Lịch Sử Thế Chiến II

Hitler chiếm Đóng Tiệp Khắc

Cuộc chiếm đóng Tiệp Khắc của Hitler vào các năm 1938-1939 là minh chứng rõ rệt cho sai lầm nghiêm trọng của chính sách nhân nhượng

Nguồn: World History
hitler chiem cong hoa sec

Năm 1938, Adolf Hitler (1889-1945) – lãnh tụ Đức Quốc Xã, bắt đầu đe dọa sáp nhập vùng Sudetenland của Tiệp Khắc với lý do “bảo vệ” cộng đồng người Đức tại đây. Thực chất, tham vọng của Hitler là muốn xây dựng một “Đại Đức” (Greater Germany), bao gồm tất cả những vùng nói tiếng Đức ở châu Âu. Thỏa thuận Munich (tháng 9/1938) giữa Anh, Pháp và Ý đã công nhận yêu sách của Đức tại Sudetenland, với hy vọng chính sách nhân nhượng (appeasement) này sẽ tránh được một cuộc chiến tranh thế giới mới. Thế nhưng chính từ đó, con đường xâm chiếm Tiệp Khắc và nhiều quốc gia khác của Hitler càng thuận lợi hơn, trực tiếp dẫn tới những sự kiện châm ngòi Thế Chiến II.

Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết bối cảnh lịch sử, nguyên nhân, diễn biến và hệ quả của việc Đức Quốc Xã chiếm đóng Tiệp Khắc.

Tham Vọng “Đại Đức” & Những Bước Chuẩn Bị Ban Đầu

Ngay từ khi xuất bản cuốn Mein Kampf năm 1925, Hitler đã công khai ý định mở rộng không gian sinh tồn (Lebensraum) cho người Đức. Theo Hitler, dân tộc Đức cần thêm đất đai để “phát triển phồn vinh”, đồng thời ông cũng nung nấu kế hoạch khôi phục vị thế Đức, vốn bị tổn hại nặng nề sau Thế Chiến I (1914-1918) và Hiệp ước Versailles.

  • Bước đầu: Năm 1935, vùng Saar (trước đó thuộc Đức nhưng bị Hội Quốc Liên quản lý) đã tiến hành trưng cầu dân ý (plebiscite), kết quả áp đảo cho phép Saar trở về Đức.
  • Bước tiếp theo: Năm 1936, quân đội Đức chiếm đóng vùng Rhineland (vốn theo Hiệp ước Versailles phải phi quân sự). Việc này diễn ra suôn sẻ mà không hề vấp phải hành động mạnh tay nào từ Anh, Pháp hay Hội Quốc Liên.
  • Củng cố liên minh: Tháng 10/1936, Đức và Ý ký hiệp ước liên minh (Rome-Berlin Axis). Tháng 11/1936, hai nước cùng với Nhật Bản ký Hiệp ước Chống Quốc tế Cộng sản (Anti-Comintern Pact). Mục đích chung là hợp tác xây dựng đế chế và chống lại khối cộng sản.

Việc chiếm Áo (Anschluss) năm 1938 là thắng lợi quan trọng tiếp theo. Áo được sáp nhập vào Đức với sự hậu thuẫn của chính quyền và một bộ phận người dân Áo ủng hộ chủ nghĩa phát xít. Chính sách nhân nhượng của Anh, Pháp lúc đó vẫn tiếp tục, dù nhiều người cảnh báo về ý đồ bành trướng không giới hạn của Hitler.

Chính vì có được Áo, Hitler bành trướng thế lực sâu hơn vào Trung Âu. Mục tiêu kế tiếp của ông là Tiệp Khắc, nơi mà ông gọi là “tàu sân bay kẻ thù” nằm giữa lục địa châu Âu. Và điểm nóng nhất chính là vùng Sudetenland, nơi có đông người nói tiếng Đức.

“Vấn Đề Tiệp Khắc”

Tiệp Khắc ra đời sau Thế Chiến I, tách khỏi đế chế Áo-Hung cũ. Hiệp ước St Germain (1919) và Hiệp ước Trianon (1920) đã tạo nên một quốc gia đa sắc tộc: 10 triệu người Séc, 3 triệu người Slovak, 3 triệu người Đức (tập trung ở Sudetenland), 700.000 người Hungary, 500.000 người Ukraine, 60.000 người Ba Lan cùng một số dân tộc thiểu số khác. Tổng thống Edvard Beneš (1884-1948) đứng đầu một nhà nước cộng hòa dân chủ được đánh giá là tiến bộ nhất Trung Âu lúc bấy giờ.

Lợi thế lớn của Tiệp Khắc nằm ở nền công nghiệp nặng (đặc biệt là nhà máy Škoda) và hệ thống phòng thủ biên giới vững chắc. Ngoài ra, quân đội Tiệp Khắc hùng hậu – lên tới 1 triệu binh sĩ – sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ độc lập.

  • Sudetenland là vùng biên giới phía tây, nơi sinh sống của 3 triệu người nói tiếng Đức, đồng thời tập trung phần lớn công nghiệp và có nhiều tuyến phòng thủ. Dù vùng này chưa bao giờ chính thức là một phần của nước Đức trong quá khứ, Hitler vẫn ngụy tạo lý do rằng người Đức tại Sudetenland “bị đàn áp” và cần “giải phóng”, khơi gợi tinh thần dân tộc cực đoan để hợp thức hóa hành động quân sự.
  • Tháng 5/1938, Hitler công khai tuyên bố với các tướng lĩnh: “Ý chí không thể lay chuyển của tôi là đập nát Tiệp Khắc bằng vũ lực quân sự trong tương lai gần.” (Dear, 597). Ông bắt đầu gia tăng quân đồn trú sát biên giới, chuẩn bị kế hoạch xâm lược mang tên “Case-Green” (Fall Grün).

Sự chống lưng quốc tế của Tiệp Khắc gồm Pháp (theo hiệp ước năm 1935) và Liên Xô (cũng ký bảo đảm, nhưng chỉ can thiệp nếu Pháp đã hành động). Tuy nhiên, Anh và Pháp lại theo đuổi chính sách nhân nhượng, hy vọng dập tắt tham vọng xâm lấn của Hitler bằng cách thỏa hiệp. Trong lúc đó, bộ máy tuyên truyền Đức (dẫn đầu bởi Bộ trưởng Tuyên truyền Joseph Goebbels) liên tục đưa tin sai lệch về việc “người Đức ở Sudetenland bị chèn ép thô bạo”. Chính phủ Beneš rơi vào thế khó khăn khi vừa phải trấn an các sắc tộc trong nước, vừa đối phó với áp lực từ Đức và sự bàng quan của các cường quốc phương Tây.

Hiệp định Munich

Biến cố lớn xảy ra khi Thủ tướng Anh Neville Chamberlain (1869-1940) trực tiếp gặp Hitler tại Berchtesgaden (15/9/1938) và Godesberg (22/9/1938). Chamberlain rất sợ một cuộc thế chiến thứ hai, nên sẵn sàng đàm phán nhượng bộ với hy vọng giữ gìn hòa bình cho châu Âu.

Berchtesgaden (15/9/1938):

  • Hitler tuyên bố đòi sáp nhập Sudetenland vào Đức nếu trưng cầu ý dân tại đó cho kết quả đồng thuận.
  • Chamberlain đồng ý về nguyên tắc và cam kết sẽ bàn bạc với Quốc hội Anh, chính phủ Pháp và cả Tiệp Khắc.
  • Hitler tạm hoãn tấn công để chờ đợi, nhưng thực chất ông vẫn ráo riết hoàn thiện “Case-Green”.

Godesberg (22/9/1938):

  • Hitler nâng thêm yêu sách, đòi cả những phần lãnh thổ khác của Tiệp Khắc phải nhường cho Ba Lan và Hungary.
  • Chamberlain lưỡng lự, nhưng cũng không bác bỏ ngay. Tuy nhiên, khi đem về trình Quốc hội Anh và chính phủ Pháp thì vấp phải phản đối quyết liệt.

Tình hình căng như dây đàn vào cuối tháng 9/1938:

  • Tiệp Khắc đã tổng động viên.
  • Anh huy động hải quân, kêu gọi người dân đeo mặt nạ chống hơi độc.
  • Chamberlain thốt lên trên sóng phát thanh BBC ngày 27/9: “Thật khủng khiếp và khó tin khi chúng ta lại phải đeo mặt nạ phòng độc chỉ vì một cuộc tranh cãi ở một nước xa xôi, giữa những con người mà chúng ta còn chưa biết nhiều.”
  • Nhiều người lo sợ chiến tranh có thể nổ ra bất cứ lúc nào.

Trong bối cảnh ấy, Ý (dưới thời Mussolini) cũng không muốn chiến tranh xảy ra ngay lúc này vì lực lượng của họ chưa sẵn sàng. Mussolini đề xuất tổ chức một hội nghị quốc tế để “giải quyết khủng hoảng Tiệp Khắc”. Kết quả: Hội nghị Munich (29-30/9/1938) diễn ra với sự tham gia của Anh, Pháp, Đức, và Ý. Liên Xô cũng như đại diện Tiệp Khắc không được mời.

Ngày 30/9/1938, Hiệp Định Munich được ký kết. Bốn cường quốc nhất trí cho phép Đức chiếm Sudetenland trước ngày 10/10/1938. Đổi lại, Hitler hứa sẽ không đòi thêm bất cứ lãnh thổ nào của Tiệp Khắc. Anh, Pháp coi như “đã dàn xếp” để giữ hòa bình. Chamberlain trở về London, giơ cao tờ giấy ghi chữ ký của Hitler và tuyên bố “Tôi đã mang lại hòa bình cho thời đại chúng ta.” (Peace in our time).

Thực tế, đây là đỉnh cao của chính sách nhân nhượng. Anh, Pháp cố gắng tránh một cuộc thế chiến; đồng thời họ cũng cần thêm thời gian tái vũ trang, nên chấp nhận hy sinh Tiệp Khắc. Chính phủ Beneš dù phẫn nộ nhưng không thể làm gì hơn khi hai đồng minh quan trọng là Anh và Pháp đã “bỏ rơi” họ. “Chúng tôi đã bị phản bội một cách hèn hạ,” Beneš nói (Shirer, 391).

Thôn tính Tiệp Khắc

Ngày 5/10/1938, Đức chính thức sáp nhập Sudetenland. Konrad Henlein (1898-1945) – lãnh đạo đảng Đức ở Sudeten – được bổ nhiệm làm “Gauleiter” (thống đốc vùng) dưới trướng Đế chế Đức. Hitler đích thân đến thị sát các công sự của Tiệp Khắc, và ông vô cùng ngạc nhiên trước khả năng phòng thủ kiên cố mà, nếu đánh trực tiếp, có lẽ quân Đức sẽ gặp nhiều khó khăn. Kỹ sư Albert Speer (1905-1981) – sau này là Bộ trưởng Vũ trang của Đức – viết lại rằng Hitler “rất ấn tượng với các lô cốt của Tiệp Khắc” và hiểu rằng chiếm được chúng gần như một thắng lợi quân sự to lớn mà không cần nổ súng.

Mặc dù Hitler hứa “chỉ đòi Sudetenland”, song ông sớm nuốt lời:

  • Ngày 14/3/1939, Slovakia (dưới sự thao túng của Đức) tuyên bố độc lập, tách khỏi Tiệp Khắc.
  • Ngày 15/3/1939, quân Đức tràn vào vùng Bohemia và Moravia – phần còn lại trọng yếu của Tiệp Khắc. Hitler dùng cái cớ “được mời đến để lập lại trật tự” (McDonough, 80) để hợp pháp hóa hành động chiếm đóng.

Tổng thống mới của Tiệp Khắc, Emil Hácha (1872-1945), buộc phải nhượng bộ trước sức ép và nỗi đe dọa hiện hữu từ quân đội Đức. Cùng lúc đó, Hungary nhận một phần đất ở miền nam Slovakia và vùng Ruthenia (theo Hiệp định Vienna lần thứ nhất, ký ngày 2/11/1938). Ba Lan cũng lợi dụng thời cơ, chiếm vùng Teschen ở phía đông. Tiệp Khắc không còn tồn tại dưới dạng quốc gia độc lập, bị cắt xén và phân chia.

Bohemia & Moravia dưới ách Đức Quốc Xã

Bohemia và Moravia trở thành “Protectorate of Bohemia and Moravia” – một khu vực bảo hộ của Đức. Nam tước Konstantin von Neurath (1873-1956), cựu Ngoại trưởng Đức, được chỉ định cai quản. Về sau, chức vụ này thuộc về Reinhard Heydrich (1904-1942) – người khét tiếng với kế hoạch “Final Solution” diệt chủng Do Thái. Khi Heydrich bị lực lượng kháng chiến Tiệp Khắc ám sát theo chỉ thị từ chính phủ lưu vong và Anh, Đức Quốc Xã đã tàn sát dã man dân làng ở Lidice và Ležáky để trả đũa.

Chính quyền Tiệp Khắc còn lại chỉ mang tính hình thức. Beneš phải lưu vong, tạm trú ở Anh và Mỹ. Về nước, tổng thống “bù nhìn” Emil Hácha không có thực quyền. Tất cả đảng phái trừ đảng phát xít ở Tiệp Khắc bị cấm hoạt động; tuy vậy vẫn có nhiều nhóm kháng chiến ngầm.

Đức trưng dụng nhà máy Škoda và các cơ sở công nghiệp khác để sản xuất vũ khí, tăng cường tiềm lực cho cuộc chiến lớn sắp tới. Công nhân bị ép lao động với chế độ tem phiếu lương thực khắc nghiệt. Đồng thời, chính sách bài Do Thái được thực thi triệt để: người Do Thái ở Sudetenland bị trục xuất sang khu vực giáp Hungary – nơi họ rơi vào vùng “vô thừa nhận” và hứng chịu sự đàn áp man rợ.

Hướng tới Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai

Sau khi nuốt trọn Tiệp Khắc, Hitler càng khẳng định vị thế cường quốc của Đức. Tháng 3/1939, Đức tiếp tục chiếm Memelland của Lithuania. Tháng 4, Ý tấn công chiếm Albania. Trước đà bành trướng quá nhanh này, Anh và Pháp cuối cùng nhận ra rằng nhân nhượng sẽ không thể kìm chân Hitler.

  • Ngày 31/3/1939, Anh – Pháp cam kết bảo vệ Ba Lan, mở rộng dần các “bảo đảm” tới Romania, Thổ Nhĩ Kỳ và Hy Lạp.
  • Tháng 8/1939, Đức và Liên Xô ký Hiệp ước Molotov-Ribbentrop (Nazi-Soviet Pact), khiến các cường quốc phương Tây choáng váng, vì giờ đây Stalin và Hitler tạm thời “bắt tay” chia đôi tầm ảnh hưởng ở Đông Âu.

Ngày 1/9/1939, Đức xâm lược Ba Lan. Cuối cùng, Anh và Pháp buộc phải tuyên chiến với Đức (3/9/1939), châm ngòi Thế Chiến II (1939-1945).

Giá trị quân sự của Tiệp Khắc đối với Đức trong giai đoạn đầu Thế Chiến II là không hề nhỏ: các xí nghiệp, xưởng vũ khí, khí tài của nước này bị trưng dụng triệt để, đóng góp cho cỗ máy chiến tranh của Đức Quốc Xã. Về phần người Tiệp Khắc, hơn 350.000 người thiệt mạng do bị trục xuất, đàn áp, diệt chủng (Dear, 217). Một số người Tiệp Khắc chạy trốn ra nước ngoài, tham gia kháng chiến và thành lập chính phủ lưu vong (được Anh, Pháp, Liên Xô công nhận). Nhiều người khác gia nhập quân đội Anh, Liên Xô để chiến đấu chống Đức.

Tóm lại

Sau 6 năm chiến tranh khốc liệt, Đức, Ý và Nhật bại trận trong Thế Chiến II. Tiệp Khắc được tái lập, trục xuất phần lớn người Đức tại Sudetenland. Konrad Henlein, lãnh đạo đảng Đức ở Sudeten, tự sát trong trại giam. Tổng thống Edvard Beneš trở về nước, nhưng tự do chưa kéo dài bao lâu khi Liên Xô chi phối Đông Âu sau 1945. Đến năm 1948, Tiệp Khắc rơi vào quỹ đạo của chế độ cộng sản, đánh mất độc lập một lần nữa, thay thế ách cai trị của Đức Quốc Xã bằng sự kìm kẹp từ Liên Xô.

Sự kiện chiếm đóng Tiệp Khắc năm 1938-1939 mang lại nhiều bài học đắt giá cho lịch sử thế giới:

  • Chính sách nhân nhượng của Anh và Pháp không thể ngăn chặn tham vọng bành trướng của Hitler, mà còn tạo điều kiện để Đức Quốc Xã củng cố sức mạnh.
  • Khát vọng tự do của các quốc gia nhỏ bé có thể bị hy sinh dễ dàng, khi các cường quốc thỏa hiệp để bảo vệ lợi ích riêng của mình.
  • Tiệp Khắc từ một quốc gia dân chủ, tiến bộ bậc nhất Trung Âu, đã sụp đổ nhanh chóng trước áp lực quân sự và sự phản bội của đồng minh.

Quan trọng hơn, việc Hitler chiếm Sudetenland mà không gặp sức kháng cự quyết liệt nào tạo động lực cho ông tiếp tục theo đuổi các cuộc xâm lược khác, đẩy châu Âu vào vòng xoáy chiến tranh tàn khốc. Lòng tin giữa các cường quốc bị xói mòn, Liên Xô càng nghi ngờ phương Tây và tìm cách đảm bảo an ninh cho mình thông qua những thỏa hiệp riêng với Đức (Molotov-Ribbentrop). Bản thân người dân Tiệp Khắc nhận ra rằng họ không thể chỉ trông chờ vào sự bảo vệ từ bên ngoài.

Ngày nay, khi nhìn lại Hiệp Định Munich cùng cuộc chiếm đóng Tiệp Khắc, giới sử gia thường coi đó là bài học xương máu: nhân nhượng với chế độ độc tài, phát xít chỉ khiến lòng tham và sự tàn bạo của chúng được “hợp thức hóa” nhanh hơn, thậm chí mở đường cho những cuộc thảm họa lớn hơn.

Tổng kết lại, cuộc chiếm đóng Tiệp Khắc của Hitler vào các năm 1938-1939 không chỉ là bước ngoặt quan trọng dẫn tới Thế Chiến II, mà còn là minh chứng rõ rệt cho sai lầm nghiêm trọng của chính sách nhân nhượng. Nó cho thấy tầm quan trọng của việc giữ vững liên minh và lập trường cứng rắn khi đối mặt với một kẻ xâm lược đầy tham vọng. Tiệp Khắc đã bị chia cắt, tài nguyên bị bòn rút, và hàng trăm ngàn người vô tội phải trả giá bằng mạng sống. Đây là một trong những chương lịch sử đau thương nhất của Trung Âu, đồng thời phơi bày bản chất hiếu chiến của chủ nghĩa phát xít và sự mong manh của hòa bình khi các cường quốc đặt lợi ích trước mắt lên trên lẽ phải và trách nhiệm quốc tế.

“Tiệp Khắc đã bị phản bội và đem trao đổi mà không được gì cả.”
(Lời nhận định súc tích về sự kiện này, cho thấy rõ cách mà Anh và Pháp đã gạt bỏ quyền lợi của một đồng minh nhỏ để đổi lấy thứ hòa bình ngắn ngủi.)

Cuối cùng, tấn bi kịch của Tiệp Khắc góp phần cảnh tỉnh phần còn lại của thế giới về hậu quả của sự thờ ơ và nhân nhượng trước các chế độ độc tài. Những ký ức lịch sử này vẫn luôn nhắc nhở chúng ta giá trị của tự do, tầm quan trọng của tinh thần quốc tếtrách nhiệm chung trong việc bảo vệ chủ quyền, nhân quyền, cũng như hòa bình thế giới.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.