Blog Lịch Sử

Kabbalah: Huyền học của Người Do Thái

Kabbalah là khái niệm rộng hơn, bao hàm toàn bộ tư tưởng thần bí của người Do Thái, nhằm tìm kiếm tri thức trực tiếp về Thượng Đế

Khái niệm KLabbalah của người do Thái là gì

Trong lịch sử và truyền thống Do Thái, có một hệ tư tưởng huyền bí (mystical) mang tên Kabbalah. Dù ban đầu Kabbalah dùng để chỉ riêng dòng huyền học Do Thái phát triển mạnh mẽ thời Trung Cổ, ngày nay, khái niệm này đã được mở rộng, bao quát hầu như mọi tư tưởng mang tính huyền học của Do Thái giáo. Từ “Kabbalah” xuất phát từ nghĩa “những gì được tiếp nhận” (tiếng Hebrew: לקבל – “đón nhận”), thể hiện một truyền thống huyền bí lưu truyền qua nhiều thế kỷ, từ thời Kinh Thánh đến thời hiện đại.

Kabbalah xoay quanh những nội dung lớn lao: cách vũ trụ được tạo dựng, bản chất của Thượng Đế (God), trải nghiệm mộ đạo đầy xuất thần (ecstatic mystical experience), thời kỳ cứu thế (messianic era), và thế giới bên kia. Tựu trung, Kabbalah phản ánh cách mà truyền thống huyền học Do Thái hướng tới mục tiêu cốt lõi: vươn tới sự nhận biết trực tiếp và sâu sắc về thần tính, vượt xa khả năng thấu hiểu đơn thuần của trí tuệ bình thường.

Cây Sự Sống trong Kabbalah
Cây Sự Sống trong Kabbalah

1. Tổng quan về Kabbalah qua dòng lịch sử

Dù được coi là truyền thống huyền bí chỉ dành cho số ít, Kabbalah từng phổ biến và được thực hành rộng rãi trong cộng đồng Do Thái, đặc biệt trước thời kỳ cận đại. Tất nhiên, vẫn có các quy tắc khắt khe: học viên phải đủ tuổi, đủ mực đạo hạnh và đạt được nền tảng luật Do Thái (Halakha) nhất định. Trong lịch sử, Kabbalah bao gồm nhiều dòng suy tư cổ xưa thời Talmud, các câu chuyện xuất thần về chuyến “xuống” cõi trời diện kiến Thiên Tòa, những huyền thoại về công cuộc sáng thế (Creation), các phong trào mang nhiệt huyết thiên sai (messianic), cũng như những nghi thức sùng đạo được một số cộng đồng nâng lên thành trào lưu ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống Do Thái giáo.

Tuy nhiên, bước sang thời Haskalah (Ánh sáng Do Thái), tức phong trào khai sáng trong cộng đồng Do Thái châu Âu cuối thế kỷ 18 – 19, Kabbalah lại bị nhiều người xem như mê tín lỗi thời, là tàn dư của một thời ngây ngô. Những người Do Thái theo chủ nghĩa thế tục, chủ nghĩa duy lý đã loại bỏ Kabbalah, cho đó là điều khó chấp nhận trong bối cảnh hiện đại. Nhưng bất chấp giai đoạn suy tàn, khoảng gần một thế kỷ trở lại đây, Kabbalah tái hồi một cách mạnh mẽ. Không chỉ người Do Thái tôn giáo hay truyền thống, mà cả giới trí thức, giới trẻ, và thậm chí người không phải Do Thái cũng bày tỏ hứng thú với khái niệm Kabbalah. Nhiều trung tâm Kabbalah mở cửa đón chào mọi đối tượng, tạo nên một hiện tượng hiếm hoi trong lịch sử tôn giáo Do Thái.

2. Nguồn gốc Kinh Thánh & manh nha của huyền học Do Thái

Khi đề cập đến Kabbalah như dòng huyền học, ta có thể ngược về cội nguồn Kinh Thánh Hebrew (Tanakh). Dù không có hệ thống “huyền học” rõ ràng trong Kinh Thánh, dấu vết về phép thần thông và chiêm nghiệm thần bí xuất hiện rải rác. Ví dụ:

  • Môsê (Moses) thực hiện phép lạ biến gậy thành rắn.
  • Gia-cóp (Jacob) trải qua thị kiến (vision) tiếp cận với Thiên Chúa khi mơ thấy chiếc thang lên thiên đàng.
  • Vua Đa-vít (King David) nhảy múa trong trạng thái say sưa xuất thần khi đem Hòm Bia Giao Ước (Ark of the Covenant) vào Jerusalem.

Không chỉ vậy, truyền thống “ngôn sứ” (prophecy) cũng có thể được coi là một dạng huyền học, bởi các ngôn sứ tiếp nhận trực tiếp “lời Chúa” (divine speech). Dẫu vậy, chương quan trọng nhất mang dấu ấn huyền học trong Kinh Thánh có lẽ là thị kiến của tiên tri Ê-dê-ki-en (Ezekiel) về chiếc “ngai xe” (throne-chariot) của Thiên Chúa. Hình ảnh lạ lùng, đầy biểu tượng, và có phần “nhân hình hóa” (anthropomorphic) này đã khơi dậy nhiệt huyết giải thích, đào sâu, từ đó hình thành một trụ cột của truyền thống huyền học Do Thái sơ khai được gọi là maaseh ha’merkabah (“công trình của Chiếc Xe/Ngai”).

Bên cạnh “công trình của Chiếc Xe” là maaseh bereshit (“công trình khởi nguyên”), tức sự huyền nhiệm về công cuộc sáng tạo thế giới (trong sách Sáng Thế – Bereshit). Đây chính là hai chủ đề nền tảng cho những nỗ lực đầu tiên nhằm diễn giải, “khám phá” các khía cạnh siêu nghiệm, bí ẩn của Kinh Thánh.

3. Thời kỳ Talmud & chủ nghĩa huyền học Merkabah

Nghiên cứu hiện đại cho rằng, hình thức huyền học Do Thái có hệ thống đầu tiên có thể đã manh nha từ thời Đền Thờ thứ Hai (Second Temple period), sau đó hoàn thiện hơn ở thời Talmud (khoảng thế kỷ 3 – 5 SCN). Lúc này, câu chuyện về thị kiến của Ê-dê-ki-en đã trở thành tâm điểm tìm tòi. Bản thân sách Talmud từng đề cập đến một số đạo sĩ (rabbi) diễn giải “bí ẩn của Chiếc Xe,” nhưng không ghi lại chính xác những “bí ẩn” ấy. Ngược lại, Talmud cũng hé lộ lệnh cấm chặt chẽ: tuyệt đối không được công bố công khai hoặc ghi chép chi tiết các bí ẩn này, mà chỉ có thể truyền khẩu cho một nhóm nhỏ đã dày dạn kinh Torah và luật Do Thái.

Câu chuyện “bốn người bước vào khu vườn” (arba’ah nichnesu la’pardes) cũng nhắc đến bốn đạo sĩ có trải nghiệm thị kiến thần linh. Kết quả: một người chết, một người phát điên, một người trở thành dị giáo (heretic), và chỉ một người rời đi “bình an vô sự.” Thông điệp ngầm cho thấy sự nguy hiểm của việc diện kiến các cảnh giới siêu phàm.

Đến giai đoạn hậu Talmud, một dạng huyền học có hệ thống mà các học giả hiện đại gọi là huyền học Merkabah (Merkabah mysticism) bắt đầu hình thành. Người tu tập Merkabah tin rằng qua chiêm nghiệm, xuất thần (ecstatic meditation), họ có thể “xuống” bảy tầng cung điện (the seven halls/palaces) dẫn đến cõi Thiên Tòa và chiêm bái “Ngai Xe” của Thượng Đế. Một số tác phẩm văn học huyền bí ra đời, ghi lại những chuyến “du hành” nội tâm này, cho thấy tính chất phong phú và phức tạp của tư tưởng huyền bí Do Thái đương thời.

4. Sefer Yetzirah – Bước chuyển sang huyền học có hệ thống

Tác phẩm được xem là “tiền-Kabbalah” đầu tiên theo nghĩa chính thức có lẽ là Sefer Yetzirah (Sách Sáng Tạo). Niên đại chính xác của sách vẫn gây tranh cãi, nhưng có thể nó ra đời sau thời Talmud và đã được công nhận vào thế kỷ 10. Sefer Yetzirah không nói về “Chiếc Xe” (merkabah), mà tập trung vào quá trình sáng thế, mô tả Thiên Chúa (God) “niệm” (incantation) các chữ cái trong bảng mẫu tự Hebrew cùng với mười sefirot (hoặc sephiroth, nghĩa là “con số” hay “điểm sáng”), tạo nên vũ trụ.

Dù khá ngắn gọn và bí ẩn, Sefer Yetzirah mở ra những lối suy tư rất phong phú về khía cạnh “âm thanh – chữ cái” (của tiếng Hebrew) và việc sáng tạo thế giới. Từ đây, ý niệm về mười sefirot bắt đầu hiện diện rõ rệt hơn dưới dạng những “thực thể” (entities) hoặc “kênh dẫn năng lượng” của Thiên Chúa trong quá trình hình thành vạn vật. Sefer Yetzirah về sau được kế thừa, phát triển thành nhiều nhánh huyền học, mở đường cho các tác phẩm công phu hơn ở thời Trung Cổ.

Sau Sefer Yetzirah, xuất hiện một tác phẩm ít nổi tiếng hơn, nhưng cũng quan trọng, là Sefer HaBahir (“Sách Rạng Đông/Sách Rực Rỡ”), tiếp tục mở rộng khái niệm sefirot như những hiện thân của năng lượng thần linh, phản chiếu các khía cạnh khác nhau của Thượng Đế trong thế giới hạ giới. Sự kết hợp giữa hai tác phẩm này về sau chính là bàn đạp dẫn đến kiệt tác huyền học Sefer HaZohar.

5. Sefer HaZohar – Tuyệt tác của Kabbalah

Sefer HaZohar (“Sách Tỏa Sáng/Radiance”), ra đời vào thế kỷ 13, là văn bản quan trọng nhất của Kabbalah. Thoạt đầu, nó được gán cho Rabbi Shimon bar Yochai – một đạo sĩ danh tiếng sống ở thế kỷ 2 SCN. Tuy nhiên, giới nghiên cứu hiện đại hầu hết nhất trí rằng Moshe de Leon, một nhà huyền học Tây Ban Nha thế kỷ 13, mới là tác giả chính, hoặc ông là người sưu tập, biên soạn từ nhóm các nhà huyền học tương tự rồi cho xuất bản.

Bộ Zohar đồ sộ, thường trên 1000 trang in, viết bằng một dạng giả-Aramaic (tiếng Aram cổ), chứa đựng một vũ trụ luận (cosmology) rộng lớn và tinh vi. Một trong những ý tưởng cốt lõi của Zohar là Cây Sự Sống (Tree of Life) – sơ đồ hoặc bố cục của mười sefirot, được coi là mười “phẩm chất” (attributes) khác nhau của Thiên Chúa. Trên cả mười sefirot ấy, vượt mọi nhận thức, là Ain Sof (“Vô tận”) – bản thể vô biên, không thể nắm bắt của Thượng Đế. Mười sefirot bao gồm: Keter (Vương miện), Chokhmah (Minh triết), Binah (Thông tuệ), Chesed (Từ ái), Gevurah (Uy dũng), v.v…

Đáng chú ý hơn, Zohar trình bày khía cạnh tính dục (erotic) trong chính bản thể thần linh, với hai sefirot Yesod (“Nền tảng”) và Malchut (“Vương quyền”) được tượng trưng lần lượt cho bộ phận sinh dục nam và nữ, cho thấy Thiên Chúa “lưỡng tính” (intersex) và quá trình “tự giao hợp” (creative auto-eroticism) sáng tạo. Ngoài ra, Zohar còn khẳng định rằng những gì diễn ra nơi trần thế cũng đồng thời ảnh hưởng đến thế giới thần linh, và ngược lại. Câu trích kinh điển: “Hành động từ bên dưới sẽ đánh thức ảnh hưởng từ bên trên” (Zohar I, 164a) thể hiện mối quan hệ tương tác mạnh mẽ giữa con người và Thượng Đế. Điều này trao cho nhân loại vai trò tích cực trong công cuộc “chỉnh sửa” và hoàn thiện công trình thiêng liêng, thông qua cầu nguyện, tuân giữ luật, nghiên cứu Kinh Thánh và thực hành huyền học.

Dù ít được nhấn mạnh hơn so với giai đoạn kế tiếp, Zohar cũng manh nha tư tưởng về cứu thế (messianism): do tội lỗi con người, một “vết rạn” xảy ra trong cấu trúc thần linh, khiến Shekhina (sự hiện diện của Thiên Chúa) và dân tộc Israel phải “lưu đày” (galut). Việc thực hành tốt các điều răn, làm việc thiện, học Torah sẽ giúp thúc đẩy tikkun (“sự sửa chữa, hàn gắn”), qua đó khôi phục trật tự hoàn hảo, chuẩn bị cho thời đại đấng cứu thế. Về sau, các nhà huyền học tiếp nối Moshe de Leon đã đẩy mạnh yếu tố này, biến chủ nghĩa cứu thế trở thành nòng cốt của Kabbalah ở những thế kỷ kế tiếp.

6. Isaac Luria – “Sư tử” của Kabbalah

Sau khi Zohar lan rộng và tạo cuộc cách mạng lớn trong tư tưởng huyền bí Do Thái, nhiều người đã cố gắng hệ thống hóa nó. Thành công nhất phải kể đến Rabbi Isaac Luria (thế kỷ 16), được tôn xưng là Ari (“Sư Tử”). Luria có dòng dõi lai giữa hai cộng đồng Do Thái Ashkenazi và Sephardi, trở thành cầu nối cho những luồng huyền học ở hai đầu thế giới Do Thái. Ông hoạt động ở miền Safed, vùng Galilee (nay thuộc Israel), nơi có một cộng đồng Kabbalist đang hưng thịnh.

Luria kế thừa Zohar, đồng thời khẳng định bản thân nhận được khai sáng trực tiếp nhờ giao tiếp tâm linh với linh hồn các bậc thầy quá cố (vốn yên nghỉ quanh Safed). Dù hiếm tự tay viết lách, tư tưởng của Luria được học trò, đặc biệt là Haim Vital, ghi chép cẩn thận. Đó chính là nền tảng của Lurianic Kabbalah – hệ thống Kabbalah có sức ảnh hưởng sâu rộng chưa từng có.

Ở mức độ tóm lược, Luria nêu ý tưởng khi Thượng Đế vô biên (Ain Sof) khởi sự sáng tạo, Ngài phải “co rút” (tzimtzum) để “nhường chỗ” cho thế giới. Trong không gian hình thành ấy, dòng ánh sáng thần thánh chảy vào “mạch” của mười sefirot, nhưng các sefirot không chịu nổi năng lượng vô hạn nên vỡ vụn (the “breaking of the vessels”). Mảnh vụn gọi là klippot (vỏ bọc) rơi vào thế giới vật chất vốn đã chịu tổn thương, nhưng bên trong chúng vẫn lưu lại tia sáng (divine sparks) của bản thể thần linh nguyên thủy. Đây là lý do Luria khẳng định, không chỉ dân tộc Do Thái đang trong “lưu đày,” mà ngay cả Shekhina – một khía cạnh của Thiên Chúa, và chính Thiên Chúa, cũng ở trong tình trạng lưu đày chưa trọn vẹn.

Từ đó, hệ tư tưởng của Luria mang đậm chất cứu thế: bằng việc “giải phóng” các tia sáng (sparks) còn sót lại thông qua tuân thủ Torah, làm điều thiện, hành lễ tôn giáo và thực hành huyền học, con người góp phần đẩy nhanh tiến trình tikkun. Đến một lúc, đấng cứu thế (Messiah) – vốn ẩn hiện trong vòng luân hồi linh hồn (gilgul) – sẽ xuất hiện và hoàn tất “phục hồi” thế giới, đưa nó quay trở về trạng thái hòa hợp hoàn hảo, và qua đó “chữa lành” chính bản thể Thiên Chúa. Tư tưởng mãnh liệt về ngày cứu thế này lan tỏa khắp cộng đồng Do Thái, dù cũng khiến giới giáo quyền truyền thống lo ngại vì nỗi sợ “cuồng tín cứu thế” có thể dẫn đến những biến cố khó lường.

7. Sabbatai Zevi – “Đấng cứu thế giả” nổi tiếng nhất

Không nằm ngoài dự đoán, bầu không khí sôi sục hướng về đấng cứu thế đã dần tạo nên một làn sóng lớn, kết tinh xung quanh Sabbatai Zevi (1626–1676), một huyền sĩ Do Thái ở Thổ Nhĩ Kỳ. Ông được xem là kẻ xưng messiah (mashiach) gây chấn động nhất kể từ cổ đại. Zevi nổi bật bởi sức lôi cuốn và kiến thức Kabbalah, nhưng cũng có dấu hiệu bất ổn tâm lý. Nhiều lần trong cơn xuất thần, Zevi tự tuyên bố mình là đấng cứu thế, để rồi sau đó rơi vào trạng thái trầm uất, hối hận, bồn chồn.

Năm 1663, khi Zevi đến vùng Đất Thánh (Land of Israel), một người trẻ tài hoa tên Nathan ở Gaza lại công khai xác nhận Zevi chính là đấng messiah. Lời rao này, gặp đúng tâm lý đại chúng Do Thái đang cháy bỏng khao khát cứu rỗi, nhanh chóng lan xa. Khắp nơi, nhiều cộng đồng Do Thái đặt niềm tin tuyệt đối vào “đấng cứu thế” này, thậm chí chuẩn bị cho hồi hương về Jerusalem. Tuy nhiên, không lâu sau, Zevi bị chính quyền Ottoman bắt giam. Đứng trước lựa chọn: tử hình hoặc cải đạo sang Hồi giáo, Zevi chọn cải đạo, khiến niềm tin của hàng ngàn tín đồ tan vỡ. Dù phần lớn cộng đồng Do Thái quay lưng, vẫn có nhóm nhỏ tiếp tục trung thành.

Nathan ở Gaza giải thích: messiah phải “lặn xuống” tầng klippot thấp nhất để “nâng” nốt các tia sáng còn tăm tối, nên việc Zevi cải đạo chỉ là “kế thiêng” (theo lý thuyết “chuộc lỗi bằng tội lỗi” – redemption through sin). Một bộ phận tín đồ Zevi, gọi là Donmeh, cũng theo ông cải sang Hồi giáo nhưng âm thầm giữ niềm tin Sabbatean. Sự kiện Zevi cho thấy sức mạnh lẫn rủi ro của niềm tin cứu thế bùng nổ trong Lurianic Kabbalah.

8. Chủ nghĩa Hasid (Hasidism) – Nhánh huyền học “bình dân” nhất

Sau cú sốc “Sabbatai Zevi,” trào lưu thiên sai lắng xuống; tuy vậy, Lurianic Kabbalah vẫn tiếp tục phổ biến. Đến thế kỷ 18, một phong trào mang tên Hasidism (Chủ nghĩa Hasid) bùng nổ, trở thành nhánh Kabbalah “đại chúng” sâu rộng. Sáng lập tinh thần được gán cho Baal Shem Tov (“Chủ Nhân Danh Thánh”), một đạo sĩ lang thang, thầy chữa bệnh bằng đức tin. Ông đi khắp các cộng đồng Do Thái Đông Âu, truyền dạy chủ nghĩa sùng mộ dân gian, nhấn mạnh niềm hân hoan và trải nghiệm cảm xúc trực tiếp với Thiên Chúa, khác với lối nghiên cứu kinh pháp khô khan của tầng lớp giáo quyền truyền thống.

Hasidism đề cao việc devekut (bám giữ/cố kết) – trạng thái gắn kết tâm linh mật thiết với Thượng Đế thông qua cầu nguyện, nghi thức, ca hát, vũ điệu xuất thần. Mỗi cá nhân, chứ không chỉ giới “tinh hoa,” đều có thể đạt tới đỉnh cao giác ngộ tâm linh. Từ đó, Hasidism cổ vũ niềm vui, sự nồng nhiệt và tính cộng đồng, thay vì sự nghiêm nghị xa cách. Trong lý thuyết, Hasidism vẫn tiếp nối ý tưởng klippot, tikkun, và cứu thế của Luria, chỉ khác ở chỗ nó không tôn vinh bất kỳ cá nhân nào làm messiah. Thay vào đó, các tzaddikim (lãnh tụ tinh thần) chỉ được coi là kênh kết nối, dẫn dắt cộng đồng, chứ không tự phong mình là đấng cứu thế.

Dù vấp phải sự chống đối dữ dội của phe mitnagdim (những người theo mô hình Do Thái chính thống – “đối thủ” của Hasidism), chủ nghĩa Hasid vẫn lan nhanh. Sau Thế chiến II, nhiều cộng đồng Hasid bị hủy diệt trong thảm họa Holocaust. Thế nhưng, ở Israel và Mỹ, họ tái lập và phát triển mạnh mẽ, minh chứng cho sức sống bền bỉ của Kabbalah dưới hình thức dân gian, cộng đồng.

9. Kabbalah thời hiện đại

Bước sang thời hiện đại, Kabbalah trải qua nhiều lần trồi sụt trong sự đón nhận của người Do Thái. Thời Haskalah (thế kỷ 18–19), do ảnh hưởng của chủ nghĩa duy lý và thế tục, nhiều người coi Kabbalah là “hoang đường.” Nhưng đến thế kỷ 20, dưới góc nhìn hàn lâm mới, Kabbalah lại được đánh giá là di sản tôn giáo, thần học và xã hội quan trọng. Nhiều học giả lớn như Gershom Scholem, Moshe Idel đã khai mở lĩnh vực nghiên cứu Kabbalah bài bản, giúp thế giới hiểu sâu hơn về tầm vóc và sự phức tạp của nó.

Trong cộng đồng Do Thái truyền thống, một số thực hành Kabbalah vẫn duy trì, như đeo bùa hộ mệnh (amulets), đọc kinh ca huyền nhiệm (chẳng hạn bài “Lecha Dodi” đón chào Sabbath). Nhiều người Do Thái có thể chỉ quan tâm đến nghi thức và giai điệu, mà không để ý nhiều đến nội dung tư tưởng huyền bí đằng sau. Về khía cạnh cứu thế, ngày nay, tuy vẫn hiện hữu, song phong trào “chờ đợi Messiah đến nơi” ít bùng nổ như xưa.

Điều đặc biệt hơn, trong thời gian gần đây, có một nhánh Kabbalah phi truyền thống nở rộ, sẵn sàng dạy cho cả người không phải Do Thái. Tiêu biểu là Kabbalah Centre, nơi từng thu hút nhiều người nổi tiếng như ca sĩ Madonna. Ở đây, Kabbalah được phối hợp với tư tưởng Tân Thời (New Age), biến tấu theo hướng tâm linh đại chúng. Điều này gây tranh cãi mạnh mẽ trong giới Do Thái chính thống, vì lần đầu tiên Kabbalah được “phổ độ” rộng rãi đến vậy.

Tuy thế, việc Kabbalah vẫn có sức hút không chỉ với người Do Thái mà cả người ngoài tôn giáo, cho thấy tính uyển chuyển và chiều sâu của truyền thống này. Trong bối cảnh thế kỷ 21, nơi con người khao khát tìm về “bí ẩn” và “kết nối siêu nhiên,” có thể khẳng định Kabbalah sẽ còn tiếp tục được chú ý, nghiên cứu, và thể nghiệm theo nhiều cách mới mẻ.

10. Lời kết

Từ một dòng huyền học bí truyền, Kabbalah đã đi qua nhiều biến cố và giai đoạn:

  • Từ những chuyện kể Talmud về thị kiến Thiên Tòa đến Merkabah mysticism.
  • Từ Sefer YetzirahSefer HaBahir mơ hồ, mở lối, đến Sefer HaZohar vĩ đại, đặt nền tảng cho tư tưởng thần học về sefirot và tương tác giữa con người và thần linh.
  • Từ những ý tưởng cứu thế kín đáo của Zohar, bùng nổ ở Lurianic Kabbalah, chắp cánh cho vô số giấc mơ messiah, dẫn đến hiện tượng Sabbatai Zevi đầy kịch tính.
  • Từ cú sốc “đấng cứu thế giả,” phong trào Hasidism đã “dân gian hóa” Kabbalah, đem niềm vui và nét cộng đồng đến với đại bộ phận người Do Thái Đông Âu.
  • Rồi đến thời hiện đại, Kabbalah liên tục chuyển mình, lúc thì bị xem nhẹ, lúc lại được đề cao, trở thành đối tượng nghiên cứu nghiêm túc và cũng là nguồn cảm hứng “huyền học đại chúng.”

Trải qua hơn một nghìn năm, Kabbalah vẫn luôn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt nền văn hóa, tôn giáo, tâm linh Do Thái. Dẫu mang tính huyền bí, khó hiểu, Kabbalah vẫn chạm tới khát vọng sâu thẳm của con người: tìm kiếm sự thống nhất với thực tại tối hậu, với “Thượng Đế” hay “Bản thể thần linh.” Chính ở điểm ấy, Kabbalah không chỉ phản ánh cội nguồn truyền thống Do Thái, mà còn là đóng góp độc đáo cho di sản huyền học nhân loại.

Có thể nói, chừng nào con người còn khao khát “chân lý vượt qua giới hạn trí tuệ,” chừng đó Kabbalah vẫn là cánh cửa bí ẩn mời gọi, hứa hẹn mang đến những trải nghiệm thiêng liêng và một nhãn quan mới mẻ về mối tương quan giữa con người, vũ trụ và thần linh.


Tài liệu tham khảo & gợi ý đọc thêm:

  • “Kabbalah: New Perspectives” – Moshe Idel (Nhà xuất bản Yale University Press, 1990).
  • Các công trình nghiên cứu của Gershom Scholem về lịch sử và triết học Kabbalah.
  • Tác phẩm của Haim Vital liên quan đến Lurianic Kabbalah.
  • Các bản dịch và chú giải “Sefer Yetzirah,” “Sefer HaBahir,” “Sefer HaZohar.”
5/5 - (1 vote)
Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.