David Hume (1711–1776) được biết đến như một trong những triết gia có tầm ảnh hưởng nhất của thế kỷ 18, đặc biệt trong lĩnh vực nhận thức luận và chủ nghĩa kinh nghiệm (empiricism). Ông đặt ra nhiều câu hỏi sâu sắc về nguồn gốc của tri thức, về giới hạn của lý trí, cũng như về vai trò của thói quen và trí tưởng tượng trong cấu trúc tinh thần con người. Tuy nhiên, một khía cạnh ít được khai thác một cách tường minh trong các bài giảng triết học phổ thông là tầm quan trọng của “hư cấu” (fiction) và thậm chí cả “sự điên rồ” (madness) trong triết học của Hume. Qua cuốn Empiricism and Subjectivity, triết gia người Pháp Gilles Deleuze đã đưa ra một cách giải thích mới, nhấn mạnh rằng Hume không chỉ là “nhà triết học thường nghiệm” thuần túy hay người bảo vệ “lẽ thường” (common sense), mà còn là một tư tưởng gia quan tâm đến các biến thể phức tạp của trí tưởng tượng và tính phi lý trong đời sống tinh thần.
Bài viết dưới đây sẽ đào sâu vào ý tưởng ấy, tập trung vào hai câu hỏi chính: (1) Vai trò của hư cấu và sự điên rồ trong hệ thống tư tưởng của Hume là gì? (2) Deleuze đã diễn giải và nối dài tư tưởng Hume ra sao, đặc biệt khi bàn đến việc lý trí không đủ sức giải quyết mọi nghi vấn triết học? Từ đó, chúng ta sẽ thấy một Hume gần gũi hơn với những vấn đề về niềm tin, sự tồn tại của “toàn thể thế giới”, và giới hạn của tư duy khi đối diện với các mệnh đề quá tổng quát hoặc quá trừu tượng.

Khi lý lẽ không phải đích đến cuối cùng
Nhiều nhà tư tưởng Anh – Mỹ thường mô tả David Hume là người bảo vệ cho chủ nghĩa tự nhiên (naturalism) và đại diện của lối tư duy “lẽ thường” trong triết học. Cách lý giải này có cơ sở ở việc Hume phát triển mạnh mẽ chủ nghĩa kinh nghiệm: mọi tri thức đều bắt nguồn từ tri giác (perception), và những gì nằm ngoài hoặc không thể quy về kinh nghiệm sẽ không có giá trị chắc chắn. Với tinh thần đó, Hume nhấn mạnh vai trò của cảm giác, của ấn tượng (impression) và ý tưởng (idea) được xây dựng từ những ấn tượng ban đầu.
Tuy nhiên, Deleuze lưu ý rằng Hume không đơn giản dừng lại ở việc chứng minh trí tuệ con người hoàn toàn dựa trên kinh nghiệm. Thay vào đó, Hume còn tỏ ra hết sức quan tâm đến tính linh hoạt, thậm chí vô định, của trí tưởng tượng (imagination). Từ đây, “hư cấu” (fiction) không chỉ là sản phẩm phụ của tư duy, mà đôi khi còn trở thành một động lực nội tại, thúc đẩy những niềm tin quan trọng mà lý trí thuần túy không sao giải quyết được.
Như vậy, thay vì coi Hume chỉ là nhà tư tưởng “dễ hiểu” và đứng vững trên nền tảng hiện thực, Deleuze chỉ ra rằng Hume sẵn sàng thừa nhận những khoảnh khắc “điên rồ” của tư duy – nơi mà lý trí không thể vươn tới, và nơi con người buộc phải dựa vào thói quen, tập quán hoặc thậm chí cả hư cấu để tồn tại.
Trí tưởng tượng trong triết học Hume
Khi phân tích khái niệm “niềm tin” (belief) trong triết học của Hume, chúng ta không thể không nói đến trí tưởng tượng (imagination). Theo Hume, trí tưởng tượng là năng lực giúp con người liên kết các ý tưởng. Nhưng đồng thời, nó lại không hề ổn định, mà “biến đổi” và “mong manh” giống như một dòng chảy liên tục. Thay vì có một “trung tâm” hay “cái cốt” cố định (như Descartes từng tin vào bản thể tư duy: “Tôi tư duy, nên tôi tồn tại”), Hume cho rằng tâm trí con người chỉ là tổng hợp của những tri giác (perceptions) đến rồi đi, được nối kết bởi thói quen và bởi các nguyên tắc liên tưởng (principles of association).
Deleuze mô tả hình ảnh này trong tác phẩm Empiricism and Subjectivity:
“Hume không ngừng khẳng định sự đồng nhất giữa tâm trí, trí tưởng tượng và ý tưởng. Tâm trí không phải là tự nhiên, cũng không có một tự nhiên vốn sẵn… đó là một tập hợp của các ý tưởng, và ta gọi tập hợp này là ‘trí tưởng tượng’, không phải như một năng lực, mà như một tập hợp các sự vật – những sự vật xuất hiện y hệt như chúng là: một ‘bộ sưu tập’ không có album, một vở kịch không có sân khấu, một dòng chảy của các tri giác.”
Cách nói ẩn dụ này hé lộ bản chất thật sự của tâm trí ở Hume: không có gì cố định, chỉ là sự sắp xếp, liên đới tạm thời của các tri giác. Khác với các hệ thống nặng tính tiên nghiệm (như của Descartes hay Kant), Hume xem tâm trí như một “dòng chảy” với những quy luật gắn liền kinh nghiệm. Từ đó, hư cấu không còn là thứ hoàn toàn “ngoại lai” hay “thứ yếu”, trái lại, chính nó là một phần quan trọng giúp con người liên kết các ý tưởng.
Chủ nghĩa kinh nghiệm, tập quán, và lý trí
Trung tâm của chủ nghĩa kinh nghiệm (empiricism) Hume là luận điểm: mọi thành phần trong tâm trí — dù là ý nghĩ, ý định, cảm xúc hay niềm tin — đều khởi nguồn từ những tri giác đơn giản (simple perceptions). Tri giác đơn giản này tạo nên ý tưởng đơn giản, rồi ý tưởng đơn giản mới có thể kết hợp thành ý tưởng phức tạp hơn. Như vậy, Hume phá bỏ ý niệm rằng có những khái niệm tiên thiên hay bẩm sinh. Theo ông, không gì vượt quá kinh nghiệm.
Tuy nhiên, nếu dừng ở đó, tâm trí sẽ vô cùng rời rạc, giống một kho dữ liệu chất chồng mà không có trật tự. Vậy bằng cách nào con người có thể tổ chức, “mạch lạc hóa” các tri giác ấy? Hume nói đến các nguyên tắc liên tưởng (principles of association): tập quán (habit) hoặc thói quen chính là yếu tố đưa trật tự vào trong dòng chảy hỗn tạp của tri giác. Thói quen khiến ta nối kết các ý tưởng theo ba nguyên tắc chính: tương tự (resemblance), gần gũi (contiguity), và nhân quả (cause and effect).
Deleuze giải thích quá trình này tương tự như một “hệ thống kênh dẫn” (system of channels) bên trong tâm trí. Nhờ các kênh dẫn này, ý tưởng không còn trôi nổi hỗn độn mà được “hướng dòng” sao cho có liên kết, hình thành những niềm tin (belief). Chính những niềm tin này về sau tạo nền tảng cho hành vi, thái độ và cách chúng ta lý giải thế giới.
Nhưng lý trí (reason) đứng ở đâu trong bối cảnh này? Với Hume, lý trí không tách biệt hoàn toàn khỏi các thói quen và cảm xúc; thực ra, nó chỉ là một dạng “cảm nhận” (a kind of feeling) về sự không nhất quán của một số ý tưởng. Một khi ta “cảm” thấy điều gì vô lý, ta có thể sửa sai, gạt bỏ niềm tin sai lầm và dần nâng cấp hiểu biết. Tuy vậy, lý trí cũng chỉ có giá trị xác suất (probabilistic), không phải là thứ “bất khả sai lầm”.
Khi nào niềm tin được bảo chứng?
Với Hume, không có một tiêu chí cấu trúc vĩnh cửu nào bảo đảm niềm tin là “đúng”. Thay vào đó, ta dựa trên thành công hay tính hữu ích (usefulness) của một niềm tin trong đời sống. Ngay cả “lý trí” cũng chỉ giúp ta phân biệt giữa “các nhân quả hư cấu” (fictitious causalities) và những mối liên hệ nhân quả “đáng tin hơn” mà thôi. Câu hỏi “vì sao ta tin cái này mà không tin cái kia?” rốt cục không có câu trả lời tuyệt đối. Chúng ta tin vì kinh nghiệm lâu dần khiến chúng ta cảm thấy yên tâm, hoặc vì lý trí gợi ý rằng tin như thế có tính nhất quán tốt hơn.
Nếu dừng ở đây, hình ảnh Hume sẽ khá “an toàn”: một nhà triết học chủ trương tự nhiên luận (naturalism), khẳng định thế giới hiện hữu độc lập với cấu trúc tư tưởng, nhưng con người vẫn có thể tiếp cận thực tại qua tri giác, rút ra những chân lý phổ quát với xác suất cao hơn bằng cách điều chỉnh niềm tin.
Tuy nhiên, Deleuze nhấn mạnh thêm rằng Hume nhận ra tồn tại những niềm tin mà “lý trí” hay “thói quen” thông thường không loại bỏ được, thậm chí chúng là những “niềm tin lớn” chi phối cách ta sống, cách ta nhìn nhận thế giới. Đây cũng là lúc vai trò của hư cấu và “điên rồ” xuất hiện rõ hơn.
Những hư cấu sâu sắc
Điểm nhấn của Deleuze khi nói về Hume nằm ở ý tưởng rằng: có những niềm tin vượt ngoài tầm kiểm soát của lý trí, và chúng ta cũng không thể dùng kinh nghiệm hay thói quen để phủ nhận hoàn toàn. Deleuze nêu bốn ví dụ quan trọng:
- Niềm tin về “thế giới như một tổng thể” (the world as a whole).
- Niềm tin vào Thượng Đế (God).
- Niềm tin về tính khách thể (the object).
- Niềm tin vào tính cứu cánh hay mục đích (purpose/finality) – có thể liên đới đến tự do (freedom) hay lý tưởng.
Tại sao Hume và Deleuze xem đây là “hư cấu sâu sắc” (profound fictions)? Bởi lẽ, chúng ta không thể kinh nghiệm trực tiếp “toàn thể thế giới” hay “Thượng Đế”. Chưa ai trải nghiệm toàn bộ thực tại để chứng minh thế giới ấy “là một” hoặc “là nhiều”. Tuy nhiên, chúng ta hầu như không thể sống mà thiếu niềm tin về việc có một tổng thể bên ngoài kia, nơi sự vật tồn tại, nơi người khác hiện diện. Tương tự, ý tưởng về “Thượng Đế” hay “mục đích cuối cùng của vũ trụ” vẫn in dấu trong văn hóa, tôn giáo, đạo đức, và cả trong cách ta định hướng hành động.
Đây là chỗ mà Hume thừa nhận giới hạn của lý trí. Một mặt, ta không thể chứng minh những khái niệm trên chỉ qua kinh nghiệm hoặc phân tích lý tính thuần túy. Mặt khác, ta cũng không thể vứt bỏ hoàn toàn những ý niệm này, vì đời sống xã hội – thậm chí đời sống cá nhân – ít nhiều phụ thuộc vào chúng.
Giới hạn của lý trí và vấn đề “Tôi từ bỏ”
Có lẽ không ít người sẽ hỏi: Nếu Hume nhận ra những “hư cấu” lớn như vậy, ông có chọn “từ bỏ” (give up) những suy tư triết học và quay về lối sống thực dụng không? Trích lời Hume, trong một đoạn văn nổi tiếng:
“May mắn thay, bởi lý trí không xua tan được màn sương mù này, tự nhiên đã làm thay phần việc ấy. Tự nhiên chữa cho tôi khỏi những u sầu và cơn mê sảng triết học, bằng cách xóa nhẹm chúng hoặc khiến tôi xao lãng. Tôi ăn tối, chơi cờ, trò chuyện và vui đùa với bạn bè; và khi sau vài giờ giải trí, tôi quay lại với những suy tư kia, chúng trở nên lạnh lẽo, gượng gạo và nực cười, đến mức tôi không còn muốn tiếp tục nữa.”
Đây có phải lời Hume thú nhận “bó tay” và khuyên ta cũng nên chấp nhận sự vô vọng đó không? Có thể đúng, nếu ta coi Hume chỉ có một lựa chọn duy nhất: hoặc dấn mình vào “triết lý hư vô” (thấy mọi thứ vô nghĩa), hoặc trở lại với lối tư duy “lẽ thường” để tận hưởng cuộc sống. Song Deleuze cho rằng, ẩn sau đoạn văn ấy còn một thông điệp khác: Một khi chúng ta nhận ra bản chất công cụ hay “hướng ngoại” của lý trí, ta có thể dùng nó đúng cách, thay vì đòi nó giải quyết mọi vấn đề siêu hình.
Hume dường như chỉ muốn nói: lý trí là nô lệ của đam mê (passions), và vai trò của nó là phục vụ nhu cầu, mục tiêu xã hội hay cá nhân. Điều này không phủ nhận giá trị của lý trí, nhưng nhắc nhở ta không nên thần thánh hóa nó.
Lý trí và thế giới xã hội
Ở góc độ xã hội, Deleuze (và nhà nghiên cứu Jon Roffe) cho rằng chính bối cảnh thực hành xã hội mới là “tiêu chí thực” cho việc chấp nhận hay phủ nhận một niềm tin, hơn là bản thân lý trí. Khi ta giao tiếp, lao động, chia sẻ giá trị… chúng ta cần những khung nhận thức đủ tương đồng để hợp tác. Từ đó, cái gọi là “lẽ phải” (reasonableness) xuất hiện.
Deleuze viết:
“Lý trí luôn có thể được vận dụng, nhưng nó chỉ vận dụng với một thế giới đã tiền tồn tại, và giả định một đạo đức và một trật tự mục đích có trước.”
Hume cũng khẳng định trong A Treatise of Human Nature:
“Lý trí chỉ là, và chỉ nên là, nô lệ của đam mê, và không bao giờ có thể giả vờ mang chức năng nào khác ngoài việc phục vụ và tuân theo chúng.”
Theo Deleuze, câu nói ấy là mệnh đề chủ chốt của Hume. Nó nêu bật thực trạng rằng lý trí không thể tự mình “châm ngòi” cho hành động. Ta hành động vì đam mê, nhu cầu, niềm tin, hoặc động cơ khác. Lý trí chỉ tới sau, giúp ta sắp xếp, phản biện, điều chỉnh những gì ta đã tin hay mong muốn. Đặt trong bối cảnh xã hội, điều quan trọng hơn cả không phải lý trí tự nó, mà là cách ta cùng nhau xây dựng chuẩn mực, định hướng hành vi, từ đó mà cái nào “hợp lý” hay “phi lý” sẽ hiện lên trong cộng đồng.
Như vậy, “hư cấu” như ý niệm về Thượng Đế, thế giới tổng thể hay mục đích sống, đôi khi không thể bác bỏ bằng công cụ duy lý. Chúng có thể trở thành nền tảng để tạo đồng thuận xã hội, hoặc ngược lại, tạo nên xung đột. Cái nhìn “xã hội” này giúp ta hiểu vì sao Hume không muốn triết học sa lầy vào siêu hình học vô ích: ông tập trung nhấn mạnh tính khả dụng, hữu ích và thực tiễn của niềm tin trong đời sống cộng đồng.
Đam mê và lý trí
Tuy nhiên, vẫn còn nghi ngại: Liệu Deleuze (hay Hume) có đơn giản hóa quá mức khi tách bạch lý trí và đam mê? Phải chăng lý trí cũng có chiều kích “cảm xúc”, và đam mê đôi khi cũng dựa vào lập luận?
Thực ra, Hume nổi tiếng với luận điểm: “Lý trí chẳng qua là một loại cảm giác, cụ thể là cảm giác về sự không nhất quán.” Có nghĩa, khi ta bảo “điều này phi lý”, ta cũng đang phát ra một tín hiệu cảm xúc: sự kỳ lạ, sự vô lý. Trong nhiều trường hợp, lý trí gần với những cảm xúc như nghi ngại, tò mò hoặc kinh ngạc.
Điều quan trọng ở Deleuze không phải là thiết lập ranh giới cứng nhắc giữa đam mê và lý trí, mà là chỉ ra chúng ta không thể đặt lý trí lên bệ thờ như cách một số triết học lý tính (rationalist) từng làm. Dựa trên tinh thần Hume, Deleuze nhắc lại tính toàn diện của tâm trí: nó gồm tri giác, đam mê, cảm xúc, hư cấu, thói quen và lý trí, tất cả tạo thành “đời sống tinh thần”. Ta sẽ rơi vào bế tắc nếu cứ áp dụng lý trí ở mọi nơi mà bỏ qua ngữ cảnh xã hội, nhu cầu, và cả tính bất ổn của tưởng tượng.
Nói cách khác, khi ý tưởng trở nên quá mơ hồ hay quá bao quát (chẳng hạn “thế giới tổng thể” hay “Thượng Đế”), hay khi ta cố gắng dùng lý trí để cắt nghĩa mọi khía cạnh đạo đức – thẩm mỹ – tôn giáo, ta sẽ gặp “cơn mê sảng triết học”. Lối thoát, theo Hume, nằm ở chỗ nhận ra sự hữu hạn của năng lực lý trí và quay lại với đời sống thường ngày, kết nối xã hội và những cảm xúc sâu xa của con người.
Tóm lại
David Hume không hề bác bỏ lý trí, ông chỉ muốn nhấn mạnh việc lý trí bị giới hạn và không thể đứng một mình. Chính trí tưởng tượng (imagination), cùng với tập quán (habit) và đam mê (passions), tạo nên cấu trúc phức tạp của đời sống tinh thần. Ở đó, những “hư cấu” như niềm tin về thế giới thống nhất, Thượng Đế, hay mục đích cuối cùng vẫn tồn tại dai dẳng, bởi lẽ chúng đóng vai trò trong cách ta nhận thức và sống.
Nhìn theo lăng kính của Deleuze, Hume vạch ra một con đường “chủ nghĩa kinh nghiệm đa diện” (empiricism and subjectivity): con người có xu hướng phải dựa vào kinh nghiệm, nhưng không có nghĩa kinh nghiệm là tấm bản đồ trọn vẹn. Trong “khoảng trống” mà kinh nghiệm và lý trí không thể với tới, hư cấu và đôi khi cả “cơn điên” len lỏi vào. Tuy hư cấu ấy không thể được xác nhận một cách chặt chẽ, ta cũng không thể hủy bỏ hoàn toàn, bởi chúng đáp ứng nhu cầu nhận thức và xã hội.
Ở khía cạnh này, Hume rất gần gũi với các triết gia hiện đại nhấn mạnh vai trò của bối cảnh văn hóa – xã hội, chẳng hạn những người thuộc trường phái thực dụng (pragmatism) ở Mỹ hay các triết gia hiện tượng học (phenomenology) ở châu Âu, cho rằng tri thức không thể tách rời bối cảnh đời sống của chủ thể. Lý trí không còn “tự trị” và “vô ngã”, mà gắn liền với mục đích, với những khát vọng tiềm tàng, và cả với những điều “điên rồ” mà ta vô thức mang theo.
Vậy, “hư cấu và sự điên rồ” trong triết học Hume chính là cách ông chỉ cho ta thấy khoảng trống giữa sức mạnh kinh nghiệm, lý trí và đam mê. Ở đó, con người phải thừa nhận giới hạn của tri thức. Đôi lúc, sự nhận thức này khiến ta mệt mỏi, gây nên “phiền muộn triết học” (philosophical melancholy). Nhưng Hume khuyên: đừng để những “đám mây siêu hình” giam cầm, hãy quay về với đời sống thường nhật, với “trò chơi xúc xắc” bên bạn bè. Nhờ vậy, ta tìm thấy sự cân bằng, tính thực tiễn, và vẫn giữ một thái độ cởi mở trước những vấn đề mà lý trí đơn thuần không giải quyết nổi.
Nói cách khác, Hume không “từ bỏ” triết học mà chỉ dặn dò ta biết buông bỏ khi lý trí đã chạm ngưỡng giới hạn. Còn Deleuze thì chỉ ra giá trị lớn hơn: những “hư cấu sâu sắc” có sức mạnh định hình nhân sinh quan của mỗi cá nhân và cộng đồng, từ đó, giải thích vì sao con người luôn bị lôi cuốn bởi những khái niệm vượt xa tầm tri giác (Thượng Đế, cứu cánh, thế giới nhất thể…). Thay vì bác bỏ chúng như những “ý niệm vô nghĩa”, ta nên nhìn nhận vai trò của chúng trong việc tổ chức đời sống tinh thần và xã hội.
Tựu trung, nếu triết lý của Hume khởi nguồn từ chủ nghĩa kinh nghiệm, thì cách lý giải của Deleuze cho thấy đỉnh điểm của tư tưởng ấy chính là chỗ Hume thừa nhận: không phải mọi thứ đều có thể kinh nghiệm, nhưng con người vẫn “đặt niềm tin” vào nhiều điều. Và chính trong khoản “vô phương giải thích” ấy, hư cấu, thói quen, cảm xúc, và những “cơn điên” nhỏ bé lại trở thành mắt xích liên kết sự sống. Từ đó, Hume mở ra hướng tiếp cận thực tiễn, cân bằng giữa tư duy lý trí và bối cảnh đời sống xã hội, để con người không phải lạc lối trong mê cung của siêu hình học thuần túy.
“Những hư cấu lớn như Thượng Đế, thế giới thống nhất, hay mục đích cuối cùng của vũ trụ không dễ dàng bị xóa bỏ. Chúng vừa là sản phẩm của trí tưởng tượng, vừa là cấu trúc tinh thần mà xã hội con người nương dựa. Lý trí có thể nỗ lực bác bỏ, nhưng rốt cục chính đời sống lại cho chúng ta thấy rằng, đôi khi niềm tin vượt xa hơn lời chứng thực của kinh nghiệm.”
Đó cũng là bài học sâu xa mà Hume, qua sự giải thích độc đáo của Deleuze, để lại cho triết học: Hãy trân trọng lý trí, nhưng đừng quên ta là những sinh thể vừa có trí tưởng tượng, vừa có đam mê, và có lúc cũng ôm lấy những “cơn điên” nho nhỏ để bước tiếp. Chừng nào ta còn hiểu rằng triết học cần gắn bó với đời sống và xã hội, chừng ấy “hư cấu” và “sự điên rồ” không phải là tai họa, mà có thể là điều kiện kích thích sự sáng tạo và nhân tính của chúng ta.