Lịch Sử Việt Nam

Đại tướng Võ Nguyên Giáp: Khởi đầu một huyền thoại

Võ Nguyên Giáp không xuất phát từ trường quân sự chính thống nào. Ông “tự học” qua sách lược Napoléon, Clausewitz, Tôn Tử, T. E. Lawrence, Lenin, Mao Trạch Đông

Nguồn: Books
dai tuong vo nguyen giapo

Ngày 7 tháng 5 năm 1975, chương trình tin tức buổi tối của kênh ABC (Mỹ) chiếu hình ảnh các lãnh đạo Bắc Việt Nam ăn mừng chiến thắng trước miền Nam. Tại lễ đài trước Dinh Độc Lập ở Sài Gòn, Thủ tướng Phạm Văn Đồng chỉ vào Thượng tướng Võ Nguyên Giáp, Bộ trưởng Quốc phòng kiêm Tổng Tư lệnh Quân đội Bắc Việt, và nói: “Chính ông ấy là kiến trúc sư của chiến thắng này.” Câu nói đó không chỉ là lời tụng ca chiến thắng thường tình; với các dữ kiện lịch sử, đây là một sự khẳng định: từ năm 1944, khi quân đội của tướng Giáp chỉ gồm một trung đội 34 người, đến đầu thập niên 1970, đã trở thành lực lượng thứ ba thế giới về quy mô. Trong hơn 30 năm đánh trận, ông đánh bại người Pháp, đánh bại chế độ Việt Nam Cộng Hòa, và cuối cùng, nếu xét trên kết quả chung cuộc, ông buộc Hoa Kỳ phải ra khỏi cuộc chiến. Điều đặc biệt hơn là Võ Nguyên Giáp gần như không có đào tạo chính quy, không có kinh nghiệm quân sự trước đó, mà vẫn tạo nên một sự nghiệp cầm quân lừng lẫy.

Ông Võ Nguyên Giáp sinh năm 1912, tại làng An Xá, tỉnh Quảng Bình (phía bắc vĩ tuyến 17, gần khu phi quân sự DMZ). Vùng Quảng Bình, Hà Tĩnh, Nghệ An nổi tiếng nghèo khó, lại có truyền thống nổi dậy chống chính quyền cai trị, từ thời nhà Thanh, thời Pháp, đến cả chính quyền miền Bắc trong cuộc cải cách ruộng đất năm 1956. Không phải ngẫu nhiên mà khu vực này sản sinh nhiều nhân vật quan trọng, trong đó có cả Hồ Chí Minh, Phạm Văn Đồng, và chính Võ Nguyên Giáp.

Về xuất thân gia đình, có nguồn cho rằng cha ông là nho sĩ, thầy giáo, nguồn khác nói chỉ là nông dân nghèo. Nhưng đều thống nhất: cha ông là người tham gia các phong trào chống Pháp cuối thế kỷ XIX. Cũng nhờ bầu không khí kháng Pháp sôi sục đó, Giáp sớm hình thành tư tưởng “bài Pháp” từ nhỏ.

Chân dung Võ Nguyên Giáp thời nắm binh quyền
Chân dung Võ Nguyên Giáp thời nắm binh quyền

Thời niên thiếu

Năm 1924, Võ Nguyên Giáp học tại Trường Quốc Học Huế, nơi muốn giáo dục giới trẻ tinh hoa theo một chương trình kết hợp Đông – Tây, hạn chế ảnh hưởng Pháp. Ở đó, nhiều tên tuổi lớn đã học, như anh em Ngô Đình Diệm, Phạm Văn Đồng, Hồ Chí Minh,… Năm 14 tuổi, Giáp đã tham gia các hoạt động bí mật chống Pháp, chịu ảnh hưởng bởi Phan Bội Châu. Vào năm 1927, ông tham gia phong trào “bãi khóa,” rồi bị trục xuất khỏi trường. Ông quay về làng, sau đó được bạn bè rủ gia nhập Tân Việt Đảng, tổ chức khuynh hướng cộng sản. Trong giai đoạn 1930, ông và Tân Việt cùng Việt Nam Quốc Dân Đảng dấy loạn, ông bị bắt và kết án ba năm tù. Thực tế có thể ông ở tù chỉ vài tháng hoặc hai năm; các tài liệu khác nhau thường “chừa khoảng trống” về quãng 1930–1932. Điều chắc chắn là trong nhà tù, ông gặp người sau này làm vợ đầu, tên Minh Thái, và càng bị hun đúc tinh thần chống Pháp.

Năm 1932, ông được Pháp cho thi tú tài ở Huế, đậu và chuyển ra Hà Nội học tiếp lên Đại học Luật. Đến năm 1937, Giáp lấy bằng cử nhân luật, nhưng không thực sự hành nghề, cũng không đạt học vị tiến sĩ luật hay chứng chỉ hành chính như một số nguồn đồn đại. Dù vậy, ông rất xuất sắc: giáo sư đại học nhận xét Giáp là sinh viên “thông minh nhất, nhưng khá trầm tư.” Trong thời gian này, ông gặp gỡ và kết giao với những nhân vật chủ chốt: Phạm Văn Đồng, Trường Chinh…, trở thành đảng viên Đảng Cộng sản Đông Dương năm 1937.

Đại tướng Võ Nguyên Giáp chung khung hình chủ tịch Hồ Chí Minh, 1950
Đại tướng Võ Nguyên Giáp chung khung hình chủ tịch Hồ Chí Minh, 1950

Giai đoạn 1938–1939, Giáp viết báo cho bốn tờ báo “chui,” cộng tác với Trường Chinh soạn bộ “Vấn Đề Nông Dân,” chuyên phân tích kết cấu xã hội Việt Nam, tạo nền tảng tư tưởng cho đường lối gắn bó với nông dân. Ông cũng dạy môn lịch sử tại trường tư Thăng Long (Hà Nội). Học trò ông rất nể, gọi ông là “vị tướng,” vì ông hay say sưa giảng giải các chiến dịch của Napoléon bằng phấn vẽ trên bảng – một chi tiết thú vị dự báo tương lai.

Năm 1938, ông lấy Minh Thái, người bạn cùng hoạt động. Họ có một cô con gái. Nhưng khi Đảng Cộng sản bị cấm ở Pháp và thuộc địa (1939), Giáp và Phạm Văn Đồng chạy sang Trung Quốc theo chỉ đạo của Trung ương. Minh Thái và chị gái ở lại làm giao liên, kết cục bị Pháp bắt năm 1941: chị Minh Khai bị chém đầu, còn Minh Thái bị tra tấn đến chết năm 1943, con gái nhỏ của Giáp cũng chết trong tù. Gia đình ông – cha, hai chị, anh rể – cũng bị hành quyết. Số phận người thân bị Pháp giết khiến ông căm thù Pháp sâu sắc hơn.

“Kiến Trúc Sư” của các cuộc chiến

Cuối năm 1940, trên đất Trung Quốc, Giáp gặp Hồ Chí Minh (khi ấy có bí danh là “Vương”), được chỉ định về nước chuẩn bị chiến tranh du kích. Nhóm 30 đảng viên, trong đó Giáp nắm phần quân sự, lập trại ở vùng núi biên giới Việt – Trung, dựa vào các dân tộc thiểu số, bày ra các lực lượng “tự vệ,”… Giai đoạn 1941–1944, họ mới chỉ quấy phá nhỏ. Nhưng đến tháng 12/1944, Hồ ra lệnh cho Giáp thành lập “Đội Việt Nam Tuyên Truyền Giải Phóng Quân” – tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam. Sau khi Nhật đảo chính Pháp (tháng 3/1945), chính quyền thực dân Pháp rệu rã; Giáp nhanh chóng bành trướng lực lượng lên vài nghìn người, quấy phá và kiểm soát nhiều vùng. Tháng 8/1945, Nhật thua trận, Giáp đánh chiếm Thái Nguyên, rồi “tiến như vũ bão” về Hà Nội gần như không tốn nhiều xương máu, nắm chính quyền ở miền Bắc. “Cách mạng Tháng Tám” thành công, Hồ Chí Minh thành lập chính phủ lâm thời, Giáp lên làm Bộ trưởng Nội vụ và Chủ tịch Ủy ban Quốc phòng Tối cao. Năm 1946, ông cưới người vợ thứ hai, bà Đặng Thái Mai.

Tuy nhiên, quan hệ với Pháp căng thẳng, ông bắt đầu tổ chức lực lượng sẵn sàng. Ngày 19/12/1946, chiến tranh Đông Dương nổ ra: Giáp – Tổng tư lệnh Quân đội Nhân dân Việt Nam – đối mặt với quân đội viễn chinh Pháp.

Đại tướng Võ Nguyên Giáp trong ngày thành lập Việt Nam Tuyên Truyền Giải Phóng Quân
Đại tướng Võ Nguyên Giáp (ngoài cùng bên trái) trong ngày thành lập Việt Nam Tuyên Truyền Giải Phóng Quân

Những cuộc tranh chấp quyền lực nội bộ

Trong gần 30 năm chinh chiến, Võ Nguyên Giáp nhiều lần mâu thuẫn với các đồng chí khác, như Trường Chinh, Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh, Phạm Văn Đồng,… Đôi khi vì bất đồng quan điểm (ưu tiên kinh tế miền Bắc hay “giải phóng miền Nam” trước), đôi khi liên quan đến địa vị quyền lực. Dù vậy, “cuộc đấu đá” ở Hà Nội không mang tính “trảm” theo kiểu Liên Xô, Trung Quốc – kẻ thất bại thường bị giáng chức, ít khi bị thủ tiêu.

  • Năm 1954, sau khi Điện Biên Phủ kết thúc, Giáp xung đột với Trường Chinh – người từng đưa quân Trung Quốc vào hỗ trợ. Chinh bị thất sủng, do sai lầm trong cải cách ruộng đất, và chính Giáp ra mặt “chặt” ông.
  • Năm 1957, Giáp tranh cãi với Phạm Văn Đồng về sách lược thống nhất Việt Nam. Giáp muốn cứng rắn, Đồng lại ôn hòa. Giáp thất thế, tạm “biến mất” do “chứng đau đầu.”
  • Năm 1959, Giáp đối đầu Chinh và Lê Duẩn về việc đưa quân đội sang phục vụ sản xuất. Ông lại thất bại, tạm lui vài tháng.
  • Năm 1964, Giáp và Đại tướng Nguyễn Chí Thanh mâu thuẫn cách đối phó Mỹ. Thanh, Lê Duẩn chủ trương đẩy mạnh chiến tranh, Giáp lại muốn củng cố miền Bắc. Giáp bị gạt ra rìa.
  • Năm 1965, ông quay lại vị thế, “bắt tay” Nguyễn Chí Thanh tranh luận về “đánh to” hay “đánh lâu dài.” Giáp thiên về chiến tranh du kích, Thanh muốn dàn quân “chính quy.” Mâu thuẫn kéo sang năm 1966, đến tháng 7/1967, Nguyễn Chí Thanh đột ngột qua đời.

Dần dần, từ khoảng 1972 trở đi, vai trò Giáp suy giảm. Ông thôi làm Bộ trưởng Quốc phòng năm 1980 và rời Bộ Chính trị năm 1982, kết thúc sự nghiệp chính trị.

Võ Nguyên Giáp nhiều lần mâu thuẫn với các đồng chí khác, như Trường Chinh, Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh, Phạm Văn Đồng
Võ Nguyên Giáp nhiều lần mâu thuẫn với các đồng chí khác, như Trường Chinh, Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh, Phạm Văn Đồng

Chân dung một cá tính

Võ Nguyên Giáp tuy lừng danh vì thắng lợi, nhưng tính cách cá nhân lại bị nhiều người mô tả khắt khe:

  • “Núi lửa ẩn dưới tuyết,” người ta thường gọi ông vì vẻ ngoài lạnh lùng, điềm tĩnh, nhưng dễ bùng nổ giận dữ.
  • Kiêu ngạo, thích nói một chiều, hay cắt ngang phỏng vấn, thậm chí quát “im đi.”
  • Nóng nảycứng rắn, có lúc ông bỏ tiệc vì chỗ ngồi không vừa ý, hay quát tháo phái đoàn đàm phán Pháp.
  • Vô cùng tàn nhẫn: ông bị cho là có câu nói “mỗi phút có hàng trăm nghìn người chết trên thế giới, thêm hay bớt vài chục nghìn đồng bào không nghĩa lý gì,” nhưng ông phủ nhận. Tuy nhiên, qua thực tế chiến tranh, ông sẵn sàng hy sinh cả chục vạn quân lính để đạt mục tiêu.

Một số nhà phân tích tâm lý lý giải rằng nỗi đau gia đình bị Pháp hành hình, cùng chiều cao thấp bé (chỉ khoảng 1m50), khiến ông mặc cảm, trở nên cương cường, và thường “cơ thể phát bệnh” mỗi khi thất thế chính trị.

Dẫu vậy, không thể phủ nhận tài năng và ý chí của Giáp. Ông có trí tuệ phi thường, quyết tâm với lý tưởng, đủ kiên định để chấp nhận hy sinh cho mục tiêu sau cùng: thống nhất đất nước dưới chế độ cộng sản. Và trên hết, ông thắng cuộc: đánh bại người Pháp 1954, đánh bại chính quyền miền Nam và gián tiếp khuất phục Hoa Kỳ 1975.

Con đường trở thành Đại tướng tự học

Giap không học qua trường quân sự chính quy như West Point (Mỹ) hay St. Cyr (Pháp). CIA, DIA Hoa Kỳ từng tin rằng ông được đào tạo ở Liên Xô hay Quảng Châu (Trung Quốc), song ông phủ nhận. Nhà nghiên cứu Hoàng Văn Chí nói Giáp chỉ học ít tuần “chiến tranh du kích” ở Tsin-tsi (Trung Quốc) với cố vấn Mỹ thời Thế chiến II, nhưng Giáp không đề cập. Tự ông nhìn nhận “tôi học ở trường rừng núi, với cuộc kháng Nhật.”
Thực ra, Giap có một “đại học” khác: đọc ngấu nghiến kinh điển quân sự. Ông hâm mộ Napoléon (từng vẽ sơ đồ các trận đánh cho học sinh Thăng Long). Ông coi cuốn Seven Pillars of Wisdom của T.E. Lawrence (Lawrence xứ Ả Rập) là “kinh thánh,” nói với tướng Pháp Salin năm 1946. Qua đó, ông học được cách đánh “tán lực” địch, “làm tiêu hao ý chí” đối phương, gắn kết quần chúng. Dấu ấn của Clausewitz, Lenin, Mao Trạch Đông, Tôn Tử… cũng rõ rệt trong lý luận quân sự của Giáp. Và dĩ nhiên, ông đề cao truyền thống kháng ngoại xâm của Việt Nam: Hai Bà Trưng, Lê Lợi, Nguyễn Huệ,…

Những bài học cốt lõi Giáp thấm nhuần gồm:

  • Chính trị quyết định quân sự: Mục tiêu cuối là chính trị; quân sự chỉ là phương tiện.
  • Chiến tranh nhân dân: Huy động toàn dân tham gia, địch hậu thành cứ địa chính trị, du kích kết hợp chính quy.
  • Trường kỳ kháng chiến: Kéo dài để mài mòn ý chí đối phương.
  • Tuyên truyền, tổ chức, tâm lý: Tận dụng truyền thông, chính trị đấu tranh, binh vận, địch vận…
  • Giai đoạn tiến hóa: Từ du kích (lúc yếu) dần thành đánh chính quy (khi đủ mạnh), có thể đan xen chứ không tuyến tính cứng nhắc.

“August Revolution”: Ấn tượng sai lệch

Khi cướp chính quyền ở Hà Nội tháng 8/1945, Giáp nhận thấy hai bài học:

  1. Thành thị cũng quan trọng (không chỉ nông thôn). Cách mạng cần nội ứng của quần chúng thành thị trỗi dậy phối hợp quân từ ngoại vi.
  2. Phối hợp tổng tấn công – tổng khởi nghĩa. Nghĩa là chính trị và quân sự phải ăn khớp, tạo một cuộc nổi dậy chớp nhoáng.

Trong Tết Mậu Thân 1968, ông áp dụng mô hình này: gọi là “Tổng Công Kích, Tổng Khởi Nghĩa,” kỳ vọng dân chúng Sài Gòn, Huế sẽ nổi dậy. Nhưng thực tế, quân du kích Cộng sản hứng chịu tổn thất lớn. Tương tự, năm 1972, ông mở chiến dịch lớn, nhưng lại thua về quân sự. Nhưng bù lại, cả hai lần, họ giành thắng lợi tâm lý – chính trị trên trường quốc tế và nước Mỹ, làm suy yếu ý chí Washington.

“Cuộc Chiến Toàn Diện”: Chiến lược hai mũi giáp công

Triết lý chiến tranh cách mạng của Giáp – mà ông gọi là đấu tranh – chia làm hai cánh:

  • Quân sự (military dau tranh): Từ ám sát, du kích, đến chính quy quy mô lớn. Thường qua ba giai đoạn (du kích, vận động chiến, chính quy tổng tiến công). Nhưng có thể “lật ngược” bất cứ lúc nào tùy tình hình.
  • Chính trị (political dau tranh): Bao gồm binh vận (tác động binh sĩ địch), dân vận (tuyên truyền dân vùng kiểm soát), địch vận (tác động dân vùng địch kiểm soát), kết hợp khủng bố, ngoại giao, kinh tế, tâm lý,… để “tê liệt” ý chí kẻ thù.

Hai mũi này diễn ra song song, thống nhất bởi mục tiêu chính trị. Nguyên tắc then chốt: mọi hành động quân sự phải phục vụ mục tiêu chính trị, và chính trị giúp nuôi dưỡng quân sự. Khi lực lượng yếu, thiên về chính trị. Lúc đủ mạnh, quân sự “lên ngôi.” Sự luân phiên này là chìa khóa giúp Bắc Việt thắng Pháp, Mỹ, và cả chính phủ Sài Gòn.

Triết lý chiến tranh cách mạng của Giáp – mà ông gọi là đấu tranh – chia làm hai cánh
Triết lý chiến tranh cách mạng của Giáp – mà ông gọi là đấu tranh – chia làm hai cánh

Từ ông giáo sử đến đại tướng

Năm 1946, Giáp trên cương vị Bộ trưởng Nội vụ, vẫn làm chính trị là chính. Qua năm 1947, chiến tranh Việt – Pháp leo thang toàn diện, ông quay về quân đội, lần lượt đối đầu các tướng Pháp từng dạn dày chiến trận Thế chiến II như Jean de Lattre, Henri Navarre. Dù so sánh với họ, kinh nghiệm thuần túy quân sự của Giáp rất ít, ông dần học hỏi từ thực tế.

  • 1947–1950, Việt Minh chỉ ở thế du kích, di chuyển liên tục, đánh nhanh rút gọn, hay phục kích.
  • Từ 1950, được Trung Quốc tiếp tế, quân Giáp tiến dần sang quy mô lớn.
  • Đỉnh cao: Điện Biên Phủ 1954, ông xây chiến lược vây lấn hầm hào, bắn pháo tầm xa, “công kiên” tiêu diệt hẳn tập đoàn cứ điểm Pháp.

Giai đoạn chiến tranh chống Mỹ, ông duy trì chiến lược “trường kỳ kháng chiến,” kết hợp du kích, quy mô chính quy, và đặc biệt là đấu tranh chính trị. Những thắng lợi ngoại giao, tâm lý tại Mỹ sau Tết Mậu Thân 1968 giúp miền Bắc “gỡ gạc” nhiều dù thiệt hại quân sự nặng. Đến 1972, Hà Nội dốc toàn lực trong “chiến dịch mùa hè,” bị tổn thất, nhưng cuối cùng vẫn cầm cự được, dẫn tới Hiệp định Paris 1973, và kết thúc bằng “Tổng tiến công” mùa xuân 1975, xóa sổ Việt Nam Cộng Hòa.

Tóm lại

Tóm lại, Võ Nguyên Giáp không xuất phát từ trường quân sự chính thống nào. Ông “tự học” qua sách lược Napoléon, Clausewitz, Tôn Tử, T. E. Lawrence, Lenin, Mao Trạch Đông,… Kết hợp với truyền thống kháng chiến của dân tộc và sự chỉ đạo của Hồ Chí Minh, ông hình thành học thuyết chiến tranh nhân dân, vừa sáng tạo, vừa tàn khốc. Học thuyết ấy vận dụng tối đa chính trị – tâm lý, du kích – chính quy, “trường kỳ kháng chiến” để bào mòn ý chí đối phương.

Cá tính hung hãn, kiêu ngạo, cộng với quá khứ đau thương, có thể là điểm đáng tranh cãi. Nhưng không thể chối cãi: ông thắng. Từ chỗ năm 1944 chỉ có trung đội 34 lính vũ khí thô sơ, đến năm 1975, Quân đội Nhân dân Việt Nam đánh bại ba lực lượng (Pháp, Việt Nam Cộng Hòa, và gián tiếp Hoa Kỳ). Giáp trở thành “kiến trúc sư” của chiến thắng cộng sản ở Việt Nam.

Sau 1975, uy thế của ông dần lu mờ, ông thôi giữ chức Bộ trưởng Quốc phòng (1980) và rời Bộ Chính trị (1982), ở ẩn cho đến cuối đời. Nhưng tên tuổi “Võ Nguyên Giáp” vẫn ghi đậm trong lịch sử quân sự thế kỷ XX. Các chiến dịch kinh điển như Điện Biên Phủ, Tết Mậu Thân, hay cuộc tổng tiến công 1975, dù có nhiều sai lầm hay tranh cãi, rốt cuộc làm nên một thời đại: một người thầy giáo yêu lịch sử, mang dáng vóc bé nhỏ, lại trở thành “Núi lửa ẩn dưới tuyết,” khiến cả Pháp, Mỹ, và miền Nam phải nể sợ.

Tướng Giáp đã chứng minh rằng chiến tranh không chỉ cần súng đạn, mà còn cần sách lược, tâm lý, ý chí sắt đá, và cả một “vốn liếng” triết lý và chính trị. Chính sự am hiểu sử học cộng với hàng loạt trải nghiệm cay đắng đã hình thành một vị tướng “đặc biệt” trên sân khấu địa – chính trị của thế kỷ XX.

5/5 - (1 vote)

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.