Phụ nữ trong lịch sử Nhật Bản luôn giữ một vai trò quan trọng và trải qua nhiều thăng trầm theo từng giai đoạn lịch sử. Từ thời cổ đại huyền thoại, qua xã hội phong kiến Edo khép kín, cho đến thời hiện đại hóa và những cuộc đấu tranh đòi quyền phụ nữ Nhật Bản, vai trò và vị thế của người phụ nữ Nhật đã liên tục thay đổi. Họ không chỉ là hậu phương vững chắc, mà nhiều người còn ghi dấu ấn là những nữ anh hùng Nhật Bản trong lịch sử.
Nhận định chung
Nhìn chung, địa vị và vai trò của phụ nữ trong xã hội Nhật Bản đã biến đổi đáng kể qua từng thời kỳ lịch sử. Có những giai đoạn người phụ nữ được tôn trọng và có quyền lực nhất định, nhưng cũng có những thời kỳ họ bị đẩy vào vai trò thứ yếu so với nam giới. Những yếu tố như cấu trúc xã hội, ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo, chiến tranh và quá trình hiện đại hóa đã tác động mạnh mẽ đến vai trò của phụ nữ Nhật Bản.
Ngay từ truyền thuyết và thần thoại, phụ nữ đã giữ vị trí nổi bật: nữ thần mặt trời Amaterasu trong Thần đạo là thần tối cao, biểu tượng cho quyền uy và sự sống. Trong lịch sử Nhật Bản cũng từng xuất hiện những nữ lãnh đạo và nhân vật có ảnh hưởng lớn. Tuy nhiên, cùng với thời gian, xã hội Nhật Bản chịu ảnh hưởng của chế độ phụ hệ và tư tưởng Khổng giáo khiến vị thế của phụ nữ dần thay đổi. Từ chỗ có thể tham gia quản lý gia sản, buôn bán và nắm quyền lực tinh thần trong cộng đồng thời cổ – trung đại, phụ nữ về sau chủ yếu được trông đợi làm nội trợ, tuân thủ lễ giáo và phục tùng nam giới trong gia đình. Mặc dù vậy, ở bất cứ thời kỳ nào, phụ nữ Nhật Bản vẫn âm thầm đóng góp to lớn cho gia đình và xã hội, thậm chí có người còn trở thành anh hùng lưu danh sử sách.
Dưới đây, chúng ta sẽ đi vào từng giai đoạn lịch sử để thấy rõ hơn bức tranh phụ nữ trong lịch sử Nhật Bản và những biến chuyển trong vai trò của họ qua thời gian.
Phụ nữ Nhật Bản thời cổ đại và trung đại
Thời cổ đại, phụ nữ Nhật Bản từng nắm giữ những vai trò đáng kể cả trong gia đình lẫn xã hội. Các nghiên cứu cho thấy trong xã hội Nhật Bản cổ đại, tồn tại dấu vết của chế độ mẫu hệ, đặc biệt ở giai đoạn đầu hình thành quốc gia. Thần thoại kể rằng vào thế kỷ 3 SCN có nữ vương Himiko (tức Nữ vương của Yamatai) trị vì một liên minh bộ lạc và được người dân tôn kính nhờ tài tiên tri. Dù yếu tố truyền thuyết và lịch sử đan xen, câu chuyện về Himiko phần nào phản ánh việc phụ nữ Nhật Bản cổ đại có thể giữ vị trí lãnh đạo tinh thần. Sang thế kỷ 4-8, Nhật Bản đã có những nữ Thiên hoàng (Nữ hoàng) đầu tiên như Suiko (trị vì 592-628) hay Kōken/Shōtoku (thế kỷ 8), cho thấy phụ nữ có thể trực tiếp nắm quyền cai trị trong hoàng tộc.
Trong thời kỳ Nara (710-794) và Heian (794-1185) – giai đoạn trung đại đầu tiên – phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc vẫn giữ địa vị xã hội khá cao. Họ được kế thừa tài sản từ cha mẹ, vợ chồng sau khi kết hôn thậm chí thường sống bên nhà vợ, và phụ nữ có thể tham gia quản lý kinh tế gia đình. Nhiều phụ nữ thời Heian nổi tiếng về học vấn và văn chương, tiêu biểu là Murasaki Shikibu – tác giả của Truyện Genji (Genji Monogatari), tác phẩm được xem là tiểu thuyết đầu tiên trên thế giới. Tại triều đình Heian, các cung nữ học sĩ (nữ quan) như Murasaki hay Sei Shōnagon (tác giả Makura no Sōshi) vừa có tài văn chương, vừa là những nhân chứng ghi lại đời sống cung đình, cho thấy phụ nữ trí thức thời này được khuyến khích phát huy tài năng nhất định. Ngoài ra, phụ nữ còn giữ vai trò trong tôn giáo: nhiều nữ tu sĩ Thần đạo (miko) được xã hội coi trọng, giữ nhiệm vụ tâm linh tại các đền thờ.
Tuy nhiên, bước sang thời kỳ Kamakura (1185-1333) và Muromachi (1336-1573) – thời đại võ sĩ (samurai) nắm quyền – xã hội Nhật chuyển dần sang phụ hệ rõ nét. Tầng lớp samurai với tư tưởng Nho giáo bắt đầu định hình những quy tắc khắt khe về bổn phận nam nữ. Nam giới giữ vai trò trụ cột chính trị và quân sự, trong khi phụ nữ dần bị giới hạn hơn trong phạm vi gia đình. Dù vậy, không phải mọi phụ nữ thời phong kiến đều thụ động. Trong sử sách Nhật Bản có ghi nhận một số onna-bugeisha (nữ võ sĩ) xuất thân từ tầng lớp samurai.
Những phụ nữ này được huấn luyện võ nghệ để bảo vệ gia tộc khi cần. Chẳng hạn, Hojo Masako (1157-1225), vợ của Tướng quân Minamoto no Yoritomo, tuy không trực tiếp xông trận nhưng sau khi chồng qua đời, bà đã xuất gia và trở thành “Ni cô tướng quân”, tham gia cố vấn triều chính và có ảnh hưởng lớn trong Mạc phủ Kamakura. Một số khác như Tomoe Gozen (sẽ nói kỹ ở phần sau) trực tiếp cầm gươm chiến đấu. Nhìn chung, vai trò của phụ nữ Nhật Bản thời trung đại dần chuyển hướng: tầng lớp quý tộc nữ không còn xuất hiện nổi bật như thời Heian, thay vào đó vai trò của phụ nữ thường gắn với việc nội trợ, hỗ trợ chồng con; dẫu vậy họ vẫn có thể ảnh hưởng gián tiếp hoặc tham gia khi hoàn cảnh đòi hỏi.
Phụ nữ thời kỳ Edo và xã hội phong kiến
Thời kỳ Edo (1603-1868), dưới sự cai trị của Mạc phủ Tokugawa, xã hội Nhật Bản bước vào giai đoạn phong kiến ổn định nhưng cũng khép kín và phân tầng chặt chẽ. Tư tưởng Nho giáo được đề cao làm nền tảng đạo đức, do đó vị trí của phụ nữ trong xã hội Edo chịu ảnh hưởng nặng nề bởi lễ giáo phong kiến. Hình mẫu lý tưởng cho phụ nữ thời Edo gói gọn trong quan niệm “tam tòng, tứ đức”: tức là phải tuân theo cha, chồng, con trai và giữ những đức tính công dung ngôn hạnh. Sách giáo huấn nổi tiếng Onna Daigaku (Nữ học đại học) của Kaibara Ekiken vào thế kỷ 18 đã dạy phụ nữ về bổn phận vâng phục và tiết hạnh, trở thành kim chỉ nam cho nhiều thế hệ phụ nữ truyền thống.

Trong gia đình phong kiến Edo, người phụ nữ được xem là “nội tướng” – quán xuyến việc nhà và nuôi dạy con cái. Đối với tầng lớp samurai, phụ nữ (các phu nhân, tiểu thư) phải tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc lễ nghi, ít khi được tham gia vào chính sự. Hôn nhân thường do sắp đặt để củng cố địa vị giữa các gia tộc samurai. Phụ nữ samurai được học lễ nghi, đôi khi cả võ nghệ cơ bản để bảo vệ gia đình, nhưng trên hết họ phải phục vụ gia tộc chồng một cách trung thành. Trái lại, phụ nữ tầng lớp thường dân (nông dân, thợ thủ công, thương nhân) tuy địa vị xã hội thấp hơn nhưng có phần linh hoạt hơn trong lao động: họ cùng chồng con làm nông, thủ công, thậm chí buôn bán nhỏ. Nhiều nữ thương nhân thời Edo đảm đang việc kinh doanh khi nam giới vắng nhà, cho thấy phụ nữ đóng vai trò đáng kể trong kinh tế gia đình.
Một khía cạnh độc đáo của xã hội Edo là văn hóa giải trí và nghệ thuật nơi phụ nữ tham gia tích cực. Chế độ phong kiến hạn chế phụ nữ trên chính trường nhưng trong văn hóa, nghệ thuật dân gian, họ lại là nguồn cảm hứng lớn. Geisha – những nghệ sĩ giải trí chuyên nghiệp – xuất hiện từ thế kỷ eighteenth, là phụ nữ được đào tạo về múa, đàn, ca hát và thơ phú để mua vui tao nhã cho khách. Geisha không phải kỹ nữ; họ được tôn trọng như những người gìn giữ nghệ thuật truyền thống. Bên cạnh đó, tầng lớp oiran (kỹ nữ cao cấp) tại các khu lữ quán cũng nổi tiếng với sắc đẹp và tài nghệ, và nhiều tác phẩm hội họa Ukiyo-e thời Edo (như tranh của họa sĩ Utamaro) đã khắc họa hình ảnh những người phụ nữ này một cách tinh tế.
Mặc dù bị ràng buộc bởi lễ giáo và không có tiếng nói trong chính trị, phụ nữ thời kỳ Edo vẫn âm thầm tạo nên nền tảng xã hội vững chắc. Họ duy trì gia đình, truyền thống văn hóa và nuôi dạy thế hệ sau tuân theo những giá trị Nhật Bản. Chính những hi sinh thầm lặng và sự kiên cường thích nghi của phụ nữ trong thời Edo đã giúp xã hội Nhật ổn định suốt hơn 250 năm phong kiến. Những phẩm chất truyền thống như cần cù, nhẫn nại, đảm đang của phụ nữ Edo về sau tiếp tục được hậu thế nhắc đến như nét đẹp của phụ nữ Nhật.
Những nữ anh hùng nổi bật trong lịch sử Nhật Bản
Lịch sử Nhật Bản ghi nhận không ít nữ anh hùng – những người phụ nữ kiệt xuất, dám vượt qua khuôn khổ xã hội đương thời để lập nên chiến công hoặc đóng góp lớn cho đất nước. Dưới đây là một vài gương mặt tiêu biểu:
Tomoe Gozen (thế kỷ 12): Là nữ samurai huyền thoại phục vụ dưới trướng tướng quân Minamoto no Yoshinaka vào cuối thời Heian. Sử thi Heike Monogatari kể rằng Tomoe Gozen có sức mạnh phi thường và kỹ năng chiến đấu xuất chúng, từng một mình đấu với nhiều địch thủ trên chiến trường. Bà được mô tả là “đẹp dịu dàng nhưng dũng mãnh, cưỡi ngựa như gió và bắn cung trăm phát trúng cả trăm”. Tomoe Gozen đã tham gia chiến trận trong cuộc chiến Genpei (giữa hai gia tộc Taira và Minamoto) và nổi tiếng nhất với chiến công chặt đầu tướng địch ở trận Awazu năm 1184. Hình tượng Tomoe Gozen trở thành biểu tượng cho lòng dũng cảm và khả năng phi thường của phụ nữ Nhật xưa, phá vỡ định kiến rằng chiến trường chỉ dành cho nam giới.
- Jingu (Thần Công Hoàng hậu, thế kỷ 3): Theo truyền thuyết, Jingu là hoàng hậu của Thiên hoàng Chūai. Sau khi chồng mất, bà đã nhiếp chính và dẫn quân vượt biển đông chinh chinh phục bán đảo Triều Tiên. Dù còn nhiều tranh cãi về tính xác thực lịch sử, Jingu được người đời sau tôn vinh như một nữ anh hùng thời cổ đại. Hình ảnh bà từng được in trên đồng tiền giấy của Nhật Bản vào đầu thế kỷ 20, càng khắc sâu biểu tượng về nữ lãnh đạo huyền thoại trong văn hóa Nhật.
- Nakano Takeko (1847-1868): Nữ chiến binh samurai cuối cùng được ghi nhận trong lịch sử. Sinh ra vào cuối thời Mạc phủ Tokugawa, Nakano Takeko tinh thông võ nghệ, đặc biệt là sử dụng naginata (một loại giáo dài). Khi chiến tranh Boshin nổ ra năm 1868 giữa lực lượng Mạc phủ và quân đội Thiên hoàng Minh Trị, Nakano đã lãnh đạo một đơn vị nữ binh (gọi là Jhoshitai) bảo vệ thành Wakamatsu của phiên Aizu. Bà chiến đấu anh dũng và được cho là đã tự tay hạ gục nhiều địch thủ trước khi hy sinh bởi vết thương do đạn. Truyền thuyết kể rằng Nakano yêu cầu em gái chặt đầu mình sau khi mất để không rơi vào tay địch. Sự hy sinh của Nakano Takeko biến bà thành huyền thoại về lòng trung thành và tinh thần võ sĩ đạo bất khuất của phụ nữ Nhật Bản.

Những nữ anh hùng Nhật Bản kể trên chỉ là một vài ví dụ tiêu biểu. Ngoài ra, lịch sử xứ Phù Tang còn có nhiều phụ nữ xuất chúng khác như Hojo Masako thời Kamakura (nữ nhi nhưng thao lược chính trị), Yamamoto Yaeko (1845-1932) – góa phụ samurai tham gia phòng thủ thành Aizu rồi sau trở thành một trong những nữ y tá tiên phong của Nhật, hay Hiratsuka Raichō (1886-1971) – nhà hoạt động nữ quyền tiên phong thời kỳ đầu hiện đại. Tất cả họ đều cho thấy phụ nữ Nhật Bản, dù ở bối cảnh xã hội nào, cũng có thể tỏa sáng và tạo nên những kỳ tích đáng tự hào.
Chiến tranh và thời hiện đại hóa
Bước vào thời cận đại đầy biến động (nửa sau thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20), vai trò của phụ nữ Nhật Bản tiếp tục có những thay đổi khi đất nước trải qua chiến tranh và hiện đại hóa. Thời kỳ Minh Trị Duy Tân (1868-1912) đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ của Nhật Bản từ một xã hội phong kiến sang quốc gia hiện đại hóa kiểu phương Tây. Trong bối cảnh đó, phụ nữ Nhật cũng bắt đầu được khuyến khích học hành và đóng góp xã hội nhiều hơn, dù chưa bình đẳng với nam giới. Chính phủ Minh Trị ban hành luật phổ cập giáo dục năm 1872, mở trường học cho cả bé trai và bé gái, tạo cơ hội cho phụ nữ tiếp cận tri thức hiện đại.
Nhiều nữ du học sinh tiên phong được gửi ra nước ngoài học tập với kỳ vọng về truyền bá kiến thức phương Tây (một nhóm năm cô gái Nhật được chính phủ cử sang Mỹ năm 1871 là ví dụ). Tuy nhiên, mặt khác, nhà nước Minh Trị lại ban hành bộ luật dân sự năm 1898 củng cố chế độ gia trưởng, trong đó người chồng/người cha là chủ gia đình và phụ nữ mất nhiều quyền tự chủ (ví dụ bị hạn chế quyền sở hữu tài sản, không có quyền bầu cử). Những phong trào đòi bình đẳng giới thời Minh Trị do các nhà hoạt động nữ quyền khởi xướng (như Hiratsuka Raichō hay Kishida Toshiko) đã xuất hiện nhưng bị chính quyền đàn áp và chưa đạt kết quả.
Trong giai đoạn chiến tranh nửa đầu thế kỷ 20 (Chiến tranh Trung-Nhật 1937-1945, Thế chiến II 1939-1945), phụ nữ Nhật Bản chủ yếu gánh vác hậu phương để nam giới ra trận. Khẩu hiệu thời chiến thường nhấn mạnh vai trò của phụ nữ là “người vợ hiền, người mẹ đảm” (theo tinh thần “Good wife, Wise mother” đã có từ thời Minh Trị) nhằm động viên họ chăm lo gia đình, sản xuất, nuôi dạy thế hệ con cái cống hiến cho quốc gia. Hàng triệu phụ nữ được huy động vào lực lượng lao động thời chiến: làm việc trong các nhà máy, xí nghiệp quân giới, nông trang… để thay thế lao động nam giới vắng nhà. Nhiều nữ sinh trung học cũng phải nghỉ học sớm để tham gia các công xưởng sản xuất vũ khí. Bên cạnh đó, phụ nữ còn tham gia tuyến sau với vai trò y tá, hộ lý, nhân viên hậu cần trong quân đội hoặc Hội Chữ thập đỏ Nhật Bản, góp phần chăm sóc thương bệnh binh.
Chiến tranh cũng mang đến cho phụ nữ Nhật những đau thương và thử thách ghê gớm. Họ vừa lo toan sản xuất, vừa chịu cảnh mất mát người thân. Đặc biệt, những phụ nữ ở hậu phương phải đối mặt với nạn thiếu thốn lương thực, bom đạn tàn phá và nhiều người trở thành nạn nhân trực tiếp của chiến tranh (ví dụ các nạn nhân nữ của bom nguyên tử Hiroshima, Nagasaki năm 1945). Một mặt trận khác đầy tăm tối là việc phụ nữ bị ép làm “phụ nữ giải khuây” cho binh lính trong các vùng chiếm đóng – đây là vết thương lịch sử nghiêm trọng về sau mới được lên tiếng. Có thể nói, trong chiến tranh, phụ nữ Nhật Bản vừa là người hùng thầm lặng gồng gánh hậu phương, vừa là nạn nhân chịu nhiều mất mát.
Sau năm 1945, Nhật Bản bại trận và bắt đầu công cuộc tái thiết dưới sự chiếm đóng của quân Đồng Minh. Đây cũng là lúc địa vị của phụ nữ Nhật Bản có bước ngoặt lịch sử. Dưới áp lực cải cách dân chủ hóa từ lực lượng chiếm đóng (Hoa Kỳ), chính quyền Nhật ban hành Hiến pháp mới năm 1947 trong đó tuyên bố nam nữ bình đẳng trước pháp luật. Lần đầu tiên, phụ nữ Nhật Bản được trao quyền bầu cử và ứng cử ở cấp quốc gia. Ngay trong cuộc tổng tuyển cử năm 1946, hơn 20 triệu phụ nữ Nhật (chiếm khoảng 50% dân số) đã đi bỏ phiếu và 39 nữ ứng cử viên trúng cử vào Quốc hội – một cột mốc lịch sử về sự tham chính của phụ nữ. Từ đây, phụ nữ Nhật Bản chính thức có tiếng nói trên chính trường và pháp luật bảo vệ quyền lợi bình đẳng của họ.
Nữ quyền trong thế kỷ 20-21
Nửa sau thế kỷ 20 chứng kiến sự vươn lên mạnh mẽ của phụ nữ Nhật Bản trên nhiều lĩnh vực, mặc dù quá trình này diễn ra dần dần và phải đấu tranh với những quan niệm truyền thống ăn sâu. Sau khi giành được quyền bầu cử, phụ nữ Nhật bước vào thị trường lao động nhiều hơn trong giai đoạn kinh tế phát triển hậu chiến. Những năm 1950-1960, Nhật Bản tập trung khôi phục kinh tế, phụ nữ phần lớn vẫn đảm nhận vai trò nội trợ ở nhà, nhưng cũng có không ít người tham gia làm công nhân, giáo viên, y tá… phục vụ công cuộc phát triển. Xã hội lúc này vẫn đề cao mô hình gia đình với người chồng đi làm, vợ ở nhà chăm con – điển hình là văn hóa “salaryman” và “office lady” thời kinh tế bong bóng: nam giới làm việc suốt ngày ở công sở, nữ giới thường chỉ làm việc tạm thời trước khi kết hôn rồi lui về làm nội trợ. Dù vậy, một số phụ nữ tiên phong đã bắt đầu dấn thân vào chính trị và các phong trào xã hội. Năm 1960, bà Nakayama Masa trở thành người phụ nữ đầu tiên giữ chức vụ Bộ trưởng trong nội các Nhật Bản (Bộ trưởng Y tế). Những năm 1970 chứng kiến làn sóng phong trào giải phóng phụ nữ (ũman ribu) tại Nhật, hưởng ứng phong trào nữ quyền toàn cầu, đòi hỏi bình đẳng trong gia đình và công sở.
Bước sang thập niên 1980, chính phủ Nhật Bản thông qua Luật Cơ hội Bình đẳng trong Việc làm (1985) nhằm khuyến khích các công ty đối xử công bằng hơn với lao động nữ, mở đường cho phụ nữ thăng tiến trong sự nghiệp. Từ đây, ngày càng có nhiều phụ nữ Nhật Bản tham gia các công việc chuyên môn cao như bác sĩ, luật sư, kỹ sư, giảng viên đại học… và phấn đấu trong các vai trò lãnh đạo. Dẫu còn chưa nhiều, nhưng số lượng phụ nữ nắm giữ chức vụ quản lý, chính trị gia đã tăng lên theo thời gian. Nhật Bản có nữ Thống đốc đầu tiên (bà Takahashi Haruko, 1989, tỉnh Hokkaido) và sau đó nhiều nữ chính trị gia khác nổi bật như bà Tanaka Makiko (Ngoại trưởng, 2001) hay Koike Yuriko (Bộ trưởng Quốc phòng, 2007; sau là Thống đốc Tokyo). Đến thế kỷ 21, phụ nữ Nhật Bản tiếp tục chinh phục các lĩnh vực vốn xưa nay do nam giới thống trị, từ khoa học công nghệ cho đến thể thao, nghệ thuật. Năm 2018, Nhật Bản có nữ phi hành gia đầu tiên bước ra không gian (Yamazaki Naoko). Năm 2021, nữ vận động viên quần vợt Osaka Naomi gốc Nhật giành nhiều Grand Slam, trở thành biểu tượng thể thao quốc tế.
Quan trọng hơn, nhận thức xã hội về bình đẳng giới ở Nhật Bản đã tiến bộ rất nhiều so với trước. Người dân dần chấp nhận hình ảnh phụ nữ độc lập, làm việc và lãnh đạo. Chính phủ Nhật cũng đặt mục tiêu tăng tỷ lệ nữ giới trong các vị trí quản lý và chính trị. Tuy vậy, Nhật Bản hiện đại vẫn đối mặt những thách thức: định kiến giới và văn hóa làm việc khắc nghiệt khiến nhiều phụ nữ phải nghỉ việc sau khi sinh con; tỷ lệ nữ trong Quốc hội và lãnh đạo doanh nghiệp còn thấp so với các nước phát triển khác. Nhật Bản xếp hạng chưa cao về chỉ số bình đẳng giới toàn cầu, cho thấy vẫn còn khoảng cách cần thu hẹp. Song với đà thay đổi tích cực từ cuối thế kỷ 20 đến nay, quyền phụ nữ Nhật Bản đang ngày càng được củng cố. Phụ nữ Nhật ngày nay có trình độ học vấn cao (tỷ lệ nữ tốt nghiệp đại học gần ngang nam giới), có mặt trong hầu hết ngành nghề và tiếp tục đấu tranh để đạt được cân bằng giữa sự nghiệp và gia đình.
Kết luận
Lịch sử đã chứng minh phụ nữ Nhật Bản là những người kiên cường, thông minh và giàu đức hi sinh. Từ thời cổ đại đến hiện đại, họ đã thích nghi với mọi hoàn cảnh, khi thì lùi bước làm hậu phương vững chắc, khi thì mạnh mẽ đứng lên trở thành anh hùng cứu quốc. Những đổi thay trong vai trò và quyền của phụ nữ Nhật Bản qua các thời kỳ phản ánh sự biến chuyển của cả xã hội Nhật Bản. Ngày nay, phụ nữ Nhật tiếp tục phát huy truyền thống tốt đẹp và khẳng định mình trong mọi lĩnh vực, đóng góp to lớn cho sự phồn vinh của đất nước.
Phụ nữ trong lịch sử Nhật Bản là một chủ đề hấp dẫn, cho thấy bức tranh đa dạng về văn hóa và xã hội Nhật Bản qua lăng kính giới tính. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu hơn về chặng đường mà phụ nữ Nhật đã đi qua. Nếu bạn có suy nghĩ hoặc câu chuyện thú vị nào khác về phụ nữ Nhật Bản, hãy chia sẻ trong phần bình luận bên dưới. Rất mong nhận được ý kiến đóng góp của bạn. Đừng quên chia sẻ bài viết này đến những ai cũng quan tâm đến lịch sử và văn hóa Nhật Bản nhé!