Trong lịch sử thế giới, ít có thứ hàng hóa nào lại đóng vai trò lớn như gia vị. Từ thời cổ đại, người châu Âu đã khao khát những hương liệu phương Đông – từ hạt tiêu, quế, đinh hương cho đến gừng, nghệ, hồ tiêu, nhục đậu khấu… Chúng không chỉ làm tăng hương vị món ăn mà còn được tin rằng có giá trị y học, thậm chí là nguồn dược liệu quý giúp phòng và chữa nhiều loại bệnh. Chính “cơn sốt” gia vị ấy là một trong những động lực lớn nhất khởi đầu Thời đại Khám phá, khi các cường quốc châu Âu dốc sức tìm đường đi biển đến châu Á để trực tiếp nắm trong tay kho gia vị đắt giá.
Bài viết này sẽ đưa chúng ta trở về thế kỷ 15-16 để hiểu vì sao gia vị lại trở thành “vàng đen” của châu Âu, cách các nhà thám hiểm như Christopher Columbus hay Vasco da Gama lên đường tìm kiếm lối đi mới đến vùng Đông Ấn, và làm thế nào người Bồ Đào Nha cùng các nước châu Âu khác thiết lập quyền kiểm soát mạng lưới buôn bán gia vị toàn cầu.
Gia vị: Giá trị và công dụng
Trong giai đoạn Trung Cổ và cận đại ở châu Âu, khái niệm “gia vị” (spice) được dùng rất rộng, không chỉ giới hạn ở thực vật như hạt tiêu, quế, gừng, đinh hương hay nghệ, mà còn bao gồm cả các loại thảo mộc, đường mía, thậm chí là một số chất chiết xuất từ động vật. Sở dĩ người châu Âu say mê gia vị đến vậy là vì chúng đem lại hương vị độc đáo, nâng tầm món ăn, đồng thời là biểu tượng của sự giàu có và sang trọng. Chỉ cần rắc một ít tiêu đen hay quế lên bàn ăn, gia chủ đã phần nào chứng tỏ đẳng cấp và tiềm lực kinh tế của mình.
Gia vị trong ẩm thực
Thời Trung Cổ, quan niệm cho rằng gia vị được dùng để che giấu mùi vị của thịt ôi thiu là một hiểu lầm phổ biến trong dân gian hiện đại. Thực tế, gia vị quá đắt đỏ để làm chuyện đó, và các nhà bếp hoàng gia, quý tộc luôn chú trọng nguồn thịt tươi ngon. Gia vị được thêm vào để tạo hương thơm, giúp làm ấm cơ thể hoặc kích thích vị giác. Người ta còn tẩm gia vị vào rượu, thậm chí nấu thành mứt ngọt (dạng kẹo) để thưởng thức riêng.
Những loại gia vị chính gồm hạt tiêu, gừng, đinh hương, nhục đậu khấu, quế, hồi, nghệ tây (saffron), thì là… Trong đó, hạt tiêu được ưa chuộng mọi tầng lớp, từ người giàu cho đến dân nghèo cũng cố gắng mua một ít để nêm nếm. Sự quý giá của gia vị thể hiện rõ qua các bữa yến tiệc hoàng gia, khi khối lượng gia vị sử dụng lên đến hàng bao tải. Một ví dụ tiêu biểu: hộ gia đình Công tước xứ Buckingham (Anh) ở thế kỷ 15 dùng đến khoảng 900 gram gia vị mỗi ngày, chủ yếu là tiêu đen và gừng.
Gia vị trong y học và đời sống
Không chỉ dừng ở ẩm thực, người châu Âu thời đó còn tin rằng gia vị mang lại lợi ích y học đáng kể. Lý thuyết cổ điển về “bốn dịch thể” (tứ đại thể dịch: nóng, lạnh, ẩm, khô) chi phối quan niệm về sức khỏe. Người ta cho rằng để cơ thể khỏe mạnh, cần duy trì sự cân bằng giữa các yếu tố này. Vì thế, thêm gia vị được coi là một cách “điều chỉnh” các món ăn vốn mang tính lạnh hoặc ẩm (như cá) trở nên hài hòa hơn.
Ngoài ra, gia vị còn được đốt như hương trầm, rải trên sàn nhà hoặc dùng làm nước hoa, hỗ trợ khử mùi khó chịu ở không gian kín như nhà thờ, nhà trọ hay nhà tắm công cộng. Các loại hương liệu quý nhất phải kể đến trầm hương, nhựa thơm myrrh, gỗ đàn hương (sandalwood), mastic hay long diên hương (ambergris) – một chất bài tiết từ ruột cá voi. Đặc biệt, một số chất có nguồn gốc động vật như xạ hương (musk) từ hươu, civet từ loài mèo cầy, và castoreum từ hải ly cũng được xếp vào nhóm “gia vị” cao cấp vì mùi hương hiếm có.
Về mặt y học, người xưa tin hạt tiêu đen chữa ho và hen suyễn, quế giúp hạ sốt, nhục đậu khấu giảm đầy hơi, gừng ấm có tác dụng tăng ham muốn… Tất nhiên, cách ứng dụng này pha trộn cả khoa học và mê tín, nhưng nó cho thấy sức ảnh hưởng to lớn của gia vị. Các gia vị nặng mùi cũng được cho là xua đuổi “mùi hôi” – thứ được xem như nguồn gốc bệnh tật (trong đó có cả dịch Cái Chết Đen – đại dịch hạch). Nhiều người còn hòa bột ngọc trai, đá quý cùng các loại gia vị quý vào thuốc uống để “trẻ mãi không già”.
Bài Liên Quan
Lý do thúc đẩy cuộc thám hiểm hàng hải
Sự khan hiếm và giá trị của gia vị khiến nó trở thành mục tiêu chi phối các hoạt động thương mại quốc tế suốt hàng thế kỷ. Các lái buôn Ả Rập, Ba Tư, Ấn Độ nắm giữ con đường giao thương từ Đông sang Tây, vận chuyển gia vị qua ngã Trung Đông rồi tới Địa Trung Hải. Từ đó, các thương cảng như Venice, Genoa (thuộc Ý) nhập hàng và phân phối khắp châu Âu. Người châu Âu dù rất muốn nhưng lại phải “mua đắt bán đắt” khi đến tay, vì đã qua nhiều trung gian.
Sang thế kỷ 13, một số nhà du hành như Marco Polo, hoặc những nhà truyền giáo châu Âu, bắt đầu đem về thông tin cụ thể hơn về vùng “Hương liệu” ở châu Á – từ Ấn Độ, Tích Lan (Sri Lanka) đến quần đảo Maluku (nay thuộc Indonesia), nơi được mệnh danh là “Quần đảo Gia vị” (Spice Islands). Họ mô tả đây là vùng đất trù phú, ngập tràn hồ tiêu, gừng, nhục đậu khấu, đinh hương… Điều này càng thôi thúc khao khát sở hữu trực tiếp nguồn gia vị của giới thương nhân và vương tộc châu Âu.
Biến động chính trị
Năm 1453, Constantinople – thủ đô của Đế quốc Byzantine – thất thủ trước quân Ottoman. Biến cố này chặt đứt một tuyến đường bộ trọng yếu vận chuyển gia vị vào châu Âu, đồng nghĩa giá gia vị càng leo thang. Hơn nữa, các cường quốc châu Âu như Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha muốn giảm sự phụ thuộc vào các lái buôn Hồi giáo ở Aden, Alexandria hay các thương gia Ý ở Venice, Genoa.
Cùng với mong muốn đó là yếu tố tôn giáo và chính trị. Châu Âu Thiên Chúa giáo không muốn tiếp tục “đổ vàng” vào tay “kẻ thù” Hồi giáo. Giới cầm quyền cũng ôm giấc mộng liên minh với những “vương quốc Kitô hữu bí ẩn” ở phương Đông (như truyền thuyết Vương quốc Prester John) để tiêu diệt các thế lực Hồi giáo. Kinh tế châu Âu lúc bấy giờ đang chật vật, việc tìm “miền đất hứa” với tiềm năng nông nghiệp, khai khoáng, gia vị có thể mở ra cơ hội làm giàu, cũng như giải quyết tình trạng thừa con trai (trong các gia tộc phong kiến).
Tất cả những yếu tố này – kinh tế, tôn giáo, chính trị – kết hợp lại, tạo động lực mạnh mẽ cho Thời đại Khám phá, khi các nhà thám hiểm được hoàng gia và tư nhân tài trợ những chuyến đi đầy mạo hiểm đến vùng biển chưa ai biết rõ.
Cuộc đua tìm đường biển tới châu Á
Trước thế kỷ 16, nguồn gia vị đến châu Âu chủ yếu qua các tuyến đường bộ và đường biển ngắn (Vịnh Ba Tư, Biển Đỏ, Ai Cập). Chi phí trung gian cao ngất, khiến giá bán ở châu Âu đội lên gấp nhiều lần so với giá tại gốc. Nếu tìm ra lối đi biển trực tiếp đến nguồn gia vị, lợi nhuận tiềm năng sẽ vô cùng to lớn.
Năm 1492, Christopher Columbus (1451-1506) – do Tây Ban Nha đỡ đầu – quyết định đi về hướng tây băng qua Đại Tây Dương để tới châu Á. Ý tưởng của ông dựa trên giả thuyết Trái Đất hình cầu và ước tính sai về kích thước địa cầu. Kết quả là thay vì đến Ấn Độ như mong đợi, Columbus lại chạm trán một lục địa mới – châu Mỹ. Vùng đất mới này sau đó được người châu Âu nhìn nhận như một “Tân Thế Giới” chứa đầy tiềm năng, nhưng không phải xứ sở gia vị mà họ kỳ vọng.
Vasco da Gama và tuyến đường quanh châu Phi
Cùng thời điểm, người Bồ Đào Nha có hướng tiếp cận khác: lần theo bờ biển châu Phi đi xuống phía nam. Năm 1488, Bartolomeu Dias lần đầu vượt qua Mũi Hảo Vọng (Cape of Good Hope) – mũi cực nam châu Phi. Đến 1497-1499, Vasco da Gama (khoảng 1469-1524) thành công hơn: ông vượt Ấn Độ Dương, tới được Calicut (Kozhikode) nằm ở bờ biển Malabar phía tây nam Ấn Độ. Đây là một cột mốc quan trọng: lần đầu tiên trong lịch sử, châu Âu kết nối bằng đường biển trực tiếp với Ấn Độ – trung tâm giao dịch hồ tiêu và nhiều loại gia vị khác.
Từ bến đỗ ở Ấn Độ, người Bồ Đào Nha tiếp tục vươn xa đến quần đảo Maluku (Spice Islands) và khu vực Đông Nam Á, nơi trồng quế, đinh hương, nhục đậu khấu, gừng… Năm 1512, Francisco Serrão đặt chân lên quần đảo Gia vị, và 1519-1522, Ferdinand Magellan dẫn đầu chuyến hải trình vòng quanh thế giới đầu tiên (dưới cờ Tây Ban Nha). Dù Magellan qua đời giữa chừng, đoàn thám hiểm vẫn hoàn thành sứ mệnh, đánh dấu bước tiến khổng lồ trong nhận thức địa lý toàn cầu.
Đế chế Bồ Đào Nha và độc quyền gia vị
Tìm ra con đường là một chuyện, nhưng để thật sự chiếm lĩnh thị trường gia vị, người Bồ Đào Nha phải đối mặt với vô vàn thách thức. Vấn đề lớn nhất là họ không có nhiều hàng hóa tương xứng để trao đổi với Ấn Độ hay các lái buôn Hồi giáo. Những nước này vốn đã quá giàu, mạng lưới thương mại nội Á vô cùng phát triển và bình ổn. Người Bồ Đào Nha – được trang bị chiến hạm và đại bác tiên tiến hơn – chọn biện pháp dùng sức mạnh quân sự.
“Bá đạo” trên biển
Các tàu buôn Ấn Độ Dương thường được thiết kế để chở hàng, không chuyên về hải chiến. Trong khi đó, châu Âu (đặc biệt là Bồ Đào Nha) đã có kinh nghiệm chinh chiến trên biển ở Đại Tây Dương. Họ mang theo những khẩu pháo mạnh mẽ, sẵn sàng bắn chìm tàu nào từ chối “tuân lệnh”. Thậm chí các cảng, thành phố duyên hải ở Đông Phi hay Ấn Độ nếu không hợp tác cũng bị nã đạn. Bằng cách này, Bồ Đào Nha dần thiết lập thế độc quyền đường biển, đòi phí, thuế, tịch thu hàng và ép giá gia vị rẻ như bèo.
Mô hình kinh doanh khá đơn giản: mua gia vị tận nguồn với giá rẻ (ví dụ, 100 kg hạt tiêu giá khoảng 6 đồng cruzados) rồi bán lại tại châu Âu với giá gấp 3-4 lần (20 cruzados trở lên). Trừ đi chi phí vận chuyển và duy trì đội tàu chiến, mức lợi nhuận ròng vẫn cao đến 90%. Với chênh lệch giá khổng lồ và nhu cầu ngày càng tăng, việc “khát” gia vị của Bồ Đào Nha càng trở nên vô độ.
Thiết lập hệ thống cảng và pháo đài
Để kiểm soát toàn tuyến đường, Bồ Đào Nha xây hàng loạt pháo đài ven biển. Năm 1503, họ lập căn cứ tại Cochin (Ấn Độ), tiếp đó là Goa (1510) – về sau trở thành thủ phủ Bồ Đào Nha ở Ấn Độ, rồi Malacca (Malaysia, 1511), Hormuz (1515) và Colombo (Sri Lanka, 1518). Dù không tham vọng chiếm giữ sâu trong nội địa, Bồ Đào Nha muốn “khóa chặt” các cửa ngõ hàng hải. Năm 1505, họ bổ nhiệm một Tổng trấn (Viceroy) cai quản “Ấn Độ Bồ Đào Nha”, và Vua Manuel I (trị vì 1495-1521) còn tuyên bố độc quyền hoàng gia với tất cả hàng hóa gia vị.
Hệ thống “cartaz” ra đời: mọi tàu thuyền, dù chở gì, muốn đi qua vùng biển do Bồ Đào Nha kiểm soát phải có giấy phép. Ai thiếu giấy phép bị coi là buôn lậu, tàu và hàng sẽ bị tịch thu, thậm chí thủy thủ có thể bị bắt hoặc hành quyết, nhất là với người Hồi giáo. Nhờ cách này, Bồ Đào Nha còn thu thêm thuế, góp phần đưa nguồn thu từ thuế hải quan chiếm đến 60% tổng doanh thu của họ tại khu vực.
Mục tiêu của người Bồ Đào Nha là thống trị, không chỉ thị trường gia vị giữa châu Á và châu Âu, mà còn cả buôn bán nội Á. Họ trao đổi gia vị lấy vàng, bạc, đá quý, vải vóc, đạt khoản chênh lệch khổng lồ. Ngoài ra, thủy thủ châu Âu cũng được phép “lấy công làm lãi”, mang theo một lượng gia vị nhỏ về quê – số hàng đủ để họ mua nhà, đổi đời.
Hệ quả từ việc kiểm soát thị trường gia vị
Hệ thống “độc quyền” của Bồ Đào Nha nhìn bề ngoài rất thành công, nhưng trên thực tế, họ không thể giám sát hoàn toàn vì lãnh thổ quá rộng lớn. Người dân địa phương tìm cách lách luật, luồn lách buôn lậu gia vị. Các tiểu vương quốc Ấn Độ, Ba Tư, các thương nhân Ả Rập và Trung Hoa vẫn duy trì kênh buôn bán riêng. Hơn nữa, thị phần châu Âu chỉ chiếm khoảng 1/4 tổng sản lượng gia vị thế giới. Phần còn lại, giao thương nội Á vẫn rất sôi động, không lệ thuộc Bồ Đào Nha.
Nạn tham nhũng cũng góp phần phá vỡ kế hoạch độc quyền. Nhiều quan chức, sĩ quan Bồ Đào Nha tự ý buôn bán, “lách luật” để trục lợi, khiến lợi ích triều đình sụt giảm. Thêm nữa, một khi “cơn sốt” gia vị đã khơi mào, các cường quốc châu Âu khác tất yếu nhảy vào cuộc, tạo nên sự cạnh tranh khốc liệt trên đại dương.
Việc chuyển hướng luồng thương mại sang các cảng do Bồ Đào Nha kiểm soát khiến một số trung tâm lâu đời (như Cochin) suy tàn, còn Goa thì trở thành hải cảng phồn hoa mới. Hệ thống kinh tế khu vực bị xáo trộn. Về khía cạnh văn hóa, tôn giáo, các nhà truyền giáo Thiên Chúa cũng đến theo chân đội tàu Bồ Đào Nha, mang Kitô giáo vào nhiều vùng châu Á, để lại dấu ấn còn tồn tại đến ngày nay.
Song, sự xâm nhập ồ ạt của thực vật, động vật, thậm chí mầm bệnh sang những miền đất mới cũng gây biến động hệ sinh thái. Châu Âu, châu Phi, châu Á, châu Mỹ bắt đầu trao đổi lẫn nhau nhiều loại nông sản, gia cầm, dịch bệnh… – một quá trình lịch sử thường được gọi là “Trao đổi Colombia” (Columbian Exchange), tuy nhiên, giai đoạn ban đầu này, Bồ Đào Nha chủ yếu tập trung vào thương mại và quân sự.
Các cường quốc châu Âu khác nhập cuộc
Sự thành công của Bồ Đào Nha tất yếu thu hút sự chú ý của các quốc gia khác. Người Anh, người Hà Lan, người Pháp… lần lượt cử tàu thám hiểm sang Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Mức lợi nhuận khổng lồ từ gia vị là một động lực không thể cưỡng lại.
Khởi đầu từ năm 1596, Hà Lan mạnh mẽ tấn công vào các căn cứ của Bồ Đào Nha, tận dụng việc chúng bị phòng thủ sơ sài. Chỉ trong thời gian ngắn, Hà Lan chiếm giữ trực tiếp các vựa gia vị như Malacca (1641), Colombo (1656), Cochin (1663), rồi thiết lập Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) để vận hành khai thác gia vị một cách quy mô và hiệu quả hơn. Bằng cách trực tiếp khống chế “Quần đảo Gia Vị”, Hà Lan áp đặt quy định sản xuất và giá bán, đạt lượng nhập gia vị gấp ba lần người Bồ Đào Nha từng làm.
Ở vùng Vịnh Ba Tư, năm 1622, liên minh Ba Tư – Anh giành lại Hormuz từ tay Bồ Đào Nha. Trong nội địa Ấn Độ, lực lượng người Ấn như Maratha nổi dậy, khiến quyền lực Bồ Đào Nha ở Goa lung lay. Từ đó, Bồ Đào Nha suy yếu dần, không còn giữ thế “độc quyền” như giai đoạn đầu thế kỷ 16.
Ban đầu, người châu Âu lập đồn điền và thương cảng nhằm khai thác nhanh gọn, thu lợi tức từ gia vị. Nhưng về sau, tham vọng mở rộng lãnh thổ, chiếm đóng lâu dài nảy sinh, khi họ phát hiện nhiều sản vật quý giá khác: đường, trà, bông, thuốc phiện, vàng bạc, đá quý… Chính sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc châu Âu đã dẫn đến hình thái chủ nghĩa thực dân bành trướng toàn cầu về sau.
Thế kỷ 17, 18, 19 chứng kiến cuộc “đua đế quốc”: Hà Lan, Anh, Pháp, Tây Ban Nha… thành lập hàng loạt công ty Đông Ấn, vừa buôn bán vừa xây dựng thuộc địa. Hệ quả của cuộc đua giành gia vị thời kỳ đầu chính là mở toang cánh cửa châu Á, châu Mỹ, châu Phi trước sự xâm nhập, dẫn tới những biến động to lớn về chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa cho cả hai phía: châu Âu và các vùng thuộc địa.
Kết luận
Lịch sử “cơn sốt” gia vị cho thấy tác động mạnh mẽ của một nhu cầu tương đối bình thường trong đời sống (hương vị món ăn, nguyên liệu thuốc men) nhưng lại đủ sức thay đổi cục diện thế giới. Trong thời Trung Cổ, gia vị là biểu tượng cho sự xa xỉ và địa vị. Để sở hữu nó với giá “gốc”, châu Âu cử những đoàn thám hiểm vượt đại dương, chấp nhận hiểm nguy để tìm đường đến Ấn Độ, châu Á và quần đảo Hương liệu.
Kết quả, Thời đại Khám phá ra đời, với vô số phát kiến địa lý quan trọng. Những chuyến hải trình của Columbus, Vasco da Gama, Magellan… không chỉ đem lại kho gia vị, mà còn dẫn đến sự tiếp xúc giữa các nền văn minh, mở ra một kỷ nguyên toàn cầu hóa sơ khởi. Tuy nhiên, đi kèm với những “trái ngọt” kinh tế, thế giới cũng chứng kiến cảnh xung đột, chiếm đóng, áp bức và dịch bệnh lây lan.
Nhìn lại, hành trình tìm kiếm gia vị – từ cuộc đua thương mại đến mưu toan độc quyền – không chỉ là câu chuyện “bếp núc” mà trở thành động lực thúc đẩy châu Âu vươn ra ngoài biên giới, bắt đầu một chương mới đầy kịch tính trong lịch sử nhân loại. Gia vị, dù nhỏ bé, đã góp phần khơi dậy khao khát khám phá và thay đổi thế giới theo cách không ai ngờ trước.