Hiệp ước Versailles, ký kết vào tháng 6 năm 1919, là một trong những văn kiện ngoại giao quan trọng nhất sau Thế chiến thứ Nhất (1914-1918). Thỏa thuận này được đặt tên theo Cung điện Versailles ở ngoại ô Paris (Pháp), nơi các nước thắng trận trong Thế chiến thứ Nhất (chủ yếu là Anh, Pháp, Mỹ và Ý) gặp nhau để định đoạt những điều khoản áp đặt lên Đức – nước thua trận chính trong cuộc xung đột. Hiệp ước Versailles đã tái phân chia lãnh thổ châu Âu, áp đặt trách nhiệm chính cho sự bùng nổ chiến tranh lên Đức, buộc nước này phải bồi thường chiến phí, hạn chế vũ trang, và đánh dấu bước khởi đầu cho nhiều biến động chính trị dẫn đến Thế chiến thứ Hai (1939-1945).
Tuy được lập ra với mục tiêu duy trì hòa bình lâu dài, chính những điều khoản khắc nghiệt của Hiệp ước này lại trở thành nguồn cơn bất mãn sâu sắc trong xã hội Đức. Việc xóa bỏ hoặc nới lỏng Hiệp ước Versailles trở thành mục tiêu của nhiều đời chính phủ Đức, và đặc biệt được Đảng Quốc xã (dưới sự lãnh đạo của Adolf Hitler) lợi dụng triệt để, góp phần châm ngòi cho sự bùng nổ của Thế chiến thứ Hai.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu bối cảnh hình thành Hiệp ước Versailles, nội dung chính, cũng như đánh giá tác động của nó lên nước Đức nói riêng và cục diện châu Âu nói chung.
Bối cảnh và mục tiêu của Hiệp ước
Thế chiến thứ Nhất (1914-1918) là cuộc xung đột giữa phe Liên minh Trung tâm (đứng đầu là Đức và Áo-Hung) với phe Hiệp ước (Anh, Pháp, Nga, cùng các đồng minh, trong đó có Ý và Mỹ). Cuộc chiến khiến khoảng 7 triệu người thiệt mạng và 21 triệu người bị thương, kéo theo những thiệt hại vật chất khổng lồ. Đến ngày 11/11/1918, Đức và Áo-Hung thất bại, buộc phải ký Thỏa thuận đình chiến.
Sau khi chiến tranh kết thúc, mối quan tâm lớn nhất của các nước thắng trận, đặc biệt là Anh và Pháp, là làm sao để nước Đức không còn đủ khả năng đe dọa nền hòa bình của châu Âu thêm một lần nữa. Đồng thời, các nước chiến thắng cũng muốn Đức phải chịu hoàn toàn trách nhiệm cho cuộc chiến, đồng nghĩa với việc phải bồi thường những tổn thất vật chất khổng lồ mà họ đã gánh chịu. Nhiều chính trị gia và người dân ở Anh, Pháp cho rằng nếu không trói buộc Đức một cách chặt chẽ, nước này có thể nhanh chóng khôi phục năng lực công nghiệp và quân sự, qua đó đe dọa châu Âu một lần nữa.
Tuy nhiên, một số lãnh đạo cũng nhận thức được việc “bóp nghẹt” kinh tế Đức hoàn toàn có thể gây phản tác dụng: Đức vẫn là một thị trường tiềm năng cho hàng hóa của các nước thắng trận, chưa kể nếu nước Đức rơi vào hỗn loạn quá mức thì hệ quả chính trị khôn lường có thể xảy ra. Dù vậy, nhìn chung, một mặt các nước đồng minh không muốn tiêu diệt Đức hoàn toàn, mặt khác họ vẫn muốn khống chế nước này đủ mạnh để không còn có thể gây chiến. Quan điểm này dẫn đến một thỏa thuận vừa mang tính trừng phạt nghiêm khắc, vừa có những điểm thiếu nhất quán, gây tranh cãi cho đến tận ngày nay.

Hội nghị Hòa bình Paris và quá trình thương thảo
Hiệp ước Versailles được ký tại Phòng Gương (Hall of Mirrors) ở Cung điện Versailles, cách trung tâm Paris không xa, vào ngày 28/6/1919. Trước đó, Hội nghị Hòa bình Paris đã được triệu tập từ ngày 12/1/1919, với sự tham gia của Pháp, Anh, Mỹ, Ý và 28 quốc gia khác. Trong thời gian 5 tháng, các bên đã thảo luận nhằm vạch ra đường biên giới mới cho châu Âu, giải quyết vấn đề các quốc gia bị tan rã và triều đại quân chủ sụp đổ sau chiến tranh, cũng như đưa ra những điều kiện áp đặt lên phe bại trận.
Trên thực tế, quyền quyết định tại hội nghị hầu như thuộc về “Hội đồng Bốn” (Council of Four):
- David Lloyd George (1863-1945), Thủ tướng Anh
- Georges Clemenceau (1841-1929), Thủ tướng Pháp
- Woodrow Wilson (1856-1924), Tổng thống Hoa Kỳ
- Vittorio Orlando (1860-1952), Thủ tướng Ý
Trong đó, Clemenceau thường bị xem là người cứng rắn nhất đối với Đức. Tuy vậy, ông nhận thức rõ rằng một hòa ước quá khắc nghiệt có thể tạo nên sự phẫn nộ lâu dài của người Đức, gây bất lợi cho nước Pháp về sau. Mặc dù vậy, Pháp vẫn kiên quyết đòi hỏi những điều kiện nghiêm ngặt, đặc biệt là yêu cầu bồi thường và việc trả lại vùng Alsace và Lorraine mà Pháp đã để mất vào tay Đức từ năm 1871.
Điểm đáng chú ý là Đức chỉ được mời tham gia giai đoạn cuối của hội nghị để xem xét và ký kết điều khoản. Phái đoàn Đức hầu như không có quyền thương lượng thực chất, chỉ được phép đề xuất chỉnh sửa nhỏ trong khoảng thời gian vài tuần và buộc phải ký kết ngay sau đó. Với việc các vùng đất quan trọng của Đức bị chiếm đóng và lệnh phong tỏa hải quân vẫn còn hiệu lực, Đức không còn lựa chọn nào khác ngoài việc ký vào văn kiện này nếu không muốn chiến tranh tiếp diễn.
Trong khi đó, Liên Xô (khi ấy là Nga Xô viết) không được mời tham gia vì lý do nước này đã ký hòa ước riêng với Đức (Hòa ước Brest-Litovsk 1918) và bị coi là “mối đe dọa cách mạng” đối với châu Âu tư bản. Như vậy, ngay từ đầu, cơ cấu hội nghị đã thiếu đi tiếng nói quan trọng từ Đức lẫn Liên Xô, tạo nên một trạng thái bất bình đẳng về cả quyền lợi lẫn trách nhiệm trong việc định đoạt trật tự hậu chiến.
Bài Liên Quan
Các điều khoản chính của Hiệp ước Versailles
Hiệp ước Versailles bao gồm nhiều điều khoản, nhưng tựu trung có một số điểm nổi bật như sau:
1. Đức phải chấp nhận trách nhiệm hoàn toàn cho Thế chiến thứ Nhất (Điều khoản “lỗi chiến tranh”)
Đây là nội dung khiến người Đức cảm thấy bị sỉ nhục nặng nề, bởi lẽ nó hàm ý Đức và Áo-Hung đã cố tình khơi mào xung đột toàn cầu, đồng thời không nỗ lực để tránh chiến tranh.
2. Đức phải bồi thường chiến phí
Mức bồi thường khổng lồ sẽ được xác định rõ ràng sau này, nhưng trước mắt Đức phải chuyển giao tài sản và tiền tệ ở nước ngoài, đồng thời trả các khoản bằng vàng, nguyên vật liệu (than, gỗ, gia súc, tàu thuyền) theo yêu cầu của các nước thắng trận (chủ yếu là Pháp, Anh, Bỉ).
3. Đức bị mất nhiều lãnh thổ tại châu Âu
- Pháp lấy lại Alsace và Lorraine.
- Bỉ và Đan Mạch cũng nhận được một số vùng đất nhỏ của Đức (Eupen-Malmedy và Bắc Schleswig).
- Vùng Saar giàu than nằm dưới sự quản lý của Hội Quốc Liên (League of Nations), với lời hứa sẽ tổ chức trưng cầu dân ý sau này (và thực tế, năm 1935, 90% dân cư Saar bỏ phiếu quay trở lại Đức).
- Đức bị cấm sáp nhập với Áo để tránh hình thành một khối đại Đức.
- Ba Lan nhận vùng công nghiệp quan trọng Thượng Silesia (Upper Silesia) và một “hành lang” ra biển Baltic, cắt đứt Đông Phổ ra khỏi phần còn lại của nước Đức. Thành phố Danzig (Gdańsk), nơi có đến 90% dân số là người Đức, trở thành “Thành phố Tự do” do Hội Quốc Liên quản lý, nhưng Ba Lan chịu trách nhiệm về chính sách đối ngoại và thuế quan.
- Tổng cộng, Đức mất khoảng 13% lãnh thổ và 10% dân số so với trước chiến tranh.
4. Đức mất toàn bộ các thuộc địa
Tất cả thuộc địa của Đức ở châu Phi (như Togoland, Tanganyika, Cameroon, Tây Nam Phi…), ở Thái Bình Dương (một số đảo) và cảng Sơn Đông (Shandong) ở Trung Quốc đều bị chuyển giao cho Hội Quốc Liên dưới danh nghĩa ủy trị, nhưng trên thực tế do các nước thắng trận (Nhật, Anh, Pháp, Bỉ, Nam Phi, Úc, New Zealand) quản lý. Việc Trung Quốc không giành lại được Sơn Đông khiến nội bộ nước này phẫn nộ, góp phần kích động phong trào Ngũ Tứ (1919).
5. Hạn chế quân sự
- Quân đội Đức chỉ được phép duy trì tối đa 100.000 binh sĩ, không có chế độ tổng động viên (tức không được phép thực hiện nghĩa vụ quân sự trên diện rộng).
- Hạn chế hải quân ở mức 36 tàu, cấm hoàn toàn tàu ngầm, tàu chiến cỡ lớn, máy bay quân sự và xe tăng.
- Vùng Rhineland nằm giữa Đức và Pháp phải được phi quân sự hóa (không được đóng quân hay xây dựng công sự) nhằm tạo vùng đệm an toàn cho Pháp.
6. Thành lập Hội Quốc Liên (League of Nations)
Đây là ý tưởng của Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson, với hy vọng tạo ra một tổ chức quốc tế đủ khả năng giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán, nhằm tránh lặp lại thảm họa chiến tranh quy mô toàn cầu. Tuy nhiên, Mỹ lại không gia nhập Hội Quốc Liên do trở ngại chính trị nội bộ, khiến tổ chức này mất đi tiếng nói và sức mạnh răn đe quan trọng. Đức chỉ gia nhập Hội Quốc Liên năm 1926 và rời đi năm 1933 dưới thời Hitler.
Chính những quy định này, đặc biệt là “điều khoản tội lỗi” và việc Đức phải bồi thường khổng lồ, đã trở thành nỗi hận của người dân Đức, liên tục bị các lực lượng chính trị cực hữu khai thác trong suốt giai đoạn giữa hai cuộc Thế chiến.
Điều khoản “lỗi chiến tranh” và vấn đề bồi thường
Trong Hiệp ước Versailles, nổi tiếng nhất có lẽ là Điều 231, theo đó Đức (và Áo-Hung) bị quy kết “cố tình và có chủ đích châm ngòi chiến tranh thế giới”. Người Đức coi đây là sự xúc phạm danh dự dân tộc, nên đã nhiều lần nỗ lực phản bác bằng cách công bố hàng nghìn tài liệu chính thức nhằm chứng minh trách nhiệm cho chiến tranh không chỉ thuộc về riêng họ. Mặc dù sau này (những năm 1930), nhiều nước đã đồng ý nhìn nhận Thế chiến thứ Nhất như một chuỗi sự kiện phức tạp với trách nhiệm thuộc về nhiều bên, nhưng vào năm 1919, Điều khoản 231 là cơ sở pháp lý để các nước thắng trận buộc Đức phải trả bồi thường.
Việc đòi Đức trả một số tiền bồi thường khổng lồ xuất phát trước hết từ nhu cầu cấp bách của Anh, Pháp, Bỉ để khôi phục nền kinh tế sau chiến tranh. Các nước này đã gánh chịu tổn thất vật chất nặng nề: đường sá, cầu cống, hệ thống đường sắt, nhà cửa, phương tiện sản xuất… bị phá hủy, cộng thêm khoản nợ khổng lồ họ phải vay để mua vũ khí. Người dân và truyền thông tại các nước thắng trận cũng lên tiếng đòi “bắt Đức phải trả giá”, tiêu biểu là các khẩu hiệu như “Vắt quả chanh Đức cho đến khi không còn giọt nào”. Tuy vậy, Anh lại ít chịu thiệt hại trên lãnh thổ hơn Pháp, nên chính phủ Anh quan tâm nhiều hơn đến việc hạn chế tiềm lực quân sự của Đức thay vì bồi thường.
Hiệp ước Versailles mới chỉ dừng ở việc xác lập nguyên tắc Đức phải bồi thường, mà chưa ấn định số tiền. Đến năm 1921, Ủy ban Bồi thường mới xác định con số là 6,6 tỷ bảng Anh, đòi hỏi Đức phải trả dần trong nhiều thập kỷ. Thời gian đầu, Đức phải trả vàng và sau đó là hàng hóa thiết yếu (than, gỗ, tàu thuyền, gia súc…) nếu không có tiền mặt. Thực tế, Đức liên tục trì hoãn và trả thiếu số tiền đã cam kết. Năm 1929, do khủng hoảng kinh tế và các khoản vay từ Mỹ, mức bồi thường được giảm bớt, rồi đến năm 1932, bị hủy bỏ hoàn toàn. Động thái này cho thấy chính các nước thắng trận cũng không thống nhất và không đủ khả năng duy trì áp lực lâu dài lên Đức.
Vấn đề bồi thường thể hiện sự bất ổn của Hiệp ước Versailles: nó dựa quá nhiều vào thiện chí tuân thủ của Đức, trong khi các nước đồng minh thiếu công cụ chung hữu hiệu để cưỡng chế. Tình trạng này thúc đẩy làn sóng phẫn nộ ở Đức, đẩy xã hội Đức rơi vào lạm phát và bất ổn chính trị trầm trọng trong những năm 1920.
Hệ quả chính trị và kinh tế
Hiệp ước Versailles, cùng các hiệp ước khác đối với Áo, Hungary, Bulgaria và Thổ Nhĩ Kỳ, đã tái vẽ bản đồ châu Âu. Nhiều quốc gia mới ra đời hoặc được phục hồi, như Ba Lan, Tiệp Khắc, Nam Tư… Dù mang lại cơ hội cho các dân tộc thoát khỏi ách thống trị của đế quốc cũ, nhưng hầu hết biên giới mới đều mang tính thỏa hiệp hoặc sắp đặt chính trị, chưa thực sự phản ánh hết sự đa dạng về dân tộc tại khu vực Đông Âu. Đây là nguồn gốc của các tranh chấp biên giới, xung đột sắc tộc sau này, khi mà những dân tộc thiểu số trong các nước mới hoặc nằm ở “vùng tranh chấp” cảm thấy bị đối xử bất công.
Nước Đức, dù thua trận, vẫn còn nguyên vẹn về tiềm lực kinh tế cốt lõi (các nhà máy công nghiệp không bị tàn phá như nhiều nước khác), lại giữ được sự thống nhất về mặt chính trị và dân tộc, khiến họ chỉ cần một giai đoạn ổn định để phục hồi và bành trướng. Nhìn chung, thế cân bằng quyền lực mà các nước thắng trận muốn thiết lập đã không được đảm bảo lâu dài do Đức vẫn là một “đại cường quốc tiềm tàng” ngay tại trái tim châu Âu.
Về phía Ý, dù cùng phe thắng trận, họ cảm thấy bị xem thường tại Hội nghị Paris khi yêu sách về việc kiểm soát cảng Fiume (nay là Rijeka, Croatia) không được đáp ứng. Bất mãn này trở thành “vết thương danh dự” mà Benito Mussolini khai thác, làm tiền đề cho phong trào phát xít ở Ý. Còn Liên Xô, cũng không được công nhận vị thế tại hội nghị, do đó sau này phát triển con đường riêng, ngày càng đối đầu với hệ thống các nước tư bản.
Với người dân Đức, không chỉ giới cực hữu, mà ngay cả nhiều tầng lớp, đảng phái khác cũng coi Versailles là “hòa ước bị áp đặt” (diktat), một “nỗi nhục quốc gia”. Hàng loạt chính trị gia và báo chí Đức chỉ trích những người đã ký vào Hiệp ước là “tội đồ 1919”. Trong khí quyển chính trị bất ổn đó, chính phủ cộng hòa Weimar (1918-1933) phải gánh vác khoản nợ bồi thường khổng lồ, kèm theo lạm phát phi mã (đặc biệt nghiêm trọng năm 1923), thất nghiệp và nhiều cuộc nổi dậy từ cả cánh tả lẫn cánh hữu.
Adolf Hitler, khi xây dựng phong trào Quốc xã (NSDAP), đã tập trung công kích Hiệp ước Versailles như biểu tượng của sự phản bội và làm nhục dân tộc Đức. Ông ta biến việc xóa bỏ Versailles thành mục tiêu số một trong chính sách đối ngoại – điều này được thể hiện ngay trong cuốn “Mein Kampf” (Cuộc đấu tranh của tôi) xuất bản năm 1925. Tuyên truyền của Đảng Quốc xã về “sự bất công” và “gánh nặng Versailles” dần thu hút sự ủng hộ của nhiều người Đức, đặc biệt khi nền kinh tế thế giới rơi vào cuộc Đại Khủng hoảng 1929, kéo theo đó là suy thoái, thất nghiệp và bất mãn lan rộng.
Hội Quốc Liên và sự bất lực trước tham vọng đế quốc
Trong Hiệp ước Versailles, Hội Quốc Liên (League of Nations) được xem là một nỗ lực đầy tham vọng để duy trì hòa bình quốc tế. Ý tưởng chính của Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson là thông qua tổ chức này, các quốc gia sẽ giải quyết mâu thuẫn bằng đàm phán, tôn trọng nguyên tắc công khai, dân chủ, và quyền tự quyết của các dân tộc. Tuy nhiên, như đã nêu, việc Mỹ không gia nhập đã làm suy giảm đáng kể uy tín và sức mạnh của Hội Quốc Liên.
Đức cũng chỉ tham gia muộn (năm 1926) và rời đi nhanh chóng (1933), trong khi Liên Xô bước vào năm 1934 và rời đi năm 1939. Ý và Nhật Bản, sau khi trở thành thành viên, đều có những hoạt động bành trướng (Ý xâm lược Ethiopia 1935, Nhật xâm lược Mãn Châu 1931 rồi Trung Quốc đại lục năm 1937) nhưng Hội Quốc Liên không thể có biện pháp trừng phạt hiệu quả. Sự bất lực này tạo điều kiện cho Đức Quốc xã khôi phục quân đội, sáp nhập Áo (Anschluss năm 1938) và chiếm đóng Tiệp Khắc (1939) mà không gặp phản ứng mạnh mẽ nào từ cộng đồng quốc tế.
Dẫu vậy, Hội Quốc Liên cũng ghi dấu ấn ở khía cạnh thúc đẩy hợp tác quốc tế về y tế, an sinh xã hội, bảo vệ người tị nạn… Nó trở thành tiền đề cho việc thành lập Liên Hợp Quốc (United Nations) sau Thế chiến thứ Hai, một tổ chức có cơ cấu chặt chẽ và mang tính đại diện rộng lớn hơn.
Đánh giá và bài học lịch sử
Nhìn lại, Hiệp ước Versailles thể hiện nỗ lực xây dựng hòa bình thế giới nhưng lại mang nhiều mâu thuẫn. Nó vừa trừng phạt Đức quá mức, vừa không đủ cơ chế thực thi lâu dài để giữ Đức ở thế bị kiềm tỏa. Tình trạng “trói tay” nhưng không triệt để đã thổi bùng làn sóng chủ nghĩa dân tộc và tạo cớ để giới chính trị cực hữu ở Đức, đặc biệt là Đảng Quốc xã, lợi dụng triệt để.
Nhiều nhà sử học cho rằng nếu không có Đại Khủng hoảng kinh tế năm 1929, nước Đức có thể sẽ không rơi quá nhanh vào cảnh thất nghiệp và bất ổn xã hội, từ đó Hitler không dễ dàng lên nắm quyền. Tuy nhiên, kinh tế suy sụp cùng với tinh thần bị tổn thương vì Hiệp ước Versailles đã tạo ra một “liều thuốc” quá mạnh, thúc đẩy làn sóng cực hữu ở Đức. Mặt khác, tại Anh và Pháp, tâm lý sợ tái diễn chiến tranh dẫn đến chính sách nhượng bộ trong thập niên 1930, khiến họ không thể phối hợp để ngăn chặn Hitler sớm hơn.
Bên cạnh đó, nhiều ý kiến cho rằng chính sự thiếu thống nhất và thiếu quyết tâm của các nước thắng trận trong việc thực thi Hiệp ước cũng là lý do khiến điều khoản bị xâm phạm công khai (như khi Đức khôi phục quân đội, tái chiếm Rhineland năm 1936). Nếu Pháp, Anh, và các nước đồng minh cứng rắn trừng phạt ngay từ ban đầu, có thể Hitler đã không dám đi xa hơn.
Bài học quan trọng rút ra là một hòa ước áp đặt và thiếu sự tham gia bình đẳng dễ gây hận thù, trong khi một cơ chế giám sát quốc tế mà không có đủ thành viên và thẩm quyền răn đe thì khó đảm bảo hiệu lực. Tất cả những nhân tố đó hòa quyện với nhau trong bối cảnh kinh tế – xã hội khủng hoảng toàn cầu, cuối cùng dẫn đến thảm kịch Thế chiến thứ Hai bùng nổ vào năm 1939.
Kết luận của một nhà ngoại giao Anh (người từng tham gia Hội nghị Paris) viết năm 1939, trước khi Chiến tranh Thế giới thứ Hai bùng phát, được nhiều người nhắc lại:
“Các nhà sử học, với đầy đủ lý do, sẽ đi đến kết luận rằng chúng tôi đã thực sự ngu ngốc… Những hiệp ước chúng tôi áp đặt không thực sự công bằng cũng không khôn ngoan… Chúng tôi đã áp dụng cho kẻ khác một hệ thống mà đến khi rơi vào chính mình, chúng tôi sẽ từ chối nó.”
Lời nhận xét này nhấn mạnh sự mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tế, giữa mong muốn “hòa bình vĩnh viễn” với nhu cầu trừng phạt Đức, giữa lợi ích quốc gia với trách nhiệm quốc tế. Sự kết hợp của những yếu tố đó, cùng khủng hoảng kinh tế thế giới và sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc, đã khiến Hiệp ước Versailles, vốn được xem là hành động nhằm ngăn chặn chiến tranh, lại trở thành một trong nhiều nguyên nhân dẫn đến Thế chiến thứ Hai khốc liệt.
Tóm lại, Hiệp ước Versailles là nỗ lực vĩ đại nhưng mang nhiều mâu thuẫn, vô hình trung đẩy châu Âu vào thế bất ổn về lâu dài. Mặc dù không phải là nguyên nhân duy nhất, nhưng chính sự hà khắc và thiếu tính khả thi của Hiệp ước đã góp phần nuôi dưỡng tâm lý phục thù, chủ nghĩa cực đoan, tạo cơ hội cho Đảng Quốc xã lên nắm quyền và cuối cùng là sự bùng nổ của Thế chiến thứ Hai. Hệ lụy lịch sử này nhắc nhở thế giới rằng xây dựng một nền hòa bình ổn định cần sự công bằng, cân nhắc cẩn trọng giữa trừng phạt và tái thiết, cũng như sự hợp tác chân thành giữa các cường quốc để tránh lặp lại những sai lầm của quá khứ.