Blog Lịch Sử

Tôn giáo trong các nền văn minh cổ đại

Tôn giáo cổ đại về mặt cốt lõi, nó vẫn không khác gì những đức tin mà ta đang thực hành ngày nay.

ton giao co dai

Từ “religion” (tôn giáo) bắt nguồn từ tiếng Latin Religio, nghĩa là “kiềm chế”, hoặc theo Cicero, từ Relegere, tức “lặp lại, đọc lại”; tuy nhiên, nhiều khả năng xuất phát từ Religionem – nghĩa là “thể hiện sự kính trọng với điều thiêng liêng”. Dù theo cách hiểu nào, tôn giáo là một hệ thống đức tin và thực hành có tổ chức, xoay quanh hoặc dẫn đến một trải nghiệm tâm linh vượt lên trên thế giới hữu hình.

Không có nền văn hóa nào trong lịch sử nhân loại mà không từng có một dạng tôn giáo nào đó.

Tôn giáo thời cổ đại

Thời xưa, không có ranh giới giữa “tôn giáo” và “thần thoại” như ta phân biệt ngày nay. Mọi nghi lễ đều dựa trên niềm tin vào những thực thể siêu nhiên – những vị thần đã sáng tạo ra thế giới và tiếp tục duy trì vũ trụ. Các vị thần này thường mang hình dáng và tính cách giống con người (như ở Ai Cập), hoặc đôi khi hành xử trái ngược với giá trị đạo đức xã hội (như các vị thần Hy Lạp).

Dù xưa hay nay, tôn giáo luôn đặt trọng tâm vào khía cạnh tinh thần của con người: các vị thần, sự sáng tạo vũ trụ, vai trò của con người trong thế giới, cái chết, sự sống đời sau, vĩnh hằng, và con đường thoát khỏi đau khổ – dù trong cõi đời này hay kiếp sau.

Mỗi dân tộc đều hình dung thần linh theo hình ảnh riêng của mình. Nhà triết học Hy Lạp Xenophanes (khoảng 570–478 TCN) từng viết:

“Phàm nhân tưởng rằng các vị thần cũng có hình thể, tiếng nói và y phục như chính họ. Nhưng nếu bò, ngựa hay sư tử có thể vẽ, chúng cũng sẽ vẽ ra những vị thần giống hệt mình. Người Ethiopia tin thần của họ mũi tẹt và da đen; người Thrace lại nghĩ thần tóc đỏ và mắt xanh.”

Xenophanes tin rằng chỉ có một vị thần duy nhất – “đấng lớn nhất trong số các vị thần và con người, không giống con người về thân thể hay tư duy” – nhưng ông là thiểu số. Đối với đa số người cổ đại, ý niệm chỉ có một thần duy nhất là điều khó hiểu.

Vì sao người xưa tin vào nhiều thần?

Người xưa tin rằng không một vị thần đơn lẻ nào có thể đáp ứng tất cả nhu cầu của con người. Cũng như trong đời sống hiện tại, chúng ta phải tương tác với nhiều người khác nhau – từ cha mẹ, bạn bè, thầy cô, bác sĩ đến thợ sửa ống nước – thì trong tôn giáo cổ, mỗi vị thần cũng phụ trách một lĩnh vực cụ thể.

Bạn không thể đến tìm thần chiến tranh để xin lời khuyên về chuyện tình cảm. Khi thất tình, bạn tìm đến nữ thần tình yêu. Khi chuẩn bị ra trận, bạn cầu nguyện thần chiến tranh. Mỗi vị thần là một chuyên gia.

Tín ngưỡng đa thần thời cổ đại chính là hệ thống “chuyên môn hóa thần thánh”. Trong một số nền văn hóa, một vị thần nhất định có thể trở nên nổi bật đến mức gần như chiếm lĩnh toàn bộ tín ngưỡng – chuyển từ đa thần sang dạng henotheism (thờ một vị thần chính, nhưng không phủ nhận sự tồn tại của các thần khác). Ví dụ nổi bật là nữ thần Isis và thần Amun của Ai Cập.

Nguồn gốc tôn giáo: Không thể xác định

Không thể xác định chính xác nơi nào đã khai sinh ra tôn giáo. Trong hơn một thế kỷ, giới học giả đã tranh cãi việc liệu tôn giáo Lưỡng Hà có ảnh hưởng đến Ai Cập cổ đại hay không, nhưng đến nay vẫn chưa ngã ngũ.

Rất có thể mỗi nền văn hóa đều phát triển đức tin riêng vào thần linh siêu nhiên như một phản ứng tự nhiên của con người trước thế giới hỗn độn, sự bất định của cuộc sống, và chu kỳ thiên nhiên. Đêm và ngày, mùa màng thay đổi – tất cả đều cần lời giải thích. Tôn giáo chính là câu trả lời đầu tiên mà con người đưa ra.

Vì vậy, thay vì truy tìm “tôn giáo đầu tiên”, điều quan trọng hơn là hiểu rằng tín ngưỡng là một phần không thể thiếu trong tâm thức con người – một phản ứng thiêng liêng của loài người trước sự sống và cái chết.

Tôn giáo ở Lưỡng Hà: Làm việc cùng các vị thần

Cũng như nhiều phát minh vĩ đại khác, vùng đất Lưỡng Hà – chiếc nôi của nền văn minh nhân loại – được xem là nơi khai sinh tôn giáo có hệ thống đầu tiên. Những ghi chép sớm nhất về nghi lễ tôn giáo bắt đầu từ khoảng năm 3500 TCN tại Sumer.

Người Sumer tin rằng con người là cộng sự của các vị thần. Họ cùng nhau làm việc để duy trì trật tự, chống lại lực lượng hỗn mang đã từng bị thần linh đánh bại khi sáng tạo thế giới. Một trong những huyền thoại phổ biến nhất là chuyện thần Marduk tiêu diệt nữ thần Hỗn Mang Tiamat để tạo ra vũ trụ.

Sử gia D. Brendan Nagle viết:

“Dù các vị thần đã chiến thắng, vẫn không có gì bảo đảm hỗn mang sẽ không trở lại. Con người và thần linh phải không ngừng hợp tác để duy trì trật tự. Mỗi bên có một vai trò cụ thể trong cuộc chiến bất tận này. Dân cư Lưỡng Hà có trách nhiệm cung cấp cho các vị thần mọi thứ cần thiết để vận hành thế giới.”

Các vị thần, đổi lại, chăm sóc con người trong đời sống hằng ngày.

Tranh minh họa thần Marduk tiêu diệt nữ thần hỗn mang Tiamat
Tranh minh họa thần Marduk tiêu diệt nữ thần hỗn mang Tiamat

Đi ngược với quan điểm cho rằng người Lưỡng Hà là “nô lệ của thần linh”, nhiều bằng chứng cho thấy họ coi mình là đồng nghiệp với các thần. Con người được sinh ra để phục vụ thần linh, và thần linh sẽ bảo vệ thế giới, mang lại lương thực, bia (thức uống thiêng liêng), và mọi điều tốt đẹp.

Các vị thần không sống ở thiên giới xa xăm mà hiện diện trong chính các đền thờ – “ngôi nhà” trần thế mà người dân xây dựng cho họ.

Những ngôi đền – trái tim của thành phố

Các quần thể đền thờ, đặc biệt là tháp ziggurat hùng vĩ, là trung tâm đời sống tinh thần – lẫn xã hội – của mỗi thành phố Lưỡng Hà. Tượng thần được tắm rửa, mặc y phục, cho ăn mỗi ngày. Họ được chăm sóc như vua chúa. Vào các lễ hội lớn, tượng thần như Marduk được rước đi dạo khắp thành Babylon để “hưởng không khí trong lành” và chiêm ngưỡng vẻ đẹp thành phố.

ton giao mesopotamia nu than iana
Ngôi sao tám cánh là biểu tượng phổ biến nhất của Inanna-Ishtar.[9][10] Được thể hiện cùng với biểu tượng mặt trời của người anh Shamash (Utu trong tiếng Sumer) và mặt trăng lưỡi liềm của cha bà Sin (Nanna trong tiếng Sumer) trong một phiến đá của Meli-Shipak II, niên đại thế kỉ 12 TCN.

Nữ thần Inanna – hiện thân của tình yêu, tình dục và chiến tranh – là một trong những vị thần được sùng bái nhất. Bà là hình mẫu đầu tiên cho hình tượng “vị thần chết rồi sống lại”, đi xuống âm phủ rồi trở về, mang lại sự sống và mùa màng màu mỡ. Inanna được tôn thờ khắp miền Nam Sumer và lan sang các nền văn hóa khác:

  • Người Akkad và Assyria gọi bà là Ishtar
  • Người Phoenicia gọi là Astarte
  • Người Hittite gọi là Sauska
  • Người Hy Lạp gắn bà với Aphrodite
  • Người Ai Cập gắn với Isis
  • Người La Mã xem là Venus

Từ thời đế chế Akkad (khoảng 2334–2150 TCN) đến thời Assyria (1900–612 TCN) và sau đó, các đền thờ không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là trung tâm hỗ trợ cộng đồng:

  • Phát lương thực và nhu yếu phẩm cho người nghèo
  • Cung cấp y tế
  • Tư vấn tâm linh
  • Tổ chức lễ hội trọng đại

Tuy nhiên, cái nhìn của người Lưỡng Hà về thế giới bên kia lại u ám. Âm phủ được gọi là “vùng đất không trở lại”, nằm sâu dưới những ngọn núi xa xăm. Linh hồn phải uống nước tù và ăn bụi đất suốt cõi đời đời – một hình dung đối lập hoàn toàn với sự sống đầy màu sắc mà họ được hưởng khi còn sống.

Tôn giáo Ba Tư cổ đại

Niềm tin tôn giáo của người Ba Tư được mang đến Cao nguyên Iran bởi các bộ tộc Arya (thường được gọi đúng hơn là Indo-Iran), từ trước thiên niên kỷ 3 TCN. Hệ thống tín ngưỡng ban đầu là đa thần, đứng đầu là vị thần tối cao Ahura Mazda, bên dưới là hàng loạt thần phụ trách các lĩnh vực khác nhau.

Những vị thần nổi bật trong tín ngưỡng Ba Tư cổ gồm:

  • Atar – thần lửa
  • Mithra – thần mặt trời mọc và các giao ước
  • Hvar Khshsata – thần mặt trời rực rỡ giữa trưa
  • Anahita – nữ thần sinh sản, nước, y học, sự khôn ngoan và chiến tranh

Họ là hiện thân của trật tự và ánh sáng, chống lại các linh hồn tà ác đại diện cho hỗn mang và bóng tối.

Biểu tượng Faravahar trên một đền thờ Bái Hỏa Giáo tại Yazd, Iran.
Biểu tượng Faravahar trên một đền thờ Bái Hỏa Giáo tại Yazd, Iran.

Zoroaster

Khoảng 1500–1000 TCN, một nhân vật vĩ đại xuất hiện: nhà tiên tri Zoroaster (hay còn gọi là Zarathustra). Ông tuyên bố nhận được khải huyền từ chính Ahura Mazda, rằng vị thần này không chỉ là thần tối cao mà là Thượng Đế duy nhất, đấng sáng tạo vũ trụ và duy trì trật tự vạn vật.

Từ đó, tôn giáo Zoroastrianism ra đời (Bái Hỏa giáo)– một trong những tôn giáo cổ xưa nhất thế giới vẫn còn được thực hành đến ngày nay.

Theo tôn giáo này, con người có mục đích sống rõ ràng: chọn đi theo con đường Asha – chân lý và trật tự của Ahura Mazda – hoặc sa ngã vào Druj – sự giả dối và hỗn loạn do kẻ thù vĩnh hằng Angra Mainyu (hay Ahriman) dẫn đầu.

Mỗi người sinh ra đều có thiện tính và ý chí tự do. Lựa chọn của họ sẽ quyết định cả cuộc đời và số phận linh hồn sau khi chết. Khi qua đời, linh hồn sẽ bước lên Cầu Chinvat, nơi phán xét công – tội.

Sự sống đời đời hoặc trầm luân cô độc

  • Người sống tốt theo luật của Ahura Mazda sẽ đến Ngôi nhà của Bài ca (House of Song) – thiên đàng vĩnh hằng.
  • Người bị lừa dối bởi Angra Mainyu sẽ rơi xuống Ngôi nhà của Dối trá (druj-demana) – nơi họ bị tra tấn không ngừng, cô độc mãi mãi dù xung quanh có bao nhiêu linh hồn khác.

Dù Zoroastrianism thường được xem là tôn giáo nhị nguyên (dualistic), Zoroaster thực chất sáng lập một tôn giáo độc thần – tôn thờ một đấng toàn năng tuyệt đối.

Sự phân đôi thiện – ác chỉ xuất hiện rõ nét sau này qua một dị giáo gọi là Zorvanism, cho rằng Ahura Mazda và Angra Mainyu là hai người con sinh đôi của Zorvan (Thời gian). Theo đó, thời gian mới là thực thể tối thượng, sinh ra mọi sự vật.

Lời hứa cứu rỗi và ngày tận cùng

Zoroastrianism cũng tin vào một Đấng Cứu Thế trong tương lai, gọi là Saoshyant – “Người mang lại lợi ích”. Người này sẽ xuất hiện vào thời điểm được gọi là Frashokereti – ngày tận cùng thời gian – để giải thoát toàn nhân loại và mang họ về đoàn tụ với Ahura Mazda.

Tư tưởng cứu thế, tận thế, phán xét và thiên đàng – địa ngục trong Zoroastrianism đã ảnh hưởng sâu sắc đến Do Thái giáo, Kitô giáo và Hồi giáo sau này. Ngay cả Ai Cập cổ đại – thời kỳ cải cách tôn giáo của Pharaoh Akhenaten (1353–1336 TCN) – cũng có thể đã chịu tác động từ quan niệm một thần tối cao.

Tôn giáo Ba Tư không chỉ là nghi lễ mà còn là lời mời gọi đạo đức. Con người được tạo ra để chọn cái thiện, và sống theo lý tưởng:

  • Lời nói thiện
  • Hành động thiện
  • Tư tưởng thiện

Zoroaster không đòi hỏi lễ vật đẫm máu, mà khuyến khích sống ngay thẳng, công bằng, hiền hòa, rộng lượng, và biến kẻ thù thành bạn.

Tôn giáo Ai Cập: Trật tự vũ trụ và sự sống vĩnh hằng

Tôn giáo của người Ai Cập cổ có nhiều điểm tương đồng với tín ngưỡng Lưỡng Hà, đặc biệt ở niềm tin rằng con người là cộng sự của các vị thần trong việc duy trì trật tự thế giới. Nguyên lý trung tâm của đời sống người Ai Cập là ma’at – sự hài hòa, cân bằng và công lý – không chỉ trong cuộc sống mà còn kéo dài sang cả cõi chết.

Tôn giáo Ai Cập không đơn thuần là niềm tin – mà là một hệ thống tích hợp toàn diện gồm ma thuật, huyền thoại, y học, tâm linh, dược liệu, khoa học và triết học. Mọi khía cạnh đời sống – từ sinh đẻ, nông nghiệp, đến việc xây dựng và cái chết – đều gắn bó chặt chẽ với thần linh.

Thần thánh trong văn hóa Ai Cập không xa cách hay khắc nghiệt. Họ là bạn đồng hành, là người bảo trợ, luôn muốn con người được sống sung túc trong vùng đất màu mỡ nhất và sẽ tiếp tục chăm sóc họ sau khi qua đời.

cac than ai cap
Sáu vị thần nổi tiếng nhất trong thần thoại Ai Cập. Từ trái qua: Tutankhamen, Osiris, Anubis, Hathor, Horus, Bastet

Niềm tin vào sự sống sau cái chết

Tôn giáo này tồn tại liên tục suốt chiều dài lịch sử Ai Cập, chỉ gián đoạn trong giai đoạn cải cách của Pharaoh Akhenaten – người bãi bỏ thờ đa thần và thiết lập hệ thống thờ một thần duy nhất là Aten (mặt trời). Sau khi ông qua đời, con trai ông – Tutankhamun (1336–1327 TCN) – khôi phục tôn giáo cũ, mở lại các đền thờ và phục hồi nghi lễ truyền thống.

Những ghi chép sớm nhất về thực hành tôn giáo ở Ai Cập xuất hiện khoảng năm 3400 TCN trong Thời kỳ Tiền Vương triều. Lúc này, các vị thần như Isis, Osiris, Ptah, Hathor, Atum, Set, Nephthys và Horus đã hiện diện như những lực lượng tối cao và được tôn thờ rộng khắp.

Thần thoại sáng thế

Tương tự thần thoại Lưỡng Hà, người Ai Cập tin rằng ban đầu chỉ có nước – một đại dương vô biên, sâu thẳm, tĩnh lặng. Từ đó, một gò đất đầu tiên nổi lên – gọi là ben-ben (được cho là biểu tượng cho kim tự tháp). Trên đó, thần Atum – hiện thân của mặt trời – xuất hiện và tạo ra thế giới.

Atum sinh ra:

  • Shu – thần không khí
  • Tefnut – nữ thần hơi ẩm
  • Geb – thần đất
  • Nut – nữ thần bầu trời

Bên cạnh Atum còn có Heka – hiện thân của ma thuật. Chính “heka” (phép thuật) được xem là sức mạnh sáng tạo nên vũ trụ.

tranh than thoai tao dung ai cap
Nun, vị thần của mặt nước nguyên thủy, nâng thần Ra (Mặt Trời) lên cao trong khoảnh khắc sáng thế

Câu chuyện Osiris và hành trình linh hồn

Nut – nữ thần bầu trời – lẽ ra là vợ của Atum, nhưng bà lại yêu Geb. Atum tức giận, chia cách hai người: Nut bị nâng lên trời, xa khỏi Geb dưới đất. Dù chia cắt ban ngày, họ vẫn gặp nhau vào ban đêm, sinh ra:

  • Ba người con trai: Osiris, Set, Horus
  • Hai người con gái: Isis và Nephthys

Osiris, con trưởng, được phong là “Chúa tể của Trái Đất” và cưới em gái Isis làm vợ. Nhưng Set, ghen tức với anh trai, đã giết Osiris để giành vương quyền.

Isis dùng phép thuật hồi sinh Osiris, người sau đó trở thành vị Thẩm phán tối cao của linh hồn người chết trong Phòng xử án Sự thật. Tại đây, trái tim của người chết sẽ được cân với lông vũ ma’at để xác định ai được ban sự sống vĩnh hằng.

Tượng thần Osiris thức tỉnh, vương triều 26
Tượng thần Osiris thức tỉnh, vương triều 26

Cánh đồng Lau Sậy: Thiên đàng của người Ai Cập

Người Ai Cập gọi cõi sau là “Cánh đồng Lau Sậy” (Field of Reeds) – một phiên bản lý tưởng hóa của thế giới thực, nơi bạn có thể gặp lại những người thân yêu, sống trong căn nhà yêu thích, dưới tán cây, bên dòng suối và cả chú chó cũ của mình.

Họ không xem cái chết là kết thúc, mà là một giai đoạn tiếp theo trong hành trình vĩnh cửu. Để chuẩn bị cho chuyến đi đó, người Ai Cập xây dựng những lăng mộ công phu (như kim tự tháp), trang trí bằng văn bản hướng dẫn hành trình sau khi chết, ví dụ:

  • Văn bản Kim tự tháp (Pyramid Texts)
  • Văn bản Quan tài (Coffin Texts)
  • Sách Người chết (Book of the Dead)

Thần thánh không chỉ bảo vệ con người khi còn sống mà còn chăm sóc họ khi sang thế giới bên kia.

  • Nữ thần Qebhet mang nước cho các linh hồn khát trong cõi chết
  • Serket, Nephthys và các nữ thần khác che chở, hướng dẫn linh hồn trên hành trình đến Cánh đồng Lau Sậy

Đối với người Ai Cập, từ lúc sinh ra cho đến khi chết đi – thậm chí cả sau cái chết – vũ trụ luôn được thần linh sắp đặt có trật tự. Mỗi người đều có vị trí của mình trong mạng lưới thiêng liêng đó.

Ấn Độ: Sanatan Dharma – Trật tự vĩnh cửu

Nguyên lý “trật tự” (order) cũng là nền tảng của tôn giáo lâu đời nhất thế giới còn được thực hành đến ngày nay: Ấn Độ giáo (Hinduism). Người theo đạo gọi đức tin của mình là Sanatan Dharma – nghĩa là “Trật tự Vĩnh cửu.” Dù có thể hình thành từ rất sớm (khoảng 5500 TCN), nhưng chắc chắn đã được thiết lập rõ ràng từ khoảng 2300 TCN.

Ấn Độ giáo thường được hiểu là đa thần giáo, nhưng thực chất mang tính henotheistic: tôn thờ một Thượng Đế duy nhất – Brahma – nhưng với nhiều hình thức. Vì Brahma quá bao la để con người lĩnh hội, nên Ngài biểu hiện qua các hình thức cụ thể như Vishnu, Shiva và hàng triệu vị thần khác. Ấn Độ giáo tin có khoảng 330 triệu vị thần, từ những vị nổi tiếng khắp đất nước như Krishna, đến các thần địa phương ít được biết đến.

Cốt lõi của Ấn Độ giáo là vũ trụ có trật tự, và mỗi cá nhân có một vai trò duy nhất không ai có thể thay thế – gọi là dharma. Nếu bạn thực hiện tốt nhiệm vụ của mình với hành vi đúng đắn (karma), bạn sẽ tiến gần hơn đến Brahma và được giải thoát, hợp nhất với linh hồn vũ trụ. Nếu không, bạn sẽ đầu thai, tái sinh nhiều lần cho đến khi học được bài học cần thiết để đạt đến giải thoát.

Phật giáo: Từ giác ngộ đến thoát khổ

Tín lý này được tiếp nối và tái định hình bởi Siddhartha Gautama – Đức Phật – khi ông sáng lập Phật giáo. Tuy nhiên, Phật giáo không tìm kiếm sự hợp nhất với Thượng Đế, mà là với bản chất cao hơn của chính mình, bằng cách buông bỏ ảo tưởng thế gian – nơi sinh ra đau khổ, vô minh và sợ hãi cái chết.

Phật giáo lan rộng khắp Ấn Độ, rồi đến Trung Quốc, và tại đó cũng được đón nhận nồng nhiệt.

Trung Quốc: Tổ tiên và thiên đạo

Tại Trung Quốc, tôn giáo được cho là đã xuất hiện từ khoảng 4500 TCN, thể hiện qua các họa tiết trên gốm sứ tìm thấy ở di chỉ làng Banpo thời kỳ đồ đá mới. Các hình ảnh đó kết hợp giữa linh vật, động vật và rồng-heo – được xem là tiền thân của rồng Trung Hoa.

Đến thời nhà Hạ (2070–1600 TCN), người Trung Hoa thờ nhiều thần mang hình dáng con người, đứng đầu là Thượng Đế tối cao Shangti.

Niềm tin này tiếp tục phát triển trong thời nhà Thương (1600–1046 TCN), và dần hình thành tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên. Người ta tin rằng sau khi chết, tổ tiên sẽ sống cùng thần linh và trở thành người trung gian giúp con cháu cầu xin với Thượng Đế.

Niềm tin vào tổ tiên ảnh hưởng sâu sắc đến hai học thuyết lớn: Khổng giáo và Đạo giáo. Cả hai đều đặt thờ cúng tổ tiên làm trọng tâm thực hành đạo đức và tâm linh. Về sau, Shangti được thay thế bằng khái niệm Thiên (Tian) – thiên đường – nơi các linh hồn an nghỉ mãi mãi.

Hành trình về cõi trời

Để sang thế giới bên kia, linh hồn phải đi qua “Cầu Quên lãng” bắc qua một vực thẳm. Trước khi qua cầu, linh hồn nhìn lại cuộc đời lần cuối, rồi uống một chén nước xóa ký ức. Sau đó:

  • Nếu được xét là xứng đáng, linh hồn sẽ sang Thiên đường.
  • Nếu không, nó rơi xuống vực và bị nuốt vào Địa ngục.
  • Một số dị bản khác tin rằng sau khi uống chén nước, linh hồn tái sinh.

Dù đi đâu, người sống vẫn có trách nhiệm tưởng nhớ tổ tiên đã “qua cầu” – thông qua nghi lễ, cúng giỗ, và các lễ hội như Tết Thanh minh.

Trung Mỹ cổ đại

Việc tưởng nhớ người chết và vai trò của họ trong cuộc sống người sống là một yếu tố then chốt trong hầu hết các tôn giáo cổ đại – và đặc biệt rõ ràng trong tín ngưỡng của người Maya.

Với người Maya, thần linh hiện diện trong mọi khía cạnh đời sống:

  • Họ cai quản thời tiết và mùa màng
  • Quy định bạn đời
  • Giám sát việc sinh nở
  • Và có mặt tại khoảnh khắc con người lìa đời

Người Maya thờ hơn 250 vị thần, mỗi vị nắm giữ một lĩnh vực cụ thể. Hệ thống thần thoại và lễ nghi phức tạp này phản ánh niềm tin rằng mọi sự kiện đều do thần linh chi phối – từ vụ mùa đến chiến tranh, từ yêu đương đến cái chết.

Cảnh tế bái của người Maya qua điện ảnh
Cảnh tế bái của người Maya qua điện ảnh

Cõi âm Xibalba: Bóng tối, sợ hãi và lối thoát bất ngờ

Thế giới bên kia trong văn hóa Maya là một nơi u ám, tăm tối – tương tự quan niệm của người Lưỡng Hà. Nhưng họ còn hình dung nơi này tệ hại hơn, đầy rẫy quỷ dữ lừa lọc, gài bẫy, tra tấn linh hồn. Cõi âm được gọi là Xibalba hoặc Metnal, cai trị bởi các chúa quỷ.

Vì quá sợ hãi hành trình qua Xibalba, người Maya tôn vinh nữ thần tự sát Ixtab – một trong những ví dụ hiếm hoi về thần bảo trợ tự tử. Họ tin rằng:

  • Người chết do tự sát,
  • Người chết trong chiến đấu,
  • Phụ nữ chết khi sinh con

→ đều bỏ qua được Xibalbađến thẳng thiên đường.

Họ tin vào vòng tuần hoàn tự nhiên của sự sống: mọi thứ chỉ “biến đổi”, không thực sự kết thúc. Cái chết là một phần tự nhiên của sự sống – điều bất thường, đáng sợ nhất lại là việc người chết quay về ám người sống.

Tưởng nhớ để tránh bị quấy nhiễu

Người chết có thể lưu lại cõi trần vì nhiều lý do, phổ biến nhất là do bị chôn cất không đúng nghi lễ. Để tránh điều đó, người Maya tổ chức:

  • Nghi lễ tưởng nhớ hằng năm
  • Lễ cúng vong
  • Và nhiều hình thức tôn kính linh hồn tổ tiên

Niềm tin này không chỉ của người Maya mà còn xuất hiện ở các nền văn hóa Mesoamerica khác như:

Qua thời gian, tín ngưỡng này phát triển thành ngày lễ hiện đại “El Día de los Muertos” (Ngày của người chết) – nơi người dân tưởng nhớ và ăn mừng cuộc đời của những người đã khuất.

Vị thần ngô – hiện thân của sự sống, cái chết và tái sinh

Không chỉ người đã khuất mới được tưởng nhớ – mà còn có một vị thần đặc biệt, hiện thân của chính sự sống: Thần Ngô (Maize God).

Thần ngô tên là Hun Hunahpu – vị thần “chết rồi sống lại.” Ông:

  • Bị các chúa quỷ ở Xibalba giết
  • Được hồi sinh bởi hai người con: Hai anh hùng sinh đôi
  • Tái sinh trên mặt đất trong hình hài bắp ngô

Thần Ngô xuất hiện phổ biến trong nghệ thuật Maya: luôn trẻ trung, đẹp trai, có đầu dài như trái bắp, tóc dài như sợi râu ngô, trang trí bằng ngọc bích – biểu tượng của thân cây ngô.

Người Maya tôn kính đến mức các bà mẹ bóp trán con trai để đầu giống thần.

Kim tự tháp, Kukulcan và cuộc trở lại hàng năm

Dù sau này bị lu mờ bởi Kukulcan (cũng gọi là Gucumatz hay Quetzalcoatl) – thần rắn quyền năng nhất – thần Ngô vẫn không bao giờ mất đi vị thế linh thiêng.

Tại Chichén Itzá, kim tự tháp Kukulcan thu hút hàng triệu người mỗi năm. Vào hai ngày xuân phân và thu phân:

  • Mặt trời chiếu bóng lên cầu thang, tạo hiệu ứng như một con rắn khổng lồ bò từ đỉnh xuống chân tháp
    → Dân gian tin rằng đó là Kukulcan trở lại từ trời cao để ban phước cho con người.

Ngày nay, người dân vẫn tụ họp về Chichén Itzá vào dịp xuân phân để chứng kiến khoảnh khắc kỳ diệu ấy – vừa để tưởng nhớ quá khứ, vừa gửi gắm hy vọng cho tương lai.

Tôn giáo Hy Lạp

Việc tưởng nhớ người chết luôn là một phần quan trọng trong đời sống tôn giáo của người Hy Lạp cổ. Họ tin rằng:

Linh hồn người đã khuất vẫn “sống” trong cõi sau – miễn là còn được người sống tưởng nhớ.

Tín ngưỡng Hy Lạp, như nhiều nền văn hóa khác, thờ nhiều vị thần – đôi khi nhân từ, nhưng cũng không thiếu những lúc thất thường, ham vui và tùy tiện.

Chính bản tính khó lường và đầy người tính của các thần có thể là một trong những nguyên nhân khiến triết học Hy Lạp nảy sinh mạnh mẽ – vì triết học thường phát triển khi tôn giáo không còn đáp ứng được nhu cầu tinh thần của con người.

  • Plato nhiều lần chỉ trích thần thoại Hy Lạp.
  • Critias cho rằng thần thánh chỉ là công cụ con người tạo ra để kiểm soát lẫn nhau.
  • Xenophanes bác bỏ hoàn toàn thần thoại Hy Lạp và cho rằng: “Thượng đế thật sự thì không thể tưởng tượng nổi.”

Tuy nhiên, đa số người Hy Lạp vẫn xem việc thờ thần và tưởng niệm tổ tiên là nghĩa vụ thiêng liêng – không khác gì việc thờ các vị thần vô hình.

Bản sao Athena Parthenos tại Nashville. Nguồn: The Nashville Parthenon
Bản sao Athena Parthenos tại Nashville. Nguồn: The Nashville Parthenon

Thần linh hiện diện trong mọi quyết định

Tôn giáo ăn sâu vào nếp sống hằng ngày: từ quốc sự đến tình yêu, công việc đến hôn nhân.

Một câu chuyện nổi tiếng kể rằng: nhà văn Xenophon, trước khi tham gia chiến dịch quân sự cùng Cyrus Trẻ, đến hỏi Socrates có nên đi không. Socrates khuyên ông nên hỏi thần Apollo tại đền Delphi.

Thay vì hỏi “Có nên đi không?”, Xenophon hỏi thần: “Nên cầu nguyện vị thần nào để chiến dịch thắng lợi và trở về an toàn?”
→ Và ông thực sự sống sót trở về sau chiến dịch thảm bại, cứu được cả đội quân.

tuong than zeus trong den olympia
Tranh minh họa tượng thần Zeus ngự trong đền Olympia do Alfred Charles Conrade vẽ

Tôn giáo La Mã: Tín ngưỡng và quốc gia là một

Tôn giáo La Mã có nguồn gốc từ tín ngưỡng linh vật (animism) và phát triển mạnh mẽ khi người La Mã tiếp xúc với các nền văn hóa khác – đặc biệt là Hy Lạp.

Hầu hết các vị thần La Mã là phiên bản đổi tên của thần Hy Lạp.

Tuy nhiên, La Mã đã biến tôn giáo thành nền tảng cho sự ổn định quốc gia. Tôn kính thần linh không còn là chuyện cá nhân, mà là nghĩa vụ công dân. Một ví dụ nổi bật:

  • Trinh nữ Vesta (Vestal Virgins) – những nữ tu gìn giữ ngọn lửa thiêng của nữ thần Vesta
    → Nếu họ thất bại trong nhiệm vụ, người La Mã tin rằng quốc gia sẽ gặp tai họa.

Thần ngoại lai – mối đe dọa với chính quyền?

Dù du nhập thần Hy Lạp, người La Mã rất thận trọng với thần ngoại lai. Khi đạo Isis từ Ai Cập trở nên phổ biến:

  • Hoàng đế Augustus cấm xây đền và tổ chức nghi lễ công khai thờ Isis, vì cho rằng việc này sẽ làm suy yếu quyền lực chính quyền và đe dọa trật tự quốc gia.

Với người La Mã, các vị thần đã tạo nên vũ trụ và duy trì nó theo cách tốt nhất. Con người phải biết ơn và tôn kính họ thông qua các nghi lễ đúng chuẩn mực.

Thần linh trong bếp: những vị thần nhỏ không thể quên

Tôn giáo La Mã không chỉ thờ các đại thần, mà còn tôn kính các thần hộ gia (penates).

  • Penates là những linh hồn bảo hộ cho căn bếp, nhà cửa, sự an lành và sung túc.
  • Khi ăn, người ta đặt tượng penates lên bàn, để cảm ơn.
  • Khi ra vào nhà, người La Mã thường lễ tạ và cầu xin các thần bảo vệ.

Nếu quên tri ân họ, hậu quả là sự hỗn loạn trong gia đình và đời sống.

Dù các nền văn hóa khác không có đúng hình thức này, nhưng quan niệm “linh hồn nơi chốn” – đặc biệt là trong nhà – xuất hiện rất phổ biến.

Những chủ đề chung trong các tôn giáo cổ đại

Tuy phát triển độc lập, các nền văn hóa cổ đại lại chia sẻ nhiều đặc điểm tôn giáo giống nhau – dù chưa từng tiếp xúc.

Các đặc điểm lặp lại bao gồm:

  • Đa thần với thần linh gắn bó mật thiết với đời sống con người
  • Thế giới được tạo ra bởi đấng siêu nhiên: qua lời nói, ý chí hoặc sức mạnh ma thuật
  • Một “vị thần đầu tiên” sinh ra các vị thần khác
  • Con người được tạo ra để phụng sự hoặc hợp tác với thần linh
  • Mối quan hệ hai chiều: thờ phụng để nhận được phước lành

Biểu tượng “thần chết rồi sống lại” xuyên suốt văn hóa

Một mô-típ phổ biến và lặp lại là hình tượng “Thần chết rồi sống lại” – thường là nhân vật quyền lực, chết vì dân, rồi hồi sinh để cứu rỗi:

  • Osiris (Ai Cập)
  • Krishna (Ấn Độ)
  • Thần Ngô (Maya)
  • Bacchus (La Mã)
  • Attis (Hy Lạp)
  • Tammuz (Lưỡng Hà)
  • Adonis (Phoenicia → Hy Lạp)
  • Jesus (Kitô giáo)

Các nền văn hóa khác nhau cũng xây dựng cõi sau theo mô hình quen thuộc:

  • Phản chiếu cuộc sống trần gian (Ai Cập, Hy Lạp)
  • Hoàn toàn trái ngược, u tối và khổ đau (Maya, Lưỡng Hà)
  • Là một quá trình học hỏi, đầu thai và tiến hóa (Ấn Độ, Trung Quốc)

Di sản tôn giáo

Thông điệp tâm linh xuyên suốt các nền văn hóa được lặp đi lặp lại qua nhiều thời kỳ:

  • Phoenicia (2700 TCN)
  • Sumer (2100 TCN)
  • Do Thái cổ (1440 TCN)
  • Hy Lạp (800 TCN)
  • La Mã (khoảng 100 SCN)

Kể cả Joseph trong Cựu Ước – bị bán làm nô lệ, bị vu oan và vào ngục tối – sau đó được phục hồi và cứu đói cho toàn dân Ai Cập – cũng phản ánh mô-típ “chết rồi sống lại để cứu người”.

Từ Chúa Baal đến Chúa Jesus

  • Thần Baal của Phoenicia chiến đấu với thần Hỗn Mang Yamm → chết rồi sống lại
  • Thần Tammuz → truyền cảm hứng cho thần thoại Inanna (Sumer)
  • Adonis của Hy Lạp → là biến thể của Tammuz
  • Jesus → hình tượng “con của Thượng Đế”, chết để cứu nhân loại → hồi sinh

Thánh Phaolô là người truyền bá mạnh mẽ hình tượng này, lan tỏa niềm tin vào một vị thần chết và phục sinh từ Do Thái đến châu Âu và đế chế La Mã.

Kitô giáo chuẩn hóa niềm tin vào cõi sau, tổ chức hệ thống nghi lễ để người theo đạo đạt được sự sống vĩnh cửu. Nhưng về bản chất, họ chỉ đang tiếp nối di sản của:

  • Người Sumer
  • Người Ai Cập
  • Người Phoenicia
  • Người Hy Lạp
  • Người La Mã

Sau đó, Hồi giáo cũng xây dựng hệ thống nghi lễ riêng để hiểu và thờ phượng Thượng Đế, mặc dù hình thức rất khác.

Tất cả đều chia sẻ một mục tiêu chung: giúp con người hiểu rằng mình không cô độc, rằng có thể vượt qua khổ đau, và rằng cái chết không phải là dấu chấm hết.

Tôn giáo cổ đại đã giải đáp những câu hỏi lớn về sự sống và cái chết – và về mặt cốt lõi, nó vẫn không khác gì những đức tin mà ta đang thực hành ngày nay.

Rate this post

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM