Trong lịch sử triết học, không ít học giả đã đặt câu hỏi: “Liệu thế giới chỉ tồn tại vì chúng ta tri giác nó không?” George Berkeley là một trong những người nổi bật nhất khi trả lời rằng sự tồn tại của sự vật gắn liền với việc nó được nhận thức. Bài viết này sẽ khái quát tư tưởng của Berkeley, cách ông bác bỏ chủ nghĩa duy vật, vai trò của Thượng Đế trong thuyết duy tâm, và ý nghĩa sâu xa của câu nói: “Tồn tại là được tri giác.”
George Berkeley là ai?
George Berkeley (1685–1753) sinh ra tại Ireland, là một trong những triết gia có ảnh hưởng lớn của thế kỷ 18. Ông được đào tạo tại Trinity College Dublin, sau đó trở thành linh mục Anh giáo và được biết đến không chỉ trong lĩnh vực triết học mà còn cả trong các hoạt động xã hội.
Điểm đáng chú ý trong cuộc đời Berkeley là tinh thần gắn kết giữa “tư duy” và “hành động.” Ông không chỉ trăn trở về các khái niệm triết học suông, mà còn ấp ủ những dự án giúp cải thiện giáo dục và phúc lợi xã hội. Một ví dụ điển hình là kế hoạch táo bạo xây dựng một trường đại học ở Bermuda để giáo dục cả người châu Âu di cư lẫn người bản địa. Dù dự án này không thành công, nó cho thấy Berkeley rất quan tâm đến việc ứng dụng thực tế các ý tưởng của mình.
Ngoài ra, Berkeley còn say mê khoa học, đặc biệt là quang học và toán học. Ông từng trao đổi với nhiều nhà khoa học hàng đầu thời kỳ Khai sáng, đồng thời tự tiến hành thí nghiệm về thị giác và bản chất của ánh sáng. Về sau, ông giữ nhiều vị trí quan trọng trong giáo hội cũng như trong giảng dạy, và trở thành Giám mục Cloyne vào năm 1734. Tác phẩm của Berkeley vừa thể hiện khả năng suy nghĩ sắc bén, vừa ẩn chứa khát vọng dùng triết học để góp phần cải biến xã hội.
Tư tưởng duy tâm của Berkeley
Ở thế kỷ 18, khi nhiều niềm tin truyền thống về thực tại và tồn tại bị lung lay mạnh bởi tinh thần Khai sáng, George Berkeley đã xuất hiện với một luận điểm mới lạ: “Vạn vật không tồn tại độc lập ngoài tâm trí con người.”
Thời đó, những tên tuổi lớn như John Locke và Isaac Newton đều có những đóng góp quan trọng cho empiricism (chủ nghĩa kinh nghiệm) cũng như cho khoa học tự nhiên. Locke cho rằng có một thế giới vật chất bên ngoài và nó là nguyên nhân cho các tri giác của chúng ta. Nhưng Berkeley lại “lật ngược vấn đề”: ông khẳng định thế giới vật chất không thể tách rời việc chúng ta tri giác về nó. Nếu không có ai tri giác thì cũng không có gì tồn tại một cách độc lập.
Chính quan niệm này đã tạo nên một cuộc cách mạng trong tư duy. Bởi khi khẳng định “vật chất ngoài kia” thực ra không tồn tại nếu không được cảm nhận, Berkeley vừa đặt dấu hỏi cho nhiều tiền đề của Khai sáng, vừa buộc các triết gia phải suy ngẫm sâu xa hơn về cách chúng ta biết được bất cứ điều gì. Tư tưởng của Berkeley không chỉ ảnh hưởng đến triết học duy tâm sau này, mà còn gợi mở nhiều cuộc tranh luận về bản chất của tri giác và thực tại.
Esse Est Percipi: Tồn tại là được tri giác
Câu nói “Esse est percipi” (Tồn tại là được tri giác) là biểu tượng cho toàn bộ triết lý của George Berkeley. Theo ông, mọi thứ – từ đồ vật cho tới thế giới xung quanh – chỉ hiện hữu vì có người (hoặc có một “tâm trí” nào đó) đang tri giác chúng.
Lấy ví dụ: Nếu có một cái cây mọc sâu trong rừng và không ai nhìn thấy nó, liệu cái cây đó có thật sự tồn tại? Theo quan niệm thường lệ, cái cây vẫn “ở đó,” có người thấy hay không thì nó vẫn tồn tại độc lập. Nhưng Berkeley lại khẳng định ngược lại: nếu không có tâm trí nào nhận thức, cái cây chẳng tồn tại dưới bất kỳ hình thức nào. Vì sự tồn tại của nó phụ thuộc vào việc có được tri giác hay không.
Hãy nhìn quanh bạn lúc này: chiếc ghế bạn đang ngồi, chiếc điện thoại trên tay – theo Berkeley, tất cả những vật này đều chỉ “thực” vì bạn cảm nhận chúng. Nếu không có sự hiện diện của bất kỳ tri giác nào, làm sao chúng ta có thể khẳng định chúng vẫn ở đó?
Điểm “cực đoan” trong quan điểm của Berkeley khiến nhiều người “giật mình,” nhưng nó cũng khiến giới triết gia phải xem xét lại vai trò của tri giác: Liệu chúng ta có đang đánh giá thấp tầm quan trọng của việc “cảm nhận” trong việc định nghĩa thế giới? Nếu việc tri giác “tạo nên” thế giới của chúng ta, thì ranh giới giữa chủ quan và khách quan trở nên mong manh hơn bao giờ hết.
Vai trò của Thượng Đế
Một vấn đề quan trọng của quan điểm “Tồn tại là được tri giác” là: nếu con người không tri giác, thì mọi thứ sẽ “biến mất” hay sao? Berkeley giải quyết điều này bằng cách đưa Thượng Đế vào hệ thống triết học của mình. Ông cho rằng phải có một “tâm trí” tối cao quan sát vũ trụ mọi lúc, giữ cho các sự vật luôn hiện hữu.
Nói cách khác: Thượng Đế là “người quan sát vĩnh cửu,” không bao giờ ngủ và luôn tri giác mọi ngóc ngách của thế giới. Vì vậy, dù tất cả con người đều nhắm mắt, hay không có ai ở đó, cái cây trong rừng vẫn không biến mất. Nó vẫn tồn tại vì Thượng Đế đang tri giác nó.
Khía cạnh thần học này vừa giúp Berkeley tránh được khó khăn trong việc giải thích sự tồn tại của những vật con người không thấy, vừa gợi lên tranh cãi: Liệu có phải Berkeley đang dựa vào niềm tin tôn giáo để biện minh cho một lập luận triết học? Những nhà phê bình cho rằng quan điểm này đẩy triết học sang ranh giới của đức tin hơn là giữ nó trong phạm vi lý trí. Tuy nhiên, chính điểm này lại làm tư tưởng của Berkeley thêm phong phú và có ý nghĩa sâu xa về mối liên kết giữa triết học và niềm tin tôn giáo.
Thực tại chủ quan và tri giác cá nhân
Trong chủ nghĩa duy tâm của Berkeley, thực tại hoàn toàn mang tính chủ quan. Đối với mỗi cá nhân, thế giới chỉ là tập hợp những gì người đó cảm nhận được bằng thị giác, thính giác, xúc giác, vị giác, khứu giác… Chính vì vậy, mỗi người có thể “nhìn” thế giới một cách khác nhau.
Một câu hỏi lớn nảy sinh: Làm thế nào chúng ta biết được thứ chúng ta tri giác là “chung” với người khác, hay chỉ là ảo ảnh riêng của từng cá nhân? Từ đây, nhiều người lo ngại về khả năng rơi vào chủ nghĩa duy ngã (solipsism), nơi một cá nhân không thể chắc chắn gì ngoài tâm trí của chính mình.
Berkeley cố gắng xử lý vấn đề này bằng cách đề xuất rằng: nếu nhiều người cùng xác nhận một sự vật, điều đó chứng minh sự vật ấy tồn tại. Tuy nhiên, ông cũng thừa nhận vẫn còn nhiều “lỗ hổng” để chúng ta phải tự vấn sâu hơn về nền tảng của tri thức. Nếu mọi thứ chỉ là những gì chúng ta tri giác, làm sao chúng ta có thể đồng nhất quan điểm với nhau?
Điều thú vị ở đây là Berkeley đồng thời thúc đẩy một cách nhìn mới về thực tại: nó không chỉ là “thế giới bên ngoài” mà còn là cách chúng ta tương tác, chia sẻ và thống nhất những tri giác của mình. Quan điểm này khiến chúng ta đặt câu hỏi về công cụ nhận thức, về ngôn ngữ, và cách chúng ta hình thành “sự thật” trên cơ sở kinh nghiệm liên-subjective (giữa nhiều chủ thể).
Phủ nhận chủ nghĩa duy vật
Chủ nghĩa duy vật cho rằng có một thế giới vật chất tồn tại độc lập, và nó chính là nền tảng của mọi tri giác. Trong khi đó, Berkeley phủ nhận hoàn toàn quan điểm này. Ông cho rằng khi không có tri giác, nói về vật chất là vô nghĩa. Bởi “màu sắc,” “hình dạng,” “kích thước,” “chuyển động,”… đều là những phẩm chất cảm nhận được qua giác quan. Nếu không có ai cảm nhận, các phẩm chất ấy không thể tồn tại, dẫn đến vật chất cũng không thể tự tồn tại.
Không chỉ dừng ở vật chất, Berkeley còn phản đối khái niệm “ý niệm trừu tượng” vốn được người đương thời, đặc biệt là John Locke, hết sức coi trọng. Locke cho rằng chúng ta hình thành những ý niệm trừu tượng, như “hình tam giác chung” cho tất cả mọi hình tam giác, bất kể kích thước hay kiểu dáng. Nhưng theo Berkeley, chúng ta không thể nào tưởng tượng một “hình tam giác trừu tượng” tách rời khỏi chi tiết cụ thể (màu sắc, độ lớn, góc…). Mọi ý niệm chúng ta có đều gắn liền với trải nghiệm cảm giác riêng biệt nào đó.
Tư tưởng này củng cố thêm lập trường duy tâm của Berkeley. Nếu không thể có một ý niệm trừu tượng về vật, thì tất cả những gì “có thật” chỉ là những tri giác cụ thể đang diễn ra trong tâm trí. Từ đó, Berkeley đặt nền móng cho một kiểu triết học “quay vào bên trong”, nhấn mạnh tầm quan trọng của tâm trí, của cái nhìn chủ quan, hơn là những “thực thể khách quan” tưởng như nằm ở ngoài.
Bài Liên Quan
Tóm lược về duy tâm của Berkeley
Chốt lại, triết lý của George Berkeley khẳng định rằng chính việc tri giác tạo nên thực tại. Vạn vật – kể cả thế giới vật chất rộng lớn – chỉ hiện hữu nhờ được một tâm trí nào đó tri giác, và trong quan niệm của Berkeley, Thượng Đế là “tâm trí tối cao” bảo đảm sự liên tục của mọi thứ, kể cả khi không có con người quan sát.
Ông thậm chí còn bác bỏ ý niệm trừu tượng, cho rằng ngoài những tri giác cụ thể, chúng ta không thể sở hữu một thực thể trừu tượng nào tồn tại độc lập. Điều này dẫn chúng ta tới câu hỏi: Liệu “thế giới” có tồn tại khách quan, hay chỉ là tập hợp trải nghiệm được chia sẻ giữa các chủ thể?
Chủ nghĩa duy tâm của Berkeley cũng gợi mở cho chúng ta suy nghĩ về bản chất của tri thức: tất cả những gì ta biết, có thực sự là phản ánh trung thành “thế giới ngoài kia,” hay chỉ là kết quả của quá trình tri giác chủ quan? Bằng cách đặt trọng tâm vào “cảm nhận”, Berkeley đã đóng góp to lớn trong việc thúc đẩy các cuộc tranh luận triết học liên quan đến nhận thức luận (epistemology), tâm lý học tri giác, và thần học.
Kết luận
Dù triết lý duy tâm của George Berkeley thoạt nghe có vẻ lạ lùng, nó đã mở ra những cuộc trao đổi hấp dẫn về ranh giới giữa cái bên ngoài và cái bên trong tâm trí. “Tồn tại là được tri giác” không chỉ thử thách quan niệm thường thức của chúng ta, mà còn mời gọi chúng ta suy ngẫm sâu hơn về vai trò của chính tri giác và tâm trí trong việc định hình thế giới. Và suy cho cùng, việc chiêm nghiệm những câu hỏi ấy luôn khiến hành trình tìm hiểu về bản chất thực tại trở nên phong phú và bất ngờ hơn bao giờ hết.