Khi mới làm quen với một lĩnh vực hoàn toàn mới, ai cũng trải qua cảm giác bỡ ngỡ và có phần “lạc lối” trước khối lượng kiến thức khổng lồ và tính phức tạp của nó. Triết học, dù có nhiều điểm đặc thù, cũng không nằm ngoài quy luật này. Tuy nhiên, điều khiến triết học trở nên đặc biệt là ở chỗ có thể chúng ta đã “động chạm” đến các vấn đề triết học từ rất lâu trước khi thật sự nhận ra. Bài viết này sẽ gợi ý một phương pháp học tập mang tính hệ thống và hiệu quả, giúp người mới bắt đầu có thể đặt chân một cách vững vàng vào thế giới triết học – nơi những câu hỏi lớn lao về con người, vũ trụ và ý nghĩa cuộc sống được đặt ra.
Chúng ta vẫn thường triết lý
Nhiều người khi đọc hoặc nghe những vấn đề triết học lần đầu sẽ thấy vừa lạ lẫm, vừa quen thuộc. Lạ lẫm vì ý tưởng, khái niệm, từ vựng triết học nghe có vẻ “cao siêu”, “hàn lâm”; quen thuộc vì trong đời sống, đôi khi ta vô tình nảy sinh những câu hỏi tương tự mà không nhận ra chúng có thể là câu hỏi triết học. Ví dụ, có người có lúc băn khoăn: “Tôi là ai?”, “Thế giới này có thật sự tồn tại như tôi đang thấy hay không?”, hay “Đâu là ý nghĩa của cuộc đời?”. Những câu hỏi này đều chạm đến nền tảng tư duy của triết học.
Thực ra, việc chúng ta từng “chạm ngõ” triết học theo kiểu vô thức mang lại một lợi thế nhất định: Nó hình thành nơi ta một “bãi đáp” (beachhead) tự nhiên. Khi chính thức bước vào môn học, nhận biết những câu hỏi quen thuộc dưới hình thức có hệ thống sẽ giúp bạn vững vàng hơn thay vì “bơi” giữa biển quan điểm triết lý. Chính “trải nghiệm ngầm” này khiến việc học triết có thể dễ tiếp cận hơn so với việc phải đối mặt với một bộ môn hoàn toàn xa lạ.
Hai cách tiếp cận Triết học
Lịch sử Triết học
Một cách phổ biến để “đi vào” triết học là học qua lịch sử. Bạn tìm hiểu các giai đoạn tư tưởng, đọc các tác phẩm kinh điển, nắm bối cảnh văn hóa, chính trị, xã hội của từng thời kỳ và nhìn thấy mối liên hệ giữa triết học với những lĩnh vực khác nhau (tôn giáo, nghệ thuật, khoa học…). Cách này có một số ưu điểm:
- Tiếp xúc trực tiếp với tư tưởng của các nhà triết học vĩ đại: Bạn có thể bắt gặp những tác phẩm bất hủ của Plato, Aristotle, Kant, Hegel, Nietzsche hay các triết gia hiện đại như Russell, Sartre… Nhờ đó, bạn lĩnh hội được chiều sâu suy nghĩ cũng như phong cách lập luận của họ.
- Hiểu được bối cảnh văn hóa – lịch sử: Triết học không tách rời khỏi thời đại. Mỗi triết gia được định hình bởi bối cảnh xã hội, nền chính trị, trình độ khoa học – công nghệ lúc bấy giờ. Học triết qua lịch sử giúp ta thấy được tính tương quan và ảnh hưởng lẫn nhau giữa triết học và các lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cách tiếp cận lịch sử cũng có hai hạn chế nghiêm trọng, đặc biệt với người mới:
- Khó hiểu bản chất của triết học ngay từ đầu: Thử tưởng tượng bạn bỏ ra nhiều tuần hoặc vài tháng “cày” cuốn sách lịch sử triết học dày cộp, trong khi chưa hiểu thực sự “triết học là gì?” hay “vấn đề cụ thể nào triết học nhắm tới?”. Bạn có thể sớm bối rối và thắc mắc: “Rốt cuộc, mình đang đọc lịch sử của thứ gì đây?”
- Vấn đề “thuật ngữ” (semantic problem): Mỗi triết gia có thể dùng những cách diễn đạt, khái niệm khác nhau để nói cùng một ý. Khi ta chưa có hệ thống khung từ vựng, khung khái niệm nhất định, dễ nảy sinh tình trạng “rối tung” trong việc ghi nhớ, so sánh và nhận định.
Tiếp cận hệ thống
Nhiều giảng viên và người học triết thích “đi đường vòng” qua hướng tiếp cận hệ thống. Ở cách này, ta xuất phát từ chính các vấn đề triết học theo từng chủ đề, sau đó mới dẫn dắt đến quan điểm của các nhà triết gia trong lịch sử. Hướng này có ba ưu điểm nổi bật:
- Giảm thiểu mối lo ngại về từ vựng: Khi bắt tay vào một vấn đề triết học cụ thể, bạn từ từ xây dựng kho thuật ngữ, mỗi từ được giải thích, định nghĩa rõ ràng theo từng ngữ cảnh. Vì hiểu cặn kẽ, bạn không bị “ngợp” bởi hàng loạt khái niệm rời rạc, khó nối kết.
- Bắt đầu từ cái gần gũi: Thay vì đi từ Thales, Heraclitus – những triết gia Hy Lạp cổ mà ta có thể thấy rất xa lạ, ta khởi điểm từ những câu hỏi, những băn khoăn quen thuộc với chính mình. Cách này giúp ta dễ “nhập tâm” hơn.
- Khả năng tham gia thảo luận: Tiếp cận hệ thống cho phép bạn xác định vấn đề và xem mình có quan điểm gì, rồi so sánh với quan điểm của những triết gia quá khứ hay hiện tại. Bạn bước ngay vào “sân chơi” triết học với tư cách người tham gia, không chỉ là khách qua đường quan sát.
Dù vậy, cần nhấn mạnh rằng, học lịch sử triết học là vô cùng quan trọng. Sau khi đã có cơ sở hệ thống, việc quay lại nghiên cứu lịch sử các tư tưởng triết học sẽ ý nghĩa và “thấm” sâu hơn rất nhiều. Đồng thời, không gì có thể thay thế được việc đọc trực tiếp các tác phẩm kinh điển và tự mình đối thoại, phản biện với các “bậc thầy” tư tưởng. Đó là lý do vì sao không nên “bỏ qua” kho tàng lịch sử vĩ đại này.
Trong khuôn khổ bài viết, chúng ta sẽ nghiêng về tiếp cận hệ thống – nghĩa là cùng nhau tìm hiểu các vấn đề triết học cụ thể, nhận diện những giải pháp có thể có, rồi từ đó tham chiếu đến những triết gia tiêu biểu.
Ba bước hướng đến sự thấu hiểu
Để thật sự “giải mã” một vấn đề triết học, ta cần đi qua ba bước sau:
1. Hiểu rõ vấn đề
Điều đầu tiên – và cũng là quan trọng nhất – là phải nắm rõ “câu hỏi” hay “vấn đề” mà ta đang truy xét. Nghe thì có vẻ hiển nhiên, nhưng thực chất đây lại là chỗ nhiều người “vấp” nhất. Người học đôi khi lầm tưởng rằng chỉ cần chép lại định nghĩa hay “thuộc lòng” một câu hỏi nào đó nghĩa là đã “hiểu”. Trong triết học, hiểu một vấn đề có nghĩa là:
- Biết chính xác ta đang hỏi gì.
- Biết kiểu câu trả lời (dạng nội dung) nào sẽ thỏa mãn được câu hỏi đó.
Nếu ta không thể tưởng tượng nổi bất kỳ dạng câu trả lời nào thỏa mãn câu hỏi, rất có thể ta đang “tự lừa mình” – thực chất ta chưa thật sự hình dung được câu hỏi muốn nhắm đến điều gì. Như người viết đã ví von, lúc ấy ta chỉ “tạo ra âm thanh” với giọng lên cao (dấu chấm hỏi) mà chưa hề có “chất lượng câu hỏi”.
Mẹo Nhận Biết Mình Đã Thật Sự Hiểu Hay Chưa
Chúng ta ai cũng dễ “tự huyễn” rằng mình hiểu, trong khi có thể chỉ nắm “lờ mờ”. Không có phương pháp tuyệt đối để kiểm chứng, nhưng có một quy tắc chung:
“Nếu bạn hiểu một ý tưởng, bạn có thể diễn đạt lại nó theo nhiều cách khác nhau mà không thay đổi ý nghĩa.”
Hãy thử kiểm nghiệm bằng một ví dụ đơn giản:
- Câu hỏi: “Thành phố New York đông dân hơn London hay không?”
- Nếu hiểu rõ, bạn có thể diễn đạt: “Dân số New York có lớn hơn London không?”, “Liệu số người sống ở New York có vượt qua thủ đô nước Anh?” v.v…
Nhưng khi nghe ai đó hỏi: “Ý nghĩa cuộc sống là gì?”, ta dễ ngơ ngác vì không biết nên trả lời thế nào cho thỏa đáng – hoặc thậm chí không chắc người hỏi muốn hỏi về mặt gì (tinh thần? tôn giáo? mục đích cá nhân?). Trước khi có thể giải đáp, ta cần dành thời gian làm rõ ý nghĩa câu hỏi.
2. Tìm các giải pháp
Bước thứ hai trong quá trình hiểu một vấn đề triết học là liệt kê tất cả những giải pháp hay cách trả lời khả dĩ. Ta nên nỗ lực xác định càng nhiều hướng trả lời càng tốt trước khi bước vào phân tích hay đánh giá. Có như vậy, ta mới:
- Đảm bảo không bỏ lỡ một giải pháp nào tiềm năng.
- Chắc chắn rằng khi đi đến kết luận, ta không chỉ “cố thủ” ở một quan điểm nhất định mà đã thực sự cân nhắc hết mọi lựa chọn chính yếu.
Một số vấn đề triết học (chẳng hạn các tranh luận về nhận thức luận – epistemology) đôi khi chỉ có hai hướng rõ ràng. Nhưng thường thì sẽ có ít nhất ba, bốn hướng hoặc thậm chí vô số, đến mức không thể xác định chính xác số giải pháp. Tuy nhiên, ngay cả trong trường hợp không thể “chốt” đâu là tất cả các phương án, việc tìm cách phân chia sơ bộ vẫn rất cần thiết. Quá trình ấy giúp ta khám phá xem vì sao số lượng khả năng không thể hạn định, và cũng giúp giới hạn phạm vi tranh luận vào những hướng có tính khả thi hoặc có sức nặng.
Tận Dụng “Bộ Khung” Tư Duy
Khi đã hiểu rõ vấn đề (bước 1) và nắm được các giải pháp chính (bước 2), bạn sẽ tạo được một “khung sườn” tư duy vững chắc. Đến lúc gặp bất kỳ triết gia hay trường phái nào, dù họ dùng “ngôn ngữ to tát” thế nào, bạn cũng có thể nhanh chóng “quy chiếu” về một (hoặc vài) hướng giải đáp mà bạn đã nhận diện. Một ví dụ:
- Nếu bạn biết rằng với vấn đề “Bản chất thực tại” (Metaphysics), ta có các khuynh hướng chính như duy tâm, duy vật hoặc nhị nguyên (hay những biến thể của chúng), thì bất kỳ triết gia nào bàn về thực tại cũng xoay quanh các lập trường này (hoặc một nhánh tương tự).
- Nhờ đó, bạn không còn e ngại về việc không thể nhận ra triết gia đó đang nói điều gì – họ luôn nằm trong một bối cảnh lý thuyết nhất định.
3. Xem xét lập luận
Bước cuối cùng – và cũng là “sân chơi” không bao giờ có điểm dừng của triết học – là đánh giá các lập luận. Triết học vận hành chủ yếu qua việc:
- Đưa ra luận điểm, luận cứ để ủng hộ một hướng giải quyết (chứng minh nó đúng hoặc hợp lý nhất).
- Tìm dẫn chứng, lý lẽ để phản bác hoặc bác bỏ một hướng giải quyết (chỉ ra chỗ sai, thiếu sót, mâu thuẫn v.v…).
Khi đã nắm rõ vấn đề và các hướng giải pháp, bạn hoàn toàn có thể lắng nghe, đọc, hay tham gia thảo luận về bất kỳ ý kiến mới mẻ nào, rồi đặt nó trong “khung” đã định. Chúng ta cũng không nên chỉ học thuộc “3 luận điểm ủng hộ thuyết A, 3 luận điểm ủng hộ thuyết B” một cách máy móc. Thay vào đó, hãy tự hỏi:
- Loại lý lẽ, bằng chứng, lập luận nào có thể ủng hộ (hoặc phủ nhận) quan điểm A?
- Loại lý lẽ, bằng chứng, lập luận nào có thể ủng hộ (hoặc phủ nhận) quan điểm B?
Khi tư duy theo hướng này, bạn sẽ có năng lực sáng tạo và linh hoạt: gặp bất cứ ý kiến lạ nào, bạn cũng biết cách phân tích nó. Đồng thời, bạn có thể tự nghĩ ra luận cứ riêng của mình thay vì lệ thuộc vào danh sách lập luận “mẫu”.
Tầm quan trọng của thuật ngữ
Trong đối thoại thường ngày, ta có thể dùng ngôn ngữ khá “thoải mái”, miễn sao người nghe và người nói đều ngầm hiểu đại ý. Ví dụ, “hôm nay trời đẹp nhỉ!”, “môn này dễ thật!”… Đôi khi, ta chẳng buồn định nghĩa “thế nào là đẹp”, “thế nào là dễ”, “thế nào là chán” v.v… và mọi thứ vẫn ổn.
Tuy nhiên, triết học đòi hỏi ta phải cố gắng dùng từ ngữ chính xác nhất có thể. Giống như trong toán học, mỗi ký hiệu, biến số được quy ước chặt chẽ, hay trong vật lý, các khái niệm như “lực”, “khối lượng”, “vận tốc” có định nghĩa rõ ràng – triết học cũng cần sự nhất quán để tránh nhầm lẫn. Ta có thể không đạt đến mức độ “cứng nhắc” như công thức toán học, nhưng vẫn cần giữ vững quy tắc:
“Một khi đã định nghĩa, phải tuân thủ chặt chẽ cách dùng.”
Nhận ra sự mơ hồ
Ngôn ngữ đời thường ẩn chứa rất nhiều mơ hồ mà nếu không để ý, ta sẽ rơi vào “bẫy”. Một ví dụ kinh điển: “Tự do” (freedom). Một số người nói “Socrates khi bị cầm tù vẫn ‘tự do’ hơn những kẻ vu oan ông”. Thoạt nghe, thật vô lý, vì “tự do” theo nghĩa thông thường chắc chắn anh tù nhân không “tự do” bằng người đi lại ngoài đường. Nhưng có lẽ câu nói ấy muốn ám chỉ một khía cạnh tinh thần, hoặc “tự do nội tại” nào đó. Vấn đề ở chỗ nếu không làm rõ khái niệm “tự do” được dùng, ta dễ hiểu nhầm và không thể đánh giá đúng ý nghĩa câu nhận định.
Bởi thế, học triết còn là học cách mổ xẻ, phân tích, soi chiếu ngôn từ để phát hiện đa nghĩa, tránh đánh đồng từ này với từ khác, tránh để một khái niệm bị pha trộn hai, ba ý nghĩa khác nhau trong cùng một lập luận.
Là chính mình
Bất cứ ai khi bước vào triết học đều mang sẵn những định kiến, niềm tin, quan điểm cá nhân, thậm chí có những điều ta chưa bao giờ để ý hay suy xét kỹ càng. Đó là chuyện bình thường. Vấn đề là, khi học triết, ta có xu hướng ngại thừa nhận những định kiến này, đặc biệt nếu thấy chúng “không mấy vững chắc” hay “khó bảo vệ bằng lý lẽ”.
Tuy nhiên, giấu diếm hay lẩn tránh sẽ không giúp ta tiến bộ. Trái lại, triết học là cơ hội để đối diện, kiểm chứng, củng cố hoặc thay đổi chính những “niềm tin vô thức” đó. Triết học không phải “mớ lý thuyết xa rời” mà chúng ta “học thuộc rồi quên”. Triết học là câu chuyện về chính chúng ta – về cách ta hiểu thế giới, cách ta tin tưởng và ra quyết định.
Nghĩ bằng cách viết
Một cách rất hiệu quả để tự kiểm tra xem ta hiểu tới đâu và có những quan điểm gì là viết. Bạn có thể:
- Viết nhật ký: Ghi lại những ý tưởng, thắc mắc nảy sinh khi đọc sách, khi nghe giảng. Có thể những dòng viết ban đầu rất rời rạc, nhưng nhờ đó, bạn thấy rõ bạn đang có ý kiến gì.
- Viết tiểu luận, bài luận: Khi bạn được giáo viên yêu cầu lập luận bảo vệ hoặc phản bác một quan điểm, đó là lúc bạn cần sắp xếp lại suy nghĩ, tìm dẫn chứng, tư duy logic. Cách này giúp bạn tự “làm trong suốt” suy nghĩ của mình, để thấy chỗ nào mâu thuẫn, chỗ nào cần củng cố thêm.
Không phải ai cũng sẵn sàng chia sẻ những ý nghĩ “chưa chín”, đặc biệt khi xung quanh là những người tỏ ra “hiểu biết” hơn. Nhưng “chưa chín” không có nghĩa là không có giá trị; rất có thể quan điểm của bạn sẽ kích thích những phản biện, gợi mở từ những người khác, và quá trình ấy giúp cả tập thể tiến xa hơn trong việc khám phá vấn đề.
Kết – Triết học là tự vấn
Triết học, tự bản chất, không phải để “học thuộc” mà để hiểu và sống. Chúng ta có thể đọc hàng trăm cuốn sách triết học, ghi nhớ quan điểm của hàng chục nhà tư tưởng, nhưng nếu không thật sự thấm và phản ánh nó vào chính cuộc sống, kiến thức ấy cũng sớm rơi rụng.
Điều quan trọng để bắt đầu là:
- Đặt câu hỏi đúng (hiểu rõ vấn đề).
- Biết các hướng giải quyết (liệt kê, so sánh quan điểm).
- Đánh giá lập luận (không ngừng tìm kiếm, đưa ra bằng chứng ủng hộ hoặc phản bác).
- Duy trì tính trung thực (cởi mở đối với niềm tin sẵn có, dám thừa nhận và kiểm tra nó).
Trong hành trình, bạn nên kết hợp:
- Tiếp cận hệ thống để làm rõ các vấn đề, học cách tư duy, làm giàu vốn từ vựng, hình thành khung phân tích.
- Đọc lịch sử triết học để hiểu dòng chảy ý tưởng, thụ hưởng kho tàng văn bản “đỉnh cao” và thấy mình là một “mắt xích” tiếp nối truyền thống tư tưởng phong phú.
Cuối cùng, triết học không chỉ là môn học trong sách giáo khoa; nó liên quan mật thiết đến những gì bạn tin tưởng, giá trị bạn theo đuổi, và cách bạn sống hằng ngày. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã có được một lộ trình cơ bản để bắt đầu hành trình triết học: khởi đi từ các câu hỏi gần gũi, tìm hiểu hệ thống, rồi dần dần ngược dòng thời gian tìm về các “tượng đài” tư tưởng, và trên hết là không ngừng trung thực với chính mình.
Đó chính là cách chúng ta trở thành “người tham gia” đích thực, thay vì chỉ là “khán giả” bàng quan trước sân khấu triết học.
Tổng kết lại, những điểm then chốt bạn cần nắm để khởi đầu thuận lợi trong triết học là:
- Xác định rõ câu hỏi: Bạn thực sự đang muốn biết điều gì?
- Khám phá các câu trả lời khả dĩ: Đừng bỏ qua bất kỳ hướng nào, dù nghe có vẻ phi lý.
- Đánh giá lập luận: Lắng nghe, phản biện, và tự phát triển ý tưởng của chính bạn.
- Chú ý thuật ngữ: Nhất quán, rõ ràng, luôn thận trọng với các từ đa nghĩa.
- Trung thực với chính mình: Đừng ngại thừa nhận mình có sẵn định kiến, hãy dũng cảm kiểm chứng và điều chỉnh khi cần.
- Tích hợp đọc các tác phẩm kinh điển: Tiếp nhận và trao đổi với những bộ óc vĩ đại.
Với phương pháp này, triết học sẽ không còn là một “hệ thống lý thuyết vô hồn” mà trở thành cuộc phiêu lưu trí tuệ, nơi bạn tự kiến tạo “khoảng trời tư tưởng” cho riêng mình và liên tục mở rộng nó. Chúc bạn thành công trên chặng đường khám phá và gắn bó cùng triết học – hành trình tìm kiếm tri thức, lẽ phải và cả ý nghĩa của chính cuộc đời!