Văn Minh Lưỡng Hà

Đế chế Achaemenes của người Iran cổ đại

Người Ba Tư với dòng họ Achaemenes đã xây dựng đế chế thực sự đầu tiên trong lịch sử, không chỉ bằng quân sự mà còn văn hóa

Nguồn: World History
Achaemenid

Nhắc đến những đế chế cổ đại hùng mạnh và có sức ảnh hưởng sâu rộng, không thể bỏ qua Đế chế Achaemenes của người Ba Tư cổ đại. Trong suốt khoảng hai thế kỷ tồn tại, Achaemenes không chỉ xây dựng một chính quyền trải dài từ cao nguyên Iran đến bờ Địa Trung Hải, mà còn ghi dấu ấn bằng chính sách cai trị độc đáo, tôn trọng văn hóa đa dạng và thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội trên quy mô lớn.

Bối cảnh hình thành

Phía đông dãy Zagros, kéo dài về hướng Ấn Độ là một cao nguyên rộng lớn. Trong thời gian Ai Cập đang đấu tranh chống lại ách thống trị của người Hyksos, một làn sóng các bộ lạc du mục từ khu vực phía bắc Biển Caspi đã dần dần di cư xuống vùng cao nguyên này và tiếp tục băng qua để tiến vào Ấn Độ. Khi Đế chế Assyria vươn lên thành cường quốc, làn sóng thứ hai tiếp tục phủ khắp lãnh thổ giữa dãy Zagros và dãy Hindu Kush. Một số bộ lạc định cư, một số khác giữ nguyên đời sống bán du mục. Họ được gọi chung là các dân tộc Iran (Iranian peoples).

Trong xã hội du mục, thiếu hẳn cơ chế như cảnh sát hay tòa án, danh dựbộ quy tắc ứng xử là nền tảng quan trọng để duy trì trật tự. Lễ giáo và tôn giáo của người du mục Iran từ đó cũng khác biệt so với cộng đồng nông nghiệp truyền thống ở Lưỡng Hà và Ai Cập. Thay vì phát triển hệ thống thần linh gắn với thiên nhiên, mùa màng hay thành phố, các bộ lạc Iran dần tinh lọc tín ngưỡng thành những nguyên lý phổ quát. Trong quá trình này, tư tưởng của Zoroaster (khoảng 1000 TCN) đóng vai trò then chốt: ông đề xướng niềm tin độc thần vào đấng sáng tạo Ahura Mazda, hiện thân của ánh sáng, trật tự và chân lý (asha). Ngay cả những người không trực tiếp theo Bái Hỏa Giáo cũng chịu ảnh hưởng bởi ý thức đạo đức giản đơn nhưng thiết yếu: trân trọng sự thật và tuân thủ các chuẩn mực danh dự.

Các bộ lạc du mục này dần liên kết, hình thành những nhóm hoặc liên minh lớn hơn. Một ví dụ nổi bật chính là người Medes. Họ xây dựng kinh đô ở Ecbatana (có nghĩa “nơi gặp gỡ”) trên vùng đông dãy Zagros và mở rộng ảnh hưởng. Vào năm 612 TCN, vua Cyaxares của Medes liên kết cùng người Chaldeans đánh bại thành Nineveh của Assyria. Sau chiến thắng, Medes tiếp tục tấn công sang tây bắc, vươn tới khu vực sông Halys (trong phạm vi ngày nay là Thổ Nhĩ Kỳ). Năm 585 TCN, lúc đang giao tranh với người Lydian, một hiện tượng nhật thực xảy ra, buộc cả hai bên vì kinh sợ mà đình chiến. Ít lâu sau, Cyaxares băng hà, để lại một “đế chế” lỏng lẻo cho con trai Astyages (585–550 TCN). Trong số các nhóm bộ lạc chịu cống nạp cho Medes, có một vùng gọi là Ba Tư (Persia), nằm về phía đông nam Ecbatana, xa hơn tỉnh Elam cũ. Ba Tư có khoảng 10-15 bộ lạc, gồm nhóm Pasargadae, vốn luôn chọn thủ lĩnh từ dòng tộc Achaemenes. Năm 559 TCN, Cyrus II (Cyrus Đại Đế) nổi lên giữ vị trí đó, đánh dấu bước ngoặt vĩ đại cho lịch sử Trung Đông.

Cyrus II đặt nền móng đế chế

Truyền thuyết kể rằng Cyrus II chính là cháu ngoại của vua Astyages, nhưng mối quan hệ huyết thống này không ngăn ông nung nấu ý định thoát khỏi ách Medes. Tới năm 552 TCN, Cyrus thành công trong việc thống nhất các bộ lạc Ba Tư thành một liên minh chặt chẽ, khởi phát hàng loạt cuộc nổi dậy. Khi Astyages cuối cùng phải đích thân mang quân trấn áp (550 TCN), quân Medes lại đào ngũ và về phe Cyrus, giúp ông chiếm được Ecbatana mà hầu như không mất nhiều công sức.

Từ đây, Cyrus xưng danh “Shah của Ba Tư” và chọn xây dựng kinh đô mới Pasargadae – đặt tên theo bộ lạc gốc của mình. Thắng lợi trước Medes đưa Cyrus đến việc nắm giữ một vùng lãnh thổ rộng lớn, gồm vô số dân tộc, với tôn giáo, phong tục và thái độ đầy nghi kỵ. Trong lúc ấy, hai thế lực mạnh cạnh bên là Lydia và Chaldean Babylon, vốn từng có hiệp ước với Medes, cũng tỏ ra dè chừng trước bước ngoặt “người Ba Tư lên thay”.

Chiến thắng Lydia và cách tiếp cận phi truyền thống

Lydia nổi tiếng là xứ sở giàu có bậc nhất Tây Á, nơi đồng tiền xu đầu tiên được phát minh, và kinh đô Sardis là trung tâm thương mại thịnh vượng. Vua Lydia lúc bấy giờ – Croesus (560 – khoảng 546 TCN) – sau một trận đánh chưa ngã ngũ với Cyrus gần sông Halys vào cuối thu, nghĩ rằng cả hai bên sẽ tạm nghỉ đông. Nhưng Cyrus phá vỡ “luật bất thành văn”, tiếp tục truy kích đến tận Sardis, bao vây rồi chiếm thủ phủ chỉ trong một chiến dịch bất ngờ.

Điều đáng chú ý là thay vì giết Croesus (theo tiền lệ thường thấy), Cyrus lại được cho là tha mạng và mời ông làm cố vấn cai trị. Giới sử gia có tranh cãi về mức độ xác thực, nhưng rõ ràng Cyrus tạo nên một hình mẫu khác thường so với quan niệm xưa: kẻ chiến thắng giữ lại vua bại trận làm “quân sư” để hiểu rõ hơn vùng đất vừa thu phục. Hình ảnh “kẻ chinh phạt nhân từ” này sẽ trở thành dấu ấn quan trọng trong cách nhìn nhận về Cyrus trong các nguồn tư liệu sau.

Đế chế đa chủng tộc đầu tiên

Mục tiêu tiếp theo, “giải thưởng lớn” mà Cyrus hướng tới, chính là Babylon – thành bang hùng mạnh bậc nhất khu vực Lưỡng Hà. Nhà vua Nabonidus của Babylon bị nhiều tầng lớp nhân dân căm ghét vì bỏ bê các nghi lễ tôn giáo truyền thống. Lợi dụng điều này, Cyrus “tấn công” bằng chiêu bài tâm lý và tuyên truyền: nếu Cyrus lên ngôi, nền văn hóa – tín ngưỡng lâu đời của Babylon sẽ được tôn trọng và bảo tồn tốt hơn.

Kết quả: khi quân Ba Tư tiến đến, các cổng thành Babylon mở toang, nhân dân đón Cyrus bằng những nhành cọ, coi ông như vị cứu tinh. Bước chân vào thành, Cyrus cử hành các nghi lễ mà Nabonidus đã phớt lờ, trả lại các pho tượng thần cho đền thờ, củng cố lòng trung thành của tầng lớp tăng lữ và dân chúng. Từ đây, ông có thể đường hoàng tự xưng là người cai trị chính danh của Babylon, được các vị thần Lưỡng Hà công nhận.

Sự khéo léo của Cyrus không dừng lại ở việc chiều lòng giới giáo sĩ và sĩ phu Babylon. Ông công bố nguyên tắc: các vùng đất trong đế chế vẫn được tự do tôn giáo và sinh hoạt theo phong tục riêng, miễn là cống nạp cho hoàng triều Ba Tư. Thậm chí, người Do Thái bị lưu đày tại Babylon bấy lâu cũng được Cyrus cho phép hồi hương, cung cấp tài chính xây lại Đền thờ ở Jerusalem. Hành động này vừa giúp Cyrus “ghi điểm” trong Kinh Thánh Cựu Ước, vừa xây nên “vùng đệm” hữu ích chống lại Ai Cập.

Chính sách đa văn hóa này được xem là yếu tố cốt lõi giúp đế chế Ba Tư sau đó ổn định lâu dài, đồng thời trở thành mô hình “dung nạp” mà nhiều đế chế về sau – từ đế chế La Mã đến Anh Quốc – đều cố gắng noi theo. Cyrus, xuất thân từ môi trường du mục, không bị ràng buộc vào tôn giáo – tín ngưỡng đặc thù của vùng lưỡng hà hay Ai Cập, nên có tầm nhìn rộng: chỉ bằng cách tôn trọng sự khác biệt, nhà cai trị mới giữ nổi một cương thổ mênh mông như thế.

Cambyses II

Sau khi Cyrus qua đời (khoảng 530 TCN), con trai ông, Cambyses II (529–522 TCN), lên kế vị. Mục tiêu đầu tiên và cũng là chiến công lớn nhất của Cambyses là thôn tính Ai Cập (525 TCN). Ai Cập giàu có, phát triển lâu đời và có thể trở thành thách thức nghiêm trọng nếu nhà Persis (Ba Tư) không kiểm soát.

Tuy nhiên, trong lúc Cambyses đang bận rộn ở Ai Cập, tại cố đô bùng nổ một cuộc nổi loạn. Kẻ cầm đầu được cho là một tu sĩ thuộc tộc Medes, giả danh làm em trai Cambyses (mà Cambyses trước đó đã bí mật sát hại), kích động dân chúng lật đổ nhà vua. Cambyses vội vã trở về, nhưng giữa đường đột ngột qua đời (có nguồn chép là tai nạn, có nguồn chép âm mưu ám sát). Vương triều Achaemenes đối mặt nguy cơ sụp đổ khi thiếu người kế vị trực tiếp.

Darius I: Tái thiết đế chế

Giữa khủng hoảng, một vị tướng thuộc dòng họ Achaemenes, xa với nhánh Cyrus, đã xuất hiện và nhanh chóng trấn áp cuộc nổi loạn. Người này là Darius I (522–486 TCN), về sau được tôn xưng Darius Đại Đế. Với sự hỗ trợ của quân đội cùng các gia tộc quý tộc giàu có, Darius băng qua khắp nơi dẹp loạn, khôi phục toàn bộ lãnh thổ mà Cyrus gây dựng. Thêm vào đó, ông mở rộng biên cương đến thung lũng sông Ấn, thu thêm nguồn cống nạp khổng lồ.

Thiết lập 20 “Satrapies”

Darius nhận ra để đế chế vận hành lâu dài, cần một bộ máy hành chính quy củ. Ông chia cả đế chế thành 20 satrapies (tỉnh), mỗi tỉnh nộp thuế định kỳ cho triều đình ở một mức thống nhất. Tại mỗi satrapy, hoàng triều chỉ định một satrap (thống đốc), thường là thân tín hoặc bà con với vua, có quyền quản lý dân sự. Cùng lúc, một tướng quân độc lập phụ trách quân sự trong tỉnh, không chịu sự chỉ đạo của satrap. Nhờ đó, Darius ngăn chặn nguy cơ một satrap được nắm cả chính quyền lẫn quân đội, rồi “xây cứ địa riêng”.

Bên cạnh đó, Darius khai thác mô hình giám sát của người Assyria: hệ thống “tai mắt của vua” – tức các gián điệp trung thành hoạt động khắp nơi, bí mật kiểm tra cả satrap lẫn tướng quân. Mọi tin tức được truyền về trung ương qua mạng lưới bưu chính dựa trên các con đường đế chế, nơi người đưa thư có thể đổi ngựa ở những trạm đặt cách nhau khoảng một ngày đường.

Sáng kiến thu thuế của Darius cũng đặc biệt. Trước đây, tiền cống nạp chủ yếu giống hình thức “bảo kê”, “nộp cho yên chuyện”. Darius biến nó thành nguồn thuế chính thức, minh bạch và ổn định, để hoàng triều có thể đầu tư xây dựng hạ tầng, chẳng hạn các dự án thủy lợi, khai mỏ, mở đường sá, và thậm chí một kênh đào nối sông Nile với Biển Đỏ.

Đô Thị Persepolis

Darius thiết lập một đồng tiền chung, gọi là “daric”, giúp giao thương trong đế chế nhất quán hơn. Nhờ vậy, thợ thuyền có thể di chuyển xa quê để làm việc mà vẫn nhận lương bằng “đồng tiền chung” được chấp nhận khắp nơi. Tiếp đến, ông kêu gọi nghệ nhân từ khắp đế chế về xây một kinh đô đế chế hoàn toàn mới: Persepolis. Cấu trúc chung và tầm nhìn đều do người Ba Tư định hình, nhưng phong cách trang trí có thể mang dáng dấp Ai Cập, Lưỡng Hà hay thậm chí Hy Lạp, Ấn Độ. Persepolis trở thành biểu tượng vật chất cho ý tưởng của Cyrus: một đế chế đa văn hóa, hòa hợp nhiều dân tộc nhưng vẫn thống nhất dưới quyền một quân chủ tối cao.

Tuy vậy, Darius không công nhận vai trò di sản của Cyrus trong các văn bản chính thức. Là người thuộc nhánh khác của dòng tộc Achaemenes, Darius dường như có “mặc cảm” nên muốn tự khẳng định thành tựu. Ông thậm chí không dùng tước hiệu “Shah” (Quốc vương) đơn thuần, mà vươn lên tầm “Shahanshah” (Vua của các vua), hàm ý là bậc tôn quý vượt trên mọi vị vua bản địa trong khắp đế chế. Song, thực chất, mọi thứ Darius làm – từ chính sách đa văn hóa, thống nhất quản trị, cho đến cách “làm chủ” các vua chư hầu – đều đi theo đường lối Cyrus đã mở trước.

Xerxes I: Chiến tranh với Hy Lạp

Những năm cuối đời Darius bị xáo trộn bởi nỗi lo Hy Lạp. Năm 499 TCN, các thành bang Hy Lạp ở Ionia nổi dậy. Sau khi dẹp loạn thành công, hạm đội Ba Tư tiến đánh Athens vì “dám tiếp tay”, nhưng bất ngờ đại bại tại Marathon (490 TCN). Để duy trì uy thế, Darius quyết tâm xây dựng lại lực lượng, nhưng chi phí tăng thuế khiến nhiều vùng, nhất là Ai Cập, nổi dậy. Cuối cùng, khi ông qua đời, Xerxes I (486–465 TCN) nối ngôi trong bối cảnh phải ổn định Ai Cập rồi giải quyết “vấn đề Hy Lạp”.

Mang trên vai di sản của Cyrus và Darius, Xerxes cư xử còn cao ngạo hơn cha. Ông trấn áp mạnh tay Ai Cập, nhưng cũng thiếu tinh tế trong ứng xử với Babylon – vùng đất vốn rất nhạy cảm. Khi biểu tình bùng nổ ở Babylon (482 TCN) vì chính sách thuế, Xerxes cho quân tàn phá thành, phá hủy đền thờ, và nung chảy tượng thần Marduk bằng vàng khối. Sự kiện này gần như chấm dứt vị thế huy hoàng của Babylon.

Sử dụng số vàng khổng lồ thu từ Babylon, Xerxes khởi động một cuộc viễn chinh lớn vào Hy Lạp (480 TCN). Tuy nhiên, vội vã xung trận khiến ông chuốc lấy thất bại còn nặng nề hơn trận Marathon. Về sau, Xerxes dường như thu mình trong lối sống xa hoa, có harem kiểu Lưỡng Hà, tách biệt khỏi thực tế chính trị. Mô hình cung đình Ba Tư bước vào giai đoạn “vương triều khép kín” với cung điện tráng lệ, âm mưu hậu cung và những vụ ám sát hoàng gia.

Suy tàn

Mặc dù triều đại Cyrus – Darius đặt nền móng vững chắc, tình trạng suy thoái từ bên trong bắt đầu gặm nhấm đế chế Achaemenes trong gần hai thế kỷ tiếp theo. Các satrap lợi dụng vị trí để xây “vương quốc” riêng, lạm quyền và tham nhũng. Sự tiếp diễn chiến tranh với Hy Lạp ngốn của quốc khố, buộc triều đình tăng thuế, dẫn đến lạm phát và bất mãn. Mặt khác, sự đa dạng văn hóa, lúc đầu là ưu thế, nay trở thành gánh nặng khi quân đội hợp thành từ vô số dân tộc, nói nhiều thứ tiếng, tập luyện và trang bị khác nhau, khó phối hợp trên chiến trường.

Năm 401 TCN, Cyrus Trẻ – con của vua Darius II, đồng thời giữ chức satrap Lydia, Phrygia và Cappadocia – nổi loạn chống lại anh mình là Artaxerxes II (404–358 TCN). Ông thuê 10.000 lính đánh thuê người Hy Lạp. Dù cuối cùng thất bại, đội lính đánh thuê này hồi hương và đem về thông tin vô giá về cấu trúc phòng thủ, cung điện, đường sá của Ba Tư. Những hiểu biết ấy mở đường cho Alexander Đại Đế khi ông tiến sang vào năm 334 TCN, kết liễu đế chế Achaemenes.

Di sản

Người Ba Tư với dòng họ Achaemenes đã xây dựng đế chế thực sự đầu tiên trong lịch sử, không chỉ bằng sức mạnh quân sự mà còn thông qua hệ thống quản trị khoa học, chính sách tự do tôn giáo, và “hợp đồng” hai chiều giữa trung ương với các vùng chư hầu. Họ xác lập vai trò của một vị vua – không chỉ là “vua của một dân tộc” mà “vua của mọi dân tộc” trong lãnh thổ rộng lớn. Chính ý tưởng này trở thành “khuôn mẫu” cho các đế chế kế tiếp:

  1. Tính đa dạng: Thay vì xóa bỏ hay đồng hóa gượng ép, đế chế Achaemenes duy trì bản sắc riêng của từng dân tộc, miễn là đáp ứng nghĩa vụ tài chính và trung thành.
  2. Hệ thống hành chính: 20 satrapies đóng vai trò như “tỉnh”, có cấp thống đốc, chỉ huy quân sự riêng, chịu sự giám sát trực tiếp từ nhà vua.
  3. Kinh tế và hạ tầng: Tiền thuế được sử dụng vào phát triển đường xá, kênh mương, trao đổi thương mại, tạo ra mức độ gắn kết bền chặt giữa các vùng vốn khác biệt văn hóa, địa lý.
  4. Một tầm nhìn thống nhất: Dù người Medes, Babylon, Ai Cập, Lydia… đều có vua, phong tục, tín ngưỡng riêng, họ vẫn đặt dưới “Shahanshah” – vị vua tối cao bảo trợ và đồng thời đòi hỏi cống nạp.

Khi Alexander Đại Đế chinh phục Ba Tư, ông vẫn học hỏi sâu sắc từ Cyrus: tôn trọng văn hóa địa phương, giữ các quan lại cũ, và thậm chí khoác lên mình trang phục hoàng gia Ba Tư để thu phục lòng dân. Đó chính là bằng chứng cho việc mô hình đế chế Achaemenes đã định hình hẳn một quan niệm mới về cách cai trị đa dân tộc, làm tiền đề cho nhiều nhà nước lớn trong lịch sử.

Tóm lại

Nhìn chung, Đế chế Achaemenes là câu chuyện về cách một liên minh bộ lạc du mục vùng cao nguyên Iran đã vươn lên đạp đổ cường quốc Medes, tiếp quản di sản của Babylon, Lydia, Ai Cập… để hợp nhất thành một nhà nước khổng lồ. Chính sách khoan dung của Cyrus Đại Đế đặt nền móng, Darius Đại Đế hoàn thiện bộ máy, rồi những thế hệ nối tiếp nhau duy trì đế chế qua nhiều biến động. Cuối cùng, Achaemenes dần suy yếu bởi lạm phát, mâu thuẫn nội bộ, cùng các cuộc chiến kéo dài với Hy Lạp – tạo cơ hội cho Alexander Đại Đế xâm lược và thiết lập trật tự mới.

Nhưng di sản sâu xa nhất của Achaemenes không phải ở công cuộc chinh phạt thuần túy, mà chính là tư tưởng cai trị mang tính “mở” – nơi các dân tộc được phép gìn giữ căn tính của mình, chỉ cần đóng góp và phục tùng một nhà vua chung. Đó là “lớp keo” gắn kết lãnh thổ đa dạng, khiến Ba Tư trở thành trung tâm liên kết kinh tế – văn hóa giữa Đông và Tây trong suốt hơn 200 năm. Chính mô hình này về sau đã truyền cảm hứng cho các đế chế khác, từ La Mã cho đến Ottoman, thậm chí ảnh hưởng cả cách các siêu cường hiện đại quản lý lãnh thổ và quan hệ quốc tế.

“Cyrus II đã chứng minh rằng sức mạnh không chỉ đến từ vũ lực, mà còn từ sự tôn trọng và thấu hiểu những giá trị, tín ngưỡng của các dân tộc khác. Một đế chế muốn bền vững ắt phải đa dạng và dung nạp.”

Với sự lật đổ của Alexander vào năm 334 TCN, Achaemenes kết thúc trên chính trường, nhưng những nền tảng chính trị, hành chính và tư tưởng của nó tiếp tục ảnh hưởng qua nhiều thiên niên kỷ. Nhìn lại hành trình của Đế chế Achaemenes, ta thấy không chỉ là câu chuyện chinh phục vĩ đại, mà còn là bài học về nghệ thuật dung hòa giữa sự thống trị trung ương và quyền tự chủ văn hóa, giữa tham vọng mở rộng lãnh thổ và mục tiêu duy trì ổn định. Chính đó mới là “chân dung” đầy đủ của đế chế được mệnh danh “Đế chế thực sự đầu tiên” trong lịch sử nhân loại.

Nhắc đến những đế chế cổ đại hùng mạnh và có sức ảnh hưởng sâu rộng, không thể bỏ qua Đế chế Achaemenes của người Ba Tư cổ đại. Trong suốt khoảng hai thế kỷ tồn tại, Achaemenes không chỉ xây dựng một chính quyền trải dài từ cao nguyên Iran đến bờ Địa Trung Hải, mà còn ghi dấu ấn bằng chính sách cai trị độc đáo, tôn trọng văn hóa đa dạng và thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội trên quy mô lớn. Bài viết dưới đây sẽ lần lượt đi qua bối cảnh hình thành, sự trỗi dậy của những vị vua nổi danh như Cyrus Đại Đế và Darius Đại Đế, cũng như cách đế chế này vận hành, mở rộng rồi suy yếu trước khi trở thành nền tảng cho những đế chế về sau.

Dòng thời gian sự kiện

Bấm vào để xem

c. 7200 TCN
Cộng đồng Elamite của Chogha Bonut được thành lập.

4395 TCN
Thành phố Susa được thành lập tại khu vực của nước Ba Tư cổ đại.

c. 3000 TCN
Các bộ lạc Ấn-Aryan của Ấn-Âu di cư vào khu vực, trong đó có người Ba Tư.

c. 1500 TCN – c. 1000 TCN
Sự phát triển của tôn giáo Zoroastrianism tại vùng đất Ba Tư cổ đại.

c. 1000 TCN
Người Scythian di cư từ Ba Tư vào các thảo nguyên châu Á.

850 TCN
Người Medes di cư vào Iran từ châu Á.

750 TCN
Người Ba Tư di cư vào Iran từ châu Á.

727 TCN – 675 TCN
Người Medes hợp nhất dưới triều đại của vua Dayukku (hay còn gọi là Deioces).

675 TCN – 640 TCN
Người Ba Tư định cư tại Persis dưới triều đại của vua Teispes.

628 TCN – 551 TCN
Cuộc đời của Zoroaster, theo các nguồn Pahlavi.

553 TCN
Cyrus Đại Đế nổi dậy thành công chống lại người Medes và thành lập Đế chế Achaemenid của Ba Tư.

c. 550 TCN
Cyrus Đại Đế của Ba Tư thành lập Đế chế Achaemenid.

c. 550 TCN – 330 TCN
Đế chế Achaemenid của Ba Tư trị vì Trung Á, Lưỡng Hà, Anatolia và Ai Cập.

547 TCN
Anatolia bị người Ba Tư chinh phục. Ephesos duy trì vị thế trung lập.

547 TCN
Phrygia trở thành một Satrapy của đế chế Ba Tư.

546 TCN
Người Ba Tư chiếm đóng Cyprus, được mời bởi các lãnh đạo Cyprus.

539 TCN
Sự sụp đổ của Babylon, bị Cyrus của Ba Tư chinh phục. Người Do Thái trở về.

c. 539 TCN
Cyrus Đại Đế chinh phục Babylon; Vùng Nửa Vầng Trăng Phì Nhiêu được kiểm soát bởi Đế chế Achaemenid (Đế chế Ba Tư Đầu Tiên).

530 TCN
Ba Tư chinh phục thung lũng Indus.

530 TCN – 522 TCN
Triều đại của Cambyses II của Ba Tư.

525 TCN – 404 TCN
Ba Tư chinh phục Ai Cập.

522 TCN
Darius I (Darius Đại Đế) lên ngôi Ba Tư sau cái chết của Cambyses II.

522 TCN
Satrapy của Armenia dưới sự cai trị của Ba Tư tạm thời ly tách khỏi Đế chế Achaemenid nhưng sau đó bị Darius I kiểm soát.

520 TCN
Darius I của Ba Tư chiến đấu với người Scythian (không thành công lắm).

c. 520 TCN – c. 325 SCN
Sự cai trị của Achaemenid tại vùng Gandhara.

c. 515 TCN
Darius I chuyển thủ đô của Ba Tư từ Pasargadae đến Persepolis.

c. 513 TCN – c. 512 TCN
Darius I của Ba Tư tiến hành chiến dịch chống lại người Scythian tại Scythia châu Âu, vượt qua sông Danube; người Scythian từ chối chiến đấu và Darius buộc phải từ bỏ chiến dịch do thiếu lương thực.

c. 499 TCN
Naxos bị tấn công bởi lực lượng Ba Tư của Darius.

499 TCN – 493 TCN
Các thành phố Ionian nổi dậy chống lại ách thống trị của Ba Tư.

c. 498 TCN
Người Ionian và đồng minh Hy Lạp xâm lược và đốt phá Sardis (thủ đô của Lydia).

492 TCN
Darius I của Ba Tư xâm lược Hy Lạp.

490 TCN
Rhodes trở thành thuộc địa của Ba Tư.

490 TCN
Naxos bị tấn công lần thứ hai bởi lực lượng Ba Tư.

11 Tháng 9, 490 TCN
Một lực lượng kết hợp của các chiến binh hoplite Hy Lạp đánh bại người Ba Tư tại Marathon.

486 TCN
Xerxes lên ngôi Ba Tư sau cái chết của Darius I.

485 TCN
Babylon bị Xerxes, Vua Ba Tư, phá hủy.

485 TCN – 465 TCN
Triều đại của Xerxes I (Vĩ Đại) của Ba Tư.

480 TCN
Người Ba Tư phá hủy đền thờ tại Sounion.

480 TCN
Ai Cập bị cướp bóc bởi người Ba Tư dưới thời Xerxes. Agora bị phá hủy.

480 TCN
Lực lượng Ba Tư tấn công đền thờ Delphi.

Tháng 7, 480 TCN
Xerxes I chuẩn bị rộng rãi để xâm lược đất liền Hy Lạp bằng việc xây dựng các kho dự trữ, kênh đào và một cây cầu thuyền qua Hellespont.

Tháng 8, 480 TCN
Trận chiến không quyết định tại Artemision giữa đội hạm Hy Lạp và Ba Tư dưới thời Xerxes I. Người Hy Lạp rút lui về Salamis.

Tháng 8, 480 TCN
Trận Thermopylae. 300 chiến binh Sparta dưới sự lãnh đạo của Vua Leonidas và các đồng minh Hy Lạp khác cầm cự chống lại người Ba Tư do Xerxes I dẫn đầu trong ba ngày nhưng bị đánh bại.

Tháng 9, 480 TCN
Trận Salamis, nơi đội hạm Hy Lạp do Themistocles dẫn đầu đánh bại hạm đội xâm lược của Xerxes I của Ba Tư.

479 TCN
Lực lượng Ba Tư của Xerxes bị đánh bại bởi lực lượng Hy Lạp tại Plataea, chấm dứt tham vọng đế quốc của Ba Tư tại Hy Lạp.

478 TCN
Sparta rút lui khỏi liên minh chống Ba Tư.

c. 478 TCN
Xerxes I xây Cổng của Tất cả Các Quốc Gia, Hội trường 100 Cột và Cung điện hoành tráng của Xerxes.

c. 449 TCN
Một thỏa thuận hòa bình được ký giữa Athens và Ba Tư, đôi khi được gọi là Hòa ước Callias.

c. 449 TCN
Các thành phố Ionian giành được độc lập từ Ba Tư theo Hòa ước Callias.

412 TCN
Sparta liên minh với Ba Tư.

401 TCN
Xenophon và nhóm mười nghìn lính đánh thuê rút lui khỏi Ba Tư.

c. 380 TCN – 330 TCN
Cuộc đời của Darius III của Ba Tư.

341 TCN
Người Ba Tư hoàn thành việc chinh phục Ai Cập.

c. 336 TCN
Artaxerxes III xây Hội trường 32 Cột, Cung điện Artaxerxes và Cửa chưa hoàn thành.

Tháng 5, 334 TCN
Alexander Đại Đế xâm lược Đế chế Achaemenid của Ba Tư.

5 Tháng 11, 333 TCN
Trận Issus. Alexander Đại Đế chiến thắng Darius III của Ba Tư.

331 TCN
Ai Cập bị Alexander Đại Đế chinh phục mà không gặp kháng cự.

1 Tháng 10, 331 TCN
Trận Gaugamela. Alexander Đại Đế tự xưng là “Vua Châu Á.”

330 TCN
Đế chế Achaemenid của Ba Tư sụp đổ dưới tay Alexander Đại Đế.

330 TCN
Cái chết của Darius III và sự kết thúc của Đế chế Achaemenid của Ba Tư.

Tháng 5, 330 TCN
Persepolis bị Alexander Đại Đế thiêu rụi và cướp bóc.

Tháng 1, 329 TCN – Tháng 5, 327 TCN
Alexander chinh phục Bactria và Sogdiana.

312 TCN – 63 TCN
Đế chế Seleucid thay thế Đế chế Achaemenid.

247 TCN – 224 TCN
Parthia thay thế Đế chế Seleucid.

247 TCN – 224 SCN
Đế chế của người Parthians.

63 TCN
Tướng La Mã Pompey đánh bại Antiochus XIII của Seleucid và sáp nhập Syria như một tỉnh của Đế chế La Mã.

224 SCN
Zoroastrianism trở thành tôn giáo quốc gia của Ba Tư dưới thời Đế chế Sassanian.

224 SCN
Người Sassanian lật đổ người Parthians.

224 SCN – 651 SCN
Đế chế Sassanian thay thế Đế chế Parthian.

240 SCN – 270 SCN
Triều đại của Shapur I, người đã đưa đế chế Sassanian lên đỉnh cao.

260 SCN
Shapur I bắt giữ hoàng đế La Mã Valerian tại Edessa.

607 SCN – 627 SCN
Đế chế Đông La Mã đánh bại Ba Tư Sasanian.

651 SCN
Đế chế Sassanian bị chinh phục trong cuộc xâm lược của người Ả Rập Hồi giáo thế kỷ 7.

5/5 - (2 votes)

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.