Di cư có thể mang lại lợi ích cho tất cả

Một hệ thống di cư toàn cầu mới, linh hoạt, nhân văn và được quản lý chặt chẽ, có thể phục vụ lợi ích chung

Nguồn: Foreign Affaris
loi ich cua di cu

Trong những năm gần đây, tình trạng di cư toàn cầu – đặc biệt là di cư không có giấy tờ (di cư bất hợp pháp) – đang trở thành chủ đề nóng bỏng, gây ra nhiều tranh cãi chính trị và xã hội tại nhiều quốc gia. Hàng loạt hình ảnh về làn sóng người di cư, thuyền mỏng manh lênh đênh trên biển hay các đoàn “caravan” xuất phát từ Mỹ Latinh hướng về biên giới Hoa Kỳ, đã tác động mạnh mẽ đến dư luận. Trong bối cảnh đó, nhiều chính phủ áp dụng các biện pháp mạnh tay như siết chặt biên giới, trục xuất hàng loạt hay thắt chặt quy định về tị nạn, với hy vọng có thể kiểm soát được luồng di cư ồ ạt.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy những phản ứng ngắn hạn này lại không đủ sức giải quyết tận gốc vấn đề. Hệ thống quản lý di cư hình thành sau Thế Chiến II nay đã trở nên lỗi thời, không còn phù hợp với nhu cầu của cả người di cư và các quốc gia tiếp nhận, vốn đang phải đối mặt với nhiều thách thức như già hoá dân số, thiếu hụt lao động, cũng như nhu cầu hỗ trợ nhân đạo cho người tị nạn. Nếu không xây dựng ngay một hệ thống di cư mang tính toàn cầu, hợp lý và bền vững, chúng ta sẽ tiếp tục chứng kiến bất ổn xã hội, bất bình đẳng gia tăng và sự lạm dụng, bóc lột những người dễ bị tổn thương nhất.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu vì sao hệ thống quản lý di cư hiện tại lại trở nên “gãy vỡ”, những cách thức mà di cư hợp pháp có thể mang lại lợi ích cho cả người di cư lẫn quốc gia tiếp nhận, và những bước đi cần thiết để xây dựng một cơ chế mới, nơi di cư không còn bị coi là rủi ro hay gánh nặng mà là cơ hội phát triển kinh tế – xã hội toàn diện.

Tình trạng di cư không có giấy tờ và phản ứng chính trị

Khắp nơi trên thế giới, làn sóng di cư không có giấy tờ đang ở mức cao kỷ lục. Tại Hoa Kỳ, chỉ riêng năm 2023, có gần 2,5 triệu lượt người cố gắng vượt biên qua biên giới Hoa Kỳ – Mexico, trong khi đầu thiên niên kỷ mới, con số này chưa đến nửa triệu lượt mỗi năm. Ở châu Âu, năm 2023 ghi nhận 380.000 lượt vượt biên bất hợp pháp – mức cao nhất kể từ năm 2016.

Những con số này không chỉ giới hạn ở hai khu vực truyền thống về nhập cư. Người di cư tiếp tục sẵn sàng đánh đổi mạng sống để vượt biên, dù điểm đến là những nơi đã bộc lộ thái độ thù địch hay thậm chí có bạo lực với người nhập cư. Mục đích của họ thường là tìm việc làm, cải thiện đời sống.

Tuy nhiên, trước sức ép của dư luận và nỗi sợ “mất kiểm soát” biên giới, các phản ứng chính trị đang nghiêng về hướng cứng rắn: thắt chặt quy định tị nạn, trục xuất quy mô lớn, tăng cường tường rào biên giới và cắt giảm hỗ trợ. Điều này, trên thực tế, chỉ “đẩy” vấn đề từ nơi này sang nơi khác mà không giải quyết căn cơ. Chẳng hạn, khi một nước đẩy mạnh siết chặt, người di cư có xu hướng đi vòng qua nước khác, tạo thêm áp lực lên nước láng giềng. Chính sách cứng rắn cũng tạo ra thị trường màu mỡ cho các băng nhóm tội phạm buôn người, làm tăng nạn lạm dụng, bóc lột sức lao động giá rẻ, kéo theo bất ổn kéo dài.

Vấn đề cốt lõi nằm ở chỗ hệ thống pháp lý về di cư và tị nạn được thiết lập từ sau Thế Chiến II đã không còn theo kịp nhu cầu hiện nay. Sau 80 năm, xã hội toàn cầu đã thay đổi đáng kể: tỷ lệ sinh giảm, nhu cầu lao động ở nhiều nước phát triển tăng cao, trong khi biến đổi khí hậu, đói nghèo và xung đột vẫn liên tục “đẩy” thêm nhiều người đi tìm nơi khác ổn định cuộc sống.

Cách tiếp cận hiện tại: Giới hạn và thách thức

Cách tiếp cận chủ đạo mà nhiều quốc gia sử dụng với người di cư hợp pháp là thông qua hai kênh: bảo lãnh gia đình (family reunification) và thị thực lao động (labor visa). Tuy nhiên, cả hai kênh này đều đang rơi vào tình trạng quan liêu, cứng nhắc và không gắn chặt với thực tế nhu cầu thị trường lao động.

Hạn chế của thị thực lao động

Tại Hoa Kỳ, Đạo luật Di trú và Quốc tịch năm 1965 quy định số lượng và loại thị thực lao động. Chẳng hạn, thị thực H-2B – dành cho lao động phổ thông phi nông nghiệp – bị ấn định ở mức 66.000 suất mỗi năm, trong khi nhu cầu lao động ở các lĩnh vực như xây dựng, dịch vụ, làm vườn, khách sạn, nhà hàng… đã tăng vọt. Thực tế, hằng năm, nhu cầu của doanh nghiệp vượt xa con số này, nhưng Quốc hội Mỹ lại không thể thông qua các điều chỉnh cần thiết do vướng mắc chính trị. Kết quả là hàng triệu lao động nước ngoài không có con đường hợp pháp để đến Mỹ làm việc.

Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có chương trình thị thực H-2A, không giới hạn số lượng, song thủ tục lại phức tạp, khiến nhiều nông trại không mặn mà hoặc lao động từ những nước khác ngoài Mexico khó tiếp cận. Chính những hạn chế đó tạo điều kiện để di cư bất hợp pháp phát triển, do nhiều nông trại và doanh nghiệp vẫn cần lao động, bất chấp rủi ro và vi phạm pháp luật.

Ở châu Âu, bức tranh không mấy sáng sủa hơn. Nhiều nước chỉ ưu tiên lao động tay nghề cao, để lại “lỗ hổng” lớn trong các lĩnh vực cần nhiều lao động phổ thông như nông nghiệp, xây dựng, khách sạn, chăm sóc người già… Tình trạng già hoá dân số, đặc biệt ở Đức, Ý, Tây Ban Nha, Hy Lạp, khiến thị trường việc làm càng thiếu hụt trầm trọng ở những ngành đòi hỏi lao động cường độ cao. Thế nhưng, các chính sách di cư chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế này.

Hạn chế trong quy định về tị nạn

Cùng lúc, hầu hết các quốc gia đều công nhận và bảo vệ mạnh mẽ quyền tị nạn. Khái niệm “người tị nạn” (refugee) theo Công ước năm 1951 bao gồm những người chạy trốn khỏi “sự đàn áp vì lý do chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, thành viên của nhóm xã hội hay quan điểm chính trị”. Một khi được công nhận là tị nạn, cá nhân đó thường được hưởng quyền làm việc, chỗ ở, giáo dục, hỗ trợ an sinh xã hội…

Vấn đề là, định nghĩa về tị nạn này đã 80 năm tuổi và không còn phản ánh đầy đủ thực trạng di cư hiện nay, khi mà thiên tai, biến đổi khí hậu, nghèo đói là những nguyên nhân thúc đẩy di cư không kém xung đột chính trị. Năm 2023, có 26,4 triệu người trên thế giới mất nhà cửa do thảm hoạ khí hậu, vượt cả số người phải di dời bởi xung đột. Thêm vào đó, trong khi có hàng triệu người di cư vì nghèo đói, con số đủ điều kiện để được công nhận tị nạn không thể bao quát hết nhóm này. Hệ quả là hàng trăm triệu người nghèo đói, chạy trốn bạo lực kinh tế hoặc môi trường, bị “mắc kẹt” ngoài vòng bảo hộ của luật tị nạn quốc tế.

Những hậu quả tiêu cực

Vì không có kênh di cư hợp pháp phù hợp, ngày càng nhiều người buộc phải tìm đường nhập cảnh bất hợp pháp. Họ chấp nhận rủi ro bằng cách đến biên giới, nộp đơn xin tị nạn, dù biết phần lớn sẽ bị từ chối. Trong lúc chờ quy trình xét duyệt kéo dài nhiều năm, họ có thể sống và làm việc tạm thời ở nước đến. Nếu bị từ chối, khả năng bị trục xuất là rất cao, nhưng quy trình trục xuất cũng tốn kém và phức tạp. Nhiều người cuối cùng chọn cách “ở chui”, làm việc trong khu vực kinh tế phi chính thức, dễ bị chủ sử dụng lao động lạm dụng, trả lương thấp, không đóng bảo hiểm.

Đây là “vòng luẩn quẩn” khiến hệ thống di cư ngày càng quá tải, chính quyền gặp khó khăn trong việc xử lý các đơn tị nạn chồng chất, và dư luận lại nhìn nhận người di cư như gánh nặng, thúc đẩy thái độ bài ngoại.

Sự cần thiết của một hệ thống di cư toàn cầu mới

Thế giới hiện đang cần một sự thay đổi mang tính hệ thống trong cách tiếp cận vấn đề di cư. Một hệ thống mới nên dựa trên nhận thức rằng di cư là một xu hướng lâu dài của nhân loại, không thể ngăn chặn hoàn toàn bằng biện pháp trấn áp biên giới hay trục xuất quy mô lớn. Thay vào đó, cần xây dựng cơ chế “dòng chảy” di cư hợp lý, sao cho việc di chuyển là trật tự, nhân văn và mang lại lợi ích cho tất cả.

Vấn đề già hoá dân số và nhu cầu lao động

Nghịch lý lớn nằm ở chỗ: rất nhiều quốc gia phát triển đang thiếu hụt lao động trầm trọng, một phần do dân số già. Từ Nhật Bản, Hàn Quốc đến Italy, Tây Ban Nha…, tỷ lệ sinh thấp và số lượng người về hưu ngày càng cao đã tạo ra bài toán khó về lực lượng lao động. Dù có nỗ lực khuyến khích sinh con hay tự động hoá, nhiều ngành nghề vẫn cần lao động phổ thông, nhất là trong các lĩnh vực dịch vụ, chăm sóc người già, xây dựng, nông nghiệp.

Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và một số nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng thiếu hụt lao động đang khiến một loạt nền kinh tế mất đi hàng nghìn tỷ USD do không tận dụng được nhân lực. Dù vậy, tâm lý chống nhập cư lại đang khiến nhiều quốc gia không thể sử dụng “giải pháp di cư” một cách hiệu quả. Ngược lại, lao động không có giấy tờ vẫn len lỏi vào các ngành thiếu nhân lực, đặc biệt tại Hoa Kỳ, nơi khoảng 5% lực lượng lao động là người nhập cư bất hợp pháp. Ở các lĩnh vực như nông nghiệp, xây dựng hay nhà hàng – khách sạn, tỷ lệ này còn cao hơn nhiều.

Điều này cho thấy: nếu có quy trình di cư hợp pháp và linh hoạt, người di cư có thể lấp đầy chỗ trống lao động, đồng thời tránh được tình trạng bị chèn ép lương, bị bóc lột. Các doanh nghiệp cũng sẽ được hưởng lợi, vì có thể tuyển dụng công khai, đóng thuế đầy đủ và tuân thủ các tiêu chuẩn lao động. Hơn nữa, nhà nước cũng giảm chi phí thực thi pháp luật và quản lý người nhập cư “chui”.

Tác động tiêu cực của các chính sách cực đoan

Xu hướng chính trị hiện nay, với những bước đi như đóng cửa biên giới, huỷ bỏ hoặc thu hẹp quyền tị nạn, đang phản tác dụng. Thay vì khiến người di cư từ bỏ kế hoạch, nó chỉ tăng nhu cầu sử dụng các đường dây buôn người, đẩy người di cư vào rủi ro lớn hơn. Kể từ năm 2014, gần 3.000 người di cư thiệt mạng ở biên giới Hoa Kỳ – Mexico, hàng chục nghìn người bỏ mạng ở Địa Trung Hải. Các mạng lưới tội phạm, nhờ nhu cầu vượt biên tăng lên, thu về hàng chục tỷ USD.

Ở khía cạnh kinh tế – xã hội, các cộng đồng địa phương thường phải gánh hậu quả trong khi công cuộc truy quét, trục xuất quy mô lớn tiêu tốn ngân sách khổng lồ. Mặt khác, các quốc gia đang phát triển mất đi nguồn lực lao động tiềm năng nếu chính sách nhập cư của nước đến chỉ chú trọng vào lao động kỹ năng cao mà bỏ qua nhu cầu thu nhập của người dân nghèo.

Tại sao di cư hợp pháp có thể mang lại lợi ích cho tất cả

Một giải pháp bền vững cần tập trung vào cả việc cải thiện điều kiện ở quốc gia nguồn (để giảm áp lực di cư) lẫn việc mở rộng và hợp lý hoá các kênh di cư hợp pháp (để tiếp nhận đủ lao động cho quốc gia đích). Tư duy cần có là: di cư hợp pháp và phát triển kinh tế – xã hội có thể hỗ trợ lẫn nhau.

Mở rộng kênh di cư lao động

Để tránh tình trạng người dân lợi dụng quy trình tị nạn làm con đường nhập cư lao động, các quốc gia phát triển nên chủ động tạo thêm các chương trình thị thực lao động ngắn hạn, thời vụ, hoặc theo nhu cầu của ngành. Việc giới hạn quá chặt về số lượng visa cho lao động phổ thông đã chứng minh là không hiệu quả, khi nhu cầu thị trường vẫn tồn tại và đẩy người di cư đến lựa chọn bất hợp pháp.

Điển hình: Ấn Độ đã ký kết các hiệp định di cư song phương với Úc, Đức, Ý, Anh để căn chỉnh nhu cầu lao động với số lượng visa cấp, tập trung vào các lĩnh vực nông nghiệp, chăm sóc sức khoẻ, xây dựng. Ý, dưới thời Thủ tướng Giorgia Meloni, tuy từng hứa hẹn chính sách cứng rắn với nhập cư, nhưng năm 2023 lại điều chỉnh chính sách để đón thêm hơn 450.000 lao động nước ngoài trong ba năm tới, đổi lại các nước nguồn phải nhận lại người nhập cư bất hợp pháp bị trục xuất.

Kết nối di cư với phát triển

Nhiều thập kỷ qua, các chương trình viện trợ phát triển chỉ tập trung vào các lĩnh vực như y tế, giáo dục, xây dựng hạ tầng… mà ít sử dụng di cư hợp pháp như một công cụ giúp xoá đói giảm nghèo. Thực tế, kiều hối (tiền người di cư gửi về) lên tới 831 tỷ USD năm 2022, đóng vai trò rất lớn trong thúc đẩy kinh tế tại nhiều quốc gia kém phát triển.

Nếu có thêm các chương trình đào tạo, huấn luyện tay nghề cho người dân tại quốc gia nguồn, rồi tạo hành lang hợp pháp để họ làm việc ở nước ngoài, ta sẽ nâng cao năng lực lao động, giảm phụ thuộc vào viện trợ, đồng thời bảo đảm người lao động có đầy đủ quyền lợi và tránh rủi ro di cư “chui”. Những dự án như thế không chỉ giúp người di cư có việc làm tốt mà còn góp phần xây dựng nguồn nhân lực tại chính quê hương họ, nếu về nước hoặc gửi kiều hối, chuyển giao kỹ năng.

Ví dụ: Từ năm 2013, Đức thực hiện sáng kiến tuyển dụng và đào tạo y tá từ một số nước đang phát triển. Các y tá này vừa đáp ứng nhu cầu thiếu hụt trầm trọng lao động chăm sóc y tế ở Đức, vừa có thể chuyển kỹ năng, kiến thức trở lại quê hương. Ở Bangladesh, nhiều trường kỹ thuật được thành lập để đào tạo sửa chữa ô tô, chăm sóc trẻ em, đáp ứng cả nhu cầu nội địa và cơ hội di cư hợp pháp ra nước ngoài.

Ứng phó với biến đổi khí hậu bằng kênh di cư hợp pháp

Những người mất kế sinh nhai vì thiên tai, biến đổi khí hậu đang ngày càng gia tăng. Do luật tị nạn chưa công nhận “tị nạn khí hậu”, nhiều người phải xin tị nạn chính trị hoặc tìm đường nhập cư chui. Thay vì chờ khủng hoảng, các dự án sử dụng dữ liệu và phân tích như hợp tác của Planet Labs và Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM) có thể xác định sớm các cộng đồng dễ bị ảnh hưởng, để triển khai hỗ trợ, xây dựng cơ sở hạ tầng, đào tạo kỹ năng mới – từ canh tác bền vững đến tay nghề kỹ thuật – và tạo lộ trình di cư hợp pháp cho người không thể ở lại.

Mô hình Úc – Tuvalu năm 2023 là ví dụ đáng chú ý: Úc cấp 110 triệu USD xây dựng hạ tầng, chống ngập biển cho Tuvalu, đồng thời cấp visa đặc biệt cho 280 người Tuvalu mỗi năm sang Úc học tập, làm việc. Đây là cơ chế “vừa chống biến đổi khí hậu, vừa đáp ứng nhu cầu lao động” và đảm bảo an toàn di cư.

Những ví dụ thành công và hướng đi trong tương lai

Các chương trình di cư ngắn hạn và vai trò của chính quyền địa phương

Việc đào tạo thực tập sinh hay chương trình di cư tạm thời là cách hay để bổ sung nhân lực cho các thị trường thiếu lao động, đồng thời giảm bớt động lực di cư trái phép. Tuy nhiên, nếu không quản lý tốt, lao động tạm thời vẫn có nguy cơ bị lợi dụng. Vì thế, chính phủ cần có quy định chặt chẽ, kết hợp giám sát độc lập, bảo vệ quyền lao động. Vai trò của các tổ chức xã hội dân sự, hiệp hội lao động cũng rất quan trọng để giám sát việc tuân thủ luật lao động và hỗ trợ người di cư.

Về phía địa phương nơi tiếp nhận, chính quyền cần dự trù đủ ngân sách và nguồn lực để hỗ trợ hòa nhập: dạy ngôn ngữ, tư vấn pháp lý, hướng nghiệp… Khi người di cư được hỗ trợ đầy đủ, họ đóng góp tích cực hơn, giảm gánh nặng cho an sinh xã hội lâu dài. Những nơi làm tốt công tác này thường cho kết quả hài hòa hơn về kinh tế và xã hội.

Trục xuất người không đủ điều kiện và kiểm soát biên giới một cách nhân đạo

Để hạn chế việc lợi dụng kẽ hở tị nạn, các chính phủ vẫn cần thực thi biên giới và quy định pháp luật, kể cả việc trục xuất nhanh chóng và nhân đạo những trường hợp không đủ điều kiện ở lại. Sự minh bạch và thời gian xét duyệt ngắn hơn sẽ tăng tính răn đe với người di cư bất hợp pháp. Tuy nhiên, thay vì chi hàng tỷ USD cho tường rào và lực lượng chấp pháp, một phần lớn nguồn lực nên được chuyển sang đầu tư các chương trình di cư hợp pháp, để người di cư thấy rằng con đường hợp pháp khả thi hơn nhiều so với việc đánh cược mạng sống.

Lợi ích kinh tế và xã hội lâu dài

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng khi di cư hợp pháp được quản lý tốt, lợi ích kinh tế rất rõ ràng: tăng GDP, bù đắp thiếu hụt lao động, tăng quỹ an sinh xã hội, thúc đẩy đổi mới sáng tạo nhờ đa dạng hoá nguồn nhân lực. Đồng thời, người di cư có thu nhập ổn định, gửi kiều hối về quê hương, kích thích tăng trưởng ở cả hai phía. Lâu dài, kỹ năng, kinh nghiệm của người di cư khi trở về sẽ đóng góp vào phát triển bền vững tại quốc gia nguồn.

Mặt khác, thái độ xã hội với người di cư cũng được cải thiện khi chính sách và truyền thông minh bạch. Người dân bản địa nếu hiểu được rằng di cư hợp pháp mang lại lao động cần thiết cho ngành xây dựng, chăm sóc y tế, dịch vụ…, cũng như không gây gánh nặng thuế, sẽ ít bị tâm lý bài ngoại chi phối hơn.

Tóm lại

Di cư, xét cho cùng, không phải là trò chơi có tổng bằng không. Một hệ thống di cư toàn cầu mới, linh hoạt, nhân văn và được quản lý chặt chẽ, có thể phục vụ lợi ích chung: người di cư thoát khỏi đói nghèo, bất ổn; quốc gia nguồn nhận kiều hối và kỹ năng mới; quốc gia đích giải quyết thiếu hụt lao động và hưởng lợi từ tăng trưởng kinh tế.

Để làm được điều đó, thế giới cần vượt qua tư duy phòng thủ và thay vào đó đầu tư lâu dài vào các kênh di cư hợp pháp. Cụ thể, các nước phát triển cần:

  • Phân tích rõ nhu cầu lao động, cập nhật thường xuyên hạn ngạch visa (nếu có) cho từng ngành.
  • Kết hợp đào tạo kỹ năng tại nước nguồn để nâng cao trình độ lao động trước khi nhập cảnh.
  • Mở rộng hợp tác song phương hay đa phương, tương tự các hiệp định di cư lao động của Ý, Úc, Đức, v.v.
  • Cải thiện và đẩy nhanh quy trình tị nạn, để quyền tị nạn thực sự bảo vệ những người cần nhất, đồng thời phòng ngừa việc lợi dụng.
  • Đảm bảo người di cư được bảo vệ quyền lợi, được giám sát bởi tổ chức xã hội, giúp giảm thiểu lạm dụng, bóc lột.

Trong bối cảnh xung đột, bất bình đẳng, khủng hoảng khí hậu và già hoá dân số gia tăng, thế giới không thể lùi bước. Nếu cứ tiếp tục siết chặt biên giới và mặc kệ thị trường lao động “điều chỉnh” bằng các kênh phi pháp, chúng ta sẽ phải trả giá bằng bất ổn, xung đột chính trị, mất an ninh xã hội. Ngược lại, đầu tư vào một chiến lược di cư hợp lý sẽ mang lại cơ hội cho cả người nhập cư lẫn người bản địa, mở ra tiềm năng phát triển bền vững và ổn định hơn cho thế giới.

Di cư có thể là động lực tích cực khi chúng ta biết nắm bắt và quản lý nó một cách khoa học, nhân văn. Hãy xây dựng một hệ thống di cư toàn cầu, nơi con người được di chuyển an toàn, có cơ hội đóng góp cho xã hội tiếp nhận, đồng thời tiếp tục gắn kết và phát triển quê hương mình. Đó chính là con đường hợp tác và phồn vinh, thay vì sự cô lập và sợ hãi.

Rate this post

MỚI NHẤT

Leave a Comment