Lịch Sử Thế Chiến II

De Gaulle và cuộc kháng chiến sinh ra nước Pháp tự do

Mùa hè năm 1940, Pháp rơi vào vực thẳm lịch sử. Nhưng trong bóng tối ấy, những hạt giống kháng chiến và tái thiết đã nảy mầm.

Nguồn: History Today
De Gaulle va nuoc phap tu doi

Ngắn gọn, mùa hè năm 1940 đã mở ra một kỷ nguyên u ám tại Pháp. Cuộc xâm lược của Đức Quốc Xã đẩy quốc gia này vào thế bế tắc, buộc Thống chế Pétain ký Hiệp định Đình Chiến ngày 22/6/1940 và chia cắt lãnh thổ Pháp. Từ sự hoang mang ban đầu, phong trào kháng chiến đã nhen nhóm và bùng lên. Sau đây, chúng ta sẽ cùng nhìn lại bối cảnh, quá trình hình thành, cũng như các dự định tái thiết nước Pháp được thai nghén ngay trong bóng tối của cuộc chiếm đóng.

Bối cảnh sụp đổ Đệ Tam Cộng Hòa

Bắt đầu ngày 10/5/1940, Trận Chiến Pháp (Battle of France) diễn ra chóng vánh và đến tháng 6 năm ấy, Paris thất thủ, nước Pháp gục ngã. Người Đức, dưới sự chỉ đạo của Adolf Hitler, đã chọn địa điểm ký kết Hiệp định Đình Chiến (Armistice) ở đúng toa tàu và khu rừng Compiègne, nơi năm 1918 Đức phải chấp nhận đầu hàng trước Pháp. Thất bại ê chề này đã lật đổ Đệ Tam Cộng Hòa, đưa Thống chế Pétain – được mệnh danh “Sư Tử Verdun” – lên nắm chính quyền.

Theo thỏa thuận của Hiệp định, Pháp bị chia thành nhiều khu vực:

  • Vùng bị chiếm đóng phía bắc, đặt dưới quyền kiểm soát của Đức, quản lý từ Paris.
  • Một dải nhỏ ở đông nam thuộc quyền quản lý của phát xít Ý.
  • “Vùng tự do” ở miền nam (thực tế không thật sự tự do), do Pétain và chính phủ Vichy kiểm soát. (Mãi đến 11/11/1942, quân Đức mới xâm chiếm nốt khu vực này sau khi quân Anh – Mỹ đổ bộ Bắc Phi.)

Từ thị trấn suối khoáng Vichy, chính phủ Pétain – mang tên État français – đề xướng “Révolution Nationale” (Cách Mạng Quốc Gia). Nhưng khẩu hiệu “phục hồi” hay “khôi phục” của chế độ Vichy không phải sự vận động dân chủ mà là: đề cao gia đình, lao động thủ công, lòng yêu nước và nỗ lực gạt bỏ những nhóm họ cho là “kẻ thù”: người Do Thái, hội Tam Điểm, đảng Cộng Sản. Chính sách này không đơn thuần do áp lực từ Đức, mà xuất phát “hữu cơ” từ tư tưởng cực hữu của Vichy vốn coi đó là con đường “cứu rỗi” Pháp.

Giữa bối cảnh ấy, khắp lục địa và các thuộc địa của Pháp bắt đầu xuất hiện những nhóm kháng chiến nhỏ bé, hoạt động rời rạc, dần dần liên kết nhằm chống lại kẻ thù chung: Đức Quốc Xã và chính quyền cộng tác Vichy. Khái niệm “kháng chiến” còn rất mơ hồ vào mùa hè năm 1940: nó có thể mang nghĩa hành động quân sự, hoạt động gián điệp, hay chỉ là trạng thái tinh thần. Từ những cô cậu thiếu niên đạp xe giao liên, cư dân Paris giấu phi công Đồng Minh đến vị tướng trẻ Charles de Gaulle ở London, tất cả làm nên bức tranh đa dạng của kháng chiến Pháp.

De Gaulle và lời kêu gọi kháng chiến

Ngày 18/6/1940, trên sóng BBC, Charles de Gaulle đưa ra lời hiệu triệu lịch sử đánh dấu sự khai sinh “Nước Pháp Tự Do” (Free France) – phong trào kháng chiến sau này trở thành lực lượng lớn và gắn kết nhất. Trích lời kêu gọi:

“Trận Chiến Pháp chưa khép lại… Ngọn lửa kháng chiến Pháp không được và sẽ không bao giờ tắt.”

Pháp vừa bại trận, nhưng de Gaulle đã nghĩ xa về tương lai đất nước khi giành được giải phóng. Từ London (nơi trở thành “thủ đô” đầu tiên của Pháp Tự Do), người Pháp yêu nước ở khắp thế giới bắt đầu thiết lập các ủy ban Free French. Brazzaville (ngày 28/8/1940) và Algiers (từ 1943) cũng giữ vai trò “thủ đô” Pháp Tự Do tương tự London. Những nơi này chia sẻ mục tiêu: giải phóng nước Phápcanh tân xã hội chính quốc trong giai đoạn hậu chiến.

Về nguyên nhân thất bại của Pháp, có hai lối giải thích. Đối với lực lượng kháng chiến nội địa, nguyên do chủ yếu là lãnh đạo chính trị của Đệ Tam Cộng Hòa kém cỏi, mất liên kết với nhân dân. Cần một tầng lớp tinh hoa mới. Còn với De Gaulle, lỗi lớn nằm ở giới chỉ huy quân sự và việc lạm dụng lính nghĩa vụ thay vì xây dựng một quân đội hiện đại. Trong cuốn “Vers l’Armée de Métier” (1934) – bản tiếng Anh là “The Army of the Future” (1941), de Gaulle kêu gọi cơ giới hóa quân đội, nhấn mạnh tầm quan trọng của xe tăng. Ông coi đổi mới quân sự là chìa khóa hồi sinh kinh tế, chính trị và xã hội nước Pháp.

Trước mắt Đồng Minh, Pháp Tự Do dần xuất hiện như một “chính phủ tiềm năng”. Dù không được chính thức công nhận, đến 1941, tổ chức này đã có một bộ máy trung ương hơn 1.600 nhân viên ở London, cùng các “ủy viên” (commissariats) như bộ ngành thu nhỏ. Tuy nhiên, de Gaulle không vội công bố tầm nhìn chính trị. Trong thư riêng (7/1941), ông biện minh:

“Chúng ta phải tiếp tục thận trọng trong quan điểm chính trị. Hiện nay, số đông người Pháp nhầm lẫn khái niệm dân chủ với chế độ nghị viện cũ… Mà chế độ đó đã bị dư luận và thực tế bác bỏ.”

Dù không khua chiêng gióng trống, nội bộ Pháp Tự Do tranh luận quyết liệt về nhiều vấn đề: cải cách giáo dục, hiến pháp, bầu cử… Họ lập các ủy ban chuyên biệt tại London, Algiers, thậm chí bị chê là “diễn đàn tranh cãi” quá đông (có lúc đến 47 thành viên), nhưng lại là cơ sở cho công cuộc tái thiết nước Pháp. Nhiều gợi ý tiến bộ từ nước ngoài được họ xem xét kỹ, ví dụ “Báo cáo Beveridge” (1942) của Anh – đề xuất hệ thống an sinh xã hội toàn dân. Ủy ban Kinh Tế, Tài Chính, Xã Hội của Pháp Tự Do nhận định Anh đang xây dựng “chế độ phúc lợi còn vượt xa ta cả về khoản trợ cấp lẫn phạm vi phủ sóng”. Điều này ảnh hưởng mạnh đến hệ thống an sinh hậu chiến Pháp (sắc lệnh ngày 4/10/1945).

Tuy vậy, do hạn chế thông tin thực tế ở chính quốc, Pháp Tự Do mù mờ khi hoạch định chính sách chi tiết – đài phát thanh ParisRadio Vichy đều bị kiểm soát bởi Đức và chính phủ Vichy, chỉ phát nội dung tuyên truyền.

Kháng Chiến Tại Nội Địa: Thách Thức Và Hợp Nhất

Trên đất Pháp, cục diện kháng chiến phức tạp. Vùng bị chiếm đóng phía bắc chứng kiến nhóm Musée de l’Homme, Défense de la France, Libération-Nord lén đưa tù binh vượt sang “vùng tự do”, tiến hành phá hoại, in ấn báo chí ngầm… Tại “vùng tự do” phía nam, các phong trào Combat, Franc-Tireur, Libération-Sud hoạt động dễ hơn nên phát triển rộng, quy tụ cánh tả, hữu, Công giáo, vô thần… Họ chia sẻ kẻ thù chung và mục tiêu chung: tuyên truyền kháng chiến. Nhưng rào cản 1.200 km đường ranh giới cùng điều kiện khác nhau ở hai miền khiến hợp tác không mấy suôn sẻ. Ban đầu, mối liên kết với Pháp Tự Do tại London gần như bằng không, và nhiều thủ lĩnh kháng chiến trong nước không tin tưởng De Gaulle.

Bước ngoặt đến khi Jean Moulin, cựu công chức nhà nước, gặp De Gaulle ở London (10/1941). Moulin được giao sứ mệnh kết nối lực lượng kháng chiến trong nước với Pháp Tự Do. Trở về Pháp, ông lập Ủy Ban Nghiên Cứu Chung (CGE) tháng 7/1942, họp mỗi tháng 2–3 ngày để bàn các dự án cải tổ chính trị, kinh tế, xã hội hậu giải phóng. CGE, gồm đại diện từ ba phong trào kháng chiến lớn vùng nam (Combat, Franc-Tireur, Libération-Sud) và các chuyên gia, thảo luận về hiến pháp, chế độ lưỡng viện, vị thế tổng thống mạnh, có quyền bổ nhiệm toàn bộ bộ trưởng. Họ cũng chú trọng vấn đề an sinh xã hội. Báo cáo kinh tế 1943 của CGE khẳng định: “Quốc gia phải đảm bảo một công việc đàng hoàng, lương đủ sống, hoặc nếu không có việc làm thì hỗ trợ hiệu quả cho người lao động và gia đình họ.”

Kết quả này được trình bày trên tạp chí Les Cahiers Politiques de la France Combattante (Tập san Chính Trị Nước Pháp Chiến Đấu), do nhà sử học Marc Bloch biên tập. Ra mắt số đầu tháng 4/1943, Marc Bloch kêu gọi cải cách giáo dục để chấm dứt kiểu “học vẹt”, cùng đề xuất “thanh lọc” cơ quan báo chí đã tiếp tay Vichy và Đức.

Không chỉ ở “vùng tự do” phía nam, tư tưởng cải tổ cũng nảy sinh ngay trong vùng bị chiếm: nhóm Organisation Civile et Militaire (OCM) tại Paris (thành lập 12/1940) gồm các quan chức cấp cao, giới công nghiệp, hướng đến xây dựng tổ chức bán quân sự giúp đỡ Đồng Minh. Họ ra tập san “Cahiers, Études pour une révolution française” (1942-1943) với 3.000 bản mỗi số, tập trung phân tích giáo dục, quy hoạch đô thị, cải tổ truyền thông, đổi mới xã hội, trích nhiều nội dung từ Tuyên Ngôn Nhân Quyền 1789. OCM kết luận: để tránh lặp lại thảm họa, cần khắc phục “tệ hại của chế độ chính trị cũ” và đánh thức ý thức công dân Pháp.

Ngày 20/5/1943, nhóm Défense de la France, một tổ chức kháng chiến sớm tại miền bắc, đã công bố bài “Tại sao Cộng Hòa Thứ Tư?” trên báo cùng tên (150.000 bản in). Trong đó, họ nêu rõ:

“Nền cộng hòa tương lai sẽ kế thừa những gì tốt nhất của thiết chế cũ: nguyên tắc dân chủ, tôn trọng quyền tự do hành động, tư tưởng, liên kết, và chủ quyền nhân dân… Nhưng chúng ta không muốn cái mô hình chính trị cũ, nơi các vấn đề kinh tế – xã hội bị xem thường.”

Nỗ lực thống nhất và bản “Những Ngày Hạnh Phúc”

Chưa đầy một năm sau, nhờ Jean Moulin, công cuộc thống nhất kháng chiến gặt hái thành tựu lớn. Tháng 1/1943, ba phong trào Combat, Libération, Franc-Tireur sát nhập thành Mouvements Unis de la Résistance (MUR). Đây là cú hích quyết định nâng cao uy tín de Gaulle với các lực lượng ở Pháp và Bắc Phi (nơi tướng Henri Giraud cạnh tranh vị trí lãnh đạo), cũng như thuyết phục phe Đồng Minh vốn nghi ngại de Gaulle.

Tiếp đó, ngày 27/5/1943, Moulin lập Hội Đồng Quốc Gia Kháng Chiến (CNR) quy tụ tám nhóm kháng chiến chính nội địa. Ngay trong phiên họp đầu tại Paris, họ thống nhất công nhận de Gaulle là lãnh đạo duy nhất của một chính phủ lâm thời Pháp. Tháng 3/1944, CNR công bố cương lĩnh “Nos Jours Heureux” (Những Ngày Hạnh Phúc) – chương trình vượt trên ranh giới đảng phái, cổ vũ phổ thông đầu phiếu, tự do báo chí, giáo dục toàn dân, quốc hữu hóa kinh tế, và xây dựng “nền cộng hòa phúc lợi” dựa trên hệ thống an sinh xã hội. Đây là sự kết tinh từ hàng loạt tranh luận nội bộ, đồng thời lấy cảm hứng một phần từ mô hình tại Anh. Kháng chiến Pháp chính thức thống nhất, với tầm nhìn đồng lòng cho tương lai.

Dĩ nhiên, để giữ mặt trận chung, mọi phe phải chấp nhận các nhượng bộ. Dù có đại diện cộng sản trong CNR, lập trường Đảng Cộng Sản Pháp (PCF) lúc đầu dao động, do Hiệp ước Molotov-Ribbentrop (8/1939) giữa Đức và Liên Xô. Mãi sau khi Đức tấn công Liên Xô (6/1941), PCF mới vào cuộc mạnh mẽ, xác định nhiệm vụ số một là giải phóng nước Pháp. Đến 1944, PCF phê phán giới xã hội chủ nghĩa quá say sưa hoạch định hậu chiến. Sau khi nước Pháp được giải phóng, họ công khai quan điểm chống “tài phiệt” – nhiều nhà tài phiệt đã tiếp tay Đức.

Đọc thêm:

Vấn vấn đề thuộc địa

Trong cương lĩnh “Nos Jours Heureux”, CNR có đề cập tương lai các xứ thuộc địa: kêu gọi “mở rộng quyền chính trị, xã hội, kinh tế cho mọi cư dân thuộc địa”. Tuy vậy, việc cải tổ căn bản đế chế Pháp chưa bao giờ là ưu tiên. Tháng 4/1941, khi phát biểu ở Hội Xã Hội Phi Châu tại London, de Gaulle nhấn nhá chung chung về “chọn lựa con đường hiện đại hóa” cho lục địa này.

Sau đó, tại Hội Nghị Đại Tây Dương (tháng 8/1941), tổng thống Mỹ Roosevelt và thủ tướng Anh Churchill nêu lên nguyên tắc “tự quyết” cho các dân tộc. Free France cùng chính phủ lưu vong các nước khác ở London ký cam kết về “Hiến Chương Đại Tây Dương” (Atlantic Charter). Song, ít lâu sau, Hội Nghị Brazzaville (đầu 1944) – nơi tượng trưng sự ủng hộ Gaullist ở châu Phi – vẫn không đưa ra cải tổ thuộc địa mang tính bước ngoặt. Đích thân de Gaulle tuyên bố: “Tự trị phải bị bác bỏ – ngay cả trong tương lai xa.” Kể cả Đảng Cộng Sản Pháp, dù có truyền thống chống chủ nghĩa đế quốc, cũng đồng thuận rằng duy trì thuộc địa là bảo đảm vị thế Pháp.

Ví dụ rõ nhất là cuộc giải phóng Paris (cuối 8/1944): hàng vạn lính da đen vốn chiếm đa số quân đội Free French bị gạt khỏi lễ diễu hành chính, để giữ hình ảnh “toàn người Pháp da trắng” tiến vào thủ đô. Nhiều cựu binh da đen sau chiến tranh không được huân chương, bị cắt lương hưu. Nước Pháp “hậu chiến” mà kháng chiến vạch ra, rốt cuộc vẫn theo hướng đế quốc.

Vấn đề giới cũng tương tự. Kháng chiến ít quan tâm việc nâng cao địa vị phụ nữ. Dù de Gaulle ban hành quyền bầu cử cho phụ nữ (4/1944), động thái này không quá cấp tiến nếu so với Đức (1918), Anh (1928) hay Tây Ban Nha (1933).

Giai đoạn giải phóng (6/1944 – 3/1945), nhiều phụ nữ bị trừng phạt công khai (đặc biệt là cạo đầu giữa phố) vì bị buộc tội “cộng tác” hoặc quan hệ tình cảm với lính Đức. Khoảng 20.000 người chịu hình thức này. Đó được coi là “trả thù cần thiết để khôi phục danh dự” nước Pháp sau thất bại 1940. Tuy nhiên, bạo lực tự phát cũng dễ đẩy quốc gia đến bờ nội chiến. Các cựu lãnh đạo kháng chiến, nay nắm Bộ Tư Pháp, thúc đẩy xét xử nhanh theo luật trừng trị tội “phản quốc,” “gây chia rẽ dân tộc”. Thậm chí, tội “indignité nationale” (bất xứng quốc gia) được ban hành 8/1944, áp cho 95.000 cá nhân hợp tác với Đức hoặc làm tổn hại tinh thần dân tộc. Còn Pétain, tháng 8/1945, bị kết tội phản quốc, lĩnh án tử hình rồi được giảm xuống tù chung thân.

Kỳ vọng và thực tế sau chiến tranh

Ngày 26/8/1944, khi De Gaulle đi giữa rừng người tung hô trên đại lộ Champs-Élysées tiến đến Tòa Thị Chính Paris, ông được xem như người anh hùng giải phóng. Bài diễn văn: “Paris bị làm nhục! Paris tan nát! Paris tử vì đạo! Nhưng Paris được giải phóng!” trở thành biểu tượng ghi dấu kí ức Thế Chiến II tại Pháp. Song, phải đợi đến 10/1944, Đồng Minh mới chính thức công nhận ông là lãnh đạo Chính phủ Lâm thời Cộng hòa Pháp (GPRF).

Đến đây, vai trò chính thức của các nhóm kháng chiến kết thúc. Thực tế, “nhu cầu tái thiết đất nước” chính là lý do gắn kết họ trong thời gian dài. Từ lời lên án “Pháp cũ” ban đầu, kháng chiến đã dần dần xây dựng tư tưởng tôn trọng pháp quyền, nhân quyền và lý tưởng cộng hòa. Cuộc Tổng Tuyển Cử (10/1945) bầu Quốc Hội Lập Hiến để viết Hiến Pháp Cộng Hòa Thứ Tư đã phản ánh nhiều định hướng tương đồng với cương lĩnh CNR. Ba lực lượng chính (Đảng Cộng Sản, đảng MRP Thiên Chúa Giáo Dân Chủ, đảng Xã Hội) giành 75% phiếu, thống nhất ủng hộ bản chương trình “Những Ngày Hạnh Phúc”.

Tuy nhiên, một nước Pháp “hậu tư bản” như CNR vạch ra không thành hiện thực. Cộng Hòa Thứ Tư (1946–1958), giống Đệ Tam Cộng Hòa, vẫn xoay quanh quốc hội. De Gaulle bất mãn, rời bỏ chính trường năm 1946. Khi Chiến Tranh Lạnh phân hóa tả – hữu, cả Gaullist và cộng sản đều trở thành đối trọng với nền cộng hòa mới. Mãi hơn một thập kỷ sau, năm 1958, de Gaulle trở lại, sáng lập Đệ Ngũ Cộng Hòa, xác lập chế độ tổng thống mạnh mẽ theo đúng khát vọng ông từng ấp ủ từ năm 1940.

Tóm lại

Mùa hè năm 1940, Pháp rơi vào vực thẳm lịch sử. Nhưng trong bóng tối ấy, những hạt giống kháng chiến và tái thiết đã nảy mầm. Từ sự chia cắt lãnh thổ đến xung đột ý thức hệ, những tranh luận chính trị sôi nổi ở London, Algiers hay ngay trên đất Pháp bị chiếm đóng đã đặt nền móng cho vô số cải cách ở giai đoạn hậu chiến. Dẫu chưa thể biến mọi lý tưởng thành hiện thực, di sản của kháng chiến Pháp đã góp phần định hình một nước Pháp hiện đại: kiên cường, phúc lợi và vẫn đậm màu sắc cộng hòa.

Rate this post

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM