Lịch Sử Việt Nam

Đất Phú Yên hình thành năm nào?

Bài viết này xác định một niên đại coi như dấu mốc hình thành vùng đất mà ngày nay chúng ta gọi là tỉnh Phú Yên

Nguồn: Biên Soạn
lich su tinh phu yen

Mục đích của bài viết này là tìm hiểu và xác định một niên đại phù hợp để coi như dấu mốc hình thành vùng đất mà ngày nay chúng ta gọi là tỉnh Phú Yên. Có ba mốc thời gian thường được đề cập: năm 1471, 1597 và 1611. Vậy sự kiện gì đã xảy ra trong những năm đó liên quan đến lịch sử Phú Yên? Niên đại nào mới hợp lý để khẳng định từ thời điểm ấy, vùng đất phía Nam đèo Cù Mông đã trở thành một bộ phận của lãnh thổ nước Việt, với làng mạc do người Việt lập nên, sinh sống và chịu sự quản lý của chính quyền Việt?

Dưới đây, chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu lý do vì sao nên hoặc không nên chọn mỗi mốc thời gian nêu trên. Qua đó, bài viết sẽ đi đến kết luận về niên đại đáng tin cậy nhất, phù hợp nhất để nhìn nhận quá trình hình thành tỉnh Phú Yên từ góc độ lịch sử và văn hóa.

Năm 1471

Năm 1471, vua Lê Thánh Tông tiến hành một cuộc chinh phạt vương quốc Champa. Sự kiện này khởi nguồn từ việc quân Champa xâm phạm Hóa Châu (thuộc miền Trung nước ta) năm 1470. Nhà vua đem quân đánh thẳng vào đất địch, tiến đến vùng Thạch Bi Sơn, rồi sáp nhập phần đất phía bắc Thạch Bi Sơn của Champa vào lãnh thổ Đại Việt, đồng thời thành lập Thừa tuyên Quảng Nam (thừa tuyên thứ 13 của triều Lê).

Nhiều người cho rằng đây là cột mốc quan trọng mở rộng lãnh thổ về phía Nam. Tuy nhiên, chúng ta không nên lấy mốc 1471 làm năm hình thành vùng đất Phú Yên. Có thể kể đến các lý do chính sau:

  1. Người Việt chưa thực sự di dân vào khu vực phía Nam đèo Cù Mông ngay sau năm 1471. Hành động xác lập cương giới bằng chiến tranh và việc thiết lập làng mạc, đưa dân đến định cư là hai sự kiện không diễn ra đồng thời. Riêng với Phú Yên, phải hơn một thế kỷ sau, cụ thể là năm 1597, người Việt mới thật sự đến vùng này khai phá, lập làng.
  2. Sau năm 1471, vương quốc Champa không còn khả năng phục hồi, bước vào giai đoạn suy tàn. Dân tộc Chăm trở thành một phần của đại gia đình các dân tộc Việt Nam, văn hóa Chăm đan xen trong văn hóa Việt. Việc chọn năm 1471 để kỷ niệm hình thành Phú Yên không phù hợp về cả tình và lý:
    • Về tình: 1471 là năm xảy ra xung đột quân sự giữa Đại Việt và Champa. Nếu coi đây là kỷ niệm thành lập tỉnh, vô hình trung gợi lại nỗi đau quá khứ với chính đồng bào Chăm.
    • Về lý: Thực tế, vùng đất Phú Yên (phía Nam đèo Cù Mông) vào năm 1471 chưa hề có mặt người Việt đến an cư, chưa lập làng xã và cũng chưa có bất kỳ hệ thống chính quyền trung ương nào quản lý. Đất ở đây còn được ghi nhận là “ruộng hoang” (“hoang điền nhàn thổ”) do người Chăm để lại.

Xuất phát từ hai lý do quan trọng ấy, năm 1471 khó lòng trở thành năm khởi đầu cho việc hình thành Phú Yên. Dùng sự kiện chinh chiến của hai vương quốc để kỷ niệm “thành lập tỉnh” còn dễ gây những hiểu lầm về mặt lịch sử và văn hóa.

Năm 1611: Địa danh “Phú Yên” lần đầu xuất hiện

Năm 1611, chúa Nguyễn Hoàng (trong tư cách Tổng trấn Thuận Quảng) sai Văn Phong đánh chiếm phần đất mà ngày nay gọi là Phú Yên, thành lập phủ Phú Yên gồm hai huyện Đồng Xuân và Tuy Hòa. Địa danh “Phú Yên” lần đầu tiên được chính thức đề cập trong sử sách. Nhìn bề ngoài, có vẻ đây là cột mốc hợp lý để khẳng định Phú Yên bắt đầu hình thành từ năm 1611, vì rõ ràng cái tên Phú Yên xuất hiện ở thời điểm này.

Thế nhưng, nếu ta coi sự vật chỉ bắt đầu tồn tại khi nó được đặt tên, e rằng đó là một quan niệm “duy danh” phiến diện. Lịch sử một vùng đất đôi khi đã bắt đầu từ rất lâu trước khi có tên gọi chính thức. Chẳng hạn, đối với tỉnh Quảng Nam, nhiều nhà nghiên cứu ngày nay không còn sử dụng mốc 1471 (năm danh xưng “Quảng Nam” được khai sinh) để tính thời điểm hình thành một phần đất Quảng Nam. Họ đẩy thời điểm này lùi hẳn về năm 1306, khi vua Chế Mân (Champa) cưới công chúa Huyền Trân (Đại Việt) và cắt dải đất từ sông Thu Bồn trở ra đến đèo Hải Vân cho nước ta. Từ đó, một phần đất Quảng Nam hiện nay đã thuộc về Đại Việt.

Ngược lại, nếu áp dụng quan niệm chỉ tính từ khi có tên mới, chúng ta sẽ bỏ qua toàn bộ lịch sử trước khi vùng đất ấy chính thức được đặt danh xưng hành chính. Vì vậy, việc năm 1611 xuất hiện phủ Phú Yên không đồng nghĩa “trước năm 1611, vùng đất này còn thuộc Champa hay người Việt chưa từng đặt chân đến đó”.

Trên thực tế, người Việt đã hiện diện ở Phú Yên trước năm 1611, có làng xóm, có ruộng đồng canh tác, có cả hệ thống quản lý từ xa do Tổng trấn Thuận Quảng (Nguyễn Hoàng) chỉ huy. Văn Phong lúc ấy được lệnh “đánh đuổi người Chăm trở lại xâm lấn” vùng đất mà chúng ta biết là Phú Yên, chứ không phải một nơi hoàn toàn mới không có người Việt. Sau chiến thắng, vì nhu cầu an ninh và tổ chức hành chính, Văn Phong thành lập phủ Phú Yên để quản lý.

Nói cách khác, 1611 là mốc đánh dấu sự ra đời chính thức về danh xưng “Phú Yên”, nhưng không phải mốc khởi đầu cho quá trình khai phá vùng đất này. Chẳng lẽ khi cái tên “Phú Yên” chưa xuất hiện thì người Việt chưa hề có mặt ở đó? Chắc chắn là không.

Năm 1597: Mốc thời gian hình thành đất Phú Yên

Nếu loại trừ hai mốc 1471 và 1611, chúng ta phải xét đến năm 1597. Sự kiện nổi bật trong năm này chính là lệnh của Tổng trấn Thuận Quảng Nguyễn Hoàng, sai Lương Văn Chánh đem dân vào khai khẩn và lập làng phía Nam đèo Cù Mông. Đây là dấu mốc cụ thể, đã được chứng thực qua tư liệu còn nguyên vẹn đến ngày nay.

Sắc lệnh năm 1597

Bản văn gốc (theo chữ Hán) do nhà họ Lương lưu giữ được, trích như sau:

“Thị Phù Nghĩa Hầu Lương văn Chánh năng tòng quân nhật cửu hữu công, quyền Tuy Viễn huyện, An Biên trấn, văn:

Liệu suất Bà Thê xã trục hạng nhân tố tính khách hộ các thôn phường tòng ứng vụ, nhưng suất phủ khách hộ nhân dân tựu Cù Mông, Bà Đài, Bà Điểu, Đà Niễu đẳng xứ, thượng chí nguồn Di, hạ chí hải khẩu, kết lập gia cư, địa phận, khai canh hoang nhàn điền thổ để thục nạp thuế như lệ.

Nhược chủ sự nhiễu dân, khám đắc xử tội.

Tư thị.

Quang Hưng, nhị thập niên nhị nguyệt sơ lục nhật (1597).”

Dịch nghĩa:

“Dạy Phù Nghĩa Hầu Lương Văn Chánh đã giữ việc quân lâu ngày, có công trạng, quyền coi huyện Tuy Viễn, Trấn An Biên rằng:

Hãy liệu đem số người trục vào dân xã Bà Thê và các khách hộ thôn phường tòng hành ứng vụ, rồi lấy riêng số nhân dân khách hộ đến các xứ Cù Mông, Bà Đài, Đà Diễn, Đà Niễu, trên từ nguồn Di, lưới tới cửa biển, thành lập địa phận gia cư, khai khẩn ruộng đất hoang nhân tới khi thành thục, nộp thuế như lệ thường.

Nếu vì lo việc mà nhiễu dân, xét ra sẽ bị xử tội.

Nay dạy.

Quang Hưng, năm thứ hai mươi (1597), ngày mồng sáu tháng hai.”

Qua đó có thể thấy, Lương Văn Chánh được giao quyền quản lý khu vực từ đèo Cù Mông (phía Bắc Phú Yên ngày nay) đến các khu vực Bà Đài, Bà Điểu, Đà Niễu, nguồn Di, cửa biển… Việc người Chăm bỏ hoang đất ruộng (“hoang điền, nhàn thổ”) chứng tỏ vùng này trước đây từng có dân Chăm. Sau nhiều xung đột, họ rời bỏ về phía Nam, để lại một miền hoang hóa. Năm 1597, Lương Văn Chánh và những đoàn dân “khách hộ” tiến hành khai khẩn, lập làng và chịu sự quản lý của chính quyền Nguyễn Hoàng.

Như vậy, mốc 1597 đánh dấu thời điểm người Việt thực sự đặt nền móng định cư và quản lý vùng đất nay là Phú Yên. Họ khai hoang, nộp thuế, lập sổ điền thổ. Có làng xã, có quản lý hành chính thì mới có thể coi đó là bộ phận của nước Việt. Thực tế này tương tự như câu chuyện của Nguyễn Hữu Cảnh vào năm 1698, khi ông vào phía Nam khai mở vùng đất Sài Gòn – Gia Định.

Tại sao nên chọn 1597?

  1. Có bằng chứng tư liệu rõ ràng: Sắc lệnh năm 1597 do dòng họ Lương gìn giữ hơn bốn thế kỷ, đến nay vẫn còn nguyên vẹn, đủ giá trị lịch sử.
  2. Phản ánh đúng quá trình khai phá và thiết lập làng xã: Từ năm 1597, người Việt chính thức vào canh tác, lập nghiệp dưới sự chỉ đạo của Lương Văn Chánh, chịu sự giám sát của chúa Nguyễn (Tổng trấn Thuận Quảng).
  3. Nêu bật công lao của một nhân vật lịch sử cụ thể: Lương Văn Chánh được coi là “Tiền Trấn Biên quan tham tướng” khai phá vùng đất Phú Yên, và được phong thần bảo quốc, hộ dân suốt 4 thế kỷ.
    • Từ các chúa Nguyễn đến các vua triều Nguyễn đều ghi nhận công trạng “bảo quốc, hộ dân” của ông.
    • Liên tục qua các đời vua chúa, danh hiệu Lương Văn Chánh Tiền Trấn Biên quan tham tướng Phù Quận công Lương Quý Phủ được tôn vinh.
    • Dấu tích mộ, lăng, nhà thờ Lương Văn Chánh vẫn còn hiện diện, trở thành phần quan trọng trong văn hóa, tín ngưỡng người dân Phú Yên.
  4. Phù hợp với truyền thống lịch sử và lòng người: Từ niên đại 1597, một bộ phận dân Việt bước đầu an cư lạc nghiệp, thiết lập các cộng đồng ổn định ở Phú Yên. Trải qua thăng trầm, người dân nơi đây luôn ghi nhớ công khai phá của Lương Văn Chánh.

Nếu so sánh, niên đại 1471 chỉ là năm đánh dấu thắng lợi quân sự của Đại Việt với Champa, nhưng không phản ánh việc người Việt đến lập làng ở Phú Yên. Niên đại 1611 là năm phủ Phú Yên ra đời với tên gọi chính thức, nhưng không phải thời điểm ban đầu có dân người Việt, bởi những làng xã người Việt đã hiện hữu từ trước. Vì vậy, 1597 là mốc hợp lý nhất, phản ánh chân thực thời điểm khai hoang, lập ấp, đưa Phú Yên trở thành một phần lãnh thổ Việt.

Ý Nghĩa Của Việc Xác Định Niên Đại 1597

Việc nhìn nhận năm 1597 là dấu mốc hình thành Phú Yên mang ý nghĩa sâu sắc trên cả bình diện lịch sử, văn hóa và tinh thần:

  1. Tôn vinh công lao mở cõi: Đây không chỉ là vấn đề “chọn năm thành lập tỉnh” mà còn là quá trình mở rộng lãnh thổ về phía Nam của dân tộc Việt, có công sức của nhiều người, nhưng Lương Văn Chánh là nhân vật tiêu biểu đã trực tiếp vâng lệnh chúa Nguyễn tổ chức di dân và khai hoang.
  2. Gìn giữ truyền thống và đạo lý “uống nước nhớ nguồn”: Tên tuổi Lương Văn Chánh gắn với tín ngưỡng bản địa, được tôn phong xuyên suốt 4 thế kỷ. Hàng loạt sắc phong từ thời Chính Hòa (thế kỷ XVII) đến triều Nguyễn (thế kỷ XIX, đầu XX) xác nhận công lao này.
  3. Thể hiện sự hòa hợp dân tộc: Chúng ta tôn trọng quá khứ, chấp nhận có xung đột nhưng cũng đồng thời nhìn nhận văn hóa Chăm là một phần của cộng đồng dân tộc Việt Nam ngày nay. Trong hành trình khai hoang, người Việt “tiếp nối” phần đất hoang hóa do người Chăm để lại, chứ không hoàn toàn gạt bỏ hay tiêu diệt văn hóa bản địa.
  4. Đảm bảo căn cứ lịch sử xác thực: Bằng chứng là tờ sắc lệnh cổ hơn 400 năm vẫn được bảo tồn nguyên vẹn, “lý” và “chứng” đều rõ ràng. Trong nghiên cứu lịch sử, tài liệu gốc có giá trị chứng minh thuyết phục nhất.

Chính vì thế, việc tỉnh Phú Yên kỷ niệm những mốc thời gian có ý nghĩa với quá trình hình thành của mình nên hướng về năm 1597. Chúng ta vẫn nhớ các thời điểm lịch sử khác (1471 hay 1611), nhưng để chọn niên đại chính thức, 1597 được coi là “vừa hợp lý vừa hợp tình” nhất.

Vài Suy Nghĩ Cuối

Lịch sử một vùng đất luôn là câu chuyện nhiều chiều, không chỉ có xung đột và sát nhập, mà còn có quá trình hòa nhập, khai khẩn, lập làng. Việc xác định mốc thời gian hình thành tỉnh Phú Yên phản ánh câu hỏi: Từ khi nào vùng này chính thức trở thành bộ phận của nước Việt, với cư dân người Việt an cư sinh sống và một đơn vị hành chính ổn định?

  • Năm 1471: Cuộc chiến tranh Đại Việt – Champa, giành lại phần đất phía Bắc Thạch Bi Sơn.
  • Năm 1611: Địa danh “Phú Yên” được chính thức đặt, phủ Phú Yên ra đời.
  • Năm 1597: Điểm mốc mà Lương Văn Chánh nhận lệnh Tổng trấn Thuận Quảng, đưa dân lập làng ở Nam đèo Cù Mông, khởi đầu cho quá trình khai hoang, nộp thuế, trở thành một phần lãnh thổ Việt thực chất về con người lẫn quản lý hành chính.

Chính vì vậy, năm 1597 là niên đại quan trọng nhất khi xét đến việc hình thành Phú Yên dưới góc nhìn của một vùng đất “làng nước”, nơi người Việt thực sự đến sinh sống, lập nghiệp và đóng thuế cho chính quyền nước Việt. Bên cạnh đó, di sản của Lương Văn Chánh suốt bốn thế kỷ, được ghi nhận qua nhiều triều đại, đã củng cố thêm tính thuyết phục của mốc lịch sử này.

Người dân Phú Yên ngày nay vẫn giữ gìn và biết ơn công đức của ông cha đi trước, nhất là “Tiền Trấn Biên quan tham tướng” Lương Văn Chánh. Từ năm 1597, một vùng đất mới chính thức đón những bước chân khai hoang của cộng đồng người Việt, dần phát triển và góp phần làm giàu thêm bức tranh văn hóa, lịch sử đầy màu sắc của dân tộc. Chọn niên đại này làm mốc thời gian hình thành Phú Yên là minh chứng cho sự nhất quán giữa lịch sử, lòng dân và những giá trị văn hóa, tinh thần trường tồn.

“Người khai phá đất Phú Yên ngày nay tồn tại trong tinh thần và tâm linh người dân Phú Yên suốt từ 1597. Có được một niên đại cụ thể, có được một tư liệu chứng cứ còn nguyên vẹn hơn bốn thế kỷ, có được một nhân vật lịch sử đã được phong thần bảo quốc hộ dân liên tục qua các triều vua chúa… đó là hạnh phúc cho nhân dân Phú Yên.”

Trong bối cảnh nhiều địa phương thường băn khoăn chọn năm “được đặt tên” hay “được sáp nhập” để kỷ niệm thành lập, trường hợp Phú Yên cho thấy tầm quan trọng của việc xem xét đầy đủ tài liệu gốc, bối cảnh di dân và quá trình hình thành làng xã. Hãy để lịch sử dẫn dắt chúng ta đến những mốc thời gian xứng đáng nhất để tự hào và tri ân tổ tiên, thay vì chỉ dựa trên danh xưng hành chính.

Tóm lại, qua phân tích, mốc năm 1597 là lựa chọn phù hợp nhất để xác định thời điểm hình thành tỉnh Phú Yên ngày nay, bởi từ năm ấy, người Việt thực sự thiết lập cuộc sống ổn định, biến vùng đất phía Nam đèo Cù Mông thành một phần lãnh thổ, gắn bó không rời với nước Việt. Niên đại này kết hợp các yếu tố lịch sử, văn hóa và lòng dân, và được chứng thực bằng tư liệu sắc lệnh rõ ràng, quý giá. Đó chính là nền tảng khoa học và có tính thuyết phục để mỗi người dân Phú Yên có thể tự hào và trân trọng.

Rate this post

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.