La Mã cổ đại thường được xem là một trong những nền văn minh vĩ đại và có ảnh hưởng sâu đậm nhất trong lịch sử thế giới. Không chỉ để lại dấu ấn về mặt quân sự, chính trị, mà người La Mã còn có đóng góp to lớn trong lĩnh vực văn hóa, kiến trúc, luật pháp và nghệ thuật.
Câu chuyện về La Mã bắt đầu từ những huyền thoại lãng mạn xung quanh việc thành lập thành phố bên bờ sông Tiber, cho đến giai đoạn Cộng hòa đầy biến động, và cuối cùng là sự trỗi dậy của Đế chế.
Bài viết này sẽ đưa bạn đọc qua hành trình hơn một thiên niên kỷ của La Mã, từ những truyền thuyết lập quốc về hai anh em Romulus và Remus, đến việc hình thành mô hình Cộng hòa, những cuộc chiến tranh Punic đẫm máu, sự xuất hiện của các lãnh tụ tài ba như Julius Caesar, rồi khép lại ở thời điểm Octavian (Augustus) trở thành Hoàng đế đầu tiên. Thông qua đó, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn vì sao La Mã vẫn luôn là nguồn cảm hứng vô tận cho các nhà sử học, nhà nghiên cứu, và cả những người yêu thích lịch sử trên khắp thế giới.
Trong các tài liệu lịch sử tiếng Việt, từ La Mã thường được dùng để chỉ cả nền văn minh cổ đại này, còn từ Rome để chỉ riêng địa danh là thành Rome, mặc dù La Mã là phiên âm Hán Việt của từ Rome.
Huyền thoại lập quốc: Romulus & Remus
Theo truyền thuyết nổi tiếng nhất, thành phố La Mã được thành lập bởi hai anh em sinh đôi Romulus và Remus vào ngày 21 tháng 4 năm 753 TCN. Cả hai được cho là con của thần Chiến tranh Mars (Ares trong thần thoại Hy Lạp) và cháu ngoại của vua Numitor xứ Alba Longa. Truyền thuyết kể rằng, khi tranh cãi về việc ai sẽ cai quản thành phố, hoặc cũng có thể là về địa điểm đặt thành phố, Romulus đã giết Remus và đặt tên thành phố theo tên của mình – “Rome”. Đó là lý giải thường được nhắc đến trong hầu hết các văn bản cổ.
Tuy nhiên, đó không phải là câu chuyện duy nhất xoay quanh nguồn gốc của “thành phố vĩnh cửu”. Một số truyền thuyết khác đề cập đến một người phụ nữ tên là Roma, đi cùng Aeneas và những người sống sót trong cuộc chiến thành Troy. Khi đến bờ sông Tiber, Roma và các phụ nữ khác không muốn tiếp tục hành trình, nên đã đốt cháy tàu thuyền, buộc cả nhóm ở lại đây. Về sau, Aeneas được xem là tổ tiên của Romulus và Remus, nhờ đó La Mã được kết nối với sự vĩ đại của thành Troy, một thành bang huyền thoại được nhắc đến trong sử thi Iliad và tác phẩm Aeneid của Virgil.
Ngoài ra, có một số giả thuyết ngôn ngữ khác cho rằng tên gọi “Rome” bắt nguồn từ “Rumon”, tên cổ xưa của sông Tiber, hay từ một từ trong ngôn ngữ của người Etruscan – một trong những dân tộc có ảnh hưởng lớn đến vùng này. Bất kể xuất phát từ đâu, cái tên “Rome” luôn gợi nhắc về một thành phố cổ đại đồ sộ, từng bước phát triển mạnh mẽ qua nhiều thế kỷ, để rồi vươn lên trở thành một thế lực chính trị – quân sự đáng gờm, định hình cục diện Địa Trung Hải và để lại di sản văn hóa vô giá.
Giai đoạn đầu
Ban đầu, Rome chỉ là một thị trấn nhỏ bên bờ sông Tiber, tận dụng lợi thế dòng nước để phát triển giao thương. Nhờ vị trí này, các thương nhân có thể vận chuyển hàng hóa dễ dàng, mở rộng buôn bán với những vùng đất khác. Dần dần, khi nhu cầu trao đổi hàng hóa gia tăng, dân cư trở nên đông đúc hơn và Rome cũng dần khẳng định vị thế là một trung tâm thương mại tiềm năng.
Trong giai đoạn này, Rome được trị vì bởi bảy vị vua, bắt đầu từ Romulus và kết thúc với Tarquin. Sự tiếp xúc với các nền văn minh láng giềng – đặc biệt là người Hy Lạp và người Etruscan – đã mang lại cho Rome những bài học quý giá. Từ người Hy Lạp (thông qua các thuộc địa ở miền Nam nước Ý), người La Mã học được chữ viết, tôn giáo, cùng những yếu tố cơ bản của nghệ thuật và kiến trúc. Trong khi đó, người Etruscan, vốn cũng phát triển mạnh mẽ nhờ thương mại, truyền cho Rome mô hình đô thị hóa cùng những kỹ năng giao thương quan trọng. Mặc dù vẫn còn nhiều tranh cãi về mức độ ảnh hưởng, giới nghiên cứu nhìn chung thống nhất rằng người Etruscan đã tác động không nhỏ đến quá trình La Mã định hình cấu trúc xã hội và tổ chức hành chính ở giai đoạn sơ khai.
Điểm độc đáo trong cách tiếp thu của La Mã nằm ở việc họ không dừng lại ở học hỏi mà còn tìm cách cải tiến, biến những ý tưởng mượn từ nơi khác thành của riêng mình. Nhờ vậy, giữa thế kỷ 8 TCN đến thế kỷ 6 TCN, Rome nhanh chóng chuyển mình từ một làng chài ven sông thành một đô thị phồn vinh. Sự trỗi dậy của “Vương quốc La Mã” trong giai đoạn này đặt nền móng vững chắc cho những bước ngoặt chính trị – xã hội quan trọng về sau.
Cộng Hòa La Mã
Khi quá trình đô thị hóa và sức mạnh nội tại dần định hình, những mâu thuẫn chính trị trong nước cũng không thể tránh khỏi. Vào năm 509 TCN, vị vua cuối cùng của La Mã – Tarquin the Proud (Tarquinius Superbus) – bị lật đổ bởi Lucius Junius Brutus, người đã châm ngòi cho một cải cách chính trị vĩ đại. Brutus thiết lập cơ cấu “Cộng hòa La Mã” (Res Publica Romana), thay thế chế độ quân chủ truyền thống.
Khác với chế độ vua chúa, Cộng hòa La Mã được hình thành dựa trên một hệ thống các quan chức (magistratus), hội đồng (senatus), cùng với vai trò giám sát, điều tiết của công chúng thông qua bầu cử, biểu quyết. Tuy nhiên, thực tế quyền lực vẫn tập trung nhiều ở tầng lớp quý tộc (patricii), những gia đình lâu đời có danh tiếng và nắm giữ phần lớn ruộng đất. Tầng lớp bình dân (plebeii) thường thiệt thòi, do khó tiếp cận vị trí lãnh đạo. Đây chính là mầm mống cho những bất ổn chính trị kéo dài.
Mặc dù vậy, sự thành lập Cộng hòa La Mã đã mang đến một bộ máy quản lý năng động và minh bạch hơn (so với chế độ quân chủ). Nó cũng mở đường cho một loạt cải cách hành chính và pháp luật, chẳng hạn như Luật Mười Hai Bảng (Lex Duodecim Tabularum) – bộ luật thành văn đầu tiên của La Mã, tạo nền tảng cho khái niệm thượng tôn pháp luật (rule of law) mà nhiều nền văn minh sau này thừa hưởng.
Chiến tranh và bành trướng
Trong khi giai đoạn đầu, La Mã dựa chủ yếu vào thương mại để thịnh vượng, thì về sau chính chiến tranh đã đưa thành bang nhỏ bé này trở thành một cường quốc. Điển hình là loạt cuộc chiến với Carthage – được gọi chung là Chiến tranh Punic (264 – 146 TCN). Carthage, nằm ở Bắc Phi, vốn là một thế lực hàng hải lớn mạnh, cạnh tranh quyết liệt với La Mã trong việc kiểm soát các tuyến thương mại khắp vùng Địa Trung Hải. Sau ba cuộc chiến khốc liệt, La Mã đánh bại Carthage, tiêu diệt hoàn toàn đối thủ, qua đó nắm giữ ưu thế gần như tuyệt đối trong khu vực.
Bên cạnh việc thu phục các vùng đất rộng lớn, La Mã còn mang về rất nhiều nô lệ từ các cuộc chinh phạt. Tuy nhiên, đây cũng là một con dao hai lưỡi. Việc người La Mã lạm dụng lao động nô lệ đã khiến tầng lớp lao động tự do trong nước (chủ yếu là nông dân) mất việc, đẩy họ vào cảnh nghèo khó. Hệ quả là các “băng đảng” (thugs) bắt đầu nổi lên. Những người không có việc làm đôi khi sẵn sàng đi theo và làm việc cho các nhà chính trị giàu có để kiếm tiền. Các chính trị gia tham nhũng (đa số thuộc tầng lớp quý tộc) cũng dùng lực lượng này làm công cụ bạo lực nhằm duy trì hoặc mở rộng quyền lực.
Mâu thuẫn giai cấp & Anh Em Nhà Gracchi
Đến thế kỷ 2 TCN, xã hội La Mã chia rẽ rõ rệt giữa hai đẳng cấp: patricii (quý tộc giàu có) và plebeii (bình dân). Sự phân hóa giàu nghèo quá mức là nguyên nhân khiến bầu không khí chính trị – xã hội trở nên đầy biến động. Hai anh em Tiberius và Gaius Gracchus (thường được gọi là anh em nhà Gracchi) đều từng là quan bảo dân (Tribune of the Plebs), đứng ra kêu gọi cải cách ruộng đất và cải cách chính trị, mong muốn nâng cao đời sống của những người dân thường.
Tuy nhiên, do đụng chạm đến lợi ích của tầng lớp thống trị, cả hai anh em đều bị sát hại. Dù thất bại trong việc sống sót, nhưng phong trào cải cách của họ tạo sức ép buộc Thượng viện La Mã phải có sự điều chỉnh nhất định. Bản thân các chính khách quý tộc khi đó cũng không dám quá lộ liễu trong hành vi tham nhũng của mình. Dù không thể nói La Mã đã “trong sạch” hơn, nhưng sự kiện anh em nhà Gracchi cũng đánh dấu một bước ngoặt, thúc đẩy nhận thức về bất bình đẳng và khát khao dân chủ từ phía plebeii.
Cuộc đấu tranh giữa giới Tinh hoa và Bình dân
Vào giai đoạn cuối Cộng hòa, chính trường La Mã chứng kiến sự chia rẽ thành hai phe chính trị mang tính ý thức hệ: Giới Tinh hoa và Giới Bình Dân. Giới Tinh hoa đại diện cho tầng lớp quý tộc lâu đời, bảo vệ quyền lợi của Thượng viện và các giá trị truyền thống. Ngược lại, giới Bình dân tập trung thúc đẩy cải cách, nâng cao quyền lợi cho tầng lớp bình dân.
Tuy đây không phải là các đảng phái chính trị rõ rệt, nhưng hai khái niệm này lại được dùng phổ biến để phân biệt lập trường chính trị. Một số quý tộc có xu hướng theo đuổi cải cách cũng có thể đứng về phía Bình dân; trong khi những người bình dân được gia đình quý tộc bảo trợ có thể ủng hộ giới Tinh hoa. Sự mơ hồ này đôi khi chỉ ra rằng chính trường La Mã phức tạp hơn nhiều so với việc chia hai rạch ròi.
Tam Hùng thứ nhất
Trong bối cảnh ấy, ba nhân vật nổi tiếng Marcus Licinius Crassus, Gnaeus Pompeius Magnus (Pompey Đại Đế) và Gaius Julius Caesar đã hình thành một thỏa thuận quyền lực không chính thức – ngày nay được các sử gia gọi là “Tam Hùng Thứ Nhất” (First Triumvirate). Đáng chú ý, người đương thời La Mã không có khái niệm này; nó là thuật ngữ hậu thế dùng để giải thích liên minh chính trị tay ba giữa những cá nhân đầy tham vọng.
Crassus và Pompey đều theo phe Tinh hoa. Crassus, được coi là người giàu nhất La Mã vào thời điểm đó, thậm chí có nguồn tài liệu còn nhận định ông là người giàu nhất trong lịch sử La Mã. Tuy nhiên, “tài năng” làm giàu của Crassus có phần mờ ám, ông tổ chức đội lính cứu hỏa tư nhân để tống tiền chủ nhà. Nếu được trả tiền, lính sẽ dập lửa; nếu không, hỏa hoạn sẽ để lại hậu quả khó lường.
Trong khi đó, Pompey lừng danh với các chiến dịch quân sự thắng lợi, giúp La Mã nới rộng lãnh thổ. Julius Caesar, ngược lại, nghiêng về phe Bình dân, thường có những hành động thể hiện sự ủng hộ dân chúng. Tuy vậy, Caesar cũng không ít lần bị chỉ trích là lạm quyền và mị dân. Sự cân bằng mong manh giữa ba cá nhân này khiến họ vừa hợp tác vừa đối đầu, giữ nhau trong thế kiềm chế, đồng thời góp phần làm giàu cho La Mã sau những cuộc chinh phạt.
Crassus, khát khao lập chiến công lẫy lừng như Pompey và Caesar, dẫn quân đánh Parthia vào năm 53 TCN. Thất bại tại trận Carrhae (thuộc Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay) đã khiến Crassus tử trận. Sự ra đi của ông làm đổ vỡ liên minh Tam Hùng. Giờ đây, chỉ còn hai thế lực: Pompey và Caesar.
Julius Caesar & kết thúc Cộng Hòa
Khi Crassus mất, Pompey trở thành đối thủ chính của Caesar. Pompey, với sự hậu thuẫn của Thượng viện, tìm cách truy tố Caesar về tội tham nhũng và lạm quyền. Thay vì chấp hành lệnh triệu tập về Rome để nhận xét xử, Caesar bất ngờ đưa quân vượt sông Rubicon năm 49 TCN – một hành động được xem là khai mào nội chiến (và câu nói “Alea iacta est” – “Xí ngầu đã tung” – trở thành bất hủ).
Pompey và Caesar chạm trán ở trận Pharsalus năm 48 TCN, tại Hy Lạp. Quân số của Pompey áp đảo, nhưng Caesar với tài cầm quân xuất chúng đã giành chiến thắng vang dội. Pompey chạy trốn sang Ai Cập, mong được vua Ptolemy XIII hỗ trợ. Trớ trêu thay, vừa đặt chân đến Ai Cập, ông bị ám sát do nhà vua sợ liên lụy đến La Mã. Chiến thắng của Caesar khiến nhiều cựu đồng minh của Pompey chuyển sang ủng hộ ông, vì tin rằng Caesar được các vị thần ưu ái.
Sau khi trở về Rome, Caesar được Thượng viện tôn xưng là “Dictator” (kẻ nắm quyền tuyệt đối). Ông tiến hành hàng loạt cải cách táo bạo, như thiết lập bộ máy hành chính tập trung, mở rộng quyền công dân cho người dân ở các tỉnh, và tổ chức các chương trình xây dựng công trình công cộng để tạo việc làm. Nhờ đó, Caesar được dân chúng vô cùng yêu mến. Tuy nhiên, tầng lớp quý tộc bảo thủ cảm thấy quyền lực của họ bị đe dọa. Vào năm 44 TCN, nhóm âm mưu do Marcus Junius Brutus và Gaius Cassius Longinus dẫn đầu đã ám sát Caesar tại cuộc họp Thượng viện, chấm dứt cuộc đời một trong những nhân vật lừng danh nhất lịch sử.
Tam Hùng Thứ Hai & bước chuyển sang đế chế
Sau cái chết của Caesar, Rome rơi vào hỗn loạn. Marcus Antonius (Mark Antony), người bạn trung thành và cũng là phó tướng của Caesar, bắt tay với Gaius Octavius Thurinus (Octavian, cháu gọi Caesar bằng cậu và cũng là người thừa kế chính thức) cùng Marcus Aemilius Lepidus, thành lập “Tam Hùng Thứ Hai” (Second Triumvirate). Mục đích ban đầu là hợp lực truy sát Brutus và Cassius để trả thù cho Caesar.
Liên quân của họ giành chiến thắng trong trận Philippi (42 TCN), chấm dứt phe ám sát. Thắng lợi đó cho phép Tam Hùng chia “thế giới La Mã” thành ba khu vực. Lepidus được giao Hispania và châu Phi, Octavian nắm giữ vùng đất phía Tây (bao gồm cả chính thành Rome), còn Antony cai quản phía Đông, bao gồm Hy Lạp và Ai Cập cổ đại.
Tuy nhiên, quyền lực khó lòng được dung hòa bởi những người đầy tham vọng. Mark Antony dần dấn sâu vào mối quan hệ với Cleopatra VII – Nữ hoàng Ai Cập nổi tiếng xinh đẹp và quyền lực. Điều này phá vỡ thế cân bằng quyền lực mà Octavian mong muốn. Sau nhiều xung đột ngoại giao, Octavian quyết định tuyên chiến với Antony và Cleopatra. Trận hải chiến tại Actium (31 TCN) đã đánh dấu bước ngoặt: đội quân của Octavian chiến thắng, còn Antony cùng Cleopatra chạy trốn về Ai Cập, rồi tự sát không lâu sau đó.
Octavian giành thắng lợi tuyệt đối, trở thành người duy nhất đứng trên đỉnh cao quyền lực. Năm 27 TCN, ông được Thượng viện phong tước hiệu Augustus và trao quyền lực đặc biệt, trở thành vị Hoàng đế đầu tiên của La Mã. Cột mốc này đánh dấu sự kết thúc của nền Cộng hòa lâu đời và khởi đầu kỷ nguyên Đế chế La Mã (Principatus).
Di sản La Mã cổ đại
Sự “chuyển giao” từ Cộng hòa sang Đế chế không chỉ là một biến cố chính trị, mà còn phản ánh chu kỳ tất yếu của sự phát triển quyền lực trong tay một số cá nhân kiệt xuất. La Mã vừa tận dụng tối đa thương mại vừa dùng sức mạnh quân sự để thống nhất gần như toàn bộ vùng Địa Trung Hải, đồng thời lan tỏa văn hóa, ngôn ngữ, luật pháp của mình. Từ một thành thị nhỏ bé, La Mã nhanh chóng trở thành đô thị sầm uất, trung tâm của một đế chế liên lục địa.
Nhiều công trình kiến trúc La Mã, như Đấu trường La Mã (Colosseum), Đền Pantheon, Cầu máng nước (Aqueduct), đường La Mã cổ, vẫn hiện diện hoặc in đậm dấu vết trên bản đồ châu Âu ngày nay. Về mặt luật pháp, hệ thống luật của Rome đặt nền tảng cho rất nhiều quốc gia phương Tây. La Mã cũng phát triển hàng loạt lý thuyết quân sự, kỹ thuật xây dựng đường xá, cầu cống và công trình công cộng, trở thành hình mẫu cho nhiều đế chế tiếp nối về sau.
Không chỉ dừng lại ở hạ tầng và quân sự, La Mã còn góp phần định hình quan niệm về nhà nước và quyền công dân. Từ ý tưởng Cộng hòa – khi người dân có quyền bầu ra quan chức và tham gia nghị trường, đến mô hình Đế chế – nơi người đứng đầu nắm quyền lực tập trung, tất cả phản ánh nỗ lực của con người trong việc tìm kiếm mô hình quản trị tối ưu. Những vấn đề về xung đột giai cấp, tham nhũng, lạm quyền cũng được ghi lại tường tận, như một bài học mà các thế hệ sau phải ghi nhớ.
Kết
La Mã cổ đại khởi đầu từ huyền thoại về hai anh em Romulus và Remus hoặc có thể là từ người phụ nữ Roma dũng cảm, rồi dần được hun đúc qua sự trao đổi văn hóa với người Hy Lạp và Etruscan. Bước ngoặt đến với sự xuất hiện của các bậc vương đầu tiên, rồi chuyển sang nền Cộng hòa và cuối cùng là Đế chế khi Augustus lên ngôi. Qua bao thế kỷ, Rome liên tục mở rộng tầm ảnh hưởng nhờ kết hợp giữa tài thao lược quân sự, chiến lược chính trị tinh vi và khả năng “vay mượn” sáng tạo từ nhiều nền văn minh xung quanh.
Câu chuyện “từ thương mại đến chiến tranh”, “từ thành thị nhỏ đến đế quốc khổng lồ” của Rome phản ánh phần nào quy luật phát triển phổ quát của các nền văn minh: phải đối diện với tham nhũng, sự phân hóa giai cấp, các cuộc nội chiến, nhưng cũng sẵn sàng tiếp thu tinh hoa nhân loại, áp dụng, biến đổi để tạo ra những thành tựu mang tính đột phá. Không có nền văn minh nào bất biến, song sự di sản của La Mã – bao gồm luật pháp, kiến trúc, văn hóa, ngôn ngữ (tiếng Latinh), cùng vô vàn thành tựu khác – vẫn bền bỉ tồn tại suốt hơn hai thiên niên kỷ, minh chứng cho sức sống lâu bền của một trong những đế chế vĩ đại nhất lịch sử.
Từ giai đoạn “Vương quốc La Mã” đến “Cộng hòa La Mã” rồi “Đế chế La Mã”, Rome đều để lại những dấu ấn riêng biệt: sự cải tiến từ mô hình Hy Lạp cổ đại, sự mở rộng lãnh thổ qua những cuộc chinh chiến, sự kiên cường trong xây dựng và giữ vững các cơ sở hạ tầng thiết yếu. Huyền thoại hay sự thật, Rome vẫn luôn kích thích trí tưởng tượng của con người mọi thời đại. Đây không chỉ là bài học về một nền văn minh rực rỡ, mà còn phản ánh thực tế về sự phức tạp của chính trị, về lòng tham và lý tưởng, về cơ chế quyền lực và cả nỗ lực xây dựng một nhà nước lý tưởng.
Nhìn lại hành trình này, ta thấy được vì sao Rome xứng đáng với danh xưng “thành phố vĩnh cửu”. Bắt đầu trong tranh cãi của hai anh em huyền thoại, Rome rồi lại trải qua vô số mưu mô chính trị, xung đột đẫm máu, để cuối cùng bước vào kỷ nguyên Đế chế với Augustus – một người trẻ tuổi đầy tham vọng – dẫn dắt. Đó chính là điểm kết của câu chuyện La Mã cổ đại và cũng là khởi đầu cho một chương sử mới, được viết nên bởi những hoàng đế tiếp theo, duy trì và mở rộng di sản cho đến lúc Đế chế Tây La Mã sụp đổ vào thế kỷ 5 CN. Tuy nhiên, tầm ảnh hưởng của La Mã đã không còn giới hạn trong giai đoạn cổ đại: nó tiếp tục lan tỏa và trở thành nền móng cho nền văn minh phương Tây, cũng như nhiều quốc gia trên toàn thế giới ngày nay.
Tổng hợp lại, La Mã cổ đại không chỉ là một mảnh ghép lịch sử. Đó còn là tấm gương phản chiếu của nhân loại, của những tham vọng, mâu thuẫn, vinh quang và sáng tạo, của một chu kỳ lên và xuống tất yếu của mọi đế chế. Chính những tầng lớp giàu cảm hứng và giàu bài học đó đã giúp câu chuyện về Ancient Rome – La Mã cổ đại – trường tồn, lưu giữ trọn vẹn sức hấp dẫn xuyên thời gian.
Tổng hợp từ nhiều nguồn:
- World History Encyclopedia: Ancient Rome
- Wikipedia tiếng Anh: Ancient Rome
- Một số sách tiếng Anh về La Mã cổ đại