Lịch Sử Việt Nam

Hiểu về các địa danh Giao Chỉ, Cửu Chân, Nhật Nam

Mọi sự lẫn lộn xảy ra khi “Giao Chỉ” vừa được sử dụng như khái niệm chung, vừa là tên quận cụ thể

hieu ve nhat nam giao chi cuu chan

Trong quá trình tìm hiểu lịch sử Việt Nam, có ba địa danh – khái niệm luôn được nhắc đến với vai trò then chốt: Giao Chỉ, Cửu ChânNhật Nam. Thế nhưng, qua hàng ngàn năm, chính giới nghiên cứu Việt – Trung lại dường như sa lầy trong những cách giải nghĩa và định vị không chính xác hoặc bị pha trộn, dẫn đến nhiều lỗ hổng trong nhận thức về lịch sử cổ đại khu vực. Bài viết này tóm lược những phân tích của tác giả Trương Thái Du – người đã dùng chính kinh nghiệm thực hành thiên văn (từng áp dụng trong nghề đi biển) để soi rọi các tư liệu cổ, qua đó đưa ra quan điểm mới mẻ về ba địa danh trên và ý nghĩa của chúng đối với lịch sử Việt Nam – Trung Hoa.

Dưới đây, chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu bối cảnh thiên văn cổ xưa và cách mà người xưa đã dùng nó để thiết lập, biến đổi các danh xưng Nam Giao, Giao Chỉ, Cửu Chân và Nhật Nam; đồng thời giải thích vì sao hàng ngàn năm qua, sử học Việt Nam lẫn Trung Hoa cứ loay hoay trong những diễn giải chưa trọn vẹn về chúng.

Nam Giao, một trạm quan trắc thiên văn cổ xưa

Thượng Thư – quyển sách được xem là cổ xưa nhất trong kho tàng thư tịch Trung Hoa – có chương Ngu Thư, mục Nghiêu Điển, trong đó đề cập đến Nam Giao. Nội dung đoạn này nói rằng vua Nghiêu đã phái vị quan tên Hy Thúc đến Nam Giao để quan sát vị trí mặt trời, từ đó xác định ngày Hạ chí (thời điểm ngày dài nhất trong năm), sao Hỏa ở đỉnh đầu vào lúc đầu hôm để quy ước “trọng Hạ”.

Nói cách khác, Nam Giao được xem là một địa điểm cụ thể dùng cho việc quan sát bầu trời, cùng với ba địa danh khác:

  • Dương Cốc (phía đông)
  • Muội Cốc (phía tây)
  • Sóc Phương (phía bắc)

Bốn địa danh này hợp thành bốn “trạm quan trắc thiên văn” sớm nhất của loài người với mục đích ghi lại quỹ đạo của mặt trời, mặt trăng, các vì sao để lập nên hệ thống lịch phục vụ đời sống. Về mặt địa lý, kinh đô Nghiêu – Thuấn nằm ở trung lưu Hoàng Hà (khoảng các tỉnh Thiểm Tây, Hà Nam, Sơn Tây hiện nay), nên các trạm thiên văn ấy cũng không thể ở quá xa so với kinh đô. Đặc biệt, việc vượt qua sông Trường Giang để thiết lập trạm quan trắc về phía nam là điều hầu như không khả thi với điều kiện thuở ấy.

Do đó, Nam Giao vừa là một địa danh, vừa đóng vai trò “trạm thiên văn phía nam” của nhà vua, cách kinh đô một khoảng không quá xa, nhằm bảo đảm thu được thông số quan trắc chính xác và thuận tiện tổng hợp.

Về sau, khi kiến thức thiên văn phát triển, con người có thể quan sát bầu trời ngay tại kinh đô, không cần đài quan trắc quá xa. Đài Nam Giao biến thành Đàn Nam Giao làm nơi tế trời, tập quán cúng bái mặt trời đan xen với hoạt động đo đạc khoa học. Vai trò thiên văn dần mờ nhạt, trong khi nghi thức tôn giáo – lễ tế trời tại đàn Nam Giao – trở nên nổi bật.

Địa danh Nam Giao góp phần sinh ra khái niệm Giao Chỉ

Từ khái niệm Nam Giao, người xưa hình thành nên cách gọi “Giao Chỉ”. Chữ “Chỉ” (có bộ “phụ”) mang nghĩa “vùng đất” hay “khu vực”. Kết hợp với chữ “Giao” (tiếp giáp), “Giao Chỉ” ám chỉ vùng biên cương ở phía nam (liên quan đến “Nam Giao”).

Trong Thượng Thư (phần Đại truyện) có câu: “Phía nam Giao Chỉ có Việt Thường quốc”. Đời Chu Thành Vương (1063 TCN – 1026 TCN), Việt Thường quốc từng sai sứ đến triều cống chim trĩ, đi qua ba lần phiên dịch. Cần lưu ý: Giao Chỉ trong Thượng Thư chưa bao giờ được xem như quốc gia. Đây chỉ đơn thuần là một khái niệm nói về vùng đất tiếp giáp ở phía nam vương triều.

Bài thơ “Nam quốc sơn hà” đời Lý có những câu nổi tiếng:

Nam quốc sơn hà nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư

Trong nội dung này, “thiên thư” được hiểu là sách trời, ám chỉ Thượng Thư, khẳng định cương vực Nam quốc đã được ghi nhận từ cổ đại. Lý Thường Kiệt, hoặc người đứng sau bài thơ này, hẳn nhìn nhận rằng Giao Chỉ (trong cổ sử) chỉ là một khái niệm thuộc vùng bắc Trường Giang, chứ không hẳn là địa danh gắn chặt với đồng bằng sông Hồng.

Quả thực, trước đầu triều Chu (thế kỷ 11 TCN), lãnh thổ Trung Quốc chưa từng vượt Trường Giang. Ngay cả trong thiên Vũ Cống của Thượng Thư – vốn được chỉnh biên nhiều trong thời Chiến Quốc – việc đề cập bờ nam Trường Giang cũng chỉ mang tính ước lệ hoặc về sau được sửa đổi.

Chính vì thế, khi nước Sở nổi lên ở phía nam, người Trung Quốc sẽ phải “xuyên qua” hoặc “tương tác” với một không gian được gọi là Giao Chỉ. Liên tưởng này dẫn đến giả thuyết “Giao Chỉ đầu thời Chu thực chất là đất Sở”, hay còn gọi là “Cơ Sở” hoặc “Cơ Chỉ” (theo quy tắc “đồng âm thông giả” trong cổ văn Trung Hoa).

Nước Sở xưa vốn là chư hầu nhà Chu, do Chu Thành Vương phong cho Dịch Hùng ở Đan Dương (nay thuộc bắc Trường Giang, tỉnh Hồ Nam). Người Sở có gốc Việt, từng được gọi là nước Kinh, về sau xưng bá, mở rộng lãnh thổ. Trong giai đoạn Sở hưng thịnh, khái niệm Giao Chỉ dường như biến mất một thời gian, cũng như sử sách Trung Hoa thường “bỏ qua” hoặc ghi chép rất sơ lược về vùng Bách Việt vì xem đó là “man di”.

Sự lẫn lộn giữa khái niệm và địa danh

Đến thời nhà Tần (thế kỷ III TCN), Giao Chỉ không còn được nhắc đến. Tần Thủy Hoàng sau khi thống nhất Hoa Hạ, diệt nước Sở, lập ba quận: Quế Lâm, Nam Hải, Tượng Quận. Nhiều người đã tốn công sức tìm hiểu Tượng Quận này ở đâu và ý nghĩa tên gọi, nhưng đến nay tranh cãi vẫn chưa ngã ngũ.

Một số tài liệu như An Nam chí lược (Lê Tắc) ghi: “Nhà Tần lấy Giao Chỉ làm Tượng Quận”. Như vậy, rất có khả năng Giao Chỉ bị thay thế bằng “Tượng”. Tượng (con voi) trong văn hóa xưa thường là biểu tượng của sự trừu tượng, lớn lao (tương tự cách người ta dùng hình ảnh voi trong các giai thoại triết học). Rất có thể “Tượng Quận” là khái niệm mới về vùng biên xa xôi phía nam mà nhà Tần chưa nắm rõ.

Khi nhà Tần sụp đổ, nhà Hán nổi lên, nước Nam Việt của Triệu Đà (chặn phía nam suốt 93 năm) cũng bị diệt vào năm 111 TCN. Bấy giờ, khái niệm cũ “Giao Chỉ” được phục hồi, nhưng lại đi kèm sự lẫn lộn vì vừa được dùng như khái niệm chung “vùng tiếp giáp phương nam”, vừa lại trở thành một địa danh cụ thể – tên của một quận hành chính trong 9 quận mới lập (Đạm Nhĩ, Chu Nhai, Nam Hải, Thương Ngô, Uất Lâm, Hợp Phố, Giao Chỉ, Cửu Chân, Nhật Nam).

Một điểm gây thắc mắc: vì sao có thêm quận Cửu Chân ở giữa Giao Chỉ và Nhật Nam? Nếu Nhật Nam là “đất phía nam mặt trời”, nơi người ở buộc phải quay nhà về hướng bắc (từ góc nhìn của người ở Bắc bán cầu xa xưa), thì “Cửu Chân” là gì?

Theo cách giải thích của tác giả, Cửu Chân đồng nghĩa “Chân Trời” (Cửu mang ý nghĩa “Trời”, “Chín tầng trời”, còn “Chân” là gốc, trọng). Giải nghĩa này khiến ta thấy rõ khi người Hán tiến về phương nam, họ “bắt gặp” Cửu Chân và tưởng như đã đến “chân trời” – nơi xích đạo (vùng trung tâm giữa bắc bán cầu và nam bán cầu).

Giao Chỉ khi ấy không còn là khái niệm nữa mà đã cố định thành tên quận (đồng bằng sông Hồng). Còn Nhật Nam được họ hình dung xa hơn nữa – “vùng nam của Mặt trời”, thậm chí đến tận bán cầu nam theo cách tính thiên văn cổ. Vì thời đó, người Trung Quốc ở vĩ độ cao, mặt trời luôn ở hướng nam, nên nếu đi đủ xa về phía nam, mặt trời sẽ phải “lật” lên đỉnh đầu, buộc nhà cửa hướng bắc. Đó là cơ sở để họ suy ra rằng xứ sở gọi là Nhật Nam (xa hơn nữa thì nhà mới quay mặt về bắc, như người tại quần đảo Indonesia, Papua New Guinea hay Úc ngày nay).

Tất cả những cách đặt tên này xuất phát từ khoa học thiên văn đương thời, nhưng do điều kiện đi lại, chiến tranh loạn lạc, các nhà thiên văn trung ương không thể đến tận nơi khảo sát, sự suy đoán dần tạo khoảng trống cho nhiều diễn dịch sai lệch về sau.

Khi Mã Viện tiến quân về phương nam dẹp cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 43 SCN), ông dựng cột đồng tại Giao Chỉ, Tượng Lâm, Tây Đồ Di. Theo Cựu Đường thư (thời Ngũ Đại Thập Quốc) chép, đây là những đài quan trắc thiên văn để đo vị trí mặt trời, từ đó thiết lập bảng tính khoảng cách từ Tượng Lâm về tới kinh đô. Việc phải lưu lại một số người ở chân cột đồng (“Mã Lưu Nhân”) nhiều khả năng nhằm tiếp tục theo dõi, gom dữ liệu theo mùa hoặc qua nhiều năm.

Hàng ngàn năm sa lầy của sử học Việt Nam và Trung Hoa

Mặc dù Sử ký của Tư Mã Thiên (hoàn thành vào cuối thế kỷ 1 TCN) hay Hán Thư của Ban Cố (thế kỷ 1 SCN) đều là những trước tác quan trọng, nhưng chúng chưa ghi nhận rõ ràng việc đặt 9 quận năm 111 TCN (chỉ đến Hán Thư mới thấy đầy đủ tên 9 quận). Qua Hậu Hán Thư (Phạm Việp, thế kỷ 5), một loạt suy diễn sai lệch nảy sinh xung quanh khái niệm “Giao Chỉ”.

Nguyên nhân chính: Đến thời Phạm Việp, thiên văn đã tách khỏi vai trò của Thái sử, khiến các sử gia không nắm vững bối cảnh thiên văn và dụng ý đặt tên của các tiền bối. Họ bèn gán Giao Chỉ với những ý nghĩa huyễn hoặc: như “dân Giao Chỉ giao chân nhau tắm ở sông” (cách bóp méo câu chuyện “phụ tử đồng xuyên chi dục” – cha con cùng tắm chung một khúc sông, vốn được nói đến ở Hán Thư). Dần dần, mô tuýp “Giao Chỉ = giao chân = người mọi rợ phương nam” được lặp đi lặp lại trong các tài liệu.

Không chỉ giới sử gia Trung Hoa mà cả một bộ phận sử gia Việt Nam cũng “mắc kẹt”. Họ chấp nhận cách hiểu rập khuôn, rằng Giao Chỉ ngay từ thời cổ là đồng bằng sông Hồng, bỏ quên bối cảnh Thượng Thư thời Nghiêu – Thuấn chưa thể vượt Trường Giang. Họ lại vẽ nên những “đại cương địa lý” với những giới hạn hành chính “Việt Thường quốc” ở khu vực miền Trung Việt Nam ngày nay, để hợp thức hóa cho định đề “người Việt cổ bản địa” tại mảnh đất ấy.

Vấn đề nghiêm trọng là khi chúng ta cố giữ hai lập luận cũ kỹ:

  1. Giao Chỉ cổ đại nhất định phải là miền Bắc Việt Nam.
  2. Văn minh Đại Việt bản địa, tách biệt hoàn toàn với khu vực phía bắc.

Chính hai tiền đề này chồng chéo nhau, làm sai lạc các nghiên cứu về buổi đầu lịch sử. Các hiện vật khảo cổ (trống đồng, bảo vật quốc gia, v.v.) trải khắp vùng rộng lớn, không bị ranh giới địa lý hành chính hiện tại ngăn cản. Việc cứ khăng khăng đẩy “cái nôi” văn minh Việt Nam vào một phạm vi hẹp vô tình bỏ quên một phần bức tranh tổng thể Bách Việt rộng hơn nhiều.

Hệ quả, như tác giả chỉ ra, lịch sử chúng ta trở thành một “mảnh văn chương giàu hư cấu và đầy nhu cầu nhãn tiền” hơn là một ngành khoa học. Việc sính “bản địa” đến cực đoan cũng “nhược tiểu hóa” dân tộc, thay vì giúp chúng ta kết nối với cội rễ Bách Việt xuyên suốt dọc nam Trường Giang đến Bắc Bộ Việt Nam.

Kết luận

Qua phân tích chuỗi dữ liệu thiên văn, bối cảnh lịch sử và quá trình vận động qua các thời Tần – Hán, tác giả đưa ra bốn kết luận chính:

  1. Giao Chỉ (nguyên thủy) là một khái niệm ám chỉ vùng biên tiếp giáp với Nam Giao thời Nghiêu – Thuấn, nằm về phía bắc Trường Giang.
  2. Giao Chỉ đầu thời Chu cũng là đất Sở (Hồ Nam – Hồ Bắc ngày nay). Đây là “Cơ Sở”, “Cơ Chỉ” trong cổ thư, đồng âm với chữ “Sở” nhưng khác bộ (thạch).
  3. Thời Tần, khái niệm Giao Chỉ không còn xuất hiện, thay vào đó là Tượng Quận; đến thời Hán trở về sau mới cố định Giao Chỉ là tên một quận hành chính ở đồng bằng sông Hồng.
  4. Nhật Nam là “vùng nam mặt trời”, hoặc bán cầu nam trong suy luận thiên văn, Cửu Chân là “chân trời” (Xích đạo).

Mọi sự lẫn lộn xảy ra khi “Giao Chỉ” vừa được sử dụng như khái niệm chung, vừa là tên quận cụ thể; “Nhật Nam” và “Cửu Chân” cũng chuyển từ mô tả thiên văn sang địa danh hành chính. Các thế hệ sử gia không nắm bối cảnh “trạm thiên văn cổ” và cách đặt tên “thấu thị” của người xưa, nên đã đưa ra nhiều nhận định sai lạc.

Bài học rút ra:

  • Không nên máy móc giải thích Giao Chỉ, Cửu Chân, Nhật Nam bằng lăng kính thuần văn bản mà thiếu đi kiến thức thiên văn, bối cảnh chính trị và điều kiện địa lý thời xưa.
  • Cần nhìn nhận tính “vùng – miền” trong lịch sử cổ đại một cách linh hoạt, tránh suy luận cứng nhắc bằng ranh giới quốc gia hiện đại hay ý muốn dựng nên “tính bản địa tuyệt đối” thiếu cơ sở.
  • Việc nghiên cứu lịch sử nên đặt vào bối cảnh “Bách Việt rộng lớn”, xuyên suốt phía nam Trung Hoa (kể cả khu vực Hồ Nam, Quảng Tây, Quảng Đông) đến Bắc Bộ Việt Nam hiện nay, thay vì đóng khung địa bàn nhỏ hẹp.

Chúng ta, thế hệ sau, cần sự phân tích, đối chiếu liên ngành: từ khảo cổ, nhân học, ngôn ngữ, thiên văn cổ… để làm sáng rõ hơn nữa vị trí và vai trò của Giao Chỉ, Cửu Chân, Nhật Nam. Qua đó, lịch sử Việt Nam sẽ hiện lên như một hành trình giao thoa, đan xen, thay vì câu chuyện “độc lập tuyệt đối” theo biên giới thời nay.

Bài viết này không chỉ giải mã những tên gọi “bí ẩn” từ thiên cổ, mà còn gióng lên lời nhắc nhở về phương pháp nghiên cứu lịch sử. Nếu không khéo, ta dễ dàng “sa lầy” vào mê cung diễn giải sai lạc, bỏ quên phương pháp luận khoa học, từ đó hiểu sai hoặc đơn giản hóa quá mức giai đoạn hình thành dân tộc, văn minh và văn hóa.

“Chân lý không bao giờ thuộc về đám đông” – câu nói này càng đúng trong trường hợp những khái niệm, địa danh cổ đại của Việt – Trung. Để vén bức màn lịch sử ấy, người nghiên cứu phải dày công khảo sát, đối chiếu, không thể chỉ tin vào số đông tài liệu đã bị xuyên tạc hoặc ghi chép qua nhiều giai đoạn nhưng không có sự minh định khoa học.

Với cách tiếp cận như của Trương Thái Du, hy vọng nhiều góc khuất trong cổ sử sẽ được soi sáng, gỡ bỏ khỏi nó những chồng chéo sai lạc hàng ngàn năm. Sự “trả lại” đúng vị trí, ý nghĩa ban đầu của Nam Giao, Giao Chỉ, Cửu Chân, Nhật Nam cũng là bước quan trọng để xây nền sử học Việt Nam hiện đại, hòa nhập với khu vực và thế giới trong tinh thần khách quan, khoa học.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.