Nhắc đến Thế Chiến II, không thể không nói về Hồng Quân Liên Xô. Hành trình của họ là một câu chuyện đầy kịch tính, từ những thất bại tưởng chừng không gượng dậy nổi đến những chiến thắng vang dội làm thay đổi cục diện chiến tranh. Bài viết này sẽ cùng bạn nhìn lại chặng đường gian nan nhưng hào hùng đó, từ những ngày đầu thành lập cho đến khi lá cờ đỏ búa liềm tung bay trên nóc tòa nhà Quốc hội Đức.
Lịch sử hình thành và phát triển
Hồng Quân Liên Xô ra đời vào năm 1918, ngay sau cuộc Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917 lật đổ chế độ Sa hoàng. Tên gọi chính thức là RKKA (Hồng Quân Công Nông – Raboche-Krest’yanskaya Krasnaya Armiya), với màu đỏ tượng trưng cho chủ nghĩa Bolshevik. Mãi đến năm 1944, cái tên Quân đội Liên Xô mới chính thức được sử dụng.
Vừa mới thành lập, Hồng Quân đã phải lao vào cuộc Nội chiến khốc liệt (1917-1922) chống lại Bạch Vệ – những người ủng hộ chế độ quân chủ và chống Bolshevik. Chiến thắng trong cuộc nội chiến này phần lớn nhờ vào sự chuyên nghiệp hóa ngày càng tăng của Hồng Quân. Công lao này được ghi nhận cho Leon Trotsky và việc “thu nạp” khoảng 48.000 sĩ quan cùng hơn 200.000 hạ sĩ quan từ quân đội Sa hoàng cũ – đúng là “gừng càng già càng cay”, kinh nghiệm của họ là vô giá vào thời điểm đó.
Tuy nhiên, tư tưởng Bolshevik ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động hàng ngày của Hồng Quân. Ví dụ, từ “sĩ quan” bị cấm sử dụng mãi cho đến năm 1935 mới được phục hồi, thay vào đó là “chỉ huy”. Mỗi chỉ huy lại phải báo cáo và nhận sự phê duyệt mệnh lệnh từ một chính ủy (political commissar). Hệ thống “hai sếp” này, dù suy yếu dần do thực tế chiến trường đòi hỏi (nhất là trong Thế Chiến II, khi các chỉ huy quân sự cần tự quyết định nhanh chóng), vẫn tồn tại suốt cuộc chiến, đôi khi tạo ra những căng thẳng ngấm ngầm giữa chỉ huy quân sự và chính ủy. Khi Liên Xô bị Đức Quốc xã tấn công vào tháng 6 năm 1941 (Chiến dịch Barbarossa), hệ thống kép này được phục hồi phần nào trước khi lại yếu đi theo diễn biến chiến tranh.
Lãnh đạo Liên Xô từ năm 1924 là Joseph Stalin, một người luôn mang nặng lòng nghi ngờ đối với quân đội của chính mình, đặc biệt khi ông cho rằng quân đội ủng hộ đối thủ chính trị Nikolai Bukharin. Vì lẽ đó, Stalin đã tiến hành một cuộc thanh trừng đẫm máu trong Hồng Quân. Khoảng 35.000 sĩ quan trong tổng số 80.000 người đã trở thành nạn nhân; trong đó có 3/5 Thống chế Liên Xô, toàn bộ 11 phó ủy viên nhân dân quốc phòng, 75/85 tư lệnh quân đoàn và 110/195 sư đoàn trưởng bị sát hại. Đây thực sự là một cú “chặt chân chặt tay” Hồng Quân ngay trước thềm cuộc chiến tranh Vệ quốc vĩ đại. Mãi đến năm 1941, nhận thấy tác hại khủng khiếp đối với khả năng chiến đấu của quân đội, Stalin mới cho gọi lại khoảng 4.000 sĩ quan từ các trại cải tạo.
Tổ chức và Lực lượng
Trước mối đe dọa ngày càng tăng từ Đức Quốc xã, năm 1939, Stalin ra lệnh tất cả công dân nam Liên Xô từ 18 đến 36 tuổi đều có thể bị gọi nhập ngũ. Ban đầu, tân binh chủ yếu đến từ Nga, Ukraine và Belarus, nhưng khi các khu vực này trở thành chiến trường vào năm 1941, nguồn tuyển quân chuyển dịch về miền Trung và Đông Nga. Cũng có những sư đoàn “dân tộc” gồm người Lithuania, Uzbek, Armenia… thường do sĩ quan người Nga chỉ huy. Các đơn vị sơn cước lại có nhiều binh sĩ gốc Gruzia. Đặc biệt, còn có các tiểu đoàn hình sự gồm tù nhân (kể cả tù chính trị), với tổng số lên đến khoảng 440.000 người.
Phụ nữ từ lâu đã đóng vai trò quan trọng trong các vị trí phi chiến đấu như bác sĩ, y tá. Khi Thế Chiến II nổ ra, họ còn tham gia trực tiếp chiến đấu, đặc biệt là trong các đơn vị phòng không. Nhiều phụ nữ trở thành xạ thủ bắn tỉa (tình nguyện) và lái xe tăng, thậm chí có người còn là chỉ huy đơn vị tăng. Tổng cộng, “ít nhất 800.000 phụ nữ đã phục vụ trong lực lượng vũ trang Liên Xô trong chiến tranh” (Rees, 162). Con số này cho thấy chị em phụ nữ Liên Xô cũng “giỏi việc nước, đảm việc nhà” ngay cả trong khói lửa chiến tranh.
Năm 1939, Hồng Quân có 3 triệu thành viên và đang phát triển nhanh chóng. Lực lượng được chia làm hai phần chính, phía Tây đối phó với Đức và phía Đông đề phòng Nhật Bản, do mạng lưới giao thông yếu kém không thể chuyển quân nhanh chóng trên lãnh thổ rộng lớn. Mặc dù nhận thức được tầm quan trọng của công nghệ, Hồng Quân vẫn giữ quan điểm thiên về bộ binh là yếu tố quyết định chiến thắng.
Trong Thế Chiến II, quyền chỉ huy tối cao nằm trong tay Stalin. Dưới Stalin nhưng bao gồm cả ông là Ủy ban Quốc phòng Nhà nước (GKO), với các nhân vật như Ngoại trưởng Molotov, Bộ trưởng Quốc phòng Voroshilov, và người đứng đầu an ninh Beria. Thành phần ủy ban này không cố định mà thay đổi tùy theo tình hình và hiệu quả công việc. Dưới GKO là Stavka (Bộ Tổng tư lệnh Tối cao), một hội đồng gồm Stalin, Tổng tham mưu trưởng và một vài tướng lĩnh dày dạn kinh nghiệm. Bộ Tổng Tham mưu hoạt động như cơ quan lập kế hoạch và thực thi cho Stavka. Stavka chỉ họp khi Stalin muốn, và càng về sau các cuộc họp càng thưa thớt. Từ năm 1942, Stalin bổ nhiệm tướng Georgy Zhukov làm Phó Tổng tư lệnh tối cao. Ở cấp độ chiến trường, mỗi phương diện quân (tương đương cụm tập đoàn quân) có Hội đồng Quân sự riêng.
Một cụm tập đoàn quân điển hình của Liên Xô bao gồm bộ binh (gọi là Xạ thủ hay Streltsy), pháo binh (bao gồm cả pháo phòng không), kỵ binh (dựa trên các đơn vị Cossack nổi tiếng, vẫn dùng kiếm), và các quân đoàn cơ giới (gồm xe tăng và sư đoàn bộ binh cơ giới). Một điểm yếu là Hồng Quân thiếu xe chở bộ binh bọc thép chuyên dụng; lính bộ binh cơ giới thường phải ‘đi nhờ’ trên xe tăng. Các đơn vị chiến đấu xuất sắc thường được phong danh hiệu “Cận vệ” (Guards), đi kèm với lương bổng, quân trang, quân dụng tốt hơn. Lực lượng tinh nhuệ nhất là Trinh sát (Razvedchiki), được tuyển chọn từ những người lính giỏi nhất của sư đoàn.
Về quân phục, bộ binh thường mặc áo gymnastyorka màu kaki đơn giản, quần ống loe ở hông và đi ủng da cao hoặc thấp. Có hai loại: vải bông nhẹ cho mùa hè và len dày cho mùa đông. Khi trời lạnh, họ mặc thêm áo khoác độn (telogreika), áo choàng dài (shinel) hoặc áo khoác da cừu (shuba). Áo choàng được cuộn lại và đeo chéo lưng khi thời tiết ấm hơn. Lính trinh sát dễ nhận biết nhờ bộ quần áo ngụy trang liền thân. Ngụy trang mùa đông là bộ đồ trắng trùm đầu. Lính tăng có quân phục chuyên dụng hơn, thường là bộ áo liền quần màu đen và áo khoác da. Mũ sắt kiểu 1940 và mũ mềm pilotka (binh sĩ) hoặc mũ lưỡi trai (sĩ quan) là tiêu chuẩn, thay bằng mũ lông (shapka ushanka) vào mùa đông.
Phù hiệu cấp bậc khá kín đáo, phù hợp với tinh thần vô sản. Không có cầu vai trước năm 1943, cấp bậc được biểu thị bằng các ngôi sao, hình thoi, chữ nhật hoặc tam giác kim loại tráng men (hoặc thêu) gắn trên cổ áo hoặc tay áo choàng. Cấp Thống chế có sao và vòng nguyệt quế, còn hạ sĩ cấp thấp nhất chỉ có một hình tam giác. Có lẽ vì quân phục trông khá ‘giản dị’, các binh sĩ rất tự hào đeo huân chương, huy chương ngay trên bộ quân phục chiến đấu của mình, như một cách thể hiện lòng dũng cảm và thành tích.
Vũ khí và Trang bị
Liên Xô đã tái vũ trang mạnh mẽ vào đầu những năm 1930, nhưng điều đó cũng có nghĩa là đến năm 1941, nhiều loại vũ khí, đặc biệt là xe tăng, đã trở nên lạc hậu so với quân đội Đức. Điểm mạnh là Hồng Quân có số lượng xe tăng rất lớn.
Ban đầu, xe tăng Liên Xô thường có vỏ giáp mỏng và gặp vấn đề kinh niên thiếu phụ tùng thay thế. Tình hình cải thiện đáng kể từ năm 1942 với sự ra đời và sản xuất hàng loạt xe tăng hạng trung T-34 26 tấn. Loại xe tăng này vượt trội hơn bất kỳ loại nào của phe Trục vào thời điểm đó và chống chịu được hầu hết các loại súng chống tăng. Tóm lại, T-34 “có động cơ diesel đơn giản (500 mã lực), giáp tốt, hỏa lực mạnh và khả năng cơ động tuyệt vời trên tuyết và bùn” (Boatner, 702). Nó trang bị pháo 76mm và lớp giáp nghiêng dày 44mm, đủ sức kháng cự cả những khẩu pháo mạnh nhất của Đức. Chiếc T-34 thực sự là ‘ngôi sao sáng’ của lực lượng tăng thiết giáp Xô Viết, khiến quân Đức nhiều phen ‘khốn đốn’. Cùng với các mẫu xe tăng hạng nặng KV chậm hơn nhưng giáp dày, T-34 bắt đầu được tổ chức thành các cụm chiến đấu lớn hơn và hiệu quả hơn từ năm 1942.
Pháo binh từng là điểm yếu khi chiến tranh nổ ra, do các chỉ huy cấp cao từng cho rằng loại vũ khí này đã lỗi thời trong chiến tranh cơ động hiện đại. Tuy nhiên, pháo binh dần trở thành thế mạnh cực lớn của Hồng Quân. Toàn bộ các sư đoàn pháo binh được thành lập, kết hợp súng cối, lựu pháo và dàn phóng rocket cho các chiến dịch tấn công, cùng các sư đoàn chuyên phòng thủ với lựu pháo và pháo dã chiến. Các cỡ nòng phổ biến là 76, 122 và 152mm.
Một vũ khí cực kỳ hiệu quả của Liên Xô là dàn phóng rocket BM-13 Katyusha, nổi tiếng với biệt danh ‘Đàn organ của Stalin’. Gắn trên xe tải, nó có thể bắn nhanh 16 quả rocket nhiên liệu rắn 132mm. Một lính Đức nhớ lại vũ khí này là “thứ khủng khiếp và gây sốc nhất tôi từng gặp” (Stahel, 299). Về cuối cuộc chiến, mật độ pháo binh trở nên khủng khiếp, “thường lên tới 375 khẩu pháo và súng cối trên một kilomet mặt trận – một trận địa pháo thực sự rung chuyển trời đất” (Zaloga, 21). Dàn ‘đại bác’ Katyusha thực sự là nỗi ‘khiếp vía’ của lính Đức.
Súng tiểu liên PPSh-41, với hộp đạn tròn đặc trưng 71 viên, đã trở thành biểu tượng của bộ binh Hồng Quân. Hơn 6 triệu khẩu đã được sản xuất trong Thế Chiến II. Tỷ lệ bộ binh Hồng Quân mang tiểu liên rất cao (34%) so với bộ binh Đức (chỉ 11%). Súng trường bắn chính xác hơn nhưng đắt đỏ và đòi hỏi kỹ năng cao hơn, trong khi tiểu liên lại cực kỳ hiệu quả ở cự ly gần. Cuối cùng, súng máy Maxim M1910 7.62mm, với giá đỡ bánh xe đặc trưng, rất hữu dụng trong chiến đấu đường phố. Một điểm yếu là thiếu súng chống tăng đủ mạnh.
Từ thất bại đến chiến thắng vĩ đại
Năm 1941, Hồng Quân có khoảng 5,37 triệu quân tại ngũ, 5 triệu quân dự bị và 20.000 xe tăng. Những con số ấn tượng trên giấy tờ này lại che giấu nhiều yếu kém nghiêm trọng. Trong những tháng đầu chiến tranh, Hồng Quân gặp vấn đề lớn về tổ chức, chỉ huy thường ở xa đơn vị, tiền tuyến thiếu đạn dược. Các chỉ huy hiếm khi thể hiện sự chủ động (điều không được khuyến khích dưới hệ thống của Stalin) và quá phụ thuộc vào bộ binh, ngay cả khi đối mặt với các sư đoàn thiết giáp. Phương tiện vận tải cơ giới thiếu thốn, kính ngắm trên nhiều loại vũ khí chất lượng kém ảnh hưởng đến độ chính xác, và sự phụ thuộc quá lớn vào đường dây điện thoại hữu tuyến dễ bị tổn thương thay vì liên lạc vô tuyến an toàn hơn.
Một vấn đề khác là cách sử dụng xe tăng. Các chỉ huy Liên Xô thích phân tán chúng cho các đơn vị bộ binh và chỉ dùng như pháo tự hành thay vì vũ khí độc lập. Hơn nữa, xe tăng chủ yếu hoạt động theo nhóm nhỏ, làm giảm đáng kể hiệu quả, đặc biệt khi đối đầu với các sư đoàn xe tăng tập trung của đối phương.
Những yếu kém trên giúp giải thích màn trình diễn mờ nhạt của Hồng Quân trong Chiến tranh Mùa đông 1939-40 với Phần Lan, và năm đầu tiên của Chiến tranh Xô-Đức (1941-45) khi quân Đức giành được những thắng lợi lãnh thổ to lớn từ tháng 6 năm 1941. Quân đội phe Trục sử dụng chiến thuật Blitzkrieg (“chiến tranh chớp nhoáng”): phối hợp quy mô lớn giữa các sư đoàn thiết giáp và bộ binh cơ giới di chuyển nhanh với sự yểm trợ của pháo binh và không quân. Các chỉ huy của Hitler thường tấn công trên các mặt trận hẹp để thọc sâu vào lãnh thổ đối phương rồi bao vây toàn bộ các tập đoàn quân. Hồng Quân liên tục thất thế trước chiến thuật này. Chỉ trong ba trận đánh thảm khốc – Białystok-Minsk (tháng 6-7/1941), Smolensk (1941) và Kiev (1941) – khoảng 2 triệu lính Hồng Quân đã bị bắt làm tù binh.
Dù vậy, lính Đức cũng sớm nhận ra rằng, bỏ qua những yếu kém về chỉ huy, lính Hồng Quân không phải dạng ‘dễ xơi’. Một báo cáo của nhóm thiết giáp Đức tháng 7 năm 1941 ghi nhận: “Người Nga chiến đấu ngoan cường và dữ dội, tấn công liên tục, rất giỏi phòng thủ… Sự kháng cự ở nông thôn liên tục trỗi dậy. Thường thì lính Nga đợi, ngụy trang kỹ và chỉ nổ súng khi khoảng cách rất gần.” (Stahel, 221).
Tổng cộng, trong Chiến dịch Barbarossa, Hồng Quân mất 4 triệu binh sĩ và 20.000 xe thiết giáp (Zaloga, 5). Chiến dịch không đạt mục tiêu loại bỏ Hồng Quân khỏi vòng chiến, nhưng rõ ràng đã gây tổn thất cực lớn về người và của. Giống như quân đội các nước khác, binh sĩ có thể viết thư về nhà. Trong một lá thư, Aleksandr Yegorov báo tin đồng đội Pavel Khlomyakov hy sinh cho chị gái của Pavel là Mariya: “Đơn vị của Pavel tấn công vào ngày 16 tháng 9 [1941]. Hai quả đạn địch làm hỏng xe tăng của anh ấy. Thợ máy và pháo thủ của anh ấy hy sinh còn anh ấy bị thương nặng. Anh ấy cố gắng ra khỏi xe tăng và nằm trên cỏ rất lâu. Không thể tiếp cận anh ấy dưới làn đạn, mãi đến tối anh ấy mới được cấp cứu. Anh ấy được đưa đến bệnh viện dã chiến và đó là tất cả những gì tôi biết…” (Dimbleby, 452).
Cuối cùng, cục diện bắt đầu thay đổi. Stalin đổi tên cuộc xung đột thành ‘Chiến tranh Vệ quốc Vĩ đại’ và kêu gọi mọi người tiến hành một ‘cuộc đấu tranh không khoan nhượng’ biến Liên Xô thành một pháo đài. Nhà độc tài tàn nhẫn cũng áp đặt kỷ luật sắt thép trong Hồng Quân sau những thất bại mùa hè. Ngày 16 tháng 8 năm 1941, ông ra Chỉ thị số 270: “(1) bất kỳ ai tháo bỏ quân hiệu trong trận chiến và đầu hàng sẽ bị coi là kẻ đào ngũ độc ác, gia đình sẽ bị bắt giữ như gia đình của kẻ bội ước và phản bội Tổ quốc. Những kẻ đào ngũ như vậy sẽ bị bắn tại chỗ. (2) những người rơi vào vòng vây phải chiến đấu đến cùng và cố gắng trở về phòng tuyến của mình. Những kẻ muốn đầu hàng sẽ bị tiêu diệt bằng mọi cách có thể, gia đình họ sẽ bị tước mọi trợ cấp và hỗ trợ của nhà nước… Lệnh này phải được đọc cho tất cả các đại đội, phi đội, khẩu đội.” (Dear, 959). Kỷ luật thép được siết chặt, đôi khi đến mức ‘tàn khốc’, nhưng trong bối cảnh ‘ngàn cân treo sợi tóc’, đó có lẽ là biện pháp cần thiết. Một biện pháp khác để đảm bảo quân lính chiến đấu là thành lập các đơn vị NKVD (cảnh sát mật) đóng phía sau các đơn vị chính quy, sẵn sàng bắn bỏ những kẻ đào ngũ hoặc rút lui không có lệnh. Các đơn vị NKVD này chiếm khoảng 10% tổng số bộ binh.
Từ năm 1943 trở đi, Hồng Quân bắt đầu cải thiện đáng kể. Có sự phối hợp tốt hơn giữa các loại sư đoàn, chiến thuật sử dụng thiết giáp hiệu quả hơn, và sự bổ sung quan trọng của các đơn vị thông tin liên lạc chuyên biệt. Các cải tiến khác bao gồm giảm bớt vai trò của chính ủy, tăng cường pháo binh, phân phối nhiều súng máy hơn và có xe tăng tốt hơn. Hồng Quân cũng được “trợ giúp” bởi các vấn đề hậu cần của quân xâm lược, lúc này đã vào sâu trong lãnh thổ Liên Xô nơi đường sá ít ỏi và hoạt động của du kích khiến việc cung cấp nhiên liệu, đạn dược và vật tư ra mặt trận ngày càng khó khăn. Thời tiết mùa đông khắc nghiệt khiến quân Đức không kịp chuẩn bị, dầu và chất bôi trơn trong xe cộ bị đóng băng. Ngược lại, Hồng Quân được trang bị tốt hơn cho chiến tranh mùa đông và được tiếp tế từ các nhà máy đã được sơ tán an toàn về Trung và Đông Nga. Một yếu tố bên ngoài cũng giúp ích: cuộc tấn công của Nhật Bản vào Trân Châu Cảng ngày 7 tháng 12 năm 1941 đồng nghĩa với việc Liên Xô không còn bị đe dọa ở phía Đông, cho phép chuyển các sư đoàn từ đó sang mặt trận phía Tây.
Chuỗi thất bại của Liên Xô đã bị chặn đứng một cách ngoạn mục tại Trận chiến Moscow (tháng 10/1941 – tháng 1/1942), gây cho Hitler thất bại lớn đầu tiên trên bộ trong cuộc chiến. Zhukov đã đạo diễn cuộc phản công vào tháng 1 năm 1942, đẩy lùi ba tập đoàn quân thiết giáp của phe Trục và giải phóng thủ đô khỏi mối đe dọa trong tương lai. Khi Hồng Quân lần đầu tiên tiến lên sau chuỗi dài rút lui, những tội ác kinh hoàng mà quân chiếm đóng gây ra đã lộ rõ: nhà cửa bị san bằng, tài sản bị cướp bóc, dân thường bị sát hại. Từ đó trở đi, cả hai bên thường xuyên phạm tội ác khi chiến tranh ngày càng tàn bạo.
Những chiến thắng nối tiếp chiến thắng tại Leningrad (phòng thủ thành công cuộc bao vây từ tháng 9/1941 đến tháng 1/1944), Stalingrad (tháng 7/1942 – tháng 2/1943, tiêu diệt Tập đoàn quân số 6 của Đức và bắt 91.000 tù binh), và Kursk (tháng 7-8/1943, trận đấu xe tăng lớn nhất lịch sử)… đã chứng minh Hồng Quân đã thực sự ‘lột xác’, trở thành một cỗ máy chiến tranh đáng sợ. Trong suốt năm 1944, quân xâm lược dần bị quét sạch khỏi lãnh thổ Liên Xô. Cuối cùng, Berlin bị chiếm vào tháng 4 năm 1945, Hitler tự sát và Đức đầu hàng.
Chiến thắng đến với một cái giá khủng khiếp. Hơn 8 triệu binh sĩ Hồng Quân đã hy sinh trong Thế Chiến II. Thêm 5,7 triệu người bị bắt làm tù binh, và 3,3 triệu người trong số đó đã chết trong các trại giam của Đức (Rees, 57). Chiến thắng nào cũng có giá của nó, và cái giá của Hồng Quân là cực kỳ đắt đỏ, được trả bằng xương máu của hàng triệu người con Liên Xô.
Tóm lại, Hồng Quân Liên Xô đã trải qua một cuộc lột xác ngoạn mục trong Thế Chiến II. Từ chỗ tưởng chừng sụp đổ trước sức tấn công vũ bão của Đức Quốc xã, họ đã kiên cường đứng dậy, cải tổ và phản công mạnh mẽ, đóng vai trò quyết định trong việc đánh bại chủ nghĩa phát xít. Dù chiến thắng phải trả giá bằng vô vàn hy sinh, nhưng lịch sử mãi ghi công Hồng Quân và nhân dân Liên Xô trong cuộc chiến vệ quốc vĩ đại này.