Ai Cập Cổ Đại

Đời sống xã hội người Ai Cập cổ đại

Xã hội Ai Cập có sự phân cấp rạch ròi giữa các tầng lớp. Đời sống thường nhật diễn ra tùy theo vai trò của họ trong xã hội.

Nguồn: World History
Ai Cập là nền văn minh phát triển bậc nhất trong lịch sử. Đến nay vẫn còn nhiều bí ẩn xoay quanh họ

Cuộc sống ở Ai Cập cổ đại thường được hình dung qua hình ảnh những vị pharaon quyền uy xây dựng kim tự tháp, đền đài nguy nga, cùng với đó là sự ám ảnh về cái chết và các nghi lễ ướp xác. Thế nhưng, nếu tìm hiểu sâu hơn, ta sẽ thấy người Ai Cập cổ xưa rất yêu đời, coi trọng niềm vui sống và luôn tìm cách để mỗi ngày trôi qua đều có ý nghĩa.

Bài viết dưới đây sẽ giúp phác họa bức tranh “đời thường” trong xã hội Ai Cập cổ đại, bao gồm quan niệm về thế giới, cấu trúc giai cấp, hoạt động kinh tế, nông nghiệp, trang phục, tội phạm, luật pháp và cả những thú vui trong đời sống tinh thần của họ.

Người Ai Cập nghĩ gì về kiếp sau

Người Ai Cập cổ đại tin rằng cuộc sống trên dương thế thực sự tuyệt vời đến mức thế giới bên kia (chốn mà họ sẽ đến sau khi qua đời) chỉ là sự tiếp nối vĩnh hằng của đời sống trần gian. Họ không coi cái chết là kết thúc, mà đơn giản đó là một giai đoạn chuyển tiếp, mở ra cánh cửa bước sang hành trình mới. Nếu như trong nhiều nền văn minh khác, cái chết gợi nên sự bi lụy, thì với người Ai Cập, thế giới tâm linh chứa đầy hứa hẹn, giống như một “phiên bản” khác của cuộc sống vốn dĩ vui tươi mà họ đang tận hưởng.

Bên cạnh đó, tuy người Ai Cập từng có thái độ xem thường những người ngoại quốc (vì họ tin rằng vùng sông Nile của mình là “tốt đẹp nhất” trong mọi thế giới), việc sử dụng lao động nô lệ không dựa trên sắc tộc cụ thể nào. Nô lệ ở Ai Cập thường là những người phạm tội, không trả nổi nợ hoặc bị bắt từ các cuộc chinh phạt quân sự. Tội phạm và tù binh bị xem là đã đánh mất quyền tự do do những lựa chọn hoặc hoàn cảnh của chính họ, nên phải sống ở tầng lớp thấp kém nhất. Ngược lại, những người xây kim tự tháp và công trình lớn thường không phải nô lệ, mà là cư dân Ai Cập được trả lương, có chuyên môn cao, đồng thời mong muốn ghi dấu ấn của mình vào các di sản tâm linh, tôn giáo.

Một trong những khía cạnh nổi bật trong văn hóa Ai Cập là niềm tin vào ma’at (tính hài hòa, cân bằng) và heka (phép thuật). Họ cho rằng ma’at là nguyên tắc chi phối trật tự vũ trụ, còn heka là sức mạnh “tiền thần linh” giúp các vị thần duy trì sự vận hành của thế giới. Do đó, người Ai Cập luôn cố gắng sống hòa hợp, đối xử tử tế với nhau, vun vén hạnh phúc chung, giữ cho “cân bằng vũ trụ” không bị xáo trộn. Trong các văn bản giáo huấn, như lời dặn của quan Tể tướng Ptahhotep, có đoạn khuyên: “Hãy để gương mặt con rạng rỡ trong suốt thời gian con sống. Lòng nhân từ của một người sẽ còn được nhớ đến nhiều năm về sau.”

Thái độ tích cực này không chỉ giới hạn ở tầng lớp giàu có, mà trải dài đến hầu hết các giai cấp xã hội. Họ khao khát niềm vui, ưa tiệc tùng, yêu ca nhạc, chuộng thể thao và nhiều hình thức giải trí khác. Hơn nữa, người Ai Cập tin rằng bất kỳ cá nhân nào cũng có cơ hội “ghi tên mình” vào sự vĩnh hằng, miễn là biết sống đúng với giá trị ma’at. Tâm lý ấy khuyến khích họ nâng cao đời sống tinh thần, kể cả khi phải lao động vất vả.

Cấu trúc xã hội và giai cấp

Xã hội Ai Cập cổ đại chia thành nhiều tầng lớp, từ vua (pharaon) đứng ở đỉnh kim tự tháp quyền lực, đến tể tướng (vizier), quần thần, thống đốc địa phương (nomarch), tướng lĩnh, quan giám sát công trình, và cuối cùng là nông dân cùng các lao động phổ thông. Người Ai Cập không cổ vũ việc “bước ra khỏi” giai cấp của mình vì cho rằng trật tự ấy được thần linh sắp đặt, phản ánh chính xác cấu trúc của các vị thần trên thiên giới. Trong suốt phần lớn chiều dài lịch sử Ai Cập, việc thăng tiến xã hội ít khi xảy ra, trừ một số trường hợp đặc biệt: người xuất thân nông dân nhưng có tài năng trong nghệ thuật, y học hoặc kỹ nghệ có thể tạo dựng danh tiếng và được trả công hậu hĩnh.

  • Vua và triều đình:
    Pharaon được coi là người đứng giữa thần linh và trần thế, gánh trên vai trách nhiệm duy trì ma’at. Ông sở hữu quyền lực lớn lao, giàu có và có đầy đủ đặc ân. Thành viên hoàng gia và quan lại cấp cao cũng sống đời xa hoa trong các cung điện rộng lớn, được phục vụ bởi những người hầu cận.
  • Tầng lớp quý tộc, quan lại địa phương (nomarch):
    Tùy theo tầm quan trọng của vùng đất mà vị nomarch cai quản, ông có thể giàu sang hoặc sống khá khiêm tốn. Nếu địa phương đó có đền thờ lớn, thu hút khách hành hương, nomarch thường được hưởng nhiều bổng lộc, có nhà cửa lộng lẫy. Ngược lại, vùng nghèo khó hay ít người qua lại, vị này cũng không thể vung tay quá trán.
  • Giới ký lục và thầy thuốc:
    Ký lục (scribe) được trọng vọng, vì Ai Cập đề cao chữ viết và coi đó là công cụ lưu giữ vĩnh cửu mọi sự kiện. Họ tin rằng thần Thoth ban cho các ký lục quyền lực “ghi chép” vào bất tử, bởi các văn tự của người viết được cất giữ trong thư viện của thần linh (nữ thần Seshat). Nhiều sách vở cổ xúy giục giới trẻ rèn luyện để trở thành ký lục, vì công việc này an nhàn, được đãi ngộ và uy tín cao. Song song, nghề y khoa cũng là lĩnh vực phát triển sớm. Trong xã hội Ai Cập, không có ranh giới rõ ràng giữa y học và tôn giáo, do bệnh tật được xem như “trừng phạt” của thần linh. Bác sĩ thường xuất thân là thầy tu, hoặc ít nhất cũng phải biết đọc và nghiên cứu văn bản thiêng, để đoán bệnh và đưa ra liệu pháp kết hợp y khoa – tín ngưỡng. Có nữ bác sĩ hành nghề, và họ khá phổ biến, thể hiện sự cởi mở về bình đẳng giới trong lĩnh vực này.
  • Quân đội:
    Thời kỳ Cổ và Trung vương quốc, quân đội chủ yếu mang tính phòng thủ, điều động từ dân binh địa phương. Chỉ đến Vương triều thứ 12, Amenemhat I mới tổ chức quân đội thường trực, nhằm hạn chế quyền lực của các nomarch và thống nhất quản lý lực lượng vũ trang. Về sau, quân đội Ai Cập tham gia các cuộc viễn chinh, mở rộng lãnh thổ, nhưng người lính vẫn canh cánh nỗi lo mất xác nơi xứ người, khó về cõi vĩnh hằng. Trong tài liệu xưa, đa phần scribe mô tả quân ngũ là gian khổ, dễ bỏ mạng, nhưng đây cũng là cách họ nâng tầm nghề thư lại của mình.
  • Nông dân và lao động phổ thông:
    Chiếm số đông trong xã hội, người nông dân cày cấy trên mảnh đất do vua hoặc quý tộc sở hữu. Họ nộp phần lớn hoa lợi cho chủ đất, giữ lại một phần làm lương thực. Kinh tế Ai Cập thời kỳ này dựa trên trao đổi hiện vật (barter). Đơn vị tính là deben (tương đương khoảng 90 gram đồng), nhưng không có tiền kim loại; người ta có thể đổi lúa mì lấy dép da, hoặc dầu ăn để mua cá, v.v. Tầng lớp nông dân cũng chính là lực lượng xây dựng các công trình: khi nước Nile dâng, họ tạm thời không thể canh tác, nên tham gia vận chuyển vật liệu hoặc làm thuê tại những công trường lớn. Trái ngược với truyền thuyết về nô lệ Do Thái, các ghi chép khảo cổ và tư liệu cổ đại cho thấy kim tự tháp cùng nhiều di tích khác được dựng lên bởi dân bản xứ được trả công.

Kinh tế, nông nghiệp và lao động

Nông nghiệp Ai Cập chính là “xương sống” của xã hội Nhờ dòng chảy sông Nile, bồi đắp phù sa, người dân có thể gieo trồng lúa mì, lúa mạch và rau củ. Cánh đồng dọc hai bờ sông Nile cực kỳ màu mỡ, giúp Ai Cập có nguồn lương thực dồi dào, song lại phụ thuộc nhiều vào chu kỳ ngập lụt. Vào mùa nước, nông dân tạm nghỉ việc đồng áng, đi làm công trình công cộng cho vua hoặc quý tộc. Đây cũng là dịp để họ kiếm thêm thu nhập thông qua tiền công, nhu yếu phẩm, hoặc thậm chí rượu bia.

Minh họa cảnh cày ruộng của người Ai Cập

Mặc dù vẫn có tầng lớp nô lệ, công việc tại các dự án lớn (xây đền, dựng tượng, đào kênh) hầu như được tiến hành bởi thợ thủ công chuyên nghiệp và nông dân được trả lương. Theo quan niệm Ai Cập, xây dựng lăng mộ hay đền thờ không phải để tôn vinh cái chết, mà là để vinh danh sự sống. Những kim tự tháp nguy nga là cách họ ghi nhận tầm quan trọng của từng cá nhân (ở đây là pharaon) trong dòng chảy vĩnh hằng, đồng thời khẳng định niềm tin “cái chết chỉ là ngưỡng cửa chuyển kiếp”.

Kinh tế dựa trên barter khiến cuộc trao đổi hàng hóa mang tính linh động. Nhiều nông dân, ngoài việc trồng trọt, còn phát triển nghề phụ, như đóng gốm, dệt vải, chế tác đồ gỗ hoặc ủ bia để bán. Ai Cập rất chuộng bia – loại thức uống được cho rằng do thần Osiris ban tặng. Bia không chỉ dùng để uống giải khát, mà còn được trả làm “lương” cho công nhân. Các ghi chép cho thấy, ở công trường Giza, người ta được phát bia ba lần mỗi ngày.

Nhà ở, trang phục và nghệ thuật

Môi trường sống, kiến trúc nhà cửa và cách bài trí trong xã hội Ai Cập cũng thể hiện rõ sự phân tầng giàu – nghèo. Pharaon và hoàng tộc ở trong cung điện rộng đến hàng chục nghìn mét vuông, có sân vườn, hồ nước, đền thờ riêng. Cung điện của Amenhotep III được gọi là “Ngôi nhà hân hoan” (nay địa điểm Malkata), có phòng họp, phòng khánh tiết, thư viện, nhà kho, harem, cùng tường và trần được trang trí công phu.

Tượng đá phác họa một người phụ nữ làm bánh
Tượng đá phác họa một người phụ nữ làm bánh

Tầng lớp trung lưu như các thống đốc, ký lục hoặc thầy tu sẽ có nhà ở gần đền thờ hoặc khu phức hợp (temple/necropolis). Nhà có nhiều phòng hơn, có khu vực sảnh, khoảng sân nhỏ, trang bị bàn ghế, giường, tủ gỗ chạm khắc. Họ mặc trang phục bằng vải lanh dệt từ bông, nam giới thường mặc khố hoặc áo choàng ngắn, phụ nữ có thể mặc váy dài, ôm khít từ vai đến cổ chân, đôi khi xẻ để lộ phần ngực. Màu trắng rất phổ biến, nhưng cũng có nhuộm các màu xanh, vàng, đỏ cho dịp lễ hội.

Nông dân, người lao động nghèo, sống trong nhà một hay hai phòng, tường đắp bằng gạch bùn, mái lợp sậy hoặc bện bằng cành cây. Họ hiếm khi có đủ phương tiện sắm giường, đồ nội thất, nên thường ngủ trên chiếu rơm, và dùng hố bên ngoài làm nhà vệ sinh. Dù đời sống thiếu thốn, họ vẫn cố gắng giữ sạch sẽ, đặc biệt quý trọng nước. Mỗi sáng thường phải gánh nước sông Nile về dùng, vừa để tắm rửa, nấu nướng, vừa duy trì vẻ gọn gàng “để gương mặt rạng rỡ” như lời khuyên của Ptahhotep.

Hộp bút của một thư lại Ai Cập

Về phương diện nghệ thuật Ai Cập, những người thợ giỏi tạo ra đồ trang sức cực kỳ tinh xảo, chạm khắc tỉ mỉ các loại đá quý. Thợ mộc, thợ gốm, thợ khắc tượng cũng góp phần vào việc xây dựng, trang hoàng lăng mộ, đền đài, nhà quý tộc. Sự chuyên tâm, tôn thờ “cái đẹp” và tính cân đối của người Ai Cập đã làm nên những kiệt tác kiến trúc – điêu khắc tồn tại hàng nghìn năm. Thông qua công việc này, một số thợ thủ công xuất sắc có thể cải thiện địa vị kinh tế, thậm chí tiến lên tầng lớp cao hơn.

Tội phạm, luật pháp và trừng phạt

Giống mọi nền văn minh, Ai Cập không thoát khỏi nạn trộm cắp, giết người, cướp bóc. Bởi tập trung nhiều của cải và đền thờ, các đô thị Ai Cập có không ít kẻ xấu lợi dụng. Luật pháp Ai Cập nghiêm khắc, do quan tòa địa phương (còn gọi là kenbet) hoặc các quan lại cao cấp phán quyết. Khi xảy ra tranh chấp, nạn nhân tố cáo trước kenbet, nơi gồm hội đồng lãnh đạo cộng đồng. Trường hợp nghiêm trọng, vụ việc được chuyển lên vizier, người đại diện cho vua về công lý.

Từ Tân Vương quốc trở đi (khoảng 1570-1069 TCN), Ai Cập có lực lượng cảnh sát bán chuyên. Song song, tòa án bắt đầu trọng dụng “phán xét thần thánh” – những thầy tu hoặc đại diện thần Amun (và các vị thần khác) đặt câu hỏi, rồi giải nghĩa sự “gật đầu” hay “dấu hiệu” từ tượng thần. Nếu bị kết tội nặng (giết người, hãm hiếp, phá hủy lăng mộ), hung thủ có thể bị chặt mũi, chặt tai, hoặc bị tử hình. Ai bị phạt lao động nặng sẽ bị đưa vào ngục ở Thebes, làm việc tại các công trình trong phần đời còn lại.

Hệ thống này vận hành khá nhanh gọn: không tồn tại “tử tù” chờ thi hành án lâu dài. Một khi có phán quyết, hình phạt được thực thi ngay. Niềm tin tôn giáo về sự phán xử sau khi chết cũng khiến nhiều người Ai Cập cẩn trọng, tránh làm điều ác, vì sợ trả giá ở kiếp sau.

Một người Ai Cập đang làm bánh, tượng gỗ

Gia đình, giải trí, và tín ngưỡng

Người Ai Cập đề cao gia đình, xem đó là nền tảng xã hội. Hôn nhân thường do cha mẹ sắp đặt; con gái kết hôn tầm 12 tuổi, con trai khoảng 15. Tầng lớp thượng lưu còn sử dụng hôn nhân chính trị với các vương quốc láng giềng, nhưng luôn tránh việc gả công chúa Ai Cập ra nước ngoài (sợ nàng sẽ bất hạnh nơi đất khách). Phần lớn phụ nữ Ai Cập, dù ở nông thôn hay thành thị, đều quán xuyến nhà cửa, chăm con cái. Tuy vậy, họ có nhiều quyền lợi: được sở hữu đất đai, khởi kiện, ly dị, tham gia kinh doanh… Mức độ bình đẳng giới này nổi bật hơn hẳn so với nhiều nền văn minh cùng thời.

Phục dựng một lò làm bánh Ai Cập
Phục dựng một lò làm bánh Ai Cập

Vui chơi và giải trí là điều không thể thiếu trong đời sống Ai Cập. Thể thao vô cùng đa dạng: bơi lội, chèo thuyền, đấu vật, bắn cung, bóng ném, đua thuyền trên sông Nile, thậm chí có cả “đấu kiếm nước” (water jousting), nơi hai người cố hất đối thủ rơi xuống sông. Trẻ em được học bơi từ nhỏ. Một số môn như săn bắn thú lớn cũng được quý tộc ưa chuộng, dù rất nhiều pharaon hay quý tộc “dàn cảnh” săn thú để an toàn.

Các trò chơi bàn cờ, điển hình là Senet, trở thành thú giải trí chung cho mọi tầng lớp. Senet mô phỏng chuyến hành trình sang cõi vĩnh hằng, từng nước đi gắn với triết lý về sự luân chuyển của kiếp người. Ngoài ra, người Ai Cập thích tổ chức lễ hội, bởi mỗi vị thần đều có ngày sinh, có huyền tích cần kỷ niệm. Bên cạnh đó, sinh nhật cá nhân, đám cưới, đám tang, khánh thành nhà mới… cũng là dịp để người ta uống bia, ăn uống tưng bừng. Các vũ công, nhạc công, ca sĩ tạo nên bầu không khí tưng bừng, nhất là trong những dịp như Lễ hội của Hathor hay Bastet, thường gắn với rượu say và niềm vui tập thể.

Về tín ngưỡng tang lễ, người Ai Cập cực kỳ coi trọng việc chôn cất đúng nghi thức. Họ tin rằng linh hồn cần một thể xác nguyên vẹn và đồ tùy táng cần thiết để tiếp tục sinh hoạt ở thế giới bên kia. Người giàu có thể ướp xác cầu kỳ, xây lăng mộ lớn, trang trí tranh vẽ, mang theo châu báu, đồ gia dụng. Dân thường cũng cố gắng dành dụm, ít nhất mua một chiếc quan tài và vật dụng căn bản, để không bị “lạc lối” khi sang cõi âm. Theo truyền thống, một “cái chết tốt” và nghi lễ mai táng đủ đầy còn ngăn linh hồn người chết quay lại ám gia đình, vì uất ức hoặc chưa siêu thoát.

Tất cả những lễ nghi này khẳng định niềm tin mãnh liệt: đời sống vĩnh hằng y hệt đời sống trần gian, chỉ khác ở mặt phẳng tồn tại. Ở cõi chết, họ hy vọng được tiếp tục “uống bia, chơi Senet, ca hát, bên người thân” trong một thế giới lý tưởng hơn, không còn rào cản vật chất.

Tóm lược

Nhìn chung, bức tranh đời sống thường nhật của người Ai Cập cổ đại cho thấy một xã hội tuy phân cấp nhưng vẫn giàu năng lượng, đầy ắp niềm vui. Dẫu nhiều bất công hay định kiến về giai cấp, mỗi cá nhân (từ pharaon tới nông dân) đều có chung khát khao sống trọn vẹn, duy trì ma’at và mưu cầu hạnh phúc. Người Ai Cập nỗ lực vươn lên trong khả năng: nông dân tranh thủ học nghề thủ công, hay thợ mộc, thợ gốm gắng tạo tác tinh xảo để được đãi ngộ tốt hơn. Scribe và bác sĩ có địa vị cao, bởi họ gần gũi tri thức thần linh. Bia, bánh mì, lễ hội cùng các môn thể thao là những “đặc sản” văn hóa, tô điểm cho đời thường của một dân tộc thích hưởng thụ nhưng cũng chăm chỉ, luôn đau đáu niềm tin vào sự bất tử.

Các dấu vết khảo cổ, văn bản, thư từ, ghi chép của người nước ngoài (Hy Lạp, La Mã) lưu lại cho chúng ta hiểu rằng, xuyên suốt nhiều thiên niên kỷ, người Ai Cập duy trì một mức sống đa dạng: cung điện xa hoa bên cạnh nhà tranh vách đất của nông dân, xe ngựa lung linh song hành với đoàn lừa thồ nặng nề. Thế nhưng, dù ở tầng lớp nào, họ cũng hướng đến “thanh thản tâm hồn”, tin rằng hạnh phúc ngắn ngủi nơi dương thế sẽ tiếp diễn vĩnh viễn trong đời sau.

Chính tâm lý “biến từng khoảnh khắc trở nên giá trị” đã thôi thúc họ xây những công trình bất hủ như kim tự tháp, đền thờ Luxor, tượng Nhân Sư… Nhờ tôn vinh cuộc sống và bản thân con người, nền văn minh Ai Cập mới gặt hái những thành tựu vĩ đại trong kiến trúc, điêu khắc, hội họa, chữ viết, y học và tôn giáo. Đó cũng là bài học: khi con người sống với niềm tin yêu, khi họ sẵn sàng tôn trọng các giá trị hài hòa, sáng tạo và nâng đỡ nhau, thì họ có thể để lại di sản trường tồn.

Ngày nay, nhìn lại, ta thấy đời sống Ai Cập cổ đại không chỉ xoay quanh cái chết hay sự áp bức. Ngược lại, đó là một xã hội đề cao việc “làm rạng rỡ” chính mình và đồng loại, với đủ sắc thái từ nhộn nhịp lễ hội, tinh tế nghệ thuật, đến nghiêm cẩn tín ngưỡng. Khát vọng của họ – tạo nên một cuộc sống đáng sống, đáng tiếp tục nơi thế giới bên kia – vẫn mang giá trị nhân văn sâu sắc, vượt thời gian và không gian.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.