Thế kỷ 17-18 được đánh dấu bởi một sự chuyển biến mạnh mẽ trong lịch sử tư tưởng phương Tây, thường được gọi là Thời kỳ Khai sáng (Age of Reason). Phong trào này nhấn mạnh vai trò của lý trí (reason) như một công cụ vĩ đại giúp con người mở rộng tri thức, duy trì tự do cá nhân, và hướng đến hạnh phúc chung. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về bối cảnh ra đời, các tư tưởng chính, những nhân vật then chốt cũng như ảnh hưởng lâu dài của Khai sáng đối với văn minh nhân loại.
Bối cảnh và nguồn gốc của Thời kỳ Khai sáng
Thời kỳ Khai sáng thường được định vị từ cuối thế kỷ 17 đến cuối thế kỷ 18. Nhiều học giả chọn mốc khởi đầu vào khoảng thập niên 1680, khi những tư tưởng mới bắt đầu nở rộ, và kết thúc vào khoảng thập niên 1780, trước cuộc Cách mạng Pháp (1789). Tuy nhiên, gốc rễ của nó có thể truy nguyên về những thế kỷ trước:
- Phục Hưng (1400-1600): Giai đoạn mà các nhà tư tưởng và nghệ sĩ nhìn lại thời cổ đại Hy Lạp – La Mã để tìm cảm hứng, làm bệ đỡ cho phong trào Nhân văn. Nhân văn học đề cao tiềm năng con người, khuyến khích con người theo đuổi đức hạnh vì lợi ích của bản thân và cộng đồng.
- Cải cách Kháng Cách (1517-1648): Sự suy giảm quyền lực Giáo hội Công giáo sau khi Martin Luther, Calvin và những người khác lên án các tệ nạn trong tôn giáo. Nhiều người Khai sáng không chủ trương xóa bỏ tôn giáo, nhưng đòi hỏi tự do tín ngưỡng và lòng khoan dung lớn hơn giữa các tông phái.
Tên gọi “Khai sáng” (Enlightenment) gợi lên hình ảnh “ánh sáng” xua tan “bóng tối” thời Trung Cổ của Châu Âu. Sự “tối tăm” này (từ góc nhìn của những triết gia Khai sáng) ám chỉ việc tôn giáo, mê tín, và thần quyền áp chế đời sống tinh thần con người. Dĩ nhiên, lịch sử hiện đại đã nhìn nhận lại Trung Cổ với nhiều góc độ phức tạp hơn, nhưng không thể phủ nhận vai trò của thế kỷ 17-18 như một thời đại mà tri thức và tư duy “tự do” vươn lên mạnh mẽ.
Thời kỳ này cũng là lúc con người bắt đầu đặt nghi vấn vào những “chân lý” tưởng như bất di bất dịch; khi những nhà tư tưởng không còn chấp nhận kiến thức được trao truyền hàng thế kỷ mà không qua kiểm chứng. Do đó, các triết gia Khai sáng đôi khi được gọi là free-thinkers (những người tư duy tự do), nhấn mạnh quyền và khả năng của mỗi cá nhân trong việc thách thức và giải thích thế giới.
Các “tiền bối” trước Khai sáng
Trước khi Thời kỳ Khai sáng đạt đỉnh, đã có một loạt trí thức đặt nền móng. Dù không chính thức gắn với danh xưng “Khai sáng”, họ là những người chuẩn bị “sân khấu” cho cuộc “cách mạng” lý trí diễn ra:
Francis Bacon (1561-1626): Người Anh, đề xướng phương pháp khoa học dựa trên thực nghiệm (empiricism) và quan sát.
Ông kêu gọi con người hợp tác, chia sẻ dữ liệu để khám phá mọi bí ẩn của tự nhiên. Truyền cảm hứng cho việc chứng minh kiến thức qua thí nghiệm thay vì tin vào những giáo điều sẵn có.
Thomas Hobbes (1588-1679): Nhà tư tưởng Anh, nổi tiếng với tác phẩm Leviathan.
Ông đưa ra khái niệm “state of nature” (trạng thái tự nhiên) – khi con người sống hoang dã, ích kỷ. Muốn tránh hỗn loạn, xã hội phải có hợp đồng xã hội (social contract). Ông cho rằng cần một quyền lực chính trị mạnh mẽ để duy trì trật tự, phản ánh cái nhìn tương đối bi quan về bản tính con người, nhưng cũng là tiền đề cho những tranh luận về cách xây dựng nhà nước.
René Descartes (1596-1650): Triết gia người Pháp, khai sinh trường phái Chủ nghĩa Duy lý (Rationalism).
“Cogito, ergo sum” (“Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại”) khẳng định tính không thể chối cãi của ý thức.
Ông khuyến khích “nghi ngờ tất cả” để tìm ra nền tảng chân lý. Mặc dù bị chỉ trích rằng nếu nghi ngờ quá đà có thể rơi vào hoài nghi cực đoan, nhưng Descartes mở đường cho việc chất vấn triệt để mọi di sản tư tưởng cũ.
Baruch Spinoza (1632-1677)
Triết gia Hà Lan, bác bỏ mê tín dị đoan, cho rằng Thượng Đế (God) không can thiệp vào đời sống thường nhật. Ông kêu gọi khoan dung tôn giáo và tin rằng nhờ nghiên cứu tự nhiên, con người hiểu rõ chính mình hơn.
John Locke (1632-1704)
Có lẽ người có tầm ảnh hưởng lớn nhất lên Khai sáng. Ông Đề xuất chính quyền phải có sự đồng thuận của dân và hạn chế quyền lực để bảo vệ quyền tự nhiên (natural rights) của con người, đặc biệt là quyền tư hữu (property). Locke cho rằng nếu chính phủ không thực hiện đúng vai trò, người dân có quyền lật đổ. Đồng thời ông đề cao cá nhân, cho rằng giáo dục có thể giúp tạo nên công dân lý tính, khoan dung.
Những gương mặt tiêu biểu thời Khai sáng
Dựa trên nền tảng của các “tiền bối”, Thời kỳ Khai sáng trỗi dậy mạnh mẽ nhờ hàng loạt tên tuổi lớn, mỗi người đem đến các góc nhìn khác nhau, nhưng cùng chia sẻ niềm tin vào tiến bộ (progress) và tiềm năng của con người.
Isaac Newton (1642-1727)
- Tác phẩm Principia Mathematica (1687) là đỉnh cao của Cách mạng Khoa học, cho thấy thế giới vật chất vận hành theo quy luật có thể hiểu và mô tả bằng toán học.
- Phát hiện về lực hấp dẫn và nhiều định luật khác chứng minh cho sức mạnh của thực nghiệm và lập luận.
- Các triết gia Khai sáng lấy cảm hứng từ quan niệm: tự nhiên có trật tự, vậy con người cũng có thể xây dựng trật tự xã hội tốt đẹp hơn.
Montesquieu (1689-1757)
- Triết gia, chính khách người Pháp, nổi tiếng với tác phẩm The Spirit of the Laws (1748).
- Ông nghiên cứu lịch sử chính trị, đề xuất nguyên lý tam quyền phân lập: hành pháp, lập pháp, tư pháp phải tách biệt để tránh lạm quyền.
- The Spirit of the Laws bị đưa vào Danh mục Sách cấm của Giáo hội Công giáo năm 1751, minh chứng rằng ý tưởng Khai sáng thường xung đột với chính quyền hoặc tôn giáo bảo thủ.
Voltaire (1694-1778)
- Tên thật François-Marie Arouet, người Pháp. Ông nổi tiếng với tư cách một nhà văn châm biếm và “kẻ phá hoại” những định kiến cũ.
- Phê phán quyền lực Giáo hội Công giáo, bảo vệ tự do cá nhân và khoan dung tôn giáo.
- Đề cao lý trí và đạo đức tự nhiên của con người, nhưng cũng thường trách móc giới triết gia quá lý thuyết, thiếu giải pháp thực tiễn.
David Hume (1711-1776)
- Triết gia người Scotland, nhấn mạnh trải nghiệm (experience) và quan sát (observation) là nguồn gốc của tri thức, có khuynh hướng hoài nghi tôn giáo.
- Tin rằng con người có thiên hướng cảm thông (sympathy) và luân lý tự nhiên, song cũng thừa nhận vẫn còn những bí ẩn (ví dụ như nguồn gốc của cái ác) mà lý trí không giải quyết được.
- Mở rộng vai trò của cảm xúc (emotion) trong đời sống, không thuần túy dựa trên lý trí.
Jean-Jacques Rousseau (1712-1778)
- Triết gia Thụy Sĩ, kết hợp các ý tưởng của Hobbes và Locke.
- Đề cao “trạng thái tự nhiên” nơi con người ban đầu tự do, bình đẳng, có bản năng tự vệ và thương hại người khác.
- Xã hội hình thành từ sự đồng thuận (consent) và hướng đến lợi ích chung (common good). Con người chấp nhận đánh đổi một phần tự do để tránh hỗn loạn, “tự do ít hơn còn hơn không tự do gì cả”.
- Muốn giảm bất công xã hội bằng cách giáo dục công dân bớt vị kỷ, đặt lợi ích cộng đồng lên trên. Tuy nhiên, ông cũng nhìn nhận cần có hệ thống pháp luật và một chính quyền mạnh dẫn dắt khi “ý chí chung” của quần chúng vô tình sai lầm.
Denis Diderot (1713-1784)
- Nhà văn, triết gia người Pháp, biên tập viên bộ bách khoa đồ sộ Encyclopedia – thường được mệnh danh “Kinh Thánh” của Khai sáng.
- Nhấn mạnh quyền tự do cá nhân, tấn công phương thức “chân lý tôn giáo” đơn thuần dựa vào đức tin và mê tín.
- Coi trọng phương pháp khoa học và lập luận phi tôn giáo để đối thoại với những quan niệm cũ.
- Diderot từng giao thiệp với “các nhà quân chủ Khai sáng” như Catherine Đại đế (Nga) và Frederick Đại đế (Phổ).
Adam Smith (1723-1790)
- Triết gia, kinh tế học người Scotland, cha đẻ của kinh tế học tự do.
- Trong The Wealth of Nations (1776), ông đề ra nguyên lý “Bàn tay vô hình” (Invisible Hand), cho rằng thị trường tự do sẽ tự điều tiết tốt hơn khi nhà nước can thiệp ít nhất.
- Coi kinh tế như một khoa học, có thể tìm ra quy luật riêng (giống Newton tìm ra quy luật tự nhiên).
Immanuel Kant (1724-1804)
- Triết gia người Đức, thách thức hai trường phái chủ nghĩa kinh nghiệm (empiricism) và chủ nghĩa duy lý (rationalism), cho rằng có tồn tại tri thức tiên nghiệm (a priori), ví dụ như khái niệm không gian và thời gian.
- Về đạo đức, ông đề xuất mệnh lệnh tuyệt đối (categorical imperative): hành động có giá trị đạo đức khi tuân theo quy tắc “luôn phải nói thật”, bất kể hoàn cảnh.
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của khoan dung, giáo dục, và hợp tác quốc tế.
Edmund Burke (1729-1797)
- Triết gia, chính khách gốc Ireland, ủng hộ sự ổn định, cảnh báo đừng phủ nhận hoàn toàn các thể chế cũ bởi chúng đã hình thành qua quá trình lịch sử.
- Đề cao trực giác và tưởng tượng như những công cụ bổ sung cho lý trí nhằm hiểu thế giới.
Thomas Paine (1737-1809)
- Nổi tiếng với cuốn sách nhỏ Common Sense, kêu gọi 13 thuộc địa Bắc Mỹ tách khỏi Anh.
- Phản đối chế độ nô lệ, đòi hỏi quyền bình đẳng cho tất cả nam giới, quyền bầu cử phổ thông, và cải cách thuế để xây dựng xã hội công bằng hơn.
Bên cạnh đó còn nhiều nhân vật đáng chú ý như Cesare Beccaria (kêu gọi cải cách nhà tù, giảm án tử hình), Mary Wollstonecraft (đấu tranh bình đẳng giáo dục cho phụ nữ), Jeremy Bentham (nguyên lý vị lợi “hạnh phúc lớn nhất cho số đông nhất”)… Tất cả đều chia sẻ mục tiêu xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, biến lý thuyết thành thực tiễn.
Tư tưởng lan tỏa
Sự phát triển của máy in giúp sách, tạp chí, pam-phlet, báo phổ biến khắp châu Âu với giá rẻ hơn trước. Những ý tưởng mới được sao chép, phản biện và khuếch tán nhanh chóng. Nhờ vậy, tư tưởng Khai sáng không còn chỉ tồn tại trong giới hàn lâm.
Các hội khoa học, các “Salon” và quán cà phê
- Hội Hàn Lâm (Academy), Hiệp hội Khoa học (Society): tổ chức hội nghị, công bố các nghiên cứu, thúc đẩy không khí trao đổi học thuật.
- Quán cà phê: Không gian phi chính thức, nơi giới tri thức, thương nhân, chính khách gặp gỡ, bàn luận sôi nổi.
- Salon: Đặc biệt phổ biến ở Paris, do các phụ nữ quý tộc hoặc giàu có đứng ra tổ chức. Tại đây, triết gia, nghệ sĩ, thương gia, chính trị gia giao lưu. Đôi khi, sự bảo trợ từ giới quý tộc tạo điều kiện để các dự án trí thức được hiện thực hóa.
Ảnh hưởng của Khai sáng lên xã hội và chính trị
Các nhà Khai sáng tin rằng bằng lý trí và khoa học, con người có thể hạn chế đói nghèo, bệnh tật, và bất công xã hội. Tư tưởng này khuyến khích:
- Cải cách giáo dục: mở trường học, tạo cơ hội học tập rộng rãi, nâng cao năng lực lý tính và đạo đức.
- Chính sách xã hội: giảm bớt các hình thức trừng phạt dã man, khuyến khích khoan dung tôn giáo, bãi bỏ nô lệ hoặc chế độ nông nô ở nhiều nước.
Lý thuyết chính trị tự do và nhà nước giới hạn
- Học thuyết “laissez-faire” kêu gọi hạn chế sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế, để thị trường tự vận hành.
- Tam quyền phân lập và những đảm bảo về quyền con người: cơ sở cho thể chế dân chủ hiện đại.
Các cuộc cách mạng
- Cách mạng Mỹ (1775-1783): Tài liệu như Tuyên ngôn Độc lập Mỹ (1776) phản ánh rõ rệt tư tưởng của Locke (quyền tự nhiên, quyền lật đổ chính phủ áp bức).
- Cách mạng Pháp (1789-1799): Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền (1789) lấy ngôn từ “bình đẳng, tự do” từ dòng chảy Khai sáng.
- Cả hai cuộc cách mạng này đều dẫn chứng ý tưởng Khai sáng về quyền dân sự, tự do, và hạnh phúc.
Những giới hạn và phê phán Thời kỳ Khai sáng
Đến cuối thế kỷ 18, phong trào Chủ nghĩa Lãng mạn (Romanticism) nổi lên trong văn học, nghệ thuật, nhấn mạnh cảm xúc, tính tự phát, và khát vọng cá nhân. Họ cho rằng Khai sáng quá đề cao lý trí, bỏ quên khía cạnh tâm hồn và tưởng tượng.
Có quan điểm cho rằng Khai sáng tạo ra chủ nghĩa cá nhân cực đoan, phục vụ một nhóm thiểu số, hoặc dẫn đến sự phá hoại môi trường, sự tha hóa (alienation) trong xã hội công nghiệp.
Một số ý kiến cáo buộc rằng Khai sáng xem nhẹ giá trị tôn giáo, thậm chí gián tiếp đẩy nhân loại đến thảm kịch hiện đại như “chủ nghĩa quốc xã” hay sự tàn phá rừng mưa nhiệt đới…
Tuy nhiên, những chỉ trích này thường dựa trên cách hiểu Khai sáng như một khối tư tưởng đồng nhất, trong khi thực tế các triết gia khác nhau có quan điểm khá đa dạng và đôi khi mâu thuẫn.
Những nhà Khai sáng châu Âu chủ yếu nói về con người “phương Tây”, ít khi chú ý đến nền văn hóa và bối cảnh khác như châu Á, châu Phi, châu Mỹ bản địa. Một số nhà phê bình cho rằng họ thiên vị châu Âu (Eurocentric) và coi thường sự khác biệt giữa các dân tộc.
Giá trị bền vững của Khai sáng
Dù tồn tại nhiều tranh cãi, Thời kỳ Khai sáng vẫn mang đến những di sản quý báu:
- Tự do cá nhân và khoan dung: Ngày nay, ở nhiều quốc gia, quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng, bình đẳng trước pháp luật đều ít nhiều chịu ảnh hưởng từ tư tưởng Khai sáng.
- Sự thống trị của duy lý khoa học: Niềm tin rằng khoa học có thể giải quyết nhiều vấn đề của xã hội, thúc đẩy cải tiến công nghệ, tạo nên Cách mạng Công nghiệp và sự phồn vinh vật chất.
- Hệ giá trị dân chủ: Tham gia chính trị, bầu cử, đòi hỏi chính quyền phải minh bạch, trách nhiệm với dân; quan niệm “chính phủ vì dân” có gốc rễ từ Locke, Montesquieu, Rousseau…
- Chủ nghĩa nhân văn thế tục: Đặt con người vào vị trí trung tâm, nhấn mạnh nhân quyền, phẩm giá, lợi ích chung.
- Nhu cầu liên tục “tự vấn”: Khai sáng cho rằng những giá trị được coi là “chân lý” luôn cần kiểm chứng, cập nhật. Tự do tư tưởng và thảo luận công khai là chìa khóa để bảo vệ các giá trị đó khỏi nguy cơ bị chôn vùi bởi cực đoan chính trị hay tôn giáo.
Như lời sử gia H. Chisick: “Các giá trị cốt lõi của Khai sáng không phải là thứ đạt được một lần là xong; chúng cần được mỗi thế hệ kế thừa, nuôi dưỡng và bảo vệ, nếu không sẽ bị nhấn chìm hoặc mất đi.”
Lời kết
Thời kỳ Khai sáng (Age of Reason) là một “cuộc cách mạng tư tưởng” sâu rộng trải dài từ châu Âu đến Bắc Mỹ, góp phần tạo nên nền tảng chính trị, văn hóa, và xã hội của thế giới hiện đại. Nó đề cao lý trí, khoa học, tự do cá nhân và tiến bộ. Bên cạnh những đóng góp nổi bật như thúc đẩy dân chủ, pháp quyền, nâng cao dân trí, cũng có những mặt trái hay quan điểm phê phán cho rằng Khai sáng quá thiên về một kiểu lý trí duy lý, đôi khi bỏ quên yếu tố văn hóa – tinh thần khác. Tuy nhiên, không thể phủ nhận sức ảnh hưởng của thời đại này:
- Nó góp phần chấm dứt nhiều hủ tục (đốt phù thủy, tra tấn, nô lệ).
- Khơi nguồn cho các cuộc cách mạng chính trị – xã hội.
- Thúc đẩy sự ra đời của những “quyền bất khả xâm phạm” (inalienable rights) về tự do và mưu cầu hạnh phúc.
Đến thế kỷ 21, những giá trị của Khai sáng như tự do tư tưởng, khoan dung, công bằng, và niềm tin vào khả năng cải thiện xã hội vẫn là nguồn động lực và thử thách. Mỗi giai đoạn lịch sử, con người lại phải đối mặt với chủ nghĩa cực đoan, xung đột tôn giáo, bất bình đẳng… Bài học quan trọng mà Khai sáng để lại là: chúng ta không được phép tự mãn, phải luôn nỗ lực bảo vệ và làm mới những giá trị tiến bộ ấy nếu muốn xã hội tiếp tục phát triển trong hòa bình và nhân văn.
(Bài viết ~2.000 từ)