Chính Sách Trung Quốc

Eo Biển Đài Loan: Răn đe và khiêu khích

Tình hình ở eo biển Đài Loan sẽ không lắng dịu sớm. Nhưng điều đó không có nghĩa chiến tranh là không thể tránh.

Nguồn: Foreign Affairs
chien su eo bien dai loan

Mỗi buổi sáng thức dậy, người ta có thể đọc đâu đó một dòng tin thoáng qua: “Trung Quốc điều thêm tàu chiến áp sát Đài Loan” hay “Mỹ tập trận chung với Nhật Bản gần eo biển”. Nghe có vẻ lặp lại, đều đặn, như tiếng sóng vỗ vào mạn thuyền. Nhưng đằng sau sự đều đặn đó là một thế cân bằng mong manh đến nghẹt thở.

Một bên là Trung Quốc – đang nóng lòng “thống nhất đất nước” trước năm 2049, tròn 100 năm thành lập nước Cộng hòa Nhân dân. Một bên là Hoa Kỳ – vừa không muốn Đài Loan bị thôn tính, vừa không muốn châm ngòi chiến tranh. Mỗi động thái đều được cân đo đong đếm: nếu làm quá ít, Bắc Kinh có thể liều lĩnh tấn công; nhưng nếu làm quá nhiều, Bắc Kinh cũng có thể… liều lĩnh tấn công.

Đó là nghịch lý của chiến lược răn đe. Và cũng là lý do vì sao Hoa Kỳ đã xây dựng một chiến lược gồm ba mũi nhọn – quân sự, ngoại giao và kinh tế – để giữ cho mồi lửa ở eo biển không bùng cháy. Nhưng đến nay, ngay tại Washington, vẫn chưa có đồng thuận rõ ràng về cách phối hợp ba mũi nhọn ấy. Làm sao để vừa đủ cứng rắn để ngăn chiến tranh, mà không vô tình châm ngòi cho nó?


Ba trụ cột trong chiến lược của Hoa Kỳ

1. Vũ trang để phòng ngừa chiến tranh

Từ thời Obama đến nay, các chính quyền Hoa Kỳ đều nhất quán một điều: muốn tránh chiến tranh, thì phải sẵn sàng cho nó. Vì thế, Mỹ đã mở rộng đáng kể hiện diện quân sự ở Thái Bình Dương.

Tại Philippines, Washington ký thỏa thuận tăng số căn cứ được sử dụng lên 9, nhiều căn cứ chỉ cách Đài Loan vài trăm kilomet. Ở Nhật, lực lượng lính thủy đánh bộ Mỹ được tái cấu trúc thành một lữ đoàn phản ứng nhanh, hoạt động dọc “chuỗi đảo thứ nhất” – tuyến phòng thủ kéo dài từ Indonesia, qua Nhật Bản, đến Đài Loan.

Nhưng Mỹ hiểu rõ: chỉ tăng số lượng quân là chưa đủ. Cái cần là chất lượng – những năng lực cụ thể để có thể ngăn chặn Trung Quốc vượt eo biển nếu chiến tranh nổ ra. Các loại vũ khí như máy bay ném bom chiến lược, tàu ngầm tấn công, tên lửa chống hạm cơ động cao là những cái tên được nhắc đến nhiều nhất.

Tuy nhiên, để không khiến Trung Quốc “nhảy dựng”, những nâng cấp quân sự này thường diễn ra âm thầm. Không có những tuyên bố rầm rộ. Không có lễ thượng cờ. Chỉ là vài cuộc tập trận chung, vài hệ thống phòng thủ được triển khai – lặng lẽ nhưng hiệu quả. Bởi chính sự im lặng đó là một phần của chiến lược: không cho Trung Quốc cái cớ để phản ứng.


2. Ngoại giao hai mặt: Vừa răn đe, vừa trấn an

Chiến lược ngoại giao của Mỹ với Đài Loan từ lâu dựa vào một khái niệm quen thuộc: “mơ hồ chiến lược”. Nói cách khác, Mỹ không tuyên bố rõ ràng sẽ bảo vệ Đài Loan nếu Trung Quốc tấn công – nhưng cũng không phủ nhận điều đó. Chính sự mập mờ này từng giúp duy trì hòa bình trong nhiều thập kỷ.

Thế nhưng những năm gần đây, sự mập mờ ấy đang phai nhạt. Tổng thống Joe Biden từng nhiều lần tuyên bố Mỹ “sẽ bảo vệ Đài Loan” nếu bị tấn công – dù sau đó Nhà Trắng vội vã đính chính. Gần đây, Bộ Ngoại giao Mỹ còn lặng lẽ gỡ bỏ dòng chữ “không ủng hộ Đài Loan độc lập” khỏi trang web chính thức – khiến Bắc Kinh nổi đóa.

Tại sao những chi tiết nhỏ như vậy lại quan trọng? Bởi vì đối với Trung Quốc, vấn đề Đài Loan không chỉ là lãnh thổ – mà là thể diệntính chính danh của Đảng Cộng sản. Mỗi lần Mỹ tương tác công khai với chính quyền Đài Loan, như mời đại diện dự lễ nhậm chức, là một lần Bắc Kinh cảm thấy bị thách thức. Và đó là lúc họ tính đến chuyện phản đòn.

Mỹ từng có lúc xử lý tốt tình huống này. Năm 2003, Tổng thống George W. Bush công khai khiển trách lãnh đạo Đài Loan khi ông này có ý định tổ chức trưng cầu dân ý về độc lập. Chính điều đó giúp Bắc Kinh tin rằng Mỹ không phải lúc nào cũng đứng về phe Đài Bắc, và do đó không cần vội vã dùng vũ lực.

Những bài học đó đang bị lãng quên.


3. Kinh tế: Áp lực hay mồi lửa?

Từ thời Trump đến Biden, Mỹ đã dần chuyển từ “giao thương để thay đổi” sang “kiềm chế bằng kinh tế”. Thuế quan, kiểm soát xuất khẩu chip, siết chặt đầu tư – tất cả nhằm làm chậm lại quá trình hiện đại hóa quân sự của Trung Quốc.

Nhưng có một rủi ro khó ngờ: nếu đánh mất lợi ích kinh tế với Mỹ, Trung Quốc có thể không còn gì để mất – và khi ấy, chọn chiến tranh sẽ dễ dàng hơn. Một Đài Loan bị sáp nhập có thể trở thành “món quà” để xoa dịu bất mãn trong nước khi kinh tế đi xuống.

Đó là lý do vì sao một số chuyên gia đề xuất: thay vì ép đến cùng, nên duy trì một mức độ phụ thuộc lẫn nhau có kiểm soát, để giữ lại đòn bẩy trừng phạt trong trường hợp chiến tranh thật sự xảy ra. Càng có nhiều thứ để mất, Trung Quốc càng phải cân nhắc kỹ trước khi hành động.

Nghịch lý răn đe: Chỉ một bước trượt là rơi vào chiến tranh

Cái khó của chiến lược răn đe nằm ở chỗ: cả sự yếu đuối lẫn sự cứng rắn quá mức đều có thể dẫn đến chiến tranh.

Nếu Hoa Kỳ làm quá ít, Trung Quốc có thể tính toán rằng họ đủ thời gian để đánh úp Đài Loan trước khi Mỹ kịp phản ứng. Một “chiến thắng chớp nhoáng” sẽ thay đổi cục diện khu vực – và cả thế giới.

Nhưng nếu Mỹ làm quá nhiều, đặc biệt là nếu khiến Đài Bắc nghĩ rằng họ có thể độc lập mà không cần lo hậu quả, thì Bắc Kinh có thể đi đến kết luận rằng: chỉ còn một cách duy nhất để ngăn Đài Loan thoát khỏi tầm tay – đó là hành động vũ lực trước khi quá muộn.

Hãy lấy ví dụ từ việc Mỹ bán cho Đài Loan những hệ thống phòng thủ hiện đại như NASAMS hay HIMARS. Đây là vũ khí mạnh, giúp Đài Loan phòng thủ tốt hơn. Nhưng điều quan trọng là: chúng hoạt động hiệu quả nhất khi có sự phối hợp với quân đội Mỹ. Điều này vô hình trung gửi đi một thông điệp kép:

  • Với Trung Quốc: “Mỹ vẫn giữ vai trò trung tâm, không bật đèn xanh cho Đài Loan đơn phương hành động.”
  • Với Đài Loan: “Bạn sẽ mạnh lên, nhưng vẫn cần gắn bó với đồng minh.”

Đó chính là nghệ thuật của răn đe có kiểm soát – củng cố năng lực phòng vệ, nhưng không để nó trở thành lời mời gọi chiến tranh.


Tái định nghĩa răn đe: Cân bằng tinh tế giữa ba chữ R

Muốn giữ hòa bình ở eo biển Đài Loan, Washington không thể chỉ dựa vào vũ khí hay lời nói cứng rắn. Điều cần là một chiến lược được “khâu vá” tinh tế từ ba chất liệu: Rearmament – Reassurance – Restraint.

🔧 Rearmament – Tái vũ trang có chủ đích

Không phải chạy đua vũ trang kiểu Chiến tranh Lạnh, mà là đầu tư vào năng lực cụ thể, có mục tiêu rõ ràng: chặn đứng mọi ý đồ đánh chiếm chớp nhoáng từ phía Trung Quốc. Đồng thời, triển khai lực lượng một cách kín đáo, tránh làm dấy lên phản ứng quốc tế hay khiêu khích Bắc Kinh.

💬 Reassurance – Trấn an khéo léo

Trấn an cả hai bên: Trung Quốc và Đài Loan. Với Bắc Kinh, phải nhấn mạnh rằng Mỹ không ủng hộ Đài Loan độc lập. Với Đài Bắc, phải giữ cho họ đủ mạnh để tự vệ, nhưng không quá tự tin đến mức liều lĩnh. Những lời nói và cử chỉ ngoại giao tưởng chừng nhỏ nhặt – như bài phát biểu, tuyên bố chung hay lời từ chối – đều có thể tạo ra hiệu ứng sâu xa.

Restraint – Kiềm chế cần thiết

Trong thời đại mạng xã hội và truyền thông “mỗi phút một giật gân”, kiềm chế không dễ. Nhưng chính sự kiềm chế – không quá phô trương, không quá gây hấn – mới là vũ khí mạnh nhất để duy trì trạng thái “hòa bình lạnh”. Hãy nhớ: im lặng đôi khi là tiếng nói mạnh mẽ nhất trong ngoại giao.


Tóm lại

Tình hình ở eo biển Đài Loan sẽ không lắng dịu sớm. Nhưng điều đó không có nghĩa chiến tranh là không thể tránh. Nếu biết đi dây một cách khôn ngoan giữa răn đe và trấn an, giữa cứng rắn và mềm mỏng, giữa chuẩn bị và kiềm chế – thì hòa bình vẫn còn cửa để tồn tại.

Vấn đề là: liệu Hoa Kỳ có đủ kiên nhẫn và bản lĩnh để bước đi trên sợi dây đó – từng bước, từng bước – mà không trượt chân?

5/5 - (1 vote)

MỚI NHẤT