Trong giai đoạn hiện nay, thế giới đang chứng kiến một cuộc cạnh tranh quyết liệt nhằm định hình kỷ nguyên mới của quan hệ quốc tế. Một nhóm nhỏ các quốc gia “xét lại” (revisionist powers) – đứng đầu là Nga, với sự cộng tác của Iran và Triều Tiên, cũng như Trung Quốc – đang nỗ lực thay đổi những nguyên tắc nền tảng của trật tự quốc tế. Dù chế độ chính trị, lợi ích và tiềm lực của họ có khác nhau, họ đều muốn củng cố chủ nghĩa chuyên quyền trong nước, đòi chia “vùng ảnh hưởng” ở nước ngoài, sẵn sàng dùng biện pháp cưỡng ép hay vũ lực để giải quyết tranh chấp, và tận dụng lợi thế về năng lượng, kinh tế nhằm ép buộc quốc gia khác. Quan trọng hơn, họ cùng tìm cách xói mòn sức mạnh của Hoa Kỳ: từ ưu thế quân sự, công nghệ, đồng tiền dự trữ toàn cầu, cho đến mạng lưới liên minh mà Mỹ xây dựng bao lâu nay.
Dưới sự điều hành của Tổng thống Joe Biden và Phó Tổng thống Kamala Harris, chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ chọn chiến lược “đổi mới” (renewal), kết hợp thúc đẩy sức mạnh nội tại với việc củng cố mạnh mẽ liên minh và quan hệ đối tác trên toàn cầu. Đó là một hướng đi mang tính hai trụ cột (two-pillared strategy). Một mặt, Mỹ đầu tư vào “cạnh tranh chiến lược” tại chính quê hương mình, nâng cao năng lực sản xuất, cơ sở hạ tầng, nghiên cứu và phát triển (R&D), cũng như công nghệ then chốt của thế kỷ XXI. Mặt khác, Mỹ khởi động một chiến dịch ngoại giao toàn diện để tái định hình, gia cố, và “tái tưởng tượng” (reimagine) hệ thống liên minh và quan hệ đối tác trên quy mô toàn cầu. Mục tiêu cốt lõi: ngăn chặn tham vọng thay đổi trật tự của các cường quốc xét lại, đồng thời duy trì một thế giới tự do, cởi mở, an ninh và thịnh vượng – nơi các nguyên tắc pháp lý quốc tế được tôn trọng, các quốc gia được chọn con đường phát triển và đối tác hợp tác của chính họ, và con người được hưởng thành quả công nghệ hiện đại.
Bài viết này tóm lược chiến lược và những thành quả bước đầu của chính quyền Biden – Harris trong việc xây dựng nền tảng vững chắc để đối phó chủ nghĩa xét lại, giải quyết những thách thức của thế kỷ XXI, và củng cố niềm tin của người dân Mỹ vào vai trò lãnh đạo toàn cầu của đất nước họ.
1. Bối cảnh: Hoa Kỳ phải “chuyển mình” sau một giai đoạn nhiều biến động
Khi Tổng thống Biden nhậm chức, hai thực tế nổi bật đối với Mỹ:
Thách thức từ các cường quốc xét lại:
- Nga ngang nhiên theo đuổi chính sách “phục hồi” vị thế cường quốc, áp dụng vũ lực can thiệp vào nước láng giềng, vũ khí hóa năng lượng.
Trung Quốc có năng lực kinh tế và công nghệ đủ lớn để “tái định hình” trật tự quốc tế theo cách có lợi cho mình; thậm chí, Trung Quốc sẵn sàng tạo “vành đai phụ thuộc” về kinh tế với những quốc gia khác.Iran và Triều Tiên liên tục phát triển, mở rộng kho vũ khí hạt nhân và tên lửa đạn đạo, tạo bất ổn ở Trung Đông và Đông Bắc Á.
Bối rối nội bộ và nghi ngờ về sức mạnh Hoa Kỳ:
Xã hội Mỹ chia rẽ sâu sắc, niềm tin của công chúng vào các thể chế công quyền suy giảm.
Hình ảnh Mỹ bị sứt mẻ trên trường quốc tế, do “chủ nghĩa đơn phương” giai đoạn trước.
Bài toán làm sao để nâng cao năng lực cạnh tranh, đặc biệt về công nghệ, cơ sở hạ tầng, khi chuỗi cung ứng lệ thuộc quá nhiều vào Trung Quốc, trong khi việc làm chất lượng cao bị phân tán.
Các cường quốc xét lại (trong đó đáng chú ý nhất là Nga và Trung Quốc) tin rằng nước Mỹ “đang tụt dốc không thể cứu vãn”, cả về nội bộ lẫn liên minh. Chính quyền Biden – Harris cho rằng, nếu không nỗ lực “đổi mới” sâu rộng, các đối thủ sẽ tiếp tục “thừa nước đục thả câu”, đẩy thế giới vào xu thế thiếu ổn định, bẻ gãy các chuẩn tắc và lề lối đã duy trì hòa bình – phát triển suốt nhiều thập kỷ.
2. Trụ cột thứ nhất: Tăng cường sức mạnh nội tại
Chính quyền Biden – Harris xác định rằng “vận động viên” (cường quốc) Mỹ chỉ có thể chiến thắng trong “cuộc đua đường dài” nếu có nội lực vững mạnh. Đây không chỉ là việc “tăng GDP”, mà còn là đầu tư vào các yếu tố căn bản như:
- Hạ tầng cơ sở (cầu, đường, sân bay, cảng, mạng Internet tốc độ cao).
- Công nghệ mũi nhọn: chip bán dẫn, AI, năng lượng tái tạo, dược phẩm, y sinh, vật liệu mới…
- Năng lực sản xuất: chế tạo trong nước, giảm lệ thuộc vào đối thủ về linh kiện quan trọng.
- Nghiên cứu – phát triển (R&D): nâng tầm sáng tạo để giữ vị trí dẫn đầu về khoa học – công nghệ.
Chính quyền Biden đã thúc đẩy việc thông qua hàng loạt văn kiện lập pháp quan trọng, với sự ủng hộ của lưỡng viện Quốc hội:
- CHIPS and Science Act (2022): Gói đầu tư hàng trăm tỷ USD nhằm hỗ trợ sản xuất và nghiên cứu bán dẫn tại Mỹ, lôi cuốn sự trở lại của ngành chế tạo vi mạch từ Samsung, TSMC, Intel, v.v.
- Inflation Reduction Act (2022): Tập trung kích thích công nghệ xanh, năng lượng sạch, kèm theo ưu đãi thuế và hỗ trợ để thúc đẩy sản xuất xe điện, pin, hạ tầng sạc, năng lượng mặt trời, gió… Mục tiêu kép: vừa tạo việc làm chất lượng cao, vừa giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch.
- Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Kinh phí kỷ lục cải thiện cầu đường, mạng lưới logistics, Internet băng thông rộng…
Kết quả:
- Tăng trưởng kinh tế: GDP Mỹ vẫn hơn tổng GDP của ba nền kinh tế lớn kế tiếp cộng lại.
- Lạm phát hạ nhiệt: Mỹ có chỉ số lạm phát thuộc nhóm thấp nhất trong các nước phát triển.
- Tỷ lệ thất nghiệp thấp kỷ lục (dưới 4%) trong suốt thời gian dài, kéo giảm nghèo đói và bất bình đẳng.
- Dòng đầu tư nước ngoài đổ vào mạnh mẽ, Mỹ trở thành điểm đến FDI lớn nhất toàn cầu.
Những thành quả này không chỉ có lợi cho người lao động và các doanh nghiệp Hoa Kỳ; chúng còn giảm sự phụ thuộc của Mỹ (và các đối tác của Mỹ) vào Trung Quốc về chuỗi cung ứng và công nghệ. Bằng cách chia sẻ cơ hội đầu tư, Mỹ cũng tạo điều kiện cho Hàn Quốc, Nhật Bản, Liên minh châu Âu và các nước khác trong chuỗi giá trị bán dẫn, năng lượng sạch.
3. Trụ cột thứ hai: Củng cố và “tái tưởng tượng” hệ thống liên minh, đối tác
“Cạnh tranh quyết liệt nhưng có trách nhiệm”
Chính quyền Biden – Harris định nghĩa “cạnh tranh” với Trung Quốc, Nga và các nước xét lại khác không phải để “đổi chế độ” hay hất cẳng họ hoàn toàn khỏi sân khấu quốc tế, mà để:
- Bảo vệ lợi ích chính đáng của Mỹ, bảo vệ trật tự dựa trên luật lệ.
- Duy trì kênh liên lạc, ngăn chặn xung đột nóng ngoài ý muốn.
- Cạnh tranh trên cơ sở công bằng, bảo đảm lợi ích cho bạn bè, đối tác, thay vì hy sinh họ.
Ví dụ:
- Đối với Trung Quốc, Mỹ vừa áp đặt quy định kiểm soát xuất khẩu công nghệ cao (chíp, linh kiện cho AI), vừa tiếp tục trao đổi thương mại và tìm điểm hợp tác chống biến đổi khí hậu, kiểm soát ma túy tổng hợp…
- Đối với Nga, ngay từ đầu chính quyền Biden không ảo tưởng về mục tiêu “làm lại từ đầu,” nhưng vẫn duy trì đàm phán về kiểm soát vũ khí hạt nhân (New START), đồng thời kịch liệt phản đối các hành động xâm lược (như tại Ukraine).
- Đối với Iran và Triều Tiên, duy trì biện pháp trừng phạt và phòng thủ, song cũng để ngỏ đàm phán phi hạt nhân hóa.
Phương châm “cạnh tranh quyết liệt nhưng có trách nhiệm” khiến các đối thủ khó biện minh rằng “Mỹ gây căng thẳng.” Đồng thời, nó gia tăng lòng tin của đồng minh rằng Mỹ không quá mạo hiểm hay thiếu nhất quán.
Nâng tầm các liên minh cốt lõi
- NATO: Tái khẳng định cam kết phòng thủ tập thể. NATO mở rộng với Phần Lan, Thụy Điển. Số nước NATO đạt chi tiêu quốc phòng 2% GDP đã tăng từ 9 (năm 2021) lên ít nhất 23 (2024).
- Đồng minh châu Á: Bảo đảm “bảo chứng an ninh” với Nhật Bản, Hàn Quốc; củng cố quan hệ với Úc, Philippines, Thái Lan; tăng cường hiện diện quân sự để răn đe Triều Tiên, bảo vệ tự do hàng hải Biển Đông.
- Nhóm G-7: Tái kích hoạt như “ủy ban chỉ đạo” của các nền dân chủ tiên tiến, phối hợp các biện pháp về kinh tế, công nghệ đối phó với hành vi “cưỡng ép kinh tế” từ Trung Quốc.
Hình thành mạng lưới đối tác đa chiều
- Quad (Bộ tứ): Mỹ, Úc, Ấn Độ, Nhật Bản nâng tầm hợp tác – từ an ninh hàng hải ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, chuỗi cung ứng y tế (vaccine), đến phát triển hạ tầng bền vững.
- AUKUS: Một “đột phá” về hợp tác quốc phòng – công nghệ giữa Úc, Anh, Mỹ, tập trung phát triển tàu ngầm hạt nhân và các công nghệ tân tiến.
- Liên kết EU – Mỹ: Hội đồng Thương mại và Công nghệ (TTC) để thống nhất quy chuẩn công nghệ, chia sẻ R&D, bảo vệ chuỗi cung ứng chất bán dẫn.
Phát triển “liên minh theo vấn đề”
- Chống đại dịch COVID-19: Mỹ huy động hàng trăm triệu liều vaccine phân phối toàn cầu, phối hợp WHO, các doanh nghiệp, tổ chức xã hội dân sự để cải thiện năng lực y tế.
- Chống ma túy tổng hợp: Thiết lập liên minh toàn cầu để ngăn chặn sản xuất, buôn lậu fentanyl, các chất tương tự.
- Giải quyết biến đổi khí hậu: Không chỉ cùng các nền dân chủ, mà còn lôi kéo cả những nước phi dân chủ nhưng sẵn sàng tham gia hành động khí hậu.
Nhờ cách tiếp cận linh hoạt, chính quyền Biden khẳng định: “Mỹ coi các nền dân chủ là ưu tiên hàng đầu,” song không loại trừ hợp tác với những chính thể khác nếu điều đó phục vụ lợi ích chung.
IV. Tác động địa chính trị
Chiến sự Ukraine và phản ứng của thế giới
Trước xung đột: Mỹ kịp thời chia sẻ tin tình báo với đồng minh về ý đồ tấn công của Nga, triển khai trừng phạt kinh tế chuẩn bị. Rút kinh nghiệm từ rút quân Afghanistan, mọi kịch bản được tính toán kỹ.
Sau khi Nga xâm lược:
- NATO lần đầu kích hoạt “Lực lượng Phản ứng” quy mô lớn, tăng cường bảo vệ sườn đông.
- EU, G-7 áp đặt loạt biện pháp trừng phạt Nga, đóng băng hơn nửa tài sản dự trữ của Moskva.
- Nhóm hơn 50 nước hỗ trợ quân sự cho Ukraine (Ukraine Defense Contact Group).
Vai trò của Trung Quốc: Bắc Kinh ban đầu “bao che” cho Nga, sau đó cung cấp thiết bị lưỡng dụng giúp Nga duy trì sản xuất vũ khí. Điều này làm châu Âu lo ngại sâu sắc, nhận ra rằng khi lợi ích xung đột, Trung Quốc đứng về phía “nhà nước xét lại” thay vì đối thoại.
Đẩy nhanh quá trình “liên kết châu Âu – châu Á”
Khi Nga gây căng thẳng ở châu Âu, nhiều nước châu Á hiểu rằng họ cũng có nguy cơ, nhất là trước sức ép Trung Quốc. Ngược lại, châu Âu nhận ra bài học: phụ thuộc năng lượng vào Nga là mối nguy, tương tự như việc “quá phụ thuộc kinh tế” vào Trung Quốc. Hệ quả:
- Châu Âu “de-risking” khỏi Trung Quốc: EU ban hành Đạo luật Nguyên liệu thô quan trọng (Critical Raw Materials Act), các nước như Đức, Pháp, Anh cấm thiết bị hạ tầng từ Huawei và công ty công nghệ Trung Quốc. Italy rời Sáng kiến Vành đai – Con đường (BRI).
- Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc… hỗ trợ Ukraine, lên án Nga, áp đặt trừng phạt. Đây là lần đầu tiên một số quốc gia châu Á đóng vai trò tích cực trong khủng hoảng châu Âu.
Hệ lụy của “trục xét lại”: Nga – Trung – Iran – Triều Tiên
- Nga ngày càng phụ thuộc vào viện trợ vũ khí từ Iran, Triều Tiên, linh kiện công nghệ từ Trung Quốc. Đổi lại, Nga cung cấp công nghệ vũ khí tối tân cho Bình Nhưỡng, đẩy căng thẳng Đông Bắc Á leo thang.
- Iran tiếp tục khuấy đảo Trung Đông, huấn luyện các lực lượng ủy nhiệm, bán UAV, tên lửa cho Nga. Tehran ngày càng thân thiết với Moskva.
- Trung Quốc ở thế khó xử: quá gắn với Nga sẽ làm hỏng quan hệ với châu Âu, nhưng họ cũng không muốn buông tay đối tác có cùng mục tiêu “thay đổi trật tự.”
Các quan hệ này không mạnh mẽ, gắn kết như liên minh phương Tây, mà mang tính “giao dịch” (transactional). Tuy nhiên, điểm chung của họ là mong muốn kiềm chế ảnh hưởng Mỹ. Nhận ra nguy cơ này, Mỹ càng quyết tâm làm “cầu nối” liên lục địa (châu Âu – châu Á) để cô lập các thế lực xét lại.
5. Ngoài biên giới Âu – Á
Trung Đông
- Nga và Iran ngày càng xích lại, cản trở tiến trình đàm phán hạt nhân, hỗ trợ lẫn nhau về quân sự.
- Nga – Israel quan hệ rạn nứt sau biến cố 7/10 (Hamas tấn công Israel), Nga nghiêng về phía Hamas.
- Mỹ nỗ lực kiềm chế xung đột Gaza, thúc đẩy đối thoại Israel – Saudi Arabia, nhưng khó khăn do tình hình bạo lực leo thang.
Châu Phi
- Nhóm lính đánh thuê, gián điệp Nga (chẳng hạn Wagner) khai thác vàng và khoáng sản, thao túng chính trị, ủng hộ đảo chính.
- Iran cũng tận dụng hỗn loạn khu vực để buôn bán vũ khí.
- Trung Quốc tiếp tục cho vay, triển khai dự án hạ tầng “để lại khoản nợ khổng lồ” cho nhiều nước.
Mỹ Latinh
- Chính quyền Maduro (Venezuela) được Trung Quốc, Nga, Iran hậu thuẫn, bất chấp lệnh trừng phạt phương Tây. Mục tiêu chung: giữ Venezuela trong quỹ đạo “chống Mỹ,” cung cấp dầu mỏ, khoáng sản.
6. Cung cấp “lựa chọn tốt hơn” cho thế giới đang phát triển
Chính quyền Biden hiểu rằng nhiều nước đang phát triển không muốn bị ép “chọn phe” giữa Mỹ và Trung Quốc/Nga. Họ cần giải pháp cho phát triển hạ tầng, giáo dục, y tế, môi trường. Để thuyết phục, Mỹ đưa ra “chiến lược hỗ trợ” thiết thực:
1. Đối tác về cơ sở hạ tầng toàn cầu (Partnership for Global Infrastructure and Investment): G-7 kỳ vọng huy động 600 tỷ USD vốn tư nhân, cung cấp dự án chất lượng, bền vững, tránh “bẫy nợ.” Ví dụ: nâng cấp cảng, đường sắt ở Philippines, châu Phi…
2. Hợp tác hạ tầng số: Cáp quang, Internet băng thông rộng ở các đảo Thái Bình Dương, châu Phi, Mỹ Latinh, giúp kết nối kinh tế và học thuật.
3. Cải tổ tổ chức quốc tế:
- Ủng hộ mở rộng Hội đồng Bảo an LHQ, thêm ghế cho các nước châu Phi, Mỹ Latinh, đảo nhỏ.
- Tăng quyền đóng góp của châu Phi trong G-20 (chính thức kết nạp Liên minh châu Phi làm thành viên thường trực năm 2023).
- Cải thiện quy chế vay của Ngân hàng Thế giới, IMF, dành ưu đãi tốt hơn cho nước nghèo.
Thông qua các nỗ lực này, Mỹ chứng tỏ họ là đối tác đáng tin cậy, sẵn sàng giải quyết các thách thức lớn như an ninh lương thực, biến đổi khí hậu, phòng chống dịch bệnh… chứ không chỉ chú trọng vấn đề cạnh tranh địa chính trị.
7. Khó khăn – thuận lợi về chính trị nội bộ
Mặc dù môi trường chính trị Mỹ phân cực, nhiều chính sách đối ngoại trọng yếu như Đạo luật CHIPS, gói hỗ trợ Ukraine, Đài Loan hay củng cố liên minh vẫn có được sự ủng hộ lưỡng đảng. Các cuộc khảo sát cho thấy đa số người dân Mỹ mong muốn nước mình tiếp tục đóng vai trò lãnh đạo toàn cầu một cách “có nguyên tắc và kỷ luật.”
Để duy trì niềm tin của đồng minh, Mỹ cần chứng tỏ rằng “các trụ cột trong chính sách đối ngoại” sẽ không thay đổi quá lớn khi Đảng cầm quyền thay đổi. Cam kết bền vững này vừa thuyết phục được bạn bè (họ dám đầu tư hoặc thay đổi chính sách cùng Mỹ), vừa làm nản lòng các đối thủ – vì không thể chỉ đợi một nhiệm kỳ để “đổi chiều.”
8. Kết luận: Vai trò “đầu tàu” của Mỹ trong thập kỷ quyết định
Thập niên 2020 được xem là giai đoạn “quyết định” (decisive decade). Qua những “tính toán” và quyết sách, Chiến lược Đổi Mới của chính quyền Biden – Harris đã nhen nhóm nhiều chuyển biến tích cực:
- Khôi phục nội lực Mỹ, tạo môi trường kinh doanh – công nghệ sôi động, giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc.
- Củng cố vững chắc liên minh “phương Tây” và hơn thế nữa là liên kết chặt chẽ giữa châu Âu và châu Á, nhằm ứng phó với những xu hướng xét lại.
- Mở rộng liên minh theo vấn đề, kết hợp cả những nước chưa phải dân chủ hoàn hảo nhưng sẵn sàng hợp tác cho lợi ích chung (chống biến đổi khí hậu, hợp tác AI, phòng chống dịch…).
- Đưa ra “lựa chọn tốt hơn” cho thế giới đang phát triển, tránh để những chương trình đầu tư “bẫy nợ” của Trung Quốc và mạng lưới lính đánh thuê Nga khoét sâu bất ổn tại châu Phi, Mỹ Latinh, Trung Đông.
Vẫn còn nhiều biến động và thách thức phía trước:
- Bốn nước xét lại (Trung, Nga, Iran, Triều Tiên) tuy không phải “liên minh” vững chắc nhưng có đủ lợi ích chung để tiếp tục gây sức ép.
- Nguy cơ “leo thang” ở Ukraine, căng thẳng ở Đài Loan, xung đột tại Trung Đông, hoặc bất ổn ở châu Phi đòi hỏi phản ứng linh hoạt, không để Mỹ rơi vào thế “sa lầy.”
- Nội bộ Mỹ có thể có nhóm ủng hộ chủ nghĩa biệt lập, đòi cắt giảm chi phí an ninh ở nước ngoài.
Tuy vậy, chính sách của Mỹ đang thể hiện rõ quan điểm: Trong một thế giới ngày càng cạnh tranh gay gắt, Hoa Kỳ không thể “đơn thương độc mã.” Thay vào đó, nước Mỹ:
- Phải song hành với đồng minh, đối tác – những nước tin vào một tương lai dựa trên luật pháp, cạnh tranh công bằng, hợp tác đôi bên cùng có lợi.
- Ngăn chặn mạnh mẽ mọi hành vi “chỉnh sửa” trật tự bằng vũ lực, gây bất ổn, hủy hoại giá trị phổ quát.
- Tiếp tục đổi mới trong nước để người dân Mỹ thấy rõ lợi ích, từ đó ủng hộ mạnh mẽ vai trò lãnh đạo toàn cầu.
Thành bại của chiến lược này sẽ được quyết định bởi những lựa chọn nửa sau của “thập niên bản lề.” Nếu thành công, thế kỷ XXI tiếp tục do các giá trị cởi mở, tự do dẫn dắt. Nếu thất bại, trật tự quốc tế có thể bị tái định hình theo cách xói mòn quyền tự chủ, pháp quyền, dẫn đến nguy cơ xung đột trên diện rộng.
Như Ngoại trưởng Mỹ Anthony Blinken từng nhấn mạnh: “Chính sách đối ngoại là câu chuyện của lựa chọn.” Chính quyền Biden – Harris đã lựa chọn dấn thân “đổi mới” để duy trì vai trò lãnh đạo, gắn kết đồng minh, và bảo vệ các giá trị nhân loại cốt lõi. Liệu lựa chọn này có được duy trì và phát huy qua nhiều năm – bất kể thay đổi chính quyền – là câu hỏi then chốt cho tương lai Hoa Kỳ và thế giới.