Heligoland, một hòn đảo nhỏ nhoi nằm cách bờ biển nước Đức khoảng 50 dặm, từng là hiện trường của một trong những vụ nổ phi hạt nhân lớn nhất lịch sử do Anh tiến hành vào năm 1947. Tuy nhiên, ẩn sau sự kiện ấy không chỉ là quyết tâm triệt hạ các cơ sở quân sự sót lại của Đức Quốc Xã, mà còn là câu chuyện dài về xung đột, hợp tác và cuối cùng là hòa giải giữa Anh và Đức.
Heligoland trong lịch sử xung đột Anh – Đức
Heligoland, với diện tích chỉ bằng nửa Gibraltar, ban đầu là một thuộc địa nhỏ của Anh vào thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, hòn đảo này từng được ngợi ca như một “viên ngọc” nơi Anh chạm vào vùng nói tiếng Đức. Trong thế kỷ 19, mối quan hệ Anh – Đức chưa hẳn chỉ toàn thù địch, mà thật ra lại đan xen nhiều giai đoạn hợp tác và trao đổi lẫn nhau. Chính Heligoland là nơi thể hiện rõ rệt nhất sự gắn kết ấy.
Thuộc địa nhỏ nhất của Anh và cửa ngõ vào thế giới Đức
Năm 1807, Hải quân Hoàng gia Anh chiếm Heligoland từ tay Đan Mạch. Hòn đảo nhỏ này trở thành một điểm kết nối quan trọng giữa Anh và các bang nói tiếng Đức thời bấy giờ. Trong suốt thời kỳ Chiến tranh Napoléon, Heligoland là đầu mối cho những hoạt động xâm nhập, chuyển vũ khí và hỗ trợ tài chính vào lục địa châu Âu để chống lại Napoléon. Song song đó, buôn lậu qua Heligoland cũng nở rộ, giúp Anh phần nào vô hiệu hóa “Hệ thống Lục địa” (Continental System) mà Napoléon thiết lập nhằm cấm vận thương mại với Anh.
Hoạt động buôn lậu ở Heligoland không chỉ giúp duy trì nguồn lực tài chính cho Anh, mà còn gắn kết mạng lưới thương nhân Anh – Đức ở London, Hamburg, Edinburgh, Bremen, Liverpool, Frankfurt và Manchester. Trong vòng hai năm 1809-1811, ước tính giá trị hàng hóa buôn lậu qua Heligoland có thể lên đến 86 triệu bảng Anh – con số vượt xa ngân sách nhà nước Anh thời điểm đó. Cà phê, đường, thuốc lá, cacao, rượu rum và trà là những mặt hàng buôn lậu chủ lực. Những dòng chảy hàng hóa này đã “xỏ mũi” lệnh cấm của Napoléon, và như Karl Marx cùng Friedrich Engels từng nhận định, chính niềm say mê đường và cà phê của người dân lục địa đã góp phần làm Napoleon thất bại.
Biểu tượng lãng mạn cho người Đức
Sau khi kết thúc thời kỳ Napoléon, Heligoland vẫn thuộc Anh nhưng lại mở cửa cho du khách Đức đến nghỉ dưỡng. Từ năm 1826, hòn đảo trở thành khu spa danh tiếng, thu hút hàng loạt thi sĩ, giáo sư và tầng lớp trí thức Đức đến thư giãn, sáng tác. Nhiều người trong số họ nuôi khát vọng thành lập một nước Đức tự do và thống nhất. Nhân vật nổi bật nhất là August Heinrich Hoffmann, thường được biết đến với bút danh Hoffmann von Fallersleben. Chính tại Heligoland, năm 1841, Hoffmann đã viết ca khúc “Lied der Deutschen” (Bài Ca Của Người Đức), về sau trở thành quốc ca nước Đức.
Điều oái oăm nằm ở chỗ: Hoffmann sáng tác bài ca kêu gọi tự do và thống nhất Đức ngay trong một thuộc địa của Anh. Ông vẫn luôn tin rằng Heligoland “rồi cũng sẽ trở thành của Đức”. Niềm tin này phản ánh chủ nghĩa dân tộc lãng mạn cuối thế kỷ 19: trong khi đề cao tự do, các nhà tư tưởng Đức cũng không ngại khẳng định yêu sách lãnh thổ, xem Heligoland như phần đất “tất yếu” sẽ thuộc về một nước Đức thống nhất trong tương lai.
Cuộc đua vũ trang trên biển
Sau khi nước Đức thống nhất năm 1871, Heligoland ngày càng được Berlin chú ý vì giá trị chiến lược. Thủ tướng Otto von Bismarck muốn mua lại hòn đảo từ Anh nhưng cho rằng mức giá Anh đòi hỏi quá cao. Tuy vậy, đến thời Wilhelm II (lên ngôi năm 1888), Đức quyết tâm sở hữu hòn đảo này, bất chấp phải đánh đổi.
Năm 1890, Thủ tướng Leo von Caprivi, theo lệnh Wilhelm II, đã thỏa thuận với Anh: Đức trao quyền kiểm soát Zanzibar (và một số nhượng bộ khác ở Đông Phi) cho Anh, đổi lại Anh chính thức trao Heligoland cho Đức. Thống đốc Heligoland khi ấy, Terence O’Brien, hiểu rõ tầm quan trọng quân sự của hòn đảo: “Giá trị của hòn đảo này nằm ở vị trí chiến lược, che chắn cửa ngõ vào những con sông chính của Đức và kênh đào Baltic.”
Chẳng mấy chốc, Berlin khởi công xây dựng các pháo đài, mở rộng và củng cố cảng biển. Từ một hòn đảo yên bình, Heligoland nhanh chóng khoác lên vẻ bệ vệ của một tiền đồn quân sự. Cuối thế kỷ 19, khi cuộc chạy đua hải quân giữa Anh và Đức bước vào giai đoạn cao trào, Heligoland trở thành “điểm nóng” trong trí tưởng tượng của người Anh. Từ một “viên ngọc Bắc Hải”, Heligoland trong mắt báo chí và nhà văn Anh (như H.G. Wells hay Erskine Childers) dần hóa thành “tảng đá đen” mang dáng dấp mối đe dọa Đức.
Trong giai đoạn Thế Chiến Thứ Nhất, Heligoland được quân đội Đức gia cố để bảo vệ cửa ngõ vào biển Bắc và cản bước Hải quân Hoàng gia Anh. Tuy nhiên, sức mạnh của hạm đội Đức không đủ để “khuất phục” Anh. Sau chiến tranh, Anh và phe Đồng Minh buộc Đức phải giải giáp Heligoland. Đối với Đức, việc hòn đảo bị tước khí tài tượng trưng cho thất bại cay đắng và thảm hại.
Song, nỗi nhục đó lại trở thành chất liệu cho tư tưởng phục thù ở Đức, nhất là khi chủ nghĩa phát xít của Hitler nổi lên. Bộ máy tuyên truyền của Đức Quốc Xã miêu tả Heligoland như một “lời cảnh tỉnh” cho sự sỉ nhục mà phe Đồng Minh gây ra cho nước Đức. Ngay sau khi nắm quyền, Hitler đổ tiền bạc và nhân lực để khôi phục và mở rộng pháo đài trên đảo. Một lần nữa, Heligoland trở thành “mũi giáo” hướng về phía Anh, gánh trên mình biểu tượng “ý chí sắt đá” của Đức Quốc Xã.
Pháo đài Heligoland thời Đức Quốc Xã
Để chuẩn bị cho cuộc đối đầu dài hơi với Anh, Hitler huy động lực lượng khổng lồ, xây dựng hạ tầng quân sự quy mô lớn trên Heligoland. Hầm ngầm, boongke, nơi chứa đạn dược, nhiên liệu, lương thực được bố trí khắp nơi. Đức Quốc Xã kỳ vọng sẽ biến Heligoland thành “Scapa Flow của nước Đức” – căn cứ hải quân chính, đủ sức chứa toàn bộ hạm đội Đức nếu cần.
Không chỉ là công trình quân sự, Heligoland còn được “nâng tầm” thành biểu tượng huyền thoại trong tuyên truyền phát xít. Heinrich Himmler – người đứng đầu SS và say mê các huyền thoại “chủng tộc Aryan” – tin rằng Heligoland đại diện cho “Atlantis của giống nòi Đức”. Các nhà khảo cổ và thợ lặn được gửi đến, hòng chứng minh hòn đảo từng lớn hơn rất nhiều và đóng vai trò trung tâm tín ngưỡng “tiền sử” của người Aryan.
Dù phần lớn “nghiên cứu” ấy chỉ cho ra kết luận mơ hồ, nó vẫn góp phần thổi phồng Heligoland như một biểu tượng chủ chốt để khích lệ lòng tự hào dân tộc, cổ xúy cho luận điệu Đức Quốc Xã về “vận mệnh vĩ đại” của dân tộc Đức. Khi chiến tranh bùng nổ, bộ máy tuyên truyền lại càng tâng bốc Heligoland như “tấm lá chắn” thép của Reich trước người Anh.
Trong suốt Thế Chiến Thứ Hai, Lực lượng Không quân Hoàng gia (RAF) gặp nhiều khó khăn khi tấn công Heligoland do lưới phòng không dày đặc và hệ thống công sự kiên cố. Các chiến dịch như “Operation Aphrodite” cũng không đem lại hiệu quả. Đến năm 1943, RAF phối hợp Không quân Mỹ tiến hành một số cuộc oanh tạc lớn hơn, gây thiệt hại nhất định nhưng vẫn không đủ sức triệt hạ hòn đảo.
Tình hình chỉ thay đổi khi chiến sự trên lục địa bước vào giai đoạn cuối. Ngày 18/4/1945, hơn 1.000 máy bay ném bom (Lancaster, Halifax) cất cánh từ Anh, mang theo 5.000 tấn bom nhằm “hủy diệt” Heligoland “một lần và mãi mãi”. Đợt dội bom ấy khiến đảo chìm trong biển lửa và khói. Kết quả là 95% nhà cửa trên đảo bị phá hủy, điện và nước gần như cạn kiệt. Dẫu vậy, một phần công sự dưới lòng đất vẫn trụ vững.
“Operation Big Bang” – Vụ nổ phi hạt nhân lớn nhất lịch sử
Khi Đức đầu hàng, Heligoland hoang tàn chẳng khác gì mặt trăng lồi lõm đầy hố bom. Lực lượng Anh tiếp quản hòn đảo vào tháng 5/1945, nhưng chính phủ Anh không muốn phức tạp với việc giải trừ quân sự kéo dài. Thay vì ngồi vào bàn đàm phán quốc tế, họ chọn phương án phá hủy triệt để hòn đảo: một biểu tượng suốt nhiều thế hệ gắn liền với chủ nghĩa quân phiệt Đức.
Đô đốc Sir Harold Walker của Anh tin rằng đây sẽ là “vụ phá hủy lớn nhất từ trước đến nay của Hải quân Hoàng gia”. Sau nhiều tháng chuẩn bị, dưới sự chỉ huy của kỹ sư T.F. Woosnam, hơn 6.700 tấn thuốc nổ đã được đặt khắp các hầm, boongke và đường hầm còn sót lại của Đức Quốc Xã.
Ngày 18/4/1947, đúng vào tiếng chuông thứ tư của BBC lúc 13:00, E.C. Jellis – phó của Woosnam – bấm nút kích hoạt từ chiến hạm HMS Lasso đang neo đậu cách xa đảo. Một luồng sáng lóe lên, tiếp theo là cột khói và đất đá khổng lồ bốc cao, tạo nên “cảnh tượng hùng vĩ và đáng sợ” như báo chí Anh mô tả. Báo chí Anh hân hoan gọi đây là “Biggest Bang since Bikini” (ám chỉ vụ thử hạt nhân tại Bikini Atoll), hay mỉa mai là “Cách ăn mừng sinh nhật Hitler thật hợp lý”.
Trong khi giới truyền thông Anh xem “Operation Big Bang” là cột mốc khép lại truyền thống quân phiệt Đức, người Đức cảm thấy bị hạ nhục. Phần đông báo chí Đức luận rằng Anh muốn “xóa sổ” hòn đảo, nhưng Heligoland vẫn “tồn tại” – và điều đó phản chiếu tinh thần bền bỉ của nước Đức. Quan điểm này nhanh chóng hòa trộn với tâm lý “Đức là nạn nhân”, vốn phổ biến ngay sau chiến tranh. Người dân Đức đã chịu cảnh bom đạn tàn phá, nhà cửa đổ nát, hàng triệu người chết. Vì vậy, Heligoland được xem như chứng tích cho sự “đau khổ” của dân tộc mà không mấy ai còn muốn nhắc tới trách nhiệm của chính quyền Đức Quốc Xã trong việc gây ra cuộc chiến.
Heligoland sau chiến tranh
Sau “Operation Big Bang”, hầu hết lính Anh rời đi, nhưng chính phủ Anh vẫn có kế hoạch sử dụng Heligoland như bãi tập ném bom. Chiến tranh Lạnh bùng nổ làm đình trệ bất kỳ hiệp ước hòa bình chính thức nào với Đức. Các cuộc oanh tạc thử nghiệm bắt đầu từ tháng 12/1947, tạo ra một làn sóng phản đối dữ dội ở Đức. Phần lớn công luận Đức cho rằng: “Đức đã đầu hàng, vậy tại sao Anh vẫn tiếp tục ném bom lãnh thổ Đức?”
Phản ứng mạnh mẽ nhất đến từ sinh viên, truyền thông và cả chính giới Đức. Đặc biệt ngày 20/12/1950, hai sinh viên người Đức – Georg von Hatzfeld và René Leudesdorff – bí mật đi thuyền đánh cá ra Heligoland, cắm cờ Đức ngay giữa đống đổ nát, tuyên bố “đòi lại” hòn đảo. Họ được tôn vinh như “người giải phóng” trong mắt báo chí Đức.
Sự kiện này khiến chính phủ Anh lúng túng, buộc Ủy ban Cao ủy Đồng Minh (do Anh, Pháp, Mỹ kiểm soát) phải ra lệnh cấm mọi người tiếp cận hòn đảo. Cảnh sát Tây Đức miễn cưỡng thực thi lệnh, tạo nên cảnh tượng tréo ngoe: các sĩ quan Đức đầu tiên chúc mừng, rồi sau đó phải bắt giữ “những người giải phóng” Heligoland, hoàn toàn do áp lực từ Anh.
Quan hệ giữa Anh và Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức) lúc này vừa chớm nở mong manh. Thủ tướng Tây Đức Konrad Adenauer muốn xây dựng mối quan hệ tốt với phương Tây, nhưng vấn đề Heligoland khiến dư luận Đức dậy sóng. Phía Đông Đức (CHDC Đức), dưới sự hậu thuẫn của Liên Xô, cũng lợi dụng sự kiện này để khơi dậy tinh thần “đoàn kết dân tộc” chống lại “đế quốc Anh”.
Nguy cơ người Đức từ cả hai miền cùng đổ xô lên đảo để “đòi lại Heligoland” khiến Anh bối rối. Chính quyền của Thủ tướng Anh Clement Attlee ban đầu tỏ ý cứng rắn, nhưng các nhà ngoại giao nhận ra hành động tiếp tục oanh tạc một hòn đảo “đã đầu hàng” sẽ gây thiệt hại khôn lường cho quan hệ hai nước. Cuối năm 1950, Ngoại trưởng Ernest Bevin vẫn khẳng định rằng Anh “không có ý định” từ bỏ Heligoland. Tuy nhiên, khi Đông Đức kích động thêm nhiều “cuộc xâm nhập hòa bình” lên đảo, những lợi ích địa chính trị lớn hơn đòi hỏi Anh phải xét lại.
Đến tháng 2/1951, dưới áp lực của công luận và chiến lược ngoại giao trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, giới lãnh đạo Anh dần nhượng bộ. Anh đồng ý ngừng các đợt oanh tạc và cam kết trả Heligoland về cho Tây Đức. Phải mất thêm hơn một năm để London và Bonn thống nhất các điều khoản chính thức, nhưng đến ngày 28/2/1952, Đại diện cao ủy Anh Ivone Kirkpatrick báo tin cho Adenauer rằng họ sẽ trao lại quyền kiểm soát Heligoland.
Adenauer nhấn mạnh việc tái thiết Heligoland là một “biểu tượng”: không chỉ của tinh thần dân tộc Đức, mà còn của hòa giải châu Âu. Ngày càng nhiều tiếng nói trong chính giới Đức muốn biến hòn đảo từ “biểu tượng quân phiệt” thành “biểu tượng hòa bình.”
Tái thiết Heligoland
Khi chính thức được trả lại, Heligoland chỉ còn là đống phế tích. Nhiều người Anh tin rằng tái thiết hòn đảo hoang tàn này là “nhiệm vụ bất khả thi” với Tây Đức. Nhưng với chính phủ Adenauer, việc hồi sinh Heligoland có ý nghĩa như một “dự án quốc gia”. Tây Đức mong muốn chứng minh rằng họ đã rũ bỏ bóng ma Đức Quốc Xã, đồng thời phô diễn sự phát triển kinh tế – xã hội thần kỳ trong thập niên 1950-1960.
Tái thiết Heligoland cũng đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ Anh – Đức. Các nhà quan sát Anh ban đầu hoài nghi, cho rằng cách quy hoạch mới “mang phong cách Scandinavia” nhằm xóa nhòa lịch sử. Tuy nhiên, Tây Đức khẳng định họ không muốn khơi lại quá khứ quân phiệt. Họ xây dựng hòn đảo thành một điểm du lịch, nơi mà người dân khắp châu Âu đến nghỉ dưỡng và chiêm ngưỡng dấu tích cũ của chiến tranh.
Từ thập niên 1960, Heligoland thu hút hơn một triệu khách mỗi năm. Du khách có thể thăm các hố bom còn sót, hoặc thậm chí khám phá một phần đường hầm, boongke được xây thời Đức Quốc Xã. Chính quyền địa phương mở “con đường lịch sử” (Historischer Lehrpfad) để kể lại câu chuyện từ thời thuộc địa Anh cho đến cả hai cuộc chiến và cuối cùng là màn “tái sinh” sau 1945.
Heligoland, qua biết bao thăng trầm, từ một hòn đảo nhỏ bé đã trở thành tâm điểm của những mâu thuẫn, tham vọng, và cuối cùng là biểu tượng cho sự hòa giải. Sự kiện “Operation Big Bang” năm 1947, và hành trình tái thiết hòn đảo sau đó, vừa khắc họa bài học lịch sử đắt giá về xung đột và hợp tác giữa Anh – Đức, vừa nhắc nhở chúng ta rằng cả những vết thương sâu sắc nhất của chiến tranh cũng có thể được hàn gắn, miễn là có nỗ lực chung tay hướng tới một tương lai hòa bình.