Lịch Sử Thế Chiến II

Hiệp định Munich 1938

Hiệp định Munich 1938 là nỗ lực của chính sách “xoa dịu” nhằm ngăn Thế chiến, song kết quả lại đẩy nhanh bước tiến của Hitler

Nguồn: World History
hiep dinh munich

Ngày 30/9/1938, tại Hội nghị Munich, bốn nhà lãnh đạo gồm Anh (Thủ tướng Neville Chamberlain), Pháp (Thủ tướng Édouard Daladier), Ý (Benito Mussolini)Đức (Adolf Hitler) đã ký kết Hiệp định Munich, theo đó trao vùng Sudetenland của Tiệp Khắc cho Đức. Đây được xem là nỗ lực “xoa dịu” (appeasement) cuối cùng của Anh và Pháp nhằm ngăn chặn một cuộc chiến tranh thế giới thứ hai, qua việc hy sinh một phần lãnh thổ của Tiệp Khắc.

Tuy nhiên, nhìn lại lịch sử, Hiệp định Munich không chỉ phản ánh sai lầm trong đánh giá tham vọng của Adolf Hitler (1889-1945) – kẻ đang ráo riết mở rộng “Đại Đức” (Greater Germany), mà còn là bằng chứng thất bại của chính sách đối ngoại mềm mỏng trước chủ nghĩa phát xít. Sau hội nghị, Hitler chiếm được Sudetenland mà không phải nổ súng, nhưng đây chỉ là bàn đạp cho các cuộc xâm lược tiếp theo, để rồi chỉ một năm sau, Thế chiến thứ Hai bùng nổ.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu bối cảnh các toan tính bành trướng của Hitler, quá trình đàm phán tại Munich, nội dung và hậu quả của Hiệp định, cũng như lý do nó trở thành một trong những “cú trượt” lịch sử dẫn đến cuộc chiến tranh thảm khốc năm 1939.

“Đại Đức” và chiến thuật “tằm ăn rỗi” của Hitler từ năm 1935

Kể từ khi nắm quyền năm 1933, Hitler đã liên tục hứa hẹn với người dân Đức sẽ khôi phục những vùng đất đã mất sau Thế chiến thứ Nhất (1914-1918) và Hiệp ước Versailles (1919). Ông còn đề xướng Lebensraum (không gian sinh tồn) để mở rộng lãnh thổ cho “chủng tộc Aryan” phát triển. Chính sách đối ngoại quyết đoán và đầy đe dọa của Hitler nhanh chóng đem lại những “thành quả” đáng kể:

  1. Thu hồi vùng Saar (3/1935)
    Vùng mỏ than này chịu sự quản lý của Hội Quốc Liên từ sau Thế chiến thứ Nhất. Tháng 3/1935, qua cuộc trưng cầu dân ý, cư dân Saar bỏ phiếu tái nhập Đức, cho Hitler cảm giác “nhẹ nhàng” giành chiến thắng mà không tốn quân sự.
  2. Chính thức xé bỏ Hiệp ước Versailles
    Năm 1935, Hitler công bố tái vũ trang, khôi phục nghĩa vụ quân sự bắt buộc và bắt tay chế tạo vũ khí với quy mô lớn.
  3. Đưa quân vào Rhineland (3/1936)
    Theo quy định Hiệp ước Versailles, Rhineland phải là vùng phi quân sự giữa Đức và Pháp. Thế nhưng, Hitler cho quân tràn vào, bất chấp mọi phản đối mờ nhạt từ Anh, Pháp, càng củng cố lòng tin rằng “thế giới sẽ không ngăn cản” mưu đồ của ông.
  4. Ký các hiệp ước liên minh
    • Trục Rome-Berlin (1936) thắt chặt quan hệ với Ý.
    • Pact Chống Quốc tế Cộng sản (Anti-Comintern Pact) với Ý và Nhật, định hình khối phát xít.
  5. Sát nhập Áo (Anschluss) – 3/1938
    Hitler huy động quân vượt biên giới, ép Áo trở thành một tỉnh của Đức mà gần như không gặp kháng cự. Nửa dân số Áo ủng hộ, quân đội Áo yếu ớt, còn Mussolini (lãnh đạo phát xít Ý) thì hứa không can thiệp.

Đến đầu năm 1938, Hitler đã mở rộng lãnh thổ và sức mạnh quân sự của Đức một cách ấn tượng. Trong khi đó, Anh và Pháp kiên trì chính sách “xoa dịu” (appeasement), hy vọng Hitler “đã hài lòng” và sẽ dừng lại. Nhưng Hitler chưa muốn dừng: mục tiêu mới của ông là Tiệp Khắc, đặc biệt là vùng Sudetenland, nơi có 3 triệu người nói tiếng Đức.

Chân dung “Sudetenland”

Sau Thế chiến thứ Nhất, Tiệp Khắc (Czechoslovakia) được tạo lập từ những phần của Đế quốc Áo-Hung. Quốc gia non trẻ này có dân số đa dạng:

  • 10 triệu người Séc,
  • 3 triệu người Slovak,
  • 3 triệu người gốc Đức (chủ yếu ở Sudetenland),
  • Ngoài ra còn Hungari, Ukraina, Ba Lan…

Với Hitler, Sudetenland“mảnh đất vàng” vì:

  1. Vị trí chiến lược, nằm sát biên giới Đức.
  2. Dân số người Đức đông (3 triệu).
  3. Công nghiệp nặng và công sự phòng thủ của Tiệp Khắc ở đây rất đáng gờm, nếu chiếm được sẽ giúp Đức vượt trội quân sự.

Mối đe dọa Tiệp Khắc

Tiệp Khắc có:

  • Quân đội hiện đại, khoảng 1 triệu binh lính.
  • Nền công nghiệp vũ khí mạnh.
  • Dãy công sự dày đặc vùng biên giới.

Hitler lo ngại Tiệp Khắc giống như “một tàu sân bay” án ngữ ngay trung tâm châu Âu (theo cách ông ví von). Để tiếp tục đà chinh phục, Đức cần phải “vô hiệu hóa” Tiệp Khắc. Khác với Saar, Rhineland hay Áo, lần này Hitler phải đương đầu với một quốc gia dân chủ có tiềm lực quân sự.

“Kích động xung đột” bên trong Tiệp Khắc

Hitler tài trợ cho đảng “Đức Quốc Xã vùng Sudeten” (SdP) do Konrad Henlein (1898-1945) lãnh đạo, nhằm khơi mào bất ổn, kêu gọi ly khai. Cỗ máy tuyên truyền của Joseph Goebbels (1897-1945) liên tục tung tin “người Đức ở Sudetenland bị áp bức”, dù thực tế Tiệp Khắc khá khoan dung, đặc biệt so với nước Đức độc tài.

Tuy thế, sự bất mãn của các cộng đồng thiểu số (ngoài người Séc) cũng tồn tại. Tổng thống Edvard Beneš (1884-1948) và chính quyền Praha thường bị cáo buộc tập trung quyền lực cho người Séc, khiến các sắc tộc khác không thỏa mãn. Hitler lợi dụng yếu tố này để biện minh cho việc “giải phóng đồng bào Đức” ở Sudetenland.

Khủng hoảng Tiệp Khắc 1938

Năm 1938, Hitler ra lệnh cho tướng lĩnh chuẩn bị “Fall Grün” – kế hoạch đánh chiếm Tiệp Khắc, dự định khởi động ngày 30/9/1938. Quân đội Đức đã dần dàn quân sát biên giới. Trong khi đó, Hitler tuyên bố Tiệp Khắc đang đàn áp người Đức ở Sudetenland.

Tuy vậy, nhiều tướng lĩnh Đức lo sợ nguy cơ đụng độ quy mô lớn: nếu Pháp, Liên Xô can thiệp, Đức sẽ vỡ trận hai mặt, vì quân Pháp ở phía tây có thể chọc thẳng vào vùng công nghiệp Ruhr. Dù sức mạnh Đức tăng nhanh, họ vẫn đánh giá chưa sẵn sàng cho chiến tranh tổng lực.

Anh và Pháp: Giằng co giữa “xoa dịu” và “ngăn chặn”

Anh và Pháp năm 1935 đã ký thỏa thuận bảo vệ Tiệp Khắc. Tuy nhiên, các điều khoản phức tạp: Liên Xô chỉ can thiệp nếu Pháp hành động trước, nhưng Pháp lại ngần ngại nếu không có Anh tham gia. Thủ tướng Anh Neville Chamberlain (1869-1940), người cương quyết tin vào giải pháp hòa bình, cố gắng đối thoại cùng Hitler để tránh chiến tranh.

Ngày 15/9/1938, Chamberlain bay tới Bavaria gặp Hitler. Ông cho rằng nhượng bộ vùng Sudetenland cho Đức, nếu được người dân chấp thuận qua trưng cầu, sẽ “dập tắt cơn thèm khát” của Hitler. Hitler chấp nhận “chờ”, để Anh-Pháp bàn bạc và yêu cầu chính quyền Tiệp Khắc “giao” Sudetenland.

  • Chính phủ Beneš từ chối vì cho rằng mất Sudetenland chẳng khác nào chờ ngày tan rã hoàn toàn.
  • Anh, Pháp lại ra tối hậu thư: nếu Tiệp Khắc không chấp thuận, họ sẽ không giúp đỡ khi Đức tấn công.

Beneš cay đắng nhận định: “Chúng tôi đã bị phản bội” (William Shirer ghi lại, tr.391).

Căng thẳng leo thang: Nguy cơ chiến tranh cận kề

Hitler thấy Chamberlain quá mềm mỏng, tăng thêm đòi hỏi: Tiệp Khắc còn phải nhượng đất cho Ba Lan và Hungary, đồng thời người Séc phải rời Sudetenland gần như tay trắng.

  • Pháp, Anh cuối cùng cũng cảm thấy vô lý, không chấp thuận đòi hỏi này.
  • Tiệp Khắc tổng động viên quân đội.
  • Anh điều động hạm đội hải quân (27/9).

Chamberlain từng phát biểu trên BBC:

“Không thể tưởng tượng nổi khi chúng ta phải mang mặt nạ phòng độc vì một cuộc tranh chấp giữa hai nhóm người ở một đất nước xa lạ.”

Nguy cơ chiến tranh trở nên rất rõ. Mọi thứ tưởng chừng sẽ nổ ra đổ máu ngay tức khắc vào cuối tháng 9/1938.

Hội nghị Munich

Trong đêm 27-28/9, Hitler và Chamberlain trao đổi điện tín. Đức đưa ra đề xuất “chấp nhận Sudetenland, đổi lại đảm bảo độc lập phần còn lại của Tiệp Khắc”. Mussolini, lo sợ quân đội Ý chưa đủ mạnh, khuyên Hitler tổ chức hội nghị. Thế là Hội nghị Munich diễn ra ngày 29-30/9/1938, tại tòa nhà Führerbau ở Munich, với bốn nước:

  1. Đức (Hitler)
  2. Ý (Mussolini)
  3. Anh (Chamberlain)
  4. Pháp (Daladier)

Hai nước Liên XôTiệp Khắc không được mời, trong khi Mỹ theo chính sách biệt lập. Do đó, Czechoslovakia – nước liên quan nhất – không thể tự bảo vệ lập trường của mình tại bàn đàm phán.

Chính sách “xoa dịu” thử lửa

Kể từ 1935, Anh, Pháp liên tục cố “xoa dịu” Hitler, hy vọng mỗi lần nhượng bộ sẽ là lần cuối cùng, tránh một cuộc thế chiến đẫm máu. Tại Munich, họ tiếp tục chọn nhượng bộ:

  • Nhiều người phản đối: Winston Churchill gọi đó là “sai lầm lịch sử”.
  • Một số (kể cả Chamberlain, Daladier) biện giải rằng ít ra mua thêm thời gian tái vũ trang, đồng thời dư luận Anh-Pháp lúc đó còn quá ngán ngẩm ý tưởng chiến tranh.

Mussolini đóng vai “trung gian”, thực chất chỉ đưa ra đề xuất theo kịch bản Hitler chuẩn bị sẵn. Hitler giành trọn yêu sách, trong lúc tiềm lực quân Đức chưa hoàn toàn sẵn sàng chiến tranh. Tất cả các bên còn lại – trừ Tiệp Khắc – thở phào vì “tránh được chiến tranh tổng lực”.

Hiệp định Munich: Nội dung và phản ứng

Các điều khoản chính

Hiệp định ký lúc rạng sáng 30/9/1938 quy định:

  1. Đức sáp nhập Sudetenland trước 10/10.
  2. Công nhận đường biên giới mới thông qua ủy ban quốc tế.
  3. Quân đội Tiệp phải rút khỏi Sudetenland, người Séc rời đi, không mang theo tài nguyên chính yếu.
  4. Phần còn lại của Tiệp Khắc được “đảm bảo độc lập” và “có quyền trưng cầu dân ý” (thực tế không hề diễn ra).
  5. Anh, Pháp, Ý công nhận vùng lãnh thổ mới của Đức và cam kết bảo hộ phần Tiệp Khắc còn lại. (Đức cũng không tôn trọng cam kết này về sau).

Không khí hậu hội nghị

  • Hitler: Hoàn toàn đắc chí, khinh thường Chamberlain và Daladier là “mấy con giun nhút nhát”.
  • Chamberlain: Về nước tuyên bố đã đạt được “hòa bình trong danh dự, hòa bình trong thời đại chúng ta”. Ông còn khiến Hitler ký riêng văn bản hứa rằng Anh – Đức sẽ không bao giờ gây chiến với nhau. Dư luận Anh, Pháp mừng rỡ vì thoát hiểm, ví Chamberlain như “người hùng hòa bình”.
  • Daladier: Cũng được chào đón “như anh hùng” tại Paris, dù chính ông thấy xấu hổ vì “bán đứng đồng minh Tiệp Khắc”.
  • Tiệp Khắc: Bị ép chấp nhận, đại sứ chỉ được mời đến Munich để nghe thông báo quyết định. Lòng dân phẫn uất, cảm giác bị “đâm sau lưng”. Họ hiểu rõ mất Sudetenland đồng nghĩa với mất tuyến phòng thủ chủ chốt và 70% công nghiệp quốc phòng.
  • Liên Xô: Không được tham vấn, thậm chí bị nghi ngờ là “không hữu ích”. Stalin bực bội, cho rằng phương Tây cố tình cho Đức mở rộng sang hướng Đông, khiến Liên Xô “đơn độc” phải tự lo.

Hậu quả tức thời: Sự sụp đổ của Tiệp Khắc

5/10/1938, Đức chính thức sáp nhập Sudetenland, Konrad Henlein trở thành Gauleiter quản lý vùng. Ngay sau đó:

  • Ba Lan chiếm phía đông Teschen, nơi có cộng đồng Ba Lan.
  • Hungary lấn vào một phần Slovakia và Ruthenia (vùng cư dân chủ yếu là người Hung).
  • 14/3/1939, Slovakia tuyên bố độc lập dưới sự “hậu thuẫn” của Hitler, trở thành nhà nước bù nhìn do Jozef Tiso (1887-1947) cầm quyền.
  • 15/3/1939, quân Đức tràn vào phần còn lại của Tiệp Khắc (Bohemia và Moravia), biện minh là “được mời để khôi phục trật tự”.

Chỉ trong 6 tháng, Tiệp Khắc bị phân mảnh và chiếm đóng, trái ngược hoàn toàn lời hứa “đảm bảo” từ Hiệp định Munich. “Thỏa hiệp vì hòa bình” rốt cuộc đã xóa sổ một quốc gia dân chủ ở Trung Âu.

Chuyến tàu tốc hành tới Thế chiến thứ Hai

Việc hạ bệ Tiệp Khắc cho phép Đức:

  • Nắm nguồn công nghiệp vũ khí lớn.
  • Dọn đường để chế ngự Đông Âu.

Nhiều quốc gia “rùng mình” sau sự phản bội Munich:

  • Stalin kết luận Anh-Pháp không muốn ngăn Hitler tràn sang phía đông, Liên Xô tự lo liên minh.
  • Tháng 8/1939, Đức – Liên Xô bất ngờ ký Hiệp ước Molotov–Ribbentrop (Nazi-Soviet Pact), thỏa thuận quân sự và phân chia vùng ảnh hưởng ở Đông Âu.

Trong khi đó, Mussolini chiếm Albania (4/1939). Anh và Pháp cam kết bảo vệ Ba Lan, nhận ra cuối cùng Hitler không bao giờ ngừng bành trướng.

  • 1/9/1939, Đức tấn công Ba Lan.
  • 3/9/1939, Anh – Pháp buộc phải tuyên chiến với Đức.

Thế chiến thứ Hai bùng nổ, chỉ 11 tháng sau khi ký kết Munich. Chamberlain nói: “Munich đúng là một sai lầm”, song đã quá muộn để đảo ngược tiến trình.

Đánh giá và ý nghĩa lịch sử

Với góc nhìn hiện đại, Hiệp định Munich bị coi là “thảm họa lịch sử” của chính sách xoa dịu. Nó đã trao cho Hitler thêm sức mạnh, khiến Đức càng khó bị ngăn chặn. Nhiều sử gia nhận định, nếu Anh – Pháp cứng rắn hơn, phát động tấn công Đức lúc này, có thể quân đội Đức sẽ sụp đổ (một số tướng lĩnh Đức cũng nghĩ vậy, sẵn sàng lật đổ Hitler nếu chiến tranh nổ ra năm 1938).

Song, ở thời điểm ấy, công luận Anh, Pháp vừa trải qua Thế chiến thứ Nhất kinh hoàng, tâm lý sợ tiếp tục đổ máu lan rộng. Nhiều người tin rằng Hitler chỉ muốn thống nhất người Đức, không muốn một cuộc chiến toàn châu Âu. Như nhà sử học A. J. P. Taylor nhận xét:

“Khi chính sách Munich thất bại, ai cũng nói đã biết trước nó sẽ thất bại… Nhưng không ai thực sự sáng suốt như họ tự nhận sau này.”

“Chuộc lỗi” và bài học

Sau Munich, Churchill trở thành một trong những tiếng nói mạnh mẽ nhất, tố cáo “chủ nghĩa hòa bình sai lầm” đã làm mất cơ hội ngăn Hitler sớm hơn. Ông gọi Thủ tướng Chamberlain là “đổi một phần danh dự để lấy chút hòa bình nhưng đã mất cả hai”. Tới lúc chiến tranh nổ ra, Chamberlain nỗ lực tái vũ trang và liên minh với Pháp, nhưng nước cờ đã muộn.

Cái tên “Munich” từ đó đi vào lịch sử như biểu tượng của sự nhân nhượng khôn khéo nhưng tai hại, một lời cảnh tỉnh về việc ngăn chặn chủ nghĩa cực đoan cần sự quyết đoán, chứ không thể dựa vào hy vọng “đối phương sẽ dừng lại”.

Tóm lại

Hiệp định Munich 1938 là nỗ lực cao nhất của chính sách “xoa dịu” nhằm ngăn Thế chiến, song kết quả lại đẩy nhanh bước tiến của Hitler, hủy hoại quốc gia dân chủ Tiệp Khắc, và chỉ hoãn cuộc chiến không thể tránh khỏi thêm vài tháng.

  • Với Hitler, nó chứng tỏ sức mạnh đòn bẩy ngoại giao khi kẻ xâm lược sẵn sàng dọa chiến tranh, đối diện các cường quốc đang chia rẽ và run sợ một cuộc xung đột lớn.
  • Với Anh, Pháp, hành động ký Hiệp định Munich giúp họ “mua thời gian” để tái vũ trang, nhưng đồng thời mất uy tín, phản bội một đồng minh và tạo ảo tưởng về hòa bình.
  • Với Tiệp Khắc, đó là thảm kịch bị chia cắt, mất phần lớn công nghiệp và hệ thống phòng thủ, rơi vào tay Đức rồi tan rã nhanh chóng.

Bài học Munich vẫn còn giá trị cho tới ngày nay: chính sách nhượng bộ có thể hiểu được trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế, sợ hãi chiến tranh, nhưng nếu không nhìn ra bản chất bành trướng tham lam, ta sẽ trao cho kẻ xâm lược thời gian và nguồn lực để càng trở nên nguy hiểm hơn. Chẳng bao lâu sau, đại họa Thế chiến thứ Hai bùng nổ, cho thấy nỗi sợ hành động “ngay từ sớm” đôi khi phải trả giá đắt hơn gấp bội về sau.

5/5 - (1 vote)

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.