Thế Giới Cận Đại

Jean de Lattre de Tassigny: Vị tướng Pháp huyền thoại

Jean de Lattre de Tassigny, với tính khí nóng nảy, đòi hỏi cực cao, từng khiến cấp dưới “sống trong nỗi sợ thường trực”

Jean de Lattre de Tassigny general

Trong lịch sử thế kỷ 20, Jean de Lattre de Tassigny nổi lên như một trong những vị tướng hàng đầu của nước Pháp sau Thế chiến II. Ông đã được xem như “Patton” hoặc “Montgomery” của nước Pháp, không chỉ về tài thao lược mà còn cả về cá tính mạnh mẽ, phong cách chỉ huy “không khoan nhượng” và tinh thần quyết đoán. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cuộc đời binh nghiệp của vị tướng lừng danh này, từ những ngày ở học viện quân sự Saint Cyr, qua hai cuộc chiến tranh thế giới, cho đến lúc ông lên đường nhận nhiệm vụ “đầy rủi ro” tại Đông Dương năm 1950.

Thời trẻ và nét tương đồng với Patton, Montgomery

Jean de Lattre de Tassigny (sinh năm 1889) cùng thời với hai danh tướng Mỹ và Anh là George S. Patton (sinh 1885) và Bernard Montgomery (sinh 1887). Cả ba người không chỉ cùng thế hệ (tốt nghiệp các học viện quân sự vào các năm 1908 – 1910), họ còn chung một kiểu “khó bảo” khi còn là học viên:

  • De Lattre gặp rắc rối với giảng viên ở Saint Cyr, tốt nghiệp chậm hơn khóa.
  • Montgomery từng dính kỷ luật nặng ở Sandhurst, suýt bị đuổi.
  • Patton thì trượt Toán năm nhất ở West Point, phải học 5 năm thay vì 4 năm.

Điểm chung khác: Họ đều là vận động viên nổi trội, đều bị thương nặng trong Thế chiến I, và đều được trao huân chương cao quý. Giống như Patton và Montgomery, Jean de Lattre là người nóng tính, đòi hỏi cao, thường tạo áp lực cực lớn cho cấp dưới và có nhiều mâu thuẫn với cấp trên. Dù vậy, bằng tài năng và cá tính “bùng nổ”, ông được nhiều thuộc cấp “vừa sợ vừa yêu”, và dần trở thành một huyền thoại quân sự thời hiện đại.

Những năm tháng đầu binh nghiệp

Sinh ra trong gia đình trung lưu ở vùng La Vendée (thuộc bờ biển phía nam sông Loire), de Lattre tốt nghiệp Saint Cyr năm 1910, gia nhập quân đoàn kỵ binh (12e Dragons). Khi Thế chiến I bùng nổ (1914), ông sớm nếm trải bom đạn và bị thương ở đầu gối, rồi lại đụng độ kỵ binh Đức, suýt mất mạng khi bị một kỵ binh Uhlan phóng giáo xuyên ngực. Chính từ trận này, de Lattre nhận huân chương Bắc Đẩu Bội Tinh (Chevalier de la Légion d’honneur).

Sau đó, do kỵ binh không còn hiệu quả trong chiến tranh chiến hào, de Lattre chuyển sang bộ binh (Trung đoàn 93, Sư đoàn 21). Tại Verdun, một trong những chiến trường khốc liệt nhất lịch sử, ông bị thương nhiều lần, được phong hàm thiếu tá (dù chính thức chỉ là cấp đại úy) rồi sau đó về làm sĩ quan tham mưu vì sức khỏe giảm sút. Ông kết thúc Thế chiến I với 5 lần bị thương, 8 lần được nêu tên khen ngợi trong công điện, và leo lên cấp bậc “Officier” Bắc Đẩu Bội Tinh – thành tích phi thường cho một sĩ quan trẻ.

Sau Thế chiến I, de Lattre luân phiên nắm giữ nhiều chức vụ: chỉ huy tiểu đoàn, trung đoàn, học các khóa tham mưu, chiến tranh, rồi tham gia một “cuộc chiến nhỏ” tại Morocco, chống lại tộc người Riff. Ở đó, ông lại bị thương thêm hai lần.

Khi Thế chiến II nổ ra (1939), de Lattre đã lên hàm Thiếu tướng (Major General), tương tự Patton và Montgomery. Năm 1940, ông chỉ huy Sư đoàn 14 Bộ binh, đơn vị “được cho là tinh nhuệ nhất” nhưng thực tế đang trong tình trạng “mệt mỏi, xuống cấp”.

Thế chiến II

Khi Đức mở màn tấn công chớp nhoáng (Blitzkrieg) ngày 10/5/1940, Sư đoàn 14 của de Lattre vừa di chuyển ra tiền tuyến. Tình hình hỗn loạn: quân Pháp rệu rã, dân thường tràn ngập đường, thông tin đứt đoạn, chỉ thị cấp trên chậm trễ. Nhờ tài chỉ huy quyết liệt, de Lattre cùng sư đoàn cố gắng ổn định thế trận tạm thời.

  • Ngày 5/6, Đức lại tổng tấn công; phòng tuyến Pháp tan vỡ ở nhiều chỗ.
  • Ngày 9-10/6, Sư đoàn 14 bị kẹp giữa những đơn vị Pháp tan rã hai bên sườn. Buộc phải rút lui, vừa chống cự vừa chịu đòn Stuka và xe tăng Đức.
  • Khi Pháp đầu hàng (24/6/1940), Sư đoàn 14 vẫn còn tổ chức tốt, dù mất 2/3 quân số.

Với thành tích này, de Lattre được phong Grand Officier Bắc Đẩu Bội Tinh và được ca ngợi là “một vị tướng trẻ hàng đầu, góp phần quan trọng vào việc phòng thủ của toàn quân”.

Dưới chính phủ Vichy và cuộc đào thoát ngoạn mục

Sau hiệp định đình chiến 1940, de Lattre được trao quyền chỉ huy khu vực Massif Central, rồi Montpellier (Pháp “không bị chiếm đóng”). Tháng 11/1942, Đức phá vỡ thỏa thuận, tiến vào vùng Vichy. De Lattre cố gắng kháng cự nhưng bị cấp dưới phản bội, dẫn đến việc ông bị bắt, bị xử 10 năm tù vì “từ bỏ vị trí”.

Tháng 9/1943, nhờ con trai Bernard giúp đỡ, de Lattre vượt ngục rồi bay sang Anh. Tại đây, ông tiếp tục qua Bắc Phi, gặp tướng De Gaulle và tướng Giraud. Ông được giao xây dựng Army B – về sau đổi tên thành “Đệ Nhất Quân Đội Pháp” (First French Army), rồi thành “Quân đội sông Rhine và sông Danube”.

Giải phóng miền Nam nước Pháp (1944)

Tháng 8/1944, de Lattre và Đệ Nhất Quân Đội Pháp đổ bộ lên bờ biển Địa Trung Hải, gần Toulon. Ở cả Toulon và Marseille, ông áp dụng lối đánh “dám mạo hiểm”: chia quân tấn công hai thành phố cách xa nhau khoảng 30 dặm.

  • Ngày 18/8: bắt đầu vây Toulon (25.000 quân Đức).
  • Ngày 24/8: chiếm phần lớn Toulon, rồi chuyển một phần lực lượng sang Marseille.
  • Ngày 27/8: chiếm xong “phần trọng yếu” Marseille, dù còn một số ổ đề kháng ở ngoại vi.

Cuối tháng 8, lực lượng de Lattre dốc toàn lực tiến nhanh lên phía bắc, hội quân với cánh quân Mỹ ở miền Đông nước Pháp, rồi đặt dưới quyền Tổng chỉ huy Eisenhower. Từ đây, “cuộc chiến” giữa de Lattre và cấp trên người Mỹ lại bùng nổ do tính cách ngang ngạnh, hiếu thắng của ông.

Mâu thuẫn liên tục với đồng minh Mỹ

  • Tháng 12/1944, tướng Devers (Mỹ) lệnh de Lattre rút khỏi Strasbourg vì sợ bị Đức tấn công. De Lattre không tuân lệnh, cho rằng “tinh thần người Pháp” đòi hỏi phải giữ Strasbourg.
  • Vấn đề leo thang chính trị: De Gaulle và Churchill ủng hộ de Lattre, buộc Devers rút lệnh. De Lattre phải chiến đấu quyết liệt, với sự hỗ trợ không quân Mỹ, cuối cùng giữ được Strasbourg.
  • Sau đó, de Lattre vượt sông Rhine, tiến vào Stuttgart (vốn thuộc “khu vực Mỹ”). Devers tức giận ra lệnh rút, de Lattre lại phản đối. Lần này de Gaulle và Eisenhower ủng hộ ông, Devers đành nhượng bộ. Khi de Lattre chiếm Ulm (cũng là khu Mỹ), Devers bùng nổ: bắt buộc quân Pháp rời khỏi.

Có lần, Devers chua chát đùa rằng: “Trong mấy tháng liền, chúng tôi chiến đấu cùng nhau… thường thì chung một chiến tuyến!” – ám chỉ việc de Lattre luôn hành động trái lệnh, gây bất ngờ cả bạn lẫn thù.

Kết thúc Thế chiến II, de Lattre trở thành vị tướng số một của Pháp: ông đã chứng tỏ khả năng cầm quân từ cấp tiểu đoàn (Thế chiến I) đến sư đoàn (1940) và nay cấp tập đoàn quân (1944-1945). Ông cũng đủ danh vọng để hưởng một sự “nghỉ ngơi” trong an nhàn, với nhiều chức vụ danh giá ở quê nhà.

“Hành quân” sang Đông Dương (1950)

Sau Thế chiến II, de Lattre được bổ nhiệm Tổng thanh tra Lục quân, dần thăng tiến lên làm Chỉ huy trưởng Lục quân Tây Âu. Trong bối cảnh khối NATO ra đời, ông chỉ còn dưới quyền Dwight D. Eisenhower (Mỹ) và phó của Eisenhower là Bernard Montgomery (Anh). Không ngạc nhiên khi de Lattre và Montgomery tiếp tục cãi vã, nhưng rồi tôn trọng nhau và trở thành bạn. Monty sau này mô tả de Lattre là “một người rất đáng mến” – nghe hơi mỉa mai, vì de Lattre nổi tiếng ngang tàng, “gai góc”.

Tháng 12/1950, sau hàng loạt thất bại nặng nề của Pháp ở biên giới Việt – Trung, chính phủ Pháp mời de Lattre sang làm Cao ủy kiêm Tổng chỉ huy quân đội Pháp ở Đông Dương. Lúc này, ông đã 61 tuổi, địa vị cao nhất trong quân đội Pháp tại châu Âu. Bản thân ông cũng lưỡng lự: tuổi đã lớn, Đông Dương phức tạp, còn đấu đá chính trị ở Paris. Tuy nhiên, bản năng “chấp nhận rủi ro” (“taste for risk”) khiến ông chấp nhận. Ngày 13/12/1950, de Lattre rời Orly (Paris) đi Sài Gòn. “Vị tướng xuất sắc nhất nước Pháp” chính thức gặp “thử thách lớn nhất hậu chiến của nước Pháp”.

Thử thách ở Đông Dương

Bối cảnh khi ông đến: Quân Pháp tại Đông Dương vừa “vỡ trận” ở Cao Bằng, Đồng Khê, Thất Khê… Hàng nghìn lính tử thương, bị bắt. Khủng hoảng tinh thần lan rộng: binh lính Pháp cay đắng vì bị “một đối thủ da vàng, kém cỏi” (theo góc nhìn của họ) đánh bại. Các tướng chỉ huy Pháp trước đó đầy mâu thuẫn nội bộ, lại “manh nha” kế hoạch rút bỏ đồng bằng sông Hồng, di tản phụ nữ và trẻ em khỏi Hà Nội.

“Thanh trừng” phong cách de Lattre: Cuộc thay máu trong quân Pháp

17/12/1950, máy bay chở de Lattre đáp xuống Tân Sơn Nhất, ban nhạc cử “La Marseillaise” nhưng một nhạc công đánh sai nốt. Ngay lập tức, de Lattre nổi giận, mắng mỏ hàng loạt người liên quan. Cảnh tượng đó biểu tượng cho “phong cách” khắc nghiệt mà ông sắp áp dụng. Khi đến Hà Nội, ông sa thải ngay chỉ huy khu vực vì cho rằng đội danh dự “thiếu nghiêm chỉnh”.

Ông triệu tập các sĩ quan, tuyên bố rõ ràng:

“Tôi đến đây là vì các anh – những đại úy, trung úy trẻ. Các anh sẽ được chỉ huy đúng nghĩa!”

Thông điệp này lan nhanh, khơi dậy niềm tin rằng sẽ không còn những lệnh rút chạy hoảng loạn, không còn kiểu bị “quăng quật” thiếu tổ chức. De Lattre cũng mang vợ sang Hà Nội, khẳng định không có chuyện “bỏ miền Bắc” như dự tính của các tướng cũ.

Hành động thay đổi cục diện

Để vực dậy “đạo quân sắp tan” thì không chỉ cần diễn văn. De Lattre quét sạch số tướng lĩnh mà ông thấy bất tài, gửi họ về Pháp. Ông giải tán kế hoạch rút khỏi Đồng bằng Bắc Bộ, yêu cầu kiên cố hóa phòng tuyến, xây chuỗi đồn bốt, công sự chống lại đợt tấn công của tướng Võ Nguyên Giáp. Ông tăng cường phối hợp không quân, triển khai “vũ khí mới” (napalm) từ Mỹ.

Đến giữa tháng 1/1951, quân Pháp tuy vẫn thiếu người và trang bị, nhưng tinh thần đã “vực dậy”. Lính Pháp sẵn sàng nghênh chiến cuộc “Tổng phản công” mà Giáp đang chuẩn bị. Lúc này, de Lattre mới bắt đầu “chạm trán” người đối diện – vị tướng Võ Nguyên Giáp, vừa đại thắng ở biên giới cuối năm 1950. Ai giành ưu thế sẽ quyết định số phận cuộc chiến ở Bắc Bộ trong những năm tiếp theo.

Tóm lại

Jean de Lattre de Tassigny, với tính khí nóng nảy, đòi hỏi cực cao, từng khiến cấp dưới “sống trong nỗi sợ thường trực”. Tuy vậy, họ vẫn kính trọng và yêu mến ông vì tầm nhìn, lòng quyết tâm và tài thao lược. Với đồng minh hoặc cấp trên, de Lattre liên tục gây rối, thậm chí cãi lệnh nếu cho rằng mệnh lệnh không đúng. Thế nhưng, kết quả cuối cùng thường ủng hộ ông, ít nhất trên chiến trường Thế chiến II.

Năm 1950, khi nước Pháp không còn tướng lĩnh nào có thể “gánh vác” vấn đề Đông Dương, de Lattre chấp nhận thách thức. Hành trình của ông tại Đông Dương (từ cuối 1950 đến đầu 1952) đan xen những chiến thắng ban đầu ở đồng bằng Bắc Bộ lẫn những thử thách nghiệt ngã, với một đối phương quyết đoán không kém – tướng Giáp. Đó là màn chạm trán giữa hai ý chí thép, cũng như giữa hai phong cách quân sự “mới” ở thời đại thuộc địa đang lung lay tận gốc.

Dù ta khen hay chê, Jean de Lattre luôn được nhớ đến như một biểu tượng: tiêu biểu cho kiểu “thống tướng Pháp” cuối cùng mang sắc thái “Anh hùng kiểu Napoléon”, nhưng lại phải xoay xở trong bối cảnh chính trị phức tạp, vừa “đánh trận” vừa “giằng co” với các cường quốc. Cuộc đời binh nghiệp của ông khép lại khi đang chỉ huy ở Đông Dương (ông mất năm 1952), để lại một di sản pha trộn giữa hào quang chiến trườngbi kịch của chủ nghĩa thực dân trong giai đoạn thoái trào.

Chính điều đó làm hình tượng de Lattre de Tassigny trở nên độc đáo, giống như nhận xét bất ngờ mà Montgomery dành cho ông: “Một con người thật đáng yêu” – lời tán thưởng vừa chân thành, vừa hàm chứa sự châm biếm nhẹ, nhưng khắc họa đúng tính cách hiếm có của vị tướng huyền thoại này.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.