinh thành Thăng Long, quân ta liên tục bị quân Nguyên truy kích ráo riết, phải di chuyển từ Tha Mạc, Bình Than, A Lỗ, Đại Hoàng, rồi vào Thanh Hóa. Thậm chí, theo ghi chép của Cương Mục, vua Trần phải “chạy loạn long đong”. Việt Nam Sử Lược của Trần Trọng Kim cũng viết: “Nhân Tông kinh hãi, Thượng hoàng đêm ngày lo sợ”. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư còn chép: “Thế giặc bức bách, hai vua ngầm đi chiếc thuyền nhỏ đến Tam Trĩ Nguyên… xa giá nhà vua phiêu bạt”. Từ đây mới dấy lên cách hiểu rằng, trong giai đoạn ấy, Đại Việt gần như ở thế yếu, phải liên tục né tránh.

Tuy nhiên, khi đọc kỹ thêm Nguyên Sử và nhiều tài liệu khác, ta lại thấy quân Nguyên trên thực tế cũng rơi vào thế bị động. Chúng bị tiêu hao lực lượng bởi những cuộc kháng cự, quấy phá, tiêu thổ của quân dân nhà Trần. Bằng chứng là phản thần Trần Kiện trên đường đến chầu Hốt Tất Liệt đã bị lực lượng yêu nước của ta tiêu diệt, khiến quân Nguyên càng phải căng mình đối phó. Để chặn đánh các hoạt động kháng chiến, quân Nguyên liên tục xin thêm viện binh, đóng đồn bót khắp nơi nhưng vẫn không khống chế hiệu quả được địa bàn rộng lớn. Nếu quân Nguyên thực sự mạnh đến mức khiến Đại Việt “chạy dài”, hẳn chúng đã không gặp nhiều khó khăn đến thế.

Chiến lược “nhử địch” và vượt biển

Ngày 1 tháng 3 năm Ất Dậu (1285), hai vua Trần bị quân Nguyên đuổi gắt phải bỏ thuyền, dùng đường bộ để đến Thủy-Chú (một địa danh hiện chưa rõ ở đâu), rồi lại dùng thuyền ra cửa Nam Triệu, vượt qua biển Đại Bàng (thuộc địa phận xã Đại Bàng, huyện Nghi Dương, tỉnh Hải Dương) để tiến vào Thanh Hóa. Sau này, theo Cương Mục Chính Biên quyển VII, việc bỏ thuyền và di chuyển qua đường bộ ấy cũng nhằm đánh lừa, khiến quân Nguyên không kịp trở tay.

Ta nhận thấy quân đội Đại Việt ban đầu “cố tình” rơi vào thế tam đầu thọ địch. Trong khi các cánh của Thoát Hoan và Ô Mã Nhi dồn quân xuống phía Nam, Toa Đô cũng lo điều binh hướng vào Thanh Hóa, thì bất ngờ hai vua cùng chủ lực đã kịp “đánh bài ngược”, tái chiếm Thanh Hóa để lập căn cứ lâu dài. Việc này buộc Toa Đô phải quay ngược ra Bắc, truy đuổi nhưng không thu được lợi ích gì. Thế là quân Nguyên vừa tốn thời gian, công sức, lại để mất điểm chiếm đóng quan trọng.

Trong sử, đoạn ngày 9 tháng 3 năm Ất Dậu (1285) ghi nhận một trận kịch chiến trên biển khi tướng Nguyên là Giảo Kỳ và Đường Cổ Đới dẫn hải quân vây bắt hai vua Trần. May thay, nhờ tướng Nguyễn Cường tận lực bảo vệ, hai vua mới thoát được về phía nguồn Tam Trĩ. Đồng thời, quân ta sử dụng kế “giả vờ” đưa thuyền rồng đi miền Ngọc Sơn để đánh lừa giặc. Quân Nguyên tưởng đó là thuyền hai vua, bèn đuổi bắt, tịch thu nhiều vàng bạc và bắt được không ít dân chúng vô tội. Dù vậy, mưu đồ bắt sống hai vua của địch vẫn thất bại.

Giằng co ở Thanh Hóa

Song song với các trận đánh ở miền Bắc, tại Thanh Hóa, quân Nguyên cũng gặp sức kháng cự mãnh liệt từ dân chúng địa phương. Ngày 9 tháng 3 năm 1285, tướng Giảo Kỳ tiến quân đến Bố Vệ (thuộc Cần Bố, Thanh Hóa) nhưng liền bị quân dân trong vùng chặn đánh. Theo bia chùa Hưng Phúc, có ghi câu chuyện về một ông Lê Mạnh, tước Đại Toát, đã cầm quân địa phương đương đầu với địch ở bến Cổ Bút. Hai bên giằng co kịch liệt, quân Nguyên không thoát ra được. Mãi đến khi chúng được kẻ phản bội chỉ đường thì mới tìm cách rút, đồng thời ra tay đốt phá nhà cửa của ông Lê Mạnh.

Sự kiện tuy không được chép rõ trong sử chính thống, nhưng bia chùa Hưng Phúc lại khẳng định người dân Thanh Hóa đã chống trả ác liệt, khiến quân Toa Đô không thể hợp quân kịp thời với Thoát Hoan ở Thăng Long. Điều đó khiến kế hoạch “bao vây” của quân Nguyên chệch hướng. Thoát Hoan, Ô Mã Nhi, Toa Đô bị rơi vào thế “lửng lơ” trước khi diễn ra cuộc tổng phản công của quân Đại Việt.

Vai trò của Hưng Đạo Vương

Khi ấy, Trần Hưng Đạo được lệnh đưa hơn 1.000 chiến thuyền về Vạn Kiếp, bố phòng những lối hiểm yếu. Tướng Nguyễn Lộc trấn thủ Vĩnh Bình. Nhờ sự phối hợp chặt chẽ giữa các cánh quân, các tướng lĩnh triều Trần đã tạo thành thế bao vây ngược, khiến cả ba hướng quân Nguyên luôn lo sợ bị đánh úp.

Theo Nguyên Sử, ở thời điểm này, ngay cả quân Mông Cổ cũng đang “đi xa đánh lâu, treo lơ lửng ở giữa” – hình ảnh mô tả rõ tình trạng tiến thoái lưỡng nan. Như vậy, chẳng những hai vua Trần và các tướng lĩnh không “bị rượt chạy dài” đơn thuần, mà họ còn bày binh bố trận chặt chẽ, chủ động rút lui để bảo toàn lực lượng, rồi phản công khi thời cơ chín muồi.

Từ sau các trận Nội Bàng, Chi Lăng, thiên tài quân sự của nhà Trần ngày càng rõ rệt: hễ địch dồn ép, quân ta rút; khi địch lơi lỏng hoặc tách đội hình, quân ta phục sẵn đánh vào, giành lại thế chủ động. Chiến lược “rút lui – phòng thủ – phản công” ba giai đoạn đã được chuẩn bị, và cuộc rút lui về Thanh Hóa nằm trong toan tính chung, khiến địch bị phân tán, không thể hợp binh kịp thời.

Vua Trần muốn đầu hàng?

Một điểm gây tranh luận lớn trong giới sử học (cả cũ lẫn nay) là câu chuyện: liệu Hoàng đế Trần Nhân Tông có ý định đầu hàng quân Nguyên hay không? Có nhiều tác phẩm, như Việt Sử Toàn Thư của Phạm Văn Sơn, Histoire du Viet Nam des origines à 1858 của Lê Thành Khôi, hay bài viết “Khí Phách Của Vị Tướng Tại Mặt Trận” trên bán nguyệt san Ý Dân, đều chép rằng Nhân Tông trong lần gặp Hưng Đạo Vương ở Hải Đông đã nói: “Thế giặc quá mạnh, chi bằng ta hàng để khỏi hại dân!”; và Hưng Đạo Vương can gián: “Nếu bệ hạ muốn hàng, hãy chém đầu tôi trước đã!”.

Những trích đoạn này thường khơi gợi suy nghĩ rằng vua Trần Nhân Tông hoang mang và đã tính đến chuyện quy phục giặc. Thế nhưng, khi tra cứu vào Đại Việt Sử Ký Toàn Thư, Khâm Định Việt Sử Thông Giám Cương Mục, An Nam Chí Lược hay Đại Việt Sử Ký Tiền Biên, hoàn toàn không có chép về chuyện “Nhân Tông muốn hàng”. Thay vào đó, các nguồn đều nhấn mạnh việc vua Nhân Tông cùng Hưng Đạo Vương hội họp ở Hải Đông để bàn đại sự và tái tổ chức lực lượng, hạ lệnh điều động quân các lộ, chứ không hề đề cập đến “ý muốn đầu hàng”.

Nhầm lẫn nhân vật và bối cảnh

Những tài liệu cổ về kháng Nguyên như Toàn Thư còn nhắc việc vua Trần Thái Tông (ông nội của Nhân Tông) từng hỏi thái sư Trần Thủ Độ kế sách khi giặc Mông Cổ xâm lăng lần đầu (1258). Trần Thủ Độ đã cương quyết: “Đầu thần chưa rơi xuống đất, bệ hạ đừng lo gì khác”. Rất có thể một số soạn giả thời sau đã vô tình “đánh tráo” người trong đoạn đối thoại này (vua Thái Tông) thành vua Nhân Tông; hoặc do lẫn lộn bối cảnh cuộc kháng chiến lần thứ nhất với lần thứ hai, dẫn đến việc “gán” câu nói muốn hàng cho Nhân Tông.

Một số trường hợp khác, như Tiêu Sơn Tráng Sĩ của Khái Hưng, hay Việt Sử Mông Học của Ngô Đức Dung, ghi chép chắp vá giữa các sự kiện cách nhau nhiều năm. Thậm chí có tài liệu ghi “vua Thánh Tông đi thuyền hỏi ý kiến Trần Hưng Đạo” về việc nên hàng hay không, trong khi thời vua Thánh Tông (1258–1278) chưa diễn ra trận chiến 1285. Rõ ràng, việc nhầm lẫn hoặc sáng tác hư cấu đã khiến hình ảnh của Đức Hoàng đế Trần Nhân Tông bị đặt vào hoàn cảnh “muốn hàng giặc”.

Lập luận phản bác

Theo các ghi chép chính thống, Nhân Tông (1279–1293) vốn là một minh quân, nhiều lần đích thân ra trận, được Hưng Đạo Vương và các tướng lĩnh tín nhiệm cao. Ngay từ đầu cuộc kháng chiến, triều Trần đã họp các vương hầu, quyết tâm “đánh hay hàng” ở hội nghị Bình Than (1282) và hội nghị Diên Hồng (1285). Lúc ấy, ý chí “quyết chiến, quyết thắng” đã thành lập trường, và sử ghi vua Nhân Tông cùng Thượng hoàng đều kiên định, không hề có tư tưởng đầu hàng.

Vậy nên, nếu bảo Nhân Tông “muốn hàng” ở Hải Đông, điều đó vừa mâu thuẫn với chủ trương chung, vừa không được bất kỳ nguồn cổ sử uy tín nào xác nhận. Ngay Khâm Định Việt Sử Thông Giám Cương Mục – một trong những bộ chính sử lớn nhất thời Nguyễn – cũng chỉ ghi: “Nhà vua ngự thuyền nhỏ sang Hải Đông… rồi hạ lệnh cho Quốc Tuấn điều khiển dân quân các lộ Vạn Trà, Ba Điểm…”, hoàn toàn không đề cập “ý định đầu hàng”.

Tóm lại

Nhìn lại, có thể khẳng định:

  • Việc rút lui liên tục của hai vua Trần trong giai đoạn đầu năm 1285 không phải dấu hiệu sụp đổ hay chạy dài tuyệt vọng, mà là một chiến lược có tính toán. Mục đích là bảo toàn quân chủ lực, phân tán lực lượng địch, chờ thời cơ phản công.
  • Những tư liệu ghi vua Trần Nhân Tông “muốn hàng” phần lớn đều dựa trên suy diễn, trích dẫn nhầm lẫn hoặc hư cấu, không được xác nhận trong các bộ chính sử quan trọng như Đại Việt Sử Ký Toàn Thư, Cương Mục, An Nam Chí Lược, v.v.
  • Quân Nguyên mặc dù đông và hung hãn, song cũng gặp muôn vàn khó khăn vì vấp phải kháng cự mạnh mẽ từ cả triều đình và nhân dân Đại Việt trên nhiều mặt trận. Bản thân chúng cũng phải cầu viện binh, xây đồn bót, khổ sở truy đuổi nhưng không dứt điểm được, cuối cùng lại sa vào thế bị phản công tổng lực.

Chính nhờ sự sáng suốt của hai vua Trần và các tướng lĩnh, nhất là tài năng cầm quân của Hưng Đạo Vương, Đại Việt đã lật ngược thế cờ, đánh bại đại quân Nguyên Mông trong cuộc kháng chiến lần thứ hai (1285). Những chiến tích tiếp tục được nối dài trong cuộc kháng chiến lần thứ ba (1287–1288), đưa thời Trần trở thành một trong những triều đại lẫy lừng nhất của lịch sử Việt Nam.

Câu chuyện về giai đoạn rút lui năm 1285 cho thấy, không phải cứ “thất thủ” hay “bỏ chạy” là dấu hiệu sụp đổ, mà đôi khi đó là bước lùi cần thiết, là phòng thủ chiến lược để tạo ra đòn phản công mạnh mẽ. Việc “trong lui có tiến” này là một bài học quý giá về nghệ thuật quân sự, minh chứng khả năng lãnh đạo và ý chí quật cường của dân tộc ta. Đồng thời, nó cũng nhắc nhở giới nghiên cứu sử học luôn phải thận trọng, đối chiếu nhiều nguồn tư liệu, tránh rơi vào cạm bẫy “tam sao thất bản” hoặc trích dẫn sai lạc, để chân dung các anh hùng dân tộc không bị hiểu nhầm hay bóp méo bởi những ghi chép thiếu chính xác.

Sau cùng, chân lý lịch sử được củng cố bởi chính những gì được xác nhận qua tư liệu đáng tin cậy: Đức Hoàng đế Trần Nhân Tông cùng nhà Trần không những kiên định trong quyết sách kháng chiến, mà còn bày ra nhiều chiến thuật xuất chúng để bảo vệ non sông. Những truyền thuyết hay ngộ nhận về việc “vua muốn đầu hàng” chỉ ra rằng, khi nghiên cứu lịch sử, ta luôn cần tỉnh táo, phân tích chặt chẽ và cẩn trọng với mọi nguồn thông tin. Chỉ bằng cách đó, sự thật lịch sử và danh dự của các bậc tiền nhân mới được giữ vững, đồng thời lưu lại bài học vô giá cho hậu thế.

5/5 - (1 vote)

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.