Tác giả bài gốc: Bùi Thụy Đào Nguyên
Blog Lịch Sử tổng hợp và biên soạn
Trong lịch sử triều Nguyễn, đã từng có những vụ phản kháng bùng nổ ngay tại Kinh thành Huế, xuất phát từ chính tôn thất cùng các quan lại bất mãn với chính sách đối ngoại. Một trong những vụ việc tiêu biểu là cuộc nổi dậy năm 1864, do Nguyễn Phúc Hồng Tập (còn gọi là Võ Tập, Vũ Tập) cùng một số quan lại và văn thân chủ chiến chủ xướng. Bài viết dưới đây khái quát lại thân thế của Hồng Tập, bối cảnh lịch sử cũng như diễn biến và kết cục bi thảm của cuộc nổi dậy này.
Thân thế của Nguyễn Phúc Hồng Tập
Nguyễn Phúc Hồng Tập (không rõ năm sinh, mất năm 1864), còn được gọi tắt là Hồng Tập, là con trai của Phú Bình Công Miên Áo, cháu nội của vua Minh Mạng. Về quan hệ với hoàng tộc, Hồng Tập là anh em chú bác với Nguyễn Phúc Hồng Nhậm, vị vua sau này được biết đến với niên hiệu Tự Đức.
Vì phạm tội, ông từng bị triều đình bắt phải đổi sang họ mẹ, nên sử sách còn chép về ông dưới cái tên Võ Tập hoặc Vũ Tập. Tài liệu chính thống của triều Nguyễn về sau ghi lại rất ít thông tin liên quan đến ông. Mặc dù vậy, ông đã được lịch sử chú ý qua sự kiện nổi dậy năm 1864 tại chính Kinh thành Huế.
Cho đến nay, vai trò của Hồng Tập trong cuộc nổi dậy vẫn còn nhiều tranh cãi. Có nhận định cho rằng ông chỉ là “tượng trưng” cho một thế lực trong hoàng tộc muốn lật đổ ngôi vua của Tự Đức. Cũng có ý kiến khác cho rằng Hồng Tập hành động vì bất bình với chính sách “dĩ hòa vi quý” của vua Tự Đức trước thực dân Pháp. Tuy nhiên, tất cả ghi chép đều thống nhất rằng Hồng Tập là một trong những lãnh đạo cốt lõi của vụ khởi sự năm 1864, khiến triều đình Tự Đức phải trấn áp vô cùng quyết liệt.
Bối cảnh cuộc nổi dây năm 1864
Sau khi thực dân Pháp đánh chiếm Gia Định và dần lan ra Định Tường, Biên Hòa…, triều đình Tự Đức lâm vào tình thế cấp bách. Dù kháng cự ban đầu khá quyết liệt, nhưng đến năm Nhâm Tuất (1862), nhà vua buộc phải ký hòa ước với Pháp để tránh nguy cơ mất thêm quân sĩ và tạo “khoảng thở” tạm thời. Trong số 12 điều khoản của bản hòa ước, điều khoản thứ 3 gây căm phẫn nhất: triều đình Huế nhường hẳn chủ quyền ba tỉnh phía Đông Nam Bộ (Gia Định, Định Tường, Biên Hòa) và đảo Côn Lôn cho Pháp.
Chính điều khoản này đã làm bùng lên làn sóng phản ứng dữ dội trong nhiều tầng lớp xã hội, từ dân thường, trí thức, văn thân cho đến các hoàng thân, quan lại. Một mặt, họ nhìn thấy sự thua thiệt quá lớn khi mất hẳn ba tỉnh, đồng thời cũng lo ngại thực dân Pháp sẽ tiếp tục lấn tới. Mặt khác, không ít người cũng bất mãn trước cách triều đình dung thứ hoặc trấn áp các phong trào chống Pháp của những nhóm sĩ phu “chủ chiến”.
Những mầm mống chống đối ngày càng rõ rệt, đặc biệt từ giới nho sĩ và cả trong tôn thất. Việt sử tân biên có ghi nhận rằng những khóa sinh (thí sinh) thi Hương ở bốn trường lớn (Thừa Thiên, Nghệ An, Hà Nội, Nam Định) đã biểu tình phản đối Hòa ước 1862. Nhiều lần, triều đình phải dùng quân đội đàn áp mới yên. Ngay tại Kinh thành Huế, nhiều quan lại và tôn thất đã tỏ thái độ bất bình, thậm chí muốn lật nhào ngai vàng của vua Tự Đức để cứu nguy cho vận mệnh đất nước.
Nội bộ triều đình chia rẽ
Sau Hòa ước 1862, nội bộ triều đình chia thành hai phe rõ rệt:
- Phe chủ hòa: Muốn khoanh vùng “ngăn lửa không cho cháy lan” và bảo toàn tối đa phần lãnh thổ còn lại. Những người tiêu biểu là Phan Thanh Giản, Trần Tiễn Thành…, ủng hộ đàm phán và hòa hoãn với Pháp.
- Phe chủ chiến: Điển hình có Trương Đăng Quế, Nguyễn Tri Phương (dù về sau chính ông cũng phải chịu thua đau đớn tại thành Hà Nội). Họ vẫn muốn kiên quyết chống Pháp đến cùng, dù phải chịu hy sinh.
Tuy nhiên, điều nghịch lý là triều đình vẫn do vua Tự Đức đứng đầu. Chính sách của nhà vua thiên về “dĩ hòa vi quý”, nhưng không hẳn vua Tự Đức là hoàn toàn đồng ý với việc nhượng đất. Thực tế, vua Tự Đức vừa mâu thuẫn với người Pháp, vừa e ngại rằng khởi chiến toàn diện có thể đẩy đất nước vào cảnh tan hoang. Trạng thái lưỡng lự này khiến các phong trào chủ chiến thêm bức xúc.
Trong bối cảnh ấy, Hồng Tập, vốn thuộc dòng tôn thất, cùng một số người (như phò mã Trương Văn Chất, Nguyễn Văn Viên, Tôn Thất Thanh, Tôn Thất Khiêu…) đã quyết tâm “làm mạnh” để cứu vãn tình thế. Họ cho rằng phải giết bỏ phe chủ hòa (tiêu biểu là Phan Thanh Giản) và tiêu diệt người theo đạo Thiên Chúa (bị coi là “tay sai” Pháp), sau đó phế truất vua Tự Đức nếu ông không chịu chuyển sang lập trường chống Pháp triệt để. Một khi đã nắm Kinh thành, họ sẽ tập hợp đại binh, đánh vào các làng Công giáo ở Trung – Bắc Bộ, rồi tiến xuống Nam Kỳ mở cuộc chiến giải phóng.
Phạm Văn Sơn trong Việt sử tân biên nhìn nhận rằng sự bùng phát này không đơn thuần chỉ vì tư lợi, mà nó còn phản ánh tâm lý phẫn uất trước sự suy yếu của quốc gia. Chính trong lúc dân chúng, sĩ phu, kể cả hoàng thân “dậy sóng” như vậy, Hồng Tập đã trở thành “ngọn cờ” để thay thế ngôi báu, nếu Tự Đức không chịu thay đổi chính sách.
Diễn biến cuộc nổi dậy
Cuộc nổi dậy được lên kế hoạch chi tiết vào năm Giáp Tý (1864), lợi dụng lúc lòng dân sôi sục sau khi ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ bị mất vào tay Pháp. Nhóm chủ mưu gồm Hồng Tập, phò mã Trương Văn Chất, Nguyễn Văn Viện (một sĩ phu đến từ Bình Định), cùng sự ủng hộ của một số hoàng thân quốc thích và quan lại “chủ chiến”.
Kế hoạch “bài đạo – trừ hòa – đánh Pháp”
Theo Mark W. McLeod (dẫn trong một bản nghiên cứu khác), nhóm của Nguyễn Văn Viện, phò mã Trương Văn Chất đã dâng sớ lên vua Tự Đức, yêu cầu loại trừ người Việt theo đạo Thiên Chúa (mà họ gọi là “đạo Da Tô”), cũng như đề xuất các sách lược tấn công quân Pháp. Thế nhưng, nhà vua không chấp thuận. Không nản lòng, họ quyết định “tự làm”, liên kết với giới văn thân chủ chiến để thực hiện một kế hoạch “3 bước”:
- Xử tử ngay các quan “phe chủ hòa” ở triều đình, trước hết nhằm vào Phan Thanh Giản và Trần Tiễn Thành.
- Tiến hành tấn công các cộng đồng Công giáo ở vùng phụ cận kinh đô Huế và nhiều tỉnh miền Trung, miền Bắc (với mục tiêu “tận diệt tận gốc” ảnh hưởng đạo Thiên Chúa).
- Dồn lực xuống miền Nam, liên kết lực lượng để “đánh đuổi người Pháp” khỏi ba tỉnh đã chiếm đóng.
Vua Tự Đức lúc đó sẽ phải lựa chọn: hoặc chấp nhận ủng hộ phong trào chống Pháp và đàn áp Công giáo, hoặc bị phế truất, đưa một hoàng thân khác lên ngôi, mà người được nhắm tới nhiều khả năng là Hồng Tập.
Ngày giờ khởi sự
Theo Phạm Văn Sơn, đội quân của Hồng Tập chia thành bốn mũi, dự định khởi sự đêm mùng 2 tháng 7 (tức ngày 3 tháng 8 năm 1864). Mục tiêu cụ thể:
- Đạo quân thứ nhất lẻn vào thành để bắt sống Phan Thanh Giản.
- Ba đạo còn lại sẽ kéo đến những khu vực như Kim Luông, An Truyền, An Hòa… nơi tập trung nhiều giáo dân Công giáo, để tàn sát.
Họ thống nhất tín hiệu nổ súng đại bác trong thành sẽ là hiệu lệnh cho cả bốn đạo “đồng loạt hành động”. Thế nhưng, đội quân muốn vào thành bắt Phan Thanh Giản bắt gặp lực lượng canh gác nghiêm mật, không dám nổ súng, đành rút lui. Lệnh tấn công không phát ra, nên kế hoạch hoàn toàn thất bại. Mặc dù chưa kịp gây bạo loạn lớn, việc mưu phản đã lộ. Cả nhóm nhanh chóng bị triều đình bắt giam và giao cho Tôn Nhân Phủ cùng đình thần tra xét.
Những kẻ tham gia và tội danh
Bên cạnh Hồng Tập và Nguyễn Văn Viện, trong nhóm phản nghịch còn có:
- Nguyễn Phúc Hồng Tý, con của Vĩnh Tường Quận Vương (Nguyễn Phúc Miên Hoàng, con thứ năm của vua Minh Mạng).
- Lương Trình, con Kiến An Vương (con trai thứ năm của vua Gia Long).
- Phò mã Trương Văn Chất, Tôn Thất Thanh, Tôn Thất Thừa, Tôn Thất Khiêu, Tôn Thất Thân…
- Quan lại cấp trung như Lê Trở (hiệp quản), Bùi Viết Tán (suất đội), Trương Văn Quỳnh (cháu Tổng đốc Trương Văn Uyển), Phạm Lương (giáo đường thơ lại)…
Họ đều bị tống giam vì tội “âm mưu lật đổ triều đình, giết quan chủ hòa, và hãm hại dân theo đạo Thiên Chúa”. Trọng phạm hàng đầu dĩ nhiên là Hồng Tập và Nguyễn Văn Viện.
Đình nghị nêu rõ: Hồng Tập “tội bội phản đã rõ” dù chưa kịp thực hành, còn Nguyễn Văn Viện là kẻ “thủ mưu gian hiểm”. Cả hai đều bị kết án lăng trì, nhưng vua Tự Đức (có lẽ do thấy cuộc nổi dậy chưa kịp gây hậu quả nghiêm trọng) đã giảm xuống một bậc. Tuy vậy, Võ Tập (tức Hồng Tập) vẫn bị kết tội dựa vào cớ khác để mưu sự lớn. Riêng Nguyễn Văn Viện bị quy tội nguy hiểm. Triều đình “chuẩn cho xử trảm bêu đầu” họ, còn Trương Văn Chất, Tôn Thất Thanh, Tôn Thất Khiêu, Tôn Thất Thân ban đầu cũng kết án tử hình, nhưng được hưởng trảm giam hậu (tức tạm hoãn chém để xét lại).
Cuộc hành hình và phản ứng
Vào tháng Chạp năm 1864, sau khi duyệt lại nhiều lần, triều đình vẫn không thể khoan giảm. Hồng Tập, Nguyễn Văn Viện và cả Trương Văn Chất bị đưa ra bãi chém An Hòa (phía tây bắc Kinh thành Huế) để xử trảm. Sự việc kết thúc trong không khí khủng bố, nhằm răn đe bất cứ ai dám “có ý đồ” lật đổ triều đình Tự Đức.
Năm sau (1865), gặp lúc hạn hán kéo dài, triều đình cầu đảo không thành. Các đại thần như Phan Duy Kiêm, Trần Gia Huệ và Biện Vĩnh dâng sớ, xin vua “tẩy oan hoặc khoan giảm cho những kẻ đã chết” để mong “hòa khí thiên nhiên lại được tái lập”. Họ trích dẫn lời Hồng Tập trước lúc ra pháp trường, rằng ông ta chỉ vì quá nóng nảy, không hiểu lý do hòa nghị mà phạm tội.
Tuy nhiên, vua Tự Đức nổi giận, cho rằng việc xét án đã hoàn tất, không thể đem ra “bình luận” hay “lật lại”. Hậu quả, bốn viên quan (gồm ba người dâng sớ và Hoàng Diệu – viên tri huyện Hương Trà có liên quan) đều bị giáng chức.
Đọc thêm:
- Trận Rạch Gầm-Xoài Mút: Chiến công hiển hách của Tây Sơn
- Hồng Bảo – Bi kịch không được truyền ngôi
- Sinh hoạt và tự quản trong làng Việt Nam
- Hoàng Tử Cảnh và bi kịch Tống Thị Quyên
Kết cục và nhận xét
Cuộc nổi dậy năm 1864 do Hồng Tập cầm đầu, cuối cùng thất bại hoàn toàn, dẫn tới một cuộc đàn áp nặng nề. Nhiều thành viên hoàng tộc, quan lại, văn thân chủ chiến bị tử hình, tống giam hoặc quản thúc tại địa phương. Triều đình Tự Đức, bằng cách này, đã dẹp tan ý đồ lật đổ từ phía tôn thất.
Dẫu bị xem là “mưu phản” trong quan điểm chính thống, các nhà sử học hiện đại (như Phạm Văn Sơn, Bùi Quang Trung…) lại chỉ ra rằng vụ nổi dậy này phản ánh sự bất mãn lan rộng của sĩ phu, tôn thất và dân chúng trước thái độ yếu hèn của triều đình trong đối phó với Pháp. Nhiều người thực lòng muốn cứu nước, nhưng lại chọn con đường bạo động cực đoan, như giết quan chủ hòa, thẳng tay sát hại giáo dân.
Trong Việt sử tân biên, Phạm Văn Sơn nêu nhận định:
“Thiết tưởng chưa nên coi các vụ bạo động đều có mục đích tư lợi… Nó phải được coi là sự phản ảnh nỗi bất bình của các tầng lớp dân chúng… Vụ Hồng Tập đáng được xét đoán rộng rãi như vậy.”
Bùi Quang Trung cũng đồng tình, cho rằng nếu cuộc khởi loạn “thành công”, biết đâu lịch sử Việt Nam đã rẽ lối, “sự suy tàn của triều đình biến thành một cuộc tái sinh cho quốc gia”. Dĩ nhiên đây chỉ là giả thiết. Nhưng nó gợi lên bức tranh mâu thuẫn phức tạp trong cung đình Huế khi đối diện với áp lực Pháp xâm.
Có thể kết luận: Vụ việc của Hồng Tập vừa thể hiện lòng nhiệt thành, vừa cho thấy sự cực đoan khi muốn giải quyết cuộc khủng hoảng. Lịch sử “xét” ông như một kẻ “phản nghịch”, nhưng không ít nhà nghiên cứu lại nhìn nhận rằng động cơ gốc rễ là bùng lên chống lại chính sách quá nhu nhược của Tự Đức. Sự kiện này nhắc nhở chúng ta về bối cảnh đầy sóng gió giữa thế kỷ XIX, khi Việt Nam đang bị thực dân Pháp xâm chiếm dần, còn triều đình Huế thì loay hoay giữa hai lựa chọn chiến hay hòa.
Một vài ghi chép từ phương tây
- Thư của Súy phủ Sài Gòn gửi Bộ Ngoại Giao Pháp (14/2/1863): Chỉ rõ hai nhóm quyền lực tại triều đình Huế: nhóm chủ hòa (do Phan Thanh Giản đại diện) và nhóm chủ chiến (điển hình là Trương Đăng Quế). Văn bản này cũng đề cập khả năng tính mạng Phan Thanh Giản bị đe dọa vì đường lối nhún nhường với Pháp.
- Giám mục Pellerin (ngày 17/9/1864): Ghi nhận rằng có một cuộc âm mưu lớn với sự tham gia của gần 4.000 nho sĩ đang ở kinh để thi Hương, cùng rất nhiều hoàng thân quốc thích, quan lại. Họ muốn diệt trừ người Âu châu và giáo dân, phế vua Tự Đức để đưa công tử Hồng Tập lên thay, sau đó dốc toàn lực xuống Nam Kỳ đánh Pháp.
Những tư liệu bên ngoài này củng cố thêm nhận định rằng cuộc nổi dậy năm 1864 không phải vụ phản loạn tự phát và đơn lẻ. Nó nằm trong làn sóng phản đối dâng cao suốt từ sau Hòa ước 1862, tập hợp không ít người có học, có chỗ đứng trong hoàng tộc. Dù quy mô chưa kịp bùng nổ, sự trấn áp mạnh mẽ của Tự Đức đủ để dập tắt mầm mống biến loạn.
Tuy vậy, phong trào phản kháng chủ chiến dần dần vẫn nhen nhóm và phát triển ở nhiều địa phương. Về sau, khi triều đình lại để mất tiếp ba tỉnh miền Tây (1867), bất mãn trong dân càng sâu nặng. Sự kiện Hồng Tập có thể xem là tiếng chuông báo hiệu rằng nếu triều đình tiếp tục đi theo lối “cầu hòa”, thì mâu thuẫn nội bộ ngày càng gay gắt, và lòng dân ngày càng ly tán.
Nhìn chung, cuộc nổi dậy năm 1864 là một bài học lịch sử cho thấy sự phân hóa mạnh mẽ trong lòng giai cấp cầm quyền, và đồng thời cũng cho thấy mức độ quyết liệt của những người mong muốn “đem lại khí thế mới” cho đất nước trước nạn xâm lược.
Kết
Cuộc nổi dậy do Hồng Tập lãnh đạo năm 1864, dù bất thành, đã để lại nhiều suy ngẫm về bối cảnh chính trị đầy rối ren dưới triều Tự Đức. Phản ứng mạnh mẽ của các phe nhóm “chủ chiến” trong hoàng tộc và giới sĩ phu thể hiện sự bất bình tột độ trước chính sách nhượng đất và thái độ do dự của nhà vua. Dẫu triều đình nhanh chóng dập tắt phong trào, sự kiện này vẫn là minh chứng cho tinh thần chống Pháp quyết liệt của một bộ phận quan lại và tôn thất, những người không chấp nhận đánh đổi chủ quyền để lấy ổn định tạm thời.