Lịch Sử Nga

Hậu Liên Xô: Nước Nga phát triển thương mại thế nào?

Hậu Liên Xô, thương mại Nga khá thăng trầm nhưng rồi bùng nổ, để rồi kết thúc với chiến tranh Ukraine

Nguồn: History Today
thuong mai nga hau lien xo

Khi Liên Xô tan rã vào năm 1991, nền kinh tế tập trung kế hoạch vốn cồng kềnh cũng kết thúc theo. Nhưng sự kết thúc này đồng thời lại mở ra một khởi đầu bất ngờ: Từ góc độ kinh doanh, sự xuất hiện của Liên Bang Nga đồng nghĩa với vô số cơ hội “trên trời rơi xuống”. Nhiều tập đoàn quốc tế đổ xô vào Moscow với niềm tin rằng thị trường Nga, với dân số hơn 140 triệu người, sẽ trở thành mỏ vàng trong tương lai gần. Thế nhưng, chỉ ba thập kỷ sau, khi chiến sự bùng nổ tại Ukraine, không chỉ các nhà đầu tư mà cả các doanh nghiệp phương Tây lại tháo chạy “không kịp trở tay”.

Dòng vốn, nguồn nhân lực và tinh thần lạc quan từng đổ về nước Nga tựa như “cơn sốt vàng” giờ quay đầu ra đi trong một cơn tháo chạy tập thể. Bài viết này sẽ điểm lại hành trình biến động của các doanh nghiệp quốc tế tại Nga, từ lúc “mọi thứ đều khả thi” đến khi mọi cánh cửa hợp tác khép lại, để hiểu thêm về thăng trầm của một câu chuyện kinh doanh xuyên thế kỷ.

Nhà đầu tư quốc tế xuất hiện ồ ạt

Khi Liên Xô sụp đổ, các thị trường mới nổi (emerging markets) là một khái niệm vừa bắt đầu được ưa chuộng. Hàng loạt công ty đa quốc gia, quỹ đầu tư và ngân hàng quốc tế nhận ra “Nga chính là miếng bánh ngọt tiếp theo”. Vốn dĩ, vào đầu thập niên 1990, toàn cầu hóa đang đi lên: chi phí sản xuất ở các nước đang phát triển thấp, chuỗi cung ứng dịch chuyển để gần hơn với nguyên liệu thô và thị trường tiêu thụ. Nga là một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào, dân số đông, cùng sức mua tiềm năng lớn. Từ kẹo chocolate Snickers đến dầu gội đầu L’Oréal, nhiều thương hiệu toàn cầu khát khao tìm kiếm chỗ đứng tại đây.

Sự hứng khởi có thể thấy rõ qua làn sóng các doanh nhân mặc áo khoác dày, đi ủng mùa đông lần đầu tiên đổ bộ xuống sân bay Sheremetyevo ở Moscow. Người ta gọi đó là “Wild East”, nơi các “nhà thám hiểm” từ khắp nơi trên thế giới đến tìm vận may. “Tất cả mọi người, từ doanh nhân, chuyên gia tư vấn, luật sư, ngân hàng đầu tư đến những kẻ cơ hội đều tề tựu để tìm kiếm phần của mình trong miếng bánh Nga”. Niềm tin này càng được củng cố khi Nga chính thức được mời tham gia G-7 (mở rộng thành G-8) vào năm 1998. Các chính trị gia và giới siêu giàu nước này nhanh chóng hội nhập vào câu lạc bộ tinh hoa quốc tế, cụ thể nhất là việc họ xuất hiện tại Diễn đàn Kinh tế Thế giới ở Davos, cùng chung bàn tiệc với các đại diện của các nền kinh tế hàng đầu.

Vấn đề thực tế về thể chế

Nhiều chính phủ phương Tây trong thập niên 1990 rất hào hứng khi nhìn thấy nước Nga chuyển mình, nhất là khi Tổng thống Boris Yeltsin lên nắm quyền. Cựu Tổng thống Pháp Jacques Chirac từng nói về Nga lúc đó như “một nước Nga dân chủ, nơi mọi thứ trở nên khả thi”. Dù vậy, ai cũng biết nền chính trị Nga không hề ổn định, tham nhũng và tội phạm có tổ chức tràn lan. Nhưng tư duy phổ biến khi ấy cho rằng, nếu một quốc gia mở cửa kinh tế và xây dựng tầng lớp trung lưu, sớm muộn gì nó cũng sẽ dần hòa nhập vào quỹ đạo dân chủ, tuân thủ pháp quyền và có môi trường đầu tư minh bạch hơn.

Từ đầu thập niên 1990, mô hình “thị trường mới nổi” trỗi dậy đã khẳng định tầm quan trọng của Nga. Đến năm 2001, thuật ngữ “BRIC” (gồm Brazil, Nga, Ấn Độ và Trung Quốc) do Goldman Sachs khởi xướng càng đẩy Nga lên vị trí nổi bật. Một số chuyên gia tài chính dự đoán GDP cộng gộp của nhóm BRIC sẽ vượt qua các cường quốc kinh tế truyền thống, thúc đẩy làn sóng vốn đầu tư trực tiếp (FDI) đổ vào. Mặc cho những bất ổn về chính trị, Nga vẫn được đánh giá như một thỏi nam châm thu hút các dự án xây dựng nhà máy, hạ tầng và vận hành chuỗi cung ứng.

Trong khi đó, chính quyền Nga lại đối mặt với bê bối trầm trọng: Những cuộc bầu cử được dàn xếp, tham nhũng tràn lan, nổi tiếng nhất là scandal “cho vay để lấy cổ phần” (loans-for-shares) trong kỳ tranh cử năm 1996. Một nhóm nhỏ “đầu sỏ chính trị” hay “oligarch” đã giành được quyền sở hữu các ngành công nghiệp trụ cột chỉ bằng cách bỏ tiền ra “cho vay” chính phủ và đổi lại những cam kết về cổ phần. Sau cuộc bầu cử, khoản “vay” đó gần như không được hoàn trả, còn các oligarch thì giữ luôn phần tài sản thế chấp. “Giai đoạn này, một số ít người ‘bỏ túi’ cả nền kinh tế”, tạo ra khái niệm “bảy ông trùm ngân hàng” (semibankirshchina) đầy quyền lực.

Khủng hoảng 1998

Mặc dù có nhiều dấu hiệu bất ổn, dòng vốn từ nước ngoài vẫn liên tục đổ vào Nga. Nhiều doanh nghiệp chỉ đơn giản nhập khẩu hàng hóa, tiếp cận người tiêu dùng Nga đang khao khát sản phẩm phương Tây. Đến năm 2002, vốn FDI vào Nga bắt đầu tăng mạnh và đạt khoảng 54,9 tỷ USD ngay trước cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008. Thế nhưng, Nga không thể “che giấu” những yếu kém kinh tế và quản trị của mình quá lâu. Năm 1998, chính phủ Nga bất ngờ tuyên bố vỡ nợ (default) trái phiếu trong nước, đồng thời phá giá đồng rúp và đóng băng trả nợ của ngân hàng Nga đối với nước ngoài. Đây chính là hồi chuông cảnh tỉnh cho cộng đồng đầu tư quốc tế: nước Nga rối loạn hơn họ tưởng.

Khủng hoảng diễn ra khi giá dầu – nguồn thu quan trọng hàng đầu của Nga – sụt giảm. Thâm hụt ngân sách nặng nề, thu thuế yếu kém và chi tiêu chính phủ bùng nổ khiến chính quyền Moscow không còn khả năng trả nợ. Sự việc xảy ra dưới thời Thủ tướng Sergey Kiriyenko, được báo chí gọi mỉa mai là “Kinder Surprise” bởi sự trẻ trung và non kinh nghiệm của ông. Ngay sau khi Nga thông báo vỡ nợ, đồng rúp bị định giá lại, hàng triệu người dân mất trắng tiết kiệm. Các nhà đầu tư nước ngoài tháo chạy. Nhiều ngân hàng quốc tế tuyên bố không muốn chạm vào trái phiếu chính phủ Nga thêm lần nào. “Người ta thà ăn chất thải phóng xạ còn hơn mua trái phiếu Nga”, một nhà quản lý tài chính từng phát biểu chua chát với báo chí Anh.

Phục hồi và bất ổn dưới thời Putin

Trong giai đoạn 2000-2008, Nga bất ngờ hồi phục nhanh chóng nhờ nhu cầu khoáng sản toàn cầu tăng mạnh cùng giá dầu leo thang, đặc biệt sau các biến động địa chính trị liên quan đến vụ khủng bố 11/9/2001. Đây là thời kỳ nước Nga chứng kiến tốc độ làm giàu “chóng mặt” của giới tài phiệt. Các ngân hàng lớn, tập đoàn dầu khí và kim loại khoáng sản nở rộ; nhiều tập đoàn Nga còn niêm yết thành công trên sàn chứng khoán London. Tiền chảy vào thị trường bất động sản, tiêu dùng xa xỉ. Moscow trở thành nơi tập trung siêu xe, đồ hiệu, và những khoản đầu tư khổng lồ.

Năm 2000, Tổng thống Boris Yeltsin đột ngột từ chức, trao quyền cho Vladimir Putin – một cựu nhân viên KGB ít được biết đến rộng rãi. Ban đầu, Putin xuất hiện với hình ảnh của người đàn ông chững chạc, không say xỉn, có khả năng khôi phục trật tự pháp luật sau một Yeltsin rệu rã. Trong thời gian đầu, ông Putin đã bổ nhiệm một số nhân vật cải cách kinh tế được phương Tây nể trọng. Tuy nhiên, ông sớm cho thấy tầm nhìn cứng rắn. Năm 2000, vụ tàu ngầm Kursk chìm dưới đáy biển Barents khiến 118 thủy thủ hy sinh, nhưng phản ứng của Putin bị đánh giá là chậm chạp và thiếu thiện chí hợp tác quốc tế. Điều này để lại ấn tượng không tốt trong con mắt cộng đồng thế giới.

Sau đó, năm 2003, Putin ra tay với Yukos, tập đoàn dầu khí thuộc sở hữu của tỷ phú Mikhail Khodorkovsky. Yukos bị phân tán, còn Khodorkovsky bị kết án với nhiều tội danh, bao gồm trốn thuế. Động thái này được xem như “thông điệp” gửi đến giới tài phiệt: chớ can dự chính trị và phải phục vụ lợi ích an ninh quốc gia. Nhiều nhà đầu tư nước ngoài lo ngại rằng họ không rõ ranh giới can thiệp của chính phủ ở đâu; vai trò của pháp quyền bị đặt dấu hỏi lớn.

Dấu hiệu chuyển biến chính trị

Một sự kiện gây chấn động xảy ra vào năm 2007, khi Putin tham dự Hội nghị An ninh Munich. Ông tuyên bố lập trường cứng rắn: tố cáo phương Tây, đặc biệt là Mỹ và NATO, đang đe dọa an ninh của Nga. Ông chỉ trích việc mở rộng NATO không làm châu Âu an toàn hơn, mà ngược lại “chỉ mang tính khiêu khích, làm xói mòn lòng tin”. Ở thời điểm đó, nhờ giá dầu tiệm cận 100 USD/thùng, kinh tế Nga vẫn phồn vinh. Tầng lớp thượng lưu vung tiền sắm siêu xe, hàng hiệu xa xỉ. Tại Moscow, người ta ghi nhận việc mua bán túi xách da cá sấu với giá hơn 20.000 USD diễn ra không chút khó khăn, trong khi tắc đường trở thành “đặc sản” bởi số lượng siêu xe Bentley, Maybach, Rolls-Royce chiếm một phần đáng kể.

Dù chính sách của Putin đã bộc lộ nhiều “màu sắc” độc đoán, giới đầu tư vẫn chủ yếu quan tâm đến lợi nhuận. Chỉ đến năm 2014, khi Nga sáp nhập Crimea, tình hình mới khiến một bộ phận doanh nghiệp phương Tây “giật mình tỉnh giấc”. Vài tập đoàn dịch vụ chuyên nghiệp rời khỏi thị trường Nga, nhưng hầu hết lại tiếp tục “dò xét” xem cơn bão này sẽ qua nhanh hay không. Một giám đốc người Đức kể lại: “Trụ sở chính ở châu Âu có thể thể hiện thái độ bất bình với hành động của Moscow, nhưng rồi họ vẫn yêu cầu chúng tôi tăng thêm 5-10% doanh số, vì thị trường Nga còn tiềm năng.”

“Bức Màn Sắt” kinh tế mới sau 2022

Mọi thứ chuyển biến hoàn toàn sau sự kiện Nga tấn công Ukraine hồi tháng 2/2022. Trong vòng vài ngày, Anh, Mỹ, EU đồng loạt đóng cửa không phận với Nga; Nga cũng lập tức đáp trả tương tự. Chi phí vé máy bay khứ hồi từ Moscow đến Dubai hay Istanbul tăng vọt, trở thành “vé vàng” cho các nhà ngoại giao, chuyên gia hay doanh nhân nước ngoài muốn rời đi. Làn sóng rút lui khỏi Nga diễn ra ồ ạt, không chỉ vì sức ép trừng phạt từ phương Tây mà còn do lo ngại rủi ro tài chính, pháp lý và cả đạo đức kinh doanh. Các tập đoàn đa quốc gia từ McDonald’s, Starbucks, đến các hãng dược, công nghệ đều thông báo ngừng hoạt động hoặc tìm cách bán lại tài sản tại Nga.

Đây chính thức là hồi kết cho một “thí nghiệm” kinh tế trị giá hàng tỷ USD kéo dài 30 năm. Sau các lệnh trừng phạt dồn dập, việc chuyển tiền, hàng hóa qua lại với Nga bị kiểm soát chặt chẽ. Những doanh nghiệp nào cố gắng ở lại cũng bị kẹt giữa các quy định mâu thuẫn: vừa phải tuân thủ quy định trong nước, vừa đối diện yêu cầu tuân thủ lệnh trừng phạt từ chính phủ quê nhà. Đã hết rồi cái thời dòng người chen chúc lên khoang thương gia bay đến Moscow “thử vận may”. Giờ đây, không ai dám chắc khi nào vé máy bay hạng thương gia tới thủ đô Nga sẽ lại “cháy hàng”.

Khi thế giới mất dần cảm giác “trật tự”

Một yếu tố bối cảnh đáng chú ý: căng thẳng địa chính trị ngày nay đánh dấu sự tan rã của “trật tự toàn cầu” từng tồn tại hàng thập kỷ. Sau Chiến tranh Lạnh, thế giới dường như bước vào giai đoạn “hòa hoãn” và hợp tác, ít nhất về kinh tế. Mối đe dọa hạt nhân tuy luôn lơ lửng, nhưng lại tạo ra “sự ổn định” kỳ quặc theo cách riêng. Các nhà làm chính sách lẫn doanh nhân đã học được cách “sống chung với lũ”, mải miết đặt mục tiêu phát triển kinh doanh và xây dựng quan hệ đối tác quốc tế.

“Ngày nay, không còn gì là chắc chắn nữa”. Cục diện thế giới ngày càng phân mảnh, với việc Nga – một cường quốc năng lượng và quân sự – quay lưng với phương Tây. Trung Quốc cũng theo đuổi con đường riêng, đẩy mạnh tầm ảnh hưởng kinh tế và chính trị. Bối cảnh này khiến dòng vốn toàn cầu rẽ theo những nhánh mới, trong khi các doanh nghiệp buộc phải đánh giá lại chiến lược “toàn cầu hóa” thuần túy của mình. Nhiều công ty thậm chí tính đến kịch bản “tách rời” (decoupling) giữa các khối kinh tế, vừa để tuân thủ lệnh trừng phạt, vừa đảm bảo “an toàn” khi những căng thẳng địa chính trị leo thang. Bài toán kinh doanh với Nga, vốn đã “đầy hứa hẹn” ba thập kỷ trước, nay trở thành rủi ro khó lường.

Tương lai “kinh doanh với Nga”: Còn hay mất

Câu hỏi đặt ra là: Liệu trong tương lai, một làn sóng đầu tư mới vào Nga có quay lại hay không? Lịch sử cho thấy thị trường Nga từng nhiều lần “đóng mở” theo chu kỳ chính trị, và mỗi lần như vậy đều khiến giới doanh nhân phải “giáo huấn” lại cách tiếp cận. Tuy vậy, bối cảnh hiện tại khắc nghiệt hơn: Các biện pháp trừng phạt tài chính, phong tỏa hệ thống thanh toán quốc tế, kiểm duyệt xuất nhập khẩu công nghệ cao, và đặc biệt là tâm lý thị trường e ngại khiến Nga khó quay về “thời hoàng kim” một sớm một chiều. Tình trạng căng thẳng với phương Tây ít nhiều tạo nên một “bức màn sắt” mới về mặt kinh tế.

Hơn nữa, sau ba thập kỷ học hỏi, đa phần các doanh nghiệp quốc tế nay hiểu rằng họ không chỉ cần lợi nhuận, mà còn phải quan tâm đến môi trường pháp lý, rủi ro địa chính trị và trách nhiệm xã hội. Trong khi một bộ phận nhỏ có thể vẫn “lách luật” hoặc chọn làm ăn âm thầm với Nga (đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng hay giao thương song phương với quốc gia không áp đặt lệnh trừng phạt), không thể phủ nhận rằng không khí chung đã thay đổi hoàn toàn. Niềm tin bị xói mòn, và khả năng hợp tác kinh tế ở quy mô lớn trở nên xa vời.

Tóm lại

Từ 1991 đến nay, hành trình của các doanh nghiệp quốc tế tại Nga đã trải qua đầy đủ cung bậc: từ giai đoạn hưng phấn như “cơn sốt vàng” trong thập niên 1990, đến những cú sốc tài chính, rồi “khoảng lặng” và bùng nổ nhờ giá dầu, để cuối cùng chấm dứt đột ngột sau cuộc xung đột tại Ukraine. Bài học lớn nhất rút ra ở đây chính là tính bền vững của môi trường kinh doanh luôn gắn liền với ổn định chính trị và lòng tin quốc tế. Một khi niềm tin bị phá vỡ bởi các hành động đơn phương, căng thẳng quân sự hay quyết định thiếu minh bạch, sự rút lui của dòng vốn và tài năng là điều khó tránh khỏi.

Dẫu vậy, lịch sử cũng cho thấy chúng ta không thể nói trước điều gì. Dòng chảy kinh tế và chính trị đôi lúc biến đổi bất ngờ. Có thể một ngày nào đó, Nga sẽ tái cơ cấu chính trị, lập lại quan hệ hữu nghị với các cường quốc, và tiếp tục tham gia sân chơi toàn cầu. Nhưng chắc chắn bài học về giai đoạn 1991-2022 sẽ còn đọng lại lâu dài, nhắc nhở các doanh nghiệp rằng “lợi nhuận không phải là tất cả”, và thị trường có thể sụp đổ bất cứ lúc nào nếu đối đầu với rủi ro chính trị quá lớn.

Như vậy, câu chuyện kinh doanh với Nga là một minh chứng rõ nét về lằn ranh mong manh giữa cơ hội và rủi ro, giữa thúc đẩy lợi ích kinh tế và bảo vệ an ninh, lợi ích quốc gia. Ba thập kỷ thăng trầm mang lại cho thế giới nhiều kinh nghiệm, nhưng cũng để lại câu hỏi: Liệu sẽ có thêm một lần nữa, vé máy bay hạng thương gia đến Moscow lại được săn lùng như chiếc “chìa khóa vàng” cho các hoài bão lớn? Hay “trật tự” thế giới giờ đã lật sang trang, đóng sầm cánh cửa vào thị trường Nga vô thời hạn?

Bài học rút ra có lẽ là: Trong kinh doanh quốc tế, tính bền vững và sự ổn định quan trọng hơn bất kỳ “cơ hội” nào thoáng qua. Khi những nền tảng chính trị, pháp lý, và đạo đức bị lung lay, mọi dự tính lợi nhuận đều có thể hóa thành “bong bóng xà phòng”. Và với trường hợp của Nga, “bong bóng” đó đã vỡ toang sau một đợt khủng hoảng địa chính trị khó lường, khép lại một chương lịch sử sôi động nhưng cũng đầy đắng cay trong cuốn sách về toàn cầu hóa kinh tế.

Rate this post

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.