Tác giả bài gốc: Drew Calvert
Blog Lịch Sử tổng hợp và biên soạn
Drew Calvert là một nhà văn sống ở miền nam California. Ông có bằng tốt nghiệp cao học từ Đại học Stanford và Hội thảo Nhà văn Iowa, nơi ông từng là Nghệ sĩ Iowa và nhận học bổng Fulbright.
Đôi khi, chúng ta cảm thấy kiệt sức quá sớm với công việc và lối sống hiện đại. Vào năm 2014, ở tuổi 29, tôi đã từng thử “tắt kỹ thuật số” trong hai tuần với hy vọng tìm lại nguồn sinh lực, đồng thời thoát khỏi cảm giác chán chường và bế tắc. Trước đó, tôi làm tự do (freelance) cho các startup và tổ chức khác nhau, sản xuất đủ loại nội dung dưới danh nghĩa “thought leadership”, nhưng chính tôi lại xấu hổ vì sự rỗng tuếch của nó.
Chính trong khoảng thời gian tìm cách “ngắt kết nối”, tôi vô tình gặp tác phẩm The Asian Journal of Thomas Merton (1968), một cuốn nhật ký du hành châu Á của một tu sĩ Công giáo người Mỹ. Và cũng từ đó, hành trình của Thomas Merton đã mở cho tôi một lối thoát – không chỉ để quay lưng với ồn ào thế giới, mà còn để tìm hiểu sâu hơn về việc viết và ý nghĩa của lòng trắc ẩn.
Trong bài viết này, tôi muốn chia sẻ cách Thomas Merton đưa tôi đến gần hơn với “thời gian trắc ẩn” (compassionate time) và giúp tôi hiểu được rằng viết không chỉ là phương tiện biểu đạt cá nhân, mà còn là kỷ luật của lòng trắc ẩn.
Thomas Merton và chuyến đi vào thế giới tâm linh
Thomas Merton (1915–1968) là một tu sĩ dòng Trappist ở Hoa Kỳ, nổi tiếng với nhiều tác phẩm về linh đạo, tôn giáo và xã hội. Ông sống suốt 27 năm ở tu viện Gethsemani (Kentucky), nơi ông chuyên tâm viết sách và nghiền ngẫm về ý nghĩa cuộc đời. Merton tìm kiếm sự tĩnh lặng để nuôi dưỡng đức tin, nhưng sự nổi tiếng bất ngờ lại thường xuyên “lôi” ông ra khỏi vòng tròn khép kín ấy. Những cuốn sách của ông như The Seven Storey Mountain đã thu hút sự chú ý rộng rãi, giúp ông nổi danh nhưng cũng khiến ông phải đối diện với biết bao áp lực.
Năm 1968, Merton thực hiện chuyến du hành vòng quanh châu Á, bắt đầu ở Bangkok, ghé nhiều nơi như Ấn Độ, Ceylon (nay là Sri Lanka), Singapore, Hồng Kông… Mục đích bề ngoài của chuyến đi là tìm hiểu cặn kẽ về Phật giáo, trao đổi với các nhà tu hành, và tham dự hội nghị tôn giáo. Tuy nhiên, ông còn mang theo một khát khao khác: tìm kiếm nguồn cảm hứng thiêng liêng, để “uống từ những suối nguồn cổ xưa của tu trì”. Sau ngần ấy năm xuất bản sách và đối diện với sự ồn ào của truyền thông, Merton khát khao một cách sống đậm chất chiêm niệm hơn – thứ mà ông vẫn thường gọi là vita contemplativa.
Dấu ấn quan trọng của Merton nằm ở cách ông kết nối Thiên Chúa giáo với Phật giáo, Sufism (Hồi giáo thần bí), lẫn các trào lưu tâm linh khác. Trong The Asian Journal of Thomas Merton, người đọc chứng kiến một tu sĩ Công giáo truyền thống lao vào khám phá phương Đông, không chỉ để “nghỉ ngơi” hay “khám phá” như khách du lịch, mà còn để lắng nghe giáo lý về thiền định, về Mahakaruna (lòng trắc ẩn) – những yếu tố then chốt của Phật giáo Đại thừa.
Chính lòng ham học hỏi về tư tưởng Phật giáo, đặc biệt là quan niệm xóa bỏ tính vị kỷ để cảm nhận sự liên thông giữa cái Ta và người khác, đã giúp Merton thoát khỏi việc coi “rỗng không” (sunyata) là một khái niệm mơ hồ. Ở Dharamsala, Ấn Độ, Merton trò chuyện cùng Đức Dalai Lama, trong khi ở Ceylon, ông chiêm ngưỡng những bức tượng Phật khổng lồ với tâm thức gần như “vỡ òa” trước vẻ đẹp và cái tĩnh lặng cao cả của chúng.
Khủng hoảng của một “Achievement-Subject”
Sự đan xen giữa chiêm niệm và trần đời không chỉ là câu chuyện của Merton, mà còn là cuộc khủng hoảng tôi đối mặt vào năm 2014. Trước chuyến “tắt kỹ thuật số”, tôi chỉ biết đến mớ công việc viết thuê cho những chiến dịch “thought leadership” vô hồn, đầy những thuật ngữ sáo rỗng. Xã hội lúc đó không ngừng ca ngợi mô hình “digital nomad” và “sáng tạo tối giản”, nhưng tôi cũng nhanh chóng nhận ra mình giống như Byung-Chul Han từng cảnh báo trong The Burnout Society: chỉ là một “achievement-subject” – một kẻ tự huyễn hoặc bằng những thành tích, bằng tiền thù lao, bằng tấm bằng này học bổng nọ.
Dù làm tự do, có thể làm việc “mọi lúc, mọi nơi”, tôi lại phát chán chính mình. Mong muốn biến mất khỏi guồng quay ấy càng lúc càng mạnh, và “tắt kỹ thuật số” như một cứu cánh tạm thời. Tôi nhờ bạn cho mượn một căn hộ nhỏ ở Hồng Kông – một “phòng tu đô thị” rộng chỉ khoảng 200 foot vuông – để dùng như ẩn cư. Hằng ngày, tôi đi bộ ra Thư viện Trung tâm Hồng Kông, pha cho mình bình cà phê hòa tan rồi ngồi viết lung tung. Trong những trang sổ tay, thay vì các ý tưởng cho bài viết tiếp theo, tôi lại vẽ ra những nhân vật hư cấu, những khung cảnh truyện ngắn. Tôi bắt đầu tự hỏi: “Đây là đam mê thật sự hay chỉ là một cách để chạy trốn thực tại?”
Tôi cảm nhận rõ nỗi giằng xé giữa khao khát “được viết” và sức ép phải “thành công”. Dù “rút phích cắm” công nghệ, tôi vẫn không thoát khỏi sự thật là mình cần tiền, cần cơ hội. Nhìn chung, rút lui khỏi công việc là điều xa xỉ với nhiều người. Và hơn nữa, ngay cả ý tưởng “thoát ly” cũng đang bị thị trường hóa bởi ngành “wellness” khổng lồ, những cuốn sách dạy “redefine success” hay “wellbeing, wisdom and wonder” ngày càng tràn lan.
Vậy tôi tìm gì ở Merton? Trước hết, tôi nhớ rằng thời niên thiếu, tôi từng đọc Merton theo gợi ý của một linh mục. Khi nhìn thấy bản sao cũ kỹ của The Asian Journal of Thomas Merton trong một tiệm sách cũ ở Hennessy Road, tôi hơi băn khoăn: liệu mình có nên đọc một tu sĩ Công giáo viết về hành trình tâm linh ở châu Á năm 1968 – một thời kỳ tràn ngập khủng hoảng chính trị, chiến tranh Việt Nam bùng nổ, phong trào hippy nổi dậy? Nhưng sự tò mò vẫn chiến thắng.
Merton không “quảng cáo” sự tĩnh lặng như một món hàng wellness hay một liệu pháp cho giới doanh nhân muốn “tối ưu” chính mình. Thay vào đó, ông đi tìm suối nguồn xưa cũ của con đường tu trì. Ông viết nhật ký về tình trạng bấp bênh của mình tại tu viện Gethsemani – nơi ông ngày càng thấy áp lực vì sự nổi tiếng. Ông gặp gỡ các nhà sư, các thiền sư, trao đổi về Phật pháp. Ông vừa lo lắng về thế giới – chiến tranh, biểu tình, bối cảnh chính trị rối ren – vừa lo lắng cho chính con đường sắp tới của mình. Ông ấp ủ ý định rời tu viện để đến Alaska, hay thậm chí tìm một chỗ ẩn cư khác. Thế nhưng, đọc The Asian Journal, ta không thấy Merton “ra vẻ” ngôn sứ hay cố bán cho người đọc một “bí quyết” nào. Ông chỉ đơn giản bộc lộ cái khát khao tột bậc: vừa được chiêm niệm vừa giữ lòng thương yêu thế giới.
Chủ nghĩa Tu Viện và Chủ nghĩa Marx
Một trong những nét độc đáo ở chuyến đi của Merton là điểm giao thoa giữa tinh thần tu viện Công giáo và những lý luận của Karl Marx. Ông chuẩn bị bài thuyết trình “Marxism and Monastic Perspectives” cho một hội nghị ở Bangkok, đồng thời trao đổi với các Phật tử, đắm mình vào tư tưởng của Phật giáo Mật tông. Trong cuốn nhật ký, Merton suy ngẫm: Cả chủ nghĩa Marx lẫn đời sống tu viện đều tìm cách chống lại sự tha hóa (alienation), một quan niệm cốt lõi của Marx. Và “kẻ tu trì” chính là người dám tuyên bố “các đòi hỏi của thế giới là giả dối”, đồng thời thực hành chiêm niệm để chuyển hóa ý thức.
Vậy, rốt cuộc tu sĩ có nên tách rời thế sự? Hay nên “vừa nhập thế vừa xuất thế”? Merton tự đối thoại: ông không thỏa mãn với kiểu tách biệt cực đoan của tu sĩ, nhưng cũng e sợ lối “ôm đồm” của người trần tục. Trong chuyến đi Singapore – nơi ông cho là thành phố “cực kỳ thế tục” – Merton vừa bàn luận triết học với một giáo sư địa phương, vừa trầm trồ trước sự sạch sẽ và phong phú văn hóa của nơi đây. Tất cả dường như gợi cho ông về khái niệm “dialectic” giữa “từ chối thế gian” và “chấp nhận thế gian” trong tư tưởng Phật giáo Đại thừa, cụ thể là trường phái Madhyamika, còn được gọi là “Trung đạo”: không bài xích cũng không đắm chìm, nhưng đứng ở trung điểm để nhận diện bản chất mọi sự.
Trong quá trình đó, Merton khao khát “điện đàm” liên tục với những người bạn, người thầy, cả những tín đồ khác biệt – như một cách nhắc nhở bản thân rằng con đường hướng nội không hề tách khỏi nhân sinh. Ngay cả khi ông chiêm bái những bức tượng Phật cổ xưa ở Ceylon, cảm nhận “sự im lặng khổng lồ” và “nụ cười lớn lao” của tượng Phật, ông vẫn nghĩ tới một thế giới rộng lớn với đầy rẫy bất ổn. Cảnh các sinh viên đốt hình nộm Robert McNamara để phản đối cuộc chiến ở Việt Nam, bối cảnh bùng nổ phong trào giải phóng, vấn nạn đói nghèo ở Ấn Độ… tất cả bủa vây Merton. Với ông, “trốn” không có nghĩa thoát ly hoàn toàn, mà chính ở chỗ tạm thời rút lui để hình thành một nhận thức trong sạch và giàu lòng trắc ẩn hơn.
Nỗi khắc khoải lớn nhất của Merton liên quan đến hai chữ “trắc ẩn” (compassion). Ông dùng từ “mahakaruna” – lòng trắc ẩn rộng lớn – để nhấn mạnh việc phá bỏ ranh giới giữa “ta” và “người”, giữa cái riêng và cái chung. Với Merton, đạt được mahakaruna cũng là lúc hiểu sâu “vô ngã” của Phật giáo, nơi ta nhìn nhận sự sống như một dòng chảy quấn quýt, các sinh thể tương duyên với nhau. Đặt trong bối cảnh phương Tây, khái niệm này dễ bị đánh đồng với những khẩu hiệu “mindfulness” nghe rất “thời thượng”. Nhưng đọc nhật ký của Merton, ta thấy ông nói đến lòng trắc ẩn không phải như cách “luyện tập để hoàn thiện bản thân” (như một sản phẩm cá nhân chủ nghĩa), mà là quá trình giải phóng khỏi cái tôi nhỏ bé.
Trong những trang viết cuối của đời mình, Merton đã gần chạm đến sự “thành toàn” khi đứng trước tượng Phật ở Gal Vihara (Ceylon). Ông mô tả cảm giác bị “kéo bật” khỏi thói quen tư duy cũ, bước vào một thứ “trống không” đầy thanh tịnh. Tuy nhiên, ở Merton, niềm phấn khích của “cái thấy” luôn song hành với mong ước được viết ra, diễn đạt ra, như thể ông không thể tách biệt việc viết khỏi sự chiêm nghiệm. Đây cũng là vẻ đẹp đặc trưng ở Merton: vừa say mê kiếm tìm chân lý tâm linh, vừa không ngừng phản ánh nó vào từng câu chữ.
Bài Liên Quan
Viết là kỷ luật của lòng trắc ẩn
Sau khi đọc The Asian Journal of Thomas Merton, tôi ngộ ra rằng viết – đối với tôi – không thể chỉ gói gọn trong việc kiếm tiền hay “tự khám phá bản thân”. Viết, thực ra, là cách tôi rèn luyện “thời gian trắc ẩn”, giống như Merton đề cập trong những dòng nhật ký cuối. Thay vì biến cuốn sổ tay thành công cụ năng suất hay một chuỗi gạch đầu dòng cho những dự án sắp tới, tôi bắt đầu coi nó như không gian để mình lặng lẽ quan sát thế giới, quan sát người khác và chấp nhận rằng mọi thứ đều có thể hiện diện trong dòng chảy tư duy – từ một cơn mưa bất chợt đến dáng hình của ai đó ngồi chơi game điện thoại.
Chẳng hạn, khi ngồi trên tầng cao nhất của Thư viện Trung tâm Hồng Kông, tôi bắt đầu “chụp” lại bằng ngôn từ những khoảnh khắc hằng ngày: thanh niên cãi vã về thời sự, cặp đôi trẻ ôm hôn nhau trong thang máy kính; người phụ nữ trung niên đeo tai nghe, mải mê lướt mạng xã hội; tấm mưa xám ngoét phủ kín bầu trời nhìn từ cửa sổ… Tôi gọi đó là “thời gian trắc ẩn” vì nó cho phép tôi tạm dừng sự vội vã, buông “ý muốn thành công” xuống, đơn giản chỉ để lắng nghe cuộc đời và cảm thông với nó.
Khái niệm “compassionate time” gợi cho tôi nhớ đến một câu nói của nhà thơ Nga Osip Mandelstam: “Hãy yêu chính sự hiện hữu của mình hơn là yêu bản thân mình.” Merton, theo cách hiểu của tôi, đã làm điều tương tự: thay vì nhấn mạnh vào cái tôi, ông nhấn mạnh vào bản thể tồn tại nói chung, để “lòng trắc ẩn” có cơ hội hình thành một cách tự nhiên. Đó không phải là một trạng thái “tự yêu mình”, càng không phải một phương pháp “tự cải thiện” (self-improvement), mà là sự mở rộng của trái tim ra thế giới xung quanh.
Đến cuối năm 1968, Merton qua đời trong một tai nạn điện giật bất ngờ tại Bangkok, để lại dở dang những dự định về Alaska hay chuyện có thể rời bỏ Gethsemani. Đáng buồn nhưng cũng thật kỳ lạ: thi hài ông được chuyển về Mỹ cùng với các quân nhân tử trận tại Việt Nam. Đó là một chi tiết luôn khiến tôi liên tưởng đến “sự hòa nhập” cuối cùng vào một dòng chảy chung. Bản thân Merton, dù không kịp đẩy đến tận cùng vấn đề “vừa tu vừa nhập thế”, đã kịp gợi mở một điều cốt lõi: tu tập để thương yêu cuộc đời hơn, không phải để xa lánh hay phán xét nó.
Tôi nhận ra rằng những cuộc hành hương “rời bỏ hết thảy” có thể không cần diễn ra dưới hình thức du lịch hay chạy trốn. Thay vào đó, nó có thể diễn ra ngay trong góc nhỏ của một thư viện, qua từng câu chữ, từng quan sát. Giống như Kafka từng nói “ngay cả ban đêm cũng chưa đủ tĩnh lặng cho một nhà văn”, chúng ta luôn khao khát một dạng “tịch mịch” giúp tiếp cận chiều sâu tâm trí. Nhưng nếu không có một tu viện sẵn sàng dang tay, chẳng sao hết. Không gian đó có thể là chính bàn viết, nơi ta được làm người thấu hiểu mình và thấu hiểu cuộc đời.
Và viết, suy cho cùng, không thể tách rời sự kỷ luật của lòng trắc ẩn. Nghĩa là, khi đặt bút, ta đối diện với cả đời sống – cả sự buồn chán, sự tầm thường, lẫn những khoảnh khắc lấp lánh nhỏ nhoi. Viết không còn là để “đánh bóng thương hiệu cá nhân” hay chạy đua tương tác. Viết là để dọn một chỗ cho người khác bước vào; để ta học cách yêu thương mà không ôm chặt cái tôi.
Đọc Merton, tôi thấy hình ảnh vị tu sĩ tay cầm hộ chiếu bay khắp nơi, mang lý tưởng cầu nguyện và truyền bá hòa bình. Có lúc ông khao khát California, lúc khác lại tưởng tượng nơi băng giá Alaska. Đó chính là sự giao hòa giữa “lữ khách” và “người tu” ở Merton, giữa khát vọng phiêu lưu và chiều sâu hướng nội. Tôi cũng thấy chính mình trong đó: một kẻ từng mộng mơ về lối sống “digital nomad”, để rồi hiểu ra điều cần thiết không phải “đi thật xa” mà là “đi” vào chiều sâu của ngôn từ và sự cảm thông.
Kết luận
Dù chúng ta lựa chọn đời sống ẩn dật hay lăn xả với thế giới, cốt lõi vấn đề là: liệu chúng ta có dám nuôi dưỡng lòng trắc ẩn và một cái nhìn chân thật với vạn vật? Chuyến độc hành của Thomas Merton qua châu Á năm 1968 cho thấy sự đan cài giữa viết lách, chiêm niệm và tinh thần từ bi có thể sống động đến thế nào. Đó cũng là nguồn cảm hứng sâu sắc để tôi trở lại với cây bút, với cuốn sổ tay, và duy trì thói quen viết không nhằm mục đích “hoàn thiện bản thân” theo kiểu tư bản, mà để bước dần đến “compassionate time” – lúc trái tim mở ra, chạm đến bản chất nhân loại ẩn dưới ồn ào mặt phố.
Tắt công nghệ trong hai tuần không giải quyết hết mọi bế tắc. Nhưng nó cho tôi trải nghiệm thực tế về giá trị của việc “rút lui” tạm thời: rút lui, để lắng nghe chính mình và người khác sâu hơn; rút lui, để nhìn nhận thế giới bằng đôi mắt thương yêu thay vì nỗi ám ảnh thành công. Câu chuyện của Thomas Merton đã cho thấy sức mạnh ấy lớn đến đâu – và viết, như một kỷ luật của lòng trắc ẩn, có thể là chiếc chìa khóa đầy nhân văn và bền vững cho bất kỳ ai đang muốn tìm lại ý nghĩa giữa bộn bề hiện thực.