Khi bàn về lịch sử loài người, rất ít lĩnh vực gây tò mò và thu hút nhiều suy ngẫm như câu hỏi: “Tôn giáo đã hình thành như thế nào và từ bao giờ?” Từ những nền văn minh cổ đại ở Ai Cập, Lưỡng Hà (Mesopotamia), Hy Lạp, cho đến những phát hiện khảo cổ về con người thời Đồ Đá (Palaeolithic), các học giả không ngừng tìm cách lý giải nguồn gốc của các hình thức tín ngưỡng sơ khai. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các góc tiếp cận đa dạng, bao gồm quan điểm phê bình tôn giáo thời Cổ đại Hy-La, tầm nhìn của Kitô giáo thời Trung Cổ, cho đến những bước tiến về khảo cổ học trong thế kỷ 19-20. Qua đó, ta sẽ thấy được ba cột trụ quan trọng khắc sâu trong tâm thức tôn giáo buổi đầu: sự ra đời (sinh sản), cái chết và nguồn cung cấp lương thực.
Tôn giáo trong thế giới cổ đại
Một trong những ghi chép sớm nhất về việc chất vấn bản chất của thần linh xuất hiện ở thế kỷ 6 TCN, khi triết gia Hy Lạp Xenophanes nhận xét rằng con người thường hình dung các vị thần y hệt bản thân mình. Ông phỏng đoán rằng nếu bò hay ngựa cũng biết vẽ, chúng sẽ vẽ thần linh mang hình dáng bò hoặc ngựa. Nhận xét ngắn gọn này gợi ý rằng ngay từ thời Cổ đại, một số trí thức đã nhận ra tính tương đối trong hình dung về thần thánh, tùy theo văn hóa và bối cảnh dân tộc.
Sự nghi ngờ và “phê bình tôn giáo” ở Hy Lạp
- Khoảng năm 450 TCN, triết gia Anaxagoras từng tuyên bố Mặt Trời chỉ là khối sắt nóng đỏ, còn Mặt Trăng được hình thành từ đất. Quan điểm này khiến ông bị kết tội bất kính và phải rời khỏi Athens.
- Tới khoảng năm 300 TCN, Euhemerus đề xuất giả thuyết “thần linh vốn là những vị anh hùng hay quân vương cổ đại, được tôn sùng đến mức trở thành thần”. Tư tưởng này — sau gọi là “Thuyết Euhemerus” — cũng được chứng minh phần nào qua các nghiên cứu hiện đại về quá trình “thần thánh hóa” những nhân vật lịch sử.

Lucretius và nỗ lực giải thích tôn giáo bằng tự nhiên
Trong tác phẩm De Natura Rerum, nhà thơ La Mã Lucretius (thế kỷ 1 TCN) tiếp tục phương châm duy vật (Epicure) khi cho rằng các vị thần nếu có, cũng không can dự vào thế giới này. Con người chỉ hình dung ra các thần do không thể giải thích hiện tượng tự nhiên như mưa, sấm sét, chuyển động của mặt trời, mặt trăng. Lucretius còn lên án tôn giáo mang lại nỗi sợ hãi và bạo lực cho nhân loại, thay vì giải thoát con người.
Như vậy, ngay trong xã hội Hy Lạp – La Mã, đã có nhóm triết gia muốn truy vấn nguồn gốc tôn giáo bằng lối tư duy duy lý. Tuy nhiên, mọi suy đoán lúc bấy giờ vẫn mang tính “phỏng đoán triết học” chứ chưa có một phương pháp khoa học hay công cụ khảo sát thực chứng.

Kitô Giáo, Trung cổ và thiếu vắng tư duy phản biện
Với sự trỗi dậy của Kitô giáo và việc nó trở thành tôn giáo chính thống (thế kỷ 4), các quan điểm cũ của Hy Lạp – La Mã dần bị loại bỏ. Trong thế giới quan Kitô giáo sơ kỳ, chỉ có duy nhất một tôn giáo “chính đạo”:
- Kinh Thánh được xem là “hồ sơ” thiêng liêng về mọi sự kiện từ thời Sáng thế.
- Mọi niềm tin khác bị quy là ngoại giáo, dị giáo hoặc những sự lầm lạc do ma quỷ tạo ra.
- Giai đoạn này, hầu như không xuất hiện nghiên cứu mang tính phê bình về nguồn gốc tôn giáo, bởi giới học giả Kitô coi sự mặc khải (revelation) là tuyệt đối, không cần tranh luận.
Khi Hồi giáo xuất hiện (thế kỷ 7) và đối đầu với Kitô giáo, các nỗ lực tìm hiểu tương hỗ cũng chẳng cải thiện bao nhiêu. Ở châu Âu, người ta chỉ xem Hồi giáo là dị giáo, còn các tôn giáo khác (Phật giáo, Ấn Độ giáo) gần như không được biết đến một cách chính xác. Tầm nhìn “duy nhất” này duy trì suốt thời Trung Cổ, khiến nghiên cứu về tôn giáo không có đất phát triển.

Chuyển biến thời Phục Hưng
Thế nhưng, từ thời Phục Hưng, khi người châu Âu bắt đầu các cuộc thám hiểm hàng hải, thế giới quan dần mở rộng. Châu Âu nhận ra những nền văn minh châu Á hùng vĩ như Ấn Độ, Trung Quốc, và những dân tộc bản địa châu Mỹ, châu Phi với vô vàn phong tục tín ngưỡng đa dạng. Những phát hiện địa lý này đã khơi gợi sự tò mò: tại sao các xã hội văn minh kia cũng có tôn giáo riêng, khác xa Kitô giáo, nhưng người dân vẫn tận tụy thực hành?
Nỗ lực truyền giáo và sự manh nha so sánh tôn giáo
Những phản ứng từ châu Âu khá đối lập:
- Một mặt, các giáo phái Kitô coi đây là cơ hội truyền giáo. Họ đi theo đường buôn bán, đến tận Ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản, châu Mỹ để cải đạo.
- Mặt khác, một số học giả bắt đầu phản ánh: làm sao để giải thích sự tương đồng lẫn khác biệt giữa tín ngưỡng người da đỏ ở châu Mỹ, tôn giáo cổ điển Hy-La, và cả Công giáo châu Âu?
Vào năm 1724, Linh mục Dòng Tên Joseph Lafitau nhận thấy những nghi thức giống nhau giữa các dân bản địa Tân Thế giới, các tôn giáo cổ điển, và cả Công giáo. Ông phỏng đoán tồn tại một “tôn giáo phổ quát” nào đó từ thời khởi nguyên. Tiếp theo, năm 1760, De Brosses công bố tác phẩm phân tích việc tôn thờ các vị thần đầu thú ở Ai Cập thông qua phong tục “sùng bái vật linh” (fetishism) của châu Phi hạ Sahara. Hạt mầm của “nghiên cứu so sánh tôn giáo” đã xuất hiện.
Nghiên cứu về nguồn gốc tôn giáo
Đến thế kỷ 19, nhờ sự bành trướng thương mại, chính trị của các đế quốc châu Âu tại châu Á và châu Phi, một lượng đồ sộ tài liệu cổ, hiện vật khảo cổ được mang về phương Tây. Lĩnh vực ngôn ngữ học so sánh, nhân học (anthropology), dân tộc học (ethnology) và khảo cổ học dần trở nên phổ biến. Giới nghiên cứu bắt đầu xây dựng nhiều lý thuyết để giải thích sự hình thành tôn giáo dựa trên bằng chứng liên ngành.
Từ “ngôn ngữ học so sánh” đến “nhân học tôn giáo”
- Friedrich Max Müller (1823-1900): tiên phong dùng so sánh ngôn ngữ và huyền thoại (mythology). Ông cho rằng việc đặt tên cho các hiện tượng thiên nhiên (như Mặt Trời, Mặt Trăng) dẫn tới nhân cách hóa chúng thành thần linh (nam thần Mặt Trời, nữ thần Mặt Trăng).
- Sir Edward Tylor (1832-1917): đại diện trường phái nhân học, đề xuất lý thuyết “Animism” trong tác phẩm Primitive Culture (1871). Ông khẳng định “tôn giáo là niềm tin vào các thực thể thiêng liêng vô hình”, phát sinh từ quan sát giấc mơ, bóng, hơi thở, cái chết,… và người “tiền sử” đồng nhất mọi vật thể có linh hồn.
Sir James G. Frazer (1854-1941): Dấu ấn “ma thuật” và lễ nghi nông nghiệp
- Frazer nổi tiếng với bộ The Golden Bough, trong đó ông phân chia diễn trình phát triển tư duy:
- Thời đại Ma thuật: con người cố gắng điều khiển tự nhiên bằng nghi thức, bùa chú.
- Thời đại Tôn giáo: khi con người cầu xin thần linh (thay vì ép buộc), dâng lễ vật để được ban phước.
- Thời đại Khoa học (hiện đại): dùng lý tính và thực nghiệm thay cho ma thuật hay cầu khẩn.
- Frazer cũng nhấn mạnh vai trò nông nghiệp trong tôn giáo, đặc biệt qua hình tượng “Thần Chết và Tái Sinh” gắn liền với chu kỳ gieo hạt – nảy mầm – thu hoạch.
Rudolf Otto (1869-1937) và yếu tố “numinous”
Ở hướng tiếp cận khác, nhà thần học Rudolf Otto trong tác phẩm Das Heilige (1917) lập luận con người có cảm thức bẩm sinh về “cái thiêng” — gọi là “numinous” — khơi dậy nỗi sợ hãi lẫn mê say trước một thực tại vượt ngoài thế giới vật chất. Từ trải nghiệm “khôn tả” ấy, con người xây dựng khái niệm thần linh và các hình thức thờ phượng. Otto ưu tiên khía cạnh cảm xúc – tâm linh hơn là phân tích duy lý.
Dù quan điểm của mỗi học giả khác nhau, hầu hết các nghiên cứu thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20 đều chịu ảnh hưởng thuyết tiến hóa và nhìn nhận tôn giáo bằng con mắt thế tục (không nhằm mục đích hộ giáo hay giải thích “mặc khải”). Tuy nhiên, phần lớn vẫn đầu tư nghiên cứu trên các “tộc người còn lạc hậu” (theo cách gọi thời ấy) ở châu Phi, châu Đại Dương, châu Mỹ. Quan điểm này cho rằng hành vi, tín ngưỡng “hoang sơ” của họ phản ánh tàn tích của tôn giáo nguyên thủy.
Chứng cứ khảo cổ
Trong quá trình tìm kiếm nguồn gốc tôn giáo, khảo cổ học dần chứng tỏ vị thế trung tâm, đặc biệt khi khai quật được dấu vết người Cro-magnon (Homo sapiens thời Cổ – Trung kỳ Đồ Đá cũ, khoảng 30.000 năm trước). Đây là bằng chứng vật chất về đời sống tâm linh sơ khai, thay vì chỉ suy luận từ xã hội “bộ lạc” hiện đại.
Tục chôn cất và niềm tin về sự sống sau cái chết
Trước khi chữ viết ra đời, di chỉ khảo cổ quan trọng nhất phản ánh ý thức tôn giáo chính là mộ táng. Con người thời Đồ Đá không bỏ mặc người chết như loài động vật khác, mà chôn cất kèm lễ nghi:
- Đặt công cụ, vũ khí, thực phẩm bên cạnh người chết, ngụ ý tin vào “hậu kiếp” (họ vẫn cần đồ ăn, dụng cụ).
- Rải màu đỏ (được xem như biểu tượng của máu, sự sống) lên thân thể, hy vọng người chết tiếp tục sống ở cõi khác.
- Tư thế bó gối, đôi khi cột chặt tay chân, có thể để ngăn linh hồn quay lại “quấy phá” người sống hoặc mô phỏng tư thế bào thai (nếu suy luận họ tin rằng cái chết là sự “tái sinh” trong lòng Đất Mẹ).
Đây là bằng chứng cổ xưa nhất về việc con người ý thức sâu sắc về cái chết và triển khai nghi lễ để ứng phó với nỗi sợ hãi và bí ẩn đó. Dù chúng ta không có văn bản từ thời này, hành vi chôn cất cho thấy sức mạnh niềm tin: “chết không phải hết”.
“Venus” thời Đồ Đá: Khởi đầu hình tượng “Nữ Thần Mẹ”

Ở nhiều di chỉ thuộc thời kỳ Đồ Đá Cũ (Palaeolithic), các nhà khảo cổ tìm thấy những bức tượng nhỏ tạc hình phụ nữ không có khuôn mặt rõ, nhưng phóng đại bộ phận sinh dục hoặc ngực. Chúng được gọi vui là “Venus”, như Venus of Willendorf hay Venus of Lespugue. Tại Laussel (Dordogne, Pháp), có một bức chạm khắc lớn trên khối đá vôi, cũng mô tả người phụ nữ cầm sừng bò rừng (bison) với tính biểu trưng cao.
Các đặc điểm:
- Tập trung vào khả năng sinh sản (ngực, bụng, mông).
- Mặt trống, ngụ ý hình tượng chung cho “Người Mẹ”, không phải chân dung cụ thể.
- Thường liên kết với nghi lễ cầu mong sự màu mỡ, sinh nở, đảm bảo duy trì nòi giống.
Các học giả gợi ý đây có thể là “Nữ thần” sớm nhất, biểu trưng cho sự sinh sôi, bù đắp lại ý niệm về cái chết. Từ “Venus” của Laussel đến các tượng Mẹ Thần ở thời kỳ đồ đá mới (Neolithic), rồi dần tiến vào nền văn minh sông Nile, Lưỡng Hà, ta thấy một mạch tư tưởng “Nữ thần Mẹ” nhất quán suốt hàng chục ngàn năm. Điều này hé lộ rằng ngay từ rất sớm, con người đã thiêng liêng hóa nguyên lý sinh sản, xem nó như cội nguồn sự sống và mong muốn duy trì nòi giống trước sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
Suy luận về “Thần Thú” và “Thầy Pháp”
Bên cạnh “Nữ Thần Mẹ”, một khía cạnh khác của đời sống tôn giáo thời Đồ Đá còn liên quan đến nguồn lương thực — thường là thú săn bắn. Trong các hang động như Lascaux hay Trois Frères (miền nam nước Pháp), người ta phát hiện hình vẽ động vật bị đâm, hoặc động vật mang thai. Các chuyên gia cho rằng những bức vẽ này nhằm mục đích ma thuật:
- “Dựng cảnh” con mồi trúng mũi lao, bị thương để bảo đảm việc săn bắn ngoài thực tế thành công.
- Khắc họa động vật mang thai để kích thích khả năng sinh sản, duy trì số lượng thú.
“Dancing Sorcerer” – “Pháp sư” hay “Chúa Tể Muông Thú”?
Một hình khắc nổi tiếng tại hang Trois Frères mô tả một nhân vật nửa người nửa thú: đầu mang sừng hươu, tai lông, mặt cú, thân hình lông lá, và có bộ phận sinh dục đực của loài thú. Nó như đang nhảy múa. Nhiều giả thuyết:
- Đó là một thầy pháp (shaman) đội lốt thú để thực hiện nghi thức mời gọi con mồi, hoặc hòa mình vào sức mạnh động vật.
- Đó là biểu tượng “Chúa Tể Muông Thú” — vị thần khống chế đàn thú. Người cổ cần chiếm được lòng vị thần này để săn bắn thành công.
Nếu hình khắc “nhân-thú” đó thể hiện một “đấng siêu nhiên”, ta thấy nguyên lý thần linh đã hình thành song song với Nữ Thần Mẹ. Hình tượng đó thể hiện nhu cầu thực tiễn: dưỡng nuôi cuộc sống. Dù loài người rèn vũ khí, mài rìu, họ vẫn dựa vào thần linh bằng ma thuật, nghi lễ, hy vọng thần thú “cho phép” khai thác nguồn lương thực.
Ba trụ cột tôn giáo khởi thủy
Từ những bằng chứng khảo cổ khoảng 30.000 năm trước (thậm chí có thể xa hơn, nếu tìm thấy di tích cũ hơn nữa), chúng ta thấy con người tiền sử đã có:
- Niềm tin vào hậu kiếp: qua việc chôn cất kèm lễ vật, họ tin người chết vẫn tiếp tục “sống” ở một chiều kích khác.
- **Biểu tượng cho sự sinh sản: hình tượng Nữ Thần Mẹ, với vẻ đẹp “màu mỡ” đại diện cho hy vọng trường tồn của tộc người.
- Nghi lễ săn bắt và “thần thú”: nỗ lực thông qua ma thuật, “vẽ” và “diễn” cách hạ con mồi, hoặc cầu mong ân huệ từ một “chúa tể muông thú” nào đó.
Như vậy, ba vấn đề cốt lõi khiến con người thời Đồ Đá phải “tôn giáo hóa” cuộc sống gồm:
- Sinh: Làm sao để tiếp tục sinh tồn, duy trì nòi giống?
- Tử: Liệu cái chết có phải hết hay còn thế giới khác?
- Thực phẩm: Làm cách nào đảm bảo lương thực duy trì sự sống?
Để giải quyết, họ pha trộn ma thuật, nghi lễ, hình tượng linh thiêng, nhằm tạo cảm giác kiểm soát một vũ trụ quá ư rộng lớn và đầy hiểm họa. Đó cũng là khởi nguồn cho những “mã” tôn giáo sau này — được định hình, trau chuốt qua các nền văn minh từ Lưỡng Hà, Ai Cập, đến Hy Lạp, và dần phát triển thành thần thoại, kinh sách, triết lý phức tạp.
Nghiên cứu khảo cổ không thể khẳng định đâu là giây phút “đầu tiên” của tôn giáo, bởi Homo sapiens thời 30.000 năm trước chắc chắn đã thừa hưởng truyền thống tín ngưỡng nào đó từ các thế hệ xa hơn. Dẫu vậy, chính những di chỉ Đồ Đá hé lộ giai đoạn sớm nhất mà ta có đủ bằng chứng vật chất để suy luận, rằng “niềm tin tôn giáo” đã nảy mầm song hành cùng nỗ lực sinh tồn của con người.
Cũng cần nhớ rằng nhiều giả thuyết vẫn mang tính phỏng đoán, bởi ta không có tư liệu viết, hay ghi chép cụ thể. Song, sự nhất quán trong tục chôn cất (kèm lễ vật), tính biểu tượng của tượng “Nữ Thần Mẹ”, và dấu vết “ma thuật săn bắn” trong các hang động khắp châu Âu, châu Á, châu Phi cho thấy những mô thức tôn giáo từng rất phổ biến trong xã hội săn bắn – hái lượm.
Ngày nay, khi chiêm ngưỡng bức tượng “Venus of Willendorf” nhỏ bé, hay các bích họa hoành tráng ở hang Lascaux, chúng ta cảm nhận cái thần của tổ tiên xa xưa: họ lo âu trước cái chết, háo hức với sự sinh sôi, và cầu nguyện cho những cánh đồng săn bắn bội thu. Chính ba cột trụ này (Sinh – Tử – Thực Phẩm) là xương sống của tôn giáo buổi đầu, về sau được tổ chức thành hệ thống thần thoại, lễ nghi, giáo phái phức tạp trong kho tàng văn minh nhân loại.
Dù ngày nay khoa học, công nghệ vượt bậc, chúng ta vẫn chứng kiến các “tàn dư” ma thuật hay nghi thức cổ len lỏi trong mọi tôn giáo lớn, từ lễ rắc nước thánh, dâng hương, cho đến tín ngưỡng thờ Mẫu, vật linh. Điều này cho thấy tinh thần tôn giáo thời tiền sử vẫn âm ỉ, di truyền và biến đổi. Quan trọng hơn, nó nhắc nhở rằng gốc rễ tôn giáo bắt nguồn từ nhu cầu thẳm sâu của con người: giải thích mầu nhiệm sự sống, xoa dịu nỗi sợ hãi cái chết, và tìm bảo đảm cho miếng ăn.
Trong chặng đường tiến hóa văn minh, tôn giáo xuất hiện như một “ngôn ngữ” đặc biệt giúp con người kết nối, chia sẻ ý niệm thiêng liêng, và đôi khi đem đến sức mạnh vượt qua nghịch cảnh. Bằng chứng khảo cổ thời Đồ Đá — từ mộ táng với đồ tùy táng, đến tượng “Venus” và tranh hang động — chính là lời khẳng định sớm nhất về xu hướng ấy. Tuy chưa phải câu trả lời tối hậu cho “nguồn gốc tôn giáo”, song nó gợi mở một lối đi: muốn hiểu tôn giáo hôm nay, hãy nhìn lại giai đoạn Homo sapiens bắt đầu có những hành vi rõ rệt về tâm linh. Chính ở đó, chúng ta thấy được con người đã biết biến nỗi sợ và khát vọng thành hành động có ý nghĩa, chứ không chỉ run rẩy trước thiên nhiên khắc nghiệt.
Và đó cũng là hành trình mà tôn giáo, dù dưới muôn hình vạn trạng, đã đồng hành với nhân loại suốt hàng chục nghìn năm, gắn kết chặt chẽ với ba vấn đề sơ nguyên: sinh, tử và miếng ăn. Khi còn khao khát nắm bắt những điều vượt quá khả năng kiểm soát, con người vẫn còn cần đến những ý niệm, nghi lễ, hay thần linh để giải mã thế giới, bù đắp sự bất lực, và tạo niềm hy vọng cho tương lai.