Từ thế kỷ 16, các nhà truyền giáo châu Âu, đặc biệt là Dòng Tên (Jesuits), đã đặt chân đến Nhật Bản mang theo tư tưởng và giáo lý Kitô giáo. Sự xuất hiện của họ diễn ra trong bối cảnh Nhật Bản đang trải qua nhiều biến động nội bộ, từ việc phân chia lãnh địa cho các daimyo (lãnh chúa) đến những cuộc chiến liên miên giành quyền lực trung ương. Hành trình truyền bá đức tin mới này không chỉ gặp rào cản ngôn ngữ, khác biệt văn hóa mà còn liên tiếp vấp phải trở ngại chính trị, dẫn đến những cuộc đàn áp khốc liệt.
Dẫu vậy, Kitô giáo vẫn bén rễ và tồn tại dai dẳng, trở thành một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa và tôn giáo của Nhật Bản. Bài viết này sẽ điểm lại những sự kiện nổi bật, từ buổi đầu truyền giáo của Anjirō và Thánh Phanxicô Xavier (Francis Xavier), cho đến thời kỳ Kakure Kirishitan (Kitô hữu ẩn mình) và chính sách bế quan tỏa cảng thời Tokugawa, để hiểu rõ hơn về lịch sử Kitô giáo ở xứ Phù Tang.
Anjirō & Hạt giống đầu tiên
Lịch sử Kitô giáo tại Nhật Bản khởi nguồn từ một nhân vật khá đặc biệt: Anjirō (hay Yajiro). Vốn là người Nhật, Anjirō phải trốn chạy khỏi quê hương do liên quan đến một vụ giết người, rồi lẩn trốn trên tàu Bồ Đào Nha. Trên chuyến hải trình đến Macao (Trung Quốc) — một thương cảng sầm uất của người Bồ Đào Nha vào thời bấy giờ — Anjirō nhanh chóng học được tiếng Bồ Đào Nha trong chưa đầy một năm, đồng thời bộc lộ sự quan tâm sâu sắc đến Kitô giáo. Anh chủ động tìm kiếm nhà truyền giáo lừng danh Thánh Phanxicô Xavier, lúc đó đóng ở Malacca (thuộc Malaysia ngày nay), với mong muốn tìm hiểu đức tin mới.
Chính việc Anjirō chủ động tiếp xúc với Xavier đã mở ra bước ngoặt cho hành trình truyền giáo tại Nhật Bản. Lần đầu gặp gỡ, Thánh Xavier nhận thấy tiềm năng lớn từ sự tò mò, ham hiểu biết của người Nhật. Ông từng viết rằng, nếu tất cả người Nhật đều có khao khát học hỏi như Anjirō, thì đây là “dân tộc hiếu học nhất trong số những dân tộc được khám phá.” Dưới lời khuyên của Xavier, Anjirō cùng hai người đồng hương đi đến Goa (Ấn Độ) — thuộc địa quan trọng của Bồ Đào Nha — và trở thành những người Nhật đầu tiên cải đạo sang Kitô giáo. Sau đó, họ trở về Malacca, tiếp nối hành trình đến Nhật Bản cùng Xavier, những tu sĩ Dòng Tên khác và một số thủy thủ, với khao khát rao giảng Tin Mừng.
![Chân dung Thánh Phanxicô Xavie, vẽ khoảng thế kỷ thứ 7](https://www.worldhistory.org/img/r/p/1500x1500/18939.jpg.webp?v=1736051587-1715850916)
Thánh Phanxicô Xavier
Thánh Phanxicô Xavier (1506-1552) là một trong những người sáng lập Dòng Tên, nổi tiếng vì các chuyến truyền giáo đến Ấn Độ, Malaysia, Indonesia, Trung Quốc và Nhật Bản. Khi đến Nhật, ông tin rằng đất nước này sẽ sớm đón nhận Kitô giáo nhờ tinh thần hiếu học và truyền thống tri thức sâu rộng. Suốt cuộc đời, Xavier đã cải đạo khoảng 30.000 người trên nhiều vùng đất khác nhau, trở thành một trong những nhà truyền giáo vĩ đại của Giáo hội Công giáo.
Một trong những điểm độc đáo ở Xavier so với phần lớn các thừa sai đương thời là ông khuyến khích việc “thích nghi văn hóa” và chú trọng đào tạo người bản xứ để rao giảng. Thay vì áp đặt mô hình Âu châu, ông coi trọng việc học ngôn ngữ, phong tục, tín ngưỡng tại nơi truyền giáo. Chính lối tiếp cận này về sau đã được nhiều nhà truyền giáo khác thừa hưởng. Xavier mất do bệnh sốt trên đảo Thượng Xuyên (Shangchuan, ngoài khơi Trung Quốc) năm 1552, được phong chân phước năm 1619 và thành thánh năm 1622. Ngày 3 tháng 12 hằng năm là lễ kính Thánh Phanxicô Xavier.
![Người Bồ Đào Nha trên đất Nhật, tranh của Kanō Naizen](https://www.worldhistory.org/img/r/p/1500x1500/14354.png.webp?v=1625283003)
Cuộc chạm trán đầu tiên
Người Nhật gọi những thương nhân, nhà truyền giáo đến từ phương Tây là “nanbanjin” (nam man), có nghĩa “man di phương nam,” bởi hầu hết tàu nước ngoài xuất hiện từ phía Nam, nơi đảo Tanegashima. Từ này xuất hiện vào năm 1543, khi một tàu Bồ Đào Nha (hoặc Trung Quốc chở người Bồ) bị bão đánh dạt vào Tanegashima. Mặc dù mang sắc thái có phần miệt thị, khái niệm “nanban” ngày nay lại được sử dụng trong nhiều lễ hội, như một hình thức gợi nhớ và tôn vinh thời kỳ giao lưu với phương Tây.
Về phía Nhật, các nhà sư và dân chúng miêu tả ngoại hình tu sĩ Dòng Tên rất “kỳ lạ,” “mắt như cái đĩa,” “mũi như mỏ chim,” “tóc cạo nửa đầu trông giống kappa (quái vật sông nước trong thần thoại Nhật).” Trong mắt họ, tu sĩ phương Tây vừa gây tò mò, vừa mang vẻ xa lạ đáng e ngại.
![Quái vật nước kappa của người Nhật](https://www.worldhistory.org/img/r/p/1500x1500/19030.jpg.webp?v=1717213279-1717591587)
Nhóm của Thánh Xavier đặt chân lên Kagoshima — đúng vùng quê của Anjirō — vào năm 1549. Tuy nhiên, rào cản ngôn ngữ nhanh chóng trở thành khó khăn lớn. Khi mới đến, các tu sĩ “chỉ như những bức tượng,” bởi không thể giao tiếp trôi chảy. Xavier mô tả tình cảnh: “Họ (người Nhật) nói rất nhiều điều về chúng ta, còn chúng ta thì không hiểu gì, trở nên câm lặng.” Việc trao đổi qua Anjirō chỉ là giải pháp tạm thời; về lâu dài, các tu sĩ nhận ra họ cần tự mình học tiếng Nhật để rao giảng chính xác.
Chướng ngại ngôn ngữ
Quyết tâm học tiếng Nhật của Xavier thể hiện rất rõ: chỉ sau 40 ngày, ông đã cố gắng thuyết giảng Mười Điều Răn bằng thứ tiếng Nhật “nửa vời.” Vì không thể viết chữ Hán hay chữ Kana, ông ghi chép lại ngôn từ theo cách phát âm La-tinh (ngày nay gọi là “Romaji”). Để mở rộng khả năng giao tiếp, ông còn tổ chức trường học ở Yamaguchi, đào tạo thông dịch viên người Nhật, đồng thời kêu gọi gửi những tu sĩ “có tài học ngoại ngữ” sang. Dẫu vậy, bản thân Xavier và các thừa sai cấp cao như Cosme de Torres, Francisco Cabral, Alessandro Valignano nhiều năm sau vẫn thường xuyên phải nhờ phiên dịch khi giảng đạo và tranh luận với giới trí thức Nhật.
Việc truyền đạo bằng ngôn ngữ địa phương là bước đột phá nhưng không mấy dễ dàng. Số người Nhật cải đạo trong giai đoạn đầu khá ít. Để khắc phục, Xavier chuyển sang phương án “từ trên xuống”: tập trung giảng đạo cho giới daimyo (lãnh chúa) — những người có quyền lực và giàu có. Các tu sĩ Dòng Tên còn học theo nghi thức Phật giáo, khoác trang phục lộng lẫy, tổ chức nghi lễ hoành tráng, để gây ấn tượng. Cách làm này thoạt nhìn trái ngược với lối tu khổ hạnh của Kitô giáo Âu châu, nhưng lại có hiệu quả ở Nhật, nơi các chùa Phật thường rất sang trọng. Khi một daimyo cải đạo, hàng trăm, hàng nghìn thuộc hạ cũng đi theo, bởi một phần do niềm tin, phần khác vì thấy lợi thế kinh tế, đặc biệt khi học cách giao dịch với người Bồ Đào Nha (nổi tiếng về pháo và súng hỏa mai).
Bài liên quan:
Khi Kitô Giáo hiểu lầm là Phật giáo
Ban đầu, người Nhật — nhất là các nhà sư Phật giáo (bonze) — có xu hướng xem Kitô giáo như một nhánh Phật giáo ngoại lai. Xavier thường xuyên tranh luận với các nhà sư, bị họ phê phán là “nghèo khổ,” không coi trọng hình thức bề ngoài. Tư liệu ghi lại rằng nhiều nhà sư Nhật có kiến thức khá phong phú về đạo Thiên Chúa, họ phản biện dựa trên lập luận triết học, khiến Xavier ngưỡng mộ trí tuệ người Nhật, nhưng ông cũng cho rằng họ “bị quỷ dữ đánh lừa.”
Cũng có trường hợp người Nhật so sánh tranh Đức Mẹ Maria bế Chúa Hài Đồng với tượng Quan Âm Bồ Tát bế trẻ nhỏ. Sự tương đồng này càng khiến nhiều người lầm tưởng Kitô giáo là một biến thể Phật giáo, thậm chí gọi Chúa là “Dainichi,” vốn là danh xưng của Đại Nhật Như Lai. Anjirō — với vốn tiếng Bồ Đào Nha chưa thật chuẩn — vô tình đã “dịch sai” các khái niệm Kitô giáo sang từ ngữ Phật giáo, làm hiểu lầm càng thêm chồng chất.
Nhận thấy sai sót, các tu sĩ Dòng Tên về sau phổ biến cách dùng từ “Deus” (Chúa Trời) thay vì “Dainichi,” và tự gọi mình là “padre” (cha xứ) thay vì dùng từ chỉ sư thầy Phật giáo. Người Nhật biến âm “padre” thành “bataren.” Người theo Kitô giáo được gọi là “Kirishitan,” viết bằng Hán tự mang ý nghĩa hạnh phúc và thịnh vượng. Song song đó, các tu sĩ nỗ lực đào tạo phiên dịch viên người Nhật, soạn văn bản tiếng Nhật, và chính họ cũng ngày càng giỏi hơn về ngôn ngữ, giúp Kitô giáo dần thoát khỏi sự nhập nhằng với giáo lý Phật giáo.
In ấn, trường học & Tầm ảnh hưởng ban đầu
Sau lần “thăm viếng” Kyoto không thành công của Xavier (vì triều đình đóng cửa, không tiếp), về sau, Dòng Tên vẫn bền bỉ thiết lập quan hệ với các lãnh chúa quyền lực, đặc biệt dưới thời tướng quân Oda Nobunaga (1534-1582). Nobunaga cho phép các nhà truyền giáo thành lập trường học ở Azuchi, cùng nhiều cơ sở khác tại Nagasaki, Yamaguchi, Kyoto. Các trường này không chỉ dạy giáo lý mà còn dạy toán, lịch sử, ngôn ngữ.
Alessandro Valignano — một trong những thừa sai có tầm nhìn — đã mang đến Nhật Bản máy in đầu tiên, dùng để in sách dưới nhiều ngôn ngữ, trong đó có tiếng Nhật. Người Nhật được thuê khắc bản in, tạo ra chữ in theo phong cách “movable type.” Nhờ đó, Kinh Thánh, giáo lý Công giáo và sách giáo khoa nhanh chóng lan tỏa, góp phần “hiện đại hóa” văn hóa chữ viết.
Đến cuối thế kỷ 16, số lượng Kitô hữu ở Nhật Bản ước tính có thời điểm lên đến hàng trăm nghìn, biến nước này thành nơi có cộng đồng Kitô giáo lớn nhất thế giới nằm ngoài châu Âu. Tuy nhiên, thành công vượt bậc này cũng khiến các nhà cầm quyền Nhật quan ngại, đặc biệt là Toyotomi Hideyoshi (1537-1598) — người kế tục Nobunaga. Việc nhiều daimyo “đứng dưới cờ” Giáo hoàng thay vì tuân phục chính quyền trung ương tiềm ẩn nguy cơ chính trị. Thêm vào đó, khi Nhật Bản bấy giờ thường xuyên hỗn loạn vì nội chiến, Hideyoshi lo sợ phương Tây có thể lợi dụng tình hình để xâm lược hoặc “núp bóng” truyền đạo nhằm thâu tóm quyền lực.
Thời Tokugawa & Chính sách bế quan tỏa cảng
Sau khi triều đại Tokugawa được thiết lập đầu thế kỷ 17, Nhật Bản đi vào giai đoạn “tỏa quốc.” Ngoại thương bị hạn chế nghiêm ngặt, người Nhật không được tự ý rời khỏi lãnh thổ, người nước ngoài muốn vào Nhật phải được chính quyền (bakufu) đồng ý. Chỉ còn thương nhân Hà Lan được giao thương nhưng cũng bị cô lập trên đảo Dejima (Nagasaki).
Trong bối cảnh đó, các sắc lệnh cấm Kitô giáo ban ra sớm hơn dưới thời Hideyoshi nay càng bị siết chặt. Mọi nghi thức công khai liên quan đến Kitô giáo đều bị cấm tiệt, ai vi phạm có thể bị xử tử. Để tìm ra các Kitô hữu ẩn náu, quan quân buộc dân chúng bước qua “fumi-e” (tấm gỗ hoặc kim loại khắc hình Chúa Giêsu hay Đức Mẹ). Ai từ chối giẫm đạp lên tượng thánh sẽ bị xem là tín đồ Kitô giáo. Ban đầu, nhà cầm quyền tìm cách thuyết phục họ bỏ đạo; nếu bất thành, hình phạt tiếp theo là tra tấn hoặc tử hình.
Một trong những sự kiện nổi tiếng về hành quyết là “26 vị tử đạo Nagasaki,” trong đó có cả trẻ em, bị đóng đinh trên thập giá như mô phỏng cuộc khổ nạn của Chúa Kitô. Có những hình thức tra tấn dã man khác như dội nước suối nước nóng lên người tín đồ hoặc ném họ vào suối sôi cho đến chết. Tất cả nhằm gieo rắc nỗi sợ hãi, ngăn chặn tận gốc sự lan rộng của Kitô giáo.
![Tu sĩ dòng Tên tử đạo](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/85/Gerard_Bouttats_-_P._Sebastian_Viera.jpg/800px-Gerard_Bouttats_-_P._Sebastian_Viera.jpg)
“Kakure Kirishitan” – Những Kitô hữu ẩn mình
Với chính sách đàn áp gắt gao, nhiều Kitô hữu phải “ẩn mình,” gọi là “Kakure Kirishitan” (nghĩa là “Kitô hữu ẩn dật”). Họ trà trộn vào cộng đồng, sinh hoạt bên ngoài như lương dân, song lại thờ phụng Chúa trong bí mật. Đôi khi, họ “ngụy trang” hình tượng Chúa Giêsu hay Đức Mẹ Maria thành Quan Âm Bồ Tát bế con; hoặc chạm khắc thập giá ở xà nhà rồi che kín, biến tượng đài Kitô thành lư hương. Hình thức này cho phép họ duy trì đức tin qua nhiều thế hệ, dù không còn nhận được giáo lý chính quy.
Vì quá tách biệt, những cộng đồng Kakure Kirishitan ở các làng xã khác nhau dần phát triển nghi thức riêng, đôi khi rất xa lạ so với giáo lý Công giáo ban đầu. Họ không ghi chép nhiều mà truyền miệng, không thể liên lạc nhau do sợ lộ tung tích. Đến lúc chính quyền cho phép tự do tôn giáo (nửa sau thế kỷ 19), nhiều nhóm Kakure Kirishitan “lộ diện” nhưng lại từ chối gia nhập Giáo hội Công giáo Rôma, bởi nếp tín ngưỡng lâu đời của tổ tiên họ đã nhuốm màu “tín ngưỡng dân gian” đặc thù Nhật Bản, khác với nghi thức phương Tây.
Nổi dậy Shimabara & Hệ lụy
Giai đoạn đàn áp tôn giáo dâng cao cùng nạn đói, sưu cao thuế nặng đã tạo điều kiện bùng phát Cuộc Nổi Dậy Shimabara (1637-1638) tại Kyushu. Lãnh địa Shimabara và quần đảo Amakusa trải qua sự cai trị khắc nghiệt, trong khi nhiều dân nghèo ở vùng này là Kitô hữu hoặc cảm thông với Kitô giáo. Người đứng đầu nghĩa quân được nhắc đến là “Jerome Amakusa” (Amakusa Shiro), chỉ mới 16 tuổi. Hàng vạn nông dân, samurai thất thế đã vây hãm thành, chống lại quân triều đình Tokugawa. Triều đình phải huy động đội quân đông đảo, thậm chí nhờ cả tàu chiến Hà Lan hỗ trợ, để dập tắt cuộc nổi dậy.
Khi thất thủ, quân nổi dậy co cụm ở thành Hara và bị vây hãm, cuối cùng toàn bộ bị tàn sát, Amakusa Shiro cũng bị hành quyết. Hậu quả để lại hết sức nặng nề: dân chúng vùng Shimabara bị chết quá nhiều, chính quyền phải di dân từ nơi khác đến tái lập khu vực, tạo nên sự pha trộn văn hóa kéo dài tới hôm nay. Từ sự kiện này, Mạc phủ Tokugawa càng củng cố định kiến rằng Kitô giáo là “tà giáo” nguy hiểm, có thể kích động phản loạn. Lệnh bế quan tiếp tục siết, các biện pháp kiểm soát Kitô hữu trở nên tàn khốc hơn, kéo dài hàng thế kỷ.
Khôi phục tự do tôn giáo và thực trạng ngày nay
Mãi đến năm 1873, dưới thời Minh Trị Duy Tân, trước áp lực của các nước phương Tây, Nhật Bản mới chính thức gỡ bỏ lệnh cấm Kitô giáo, ban hành sắc lệnh khoan dung tôn giáo. Thế nhưng, sau quãng thời gian dài bị đàn áp, số tín hữu trước đây lên đến 600.000 đã giảm mạnh còn khoảng 30.000. Niềm vui của các Giáo hội phương Tây cũng đi kèm sự ngạc nhiên khi phát hiện “Kitô giáo ẩn mình” ở Nhật Bản đã pha trộn nhiều phong tục, tín ngưỡng bản địa. Trong mắt các thừa sai đến vào cuối thế kỷ 19, nhiều tập tục của Kakure Kirishitan “lệch” khỏi giáo lý Công giáo Rôma. Một số nhóm trung thành với tín ngưỡng truyền thống, không muốn hòa nhập vào các giáo phái Kitô châu Âu mới đến.
Ngày nay, tỉ lệ dân số Nhật Bản theo Kitô giáo (Công giáo, Tin Lành, Chính Thống…) chỉ chiếm khoảng 1-2%. Những yếu tố dẫn đến con số khiêm tốn này có thể kể đến: lịch sử đàn áp kéo dài, chính sách bế quan tỏa cảng trong hơn hai thế kỷ, tầm ảnh hưởng bền vững của đạo Shinto và Phật giáo trong văn hóa, cùng quá trình đô thị hóa nhanh làm giảm vai trò của tôn giáo trong đời sống hiện đại.
Tuy vậy, Kitô giáo vẫn để lại dấu ấn văn hóa sâu đậm ở Nhật Bản. Nhiều địa danh gắn với lịch sử truyền giáo giờ trở thành di sản tham quan, chẳng hạn các nhà thờ cổ ở Nagasaki, các lễ hội “Nam Man” tái hiện buổi đầu gặp gỡ với phương Tây. Trong đời sống thường ngày, không ít người Nhật tổ chức lễ cưới theo phong cách Kitô giáo, dù họ không thực sự theo đạo. Những nhà thờ “trắng” được thuê làm nơi hành lễ đám cưới trở thành một mô hình khá thịnh hành. Điều này cho thấy Kitô giáo, dù thiểu số, lại có sức ảnh hưởng không nhỏ đến văn hóa đương đại — ít nhất trong lĩnh vực nghi lễ và phong cách.
Tóm lược
Lịch sử Kitô giáo ở Nhật Bản là hành trình đầy kịch tính, bắt đầu từ Anjirō, Thánh Phanxicô Xavier và các nhà truyền giáo Dòng Tên đặt chân lên Kagoshima thế kỷ 16, mở ra một giai đoạn giao lưu Đông-Tây sôi động. Làn sóng truyền đạo này vấp phải rào cản lớn về ngôn ngữ, văn hóa, quan niệm tôn giáo, đồng thời đan xen với những lợi ích thương mại (súng ống, hỏa khí) khiến các daimyo quan tâm. Trong một thời gian, Kitô giáo phát triển nở rộ, thu hút hàng trăm nghìn tín hữu, cho đến khi những mối đe dọa quân sự, chính trị buộc chính quyền phong kiến Nhật Bản chọn con đường bế quan tỏa cảng, đàn áp tôn giáo, biến rất nhiều tín đồ thành “Kakure Kirishitan” lẩn trốn âm thầm suốt hàng thế kỷ.
Chỉ đến cuối thế kỷ 19, khi Nhật Bản tiến hành Minh Trị Duy Tân, mở cửa giao thương và chịu tác động của các cường quốc phương Tây, Kitô giáo mới được cho phép trở lại. Thế nhưng, sau hàng trăm năm bị cấm đoán và phân rã, cộng đồng Kitô hữu ở Nhật chỉ còn lại một phần rất nhỏ. Dẫu vậy, ảnh hưởng của Kitô giáo vẫn hiển hiện trong văn hóa, kiến trúc, lễ nghi, và cả những “giai thoại” lịch sử về lòng kiên trung của các vị tử đạo, về sự phối trộn giữa biểu tượng Thánh và Phật giáo, hay truyền thống ẩn dật để giữ vững đức tin.
Câu chuyện Kitô giáo tại Nhật Bản vì thế không dừng ở một tôn giáo ngoại lai đến rồi đi, mà còn là quá trình thích nghi, dung hợp, xung đột và tái sinh, để lại dấu ấn bền vững trong hành trình phát triển của văn hóa và tín ngưỡng Nhật Bản. Hành trình này nhắc nhở chúng ta rằng tôn giáo không chỉ nằm ở giáo lý và lễ nghi, mà còn là câu chuyện về con người với ý chí, bản sắc, và khát khao tự do tín ngưỡng.