Giới thiệu ngắn gọn: Trong suốt nhiều thập niên, vũ khí hạt nhân vẫn được coi là “lá chắn tối thượng” để ngăn chặn chiến tranh. Tuy nhiên, loạt xung đột gần đây cho thấy vũ khí hạt nhân không phải lúc nào cũng phát huy tác dụng răn đe. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân vì sao sức mạnh hủy diệt bậc nhất của con người lại có thể trở nên “bất lực” trước các đối thủ phi hạt nhân, cũng như cách thức mà những quốc gia sở hữu hạt nhân thường thận trọng khi đương đầu trực tiếp với nhau.
“Vũ khí hạt nhân” mất thiêng
Các cuộc xung đột ở Ukraine, Trung Đông và Nam Á gần đây đã thách thức quan điểm truyền thống về răn đe hạt nhân. Theo đó, người ta tin rằng không quốc gia nào dám tấn công một cường quốc hạt nhân, dù bằng vũ khí hạt nhân hay thông thường, vì e ngại đáp trả thảm khốc.
Thế nhưng, trong cuộc xung đột Nga–Ukraine, chính kho vũ khí hạt nhân lớn nhất thế giới của Nga và những đe dọa leo thang hạt nhân từ Tổng thống Vladimir Putin vẫn không ngăn nổi Ukraine tấn công vào các căn cứ quân sự trên lãnh thổ Nga. Thậm chí, nhiều thành phố bao gồm cả thủ đô Moscow đã bị tập kích. Mùa hè năm ngoái, quân đội Ukraine đã chiếm giữ khoảng 500 dặm vuông ở khu vực Kursk của Nga, và một phần lãnh thổ này vẫn nằm trong tay Ukraine đến hiện tại.
Tương tự, Israel, dù được cho là sở hữu vũ khí hạt nhân, vẫn hứng chịu các cuộc tấn công tên lửa từ Iran vào tháng 4 và tháng 10/2024. Trước đó, Iran cũng đã tấn công mục tiêu của một nhóm phiến quân Hồi giáo Sunni hoạt động ở Pakistan—một quốc gia sở hữu hạt nhân khác—mà không e dè nguy cơ bị trả đũa hạt nhân. Những tình huống này cho thấy rõ “vũ khí tối thượng” đôi khi lại không tạo ra khả năng răn đe như người ta vẫn tưởng.
Tại sao chúng mất tính răn đe
- Sự ràng buộc về chính trị và đạo đức: Sử dụng vũ khí hạt nhân đồng nghĩa với rủi ro gây thiệt hại khổng lồ cho thường dân, khiến một quốc gia hứng chịu phản ứng dữ dội của cộng đồng quốc tế.
- Bất lợi chiến thuật: Phá hủy hoàn toàn khu vực mà mình muốn chiếm đóng hoặc quản lý là “tự lấy đá ghè chân.” Hơn nữa, phóng xạ và hậu quả môi trường có thể ảnh hưởng ngược lại chính nước tấn công.
- Giới hạn sử dụng trên thực tế: Nếu không có mối đe dọa sống còn, hoặc khi quân đội chưa đến bờ vực sụp đổ, rất ít khả năng một quốc gia hạt nhân dám tung đòn tấn công hạt nhân mà họ biết sẽ khiến thế giới phẫn nộ.
Tất cả những yếu tố trên góp phần khiến một số quốc gia phi hạt nhân “mạnh dạn” tấn công hoặc xâm phạm lãnh thổ của cường quốc hạt nhân. Họ tin rằng đòn trả đũa hạt nhân là quá rủi ro và không mang lại lợi ích chiến thuật cho đối phương, nên khó xảy ra trên thực tế.
Không phải lúc nào cũng hiệu nghiệm
Vũ khí hạt nhân có sức tàn phá khổng lồ, song chính mức độ hủy diệt ấy đôi khi lại khiến quốc gia sở hữu ngại ngần sử dụng. Trong quan hệ quốc tế, răn đe hạt nhân chủ yếu dựa trên giả thuyết: “Nếu tấn công tôi, bạn sẽ bị phản công bằng hạt nhân và chịu hậu quả thảm khốc.” Tuy nhiên, giả thuyết này chỉ thực sự hiệu quả khi đối phương tin chắc rằng bên sở hữu hạt nhân sẵn sàng dùng nó bằng mọi giá. Thực tế cho thấy không nhiều quốc gia sẵn sàng chấp nhận bị cô lập và bị lên án kịch liệt vì khai hỏa thứ vũ khí “cấm kỵ” này trong bối cảnh hiện đại.
Các trở ngại về chính trị, ngoại giao, kinh tế luôn đè nặng lên bất cứ quốc gia hạt nhân nào muốn sử dụng vũ khí hạt nhân. Nếu tấn công hạt nhân vào một nước láng giềng, phóng xạ còn có thể gây hại cho chính lãnh thổ quốc gia đó. Dư luận toàn cầu cũng sẽ phản ứng dữ dội, đi kèm là lệnh trừng phạt từ nhiều nước khác nhau. Việc khai hỏa hạt nhân còn có thể cổ vũ các quốc gia khác đẩy nhanh chương trình hạt nhân để tự vệ, khiến môi trường an ninh thế giới càng bất ổn.
Nếu bạn muốn chiếm đóng, khai thác tài nguyên, hoặc giành lòng dân ở khu vực nào đó, “san phẳng” nơi đó bằng vũ khí hạt nhân không phải phương án khôn ngoan.” Bởi lẽ, mục tiêu quân sự hay chính trị rất khó đạt được khi toàn bộ hạ tầng, môi trường và dân cư đều chịu hậu quả nghiêm trọng.
Kể cả phương án dùng bom hạt nhân có đương lượng nổ thấp (tactical nukes) vẫn tồn tại nhược điểm. Trong Chiến tranh vùng Vịnh (1990–1991), chính quyền Mỹ từng tính toán, chỉ riêng để hủy diệt một sư đoàn Vệ binh Cộng hòa Iraq, có thể cần đến 17 đầu đạn hạt nhân chiến thuật. Tướng Colin Powell, khi đó là Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân Mỹ, đã thừa nhận con số này cho thấy “một sự phi lý tột độ.” Ngay cả trong môi trường hoang mạc ít dân cư, mức độ tác chiến thực tế của vũ khí hạt nhân vẫn không tương xứng với cái giá quá lớn phải trả.
Mốc “giới hạn đỏ” chưa bị vượt qua
Chính sự sinh tồn của quốc gia hạt nhân là lằn ranh nhạy cảm nhất. Một số lãnh đạo có thể đe dọa dùng vũ khí hạt nhân nếu họ đối mặt với nguy cơ sụp đổ hoàn toàn. Nhưng nếu không chạm đến “giới hạn đỏ” đó—như mất quyền kiểm soát lãnh thổ quan trọng hoặc đối mặt nguy cơ diệt vong—thì thường khả năng hạt nhân sẽ không được “mở chốt an toàn.”
Điển hình, năm 1968, khi Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ bị quân đội Bắc Việt vây hãm ở Khe Sanh, nội bộ chính quyền Tổng thống Lyndon Johnson vẫn thảo luận viễn cảnh dùng vũ khí hạt nhân chiến thuật. Tuy nhiên, ý tưởng này nhanh chóng bị gạt bỏ khi thông tin rò rỉ ra ngoài, và vì Mỹ không coi tình thế ở Khe Sanh là mối đe dọa sinh tử cho toàn bộ nước Mỹ.
Tương tự, năm 2022, khi Nga bị Ukraine phản công quyết liệt và mất một số vùng kiểm soát, các lãnh đạo quân sự Nga được cho là cân nhắc khả năng tấn công hạt nhân chiến thuật, nhưng cuối cùng không có bằng chứng cho thấy Moscow chuẩn bị triển khai thực sự. Lý do là Ukraine khó lòng đe dọa đến “sự tồn vong” của Nga trên quy mô toàn diện, dù họ có giành lại một số vùng lãnh thổ hay thực hiện các cuộc không kích sang đất Nga.
Trong những kịch bản này, vũ khí hạt nhân tuy đáng sợ, nhưng lại không đủ lý do chính trị—quân sự để được sử dụng, và nhiều nước phi hạt nhân nhận thức rõ điều này. Họ hiểu rằng miễn mình không đẩy cường quốc hạt nhân vào cảnh “chết còn hơn sống,” thì răn đe hạt nhân sẽ mất đi phần lớn tính hữu hiệu.
Nếu hai cường quốc hạt nhân xung đột
Trong bối cảnh hiện nay, thế giới gần như chưa chứng kiến cuộc chiến tổng lực trực tiếp nào giữa hai cường quốc hạt nhân. Cuộc Chiến tranh Lạnh giữa Mỹ và Liên Xô đã được giữ ở mức độ “xung đột ủy nhiệm,” tránh xung đột trực diện phần lớn nhờ mỗi bên e ngại hủy diệt lẫn nhau bằng vũ khí hạt nhân. Tương tự, Ấn Độ và Pakistan, dù đối đầu căng thẳng, cũng từ chỗ thường xuyên giao tranh đẫm máu đã chuyển sang các cuộc xung đột hạn chế, sau khi cả hai chính thức thử thành công vũ khí hạt nhân năm 1998.
Nỗi sợ leo thang toàn diện
Khi hai quốc gia đều có vũ khí hạt nhân, bất kỳ cuộc xung đột quân sự quy mô nhỏ nào cũng tiềm ẩn nguy cơ “bùng nổ hạt nhân”, vì một bên lo sợ nếu chờ đợi, đối thủ sẽ ra tay trước để giảm thiểu thiệt hại cho mình. Đó là lý do khiến cả hai bên phải thận trọng, kiềm chế ngay từ đầu, tránh rơi vào vòng xoáy leo thang ngoài tầm kiểm soát.
Ví dụ điển hình là Khủng hoảng Tên lửa Cuba năm 1962. Lãnh tụ Liên Xô Nikita Khrushchev và Tổng thống Mỹ John F. Kennedy đều hiểu rằng khi xung đột bùng nổ, rất khó ngăn nó leo thang đến mức “không thể quay đầu.” Cả hai nhà lãnh đạo đã cùng “xuống thang” để chấm dứt khủng hoảng, ngăn chặn kịch bản xấu nhất là một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn cầu.
Tác động kiềm chế xung đột
Một minh chứng khác: Chiến tranh Kargil giữa Ấn Độ và Pakistan năm 1999 là ví dụ hiếm hoi của việc hai quốc gia hạt nhân đối đầu trực tiếp trên chiến trường. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu nhận định rằng nguy cơ vũ khí hạt nhân được sử dụng khi đó khá thấp, do:
- Giao tranh bị giới hạn chủ yếu trong khu vực đồi núi Kashmir.
- Ấn Độ có xu hướng tách đầu đạn hạt nhân khỏi phương tiện phóng thường trực.
- Cả hai bên liên tục trao đổi với nhau để kiểm soát quy mô xung đột.
Dẫu vậy, nỗi sợ leo thang hạt nhân vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc “bóp nghẹt” chiến sự, không để nó vượt khỏi tầm kiểm soát. Sau giai đoạn Kargil, Ấn Độ và Pakistan chỉ còn dừng lại ở những vụ đụng độ biên giới lẻ tẻ, tránh bùng lên thành chiến tranh lớn.
Ví von với “Hòa bình dân chủ”
Trong khoa học chính trị, người ta hay nói về “Lý thuyết hòa bình dân chủ” (democratic peace) cho rằng hai quốc gia dân chủ sẽ không gây chiến tổng lực với nhau. Thực tế, các nước dân chủ vẫn sẵn sàng đánh nhau với chế độ khác, nhưng đối với đồng minh dân chủ lẫn nhau, họ kiềm chế hơn.
Bối cảnh hạt nhân cũng vậy: các quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân thường không trực tiếp gây chiến lớn với nhau (dù họ vẫn “chiến tranh lạnh,” gây sức ép kinh tế, tấn công mạng, hay tham gia xung đột ủy nhiệm). Còn khi đụng độ với nước phi hạt nhân, họ có xu hướng dùng vũ lực thông thường hoặc biện pháp hỗ trợ “ngầm,” thay vì vũ khí hạt nhân, vì lo ngại các rủi ro địa chính trị và ngoại giao quá lớn.
Mâu thuẫn Nga – NATO – Mỹ
Trong cuộc xung đột Nga–Ukraine, nếu như Nga sẵn sàng áp dụng chiến thuật cứng rắn với Ukraine—một nước phi hạt nhân—thì đối với NATO (trong đó có Mỹ, Anh, Pháp—các cường quốc hạt nhân), Moskva lại tỏ ra dè chừng hơn rất nhiều. Họ không trực tiếp tấn công lãnh thổ NATO, cho dù NATO đang bơm vũ khí, cung cấp thông tin tình báo, và hỗ trợ huấn luyện cho Ukraine.
Mỹ, ở chiều ngược lại, cũng tránh can dự quân sự trực tiếp. Khi Tổng thống Joe Biden (và trước đó là Donald Trump) mở rộng phạm vi hỗ trợ vũ khí cho Ukraine, ông vẫn khẳng định sẽ không triển khai binh sĩ Mỹ trực tiếp tham chiến, vì điều đó có thể kích hoạt xung đột trực diện với một cường quốc hạt nhân khác.
Điều này cho thấy, với những rủi ro leo thang hạt nhân, cả hai bên đều cân nhắc kỹ lưỡng, chỉ hành động trong vùng an toàn—duy trì xung đột ở mức “thông qua nước thứ ba.” Đây cũng chính là bản chất của răn đe hạt nhân giữa các siêu cường: bảo đảm rằng không bên nào dại dột “vượt giới hạn,” dẫn đến thảm họa không thể đảo ngược.
Bài Liên Quan
Hạn chế của “Lá Chắn Hạt Nhân”
Một vũ khí tối thượng như đầu đạn hạt nhân hóa ra lại không vô địch tuyệt đối. Thực tế, nếu không phải đối đầu với nguy cơ mất nước hay tan rã hoàn toàn, các cường quốc hạt nhân hiếm khi manh động đưa ra quyết định hủy diệt cỡ lớn.
Các quốc gia phi hạt nhân thường có phương án tấn công hạn chế, không nhằm tiêu diệt hoàn toàn kẻ địch, mà chỉ gây tổn thất mang tính cục bộ hoặc đáp trả các hành động thù địch. Ukraine tấn công căn cứ quân sự Nga, chiếm một dải lãnh thổ giới hạn, không đồng nghĩa đe dọa sự tồn tại của toàn bộ Liên bang Nga.
Ai Cập và Syria năm 1973 cũng lập kế hoạch giới hạn trong cuộc tấn công Israel, với mục tiêu tái chiếm vài vùng đất đã mất, chứ không phải “xóa sổ” Israel khỏi bản đồ. Trong khi đó, Trung Quốc năm 1950 nhảy vào cuộc Chiến tranh Triều Tiên, nhưng cũng chủ động tìm cách “ràng buộc” Liên Xô yểm trợ không quân, để giảm rủi ro bị Mỹ (quốc gia hạt nhân) ném bom hạt nhân vào sâu trong lãnh thổ Trung Quốc.
Gần đây, Iran đã chứng minh rằng sở hữu hạt nhân không đồng nghĩa miễn nhiễm với các cuộc tấn công quân sự giới hạn. Tehran tấn công Israel vào tháng 4 và 10/2024, cũng như thực hiện một cuộc không kích bên trong lãnh thổ Pakistan. Tất cả đều là các nước có vũ khí hạt nhân (hoặc được cho là có). Các cuộc tập kích này không dẫn đến phản ứng hạt nhân nào, bởi Iran không uy hiếp sự sinh tồn của Israel hay Pakistan ở mức “đường cùng.”
Rõ ràng, nếu mục tiêu chiến tranh không đe dọa trực tiếp “gốc rễ” tồn tại của quốc gia hạt nhân, thì đối thủ phi hạt nhân vẫn có thể “liều lĩnh” tấn công quy mô nhỏ hoặc trung bình, mà không sợ bị hủy diệt.
Hệ quả của việc “răn đe” nửa mùa
Khía cạnh bất định: Bởi vì chưa hề có “chiến tranh hạt nhân toàn diện,” nên dữ liệu thực tế vô cùng hạn chế. Mọi kịch bản sử dụng hạt nhân vẫn mang tính suy đoán. Tuy nhiên, ta vẫn có thể đúc kết những xu hướng chung:
- Vũ khí hạt nhân tỏ ra hiệu quả trong việc ngăn xung đột tổng lực giữa các cường quốc hạt nhân.
- Vũ khí hạt nhân không ngăn được đối thủ phi hạt nhân “thử lửa” nếu đối thủ đó chỉ đặt mục tiêu giới hạn và không chọc giận đến mức bên hạt nhân cảm thấy “bị dồn đến chân tường.”
Trong chính sách an ninh, một số nước vẫn vin vào “bảo chứng hạt nhân” (nuclear umbrella) để răn đe kẻ thù. Tuy nhiên, khi tình huống thật xảy ra, “lá chắn” này có thể không phát huy công dụng như mong đợi, trừ phi quyền lợi cốt lõi của cường quốc hạt nhân bị đe dọa.
Giả thiết Iran sở hữu hạt nhân đặt ra câu hỏi: Liệu nước này có trở nên “liều lĩnh” hơn trong khu vực Trung Đông? Một số quan điểm cho rằng sở hữu hạt nhân sẽ giúp Tehran “bạo gan” hơn, tấn công Israel hoặc các nước lân cận. Nhưng bài học lịch sử lại gợi ý sự răn đe hai chiều giữa các quốc gia hạt nhân có thể khiến Iran cẩn trọng hơn trong việc thách thức Israel hoặc những cường quốc hạt nhân khác.
Nói cách khác, “tự tin” hơn không có nghĩa “cẩu thả” hơn. Khi đối phương cũng có khả năng hủy diệt, Tehran hay bất kỳ quốc gia nào khác đều phải toan tính rủi ro leo thang đến mức mất kiểm soát.
Cuối cùng, các quốc gia hạt nhân không thể chỉ dựa vào vũ khí hạt nhân để duy trì an ninh. Họ cần lực lượng quân sự thông thường mạnh, hệ thống liên minh, và chính sách linh hoạt để đối phó với những cuộc xung đột ở quy mô vừa và nhỏ. Trong trường hợp Nga với Ukraine, chính Moskva buộc phải huy động lực lượng lục quân, không quân, pháo binh… để tấn công và phòng thủ, thay vì dựa trên đe dọa hạt nhân.
Ở chiều ngược lại, Ukraine cũng dựa vào vũ khí quy ước, cộng thêm sự hỗ trợ của NATO về trang thiết bị, tình báo, và huấn luyện để “đấu” với Nga. Họ biết rằng Nga khó dùng hạt nhân nếu cuộc chiến chưa vượt ngưỡng sinh tử. Đây là “khe hở” mà các nước phi hạt nhân thường xuyên tận dụng.
Dù vậy, khi hai cường quốc hạt nhân cạnh tranh ảnh hưởng ở những nước thứ ba, nguy cơ tính toán sai lầm luôn tiềm ẩn. Chiến tranh ủy nhiệm có thể leo thang bất ngờ. Những sự cố, tai nạn, hoặc đụng độ ngẫu nhiên giữa quân đội hai bên, nếu không được xử lý khéo léo, có thể kích hoạt phản ứng mạnh mẽ do nỗi lo hạt nhân lấn át lý trí. Chính vì thế, “hòa bình hạt nhân” tuy ngăn xung đột tổng lực, nhưng cũng chứa đầy nguy cơ bất ổn ở cấp độ trung gian, tạo thành môi trường xung đột âm ỉ dai dẳng.
Tóm lại
Vũ khí hạt nhân suốt 75 năm qua đã giúp ngăn chặn nhiều cuộc chiến tổng lực giữa các cường quốc, nhưng lại tỏ ra không đủ sức răn đe các đối thủ phi hạt nhân đặt mục tiêu giới hạn. Dù mang danh “tối thượng,” vũ khí này bị chi phối bởi hàng loạt rào cản về chính trị, đạo đức, và chiến thuật. Ở chiều ngược lại, khi hai cường quốc hạt nhân đối đầu, nỗi sợ hủy diệt lẫn nhau khiến họ kiềm chế và thường tránh xung đột trực tiếp quy mô lớn.
Bài học rút ra là không thể dựa duy nhất vào thứ “vũ khí cấm kỵ” này để giải quyết xung đột. Mọi quốc gia vẫn phải phát triển sức mạnh quân sự thông thường, xây dựng quan hệ ngoại giao, và nhận thức rõ giới hạn của răn đe hạt nhân. Cùng với sự khan hiếm các tiền lệ và số liệu thực tế, nhân loại không ngừng lo lắng về kịch bản xấu nhất liên quan đến hạt nhân, đồng thời vẫn ghi nhận thực tế rằng: khi không đe dọa sự tồn vong của cường quốc hạt nhân, đối thủ phi hạt nhân có thể “tránh” được cú phản đòn hạt nhân—và vì thế, vũ khí hạt nhân cũng có lúc trở nên bất lực trước ý chí của con người.