Julius Caesar (thường được La Mã cổ đại gọi là Gaius Julius Caesar) là một trong những nhân vật quyền lực và có tầm ảnh hưởng sâu sắc nhất trong lịch sử cổ đại. Ông sinh ra khoảng năm 100 TCN, xuất thân trong một gia đình quý tộc lâu đời của La Mã. Vai trò của Julius Caesar trong việc chuyển đổi Cộng hòa La Mã thành Đế chế La Mã được xem là dấu ấn quan trọng, mở ra một kỷ nguyên mới, chấm dứt thể chế cộng hòa suy yếu, và đặt nền móng cho hàng loạt cải cách lớn về quân sự, chính trị, và kinh tế.

Trước hết, Caesar được biết đến như một danh tướng lỗi lạc, người đã chỉ huy quân đội tiến hành nhiều chiến dịch quân sự vang dội, đặc biệt là cuộc chinh phạt xứ Gaul (nay là khu vực nước Pháp và một phần nước Bỉ, Thụy Sĩ, Đức). Bên cạnh tài cầm quân, ông còn là một chính trị gia sắc sảo, liên tục giành được các vị trí quan trọng trong bộ máy quyền lực La Mã. Sau khi chiến thắng trong cuộc nội chiến chống lại Pompey Đại đế (Pompey the Great), Caesar trở thành nhà độc tài suốt đời (dictator perpetuo). Mặc dù bị ám sát vào năm 44 TCN, di sản của ông vẫn tồn tại và lan tỏa mạnh mẽ thông qua người cháu thừa tự – Octavian (sau này là Augustus), vị Hoàng đế đầu tiên của Đế quốc La Mã.
Bài viết này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cuộc đời đầy biến động của Julius Caesar: từ nguồn gốc gia tộc, quá trình thăng tiến, những chiến công hiển hách, cho đến sự kiện bi thảm – vụ ám sát tại phiên họp Thượng viện La Mã, và cuối cùng là di sản bất diệt của ông trong lịch sử thế giới.
Xuất thân danh gia vọng tộc
Julius Caesar sinh ra trong gia tộc Julia (gens Julia), một gia đình quý tộc lâu đời và danh tiếng bậc nhất ở La Mã. Theo truyền thuyết, dòng họ Julia tự hào tuyên bố họ là hậu duệ của Iulus, con trai hoàng tử thành Troy là Aeneas, và do đó cũng liên quan đến nữ thần Venus. Tuy nhiên, vào thời kỳ cuối của Cộng hòa La Mã, gia tộc Julia đã không còn giữ được ảnh hưởng chính trị mạnh mẽ như trước.
Bối cảnh lịch sử lúc Caesar chào đời (khoảng năm 100 TCN) cũng là lúc La Mã đối mặt với nhiều biến động nội bộ. Cuộc đấu đá giữa hai thế lực chính trị – nhóm của Gaius Marius và nhóm của Lucius Cornelius Sulla – đã làm xáo trộn tình hình. Gaius Marius là chú vợ của Caesar và thuộc “phe bình dân” (populares), còn Sulla thuộc “phe quý tộc” (optimates). Cuộc xung đột đẫm máu này cuối cùng kết thúc khi Sulla giành chiến thắng, trở thành nhà độc tài. Do có mối liên hệ với Marius, Julius Caesar buộc phải rời khỏi La Mã nhằm tránh bị Sulla đàn áp. Đây cũng chính là bước ngoặt đầu tiên trên con đường binh nghiệp của ông.
Dù gia đình Julia đã suy giảm quyền lực, yếu tố “danh giá” của dòng họ vẫn mở cho Caesar nhiều cánh cửa. Được thừa hưởng học vấn bài bản, Caesar sớm thể hiện năng lực lãnh đạo và tư duy chiến lược. Trong xã hội La Mã, con đường chính trị được gọi là “cursus honorum” (tạm dịch: lộ trình danh dự) – một loạt các chức vụ mà bất kỳ chính trị gia nào muốn trở thành lãnh đạo tối cao đều phải kinh qua. Caesar đã bước trên con đường này với tài năng vượt trội, tạo nên những dấu ấn đầu tiên về một vị tướng, một nhà chính trị tương lai.

Thăng tiến trong quân đội
Sau khi rời La Mã do áp lực từ chế độ độc tài của Sulla, Julius Caesar quyết định gia nhập quân đội. Ông tham gia các chiến dịch quân sự tại miền Đông Địa Trung Hải. Tài năng quân sự của Caesar nhanh chóng được ghi nhận, đặc biệt khi ông nhận được “civic crown” (corona civica), một trong những phần thưởng quân sự cao quý của La Mã dành cho những ai cứu sống một công dân La Mã trong chiến trận.
Một giai thoại nổi tiếng về thời trẻ của Caesar chính là sự kiện ông bị hải tặc Địa Trung Hải bắt cóc. Trong thời gian bị giam giữ, Caesar, thay vì run sợ, lại tỏ ra vô cùng bình tĩnh, thậm chí còn “phàn nàn” rằng bọn cướp đòi tiền chuộc quá thấp so với giá trị của mình. Sau khi được trả tự do, ông nhanh chóng tổ chức một đội quân nhỏ, truy lùng bọn hải tặc và ra lệnh đóng đinh chúng lên thập giá. Sự cứng rắn, quyết đoán pha lẫn ngạo nghễ đó về sau được xem là đặc trưng của Julius Caesar.
Khi Sulla qua đời, khí quyển chính trị của La Mã bớt khắc nghiệt, Caesar trở lại quê hương, tiếp tục con đường “cursus honorum”. Ông lần lượt giữ các chức vụ quan trọng: quaestor (69 TCN), aedile (65 TCN), praetor (62 TCN) và cuối cùng đắc cử consul năm 59 TCN – một chức vụ tối cao nắm quyền cả về chính trị lẫn quân sự. Caesar trở thành một trong những nhân vật nổi bật nhất ở La Mã, quyền lực của ông lúc này đã vượt xa những người đồng cấp.

Liên minh Tam Hùng Thứ Nhất
Trong hành trình chính trị của mình, Julius Caesar gặp phải nhiều rào cản từ Thượng viện (Senate). Thượng viện La Mã khi ấy phần lớn nằm dưới sự chi phối của phe quý tộc, thường có thái độ dè chừng hoặc cản trở các dự án cải cách của Caesar. Tuy nhiên, ông cũng không đơn độc. Hai chính trị gia khác là Pompey Đại đế (Pompey the Great) và Marcus Licinius Crassus có cùng nỗi lo lắng trước sự bảo thủ của Thượng viện. Cả ba người quyết định liên kết lại, tạo nên một liên minh không chính thức được gọi là Liên minh Tam Hùng Lần Thứ Nhất (First Triumvirate).
Đối với Caesar, liên minh này là chiếc “chìa khóa vàng” giúp ông vượt qua những khúc mắc về quyền lực. Với sự hậu thuẫn từ hai nhân vật giàu có và danh tiếng, Caesar dễ dàng thông qua các dự luật cải cách, giành được nhiều cơ hội để mở rộng ảnh hưởng. Về phía Pompey, ông muốn đảm bảo quyền lợi cho các cựu binh và củng cố các vùng lãnh thổ phía Đông Địa Trung Hải mà mình vừa chinh phục; còn Crassus, người giàu nhất La Mã thời bấy giờ, mong muốn tạo điều kiện thuận lợi cho các lợi ích kinh tế khổng lồ của mình. Chính sự “kết hợp quyền lực” này đã làm giảm đáng kể sức nặng của Thượng viện.
Tuy vậy, liên minh này cũng chất chứa những mầm mống bất ổn. Pompey và Crassus vốn không ưa nhau; mỗi người đều sở hữu tham vọng riêng và đều cho rằng mình xứng đáng là người có ảnh hưởng lớn nhất. Trong lúc đó, Caesar điềm tĩnh và khôn ngoan, lợi dụng chính những tham vọng của họ để đưa sự nghiệp chính trị của mình tiến xa hơn.

Chinh phục Gaul
Một trong những thành tựu quân sự nổi bật nhất của Julius Caesar là Cuộc chinh phạt xứ Gaul (Gallic Wars) kéo dài từ năm 58 TCN đến 50 TCN. Nhờ Liên minh Tam Hùng, Caesar nhận được chức Thống đốc (governor) ở các tỉnh miền bắc Ý và miền nam Gaul, kèm theo quyền chỉ huy nhiều quân đoàn tinh nhuệ. Với tài thao lược phi thường, ông chỉ huy binh lính chinh phục hầu hết lãnh thổ Gaul (tương ứng với miền Pháp, Bỉ, Thụy Sĩ, và một phần Đức, Hà Lan ngày nay). Trong quá trình đó, ông còn dẫn quân vượt sông Rhine và tiến quân đến tận miền nam nước Anh.
Những chiến thắng quân sự liên tiếp đem lại cho Caesar uy tín vang dội trong dân chúng. Các trận đánh, điển hình như trận Alesia (52 TCN), nơi Caesar đánh bại thủ lĩnh Vercingetorix của người Gaul, đã trở thành biểu tượng bất diệt cho nghệ thuật chỉ huy và chiến thuật phòng ngự – phản công chặt chẽ. Các chiến công này không chỉ mở rộng lãnh thổ La Mã mà còn đem về một lượng chiến lợi phẩm, nô lệ và cống nạp khổng lồ, góp phần củng cố vị thế của Caesar. Tuy nhiên, thành công quá lớn của ông cũng khiến Thượng viện và nhiều chính trị gia lo sợ một người đàn ông có thể lấn át toàn bộ quyền lực truyền thống của La Mã.
Trong thời gian chiến tranh ở Gaul, Caesar cũng cho người ghi chép và tổng hợp lại các sự kiện theo cách thức ngắn gọn, súc tích, gọi là Commentarii de Bello Gallico (Ghi chép về Chiến tranh xứ Gaul). Tác phẩm này không chỉ là văn kiện lịch sử quý giá, mà còn là “công cụ truyền thông” bậc thầy, giúp Caesar khẳng định tài năng trước công chúng La Mã.

Khơi mào nội chiến
Năm 53 TCN, Marcus Licinius Crassus tử trận trong cuộc viễn chinh Parthia (vùng Lưỡng Hà). Sự ra đi của Crassus khiến Liên minh Tam Hùng tan rã, mối quan hệ giữa Caesar và Pompey nhanh chóng xấu đi. Sau nhiều năm, Pompey giờ đây nhận được sự ủng hộ của Thượng viện, trở thành “tường thành” kiềm chế sức mạnh ngày càng lớn của Caesar.
Thượng viện (vốn e sợ một Caesar bất khả chiến bại) ra lệnh cho ông giải giáp quân đội và trở về La Mã trong tư thế một công dân bình thường. Nhưng thay vì tuân thủ, Caesar đã thực hiện quyết định mang tính biểu tượng khi vượt sông Rubicon năm 49 TCN. Đây là ranh giới phía bắc nước Ý, nơi luật La Mã cấm các tướng lĩnh đem quân vượt qua. Câu nói nổi tiếng “Alea iacta est” (“xúc xắc đã gieo”) được cho là của Caesar khi ông quyết định vượt sông, chấp nhận thách thức Thượng viện và khơi mào cuộc nội chiến.
Nội chiến La Mã (49 – 45 TCN) diễn ra khốc liệt giữa một bên là quân đội trung thành với Caesar và một bên là lực lượng của Pompey. Caesar với chiến thuật linh hoạt, quân đội tinh nhuệ và sự ủng hộ từ đông đảo nhân dân, đã liên tiếp giành chiến thắng ở Tây Ban Nha, Hy Lạp và Bắc Phi. Ở trận Pharsalus (48 TCN, tại miền Trung Hy Lạp), đội quân ít hơn của Caesar đánh tan tác lực lượng vượt trội của Pompey, khiến Pompey phải tháo chạy sang Ai Cập.

Nhà độc tài của La Mã
Pompey, trên đường chạy trốn, tìm cách nương nhờ triều đình Ai Cập. Tuy nhiên, Pharaoh Ptolemy XIII (khi đó còn rất trẻ và chịu sự điều khiển của quần thần) vì muốn lấy lòng Caesar, đã sát hại Pompey. Khi Caesar đặt chân đến Ai Cập, ông vô cùng phẫn nộ trước hành động này, bởi dẫu sao Pompey cũng từng là một người La Mã có địa vị chóp bu. Caesar lập tức ủng hộ Cleopatra, chị gái của Ptolemy XIII, để đưa bà lên ngôi Nữ hoàng. Kết quả, Ptolemy XIII bị lật đổ và Ai Cập trở thành vùng chư hầu chịu ảnh hưởng mạnh của La Mã.
Khi trở về La Mã, Caesar gần như không còn đối thủ chính trị. Ông tiến hành hàng loạt cải cách lớn về kinh tế – xã hội: phân phát ruộng đất cho cựu binh, xóa bớt nợ cho tầng lớp nghèo, mở rộng quyền công dân La Mã cho nhiều vùng lãnh thổ xa xôi, cải tổ lịch La Mã (tạo ra lịch Julius, tiền thân của lịch Gregory hiện nay), và bổ nhiệm thêm nhiều Thượng nghị sĩ từ các tỉnh ngoài bán đảo Ý. Nhờ vậy, ông nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ của quân đội và tầng lớp bình dân.
Nhưng những cải cách sâu rộng cùng việc “xóa bỏ” quyền hành truyền thống của Thượng viện khiến tầng lớp quý tộc bảo thủ ngày càng bất mãn. Bước ngoặt xảy ra khi Caesar được tôn xưng là “dictator perpetuo” (nhà độc tài suốt đời) vào đầu năm 44 TCN. Đối với nhiều người La Mã, nhất là tầng lớp tinh hoa, điều này không khác gì một hình thức “phục hồi chế độ quân chủ” – thể chế mà người La Mã cổ đại vẫn ghê sợ và tìm cách tránh từ khi lật đổ các vị Vua La Mã (khoảng thế kỷ 6 TCN).

Vụ ám sát Julius Caesar
Quá lo sợ trước viễn cảnh Caesar thâu tóm toàn bộ quyền lực, một nhóm Thượng nghị sĩ đã lập kế hoạch ám sát ông. Đứng đầu nhóm mưu sát là Marcus Junius Brutus và Gaius Cassius Longinus – những người từng được Caesar tin tưởng. Họ chọn đúng ngày Ides tháng Ba (15/3/44 TCN) – thời điểm Caesar tham dự phiên họp Thượng viện – để ra tay. Theo ghi chép của sử gia Suetonius, Caesar bị đâm tổng cộng 23 nhát. Khi thấy Brutus vung dao, Caesar có thể đã thốt lên “Kai su teknon?” (Thường được hiểu là “Cả con nữa sao?”), cho thấy sự bất ngờ và đau đớn tột cùng trước hành động của người mà ông xem như con trai tinh thần.
Bằng việc loại bỏ Caesar, phe bảo thủ hy vọng khôi phục lại mô hình Cộng hòa La Mã truyền thống. Tuy nhiên, tính toán này đã thất bại thảm hại. Sự kiện ám sát chỉ khiến La Mã một lần nữa chìm vào cuộc nội chiến kéo dài nhiều năm, với các thế lực chính xoay quanh những người trung thành với Caesar (đứng đầu là Marcus Antonius và cháu thừa tự của Caesar – Gaius Octavian) chống lại những kẻ từng tham gia mưu sát ông (phe của Brutus và Cassius). Kết cục, cháu thừa tự của Caesar là Octavian giành thắng lợi và trở thành Hoàng đế Augustus, người đặt nền móng cho Đế chế La Mã kéo dài hàng thế kỷ.
Dẫu bị ám sát, Julius Caesar để lại một di sản sâu đậm. Ông đã đẩy nhanh quá trình tập quyền, giúp La Mã thoát khỏi tình trạng rệu rã của cơ chế Cộng hòa, từ đó tạo đà cho sự hình thành một đế chế to lớn. Về mặt văn hóa – xã hội, Caesar cũng là một nhà văn hóa, một nhà hùng biện, người đã ghi chép nhiều tác phẩm quý giá (như Commentarii de Bello Gallico, Commentarii de Bello Civili). Dưới góc nhìn sử học, Caesar là biểu tượng của tham vọng, quyền lực cá nhân, và nghệ thuật lãnh đạo quân sự đỉnh cao.
Kết
Hơn hai thiên niên kỷ đã trôi qua kể từ khi Julius Caesar bị ám sát, nhưng tên tuổi và tầm vóc của ông vẫn còn sống mãi trong lịch sử nhân loại. Những chiến dịch quân sự quy mô lớn, tầm nhìn cải cách sắc sảo, và “bước ngoặt” khi vượt sông Rubicon đều phản ánh tâm thế của một người dám thay đổi vận mệnh quốc gia và cá nhân. Ông đã biến La Mã từ một cộng hòa đang lụi tàn thành một cường quốc mang tính đế chế, nơi quyền lực được tập trung trong tay ít người, mà đỉnh cao chính là các hoàng đế La Mã sau này.
Caesar không chỉ lưu danh như một nhà lãnh đạo kiệt xuất, mà còn như một nhân vật phức tạp: Vừa là một “cứu tinh” trước cảnh chính trị rối ren, vừa là người “chôn cất” nền Cộng hòa truyền thống. Cuộc đời và cái chết của ông cũng nhắc nhở hậu thế về giới hạn mỏng manh giữa sự ủng hộ của quần chúng và lòng đố kỵ của tầng lớp tinh hoa. Nếu không có Julius Caesar, La Mã chưa chắc đã bước sang trang mới – trở thành một đế chế với quy mô chưa từng có trong lịch sử châu Âu.
Ngày nay, hình ảnh của ông xuất hiện từ nghệ thuật điêu khắc (như bức tượng bán thân “Bust of Julius Caesar” – Andrea di Pietro di Marco Ferrucci, 1512-4, trưng bày tại The MET Museum) cho đến văn học, sân khấu, điện ảnh. Tác phẩm kịch “Julius Caesar” của William Shakespeare là một ví dụ kinh điển, khắc họa tính kịch tính xoay quanh tham vọng, lòng trung thành, và sự phản bội. Với tất cả điều đó, Julius Caesar vẫn trường tồn như một biểu tượng lớn lao của ý chí và tham vọng, đồng thời cũng là lời cảnh tỉnh trước việc tập trung quá nhiều quyền lực vào tay một cá nhân.
Dù lịch sử có thể đánh giá Caesar theo nhiều cách khác nhau – một thiên tài quân sự, một nhà độc tài tàn bạo, hoặc một nhà cải cách sáng suốt – không ai có thể phủ nhận rằng: Cuộc đời và sự nghiệp của ông đã đặt nền móng cho những đổi thay to lớn, định hình nên một giai đoạn lịch sử kéo dài nhiều thế kỷ, và tiếp tục được nhắc đến, nghiên cứu, chiêm nghiệm cho đến ngày nay.
Bài viết được tổng hợp và biên soạn dựa trên các nguồn sử liệu La Mã cổ đại, tham khảo tác phẩm của các sử gia như Suetonius, Plutarch, và các ghi chép còn lại từ chính Julius Caesar.