Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Edward Said – người đã khởi xướng nhiều cuộc thảo luận quan trọng xoay quanh cách phương Tây nhìn nhận và mô tả phương Đông. Hãy cùng tìm hiểu hành trình của ông, cách ông hình thành khái niệm “Orientalism” (Đông phương học) và di sản mà ông để lại trong lĩnh vực lịch sử nghệ thuật cũng như chính trị.
Tiểu sử Edward Said
Edward Said sinh năm 1935 tại khu vực Tây Jerusalem (khi đó thuộc Uỷ trị Anh ở Palestine), trong một gia đình tương đối khá giả. Đến năm 1947, trước những căng thẳng chính trị gia tăng tại Palestine, gia đình ông di chuyển sang Cairo (Ai Cập). Tuy tuổi thơ gắn liền với Trung Đông, nhưng cuộc đời ông rẽ sang một hướng hoàn toàn khác khi chuyển đến Hoa Kỳ năm 1951 để học nội trú.
Chính trải nghiệm đa văn hoá này đã hình thành góc nhìn độc đáo của Edward Said về thế giới. Ông vừa hiểu sâu sắc thực tế cuộc sống ở Trung Đông, vừa thấm nhuần nền giáo dục phương Tây khi tiếp tục con đường học thuật tại Mỹ. Said theo học tại những trường đại học danh giá: ông tốt nghiệp cử nhân (BA) ngành Tiếng Anh ở Đại học Princeton, rồi lấy bằng thạc sĩ và tiến sĩ (MA, PhD) ngành Văn học Anh ở Đại học Harvard.
Sau khi hoàn thành tiến sĩ, Said bắt đầu giảng dạy tại Đại học Columbia (New York) vào năm 1963 và gắn bó với ngôi trường này suốt 40 năm, cho đến khi qua đời vì bệnh bạch cầu năm 2003. Trong suốt sự nghiệp học thuật, Edward Said được mời thỉnh giảng tại hơn 200 trường đại học trên thế giới. Ông kết hôn với Mariam Said vào năm 1970; họ có hai con, một người hiện là tác giả, còn người kia là giáo sư luật. Cuộc đời, nghiên cứu, và trải nghiệm của Said đã định hình con đường ông đi: vừa tham gia sâu vào giới hàn lâm, vừa dấn thân vào các hoạt động chính trị – xã hội.
Từ những năm tháng ở Palestine đến lúc trở thành một trí thức Mỹ, Said nhận ra sự “rạn nứt” giữa thực tế mà ông tận mắt chứng kiến tại Trung Đông và cách nó được mô tả, phác hoạ ở phương Tây. Các họa sĩ, nhà văn, học giả, chính trị gia… thường dùng lăng kính mang tính rập khuôn, coi phương Đông là vùng đất kém phát triển, bảo thủ và “khác lạ” so với “văn minh” phương Tây. Đó chính là ngòi nổ để ông khai sinh một khái niệm mới – Orientalism – và trở thành một nhân vật tiêu biểu trong tư tưởng hậu thuộc địa.
Tác phẩm Orientalism
Năm 1978, Edward Said cho ra mắt cuốn sách “Orientalism”, đánh dấu bước ngoặt lớn trong sự nghiệp học thuật của ông. Ở thời điểm đó, Said đã có thâm niên giảng dạy khoảng 15 năm tại Đại học Columbia, tiếp xúc với nhiều nhà nghiên cứu ở cả Mỹ lẫn nước ngoài. Cuốn sách không chỉ giúp ông trở thành cái tên quen thuộc trong giới nghiên cứu mà còn thổi bùng tranh luận về cách phương Tây tiếp cận và diễn giải phương Đông.
Said cho rằng hầu hết cách hiểu của phương Tây về Trung Đông (cũng như Bắc Phi, Thổ Nhĩ Kỳ, Ai Cập…) đều nhuốm màu thành kiến. Sự thành kiến này xuất phát từ việc phương Tây – với tư cách là “kẻ quan sát bên ngoài” – có mong muốn phân biệt, so sánh, và tách biệt mình với những cộng đồng “ngoài rìa.” Vì thế, những miêu tả về “phương Đông” hay “phương Đông Huyền Bí” dần dà được khắc hoạ như một thực thể “khác” hoàn toàn so với “thế giới văn minh” châu Âu.
Điều quan trọng là Said không chỉ dừng lại ở việc chỉ trích một vài tác phẩm, mà ông “vạch mặt” cả một hệ thống tư tưởng, trong đó có những tên tuổi lớn như Dante, Marx… – những người đã ít nhiều giữ các thành kiến hoặc khuôn mẫu về vùng đất “Orient.” Trong đó, “Orient” hoặc “Phương Đông” từng được gộp chung lại, không phân biệt hàng loạt quốc gia – từ Algeria, Maroc, Ai Cập, Thổ Nhĩ Kỳ đến các vùng ở Trung Đông. Sự đa dạng văn hoá, tôn giáo, ngôn ngữ, phong tục… bị lu mờ. “Phương Đông” tồn tại trong mắt phương Tây như một khối khổng lồ, thống nhất và “lạc hậu,” cần được “khai hoá” bởi bàn tay phương Tây.
Said truy nguyên một phần của Orientalism bắt đầu từ thế kỷ 18, khi Pháp đưa các “savants” (học giả) đến Ai Cập để ghi chép về kiến trúc, y phục, nghệ thuật, phong tục… Từ những tài liệu ấy, châu Âu được “khơi gợi” hứng thú với phương Đông, vừa lúc tiến trình xâm chiếm thuộc địa tăng tốc. Kết quả là người phương Tây tin rằng những ghi chép này là sự thật khách quan, qua đó khẳng định sự vượt trội của họ. Từ đó, hình ảnh người bản xứ “cần sự giúp đỡ,” “cần được cứu rỗi” hay “cần văn minh” được sử dụng như cái cớ hợp lý hoá cho chủ nghĩa đế quốc.
Vấn đề với hình ảnh “Orientalist”
Trong lĩnh vực nghệ thuật, Orientalist thường được dùng để chỉ những hoạ sĩ, nhà điêu khắc, hoặc tác giả phương Tây sáng tác về đề tài phương Đông. Edward Said không chuyên về sử mỹ thuật, nhưng nhiều nhà phê bình nghệ thuật cùng thời ông, đặc biệt trong thập niên 1970–1980, đã nối tiếp luận điểm của Said để phân tích mảng hội hoạ Đông phương.
Các tác phẩm tiêu biểu thời kỳ thế kỷ 19 của những hoạ sĩ như Eugène Delacroix, Jean-Léon Gérôme, Jean-Auguste-Dominique Ingres… thường khắc hoạ cảnh nô lệ, hậu cung (harem), chợ nô lệ hoặc sinh hoạt hằng ngày ở phương Đông với góc nhìn “thú vị, ngoại lai.” Linda Nochlin, trong tiểu luận “The Imaginary Orient,” đã chỉ ra mức độ “thật như ảnh chụp” (photographic finish) của những bức tranh Orientalist. Khi màu sắc, chi tiết, trang phục được vẽ quá tinh vi, chính xác đến mức làm khán giả tin rằng: “À, có lẽ họ đã ‘ghi lại’ cuộc sống phương Đông chân thực nhất!”
Vấn đề, theo Linda Nochlin, là sự “siêu chân thực” này lại dùng để củng cố những khuôn mẫu về phương Đông: lạc hậu, dơ bẩn, hỗn loạn, đầy dục tính hoặc bảo thủ. Chẳng hạn, bức “Snake Charmer” (Người thổi sáo dụ rắn) của Gérôme mô tả một khung cảnh có những mảng gạch bong tróc, tường gạch nứt nẻ… Hình ảnh đó dễ khiến khán giả phương Tây hình dung về đời sống “xuống cấp,” “lười biếng,” “không chịu phát triển.” Dù tác giả có chủ ý hoặc không, thông điệp được truyền đi vẫn củng cố luận điểm: “Họ cần sự can thiệp của phương Tây để tiến bộ.”
Bằng cách ấy, những tác phẩm Orientalist gián tiếp (hoặc trực tiếp) phục vụ cho lợi ích chính trị của các cường quốc thực dân, vì giúp “hợp lý hoá” việc chiếm đóng hoặc “khai hoá” những vùng đất kém phát triển hơn. Các bức tranh, bài viết, triển lãm khi trở về châu Âu được công chúng đón nhận như tài liệu mang tính “khoa học – nghệ thuật”, góp phần định hướng cách nhìn của xã hội về phương Đông.
Thuyết hậu thuộc địa trong lịch sử nghệ thuật
Khái niệm Orientalism không chỉ gói gọn trong vấn đề phương Tây – phương Đông, mà còn mở rộng sang những bối cảnh quyền lực khác, nơi “kẻ mạnh” viết nên lịch sử và “kẻ yếu” bị gạt ra lề. Đó cũng là lý do thuyết hậu thuộc địa (postcolonialism) đã phát triển. Nếu Orientalism tập trung phê phán cách châu Âu nhìn nhận Trung Đông, thì hậu thuộc địa còn hướng tầm mắt tới bất kỳ sự áp đặt nào của một thế lực trung tâm lên các khu vực, dân tộc nằm ở “vùng rìa” hoặc thuộc địa.
Trong lịch sử mỹ thuật, hậu thuộc địa yêu cầu chúng ta phải xem xét: Ai là người được quyền tạo nên những tác phẩm đại diện chính thống? Ai được viết lịch sử nghệ thuật? Và, khi một bảo tàng ở Mỹ trưng bày rất nhiều tác phẩm của nghệ sĩ da trắng giai cấp trung lưu ở thế kỷ 19, nhưng lại thiếu bóng dáng của nghệ sĩ da màu, thổ dân… thì liệu ta có đang “quên đi” một tiếng nói quan trọng nào hay không?
Các nghệ sĩ bản địa hoặc các nhóm thiểu số thường không có điều kiện vật chất để sáng tác, lưu trữ, phổ biến tác phẩm rộng rãi như giới tinh hoa châu Âu. Kết quả, lịch sử nghệ thuật bị phiến diện, khi nó gần như thuộc về một chiều tiếng nói của “người viết”: chính là những ai nắm quyền lực, có học thức hoặc được xã hội trọng vọng. Hậu thuộc địa đòi hỏi chúng ta “đọc lại” – hay “viết lại” – lịch sử từ góc nhìn của “vùng ven,” để thấy được bức tranh toàn diện hơn.
Michael Hatt và Charlotte Klonk trong cuốn Art History: A Critical Introduction to Its Methods nêu câu hỏi: “Liệu lịch sử sẽ ra sao nếu được kể từ quan điểm của người ở vùng rìa?” – Câu hỏi ấy khái quát tinh thần của lý thuyết hậu thuộc địa. Không chỉ dừng ở việc “đưa thêm” nghệ sĩ bị bỏ quên vào câu chuyện nghệ thuật, nó còn phân tích những cơ chế quyền lực khiến họ bị loại trừ ngay từ đầu. Tương tự, ở địa hạt nghiên cứu về Orientalism, các nhà phê bình không chỉ “phê” Delacroix hay Gérôme vì đã vẽ harem, mà còn mổ xẻ bối cảnh chính trị, kinh tế, quyền lực ở đằng sau, khiến việc vẽ “một phương Đông chậm tiến, u huyền” trở thành mảnh đất màu mỡ cho đế quốc châu Âu.
Hoạt động chính trị
Bên cạnh vai trò hàn lâm, Edward Said còn là một nhà hoạt động chính trị sôi nổi. Ông đặc biệt quan tâm đến cuộc xung đột Israel – Palestine, luôn ủng hộ phương án hai nhà nước (two-state solution), nghĩa là tìm một phương cách hoà bình cho cả Israel lẫn Palestine cùng tồn tại. Là người Palestine, Said tham gia Hội đồng Quốc gia Palestine (Palestinian National Council) suốt gần 15 năm, trực tiếp đóng góp nhiều ý kiến xây dựng.
Hoạt động chính trị của Said không hề diễn ra trong bóng tối hay đơn thuần thể hiện qua đôi ba bài phát biểu. Ngược lại, nó thấm nhuần vào cách ông viết, giảng dạy, thảo luận. Chính vì tiếng nói thẳng thắn và vị thế nổi bật (giáo sư ở Columbia, tác giả sách bán chạy, học giả danh tiếng), Said trở thành mục tiêu công kích của không ít thế lực đối lập quan điểm. Văn phòng của ông từng bị châm lửa đốt. Bản thân ông cũng nhận vô số thư đe doạ tính mạng. Và vào những năm 1970, ông còn bị FBI theo dõi do liên tục chỉ trích chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ ở Trung Đông.
Mặc dù bị áp lực lớn như vậy, Said vẫn kiên trì lên tiếng. Tác phẩm và bài giảng của ông luôn lồng ghép quan điểm nhân đạo, đòi hỏi một giải pháp công bằng, bình đẳng cho tất cả các bên. Đối với ông, “trí thức” không chỉ là người nghiền ngẫm ý tưởng trong tháp ngà, mà phải dấn thân vào các vấn đề gai góc của thời cuộc.
Bài Liên Quan
Di sản của Edward Said
Khi Edward Said qua đời năm 2003, thế giới học thuật mất đi một trí tuệ sắc sảo, nhưng tư tưởng của ông vẫn còn sống động qua những cuộc tranh luận, nghiên cứu về Orientalism và hậu thuộc địa. Giờ đây, không ít chương trình đại học về lịch sử nghệ thuật, văn chương so sánh, quan hệ quốc tế… đều giảng dạy các khái niệm liên quan đến Orientalism và cách Said khơi mào cho việc phê phán tầm nhìn châu Âu/ phương Tây đặt lên phần còn lại của thế giới.
Chủ nghĩa hậu thuộc địa (postcolonialism) – trong đó Edward Said được coi là một gương mặt quan trọng, cùng với các nhà lý thuyết như Gayatri Spivak, Homi K. Bhabha – đã tạo ra một hướng nghiên cứu mới về văn hoá, nghệ thuật, lịch sử. Trước kia, người ta thường xem các tác phẩm hội hoạ, văn chương thuộc thế kỷ 18–19–20 (đề tài phương Đông) đơn giản là “cảm hứng ngoại lai.” Giờ đây, với tác động từ tư tưởng của Said, chúng ta phải đặt câu hỏi nghiêm túc: “Phải chăng những tác phẩm ấy dính líu chặt chẽ tới chủ nghĩa đế quốc phương Tây? Phải chăng chúng giúp duy trì định kiến hay thúc đẩy chính sách thuộc địa?”
Điều đặc biệt ở Said là ông không hề khuyên ta “tẩy chay” toàn bộ sáng tác của Delacroix, Gérôme hay Ingres. Thay vào đó, ông khuyến khích ta nhìn lại bối cảnh lịch sử, địa chính trị, ý đồ của người vẽ, mối quan hệ quyền lực – để thấy rõ Orientalism tồn tại ra sao, ảnh hưởng thế nào đến cả nhận thức lẫn chính sách xâm lược. Hiểu được những cơ chế ấy, ta mới có thể bước qua giai đoạn “thiên kiến,” “định kiến” và hướng đến một nền đối thoại văn hoá công bằng hơn.
Ở góc độ thực tiễn, Orientalism và các lý thuyết hậu thuộc địa nhắc nhở giới học thuật lẫn đại chúng về trách nhiệm khi nghiên cứu, bình luận hay giảng dạy về một nền văn hoá khác. Thế giới đương đại kết nối mật thiết, nhưng rào cản định kiến vẫn còn đó. Chỉ khi ý thức được cách ta “đọc” người khác – thông qua nghệ thuật, truyền thông, học thuật – mới nhận ra nhiều “truyền thuyết hiện đại” đang tiếp tục che khuất sự thật.
Như chính Said đã chứng minh, tư tưởng lớn luôn đặt ra những câu hỏi khó và không đưa ra “câu trả lời đóng kín.” Orientalism ngày nay vẫn là chủ đề tranh luận: nên xem các bức tranh “harem” dưới góc độ nghệ thuật thuần tuý hay góc độ chính trị – văn hoá? Liệu ta có thể tách bạch hai khía cạnh ấy không? Có nên quy tất cả vào động cơ chiếm đoạt thuộc địa? Hay còn phải xét đến thị hiếu thẩm mỹ, cảm hứng lãng mạn của người vẽ? Những câu hỏi đó vẫn đang được tranh cãi tại các hội nghị, diễn đàn, phòng tranh.
Kết Luận
Edward Said đã khuấy động một cuộc “tự vấn” tập thể trong giới tri thức phương Tây về cách họ mô tả và tiếp cận những nền văn hoá ngoài quỹ đạo châu Âu – Mỹ. Chính trải nghiệm đa chiều từ Palestine đến Mỹ, từ một cậu bé tị nạn đến giáo sư hàng đầu, đã cho Said năng lực “nhìn” rõ khoảng cách giữa hiện thực và hình ảnh được tô vẽ. Những ý tưởng của ông về Orientalism, hậu thuộc địa, hay mối xung đột Israel – Palestine không chỉ dừng lại ở trang sách, mà mở đường cho nhiều thế hệ học giả, nghệ sĩ, nhà hoạt động tiếp tục đào sâu, đặt câu hỏi và định hình lại trật tự nhận thức. Và đó chính là di sản bền vững nhất của ông – một lời kêu gọi mạnh mẽ để chúng ta soi chiếu, thấu hiểu và tôn trọng sự đa dạng văn hoá trên toàn thế giới.