Giới thiệu Trong bối cảnh những chính sách thuế quan đầy biến động gần đây, thế giới đang chứng kiến sự bất ổn lan rộng về kinh tế và thương mại. Bài viết này cho rằng chính những mất cân đối trong nền kinh tế thế giới đã gây ra hiện tượng “cạnh tranh hạ thấp tiền lương” và đòi hỏi một giải pháp thương mại mới, cân bằng và bền vững hơn.
Các tác động ngắn hạn của biện pháp thuế quan
Việc Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump thông báo áp dụng hàng loạt thuế quan vào đầu tháng 4 vừa qua, cùng những động thái trì hoãn và đáp trả từ khắp nơi, đã làm bộc lộ sự hỗn loạn trong ngắn hạn trên thị trường toàn cầu. Các đợt trồi sụt của giá cổ phiếu, mối lo ngại về thị trường trái phiếu Hoa Kỳ, dự đoán về nguy cơ suy thoái kinh tế và tính toán về cách một loạt quốc gia sẽ đàm phán hoặc phản ứng đã tạo nên bầu không khí bất định.
Mặc dù những gì xảy ra trước mắt thu hút sự chú ý, điều cốt lõi là bức tranh dài hạn: các chính sách của Trump bộc lộ một sự biến đổi trong chế độ thương mại và dòng vốn toàn cầu vốn đã âm ỉ từ nhiều thập kỷ. Dù bối cảnh cụ thể xoay chuyển ra sao, rõ ràng là thế giới đang đối diện với một sự thay đổi lớn nhằm điều chỉnh các mất cân đối tích tụ lâu nay.
Sự mất cân đối này chủ yếu đến từ cách các quốc gia cạnh tranh bằng cách kìm hãm tăng trưởng tiền lương, thay vì thúc đẩy các chính sách nâng cao thu nhập và sức mua. Trong một hệ thống lý tưởng, tiền lương tăng lên sẽ đẩy nhu cầu tiêu dùng lên, kích thích các ngành sản xuất ở nhiều nước đồng thời. Nhưng trên thực tế, để đạt lợi thế trong xuất khẩu, không ít quốc gia tìm cách giữ lương thấp, hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu, từ đó có được thặng dư thương mại. Kết quả là nhu cầu tiêu dùng toàn cầu bị kìm hãm, còn áp lực cạnh tranh đòi hỏi các nước khác cũng phải lao vào cuộc đua giữ lương thấp.
Những chính sách thuế quan mới của Mỹ khó có thể giải quyết được gốc rễ vấn đề này. Chúng không triệt tiêu động lực kìm hãm tiền lương ở các nước, cũng không cắt đứt vai trò áp lực của Mỹ trong việc hấp thụ hàng hóa xuất khẩu từ bên ngoài. Nếu muốn có giải pháp thực sự, thế giới cần hợp tác để tái thiết lập một hệ thống thương mại toàn cầu nơi các quốc gia phải cam kết giảm bớt mất cân đối nội địa, thay vì đẩy phần “hóa đơn” đó sang các đối tác thương mại.
Bối cảnh lịch sử và sự thất bại của kế hoạch Keynes
Vào năm 1944, tại Hội nghị Bretton Woods, John Maynard Keynes đã đề xuất một liên minh hải quan đặc biệt (International Clearing Union) để khuyến khích các nước cân bằng xuất khẩu – nhập khẩu. Keynes lập luận rằng, nếu không có một cơ chế buộc các nước không được duy trì thặng dư thương mại quá lớn, thì sẽ xảy ra hiện tượng “beggar-my-neighbor” (làm nghèo láng giềng). Trong đó, những nước chạy theo thặng dư lớn sẽ kìm hãm tăng trưởng tiền lương, giảm sức mua nội địa để thúc đẩy xuất khẩu, đẩy gánh nặng suy thoái hay mất cân đối sang các nước nhập siêu.
Thật không may, kế hoạch của Keynes đã không được thông qua, chủ yếu vì Hoa Kỳ thời điểm đó là nước rất mạnh về xuất khẩu (có thặng dư) nên không muốn tự trói tay. Sau này, hệ thống Bretton Woods thực tế đi theo một con đường khác. Chẳng hạn, các nước có thể vay mượn nước ngoài thay vì từ bỏ thặng dư, và Mỹ cũng có những giai đoạn chấp nhận thâm hụt thương mại nhờ ưu thế đồng USD.
Tuy nhiên, tên tuổi Keynes gắn với một nguyên tắc quan trọng: thế giới sẽ ổn định nếu mọi nước nỗ lực “tự lo việc làm đầy đủ bằng chính sách nội địa”, thay vì trông cậy vào thặng dư thương mại để duy trì sản xuất và việc làm. Trong kinh tế học, luận điểm này của Keynes được xem là cốt lõi để chống lại vòng xoáy cạnh tranh hạ thấp tiền lương – điều mà ngày nay chúng ta thấy rõ.
Sự quay trở lại của kế hoạch Keynes hay ít nhất là tinh thần của ông, đang trở nên cấp thiết. Khi thị trường toàn cầu đã “phản ứng ngược”, chúng ta hiểu rằng những biện pháp thuế quan xé lẻ, đối phó qua lại không thể bù đắp được cơn thiếu cầu tiêu dùng trên toàn thế giới do chính các nước xuất siêu tạo ra.
Vấn đề tiền lương và sự mất cân đối trong nền kinh tế toàn cầu
Để thấy rõ vì sao tiền lương trở thành vấn đề cốt lõi, hãy nhìn vào cơ chế vận hành của một nền kinh tế. Lương cao thường có lợi vì thúc đẩy cầu tiêu dùng và khuyến khích doanh nghiệp đầu tư nâng cao hiệu suất. Người lao động có thêm thu nhập, họ chi tiêu nhiều hơn, giúp thúc đẩy sản xuất. Doanh nghiệp muốn đáp ứng nhu cầu tăng lên đó, buộc phải đầu tư đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất lao động, qua đó tiếp tục thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Nhưng ở cấp độ doanh nghiệp riêng lẻ, việc cắt giảm lương lại có vẻ “có lợi” vì giúp hạ chi phí sản xuất, giành thêm lợi thế cạnh tranh. Nếu chỉ một vài doanh nghiệp làm vậy, họ có thể cắt giảm giá bán, giành thị phần. Song, nếu tất cả cùng áp dụng hạ lương, cầu tiêu dùng sẽ suy giảm nghiêm trọng, khiến tổng doanh thu toàn xã hội đi xuống. Nói cách khác, cạnh tranh hạ lương chỉ tốt cho một số ít, nhưng gây hại cho toàn bộ nền kinh tế. Đây là “Nghịch lý Chi phí” (Paradox of Costs) mà nhà kinh tế học Michal Kalecki đã mô tả.
Ở cấp độ quốc gia, cơ chế tương tự: một nước có thể kìm hãm tăng trưởng tiền lương, giúp xuất khẩu rẻ hơn, đẩy mạnh thặng dư thương mại. Nhưng nếu nhiều nước cùng theo đuổi chiến lược này, sức mua toàn cầu bị bóp nghẹt, rốt cuộc tất cả đều hứng chịu tình trạng tăng trưởng chậm.
Kìm hãm tăng lương tương đương với trợ cấp cho sản xuất, bởi khi lương không tăng tương xứng với năng suất, doanh nghiệp có thể giữ giá cạnh tranh và bán hàng tốt hơn ra thế giới. Để duy trì sự bất cân xứng giữa sản xuất và tiêu thụ, nước đó hoặc phải tăng đầu tư nội địa (nhưng điều này còn làm nới rộng khoảng cách cung-cầu), hoặc phải đẩy phần dư cung ra nước ngoài, tức là xuất khẩu.
Lịch sử kinh tế thế giới cho thấy, mô hình tăng trưởng dựa vào thặng dư – nơi một nước giữ lương thấp để bán hàng ra nước ngoài – thường để lại hậu quả dài hạn. Sau thời Bretton Woods, các quốc gia có nền sản xuất xuất khẩu mạnh vươn lên, còn các nước nhập khẩu rơi vào thế thâm hụt, mất dần ngành sản xuất trong nước. Nhưng để tránh thất nghiệp lớn, họ lại phải hạ lãi suất, hoặc chính phủ cấp thêm vốn vay, khuyến khích tiêu dùng, khiến nợ hộ gia đình và nợ công ngày càng phình to. Đây cũng là lý do tại sao tại Mỹ, tình trạng thâm hụt thương mại triền miên ít bị phản đối mạnh mẽ cho đến những năm gần đây, khi nợ và áp lực lên hệ thống đã chất chồng.
Vì sao toàn cầu hóa đang gặp trục trặc
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một số nhà kinh tế thường tin rằng nếu một nước cố tình kìm hãm lương, thị trường sẽ tự điều chỉnh. Chẳng hạn, đồng nội tệ của họ sẽ tăng giá, hoặc lương trong nước dần tăng, khiến việc xuất khẩu mất lợi thế. Nhưng thực tế, nhiều nước áp dụng các biện pháp can thiệp sâu như kiểm soát tỉ giá, tín dụng, lãi suất hay trợ giá gián tiếp cho ngành xuất khẩu. Họ giữ nội tệ yếu, duy trì lương thấp so với năng suất.
Khi đó, các nước “buông” kiểm soát – tức là ít can thiệp, cởi mở thương mại và luân chuyển vốn – lại phải gánh chịu phần mất cân đối do nước “bảo hộ” tạo ra. Cuối cùng, gánh nặng tái phân bổ ngành sản xuất đổ dồn lên vai những nước ít can thiệp, khiến họ thâm hụt và mất nhiều ngành công nghiệp.
Trong hoàn cảnh như vậy, các chính sách thuế quan của Mỹ mà chúng ta đang chứng kiến có thể hiểu như một nỗ lực theo đuổi mô hình “beggar-my-neighbor” theo hướng ngược lại: dùng thuế để giảm nhập khẩu, buộc đối tác chịu phần điều chỉnh. Song, vòng xoáy đối đầu sẽ làm giảm tổng thương mại toàn cầu, gây bất lợi cho tất cả.
Cốt lõi của vấn đề là thế giới không còn ở trạng thái “một kiểu toàn cầu hóa duy nhất” – nơi mọi nước cùng từ bỏ kiểm soát nội địa. Thay vào đó, chúng ta có hai nhóm: nhóm chấp nhận tự do hóa cao, và nhóm vẫn kiểm soát lương, tỉ giá, tín dụng để giữ lợi thế cho sản xuất. Dòng hàng hóa – vốn đã không còn cân đối – ngày càng bị méo mó hơn.
Đọc thêm:
Kế hoạch cho một liên minh hải quan mới
Một giải pháp mang tính cấu trúc là thiết lập lại “chế độ” thương mại toàn cầu: nơi các nước vừa tự do trao đổi, vừa cam kết cân bằng cung – cầu nội địa. Đây cũng chính là tinh thần mà Keynes từng đề xuất: một liên minh hải quan (customs union) buộc thành viên phải duy trì cán cân xuất nhập khẩu tương đối cân bằng, và áp dụng chế tài với những nước vi phạm.
Trong mô hình đó, mục tiêu của xuất khẩu không phải là để thặng dư vĩnh viễn, mà để các quốc gia có thể nhập khẩu những mặt hàng mình thiếu, tối ưu hóa phúc lợi cho người dân. Quốc gia muốn tăng trưởng thông qua sản xuất và xuất khẩu cũng không được phép hạ lương hay trợ cấp vô hạn cho doanh nghiệp xuất khẩu, vì họ sẽ bị phạt nếu vi phạm quy tắc thặng dư quá lớn.
Tất nhiên, liên minh hải quan này không đòi hỏi cân bằng thương mại với từng đối tác. Thay vào đó, tổng cán cân xuất nhập khẩu của mỗi nước trong khối phải nằm trong ngưỡng chấp nhận. Các nước nhỏ, đang phát triển có thể được nới lỏng hơn để kích thích tăng trưởng. Song, ý nghĩa chính là không nước nào được “xuất khẩu” mất cân đối nội địa cho nước khác.
Mỹ và các nước nhập siêu lớn như Ấn Độ, Anh, Mexico, Canada hoàn toàn có động lực để tham gia liên minh này, vì họ không muốn cứ mãi gánh thêm nợ hay mất thêm việc làm. Khi những nước thâm hụt lớn hợp lại, các nước xuất siêu rốt cuộc sẽ phải đồng ý thay đổi, bởi nếu họ không thể xuất hàng vào khối này, họ buộc phải tăng tiêu dùng nội địa hoặc cắt giảm sản xuất dư thừa.
Đây chính là thời cơ để khôi phục tinh thần Keynes mà vì nhiều lý do lịch sử đã không được thực hiện trọn vẹn tại Bretton Woods. Thế giới bây giờ khác hẳn năm 1944, khi Mỹ chiếm ưu thế sản xuất khổng lồ. Ngày nay, Mỹ phải đối mặt với thực tế thâm hụt, nợ công, suy giảm công nghiệp, nên hoàn toàn có lợi ích trong việc ủng hộ một khối cân bằng thương mại.
Nếu không có một cơ chế mới, chúng ta có thể sẽ rơi vào vòng xoáy “beggar-my-neighbor” không dứt. Khi một nước thành công trong việc tăng thặng dư, các nước khác sẽ đáp trả, và tổng thương mại toàn cầu co cụm dần. Các động thái leo thang thuế quan, kiện tụng thương mại sẽ xuất hiện thường xuyên hơn, dẫn đến mức độ bất ổn chung ngày càng lớn.
Cho đến nay, các chính trị gia và nhà hoạch định chính sách mới chỉ phản ứng ở bề mặt, với những động thái thuế quan ngắn hạn. Muốn chấm dứt tranh chấp, thế giới cần thay đổi ưu đãi (change the incentives): tạo một sân chơi mà mọi nước đều có lợi khi thúc đẩy cầu tiêu dùng nội địa, từ đó tăng lương và chia sẻ giải pháp phát triển cân bằng.
Tóm lại
Không thể phủ nhận những căng thẳng thương mại hiện tại đã làm lộ rõ khiếm khuyết lâu dài của hệ thống toàn cầu. Chúng ta đang cần một “hiệp ước” mới, tương tự đề xuất của Keynes, nhằm buộc các nước phải xử lý mất cân đối trong nước, từ đó xây dựng một thương mại thực sự vì lợi ích chung thay vì ganh đua hạ lương. Chỉ khi đó, tương lai của thương mại toàn cầu mới có thể trở nên bền vững hơn.