Lịch Sử Thế Chiến II

Đại hội Đảng Quốc Xã tại Nuremberg

Nuremberg Rally là chứng minh sức mạnh khủng khiếp của tuyên truyền tập thể dưới chế độ Đức Quốc Xã.

dai hoi dang quoc xa

Trong lịch sử nước Đức nói riêng và thế giới nói chung, rất hiếm có một sự kiện chính trị nào lại được tổ chức với quy mô vĩ đại và mang đậm tính chất trình diễn như các cuộc tập hợp hàng năm của Đảng Quốc Xã (Nazi) ở thành phố Nürnberg (Nuremberg). Chuỗi sự kiện, thường được gọi là Đại hội Đảng (Reichsparteitag) hay Nuremberg Rally, diễn ra đều đặn từ năm 1927 đến năm 1938. Đây không chỉ là nơi để quảng bá hình ảnh của chế độ Đức Quốc Xã, mà còn trở thành sân khấu khổng lồ của các màn tuyên truyền sục sôi, thấm nhuần ý đồ củng cố quyền lực tuyệt đối của Adolf Hitler và các cộng sự của ông.

Bài viết này sẽ đi sâu vào bối cảnh ra đời, cách thức tổ chức, cũng như tác động của các cuộc tập hợp đó, nhằm phác họa những đặc điểm nổi bật của một nền “nghệ thuật tuyên truyền” chưa từng có trong lịch sử hiện đại.

Sức mạnh của tuyên truyền

Chính tại Nuremberg, Đảng Quốc Xã đã tìm thấy không gian lý tưởng để phô diễn và “thôi miên” đám đông bằng những nghi lễ khổng lồ, biến các cuộc họp đảng đơn thuần thành một sự kiện tôn giáo – chính trị, nơi mọi người cùng tôn sùng Hitler như một “lãnh tụ tối cao.”

Nuremberg (hay Nürnberg) vốn là một thành phố nằm ở vùng Bavaria, với bề dày lịch sử và giá trị văn hóa to lớn. Ngay từ thời Trung Cổ, nơi đây từng là địa điểm tổ chức chế độ “diet” của Đế chế La Mã Thần thánh (Holy Roman Empire). Sự gắn kết này với lịch sử “Đức đích thực” đã được Đảng Quốc Xã khai thác khéo léo, đến mức Hitler và các nhà tuyên truyền của ông gọi Nuremberg bằng mệnh danh hoa mỹ: “thành phố Đức nhất trong số các thành phố Đức” (Range, 115).

Dù các cuộc tụ họp của Đảng Quốc Xã từng được tổ chức ở Munich và Weimar, nhưng chỉ khi chuyển đến Nuremberg từ năm 1927, họ mới thực sự biến những lần tụ hội thành “đại nhạc hội” phô diễn sức mạnh. Nếu ở giai đoạn trước năm 1933, Đảng Quốc Xã còn cần khẳng định vị thế trên chính trường, thì sau khi nắm quyền (năm 1933), quy mô các cuộc tập hợp càng mở rộng, công phu và hoành tráng hơn. Mỗi năm vào tháng 9, hàng trăm nghìn đảng viên Nazi và người ủng hộ từ khắp nơi đổ về Nuremberg, biến thành phố này thành “thánh đường” của chủ nghĩa dân tộc cực đoan.

“Cơn say” quyền lực

Một trong những “bí quyết” của Đảng Quốc Xã nằm ở việc họ đã nắm vững nghệ thuật tuyên truyền, đặc biệt là cách thức tổ chức và dàn dựng các nghi lễ tập thể, nhằm khuấy động cảm xúc đám đông.

Trong cuốn Mein Kampf (1925), Adolf Hitler đã dành hẳn hai chương để nói về sức mạnh của hình ảnh và khẩu hiệu khi tác động lên quần chúng. Joseph Goebbels, người chính thức trở thành Bộ trưởng Tuyên truyền (Reich Minister of Propaganda) từ năm 1928, nhanh chóng hiểu rằng những cuộc tập hợp hoành tráng sẽ giúp thay đổi thái độ và niềm tin của người dân. Lợi dụng tâm lý đám đông, sự choáng ngợp về thị giác và âm thanh, Hitler và Goebbels đã dùng các đại hội Nuremberg để biến “niềm tin mơ hồ” trở thành “niềm tin cuồng nhiệt.”

Một nhân chứng người Anh, Hugh Greene, làm báo ở Berlin trong thập niên 1930, từng viết rằng: “Nghệ thuật trình diễn vô cùng quan trọng đối với Đức Quốc Xã. Tôi nghĩ Hitler cố ý duy trì trạng thái hưng phấn không ngừng cho dân tộc Đức, thông qua những lễ hội thường niên tại Nuremberg” (Holmes, 38). Quả thật, đứng giữa cảnh hàng vạn người giơ tay chào, bạt ngàn cờ phướn và âm nhạc trầm hùng vang dội, rất dễ dàng để bất kỳ ai cũng có thể bị cuốn vào cơn lốc cuồng nhiệt mà không còn giữ được sự tỉnh táo.

Ngoài ra, hàng loạt khách mời danh giá được mời đến để tăng tính biểu tượng: từ hoàng tộc Đức (như Hoàng tử August Wilhelm, con trai của cựu Hoàng đế Wilhelm II) đến giới nghệ thuật (như Winifred Wagner, con dâu của nhà soạn nhạc lừng danh Richard Wagner). Thậm chí, các nhà báo và nhà ngoại giao nước ngoài cũng được chào đón, nhằm lan truyền “hình ảnh tích cực” về nước Đức Quốc Xã ra thế giới.

Thiết kế sân khấu vĩ đại Zeppelin Field

Để “hạ gục” đám đông bằng thị giác và xúc cảm, Albert Speer – kiến trúc sư “ruột” của Hitler – đã dốc toàn tâm sức xây dựng và trang hoàng một tổ hợp kiến trúc khổng lồ, làm nổi bật uy quyền của chế độ.

Ngay từ năm 1927, Nuremberg đã có một công viên rộng lớn Luitpoldhain, nhưng với tham vọng của Hitler, nơi này cần “thay da đổi thịt” để đón hàng trăm nghìn, thậm chí hàng triệu người trong tương lai. Từ 1933, khi Đảng Quốc Xã đã nắm quyền, Hitler lệnh cho Albert Speer thiết kế toàn bộ khu vực “Rally Grounds” (Quảng trường Tập hợp). Mùa hè năm 1933, Speer bắt tay vào cải tạo khu đất trống vốn là nơi diễn ra các cuộc diễu binh. Ông kể lại rằng mình “chắp” lên khung gỗ một con đại bàng khổng lồ rộng cả trăm mét, gắn biểu tượng Swastika, sao cho nổi bật như một “hiệu lệnh” áp đảo tâm trí mọi người (Speer, 62).

Đến năm 1934, Speer lại tiếp tục mở rộng, dùng đá granite hồng và trắng để xây dựng những khối kiến trúc lớn, mô phỏng vẻ uy nghi của các công trình La Mã cổ đại. Speer lấy cảm hứng từ bàn thờ Pergamum để tạo nên mặt trước khán đài hoành tráng, chiều dài lên đến 400 mét và cao gần 25 mét. Hitler vô cùng hài lòng trước thiết kế này, bởi nó không chỉ phù hợp với mong muốn phô diễn quyền lực đương thời, mà còn nhằm mục đích “truyền lại cho hậu thế” (Speer, 97).

“Thánh đường” ánh sáng

Không chỉ dừng ở quy mô của một sân vận động khổng lồ, Speer còn đặc biệt chú trọng đến ánh sáng. Hệ thống 130 đèn pha phòng không được dựng cao vút quanh sân, tạo hiệu ứng những cột sáng bắn thẳng lên bầu trời, khiến đêm tối ở Nuremberg biến thành một “nhà thờ Gothic” bằng ánh sáng.

Bên cạnh những cột sáng tập trung đó, Speer cũng bố trí loạt đèn pha, đèn rọi công suất lớn và pháo hoa xung quanh khán đài, nhấn mạnh thêm tính thiêng liêng của khoảnh khắc khi Hitler bước vào. Tờ báo ủng hộ chế độ năm 1936 từng mô tả: “Khi Hitler tiến vào Zeppelin Field, 150 đèn pha bùng lên, dựng nên một vòm ánh sáng giữa màn đêm… Cả khu vực rộng lớn hệt như một nhà thờ Gothic hùng vĩ… Ánh hoan nghênh kéo dài trong nhiều phút…” (Hite, 254).

Đương nhiên, ở trung tâm của không gian này là biểu tượng Swastika khổng lồ, cờ đỏ với hình tròn trắng và chữ thập ngoặc đen ở giữa. Lá cờ do chính Hitler thiết kế, trộn lẫn giữa màu đỏ của phong trào cánh tả (nhằm thu hút giai cấp công nhân), cùng bộ ba màu đen – trắng vốn là biểu trưng cho thời kỳ hoàng gia Đức trước 1914. Đây cũng là biểu tượng “vay mượn” từ các tổ chức Volkisch mang màu sắc dân tộc cực đoan. Tất cả được Speer lặp lại dày đặc khắp các góc sân, đường phố, khiến cho thành phố như “bùng nổ” trong sắc đỏ và biểu tượng Swastika (McDonough, 72).

Nghi thức và lễ nghi

Nuremberg Rally không chỉ là hội họp đảng, mà còn được dàn dựng như một vở “nhạc kịch” khổng lồ, nơi mỗi động tác diễu hành, mỗi lá cờ phướn, mỗi cử chỉ tung hô đều được tính toán chi tiết để tạo cảm giác thăng hoa tập thể.

Thường kéo dài bốn ngày (đôi khi hơn), sự kiện luôn bắt đầu bằng phần trình diễn vở nhạc kịch Die Meistersinger von Nürnberg của nhà soạn nhạc Wagner, do dàn nhạc Berlin State Opera thực hiện. Ngay sau đó, hàng loạt cuộc diễu hành của các lực lượng bán quân sự (SA mặc áo nâu, SS mặc áo đen) diễn ra, kèm theo hàng ngàn lá cờ và ngọn đuốc. Một khoảnh khắc quan trọng là “nghi lễ rửa cờ,” khi mỗi lá cờ đại diện các đơn vị Đảng lần lượt chạm vào “lá cờ máu” – lá cờ dính máu trong cuộc đảo chính thất bại Beer Hall Putsch năm 1923.

Ban đêm, những màn đốt đuốc, pháo hoa và diễu hành càng trở nên ấn tượng dưới “thánh đường ánh sáng” của Speer. Đúng như lời của Goebbels: “Trong những sự kiện ấy, một cá nhân nhỏ bé bỗng trở thành một phần của con rồng khổng lồ,” ám chỉ rằng mỗi người – dù bình thường chỉ là “con sâu cái kiến” – cũng đắm chìm trong cảm giác mình đang thuộc về một tập thể hùng mạnh (Hite, 254). Đây chính là “cơn say” mà Hitler luôn mong muốn kích thích nơi quần chúng, để họ quên đi sự khổ cực kinh tế hay thực trạng xã hội, tập trung vào vinh quang và sứ mệnh cao cả mà Đảng Quốc Xã vẽ ra.

“Điểm nhấn” cuối cùng: Diễn văn của Hitler

Mọi lễ nghi, cuộc diễu hành, âm nhạc và pháo hoa đều là bước dọn đường cho khoảnh khắc “thần thánh” nhất: Adolf Hitler bước ra và diễn thuyết trước biển người mênh mông, trong không gian ngập tràn cờ xí và những cột sáng rực rỡ.

Sự chờ đợi kéo dài hàng giờ, đôi khi cả ngày, là thủ thuật “câu giờ” quen thuộc của Hitler: khiến đám đông nóng lòng tột độ, sau đó bùng nổ khi ông xuất hiện. Âm thanh của nhiều dàn nhạc giao hưởng và hệ thống loa phóng thanh cỡ lớn đồng loạt vang lên, thường là trích đoạn những tác phẩm giao hưởng của Anton Bruckner, rồi bị nhấn chìm trong tiếng reo hò, hoan hô của hàng trăm ngàn khán giả. Phải đến khi mọi người yên lặng tuyệt đối, Hitler mới bắt đầu bài nói của mình.

Hitler là bậc thầy về hùng biện. Ông xây dựng bài diễn văn với những cấu trúc mang tính lặp lại, sử dụng nhiều khoảng ngừng “chết lặng” để tạo kịch tính. Cử chỉ, nét mặt, ngữ điệu – tất cả đều được luyện tập trước gương, học hỏi từ các diễn viên phim câm thời bấy giờ. Ông thường mở đầu bằng những lời kêu gọi đầy cảm xúc, chẳng hạn: “Tất cả các bạn hôm nay đã rời khỏi ngôi làng nhỏ bé, thị trấn, thành phố, từ hầm mỏ hay nhà máy, hoặc rời khỏi cánh đồng, để đến đây. Các bạn đến từ thế giới mưu sinh thường nhật, để có khoảnh khắc trải nghiệm: Giờ đây chúng ta cùng nhau, chúng ta bên Người và Người bên ta, và đây chính là nước Đức” (Stone, 78).

Nội dung bài phát biểu luôn xoay quanh việc khơi dậy niềm tự hào dân tộc, chỉ ra kẻ thù “thường trực” của nước Đức (các thế lực ngoại bang, người Do Thái…) và hối thúc quần chúng sẵn sàng hy sinh để đưa dân tộc Đức trở về vinh quang. Đôi khi, Hitler cũng lợi dụng sân khấu này để công bố những chính sách quan trọng – ví dụ năm 1935, ông tuyên bố loạt đạo luật phân biệt chủng tộc như Luật Bảo vệ Máu và Danh dự Đức (cấm kết hôn giữa người Do Thái và người Aryan), Luật Quốc tịch (tước quyền công dân của người Do Thái), và Luật Bảo vệ Sức khỏe Di truyền (yêu cầu kiểm tra sức khỏe trước khi kết hôn).

Tác động và dư âm

Những cuộc tập hợp ở Nuremberg không chỉ “thôi miên” hàng trăm ngàn đảng viên và người dân Đức, mà còn khiến nhiều quan sát viên nước ngoài phải sững sờ trước quy mô và sức hút đáng kinh ngạc của Đảng Quốc Xã.

Michael Burn, một phóng viên người Anh tới dự Rally năm 1935, đã bị cuốn hút đến nỗi viết thư cho mẹ với nội dung đầy thán phục: “Thật là tuyệt vời để chứng kiến những gì Hitler đã đem lại cho đất nước này và những hy vọng mà người dân đang hướng tới. Bài phát biểu ngày hôm qua của Hitler thật khó quên…” (Boyd, 162). Ngay cả nhà báo – sử gia nổi tiếng William L. Shirer cũng phải thừa nhận, tuần lễ Nuremberg Rally mà ông chứng kiến là “một tuần kiệt sức với những cuộc diễu hành, diễn văn, nghi thức thời pagan và sự tôn sùng cuồng nhiệt mà tôi chưa bao giờ thấy ở bất kỳ nhân vật công chúng nào” (Shirer, 230).

Đối với hàng triệu người Đức không thể trực tiếp đến tham dự, các phương tiện truyền thông do Đảng Quốc Xã kiểm soát đã kịp thời “truyền lửa.” Hệ thống phát thanh “Volksempfänger” (radio nhân dân) được sản xuất với giá rẻ, nhưng chỉ bắt được một kênh duy nhất – đài phát thanh chính thức của chế độ. Các buổi phát thanh trực tiếp từ Nuremberg, kèm tin tức cập nhật liên tục, biến lễ hội này thành một “kỷ niệm chung” của cả nước. Trong rạp chiếu phim, khán giả cũng được xem các thước phim phóng sự ngắn hoặc bộ phim tài liệu “Triumph des Willens” (Chiến thắng của ý chí), ghi lại Rally năm 1934, do Leni Riefenstahl đạo diễn dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Hitler. Đây là một trong những tác phẩm tuyên truyền đỉnh cao của điện ảnh thế giới, cho thấy chính quyền Đức Quốc Xã rất chú trọng sử dụng truyền thông hình ảnh để “thổi bùng” tinh thần dân tộc.

“Rally của Hòa bình” và bi kịch Thế Chiến II

Cuộc tập hợp cuối cùng diễn ra vào tháng 9 năm 1938. Dự kiến tháng 9 năm 1939, Nuremberg Rally sẽ tiếp tục với chủ đề “Rally của Hòa bình” (Rally of Peace), nhưng mọi kế hoạch bị hủy bỏ khi Đức bất ngờ xâm lược Ba Lan cùng tháng đó, châm ngòi cho Chiến tranh Thế giới thứ hai. Sự trớ trêu ở đây không chỉ nằm ở tên gọi “Rally của Hòa bình,” mà còn phản ánh sự dối trá trong cỗ máy tuyên truyền – khi Đảng Quốc Xã một mặt hô hào “thế giới đại đồng,” một mặt lại ráo riết chuẩn bị chiến tranh xâm lược.

Bản thân Nuremberg cũng trở thành một biểu tượng “đầy mỉa mai”: từ chỗ là “thành phố của những lễ hội quyền lực,” sau chiến tranh, nơi này thành “thành phố của tội ác bị xét xử.” Chính tại Tòa án Nuremberg, những tên trùm Đức Quốc Xã như Hermann Göring, Albert Speer và nhiều tướng lĩnh cấp cao khác bị đưa ra xét xử cho các tội ác chiến tranh, tội ác diệt chủng và tội ác chống lại loài người.

Di sản của “Zeppelin Field” và lời cảnh tỉnh

Công trình đồ sộ mà Speer xây dựng – đặc biệt là Zeppelin Field – phần lớn vẫn còn tồn tại ở Nuremberg cho đến ngày nay. Sắt, đá, bê tông hoang tàn, xen lẫn những nỗ lực phục dựng hoặc ngăn chặn xuống cấp của chính quyền địa phương. Có thể nói, bản thân đống tàn dư kiến trúc này là “kết tinh” của cả tham vọng lẫn tội ác, nhắc nhở hậu thế về những gì chủ nghĩa toàn trị và cuồng tín chính trị có thể gây ra.

Speer từng mơ tưởng về một công trình như Đấu trường La Mã, trường tồn hàng ngàn năm. Giờ đây, nó đứng đó – “đổ nát nhưng vẫn sừng sững” – trở thành dấu ấn lịch sử mà du khách viếng thăm Nuremberg không thể bỏ qua. Người ta thường nói rằng, nhìn Zeppelin Field hôm nay, ta thấy được hai mặt của một vấn đề: mặt hào nhoáng của “nền kiến trúc vĩnh cửu” mà Hitler tham vọng tạo dựng, và mặt tối tàn khốc của một cỗ máy tuyên truyền, nơi con người bị cuốn vào làn sóng cực đoan mà quên mất giá trị nhân bản.

Bài học từ Nuremberg Rally còn là bài học về cách chế độ độc tài kiểm soát và định hướng tư tưởng quần chúng. Chính sự “say mê” tập thể, kết hợp với “kỹ xảo” dàn dựng sự kiện, có thể tạo ra sức mạnh tâm lý vô cùng lớn. Khi đã lọt vào “vùng xám” của tuyên truyền, không phải ai cũng đủ tỉnh táo để nhận ra sự thiếu vắng của các nội dung chính sách thực chất. Bằng chứng là một số chính sách man rợ, đặc biệt là các đạo luật chống Do Thái năm 1935, lại có thể “lách” qua bằng bầu không khí cuồng nhiệt, biến những gì vô nhân đạo trở thành điều “bình thường” dưới con mắt của nhiều người Đức lúc bấy giờ.

Kết luận

Nuremberg Rally, trong khoảng hơn một thập kỷ (1927–1938), đã chứng minh sức mạnh khủng khiếp của tuyên truyền tập thể dưới chế độ Đức Quốc Xã. Bằng việc kết hợp giữa không gian kiến trúc hoành tráng, âm nhạc, ánh sáng, biểu tượng đảng, và trên hết là năng lực hùng biện của Adolf Hitler, Đảng Quốc Xã đã biến mỗi cuộc tụ họp thành một “nghi lễ hiện đại,” nhằm tôn thờ chế độ, củng cố tinh thần dân tộc cực đoan.

Ngay cả khi “Rally của Hòa bình” năm 1939 bị hủy bỏ do chiến tranh, khung cảnh Nuremberg vẫn còn in đậm trong lịch sử như một biểu tượng của thời đại đen tối, nơi hàng trăm ngàn con người bị “thôi miên” dưới ánh đèn pha, âm nhạc, và lá cờ Swastika. Những di tích còn sót lại ở Nuremberg là minh chứng sống động cho tham vọng vĩ cuồng của Hitler và sự đáng sợ của một chế độ độc tài, sẵn sàng dùng những vở diễn tráng lệ để che giấu tham vọng chính trị và chiến tranh. Và quan trọng hơn cả, đó là lời cảnh tỉnh trường tồn cho thế giới về mối nguy của việc tôn sùng cá nhân, đánh mất tư duy phản biện và ý chí độc lập của mỗi cá nhân trong xã hội.

5/5 - (2 votes)

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.