Đế quốc Ottoman (hay Vương triều Ottoman) bắt nguồn từ một vương quốc nhỏ ở vùng Tiểu Á (Anatolia), được thành lập và mang tên của thủ lĩnh Osman (1258–1326). Từ gốc Thổ (Turkic), ban đầu vương quốc này chỉ là một beylik nhỏ (tiểu quốc) nằm cạnh ranh giới Đế quốc Byzantine (330–1453). Tuy nhiên, qua các thế kỷ 14–15, lãnh thổ Ottoman bành trướng nhanh chóng, mở rộng về phía Âu và Á, dần trở thành một siêu cường quân sự – chính trị hàng đầu.
Nguồn gốc Turkic & Seljuk:
Vào thế kỷ 11, người Thổ Seljuk (Seljuk Turks) – xuất phát từ vùng thảo nguyên Trung Á, theo Hồi giáo Sunni – đã đánh bại quân Byzantine tại Manzikert (1071). Từ đó, các bộ lạc Turkic di cư và định cư ở nhiều nơi thuộc Anatolia.
Đến cuối thế kỷ 13, những beylik (tiểu quốc) này gần như tự chủ, vừa liên minh vừa xung đột lẫn nhau. Osman nổi lên trong bối cảnh ấy, chiếm ưu thế ở khu vực Bithynia (gần biển Marmara) và bắt đầu tấn công các thành trì Byzantine.
Osman (r. 1299–1326) khởi đầu cuộc chiến với đế quốc Byzantine, chiếm nhiều cứ điểm nhỏ, rồi bao vây Prusa (Bursa). Thành phố này thất thủ không lâu sau khi Osman qua đời (năm 1326). Sự kiện Bursa rơi vào tay người Thổ đánh dấu bước tiến quan trọng: người Ottoman sở hữu một đô thị lớn đầu tiên, mở đường cho bành trướng sâu hơn sang châu Âu.
Trong suốt thế kỷ 14, con cháu Osman tiếp tục chinh phục nhanh chóng những phần đất còn lại của Byzantine ở cả Anatolia lẫn bán đảo Balkan. Quân châu Âu cố gắng kháng cự bằng các cuộc thập tự chinh hoặc liên minh chống lại Ottoman, nhưng thường thất bại tại Kosovo (1389) và Nicopolis (1396). Cao điểm là khi Bayezid I (1389–1402) đánh bại nhiều đội quân châu Âu. Mặc dù vậy, người Ottoman cũng chịu thất bại nặng nề trước Timur (Tamerlane) tại Ankara (1402), dẫn đến việc Bayezid bị bắt.
Sau cuộc nội chiến (1402–1413), Mehmed I (con trai Bayezid) giành thắng lợi, thống nhất trở lại vương triều Ottoman. Ông được xem như “người sáng lập lần hai” (the second founder) vì đã khôi phục cương thổ và gia cố nền móng đế quốc.
Thời hoàng kim: Từ Mehmed II đến Suleiman I

Năm 1453, Mehmed II (r. 1451–1481) – cháu của Mehmed I – dẫn đại quân vây hãm Constantinople, phá vỡ Tường thành Theodosian và lật đổ Đế quốc Byzantine. Sự kiện này là bước ngoặt chấm dứt hoàn toàn Byzantine, đưa Constantinople (sau đổi tên thành Istanbul) trở thành thủ đô mới của Ottoman. Mehmed II tiếp tục mở rộng bờ cõi khắp Balkan, Tiểu Á, sáp nhập Bosnia, Serbia, Hy Lạp, đồng thời củng cố quyền kiểm soát khu vực Biển Đen nhờ liên minh với người Tatar ở Crimea (1441–1783).

Selim I & Tham Vọng Mở Rộng về Phía Đông
Cháu nội của Mehmed II, Selim I (1512–1520), chuyển trọng tâm chinh phục về hướng Đông, đối đầu với hai thế lực lớn:
- Nhà Safavid (1501–1736) ở Iran: Selim đánh bại quân Safavid năm 1514 (trận Chaldiran), nhưng không thôn tính toàn bộ mà chỉ chiếm những vùng trọng yếu.
- Vương triều Mamluk (1250–1517) ở Ai Cập: Selim hạ gục nhanh chóng, mở rộng lãnh thổ Ottoman bao trùm Ai Cập, Syria, Palestine cùng các thánh địa Mecca, Medina, Jerusalem. Nhờ vậy, ông tự xưng Caliph (thủ lĩnh thế giới Hồi giáo Sunni).
Suleiman I (1520–1566): Thời Hoàng Kim
Suleiman I (Suleiman Đại đế / Suleiman the Magnificent) là người đưa đế quốc lên đỉnh cao quyền lực:
- Châu Âu: Chiếm Belgrade (1521), đánh bại Hungary (trận Mohács, 1526), cạnh tranh ảnh hưởng với Áo (Habsburg) ở Trung Âu.
- Địa Trung Hải: Tiếp quản Rhodes (1523), đặt Tunisia (1534) dưới quyền Ottoman. Trước đó, Algiers cũng chấp nhận thần phục Selim I từ 1517.
- Tầm ảnh hưởng: Suleiman củng cố đội quân tinh nhuệ, phát triển luật pháp (được gọi là “Luật Gia” – Kanuni), biến Ottoman thành “bá chủ” ở Biển Đen, Đông Địa Trung Hải, và một phần Trung Đông, Bắc Phi.
Khi Suleiman qua đời (1566), đế quốc bao trùm từ Hungary đến bán đảo Ả Rập, từ Azerbaijan đến Bắc Phi. Con trai ông, Selim II (1566–1574), là người kế vị, nhưng nhiều nhà sử học cho rằng từ đây bắt đầu “dốc trượt” của Ottoman, do các vị sultan sau thiếu năng lực, cùng với mâu thuẫn nội bộ ngày càng sâu.

Suy tàn kéo dài & sụp đổ
Những Thất Bại Quân Sự & Mất Lãnh Thổ
Mặc dù vẫn giành thêm một số chiến thắng (chiếm Yemen, Cyprus, Crete…), uy thế quân sự Ottoman giảm sút rõ rệt từ cuối thế kỷ 16:
- Trận Vienna (1683): Quân Ottoman bị đẩy lùi thảm hại tại cổng thành Vienna, mất dần nhuệ khí.
- Hiệp ước Karlowitz (1699): Lần đầu tiên, Ottoman buộc phải nhượng những vùng đất rộng lớn ở châu Âu cho Áo, Ba Lan, Nga, Venice.
- Thế kỷ 18–19: Dần dần, đế quốc mất Crimea (1783) vào tay Nga, Hy Lạp (1821–1829) tuyên bố độc lập, tiếp theo là Bulgaria, Serbia, Montenegro, Romania lần lượt tách khỏi Ottoman. Ở Bắc Phi, Pháp chiếm Algeria (1830), Tunisia (1881), Anh giành quyền kiểm soát Ai Cập (1880s), còn Italy chiếm Libya (1911).
Đến cuối thế kỷ 19, Ottoman chỉ còn lại vùng lõi Anatolia và một phần Balkan. Sultan Abdul Hamid II (r. 1876–1909) cố gắng hiện đại hóa hệ thống giáo dục, xây dựng tuyến đường sắt, nhưng đồng thời gắn tên tuổi với các vụ thảm sát người Armenia (1894–1896). Sau đó, nhóm Young Turks (phe “Thanh Niên Thổ”), khuynh hướng dân tộc chủ nghĩa, lật đổ ông năm 1909, mở ra Thời kỳ Hiến pháp thứ hai (1908–1920).
Thế Chiến I & Đế quốc chấm dứt
Ottoman gia nhập Thế Chiến I (1914–1918) bên phe Liên minh Trung tâm (Đức và Áo-Hung). Chiến tranh hủy hoại nghiêm trọng đế quốc. Cuối cùng, năm 1922, chế độ Sultan chính thức xóa bỏ, đánh dấu hồi kết hơn sáu thế kỷ tồn tại.
Quân đội Hy Lạp (được Anh – Pháp hỗ trợ) xâm lược Anatolia, nhưng bị phong trào dân tộc Thổ (dưới sự lãnh đạo của Mustafa Kemal Atatürk) đánh bại (Chiến tranh Giải phóng Thổ, 1919–1923). Lúc này, Abdulmejid II (1922–1924) chỉ còn giữ tước hiệu Caliph trên danh nghĩa, cho đến khi Atatürk hủy bỏ luôn chức vụ này năm 1924. Nhà nước Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ ra đời (1923), thay thế toàn bộ di sản đế quốc Ottoman.
Chính phủ Ottoman & Vấn đề kế vị
Từ thời Murad I (1362–1389), lãnh tụ Ottoman mang danh hiệu Sultan. Mặc dù tồn tại chức Caliph như một lãnh tụ tối cao Hồi giáo, quyền lực thực tế lại nằm ở các sultan này. Họ kết hợp tôn giáo và quân sự, xem mình như “chiến binh vì đức tin” (ghazi).
Quyền lực của Sultan được hỗ trợ bởi:
- Vizier (Tể tướng – Pasha): Bộ máy quan lại cấp cao, đứng đầu là Grand Vizier. Nhiều tướng lĩnh thuộc lực lượng Janissary cũng được nâng cấp thành quan chức, chịu trách nhiệm quân sự & chính trị.
- Chính quyền địa phương: Ottoman thường cho các lãnh chúa bản địa (ở Balkan, Trung Đông…) được tự trị nếu thề trung thành và đóng thuế đầy đủ. Điều này giúp ổn định những vùng xa xôi, nhưng đôi khi gây chia rẽ sắc tộc.
Vấn đề kế vị trong Ottoman tuân theo dạng “chọn hoàng tử xuất sắc nhất” (một kiểu “đào thải tự nhiên”). Các Şehzade (vương tử) thường được cử đi cai quản tỉnh, tích lũy kinh nghiệm. Tuy nhiên, điều này dẫn đến cạnh tranh khốc liệt, thậm chí giết anh em để đoạt ngôi (fratricide).
Về sau, các sultan như Selim II dần phó mặc triều chính cho phe vizier. Sultan chỉ mải mê hưởng lạc trong hậu cung (harem). Quan lại, hoạn quan, thậm chí các hoàng thái hậu quyền lực (Valide Sultan) can thiệp chính sự. Kösem Sultan từng trực tiếp nhiếp chính (1623–1632, 1648–1651) khi các sultan còn nhỏ tuổi hoặc không đủ năng lực.
Nỗ lực cải cách
Trước tình trạng suy thoái, một số sultan như Mahmud II (1808–1839) và Abdulmejid I (1839–1861) áp dụng gói cải cách Tanzimat (1839–1876), đề cao bình đẳng tôn giáo, tái cơ cấu tài chính, đẩy mạnh tinh thần “Ottoman” thay vì phân biệt sắc tộc. Dù vậy, phe dân tộc chủ nghĩa và thế lực quân đội cũ (Janissary) hoặc các nhóm phản đối hoàng gia thường cản trở. Chế độ quân chủ lập hiến (1876–1878) cũng chỉ tồn tại ngắn ngủi dưới thời Abdul Hamid II, trước khi ông hủy bỏ vì lo ngại “mất quyền tuyệt đối.”
Năm 1909, Abdul Hamid II bị nhóm Young Turks lật đổ, khôi phục hiến pháp lần hai (1908–1920). Tuy nhiên, các sultan sau này chỉ còn là bù nhìn, trong khi quyền lực thật sự rơi vào tay những “pasha” (đặc biệt là “Tam pasha” Talat-Enver-Cemal), dẫn Ottoman đến Thế Chiến I và cuối cùng là diệt vong.
Tôn giáo & sự khoan dung tương đối
Islam (Hồi giáo) đóng vai trò nòng cốt, sultan được xem là người bảo vệ đức tin. Các hành vi báng bổ thần linh bị nghiêm trị. Mặc dù vậy, sử gia cho thấy người Cơ Đốc dưới ách thống trị Hồi giáo Ottoman lại hưởng chế độ khoan dung tốt hơn so với khi họ chịu sự đô hộ “Công giáo La Mã” trước đây. Chẳng hạn, họ có thể duy trì nhà thờ (dù bị cấm đổ chuông hay diễu hành công khai).
Một ví dụ nổi bật: Bayezid II (1481–1512) đã mở cửa đón người Do Thái chạy trốn khỏi Tây Ban Nha năm 1492 – thời điểm châu Âu có nhiều phong trào bài Do Thái. Mehmed II cũng từng ký tuyên bố đảm bảo sự an toàn, tự do tín ngưỡng cho giáo sĩ Thiên Chúa.
Tuy nhiên, cũng không thiếu các trường hợp tàn bạo: như việc Bayezid I xử tử tù binh hàng loạt sau trận Nicopolis (1396), hay các vụ thảm sát người Armenia cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20 (đỉnh điểm là Diệt chủng Armenia 1914–1923) do chính quyền Ottoman – đặc biệt là nhóm “Tam pasha” thời Thế Chiến I – tiến hành.
Quân đội Ottoman

Ngay từ đầu, quân Ottoman nổi bật với danh xưng “ghazi” – chiến binh vì đức tin, với mục tiêu chính là đánh bại kẻ thù ngoại giáo (đặc biệt Byzantine). Lực lượng chính:
- Akincis (kỵ binh nhẹ): Tiên phong đột kích sâu vào lãnh thổ địch, phá hủy nguồn tiếp tế.
- Sipahis (kỵ binh nặng): Được cấp đất để đổi lấy sự phục vụ, giáp trụ dày, giáo dài.
- Azaps (bộ binh nhẹ): Thường là binh sĩ chưa lập gia đình (“azap” nghĩa là “kẻ độc thân”), mang cả vũ khí tầm xa lẫn cận chiến.
- Janissary (bộ binh tinh nhuệ): Tuyển mộ qua hệ thống devşirme – chọn trẻ em nam từ vùng Balkan, đưa về kinh đô, cải sang Hồi giáo, huấn luyện khắc nghiệt. Janissary là lực lượng cận vệ sultan, trấn giữ thủ đô, dùng vũ khí hỏa khí như súng hỏa mai (arquebus), đi tiên phong trong các trận đánh lớn.
Ottoman cũng tiên phong sử dụng đại bác cỡ lớn (như “Dardanelles Gun” hoặc pháo bắn thành Constantinople năm 1453). Đội Mehterân (ban nhạc quân đội) tạo khí thế, gây tiếng vang, góp phần nâng tầm thanh thế Ottoman.
Suy yếu và xung đột nội bộ
Dần dà, quân đội Ottoman chậm hiện đại hóa so với châu Âu. Janissary tích lũy đặc quyền, can thiệp chính trị, gây thù ghét từ các nhánh quân khác, dẫn đến nội chiến Celali (1590–1610).
Selim III (1789–1807) cố tạo một quân đoàn mới “Nizam-i-Cedid” (New Order), huấn luyện theo kiểu phương Tây, nhưng Janissary phản đối kịch liệt, lật đổ ông. Mãi đến Mahmud II (1808–1839), một đội quân hiện đại trung thành tuyệt đối với hoàng gia mới thành công hủy diệt Janissary (1826), khôi phục quyền lực sultan. Đội quân này mang tên Asakir-i Mansure-i Muhammediye (Quân đoàn Thắng Lợi của Muhammad).
Hải quân & Cướp biển
Người Ottoman biết khai thác tài năng của hải tặc, hải quân lão luyện bằng cách chiêu hàng. Tên tuổi lẫy lừng như Hayreddin Barbarossa (1478–1546) – thống lĩnh trận Preveza (1538), hay Yusuf Raïs (Jack Birdy) đều từng là cướp biển. Dưới thời Suleiman, hạm đội Ottoman gây áp lực lớn lên Venice, Tây Ban Nha, song thất bại tại trận Lepanto (1571) đánh dấu khởi đầu suy giảm sức mạnh trên biển.
Kinh tế & Thương mại
Việc chiếm Constantinople (1453) và kiểm soát eo biển Dardanelles giúp Ottoman nắm yết hầu thương mại Đông – Tây, đặc biệt khi họ còn liên minh với người Tatar ở Crimea, kiểm soát Biển Đen. Các tuyến thương mại qua lãnh thổ Ottoman (bao gồm Silk Road) buộc thương nhân châu Âu phải nộp thuế lớn. Liên kết với Ấn Độ (thời Mughal) cũng mang lại nguồn lợi khổng lồ.
Từ khi Bồ Đào Nha phát hiện đường biển qua mũi Hảo Vọng (Cape of Good Hope) đến Ấn Độ Dương (thế kỷ 15–16), châu Âu dần bỏ qua vùng Trung Đông và Địa Trung Hải do Ottoman kiểm soát, khiến nguồn thu thuế của Ottoman bị ảnh hưởng trầm trọng. Thêm vào đó, chiến tranh liên miên, quan lại tham nhũng, cùng suy yếu công nghệ khiến đế quốc tụt hậu.
Văn hóa, Nghệ thuật & Kiến trúc
Đế quốc Ottoman thừa hưởng và pha trộn nhiều truyền thống nghệ thuật Ba Tư, Byzantine, Ả Rập. Hồi giáo (Islam) giữ vai trò trung tâm, thể hiện rõ ở kiến trúc thánh đường (mosque). Ngoài ra, còn có trường tôn giáo (madrasa), nhà bếp từ thiện (soup kitchen), bệnh viện, lăng mộ sultan… đều phô diễn nghệ thuật chạm khắc, lát gạch men tinh xảo.
Công Trình Nổi Bật
Kiến trúc Mimar Sinan (1488/1490–1588):
- Xây Suleymaniye Mosque (1557) ở Istanbul, biểu trưng sự hùng vĩ thời Suleiman.
- Selimiye Mosque (1575) ở Edirne, tiếp tục khẳng định đỉnh cao thiết kế.
- Học trò của ông xây Sultan Ahmed Mosque (Blue Mosque, hoàn thành 1616).
Cung điện & Lâu đài:
- Topkapi Palace: Trung tâm hành chính và hoàng gia giai đoạn 15–16.
- Dolmabahçe Palace: Hoàn thành giữa thế kỷ 19, thể hiện xu hướng “Tây hóa,” nhưng cũng cho thấy sự “vung tay” làm cạn kiệt ngân sách triều đình.
Hội họa, thủ công, âm nhạc:
- Minh họa thu nhỏ (miniature), nghệ thuật thư pháp Hồi giáo (calligraphy), gốm sứ, thảm dệt thủ công… phản ánh sự giao thoa văn hóa.
- Tughra: Chữ ký cách điệu của sultan, dùng đóng dấu các văn kiện triều đình.
- Nhiều sultan còn là nhà thơ, nhạc sĩ, ví dụ Suleiman hay sáng tác thơ tình cho vợ (Hürrem Sultan) dưới bút danh “Muhibbi.”
Âm nhạc châu Âu:
- Từ thế kỷ 19, dưới ảnh hưởng Âu hóa, Ottoman hoàng gia dần tiếp nhận âm nhạc phong cách phương Tây, điển hình là sáng tác quốc ca triều đình cho Sultan Abdulmejid I.
Tóm lược
Đế quốc Ottoman (1299–1922) đã trải qua hơn sáu thế kỷ lịch sử đầy biến động. Từ một beylik nhỏ do Osman khởi xướng, họ mở rộng và chinh phục cả vùng Tiểu Á, Balkan, Trung Đông, Bắc Phi, trở thành siêu cường bậc nhất thế giới Hồi giáo vào thế kỷ 15–16. Thời kỳ Mehmed II hạ gục Constantinople (1453) đánh dấu khởi đầu cho tham vọng đế quốc bất tận, còn Suleiman I (1520–1566) đưa Ottoman lên đỉnh cao cả về quân sự, văn hóa và chính trị.
Tuy nhiên, chuỗi chiến thắng chưa bao giờ là vĩnh cửu. Ngay sau thế kỷ 16, Ottoman đối mặt hàng loạt khó khăn: hệ thống kế vị hỗn loạn, tham nhũng, chậm hiện đại hóa, mất kiểm soát tuyến thương mại, trỗi dậy của các cường quốc châu Âu. Các thất bại quan trọng (Vienna 1683, Lepanto 1571) khiến “hào quang” Ottoman phai mờ. Trải qua những cải cách nửa vời (Tanzimat), cùng với sức ép từ chủ nghĩa dân tộc và can thiệp phương Tây, đế quốc dần mất lãnh thổ ở Balkan, Trung Đông, Bắc Phi.
Sau Thế Chiến I (1914–1918), Ottoman tan rã, chính thức chấm dứt năm 1922 khi chế độ sultan bị bãi bỏ. Dù vậy, nhìn lại di sản của đế quốc này, ta thấy một di sản văn hóa – kiến trúc độc đáo, dung hợp giữa Hồi giáo và những ảnh hưởng Byzantine, Ba Tư, Ả Rập, cùng những thể chế chính trị phức tạp, quân đội Janissary từng là nỗi khiếp sợ của châu Âu, và một thời kỳ dài thống trị các tuyến thương mại. “Người bệnh của châu Âu” (cách châu Âu gọi Ottoman thế kỷ 19) từng là “bá chủ” Địa Trung Hải và Trung Đông, để lại dấu ấn đậm nét trong lịch sử thế giới Hồi giáo cũng như toàn cầu.
Đế quốc Ottoman là minh chứng sống động cho việc một vương quốc bộ lạc (beylik) có thể vươn lên thành cường quốc xuyên lục địa nhờ khả năng quân sự, tầm nhìn lãnh đạo, và nghệ thuật thống trị. Đồng thời, nó cũng cho thấy sự sụp đổ một đế quốc hùng mạnh khi không kịp thích ứng với biến đổi của thời đại, bị vây hãm bởi tham nhũng, tranh giành quyền lực, và sự nổi dậy của chủ nghĩa dân tộc vùng Balkan lẫn Ả Rập. Bất chấp kết cục, lịch sử Ottoman vẫn để lại kho tàng nghệ thuật, kiến trúc, nghi lễ, và một góc nhìn toàn diện về thời đại hoàng kim Hồi giáo ở ngưỡng cửa giữa Đông và Tây.