Khi Donald Trump trở lại Nhà Trắng sau cuộc bầu cử năm 2024, nhiều nước ở châu Âu lo ngại sự kiện này sẽ tác động nghiêm trọng đến liên minh xuyên Đại Tây Dương, làm đảo lộn các quan hệ kinh tế và an ninh. Trong khi đó, các đối thủ của Mỹ như Trung Quốc, Nga, Iran, Triều Tiên lại coi đây là cơ hội để tiếp tục thúc đẩy chương trình “chống phương Tây.” Tuy nhiên, ở châu Á – trải dài từ Nhật Bản, Hàn Quốc, qua Đông Nam Á đến tiểu lục địa Ấn Độ – phản ứng trước viễn cảnh “Trump 2.0” dường như điềm tĩnh hơn nhiều.
Tại sao lại như vậy? Bởi lẽ các nước châu Á, nhất là những đồng minh hay đối tác của Mỹ, từ lâu đã xây dựng quan hệ với Washington dựa trên lợi ích chung hơn là giá trị chung. Họ cũng không quá bận tâm đến việc Trump không mặn mà với các lý tưởng quốc tế tự do. Trên thực tế, phần lớn châu Á từ lâu tỏ thái độ “lưỡng lự” trước trật tự quốc tế tự do theo kiểu phương Tây. Khi nói về “trật tự dựa trên luật lệ” (rules-based order), nhiều nước châu Á dùng từ ngữ đó mang hàm ý rất khác so với cách hiểu ở phương Tây.
Đối với châu Á, Trump 2.0 không phải một “cuộc cách mạng” quá lớn trong chính sách của Mỹ; đó chỉ là bước tiếp nối, thậm chí là đẩy mạnh, một xu hướng đã diễn ra từ thời chiến tranh Việt Nam: Hoa Kỳ đang ngày càng thận trọng hơn về nơi chốn, cách thức và thời điểm can thiệp vào bên ngoài, cũng như tái định nghĩa các cam kết toàn cầu theo hướng bảo vệ lợi ích trước hết cho chính mình. Các nước châu Á đã quen “sống chung” với tình trạng này suốt nửa thế kỷ, nên họ không quá sửng sốt. Dẫu vậy, không phải vì thế mà “Trump 2.0” sẽ không kéo theo những xáo trộn. Từ các chính sách thương mại, vấn đề Đài Loan đến vai trò của Mỹ với vai trò “lãnh đạo khu vực” – tất cả đều ẩn chứa thách thức. Điều đáng nói, kinh nghiệm đối phó của châu Á cũng gợi ý nhiều bài học cho các đồng minh, đối tác khác của Mỹ trên toàn cầu.
“Bá chủ do dự” và những cuộc chuyển mình từ thời Nixon
Ở châu Âu và nhiều khu vực khác, Mỹ thường bị mô tả là một siêu cường “hiếu chiến” sẵn sàng can thiệp quân sự. Nhưng với đa phần quốc gia châu Á, Mỹ từ lâu hiện diện chủ yếu như một “chủ nợ an ninh” ở ngoài khơi, một thế lực bảo trợ chính – song vẫn lưỡng lự can thiệp trực tiếp vào các xung đột lục địa (ngoại trừ các điểm nóng như Hàn Quốc hoặc thời chiến tranh Việt Nam).
Thực tế, điều này manh nha từ năm 1969, khi Tổng thống Richard Nixon công bố “Học thuyết Nixon” nhằm rút Mỹ khỏi vũng lầy Việt Nam và nhấn mạnh: trừ khi có nguy cơ hạt nhân từ cường quốc lớn, các nước châu Á nên tự lo phòng thủ. Mỹ sẽ tiếp tục cung cấp “ô hạt nhân” (nuclear umbrella), duy trì căn cứ không quân, hải quân ở Nhật Bản, Guam… nhưng sẽ rất thận trọng trước việc đưa bộ binh vào lục địa châu Á. Kể từ đó, ngoài một vài ngoại lệ như “cuộc chiến chống khủng bố” sau 11/9, hoặc chiến tranh Afghanistan, Washington khá kiên định với phương thức “cân bằng ngoài khơi” (offshore balancing) tại khu vực này.
Hệ quả là các nước châu Á học cách ứng xử với một “bá chủ do dự.” Nếu Mỹ dấn sâu quá, họ lo bị lôi kéo vào xung đột. Nếu Mỹ rút lui, họ sợ bị bỏ rơi. Khi thế “đàn anh” này bắt đầu áp dụng mô hình “đặt lợi ích Mỹ lên trước” sang các khu vực khác (đặc biệt rõ từ chính quyền Obama, Trump cho đến Biden), châu Á không hề bỡ ngỡ.
Với châu Âu, việc Mỹ dần tiết giảm vai trò “sen đầm quốc tế” là cú sốc. Còn với châu Á, đó đơn giản là sự mở rộng chính sách mà họ đã “sống chung” từ lâu. Do đó, viễn cảnh “Trump trở lại” – cùng phong cách ngoại giao “trần trụi,” áp lực trực tiếp lên đồng minh – cũng không khiến họ “sốc” bằng châu Âu.
Từ “Tương tác thân thiện” đến “mặc cả trần trụi”
So với thời Obama, Trump có lối hành xử chớp nhoáng, hay phát ngôn bất ngờ, ít tôn trọng giá trị tự do, lại sẵn sàng dùng thuế quan để gây sức ép. Nhưng từ góc nhìn nhiều nước Đông Á, Đông Nam Á, đó chỉ là sự khác biệt “về cường độ,” chứ không phải “về bản chất.” Họ luôn nhận thức rằng Mỹ có thể chỉ trợ giúp ở mức độ nào đó, và “đòi giá” cho sự bảo trợ ấy.
- Trường hợp Triều Tiên: Obama gần như giữ “kiên nhẫn chiến lược” (strategic patience), để mặc Bình Nhưỡng liên tục thử tên lửa, hạt nhân. Năm 2017, Trump đáp trả mối đe dọa tấn công đảo Guam của Kim Jong Un bằng tuyên bố “lửa và cuồng nộ” (fire and fury). Hành động cứng rắn này tái lập răn đe, khiến Triều Tiên dừng thử tên lửa tầm xa gần Guam. Sau đó, Trump bất ngờ gặp Kim tại Singapore (2018) và Hà Nội (2019). Dù không thành công, nhiều chính phủ châu Á đánh giá cao ý tưởng kết hợp “răn đe” và “ngoại giao” – dù chê trách Trump thiếu sự kiên trì, thiếu mục tiêu thực tế.
- So sánh với Obama: trong khi Obama hay có các bài phát biểu “đẹp đẽ” về cam kết với châu Á, ông bị nhìn nhận là “yếu mềm” khi không phản ứng mạnh với các động thái quân sự của Trung Quốc ở Biển Đông (như việc Bắc Kinh xây đảo nhân tạo, đưa tên lửa, radars ra Trường Sa, Hoàng Sa). Còn Trump thì làm nhiều đồng minh châu Á “thấy hả dạ” khi tấn công tên lửa vào Syria ngay giữa lúc ăn tối với Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình (2017). Điều này đối lập hẳn với phản ứng nhạt nhẽo của Obama sau khi chính quyền Assad sử dụng vũ khí hoá học năm 2013.
Nói cách khác, quan điểm “hoà bình nhờ sức mạnh” (peace through strength) của Trump không khác quá xa tinh thần mà phần lớn châu Á đã quen thuộc: Mỹ không có “giải pháp cuối cùng” cho các điểm nóng, nhưng cần sự cứng rắn để răn đe, kết hợp đối thoại khôn khéo. Phần rắc rối của Trump nằm ở chỗ ông thường thiếu khéo léo và kiên nhẫn. Song trong mắt nhiều nước châu Á, đó chưa phải kịch bản “tận thế.”
Bài Liên Quan
Ba vấn đề nổi cộm dưới thời Trump 2.0
Tuy không hoảng sợ, các lãnh đạo châu Á vẫn đề phòng vì những điều chỉnh nhỏ ở Washington đôi khi gây xáo trộn lớn cho họ. Ba vấn đề chính cần theo dõi chặt chẽ:
Đài Loan
- Joe Biden bốn lần công khai hứa Mỹ sẽ bảo vệ Đài Loan nếu bị tấn công, phá vỡ chính sách “mơ hồ chiến lược” lâu nay. Trump thì ngược lại, tỏ ra coi Đài Loan là một “phi vụ” hay “con tốt” mặc cả với Trung Quốc. Khi tranh cử 2024, Trump nói Đài Loan “quá xa” và phải chi trả nhiều hơn cho sự bảo hộ của Mỹ. Ông cáo buộc Đài Loan “đánh cắp” ngành công nghiệp bán dẫn của Hoa Kỳ.
- Nếu Trump sử dụng Đài Loan như quân cờ thương mại – nghĩa là đem vấn đề an ninh hòn đảo này ra trao đổi trong đàm phán thuế quan với Bắc Kinh – nguy cơ khu vực sẽ leo thang căng thẳng khôn lường.
- Viễn cảnh “kết thúc chiến tranh Ukraine” kiểu Trump (bằng một thỏa thuận nhượng bộ nào đó?) cũng khiến nhiều người lo ngại Trung Quốc sẽ “cóp” kinh nghiệm để áp dụng với Đài Loan. Nhưng bối cảnh chiến lược Đài Loan – Trung Quốc không hoàn toàn đồng nhất với Ukraine – Nga, vì Đài Loan là “nút thắt tâm lý, chính trị” với Bắc Kinh. Một thất bại quân sự tại Đài Loan sẽ hủy hoại tính chính danh của Đảng Cộng sản Trung Quốc.
Chính sách Thương mại và Thuế quan
- Trong số các lĩnh vực, chính sách thuế quan (“tariff”) gây lo ngại lớn nhất cho châu Á. Trump nhiều lần gọi “tariff” là từ ưa thích. Ông có thể quay lại con đường “chiến tranh thương mại” với Trung Quốc, nhất là khi Bắc Kinh chưa thực hiện đầy đủ cam kết mua hàng Mỹ theo thỏa thuận 2020.
- Không chỉ Trung Quốc, nhiều nước xuất siêu mạnh sang Mỹ (đặc biệt ở Đông Nam Á: Việt Nam, Malaysia, Thái Lan) cũng bị đe dọa trừng phạt, áp thuế. Điều này đặt ra vòng luẩn quẩn: Bắc Kinh sợ mất thể diện nên đáp trả; kinh tế Trung Quốc vốn đang bất ổn vì các vấn đề nội tại (nợ chính quyền địa phương, thị trường bất động sản suy yếu, niềm tin nhà đầu tư lung lay). Khi Trung Quốc tìm cách xuất khẩu công suất dư thừa (ví dụ xe điện, pin), Mỹ càng có cớ áp thuế, đẩy căng thẳng dâng cao, và Bắc Kinh càng lệ thuộc vào mô hình đầu tư do nhà nước chỉ đạo để kích cầu… Một vòng xoáy “xung đột kinh tế” có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng cho toàn bộ châu Á.
Tương Lai “Lãnh Đạo Khu Vực”
- Từ khi Mỹ rút khỏi TPP (2017), các nước châu Á biết rằng Mỹ khó còn đóng vai trò “dẫn dắt kinh tế.” Nhật Bản, dưới thời Thủ tướng Shinzo Abe, đã nhanh chóng “cứu” TPP bằng cách lập CPTPP (Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership) không có Mỹ.
- Trong giai đoạn Trump 1.0, Abe cũng tìm cách vun đắp quan hệ cá nhân, có lẽ giúp ông Trump “dịu giọng” hơn với các đồng minh châu Á. Nhưng Abe nay đã qua đời, Australia, Nhật Bản, Hàn Quốc đều đang có lãnh đạo yếu thế chính trị. Indonesia vừa bầu Tổng thống mới Prabowo Subianto, nhưng ông này chưa có vị thế vững chắc. Vậy ai sẽ đóng vai trò “dẫn dắt” khu vực, dàn xếp các quan hệ trong bối cảnh “nước lớn xô đẩy”? Đây là câu hỏi bỏ ngỏ, khi không có gương mặt tương tự Abe.
Vài bài học từ châu Á cho phần còn lại của thế giới
Chuyện “Nước Mỹ trên hết” hay xu hướng “thu mình” của Washington thực ra không phải “có một không hai” dưới thời Trump. Tư tưởng “hạn chế liên minh lâu dài” đã tồn tại từ thời Tổng thống George Washington, được thể hiện rõ rệt trong “Học thuyết Nixon” từ cuối thập niên 1960. Khoảng thời gian 1941–1991 (từ Thế chiến II đến sụp đổ Liên Xô) là giai đoạn hiếm hoi Mỹ “dấn thân” sâu rộng toàn cầu, vì an ninh Mỹ trực tiếp bị đe dọa. Kể từ khi Liên Xô tan rã, không còn một kẻ thù “tương đương” đe dọa sinh tồn Hoa Kỳ, người dân Mỹ ít có động lực “chịu hy sinh vô hạn” để duy trì trật tự quốc tế. Chủ nghĩa khủng bố toàn cầu cũng không đủ khiến họ gắn bó mãi như cuộc Chiến tranh Lạnh.
Thành ra, nhiều đồng minh nay bỡ ngỡ thấy Mỹ “không còn như xưa,” song châu Á hiểu rằng “Mỹ đã như vậy từ lâu” – chỉ khác ở mức độ. Các nước châu Á vẫn chấp nhận thực tế: Mỹ là siêu cường không thể thay thế, nhưng sẽ không “bao sân” vô điều kiện để bảo vệ lợi ích của ai khác. Họ phải “mặc cả,” tìm cách dung hòa, sẵn sàng trả phí hoặc nhượng bộ về chính trị, kinh tế. Và nếu có xung đột – như căng thẳng Đài Loan – họ cũng không thể 100% dựa vào lời hứa hay hệ giá trị của Washington.
Châu Á cũng không “trông cậy” gì vào việc Mỹ phục hồi vai trò lãnh đạo toàn cầu kiểu cũ, nhất là sau cú sốc rút TPP 2017. Thay vào đó, họ tự tìm cách liên kết nội khối (như CPTPP, RCEP) hoặc dựa vào các “cường quốc tầm trung” để giảm thiểu tác động từ cuộc đua Mỹ – Trung.
Từ góc nhìn các đồng minh châu Âu hay những quốc gia khác, có lẽ nên học “phong cách châu Á”: Xác định rõ rằng Mỹ dưới thời Trump (và có thể cả giai đoạn sau này) sẽ ưu tiên lợi ích chính mình; họ sẵn sàng đàm phán, nhưng không cho miễn phí; họ có thể can dự quân sự, nhưng cũng có thể đứng ngoài nếu thấy bất lợi. Nếu bạn muốn bảo đảm an ninh hay trợ giúp, hãy chuẩn bị “trả giá,” dù bằng tiền, thỏa thuận thương mại, hay cam kết chính trị. Và quan hệ ấy sẽ mang tính “giao dịch” nhiều hơn là “cùng chung giá trị tự do.”
Tóm lại
Nhiều người ở phương Tây xem “Trump 2.0” là cú sốc lớn – một nước Mỹ co cụm, sẵn sàng phá bỏ luật chơi quốc tế, áp thuế, ép buộc đồng minh, hay bắt tay với kẻ thù. Nhưng châu Á cho rằng xu hướng này chỉ là bước mở rộng của chính sách “tự cân nhắc lợi ích” mà Mỹ đã áp dụng ở khu vực suốt nửa thế kỷ. Họ không phủ nhận rủi ro, song cũng không mường tượng kịch bản “tận thế” kiểu châu Âu lo sợ.
Châu Á lâu nay đã học được cách “thích nghi” trước một nước Mỹ luôn đặt mình lên đầu. Họ không ảo tưởng về liên minh vô điều kiện, mà hiểu rằng Mỹ là “kẻ cân bằng ngoài khơi,” chỉ hành động nếu phù hợp lợi ích Mỹ. Khi trật tự toàn cầu chuyển dịch, và Washington thu hẹp dần các cam kết lâu dài, có lẽ các đồng minh và đối tác khác của Mỹ (nhất là ở châu Âu) cần nhìn sang châu Á để tham khảo. Thay vì “hoài niệm” thời kỳ Mỹ sẵn sàng “chịu mọi gánh nặng,” hãy chấp nhận rằng “Nước Mỹ trên hết” có thể là trạng thái “tự nhiên” của siêu cường này trong giai đoạn vắng bóng đe dọa sinh tử tương đương Liên Xô trước kia.
Nói cách khác, thay vì gắng đòi hỏi Mỹ tiếp tục “cưu mang” trật tự tự do vô điều kiện, tốt hơn hết là chuẩn bị tinh thần làm ăn “sòng phẳng,” nhìn lợi ích thiết thực mà đôi bên cùng nhận, và sẵn sàng chịu mức chi phí tương xứng. Đó chính là điều mà các nước châu Á đã và đang làm, và kinh nghiệm ấy giờ đây ngày càng trở nên quan trọng cho các đồng minh, đối tác của Mỹ trên toàn cầu, khi Trump (và có lẽ cả nhiều tổng thống sau này) tiếp tục xu hướng “thu mình” – hay nói đúng hơn là “đặt lợi ích Mỹ lên trước.”