Nhắc đến “Hội chứng Stendhal”, người ta thường liên tưởng đến việc choáng ngợp trước một tác phẩm nghệ thuật, một thành phố giàu di sản – đến mức tim đập loạn, thậm chí ngất xỉu. Bắt nguồn từ trải nghiệm năm 1817 của Henri Beyle (bút danh Stendhal) tại Florence, cụm từ này cho thấy sức mạnh mãnh liệt mà cái đẹp có thể tạo nên. Nhưng giữa thời hiện đại, khi đa số chúng ta chỉ “lướt” qua các bảo tàng với tốc độ chóng mặt, liệu ta có còn cơ hội trải nghiệm niềm xúc động thẳm sâu như Beyle? Và nếu vẻ đẹp chỉ là “lời hứa” hạnh phúc, thì vai trò thật sự của nghệ thuật là gì?
Cơn bão cảm xúc trong thành Florence
“Hội chứng Stendhal” (le syndrome de Stendhal) bắt đầu được đặt tên sau sự cố năm 1817 của Henri Beyle (tức Stendhal). Ông đến Florence lần đầu, với trái tim háo hức bởi những tượng đài nghệ thuật vang bóng: nơi đây có Brunelleschi, Dante, Michelangelo, Leonardo da Vinci. Dù chỉ mới bước qua cổng thành, Beyle cảm giác như mình đang đi giữa một không gian quá khứ đầy hào quang.
Ngay trong ngày đầu đến Florence, ông không tìm đến những kiệt tác nổi tiếng như bích họa của Giotto ở Basilica di Santa Croce, cũng không xô bồ với dòng người. Thay vào đó, ông lẳng lặng bước vào một nhà nguyện nhỏ có khóa, nhờ vị tu sĩ mở cửa. Ở đó, trên trần vòm hắt thứ ánh sáng mờ ảo, Beyle say sưa ngắm một bức họa của Baldassare Franceschini (Il Volterrano).
Ông ngồi nhìn chằm chằm vào những hình tượng thiên thần, cảm nhận “trạng thái xuất thần sâu thẳm nhất.” Beyle kể lại, ông rơi vào một kiểu rung động “tột bậc,” tim đập dữ dội, tưởng như sắp ngất. Khi rời khỏi, ông không thể nào đi lại bình thường, lúc nào cũng sợ sẽ khuỵu xuống.

Thuật ngữ “Hội chứng Stendhal” tuy không có trong DSM-5, nhưng vẫn được ghi nhận: mỗi năm, vài chục du khách tại Florence phải nhập viện vì choáng ngợp trước các kiệt tác. Có trường hợp đột quỵ ngay khi ngắm “Sự ra đời của thần Vệ Nữ” của Botticelli. Như nhà tâm lý học Graziella Magherini (người đặt tên cho hội chứng) giải thích, “ảnh hưởng tâm lý từ một kiệt tác vĩ đại” cũng nặng nề như mất nước hay chen chúc giữa đám đông.
Dĩ nhiên, có người cho rằng điều này mang tính tâm lý – xã hội hơn là rối loạn tâm thần. Song, dẫu tin hay không, sự tồn tại của hội chứng này nêu bật khả năng nghệ thuật gây chấn động tâm hồn.

Khi khách tham quan “chạy marathon” giữa bảo tàng
Thật mỉa mai, không phải ai cũng cảm được nỗi “choáng váng” ấy. Nhìn vào nhịp điệu thăm quan bảo tàng ngày nay, ta thường thấy:
- Du khách bận chụp ảnh selfie trước Mona Lisa, trước Tượng Thần Vệ Nữ thành Milo.
- Đa số chỉ nấn ná khoảng 15-30 giây trước một tác phẩm rồi bước tiếp.
- Bảo tàng trở nên như đường đua, nơi mọi người cố “đi hết vòng” và ghé qua cửa hàng quà lưu niệm.
Bản thân người viết (trong nguyên bản) thú nhận “tôi không cảm thấy tim đập loạn khi ngắm nghệ thuật trong bảo tàng, mà chỉ đến vì trách nhiệm văn hóa hay làm hướng dẫn cho người thân”. Có lúc chúng ta dành nhiều thời gian đọc tấm biển chú thích hơn ngắm tác phẩm. Hoặc ta “ra vẻ” chiêm nghiệm, nhưng thực chất chỉ lo sưu tầm ảnh kỷ niệm.
Việc này đã tồn tại từ thế kỷ 19. Stendhal từng mô tả cảnh khách thăm Louvre: họ rảo bước 1.500 foot trong Đại Phòng Trưng Bày, qua vô số bức tranh và tượng thần. Đến cuối hành lang, ai nấy mệt mỏi, mắt đỏ, ngáp dài. Họ thốt lên vài câu khen lấy lệ: “Tuyệt vời thật!” rồi tiếp tục lê bước.
Giáo sư James Pawelski so sánh: đi bảo tàng kiểu vậy cũng giống “đi thư viện, nhìn lướt gáy sách, rồi tuyên bố ‘Hôm nay tôi đọc được 100 quyển!’” – rõ ràng đầy phi lý.

Áp lực “phải xem hết”
Trải nghiệm bảo tàng ngày nay có thể một phần do áp lực thời gian: Khi du lịch nước ngoài, chúng ta có lịch trình dày đặc, muốn “check-in” càng nhiều điểm càng tốt. Đôi khi còn thiếu sự yên tĩnh, bị quấy nhiễu bởi những đoàn khách ồn ào.
Chính Stendhal khi xưa cũng “nổi loạn” trước bảo tàng khổng lồ như Louvre, nơi hàng trăm bức tranh “vây kín.” Ông cho rằng thà chia nhỏ kiệt tác sang nhiều bảo tàng nhỏ, để người xem có thể dừng chân lâu và “đối diện” với từng bức tranh còn hơn.

Quan niệm của Stendhal
Mặc dù thiếu đào tạo bài bản về mỹ thuật, Stendhal lại dồi dào “cảm xúc”. Ông tin một người yêu nghệ thuật chân thành phải biết nuôi dưỡng chính cảm nhận của mình trước tác phẩm. Thay vì học thuộc tiểu sử họa sĩ hay kỹ thuật vẽ, ta nên trao thời gian để bức tranh “nói” với ta.
Trong phần mở đầu bài viết về triển lãm Paris Salon 1824, Stendhal khẳng định:
“Tôi sẽ nói thẳng những gì tôi cảm nhận, hy vọng khơi dậy bên trong bạn sự tự phân tích – để mỗi người hình thành quan điểm riêng, dựa trên tính cách, thị hiếu, và đam mê bản thân.”
Ở đây, ông đòi hỏi “đam mê” (passions). Phải có đam mê, ta mới vượt được lớp vỏ bề ngoài của tranh hay tượng, đi vào chiều sâu cảm xúc. Thậm chí, Stendhal thích nghe nhận xét từ “một chàng trai tóc bù xù, mặt tái, cử chỉ cuống quýt” vì tin rằng người này có khả năng bộc lộ cảm hứng thật. Ông cho rằng “một công chúng quá trịnh trọng, chỉ biết nhún nhường trước danh tiếng hàn lâm” thường bị “khóa chặt” cảm xúc, không dám bộc lộ sự phấn khích.

Nghệ thuật đích thực khơi dậy cảm xúc
Stendhal đặc biệt chỉ trích phong cách tân cổ điển (neo-classicism) của Jacques-Louis David và học trò. Dù họ vẽ rất chuẩn, nhân vật cân đối hoàn hảo, thì lại “thiếu đi sức sống”. Ví dụ bức “Những người đàn bà Sabine can thiệp” (The Intervention of the Sabine Women): Tất cả trần trụi nhưng vô cảm, một cảnh chiến tranh “đẹp” đến phi lý. Ông mỉa mai:
“Thật buồn cười khi ra trận mà không mặc quần áo!”
Theo Stendhal, muốn mô tả đam mê thì người vẽ phải cảm được nó. Chỉ có vậy nghệ thuật mới thật sự khiến người xem rung động.

Say mê Correggio
Trong danh sách “những nhân vật nghệ thuật” mà Stendhal yêu quý nhất có Antonio da Correggio. Lý do? Bởi Correggio kết hợp được kỹ thuật đỉnh cao (thủ pháp chiaroscuro – sáng tối) và tính đam mê (biểu cảm của gương mặt, hình thể).
Khi đến Modena – nơi Correggio học, Stendhal mê mẩn trước nhan sắc phụ nữ địa phương vì họ phản chiếu hình tượng Mary (Đức Mẹ) trong bức “Đêm Thánh” (Holy Night). Tranh này hiện ở Dresden, và Stendhal đã từng đến tận đó để chiêm ngưỡng. Ông không nói nên lời khi thấy ánh sáng dịu kỳ bao trùm cảnh Chúa sinh ra.
Đến Parma, thay vì lao đến nhà thờ chính tòa xem bích họa lừng danh “Lên trời” (The Assumption of the Virgin), Stendhal lại tò mò đi tìm một phòng riêng bên trong Tu viện Thánh Phaolô (Saint Paul). Ở đó, Correggio vẽ cảnh Nữ thần Diana dẫn trẻ em đi săn, không hề nổi đình đám như các kiệt tác khác. Nhưng chính bầu không khí tĩnh lặng, riêng tư, cùng chủ đề “mẹ con” ẩn hiện khiến Stendhal thấy rung động sâu sắc.
Ông quan niệm: Chủ đề của bức tranh không phải là yếu tố quyết định, mà chính “bản năng thị giác” và “tiếng gọi nội tâm” sẽ kết nối ta với nghệ thuật, miễn người họa sĩ đã truyền được niềm đam mê chân thực.

Những khoảnh khắc “Stendhal” và tình cờ lạ lùng với tranh
Nhiều người sẽ bảo: “Tôi chưa từng ngất vì nghệ thuật.” Hoặc như chính tác giả của bài viết gốc, rất ít lần anh ta thực sự “chấn động” trước tranh trong bảo tàng. Song, cũng như Stendhal, những khoảnh khắc ấy có thể xuất hiện ở nơi không ngờ:
- Tại một cửa hàng bán poster ở trung tâm thương mại, tác giả chợt sững người trước bức “Ecstasy” (1929) của Maxfield Parrish: Một cô gái mảnh mai, đứng trên mỏm đá nhìn xuống hồ, ánh sáng mơ màng gợi cảm xúc phi thường.
- Hoặc, trong chuyến du lịch “phượt” châu Âu thời sinh viên, tác giả bất ngờ say đắm “Norham Castle, Sunrise” của Turner tại Tate Britain – bức tranh “gần như tan vào ánh mờ,” với pháo đài u tịch giữa làn sương mai.
Ở những khoảnh khắc đó, ta không chỉ nhìn bằng mắt, mà còn cảm nhận “lời hứa hạnh phúc” trong hình ảnh. Theo Stendhal, nghệ thuật là lời gợi ý về một cõi khác tươi đẹp hơn, khiến ta thấy cuộc sống “tầm thường” xung quanh cũng được nâng lên.
“Cái đẹp chỉ là lời hứa của hạnh phúc”
Một câu trích dẫn kinh điển của Stendhal, từ tác phẩm De l’Amour, là:
“La beauté n’est que la promesse du bonheur.”
(“Cái đẹp chỉ là lời hứa hạnh phúc.”)
Ông nhấn mạnh chữ “chỉ” (seulement). Vẻ đẹp không phải hạnh phúc hiện thực, mà là hạt mầm khơi gợi. Chúng ta không thể “sở hữu” cái đẹp, chỉ có thể “chạm” vào nó chốc lát. Đó cũng là giá trị thật sự: “hạnh phúc” nằm trong quá trình theo đuổi, cảm nhận, chứ không phải đích đến vật chất.
Chính vì thế, “Hội chứng Stendhal” không chỉ là câu chuyện ngất xỉu hay tim đập mạnh. Nó minh họa cường độ cảm xúc mà nghệ thuật có thể mang lại – khi ta mở lòng và đầu tư thời gian, thay vì ghé ngang qua trong 15 giây.

Bảo tàng thời hiện đại và tinh thần Stendhal
Du lịch “cưỡi ngựa xem hoa”:
- Thực trạng: Bảo tàng quá đông, khách tham quan hối hả “xem cho biết,” ghi tên bức tranh và rồi ra về.
- Hệ quả: Kinh nghiệm thẩm mỹ bị chia cắt, khó tìm chiều sâu.
Stendhal đề xuất “dừng lại,” “cảm,” và “thổn thức”:
- Không cần quá chú trọng tên họa sĩ, trường phái, năm sáng tác…
- Điều cốt lõi: “Tôi” đối diện tác phẩm, để nó gợi lên cảm xúc nào?
“Cái đẹp chỉ là lời hứa”:
- Nghệ thuật giúp ta nhận ra có một thứ “đẹp hơn” đang tồn tại, dẫu khó nắm bắt.
- Đó là động lực, khiến ta khao khát vươn tới chiều kích mới, dù biết không thể “giữ chặt” mãi.
Thăng hoa từ những bất ngờ:
- Khoảnh khắc xuất thần đôi khi chẳng liên quan tranh nổi tiếng. Nó có thể xảy ra bên poster ở trung tâm thương mại, hoặc một tranh ít được đánh giá cao.
- Quan trọng là “cơ duyên”: tâm hồn ta vừa sẵn sàng, vừa đủ đam mê, vừa tìm thấy sự đồng điệu.
Lời nhắc cho hiện đại:
- Có thể ta không “lịm đi” như Stendhal, nhưng vẫn cần học cách chậm lại trước nghệ thuật, tránh biến việc ngắm tranh thành “kiểm danh văn hóa.”
- Đôi khi, “xem ít mà sâu” giá trị hơn “xem nhiều mà hời hợt.”
Tóm lại
Nhìn lại hành trình của Stendhal và tầm vóc của “Hội chứng Stendhal,” ta nhận ra: nghệ thuật vĩ đại có thể làm rung chuyển tâm hồn khi ta cho phép nó chạm đến mình. Giữa thời đại mà việc “chạy marathon bảo tàng” trở nên phổ biến, mỗi chúng ta có lẽ nên tìm cách sống chậm lại, dành cho bức tranh hay bức tượng một cơ hội để “lên tiếng.” Bởi lẽ, cái đẹp, tự bản thân nó, “chỉ” là một lời hứa hạnh phúc – nhưng đôi lúc, lời hứa ấy đủ mạnh để ta cảm thấy được nâng đỡ, xóa nhòa khoảnh khắc tầm thường và vươn đến một chiều sâu rạng ngời hơn.