Bài gốc đăng trên tạp chí Foreign Affairs: The Perils of Isolationism: The World Still Needs America—and America Still Needs the World (Những Hệ Lụy Nguy Hiểm Của Chủ Nghĩa Biệt Lập: Tại Sao Thế Giới Vẫn Cần Hoa Kỳ—Và Hoa Kỳ Cũng Vẫn Cần Thế Giới)
Thời cuộc bất ổn thường khiến con người tìm kiếm sự tương đồng từ lịch sử. Sau sự kiện khủng bố 11/9, chính quyền Tổng thống George W. Bush đã liên tục so sánh cuộc tấn công này với Trân Châu Cảng, từ đó đưa ra lối tư duy cho rằng nước Mỹ phải đáp trả mạnh mẽ những kẻ tổ chức tấn công. Sau đó, trong quá trình đánh giá tình hình ở Afghanistan hay Iraq, các quan chức trong Phòng Tình Huống (Situation Room) lại liên tưởng tới sai lầm của Tổng thống Lyndon Johnson khi chỉ dựa vào “số liệu thương vong” để đánh giá tiến độ chiến tranh tại Việt Nam.
Ngày nay, khi Hoa Kỳ đối diện với Trung Quốc trong bối cảnh xung đột địa-chính trị toàn cầu, nhiều người lại nhắc đến “Chiến tranh Lạnh mới” (Cold War 2.0). Cũng như Liên Xô ngày trước, Trung Quốc đã vươn tầm ảnh hưởng rộng khắp toàn cầu, tham vọng không giới hạn, đe dọa vị thế của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, phép so sánh này không hoàn toàn chính xác. Chiến tranh Lạnh trước đây có những đặc điểm riêng khó lặp lại, và bối cảnh hiện tại thậm chí nguy hiểm hơn.
Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu: Tại sao bối cảnh cạnh tranh Mỹ – Trung không giống với mô hình Mỹ – Liên Xô trước đây, các thách thức mới đến từ nước Nga dưới thời Tổng thống Vladimir Putin, cách thế giới bị “xâu xé” bởi những cường quốc xét lại (revisionist powers), và quan trọng hơn cả là lý do vì sao nước Mỹ không thể chọn con đường biệt lập (isolationism) và rút lui, dù có bao nhiêu bất an ở chính nội bộ nước này.
Mỹ-Trung: Chiến Tranh Lạnh 2.0?
Liên Xô trước đây chủ trương gần như tự cô lập với bên ngoài, ưa chuộng mô hình khép kín (autarky), không quan tâm nhiều đến kinh tế thị trường quốc tế. Ngược lại, Trung Quốc từ cuối thập niên 1970 đã từng bước mở cửa và hội nhập sâu rộng với kinh tế toàn cầu. Trong nhiều thập kỷ, chính Hoa Kỳ cũng ủng hộ quá trình đó với mong muốn Trung Quốc “mềm hóa” về chính trị, tin rằng mở cửa kinh tế sẽ dẫn đến cải cách chính trị
Liên Xô áp đặt và yêu cầu các nước Đông Âu cùng tuân theo mô hình “Cộng sản kiểu Liên Xô,” đưa ra Học thuyết Brezhnev kiểm soát nghiêm ngặt các quốc gia vệ tinh. Trái lại, Trung Quốc tuy khăng khăng vào tính “ưu việt” của Đảng Cộng sản Trung Quốc nhưng không bắt buộc đối tác nước ngoài phải sao chép thể chế. Bắc Kinh sẵn sàng hỗ trợ công nghệ giám sát hoặc mạng xã hội cho các nước độc tài, nhưng không đòi họ “trở thành” một bản sao Trung Quốc.
Trong Chiến tranh Lạnh, xung đột quân sự giữa Liên Xô và Mỹ thường chỉ xảy ra gián tiếp qua “chiến tranh ủy nhiệm” (proxy wars). Hai cường quốc ít khi giáp mặt trực tiếp (ngoại trừ những vụ khủng hoảng Berlin) bởi nỗi ám ảnh vũ khí hạt nhân.
Hiện nay, các tuyên bố chủ quyền hung hăng của Trung Quốc gây quan ngại từ Nhật Bản, Philippines cho đến Ấn Độ và Việt Nam. Mỹ có lợi ích sống còn về tự do hàng hải (freedom of navigation) ở Biển Đông và Thái Bình Dương, nên đương nhiên những động thái bành trướng của Bắc Kinh đụng chạm trực tiếp tới Washington.
Chuyện “Đài Loan”
Vấn đề Đài Loan là điểm nóng nhất, nơi một cuộc tấn công của Trung Quốc sẽ đòi hỏi phản ứng quân sự từ Mỹ. Mặc dù chính sách “mơ hồ chiến lược” (strategic ambiguity) chưa nói rõ Mỹ sẽ làm gì trong kịch bản ấy, hầu hết quan chức Hoa Kỳ đều cho rằng không thể “ngó lơ” nếu Trung Quốc đánh chiếm Đài Loan.
Việc Bắc Kinh liên tục tập trận, giả định phong tỏa Đài Loan, hay tiến hành tấn công mạng, cắt cáp ngầm… đều có thể xảy ra. Các kịch bản này “khó đối phó” hơn việc Trung Quốc “đổ bộ” toàn diện, vì một cuộc phong tỏa hay cắt cáp có thể không kích hoạt ngay lập tức một phản ứng quân sự toàn diện từ Mỹ.
Đáng ngại hơn, giữa Mỹ và Trung Quốc hiện chưa có những kênh “giảm xung đột” (deconfliction measures) vững chắc như Mỹ – Nga thời Chiến tranh Lạnh. Việc phòng ngừa tai nạn quân sự, hiểu lầm, hay va chạm (ví dụ vụ máy bay do thám Mỹ bị phi công Trung Quốc đâm năm 2001) còn nhiều lỗ hổng.
Cuộc chạy đua công nghệ và kinh tế
Một khác biệt lớn so với Chiến tranh Lạnh trước đây là Trung Quốc không chỉ “thi gan” quân sự, mà còn quyết tâm vượt Mỹ về khoa học – công nghệ.
Từ 2017, Chủ tịch Tập Cận Bình tuyên bố Trung Quốc sẽ dẫn đầu những công nghệ mũi nhọn như trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán lượng tử, sinh học tổng hợp, người máy, và cả các tiến bộ trong lĩnh vực không gian vũ trụ. Điều này khiến Mỹ cảnh giác, giống như phản ứng khi Liên Xô phóng vệ tinh Sputnik năm 1957.
Đại dịch COVID-19 bùng nổ năm 2020 phơi bày việc Mỹ và nhiều nước phương Tây phụ thuộc mạnh mẽ vào nguồn cung Trung Quốc trong các lĩnh vực thiết yếu, từ dược phẩm, khoáng sản hiếm cho đến pin, linh kiện điện tử. Thêm vào đó, 90% chip bán dẫn tiên tiến lại được sản xuất tại Đài Loan. Viễn cảnh Trung Quốc tấn công Đài Loan sẽ gián tiếp đe dọa ngành công nghiệp toàn cầu.
Việc này tạo ra cảm giác “bị phản bội” ở Washington. Họ từng kỳ vọng mô hình “làm ăn” với Bắc Kinh sẽ thúc đẩy Trung Quốc cải cách. Thực tế, Trung Quốc lại vẫn kiểm soát chặt chẽ chính trị và bảo vệ tối đa lợi ích riêng. Bắt đầu từ thời chính quyền Donald Trump và giờ tiếp tục với chính quyền Joe Biden, hai đảng Dân chủ – Cộng hòa thống nhất quan điểm phải “tách rời công nghệ” (decoupling) với Trung Quốc, hạn chế chuỗi cung ứng và áp đặt nhiều quy tắc đầu tư ngặt nghèo hơn.
Mặc dù vậy, việc “decouple” không thể diễn ra toàn diện. Vẫn có những lợi ích kinh tế nhất định giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới. Một số vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu đòi hỏi sự hợp tác với Bắc Kinh ở mức độ nào đó. Tìm được sự “cân bằng” giữa cạnh tranh – hợp tác sẽ là bài toán hóc búa cho mọi chính quyền Mỹ trong tương lai.
Nga và giấc mơ tái lập đế chế
Từng có thời điểm Hoa Kỳ đánh giá thấp Nga. Khi Mitt Romney cảnh báo về mối đe dọa từ Nga trong tranh luận bầu cử 2012, Tổng thống Barack Obama phản bác rằng đấy là suy nghĩ lỗi thời. Thế nhưng, sự kiện Nga sáp nhập bán đảo Crưm (Crimea) năm 2014 cho thấy Tổng thống Vladimir Putin không hề muốn giữ nguyên hiện trạng.
Khi xâm lược Ukraine năm 2022, Putin kỳ vọng chiếm đóng nhanh chóng, chỉ mang theo lương thực đủ vài ngày và cả quân phục để diễu hành chiến thắng ở Kyiv. Nhưng sự kháng cự quyết liệt của Ukraine, cùng sự hỗ trợ vũ khí của Mỹ và châu Âu, đã khiến Nga rơi vào bế tắc, bộc lộ điểm yếu tham nhũng và kém hiệu quả trong quân đội.
Chiến tranh khiến nước Nga bị cô lập với phương Tây, mất thị trường năng lượng chính, và hứng chịu làn sóng trừng phạt mạnh mẽ. Hàng triệu người Nga – đặc biệt giới trẻ, tri thức – bỏ nước ra đi. Tuy Nga và Trung Quốc bắt tay nhằm giảm áp lực cấm vận, nền kinh tế Nga vẫn hứng chịu tổn thất dài hạn.
Giới tinh hoa kinh tế Nga hiểu rõ tương lai u ám đó. Nhưng vì tồn tại chính trị, Putin không thể “thua” trong cuộc chiến này, sẵn sàng hy sinh nhiều thứ. Thực tế lịch sử cho thấy, một cường quốc bị cô lập, quân sự hóa, đang suy yếu vẫn cực kỳ nguy hiểm (ví dụ Đức sau Thế chiến I).
Liên minh “tứ giác” Nga – Trung – Iran – Triều Tiên?
Dưới góc nhìn địa-chính trị, các nước “cùng thù ghét trật tự do Mỹ dẫn đầu” – tức Nga, Trung Quốc, Iran và Triều Tiên – đang xích lại gần nhau. Tuy vậy, quyền lợi của họ không hẳn tương đồng. Bắc Kinh không muốn Putin thất bại nhưng cũng không hoàn toàn ủng hộ các hành động liều lĩnh làm phương Tây thêm phẫn nộ, vì Trung Quốc e ngại đòn trừng phạt.
Bên cạnh đó, Nga và Trung Quốc có nhiều bất đồng tiềm ẩn ở Trung Á, Ấn Độ, hay việc Nga “ve vãn” Triều Tiên cũng đẩy Seoul xích lại gần Mỹ. Iran thì khiến cả Nga lẫn Trung Quốc khó xử khi liên tục cận kề khả năng sở hữu vũ khí hạt nhân, đồng thời hỗ trợ các nhóm ủy nhiệm (proxy) như Houthis, Hamas, Hezbollah… gieo thêm bất ổn.
Dù vậy, bài học rút ra là: Các cường quốc xét lại, dù bất đồng, vẫn có thể hợp tác ở mức đủ mạnh để gây tổn hại trật tự quốc tế.
Trật tự quốc tế đang rạn nứt
Sau Thế chiến II, trật tự tự do (liberal order) được xây dựng với mục tiêu ngăn chặn những sai lầm “bảo hộ mậu dịch,” “tự cô lập,” và “bành trướng” đã diễn ra trong giai đoạn giữa hai cuộc Thế chiến (interwar period). Các thể chế như IMF, Ngân hàng Thế giới, và GATT (tiền thân WTO) khuyến khích tự do thương mại và tương tác kinh tế. Kết quả là GDP toàn cầu tăng trưởng ngoạn mục, cán mốc 100 nghìn tỷ đô la vào năm 2022.
Về mặt an ninh, Mỹ bảo đảm an ninh cho châu Âu thông qua NATO, cho Nhật Bản qua hiệp ước an ninh song phương, và duy trì hiện diện ở Trung Đông sau cuộc khủng hoảng kênh Suez (1956). Sự gắn kết này tạo nên “an ninh chung,” kiềm chế các tham vọng xâm lược.
Tuy nhiên, hiện nay, chủ nghĩa toàn cầu (globalization) đang suy yếu. Nhiều quốc gia chọn “onshoring,” “near-shoring,” hoặc “friend-shoring” – đưa chuỗi cung ứng về gần nhà hoặc đến nước bạn hữu, nhằm giảm lệ thuộc vào Trung Quốc. Trong chính trị Mỹ, hiếm còn ai mạnh dạn bảo vệ “tự do thương mại” (free trade) trước công chúng như trước kia.
So với sự đồng lòng toàn cầu sau biến cố 9/11 (các nước cùng nhau chống khủng bố, hợp tác truy lùng tài chính), đại dịch COVID-19 lại chứng kiến khuynh hướng “quốc gia dân tộc” (sovereign state). Việc cấm xuất khẩu vật tư y tế, hạn chế đi lại, và sự bất lực của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) trước Trung Quốc… thể hiện tinh thần biệt lập hơn là hợp tác.
Tránh lặp lại bi kịch lịch sử
Bà Condoleezza Rice gợi ý một “chiến lược dài hơi” (theo tinh thần “Long Telegram” năm 1946 của George Kennan): Mỹ cần kìm hãm khả năng bành trướng của các cường quốc xét lại (Nga, Trung Quốc, Iran) để họ phải đối mặt với mâu thuẫn nội bộ. Cuối cùng, mâu thuẫn ấy có thể khiến chế độ bên trong suy yếu.
- Nga: Đang phải gánh nhiều mâu thuẫn trầm trọng. Tài nguyên kinh tế bị bóp nghẹt do trừng phạt, giới trẻ và chất xám di cư ồ ạt. Bên cạnh đó, chính quyền Putin đẩy thanh niên Nga vào cuộc chiến xâm lược vô nghĩa, tổ chức trại hè ở… Triều Tiên, gieo rắc tư tưởng dân tộc cực đoan, nhưng rõ ràng không phải tất cả người dân Nga đều ủng hộ Putin. Mỹ và châu Âu cần tiếp cận, hỗ trợ những người Nga bất đồng chính kiến (như bài học ủng hộ phong trào Công đoàn Đoàn kết – Solidarity ở Ba Lan thập niên 1980).
- Trung Quốc: Tiềm lực lớn hơn Nga, nhưng cũng có mâu thuẫn nội tại. Dân số già hóa nhanh do chính sách một con kéo dài. Mâu thuẫn giữa phát triển kinh tế tư nhân và sự kiểm soát chặt chẽ của Đảng Cộng sản. Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên cao, mất niềm tin, dẫn đến hiện tượng “nằm phẳng” (lying flat). Chính phủ Trung Quốc “có vỏ” rất hào nhoáng nhưng không phải không có vết rạn.
Mỹ cần tăng cường “cô lập” Nga để làm suy yếu tham vọng đế quốc của Putin. Với Trung Quốc, dùng biện pháp trừng phạt “mạnh tay” kiểu cấm vận toàn diện sẽ “gậy ông đập lưng ông,” gây hại cho chính nền kinh tế Mỹ. Do vậy, Hoa Kỳ nên áp dụng “trừng phạt nhắm mục tiêu” (targeted sanctions), hạn chế công nghệ hỗ trợ Bắc Kinh phát triển quân sự.
Với Iran, bà Rice cho rằng không nên trao cho chế độ Tehran bất kỳ “món quà” kinh tế nào (chẳng hạn như giải phóng tài sản bị đóng băng). Kinh nghiệm cho thấy các giáo sĩ cầm quyền (the mullahs) vẫn không ngừng đẩy mạnh chính sách đối ngoại hiếu chiến, bất kể sự “thân thiện” của phương Tây.
Xây dựng sức mạnh và liên minh
Duy trì ưu thế quốc phòng và công nghệ
Hoa Kỳ buộc phải đầu tư thêm cho quốc phòng để răn đe không chỉ Trung Quốc, Nga, mà cả Iran. Chiến sự ở Ukraine làm lộ điểm yếu trong chuỗi sản xuất vũ khí của Mỹ. Quy trình mua sắm, kiểm toán quốc phòng phức tạp, kém linh hoạt. Việc cải tổ sẽ giúp quân đội Mỹ nhanh chóng tiếp cận công nghệ mới từ khu vực tư nhân.
Quan trọng hơn, Mỹ và các nước dân chủ phải thắng trong cuộc đua công nghệ. Dù AI, công nghệ sinh học, lượng tử có rủi ro, song hạn chế tiến bộ chỉ khiến các nước độc tài dễ giành “thế thượng phong.” Bởi lẽ chế độ chuyên chế sẽ không gặp rào cản về pháp lý, đạo đức như các nước dân chủ.
Vai trò đồng minh và các đối tác khu vực
Xu hướng “góp sức” của đồng minh đang rõ nét. Các quốc gia châu Á – Thái Bình Dương như Nhật, Úc, Philippines ngày càng lo ngại Trung Quốc. Hàn Quốc đã cải thiện quan hệ với Nhật, sẵn sàng hợp tác quốc phòng. Ấn Độ cũng nghiêng về phía Mỹ, tham gia “Bộ Tứ” (Quad) với Úc, Nhật, và Mỹ. Việt Nam, do bất đồng lịch sử với Bắc Kinh, cũng tiếp cận Mỹ ở mức độ nhất định.
Ở châu Âu, cuộc chiến tại Ukraine đã “đánh thức” NATO. Phần Lan và Thụy Điển gia nhập giúp bảo vệ sườn phía Bắc, giảm rủi ro Nga uy hiếp các nước Baltic. Vấn đề còn bỏ ngỏ là cách bảo đảm an ninh cho Ukraine sau chiến tranh. Cách rõ ràng nhất có lẽ là cho Ukraine gia nhập NATO lẫn EU. Một lộ trình không hề ngắn, nhưng ít nhất Nga sẽ hiểu liên minh không để “khoảng trống” an ninh ở châu Âu.
Gắn kết với khối “phần còn lại” (Global South)
Nhiều nước thuộc “Nam bán cầu” (Global South) không muốn bị ép “chọn phe.” Họ có nhu cầu phát triển kinh tế, an ninh, và chống biến đổi khí hậu. Trung Quốc triển khai “Vành đai và Con đường” (BRI) xây dựng kết cấu hạ tầng, nhưng các dự án này bị chỉ trích vì tham nhũng, tiêu chuẩn lao động tồi, và gánh nặng nợ.
Mỹ và phương Tây phải có gói hỗ trợ thay thế thực chất, khuyến khích đầu tư tư nhân, minh bạch. Quan trọng là phải duy trì hiện diện liên tục, chứ không chỉ “nhảy vào” khi thấy Trung Quốc can thiệp.
Liệu Mỹ có chọn khước từ “biệt lập”
Giai đoạn trước Thế chiến II, thế giới rơi vào vòng xoáy xung đột khi Mỹ “quay lưng,” chọn con đường biệt lập sau Thế chiến I. Kết quả là những nước tham vọng như Đức Quốc xã, Phát xít Nhật, và cả Liên Xô đã không ngần ngại khuấy đảo trật tự cũ. Chính nước Mỹ, rốt cục, vẫn bị kéo vào Thế chiến II một cách bị động.
Sau 1945, Mỹ lãnh đạo xây dựng trật tự tự do toàn cầu, hỗ trợ phục hồi kinh tế và ngăn chặn Liên Xô bành trướng. Lúc bấy giờ, người dân Mỹ tương đối lạc quan, tầng lớp trung lưu lớn mạnh, và tinh thần lưỡng đảng ủng hộ chính sách chống cộng rõ nét. Nhiều người tin vào câu nói của Tổng thống John F. Kennedy: “Chúng ta sẵn sàng trả mọi giá, gánh mọi gánh nặng để bảo vệ tự do.”
Ngày nay, sự tự tin đó đã sờn mòn. Nhiều người Mỹ cảm thấy mệt mỏi sau tám thập kỷ phải “gồng gánh thế giới,” cộng thêm những chia rẽ chính trị nội bộ. Niềm tin vào thể chế, vào “Giấc mơ Mỹ” (American Dream) suy giảm. Truyền thông và mạng xã hội khoét sâu khác biệt, các “tháp ngà” trí thức bị cho là chỉ biết phê phán nước Mỹ mà quên đi những giá trị cốt lõi.
Tuy nhiên, “DNA của một siêu cường” vẫn ẩn trong người Mỹ. Họ vừa muốn “nghỉ ngơi,” vừa không thể làm ngơ khi thấy bất công, tàn ác diễn ra trên thế giới (như việc Nga xâm lược Ukraine hay các nhóm khủng bố man rợ). Quyết định cuối cùng thường phụ thuộc vào cách Tổng thống hay lãnh đạo chính trị kêu gọi.
“Bốn kỵ sĩ Khải Huyền” mới: Dân túy, Bài ngoại, Biệt lập, Bảo hộ mậu dịch
Khó khăn lớn nhất của giới “quốc tế chủ nghĩa” (internationalists) ở Mỹ là bốn xu hướng tiêu cực này trỗi dậy cùng nhau, thách thức lẽ thường về hợp tác quốc tế. Để chống lại, lãnh đạo Mỹ phải:
1. Vẽ nên viễn cảnh tồi tệ nếu Mỹ rút lui: Thế giới sẽ rơi vào hỗn loạn, Putin và Tập Cận Bình mạnh dạn tiến xa hơn, Iran tiếp tục tài trợ các lực lượng ủy nhiệm, thương mại toàn cầu thu hẹp, cướp biển hay khủng bố tung hoành trên biển. Lịch sử cho thấy Mỹ không tránh được xung đột (1917, 1941, 2001) ngay cả khi cố “đứng ngoài.”
2. Chứng minh nước Mỹ vẫn đủ tiềm lực và đồng minh: Khu vực tư nhân sáng tạo, sẵn sàng đón nhận người nhập cư (nếu cải tổ chính sách) để tránh khủng hoảng nhân khẩu như châu Âu hay Trung Quốc. Dãy “người bạn, đồng minh” rộng lớn nhất lịch sử; nhiều nước vẫn muốn hợp tác với Mỹ vì giá trị dân chủ – pháp quyền.
3. Tái định nghĩa “hội nhập quốc tế”: Mỹ có thể lựa chọn cuộc chiến cần tham gia, đồng minh cần hỗ trợ. Nếu răn đe đủ mạnh, ngăn được xung đột trước khi nó nổ ra toàn diện. Đồng minh cũng phải chia sẻ gánh nặng phòng thủ, và đàm phán thương mại có thể mang tính khu vực, chọn lọc hơn thay vì những thỏa thuận tự do thương mại toàn cầu quy mô lớn.
Những người ủng hộ toàn cầu hóa từng lơ là nhu cầu của giai cấp công nhân ở vùng mỏ, vùng công nghiệp bị mất việc làm vào tay nước ngoài. Họ không hài lòng khi chỉ được an ủi bằng “bạn có hàng hóa Trung Quốc giá rẻ.” Lần này, Washington không thể bỏ mặc họ; cần đào tạo lại kỹ năng, hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp, bởi cách mạng công nghệ sắp tới sẽ càng “đào thải” nhanh hơn.
Ở khía cạnh văn hóa, giáo dục và các tổ chức tinh hoa (elite institutions) cần “phản tỉnh,” đưa ra cái nhìn cân bằng, khơi gợi lòng tin và niềm tự hào có cơ sở về nước Mỹ, thay vì chỉ tập trung phê phán hay “xóa bỏ” quá khứ. Một xã hội Mỹ đoàn kết hơn về giá trị cốt lõi sẽ tạo nền tảng để ủng hộ chính sách đối ngoại bền vững.
Kết luận: Mỹ cần thế giới và thế giới vẫn cần Mỹ
Kinh nghiệm thế kỷ XX cho thấy: Khi Hoa Kỳ buông tay khỏi vũ đài quốc tế, thế lực xét lại sẽ trỗi dậy và phá hoại trật tự. Ngày nay, Nga tái tạo mộng đế chế, Trung Quốc cạnh tranh quyết liệt về kinh tế, công nghệ, Iran và Triều Tiên tiếp tục gây bất ổn khu vực. Mỹ không thể đơn giản “bế quan tỏa cảng” vì lợi ích và an ninh của chính mình.
Thật ra, Mỹ hoàn toàn có khả năng tập hợp đồng minh, phát huy sáng kiến công nghệ, cải tổ và tối ưu ngân sách quốc phòng, đồng thời tiếp tục đề cao giá trị dân chủ và luật pháp quốc tế. Điều cần thiết là một chiến lược dài hạn, cân bằng răn đe (deterrence) và xây dựng (engagement), chấp nhận rằng toàn cầu hóa không còn “rực rỡ” như trước nhưng cũng không thể bị xóa sổ hoàn toàn.
Đối với những thách thức nội tại, nước Mỹ có nghĩa vụ xoa dịu bất mãn của tầng lớp lao động chịu tổn thương bởi toàn cầu hóa hay tự động hóa. Nếu thành công, đó sẽ là liều “vaccine” chống lại làn sóng dân túy, cô lập, bảo hộ.
Thế giới hiện nay “nguy hiểm hơn Chiến tranh Lạnh” vì xung đột có thể bùng phát trực tiếp ở nhiều mặt trận, trong bối cảnh công nghệ vũ khí và mạng bùng nổ. Tuy nhiên, vẫn còn cơ hội tránh tái diễn bi kịch thế kỷ XX nếu Mỹ và các quốc gia dân chủ giữ vững cam kết hợp tác – dù trong hình thức mới, linh hoạt hơn, đa phương nhưng tập trung vào lợi ích cốt lõi.
Bài học rút ra:
- Biệt lập không bao giờ là giải pháp; lịch sử cho thấy Mỹ cuối cùng vẫn bị cuốn vào xung đột nếu chỉ rút lui nhìn thế giới bùng cháy.
- Thay vào đó, lãnh đạo toàn cầu thông minh với đồng minh, đầu tư vào phòng thủ và công nghệ, đồng thời giữ vững giá trị, vẫn là “chìa khóa” để gìn giữ hòa bình và ổn định.
- Về đối nội, phải thuyết phục người dân rằng nước Mỹ đủ thực lực và lòng nhân hậu để “vác” trách nhiệm quốc tế, song cũng quan tâm đến tiếng nói và quyền lợi của những người bị tác động tiêu cực bởi thương mại, toàn cầu hóa, hay gián đoạn công nghệ.
Như tiêu đề: “Thế giới vẫn cần Hoa Kỳ—và Hoa Kỳ cũng vẫn cần thế giới.” Một Hoa Kỳ mạnh, gắn kết với bên ngoài, vừa củng cố bên trong, là chìa khóa cho trật tự quốc tế khỏi sa vào vòng xoáy hỗn loạn. Trong bối cảnh đương đại, lựa chọn duy nhất để tránh “lặp lại” chuỗi thảm họa chiến tranh chính là sự dấn thân tiếp tục của Mỹ, nhưng với một tầm nhìn mới, thận trọng hơn, và quyết đoán hơn.