Cuộc sống ở La Mã cổ đại luôn ẩn chứa sự phức tạp và đối lập: trong cùng một thành phố, có những gia đình sung túc giàu có, nhưng cũng không ít những mảnh đời cơ cực mưu sinh. Lớp trẻ em lớn lên trong xã hội ấy phải chịu ảnh hưởng sâu sắc từ địa vị gia đình, môi trường sống và truyền thống văn hóa đương thời. Bức tranh tuổi thơ của một đứa trẻ xuất thân bình dân, sống chen chúc trong khu nhà tập thể chật hẹp (insulae), sẽ rất khác so với cảnh sống của những cô cậu sinh ra trong các gia đình quyền thế. Bài viết này mang đến một cái nhìn tổng quan về tuổi thơ ở La Mã cổ đại, từ điều kiện ăn ở, chuyện học hành, lao động, giải trí cho đến cách mà xã hội thời bấy giờ chăm lo (hoặc lãng quên) các em nhỏ.
Nhà tập thể và phân tầng giai cấp
Tại La Mã cổ đại, nhất là ở những thành phố lớn, điều kiện nhà ở chịu sự chi phối bởi quy mô dân cư đông đúc và quỹ đất xây dựng hạn hẹp. Vậy nên, người La Mã phải thiết kế những khu nhà nhiều tầng gọi là insulae – có thể hiểu như “khu nhà tập thể” hay “chung cư” thời cổ. Hầu hết insulae đều có tầng trệt cho các cửa hàng (tabernae) hoặc nơi kinh doanh buôn bán, trong khi tầng trên được chia thành các căn hộ nhỏ hơn để sinh sống.
Điều thú vị là các căn hộ ở tầng thấp thường dành cho những gia đình khá giả, có điều kiện, bởi chúng rộng rãi hơn và có phần an toàn hơn so với những tầng trên cao. Càng lên cao, không gian càng hẹp, thiếu ánh sáng, có khi chẳng có nước sạch hay đường ống thoát nước. Nhiều gia đình thuộc tầng lớp lao động nghèo đành chấp nhận những căn phòng chật chội, xập xệ, dễ gây nguy cơ cháy nổ, sụp đổ. Nhà văn trào phúng Juvenal (thế kỷ 1-2 CN) từng mỉa mai trong tác phẩm Satires rằng chỉ người giàu mới có được giấc ngủ ngon, bởi họ sống ở nơi yên tĩnh và tiện nghi (Sat. 3.236), còn dân nghèo phải chịu đủ thứ ồn ào, chật chội suốt đêm ngày.
Trẻ em trong khu bình dân
Trong bối cảnh ấy, những đứa trẻ sinh ra ở tầng lớp thấp phải làm quen với môi trường ẩm thấp, thiếu vệ sinh và khá nguy hiểm. Căn hộ thường tối tăm, lạnh lẽo, lại không có hệ thống sưởi ấm hay nước máy. Nếu muốn dùng nước, các gia đình phải hứng từ giếng hoặc mua từ những người bán dạo. Thậm chí, nhà vệ sinh công cộng và cống rãnh cũng không phải lúc nào cũng kết nối với khu nhà – điều này dẫn đến môi trường không mấy trong sạch, ảnh hưởng tới sức khỏe của trẻ nhỏ.
Trẻ em ở đây hiếm khi được “thong thả” tận hưởng tuổi thơ. Nhiều em phải theo cha mẹ ra đường kiếm sống, hoặc tham gia làm những việc lặt vặt trong nhà (lau dọn, gánh nước, đi chợ…). Nếu gia đình càng nghèo, các em phải lao động sớm hơn nữa. Có em theo cha mẹ về vùng nông trang để làm các công việc ngoài ruộng; có em bưng bán trái cây, hoa… ngay trên đường phố đông người qua lại. Cuộc sống của chúng thường gắn với tiếng huyên náo từ dòng người chen chúc, tiếng bánh xe chở hàng, và cả nỗi lo âu về bữa ăn kế tiếp.
Cùng một buổi sáng, khi lũ trẻ bình dân thức dậy bởi tiếng ồn ào của những xe chở gỗ, chở đá, những tiếng gọi í ới nơi con ngõ, thì con em nhà giàu có thể vẫn thong dong trong biệt thự hoặc căn hộ rộng rãi hơn. Nhà giàu thậm chí có thể tự do di chuyển trên một kiệu hoặc xe ngựa, tránh được cảnh tắc đường, chen chúc. Nhà thơ Martial (thế kỷ 1 CN) và Juvenal cũng từng phàn nàn về tiếng ồn quá tải của thành Rome, cho thấy sự đông đúc hỗn tạp là thực trạng phổ biến ở kinh đô La Mã.
Bữa ăn & Thói quen sinh hoạt
Bữa sáng (lentaculum)
Không phải người La Mã nào cũng ăn sáng. Có những gia đình chỉ ăn một bữa chính vào giữa ngày, hoặc ăn hai bữa vào trưa và tối. Tuy vậy, khi có điều kiện, bữa sáng đơn giản (lentaculum) thường gồm bánh mì hoặc lúa mì nấu chín, có thể thêm một ít hoa quả. Với gia đình nghèo, có khi chỉ là mẩu bánh khô hoặc ít cháo loãng. Giới giàu sang có thể mua thực phẩm từ những quầy đồ ăn đường phố (thermopolium) với nhiều lựa chọn phong phú hơn, nhưng thực tế, các gánh bán rong, tiệm ăn nhỏ lại chủ yếu phục vụ tầng lớp lao động do giá rẻ và tiện lợi.
Chợ và quầy ăn là điểm quen thuộc cho cả người giàu lẫn người nghèo ở La Mã. Chỉ khác là nhà giàu có thể đến những cửa hàng lớn hơn, lựa chọn thịt cá đắt tiền, phô mai nhập khẩu, còn người nghèo thường chỉ mua bánh mì, rau đậu hoặc những phần thịt, cá giá rẻ. Nhiều đứa trẻ phải đến chợ phụ mẹ xách hàng, hoặc đứng bán dạo để kiếm tiền.
Bữa tối (cena)
Bữa tối trong xã hội La Mã là bữa chính. Các gia đình bình dân có thể ăn món đơn giản như hạt lúa mì, bánh mì, đậu, rau, hoặc một số nội tạng động vật rẻ tiền. Trong khi đó, trẻ em nhà giàu có cơ hội thưởng thức đa dạng hơn: trứng, cá, thịt, rau quả phong phú, dầu ô liu, rượu nho (tuy nhiên trẻ nhỏ thường chỉ uống dạng rượu pha loãng hoặc không rượu). Dù vậy, nhìn chung thì bữa ăn nơi thành thị vẫn có phần tiện lợi hơn so với ở nông thôn, vì nguồn cung thực phẩm dồi dào hơn.
Lao động trẻ em
Cuộc sống La Mã không có chính sách bảo hộ trẻ em chặt chẽ như thời hiện đại; vì vậy, việc trẻ em phải đi làm từ rất sớm khá phổ biến, nhất là ở các gia đình nghèo. Thu nhập của cha mẹ thường bấp bênh, có khi chỉ làm việc thời vụ, nên mỗi đồng lương của con trẻ cũng có ý nghĩa to lớn trong việc duy trì cuộc sống. Khi ấy, khái niệm “tuổi thơ” gần như ngắn ngủi – từ lúc có thể xách được xô nước, quét dọn hay phụ bán hàng, đứa trẻ đã phải học cách tự mưu sinh.
Những công việc phổ biến
Trẻ em có thể tham gia vào nhiều ngành nghề khác nhau:
- Bán hàng rong: Bán hoa, trái cây, bánh nướng trên phố hoặc ở góc chợ.
- Làm nghề theo truyền thống gia đình: Nếu cha là thợ gốm, thợ khắc, hay thợ rèn gương, con trai thường theo nghiệp cha. Một minh chứng được tìm thấy tại Carnuntum (một di chỉ La Mã) là bia mộ của người cha ghi nhận con trai 10 tuổi mất sớm khi vừa học việc làm gương, cùng cô em gái 5 tuổi cũng đã bắt đầu phụ việc bố mẹ (ILS 9094).
- Công việc nông trang: Ở vùng ngoại ô hoặc nông thôn, trẻ con phụ giúp bố mẹ thu hoạch hoa quả, nhặt cỏ dại, chăm sóc gia cầm, gia súc.
- Học nghề: Một số trẻ được tham gia chương trình tập sự (apprenticeship) nếu gia đình nhìn thấy cơ hội tốt hơn về tài chính. Hợp đồng học nghề thường bắt đầu khi 12 tuổi, kéo dài từ vài tháng đến vài năm, tùy công việc như dệt vải, chạm khắc đá, thợ đồng, hoặc thợ thêu. Ví dụ, bia mộ của C. Vettius Capitolinus cho thấy cậu bé 13 tuổi này đã thành thạo nghề thêu (CIL. VI.6182). Tương tự, các bé gái đôi khi học nghề kim hoàn, làm tóc… nhưng thường vẫn ở mảng phục vụ và bán lẻ.
- Công việc nặng nhọc, nguy hiểm: Đáng buồn nhất là nhiều trẻ em phải làm việc trong hầm mỏ. Các lò khai khoáng thời La Mã có những đoạn hẹp đến mức chỉ trẻ con chui lọt, chúng phải cầm xẻng và gùi quặng lên mặt đất. Một bia mộ ở Bảo tàng Khảo cổ Quốc gia Madrid (CIL. II. 3258) mô tả cậu bé Quartulus đi chân đất, cầm cuốc và giỏ đựng quặng, cho thấy sự cực nhọc và rủi ro ở mức khủng khiếp.
Nhiều ghi chép xưa và kết quả khai quật cũng hé lộ các tai nạn lao động của trẻ em. Ví dụ, có trường hợp bé trai bị bò húc khi đang cho chúng ăn, hay một em ba tuổi bị cọc gỗ đổ sập đè lên người khi “phụ giúp” bố mẹ. Hài cốt nhiều trẻ em cho thấy dấu vết chấn thương cột sống, viêm khớp… có khả năng do các em phải làm việc nặng kéo dài. Gần Rome, người ta phát hiện một nghĩa địa gần xưởng giặt là (fullonica) và nhuộm vải, nơi bộ xương của nhiều trẻ em cho thấy sự bào mòn xương khớp, dấu hiệu lao động nặng nhọc liên tục.
Giáo dục
Trái ngược với hình ảnh lao động sớm, một bộ phận trẻ em xuất thân quý tộc hoặc gia đình khá giả lại có cơ hội trải qua một nền giáo dục bài bản. Họ có thể sống trong những ngôi nhà khang trang, rộng lớn, đôi khi nhiều thế hệ cùng chung mái nhà, bao gồm họ hàng và đội ngũ nô lệ, gia nhân phục vụ. Mục tiêu giáo dục của tầng lớp trên là rèn luyện để các em trở thành công dân ưu tú, giữ vững truyền thống gia đình, đồng thời đảm nhận vị trí quan trọng trong xã hội. Bé trai được rèn giũa kỹ lưỡng về văn phạm, hùng biện, triết học; bé gái cũng học đọc, viết, nhưng nghiêng về chuẩn bị vai trò làm vợ, làm mẹ trong tương lai.
Hình thức học
- Gia sư tại nhà (tutor): Một số gia đình mời thầy về dạy ngay trong tư dinh.
- Đến trường: Nhiều trẻ em La Mã (đặc biệt là con trai) đến trường học; đôi khi trường tư nằm trong nhà một thầy giáo (ludi magister) hoặc trường công do nhà nước quản lý.
- Paedagogus: Trẻ em giàu có thường có nô lệ riêng (paedagogus) đi kèm, vừa giúp giữ an toàn trên đường, vừa mang sách vở, dụng cụ học tập. Tại trường, các bé trai học đọc, viết, số học, thuộc lòng văn thơ, rồi dần dần tiến tới tu từ, diễn thuyết… Pliny the Younger (61-112 CN) từng miêu tả việc giáo dục phải kết hợp “kỷ luật nghiêm khắc, nhân cách tốt và tiêu chuẩn đạo đức” (Ep. 3.3.3).
Thường trẻ đi học vào buổi sáng và có thể về nhà lúc trưa. Các học sinh lớn tuổi hơn có thể học thêm buổi chiều. Buổi trưa, khi trở về, bọn trẻ có thể được chuẩn bị bữa ăn nhẹ gồm bánh mì, pho mát, quả ô liu, quả vả khô hay hạt dẻ. Đây là lúc nghỉ ngơi trước khi tiếp tục học hoặc tham gia các sinh hoạt khác.
Giải trí và vui chơi
Dù khác biệt lớn về hoàn cảnh kinh tế, trẻ em thuộc mọi tầng lớp đều có nhu cầu vui chơi giải trí – điều vốn thuộc về bản chất con người ở bất kỳ xã hội nào.
Đồ chơi & trò chơi dân gian
- Knucklebones (tương tự trò chơi tung hứng xương): Thường dùng xương khớp cừu, lợn, hoặc vật liệu đắt tiền hơn như ngà voi, đá, thuỷ tinh, cẩm thạch. Cách chơi gần giống trò tung xúc xắc, hoặc Jackstones ngày nay.
- Búp bê: Làm bằng đất nung, gỗ, ngà hoặc vải. Trẻ con thuộc gia đình khá giả có thể sở hữu búp bê bằng ngà voi tinh xảo, còn trẻ nghèo chơi loại làm từ đất sét.
- Bóng: Có thể nhồi lông vũ hoặc bơm hơi đơn giản. Bóng được dùng để ném, tâng, đá – hoàn toàn không khác biệt nhiều so với thời nay.
- Quay sợi (spinning tops) & vòng lăn (hoops): Vòng lăn thường gắn chuông hoặc móc kim loại để phát ra âm thanh leng keng trên đường.
- Nhập vai: Trẻ em thường tự tưởng tượng mình là những người lính hay kỵ sĩ, bắt chước các màn diễu hành quân đội. Con nhà giàu có thể mua hoặc may quần áo có màu của đội đua ngựa yêu thích ở đấu trường (charioteer team), chẳng hạn đội Đỏ, Xanh, Trắng hay Xanh lá như Juvenal từng nhắc.
Thú cưng & nuôi chim
Không phải đứa trẻ nào cũng đủ điều kiện nuôi thú cưng. Pliny the Younger từng kể về một cậu bé có nhiều thú cưng (Ep. 4.2), hay Libanius (314-393 CN) nhớ lại thời thơ ấu ông nuôi bồ câu (Or. 1. 4-5). Tuy nhiên, ở tầng lớp lao động, nuôi thú cưng đòi hỏi chi phí nuôi dưỡng không hề nhỏ, nên thường chỉ có gia đình đủ khá giả mới dám “xa xỉ” như vậy.
Bài liên quan: Chơi thú cưng ở La Mã cổ đại
Tắm công cộng (thermae)
Người La Mã thuộc mọi tầng lớp đều có thể đến nhà tắm công cộng – một nét văn hóa đặc trưng. Trẻ em khá giả thường đi cùng cha mẹ vào buổi chiều, sau khi tan học. Tại đây, chúng có thể tập bơi, tập thể dục, chơi bóng, hoặc đơn giản là ngâm mình thư giãn. Những khu phức hợp lớn (thermae) còn có hàng quán bán thức uống, bánh ngọt, tạo nên không gian gặp gỡ giao lưu. Với trẻ em nghèo, chi phí vào cửa có thể là rào cản, nhưng vào những dịp lễ hay khung giờ miễn phí, chúng cũng có cơ hội trải nghiệm.
Bữa tối và đi ngủ
Khi trời dần về chiều, gia đình La Mã chuẩn bị cho bữa tối cena. Như đã đề cập, sự khác biệt giàu nghèo lại thể hiện rõ:
- Gia đình nghèo: Chủ yếu ăn lúa mì nấu chín, bánh mì, đậu, rau, hay phần thịt, nội tạng ít giá trị trên thị trường (như môi cừu, lòng heo).
- Gia đình khá giả: Đa dạng hơn với các loại rau, trái cây, phô mai, trứng, thịt, cá, rượu vang. Họ có thể thưởng thức đa món liền, hoặc tổ chức tiệc tối cầu kỳ với bạn bè, người thân.
Khi đêm xuống, nhà giàu được ấm áp hơn nhờ lò sưởi, có đèn dầu rực sáng. Các bé có thể ngủ trên giường riêng (đôi khi chung phòng với anh chị em). Gia đình nghèo thường dập bớt đèn lửa sớm để tiết kiệm, căn phòng có lẽ chỉ trơ ánh sáng lờ mờ từ đèn dầu nhỏ. Nhiều nơi còn phải sử dụng chung giường hoặc trải tấm da, tấm nệm cỏ trên sàn để ngủ. Thau nước, bình gốm (hoặc chậu đi vệ sinh) được đặt sẵn, giúp tránh phải ra ngoài về đêm. Các cánh cửa, cửa sổ (nếu có) được đóng chặt để ngăn gió lạnh, trộm cắp, và thú hoang.
Tuổi thơ ngắn ngủi
Nhìn lại, tuổi thơ ở La Mã cổ đại bị chi phối bởi vô vàn yếu tố: địa vị xã hội, hoàn cảnh kinh tế, vị trí nhà ở, truyền thống gia đình, và cả chính sách không đầy đủ của chính quyền. Những bé xuất thân nghèo khó hầu như phải lao động từ sớm, ít cơ hội học hành, đối diện rủi ro an toàn. Trong khi đó, con em gia đình thượng lưu có thể theo đuổi giáo dục cao, học hùng biện, triết học, tham gia hoạt động văn hóa – chính trị. Dù cùng sống trên đất Rome, hai thế giới tuổi thơ này dường như cách nhau một khoảng cách vô hình nhưng vô cùng lớn.
Tuy vậy, có một điểm chung đầy tính nhân bản: trẻ em ở đâu cũng tìm đến niềm vui, trò chơi, và ước mơ. Bất kể điều kiện sống, chúng vẫn cố gắng chơi đùa, tưởng tượng, và học hỏi. Từ câu chuyện bé trai phụ cha luyện nghề gương đến bé gái chín tuổi học nghề kéo chỉ vàng, từ những cậu bé nhà giàu đeo vòng đội đua ngựa yêu thích đến đám trẻ nghèo tung knucklebones trên lề đường… tất cả phác họa một bức tranh phong phú về cuộc sống thường nhật thời cổ, nơi tuổi thơ có thể không được bảo bọc đầy đủ, nhưng vẫn để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử nhân loại.
Sự phân cực giàu nghèo, khác biệt giữa thành thị và nông thôn, gánh nặng lao động trẻ em… gợi nhớ cho chúng ta về tính phức tạp của xã hội La Mã, đồng thời vẫn có sức liên hệ đến xã hội đương đại. Có thể nói, hiểu được tuổi thơ trong bối cảnh La Mã cổ đại cũng là chìa khóa giúp ta thấu hiểu nền văn minh vĩ đại này – nơi mà mọi thứ, từ kiến trúc, văn học, luật pháp đến cả những “mảnh đời bé nhỏ” đều góp phần tạo nên di sản lịch sử kéo dài hàng thiên niên kỷ.
Tài Liệu Tham Khảo & Gợi Ý Đọc Thêm
- Juvenal, Satires
- Martial, Epigrams
- Petronius, Satyricon
- Pliny the Younger, Letters (Epistulae)
- Nguồn khảo cổ học: Các bia mộ (CIL, ILS) và hiện vật ở bảo tàng Madrid, Rome…
- Tác phẩm hiện đại: Daily Life in Ancient Rome: A Sourcebook (Harvey, Brian K.)
Bên cạnh đó, các phát hiện khảo cổ về nghĩa địa trẻ em, tấm bia tưởng niệm, đồ chơi bằng đất nung đều cho ta thấy góc nhìn trực tiếp về cuộc sống xưa. Nghiên cứu sâu hơn về chủ đề này không chỉ giúp ta hiểu tuổi thơ La Mã mà còn rút ra những bài học quý báu về phận người trong dòng chảy văn minh.
Tóm lược
Tuổi thơ thời La Mã cổ đại đầy đối lập: một bên là sự nhọc nhằn của trẻ em nghèo phải lao động sớm, bị tước mất niềm vui vô tư lự, bên kia là sự ưu ái cho con cái giới thượng lưu, hưởng thụ nền giáo dục tốt và tham gia các hoạt động văn hóa. Dẫu vậy, bất kể giàu nghèo, con trẻ đều có bản năng vui chơi, khám phá, góp phần làm nên bức tranh đặc sắc của đế chế La Mã. Giữa khung cảnh những insulae đông đúc, những bữa ăn đạm bạc hay sang trọng, tiếng ồn ào của chợ búa, xe cộ, và nhà tắm công cộng, chúng ta nhận ra rằng: tuổi thơ, dù ở thời nào, vẫn là giai đoạn hình thành nhân cách, dẫu phải chịu nhiều thử thách, khó khăn, hay đặc quyền ưu đãi, nó vẫn ươm mầm cho tương lai – cả cho cá nhân lẫn cho chính nền văn minh La Mã hùng mạnh.