Lịch Sử Việt Nam

Lần tìm dấu tích Công Chúa Huyền Trân

Cuộc đời công chúa Trần Huyền Trân là biểu tượng của một giai đoạn lịch sử đậm chất anh hùng nhưng cũng đầy bi thương.

Nguồn: Biên Soạn
huyen tran cong chua

Trong lịch sử Việt Nam, công chúa Huyền Trân nhà Trần là một nhân vật vừa quen thuộc, vừa ẩn chứa nhiều điều huyền thoại. Câu chuyện về nàng đan xen giữa những sự kiện chính trị – xã hội lớn lao, những biến cố đầy éo le, và cả hành trình tu đạo sau khi trở về cố quốc. Qua đó, ta không chỉ nhìn thấy chân dung của một công chúa thời Trần mà còn hiểu thêm về bối cảnh Đại Việt và mối bang giao với Chiêm Thành hơn bảy thế kỷ trước.

Dưới đây là toàn bộ câu chuyện được thuật lại dựa trên nhiều tư liệu lịch sử, kết hợp với những nhận định của các nhà nghiên cứu hiện đại. Bài viết cũng sẽ đề cập một số vấn đề từng gây tranh cãi, chẳng hạn như tục “hoả thiêu” hoàng hậu ở vương quốc Chiêm Thành, hoặc việc Huyền Trân từng tu hành ở chùa Dầu (Ninh Bình) hay chùa Nộn Sơn (Nam Định). Tất cả sẽ lần lượt được trình bày để đem đến cho độc giả một bức tranh tương đối toàn diện về cuộc đời công chúa Huyền Trân.

Đền thờ Huyền Trân Công chúa
Đền thờ Huyền Trân Công chúa, tọa lạc trên đỉnh núi Ngũ Phong thuộc phường An Tây, thành phố Huế
Tượng đồng Công Chúa Huyền Trân bên trong đền thờ
Tượng đồng Công Chúa Huyền Trân bên trong đền thờ

Hoàn cảnh chào đời của Huyền Trân Công Chúa

Công chúa Huyền Trân chào đời năm Mậu Tý 1288 tại xã Thái Đường, hương Đa Cương, huyện Ngự Thiên, phủ Long Hưng (1). Đây cũng là năm đánh dấu chiến thắng lần thứ ba của quân dân Đại Việt trước quân Nguyên Mông. Với bối cảnh hào hùng ấy, việc ra đời của nàng như gắn với khí phách vững vàng của đất nước.

Huyền Trân là công chúa duy nhất của vua Trần Nhân Tông và hoàng hậu Khâm Từ. Trớ trêu thay, vào năm Quý Tị 1293, khi nàng mới 6 tuổi (3), mẹ mất sớm, nên nàng được hoàng hậu Tuyên Từ (dì ruột) chăm sóc. Cả hoàng hậu Khâm Từ lẫn hoàng hậu Tuyên Từ đều là ái nữ của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn, vị anh hùng nổi tiếng dẹp tan quân Nguyên Mông.

Cũng trong năm 1293, vua Trần Nhân Tông thoái vị, nhường ngôi cho thái tử Trần Thuyên, tức vua Trần Anh Tông – anh ruột của Huyền Trân. Từ đó, thái thượng hoàng Trần Nhân Tông bắt đầu cuộc đời tu tập, đầu tiên tại chùa Võ Lâm ở Ninh Bình, sau này lên núi Yên Tử (4) sáng lập và phát triển thiền phái Trúc Lâm.

Lời hứa gả chồng

Năm Tân Sửu 1301, thái thượng hoàng Trần Nhân Tông có chuyến ngoạn lãm vương quốc Chiêm Thành gần 9 tháng (5). Vua Chiêm Thành lúc bấy giờ là Chế Mân (Jaya Sinhavarman III) tiếp đón đoàn Đại Việt rất nồng hậu. Trước lúc hồi hương, Trần Nhân Tông hứa gả công chúa Huyền Trân cho vua Chế Mân. Dù khi ấy, Chế Mân đã có chính thất hoàng hậu là Tapasi (người Java), và Huyền Trân mới chỉ 14 tuổi, song lời hứa ấy mở đầu cho một cuộc hôn nhân mang tính bang giao quan trọng giữa hai nước.

Nhìn rộng ra hoàn cảnh kinh đô Thăng Long (6) vào thời điểm đó, công chúa Huyền Trân được triều Trần đặc biệt giáo dưỡng: vừa thấm nhuần văn hóa bản địa, vừa học ngôn ngữ và tập quán Chiêm Thành. Thầy dạy thi thư cho nàng là Văn Túc Vương Trần Đạo Tái (con của Chiêu Minh Vương Trần Quang Khải), còn thầy dạy thêu thùa là đại quan Trần Khắc Chung (7), một nhân vật quan trọng trong hành trình sau này của nàng.

Huyền Trân Công Chúa nhận sắc phong từ vua Chế Mân
Huyền Trân Công Chúa nhận sắc phong từ vua Chế Mân, cảnh trong một vở cải lương tái hiện cuộc đời nàng

Cuộc hôn nhân Đại Việt – Chiêm Thành

Đến năm Ất Tị 1305, theo Đại Việt sử ký toàn thư (8), sự kiện cầu hôn của Chế Bồ Đài và bộ đảng hơn trăm người đến dâng lễ vật quý, chính thức đề nghị hỏi cưới công chúa Huyền Trân. Lúc đầu, các quan trong triều đều do dự. Nhưng Văn Túc Vương Đạo Tái chủ trương đồng ý, và Trần Khắc Chung tán thành nên cuộc hôn nhân mới được quyết định.

Đại Việt sử ký toàn thư cũng ghi: năm Bính Ngọ 1306, “mùa hạ, tháng 6, gả công chúa Huyền Trân cho chúa Chiêm Thành Chế Mân”. Bên cạnh sính lễ thông thường, món “quà” vô giá mà vua Chế Mân dâng cho vương triều Trần là hai châu Ô, Lý (9). Tương truyền dân gian lưu truyền câu hát đầy nghẹn ngào:

Tiếc thay cây quế giữa rừng,
Để cho thằng Mán thằng Mường nó leo.

Hay bài thơ thất ngôn bát cú được cho là của Hoàng Cao Khải, với những câu tỏ rõ sự “mua bán” khôn ngoan hay chua xót:

Đổi chác khôn ngoan khéo nực cười,
Vốn đà không mất, lại thêm lời.
Hai châu Ô Lý vuông ngàn dặm,
Một gái Huyền Trân của mấy mươi.

Hôn lễ được cử hành tại kinh đô Vijaya (thường gọi là Đồ Bàn (10)). Công chúa Huyền Trân rời Đại Việt bằng đường bộ, do Trần Khắc Chung tiễn đưa. Đến nơi, nàng được phong hoàng hậu Paramecvari – một tước hiệu hoàng hậu bậc cao của vương triều Champa.

Tượng gỗ nhị vị công chúa triều Trần là Thuỵ Bảo & Huyền Trân
Tượng gỗ nhị vị công chúa triều Trần là Thuỵ Bảo & Huyền Trân được thờ trong chùa Nộn Sơn ở Vụ Bản, Nam Định. 

Biến cố tại Chiêm Thành

Tháng 5 năm Đinh Mùi 1307, vua Chế Mân đột ngột qua đời. Bấy giờ, công chúa Huyền Trân đang mang thai, và đến tháng 7 năm đó, tại Đồ Bàn, bà hạ sinh hoàng tử Dayada (Chế Đa Da).

Đại Việt sử ký toàn thư tiếp tục ghi: “Mùa đông, tháng 10, sai Nhập nội hành khiển thượng thư tả bộc xạ Trần Khắc Chung, An phủ Đặng Văn sang Chiêm Thành đón công chúa Huyền Trân và thế tử Đa Da về”. Bối cảnh được mô tả:

“Theo tục lệ Chiêm Thành, chúa chết thì bà hậu của chúa phải vào giàn thiêu để chết theo…”
“Khắc Chung dùng thuyền nhẹ cướp lấy công chúa đem về, rồi tư thông với công chúa, đi đường biển loanh quanh chậm chạp, lâu ngày mới về đến kinh đô.”

Có nhiều chi tiết đáng hồ nghi quanh câu chuyện này. Thứ nhất, vua Chế Mân băng hà vào tháng 5 nhưng mãi tháng 10 đoàn Đại Việt mới xuất phát, khó thể tin người Chiêm chần chừ đợi nửa năm để thiêu bà hậu. Thứ hai, theo nhà nghiên cứu Po Dharma (11), chỉ có hoàng hậu chính thất được phép huỷ thân trên giàn hoả nếu theo tục Bà La Môn, mà Tapasi mới là chính hậu. Thứ ba, phụ nữ vừa sinh con thường không bị đưa vào giàn hỏa thiêu, và cũng không có nghi thức thiêu trẻ sơ sinh. Nhiều khả năng sự trở về của Huyền Trân là kết quả thương thảo ngoại giao giữa hai bên, trong đó hoàng tử Chế Đa Da vẫn ở lại Chiêm Thành.

Dù chi tiết ra sao, Trần Khắc Chung vẫn hoàn thành sứ mệnh đưa Huyền Trân rời Chiêm quốc bằng đường biển. Tương truyền, giữa hải trình, gặp mưa bão, thuyền dạt vào một đảo nhỏ. Đảo đó về sau mang tên đảo Huyền Trân (12). Đã có thi sĩ Ngô Thì Nhậm sáng tác bài thơ “Tích vũ Huyền Trân” (Đêm mưa trên đảo Huyền Trân), với hai câu đề đầy xót xa:

Huyền Trân sái tận u sầu lệ,
Hoá tác xuân mai dạ vũ thanh.

Rời đảo, Huyền Trân ghé cửa Tư Dung (nay là cửa Tư Hiền) (13), rồi lên núi Linh Thái, núi Thuý Vân / Tuý Vân. Tại đây, nàng có dịp thưởng thức sản vật địa phương, phóng tầm mắt ngắm đầm Cầu Hai, một thắng cảnh xứ Thuận Hóa sau này. Mãi tới mùng 10 tháng 8 năm Mậu Thân (1308), sau gần 10 tháng hải hành, Huyền Trân mới về tới kinh đô Thăng Long.

Hành trình tu đạo

Ngày 13 tháng 11 âm lịch năm 1308, thái thượng hoàng Trần Nhân Tông viên tịch trong am Ngoạ Vân trên núi Yên Tử. Ông chính là người sáng lập thiền phái Trúc Lâm (14), để lại nhiều di huấn về tinh thần “nhập thế”, gắn Phật giáo với yêu nước.

Tết Nguyên đán Kỷ Dậu (1309), noi theo di huấn của phụ thân, công chúa Huyền Trân đến trấn Kinh Bắc, vào chùa Vũ Ninh trên núi Trâu (15). Tại đây, nàng chính thức quy y dưới sự ấn chứng của quốc sư Bảo Phác, trở thành ni sư Thích Nữ Hương Tràng. Câu chuyện đi tu của Huyền Trân khiến nhiều người đương thời cảm phục, xem đó như sự dứt bỏ hào quang quyền quý, dồn tâm sức cho đạo và cho dân tộc.

Những nghi vấn về Chùa Dầu (Ninh Bình)

Trong sách “Bí ẩn các nhà ngoại cảm Việt Nam” của Lê Mai Dung (NXB Văn Hoá Thông Tin, Hà Nội, 2007), có đề cập nhà ngoại cảm Phan Thị Bích Hằng, quê ở xã Khánh Hoà (17), huyện Yên Khánh (18), tỉnh Ninh Bình. Theo đó, chùa Dầu (hay Linh Nha tự) tại địa phương này được cho là nơi công chúa Huyền Trân từng tu hành sau khi về nước.

Tuy nhiên, khi tác giả Phanxipăng đích thân đến chùa Dầu tìm hiểu, ông được trụ trì chùa – đại đức Thích Minh Đức – cho phép vào cung cấm. Tại đây, bài vị khắc rõ chữ Hán:

玄姿公主陳…
tức “Huyền Tư công chúa Trần…”, không phải “Huyền Trân công chúa”. Thông tin này phủ nhận suy đoán rằng Huyền Trân công chúa tu ở chùa Dầu. Sự nhầm lẫn có lẽ xuất phát từ tên gọi gần giống giữa Huyền Tư và Huyền Trân.

Nhiều thư tịch khác, chẳng hạn các công trình nghiên cứu của Lã Đăng Bật về chùa Ninh Bình, di tích danh thắng Hoa Lư – Ninh Bình, cũng khẳng định chùa Dầu có từ đời Lý (1009 – 1225), còn công chúa Huyền Tư (chứ không phải Huyền Trân) mới là đối tượng được thờ. Vì thế, chuyện Huyền Trân ở chùa Dầu trở nên thiếu cơ sở lịch sử.

Trụ trì ở chùa Nộn Sơn (Nam Định)

Vậy rốt cuộc, công chúa Huyền Trân trụ trì ở đâu? Quyển XVI “Tỉnh Nam Định” trong Đại Nam nhất thống chí của Quốc sử quán triều Nguyễn (19) có viết:

“Chùa Nộn Sơn: ở xã Hổ Sơn, huyện Thiên Bản. Triều Trần gả Huyền Trân công chúa cho vua nước Chiêm Thành, sau công chúa lại trở về nước, trụ trì ở đây, nhân đấy, dân sở tại phụng thờ.”

Chùa Nộn Sơn còn gọi là chùa Hổ Sơn (20), nay thuộc xã Liên Minh, huyện Vụ Bản (21), tỉnh Nam Định. Được công nhận di tích cấp tỉnh (27-8-2006), chùa Nộn Sơn có đền thờ nhị vị công chúa triều Trần là Thuỵ BảoHuyền Trân. Trong tủ kính, hai pho tượng gỗ được cho là tạc từ thời Lê, khắc họa khá sống động hai vị công chúa.

Chuyện kể rằng:

  • Thuỵ Bảo là con vua Trần Thái Tông (vị vua đầu tiên của nhà Trần) và cũng là chị ruột của công chúa An Tư. Khi chồng bà là Uy Văn Vương Trần Toại và Bảo Nghĩa Vương Trần Bình Trọng đều mất sớm, bà xuất gia, dựng chùa ở phía tây núi Hổ.
  • Còn Huyền Trân (cháu gọi Thuỵ Bảo bằng bà cô) về cuối năm Tân Hợi (1311) (24), cũng chọn núi Hổ sơn làm nơi tu hành, nhưng ở phía đông. Từ đó, hai người dốc lòng phụng đạo, và cùng an tịch một ngày – theo truyền thuyết dân gian. Dân làng sau lập đền thờ chung để tưởng nhớ.

Ngày mất cụ thể của Huyền Trân lại có nhiều dị bản. Chùa Nộn Sơn mở hội vào mùng 9 tháng tư âm lịch hằng năm để tưởng niệm công chúa. Trong khi đó, đền thờ công chúa Huyền Trân ở phường An Tây, thành phố Huế lại tổ chức lễ hội Huyền Trân vào mùng 9 tháng giêng âm lịch, kỷ niệm ngày “ly trần” của bà theo quan niệm địa phương.

Dư âm lịch sử

Cuộc đời công chúa Huyền Trân gắn liền với những cột mốc quan trọng của cả hai quốc gia Đại Việt và Chiêm Thành. Hôn nhân chính trị đã giúp nhà Trần mở rộng cương thổ, nhận về hai châu Ô, Lý, đặt nền móng cho vùng Thuận – Quảng sau này. Đồng thời, chuyến quay về của Huyền Trân cũng để lại nhiều dư âm lịch sử, bao hàm cả những giai thoại về tục hoả thiêu hoàng hậu hay mối quan hệ với đại quan Trần Khắc Chung.

Câu chuyện của Huyền Trân còn thể hiện vai trò của phụ nữ trong các liên minh chính trị trung đại. Tuy ban đầu công chúa chấp nhận về đất Chiêm với tư cách “dâu nhà người”, nhưng rồi lại trải qua nhiều thử thách, cuối cùng quyết định xuất gia, dấn thân vào con đường phụng Phật. Sau khi trở thành ni sư Thích Nữ Hương Tràng, bà đóng góp không nhỏ cho sự phát triển Phật giáo thời Trần, cũng như để lại tấm gương về đức hy sinh, gìn giữ an hòa, bác ái.

Chuyện tu hành của Huyền Trân cũng phản ánh tinh thần Phật giáo nhập thế dưới thời Trần: không tách biệt với đời, mà gắn liền với lợi ích chung của xã tắc. Từ vua Trần Nhân Tông đến công chúa Huyền Trân, nhiều thành viên hoàng tộc sẵn sàng dấn thân vào con đường thiền môn, vừa rèn luyện bản thân, vừa giữ khí tiết, vừa ươm mầm cho tư tưởng nhân bản trong xã hội.

Tóm lại

Cuộc đời công chúa Trần Huyền Trân là biểu tượng của một giai đoạn lịch sử đậm chất anh hùng nhưng cũng đầy bi thương. Số phận của nàng – từ vị thế ái nữ của bậc đế vương, trở thành hoàng hậu Chiêm Thành, rồi làm ni sư nương cửa Phật – phản ánh mối quan hệ bang giao đầy phức tạp giữa Đại Việt và các nước lân cận, cũng như đặc trưng tư tưởng nhà Trần về “Phật giáo nhập thế”.

Người dân hôm nay vẫn tôn vinh Huyền Trân qua nhiều lễ hội, đền thờ, chùa miếu từ Nam chí Bắc. Dù đôi chỗ, sách vở hay lưu truyền dân gian còn nhầm lẫn giữa Huyền Trân và Huyền Tư, giữa chùa Dầu và chùa Nộn Sơn, nhưng tấm lòng ngưỡng vọng công chúa không hề bị lay chuyển. Điều đó cho thấy, dấu ấn của nàng đã vượt qua thời gian để trở thành một phần máu thịt trong tâm thức Việt, gợi nhắc chúng ta về tinh thần bao dung, an lạc, đồng thời cũng phảng phất lòng tự hào dân tộc.

Chính cuộc hôn nhân lịch sử ấy, cùng với ý chí bảo vệ và phát triển cương thổ của nhà Trần, đã mở ra một trang sử trọng yếu cho vùng đất Thuận – Quảng. Và chính công chúa Huyền Trân, sau hành trình “xuất giá” – “hồi hương” – “xuất gia”, đã để lại tấm gương thanh thản thoát tục nhưng vẫn nặng ân tình với quốc gia, dân tộc.

“Một gái Huyền Trân của mấy mươi,
Lòng đỏ khá khen lo việc nước…”

Những vần thơ xưa cũ ấy vẫn đủ gợi lên khí chất của nàng, để hậu thế mãi nhớ và gìn giữ, như một thông điệp trường tồn về lòng yêu nước, về vai trò người phụ nữ, và về tâm hồn Việt trường tồn giữa bể dâu lịch sử.

(1) Thái Đường, Đa Cương, Ngự Thiên, Long Hưng: Tên địa danh cổ, tương đương một phần Thái Bình – Hưng Yên ngày nay.
(2) Mậu Tý 1288: Năm quân dân Đại Việt kháng chiến chống Nguyên Mông lần ba thắng lợi (trận Bạch Đằng).
(3) Thời Trần, 6 tuổi vẫn được coi là rất nhỏ, mất mẹ sớm là biến cố lớn trong hoàng tộc.
(4) Yên Tử: Vùng núi cao ở Quảng Ninh, nơi phát tích và phát triển Thiền phái Trúc Lâm.
(5) Chuyến đi kéo dài 9 tháng đến vùng đất Champa (Chiêm Thành) của Thái thượng hoàng Trần Nhân Tông.
(6) Hoàng thành Thăng Long: Trung tâm chính trị, văn hoá Đại Việt thời bấy giờ.
(7) Trần Khắc Chung: Đại quan triều Trần, có liên quan mật thiết tới hành trình “giải cứu” Huyền Trân.
(8) Đại Việt sử ký toàn thư: Bộ chính sử quan trọng bậc nhất dưới thời phong kiến Việt Nam.
(9) Hai châu Ô, Lý: Về sau trở thành Thuận Châu, Hóa Châu, nay là khu vực Thừa Thiên – Huế và Quảng Trị.
(10) Kinh đô Đồ Bàn: Nay thuộc địa phận An Nhơn, tỉnh Bình Định.
(11) Po Dharma: Nhà nghiên cứu về lịch sử – văn hóa Champa.
(12) Đảo Huyền Trân: Được cho là nơi thuyền của Trần Khắc Chung dừng tạm tránh bão, ngoài khơi đèo Hải Vân.
(13) Cửa Tư Dung (Tư Hiền): Cửa biển ở Thừa Thiên – Huế.
(14) Thiền phái Trúc Lâm: Phái thiền do vua Trần Nhân Tông sáng lập.
(15) Chùa Vũ Ninh, núi Trâu, Kinh Bắc: Vùng Bắc Ninh ngày nay.
(16) Trung tâm: Trung tâm nghiên cứu tiềm năng con người, nơi Phan Thị Bích Hằng cộng tác.
(17) Khánh Hoà: Xã thuộc huyện Yên Khánh, Ninh Bình.
(18) Yên Khánh: Vùng đất thuộc tỉnh Ninh Bình, từng là căn cứ quân sự thời Đinh, Tiền Lê.
(19) Đại Nam nhất thống chí: Bộ địa chí chính thống thời Nguyễn.
(20) Chùa Hổ Sơn (Nộn Sơn): Thời Trần, thuộc huyện Thiên Bản, nay là huyện Vụ Bản, Nam Định.
(21) Vụ Bản: Nơi có quần thể di tích Phủ Dầy, thờ Thánh Mẫu Liễu Hạnh.
(22) Cảnh Hưng: Niên hiệu của vua Lê Hiển Tông (1740 – 1786).
(23) An Tư: Công chúa nhà Trần, được gả cho Thoát Hoan để “giải vây” Thăng Long năm 1288.
(24) Tân Hợi (1311): Thời điểm 3 năm sau khi công chúa Huyền Trân về Đại Việt (1308).

Bài viết này tổng hợp từ nhiều nguồn sử liệu, kết hợp các dẫn chứng từ Đại Việt sử ký toàn thư, Đại Nam nhất thống chí, các khảo cứu về lịch sử Champa cùng những ghi nhận thực địa. Hy vọng qua bài viết, độc giả có thêm góc nhìn sâu sắc về một nhân vật lẫy lừng trong lịch sử, cũng như hiểu rõ hơn mối tương quan bang giao giữa Đại Việt và các nước láng giềng dưới thời Trần. Quan trọng hơn, câu chuyện công chúa Huyền Trân còn mang ý nghĩa vượt thoát không gian và thời gian, như một biểu tượng của trí tuệ, lòng trung trinh, cũng như đức hy sinh cao cả trong lịch sử dân tộc.

5/5 - (1 vote)

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.