Lịch Sử Việt Nam

Hoàng Tử Cảnh và bi kịch Tống Thị Quyên

Dù sự thật thế nào, bi kịch của bà Tống Thị, cái chết của hoàng tử Cảnh và sự bức hại dòng đích để lại nhiều nuối tiếc.

tong thi quyen

Tác giả bài gốc: Bùi Thụy Đào Nguyên

Blog Lịch Sử tổng hợp và biên soạn

Hoàng tử Nguyễn Phúc Cảnh, con trai cả của vua Gia Long, là nhân vật từng được xem như người kế vị chính thống. Thế nhưng, cuộc đời ông lại ngắn ngủi và để lại nhiều uẩn khúc. Bài viết dưới đây tóm lược một số chi tiết liên quan đến hoàn cảnh, tư tưởng, và những bi kịch liên quan đến dòng dõi Hoàng tử Cảnh nhằm giúp độc giả có cái nhìn bao quát hơn về giai đoạn đầu triều Nguyễn đầy biến động.

Những bi kịch

Nguyễn Phúc Cảnh (NPC) rời quê hương năm 4 tuổi theo Giám mục Bá-đa-lộc sang Pháp. Ông được giáo dục như một chủng sinh Công giáo và sống chung với Đức Cha, nên không ngạc nhiên khi hoàng tử trẻ sớm ảnh hưởng đậm nét văn hóa phương Tây và tỏ lòng tin mến đạo Thiên Chúa.

Nói về Giám mục Bá-đa-lộc, đây là vị thừa sai hết sức nhiệt thành trong việc truyền đạo, thậm chí đôi lúc thiếu khôn khéo, để lộ ý đồ lôi kéo cả chúa Nguyễn Phúc Ánh (NPA) lẫn hoàng tử Cảnh. Sử triều Nguyễn ghi rằng năm 1787, Bá-đa-lộc từng thuyết phục NPA quy y đạo Chúa với hy vọng tạo tiền đề cho thần dân noi theo, song NPA không thuận ý.

Chính Giám mục này cũng uốn nắn, kỳ vọng rằng Hoàng tử Cảnh sẽ kế vị và giúp ông sớm đạt mục đích mở rộng Thiên Chúa giáo ở xứ sở Nho giáo. Một lá thư từ Pondichéry đề ngày 20/3/1785 (chú thích 1) nêu rõ ý định “dạy dỗ hoàng tử bé để sau này ông bé lớn lên sẽ là chỗ dựa cho đạo Thiên Chúa.”

Nguyễn Phúc Ánh (sau là Gia Long) sinh năm 1762, mất năm 1820. Ông trải qua tuổi thơ, tuổi trẻ đầy gian khổ: 4 tuổi mồ côi cha, 16 tuổi phải đơn độc trốn chạy Tây Sơn, liên tiếp bôn ba khắp nơi, kể cả Xiêm La, nhiều tỉnh miền Tây Việt Nam, Phú Quốc… Việc giành lại ngai vàng hao tổn công sức vô kể, nên dễ hiểu vì sao ông luôn đề phòng, nghi kỵ, thậm chí ra tay với cả công thần (giết Đỗ Thanh Nhơn, bức tử Nguyễn Văn Thành, xử Đặng Trần Thường…).

Quan hệ giữa NPA với Giám mục Bá-đa-lộc và các sĩ quan Pháp như Chaigneau, Vannier… thực chất là “có qua có lại”. Gia Long cần họ xây thành, huấn luyện binh lính, còn họ thì tìm cách mở rộng đạo Chúa hay giao thương. Vua vốn không ưa đạo Thiên Chúa lẫn người phương Tây, nhưng phải cố che giấu, vì đang cần sức giúp để phục quốc.

Trong mắt Nguyễn Phúc Ánh, hoàng tử Cảnh có vẻ “Tây hóa” rõ rệt:

  • Không chịu lạy nơi Thế miếu.
  • Quá gần gũi với người phương Tây.
  • Tin theo Thiên Chúa và tiếp tay che chở các giáo sĩ.

Vua đã lập Cảnh làm Thái tử (dòng chính thống) nhằm trấn an thần dân, tướng sĩ, nhưng cũng ra lệnh mẹ Cảnh nhận hoàng tử Đảm (Minh Mạng sau này) làm con thứ tư (1793) – hành động cho thấy vua đã có “tính toán” lâu dài về chuyện nối ngôi, đề phòng con cả có thể gây bất lợi.

Năm 1801, hoàng tử Cảnh 22 tuổi, mắc bệnh đậu mùa và qua đời, sau khi Giám mục Bá-đa-lộc mất được 18 tháng. Vợ của Cảnh là Tống Thị Quyên, sinh hai con trai: Mỹ Đường (Đán) và Mỹ Thùy (Kính), nhưng các con Cảnh lần lượt gặp họa, không bao giờ được bước lên ngai vàng.

Sau khi Cảnh mất, Gia Long chần chừ mãi về việc chọn người kế vị, dù ông tuổi đã lớn. Có lẽ vua sợ mất lòng những đại thần ủng hộ dòng đích. Các tướng như Nguyễn Văn Thành, Lê Văn Duyệt trung thành với Cảnh, luôn thẳng thắn đề xuất nên lập hoàng tôn Đán (con Cảnh). Họ không hiểu ý sâu xa của Gia Long là đã “chấm” hoàng tử Đảm từ lâu. Hậu quả, Lê Văn Duyệt và Nguyễn Văn Thành về sau đều gặp đại họa.

Đến lúc đăng quang, Gia Long bỏ qua hai người cháu (Đán và Kính), truyền ngôi cho Đảm. Có người nhận định: “Gia Long vốn đã không ưa đạo Chúa, ghét con, ghét luôn cháu” (đã từng bị Bá-đa-lộc “nhồi tư tưởng”), nên ông loại hẳn dòng Cảnh. Nhà nghiên cứu A. Schreiner (Abrégé de l’histoire d’Annam, 1906) cho rằng vua Gia Long sợ tư tưởng Tây phương sẽ ảnh hưởng đến con cháu Cảnh, gây bất trắc về sau.

Quả thật, hoàng tử Đảm (Minh Mạng) là người bài xích đạo Thiên Chúa mạnh mẽ, không thiện cảm với người Pháp. Tư tưởng này rất “hạp” với Gia Long. Vua trước khi mất còn trối trăng “Hãy đối xử tử tế với người Âu nhưng phải đề phòng tham vọng của họ”. Tuy nhiên, Minh Mạng lên ngôi còn đi xa hơn: “Đóng cửa” với Pháp, ra các chỉ dụ cấm đạo gắt gao, mở màn cho nhiều xung đột về sau.

Vụ án Tống Thị Quyên năm 1824

Tống Thị Quyên, vợ Hoàng tử Cảnh, những tưởng con bà (Mỹ Đường hoặc Mỹ Thùy) sẽ nối ngôi cha. Nhưng từ khi Gia Long mất (1820) và Minh Mạng lên thay, bi kịch ập đến.

  • Năm Minh Mạng thứ 5 (1824), có người bí mật tố cáo Mỹ Đường thông dâm với chính mẹ ruột là Tống Thị Quyên.
  • Tống Thị Quyên bị dìm nước cho chết không qua xét xử.
  • Mỹ Đường bị tước ấn tín, giáng làm thứ dân, con cháu ghi phụ phía sau sổ tôn thất.

Sau đó, năm Minh Mạng thứ 7 (1826), Mỹ Thùy bị quân lính đạo Dực Chẩn kiện. Chưa kịp nghị tội, Mỹ Thùy đã lâm bệnh qua đời, chẳng kịp có con nối. Triều đình cho lập con trưởng Mỹ Đường là Lệ Chung làm Ứng Hòa Hầu, tạm lo thờ cúng Hoàng tử Cảnh.

Đến năm Minh Mạng thứ 17 (1836), vì sợ con cái Lệ Chung được hưởng phúc ấm, triều đình lại nghị tội, giáng tất cả con trai con gái của Lệ Chung xuống làm thứ nhân. Bấy giờ, dòng dõi Hoàng tử Cảnh chính thức bị “nhổ tận gốc”. Đến tận năm Tự Đức thứ hai (1848), khi Mỹ Đường mất, con cháu mới được yên phận thường dân.

Ý kiến xung quanh vụ án

Các sử gia về sau đưa ra nhiều quan điểm:

  1. Nguyễn Khắc Thuần (Việt Sử Giai Thoại, Tập 8) cho rằng nhà vua Minh Mạng cần gán cho Mỹ Đường tội “đại ác” (thông dâm với mẹ) để chặn đứng mọi ý đồ khôi phục dòng chính.
  2. Tác giả cuốn “Đại Nam Việt Quốc Triều Sử Ký” (1879), được Nguyễn Thị Chân Quỳnh trích dẫn, nhận định rằng Minh Mạng muốn trừ triệt hậu họa, để “rắn không đầu,” đồng thời có thể giải thích sự ra đời của “Tứ bất lập” (không lập Chánh Cung, không lập Đông Cung, không lập Tể tướng, không phong Trạng nguyên).
  3. Võ Hương Giang nêu quan điểm khác trên một bài viết năm 2006:
    • Năm 1824, Minh Mạng đã yên vị 5 năm, hoàn toàn vững vàng. Vậy có cần hạ thủ dòng đích bằng cách “thanh lý nội bộ” công khai không?
    • Vụ án Tống Thị Quyên không có bản án rõ ràng, sử ghi rất mơ hồ. Bà chỉ ra rằng Minh Mạng “tự xử lý kín” như kiểu gia pháp, do tội danh “thương luân bại lý” quá xấu hổ, nên triều đình không phơi bày nhiều.
  4. Người soạn bài này lại nghi ngờ tính xác thực:
    • Ai là kẻ tố cáo? Tại sao giấu tên cho một vụ nghiêm trọng?
    • Tống Thị Quyên là vương phi, được giáo dưỡng theo lễ nghi. Cớ gì lại thông dâm chính con ruột?
    • Vì sao phải cần đến Lê Văn Duyệt “tâu kín,” rồi chính ông xử tử một phụ nữ yếu ớt?

Có lý do để cho rằng Minh Mạng cần “giết người diệt khẩu,” bôi nhọ danh dự dòng đích, vừa chia rẽ Lê Văn Duyệt (vốn ủng hộ dòng Cảnh) với các hoàng tôn, vừa khép chặt cánh cửa phục ngôi của dòng ấy.

Nhìn chung, “cuộc thanh trừng” nhắm vào hậu duệ Hoàng tử Cảnh phù hợp tâm lý phòng vệ chính trị thường gặp ở các vương triều. Gia Long và Minh Mạng đều từng trải những đấu đá nên cực kỳ cảnh giác. Họ sẵn sàng dùng những thủ đoạn cứng rắn.

Có thể thấy, từ việc Lê Văn Chất, Lê Văn Duyệt, Thoại Ngọc Hầu đến vụ Lê Chất… đều minh chứng cho xu hướng muốn “chặt bỏ mọi nhánh quyền lực” có khả năng đe dọa ngai vàng. Minh Mạng lại càng nổi tiếng vì tính cương quyết, ít độ lượng, chủ trương tập quyền mạnh:

  • Bỏ chức Tổng trấn.
  • Chia Gia Định, Bắc thành ra nhiều tỉnh.
  • Thi hành “Tứ bất lập.”
  • Kiểm soát chặt Hoàng tộc, hạn chế con cháu Gia Long không phải dòng ông nắm binh quyền.

Tống Thị Quyên chết năm 1824, mang tội “đại ác” vô cùng ô nhục, chỉ vì một lời tố cáo mơ hồ. Bà không được ghi nhận tiểu sử một cách thỏa đáng. Chẳng ai biết bà sinh năm nào, mất chính xác ngày tháng ra sao, ngoài việc bị dìm xuống nước và bị xóa tên trong trang sử hoàng tộc.

Hoàng tử Cảnh mất trẻ, vợ, con cháu đều chịu kết cục thảm hại, đến nỗi dòng chính tộc phải lang bạt, hoặc mang thân phận thứ dân. Những gì còn ghi chép rất ít ỏi, đủ thấy bóng tối tham vọng, toan tính chính trị bao trùm nơi cung đình đầu triều Nguyễn.

Tóm lại

Ở bất kỳ vương triều nào, sau ánh vàng son vẫn chứa đầy mưu mô, thủ đoạn. Câu chuyện Hoàng tử Cảnh, Tống Thị Quyên, cùng đại bi kịch của dòng đích triều Nguyễn là minh chứng cho sự khắc nghiệt và tàn nhẫn khi ngai vàng bị đe dọa. Có thể nói, lịch sử không phải để chúng ta phán xét “công – tội” tuyệt đối, mà để hiểu thêm bản chất quyền lực và con người trong những cơn sóng gió chính trị thời phong kiến.

Rate this post

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM