Năm 1922, nhà khảo cổ người Anh Howard Carter đã có một phát hiện chấn động thế giới khi tìm thấy lăng mộ của vị pharaon trẻ tuổi Tutankhamun tại Thung lũng Các Vị Vua (Valley of the Kings) ở Ai Cập. Phát hiện lăng mộ Tutankhamun năm 1922 đã thay đổi hoàn toàn cách thế giới nhìn nhận về Ai Cập cổ đại. Lượng châu báu, đồ tùy táng cùng những chi tiết tuyệt mỹ trong lăng mộ nhanh chóng thu hút đông đảo sự chú ý của công chúng, đưa cái tên Tutankhamun trở thành tâm điểm của dư luận quốc tế.
Tuy nhiên, ngay sau cơn sốt thông tin về kho báu vô giá này, một câu chuyện khác còn thu hút sự quan tâm dữ dội hơn: “Lời nguyền của xác ướp” (hay “Lời nguyền của Pharaon”). Hàng loạt bài báo đăng tải các giả thuyết ly kỳ, cho rằng bất cứ ai dám quấy rầy giấc ngủ vĩnh hằng của vị pharaon trẻ cũng sẽ phải trả giá đắt. Điều đáng ngạc nhiên là câu chuyện về lời nguyền này vẫn phổ biến cho đến tận ngày nay, dù giới chuyên gia Ai Cập học đã nhiều lần khẳng định không tồn tại bất cứ “lời nguyền” nào được khắc thực sự trong lăng mộ.

Bối cảnh lịch sử trước phát hiện năm 1922
Trước thế kỷ 17, châu Âu ít có nghiên cứu chuyên sâu về Ai Cập cổ đại. Mọi sự bắt đầu thay đổi khi những chuyến du ngoạn, thám hiểm vùng đất Ai Cập diễn ra thường xuyên hơn. Các nhà du hành, học giả lần lượt viết các cuốn du ký, xuất bản tài liệu với hình vẽ, mô tả các đền đài, kim tự tháp, lăng mộ cổ. Sang thế kỷ 18 và đặc biệt là thế kỷ 19, sự quan tâm này tăng đột biến với các cuộc khai quật quy mô lớn và cơn khát cổ vật.
Một bước ngoặt quan trọng là việc Jean-François Champollion (1790-1832) giải mã thành công chữ tượng hình Ai Cập thông qua Bia đá Rosetta (Rosetta Stone). Khả năng đọc được chữ tượng hình đã “mở toang cánh cửa” dẫn vào thế giới Ai Cập cổ đại, giúp các nhà khảo cổ, nhà lịch sử nghiên cứu sâu hơn về các bia khắc, văn bản, cũng như các lăng mộ hàng nghìn năm tuổi. Công trình của Champollion (dựa trên các nền tảng do Thomas Young đặt ra) được công bố năm 1824, đã làm bùng nổ lòng hiếu kỳ toàn thế giới. Các cuộc khai quật ngày một nhiều, hiện vật Ai Cập như xác ướp và đồ trang trí được chuyển đến khắp các bảo tàng, thậm chí xuất hiện trong các bộ sưu tập tư nhân.
Nhờ sức hút mạnh mẽ này, Ai Cập cổ đại nhanh chóng trở thành nguồn cảm hứng cho nền văn hóa đại chúng. Không chỉ dừng lại ở khoa học nghiên cứu, Ai Cập còn xuất hiện trong kiến trúc (trào lưu Egyptomania), trang trí nội thất, và đặc biệt là những tác phẩm điện ảnh đầu tiên.

Sự bùng nổ quan tâm sau khám phá của Carter
Dù công chúng đã chú ý đến các ngôi mộ và xác ướp Ai Cập từ lâu, chưa từng có sự quan tâm nào vượt qua mức độ sau khi Howard Carter tìm thấy lăng mộ Tutankhamun vào năm 1922. Lăng mộ này hầu như nguyên vẹn, chứa vô vàn báu vật dát vàng, trang sức, đồ dùng sinh hoạt, cùng những di vật vô giá phản ánh đời sống hoàng gia Ai Cập cổ.
Lord Carnavon, nhà quý tộc tài trợ cho Carter, cũng không thể ngờ quy mô khổng lồ của kho báu trong lăng. Khi Carter dùng nến soi vào lỗ hổng ở cánh cửa, ông chỉ thốt lên bốn chữ bất hủ với Carnavon: “Vâng, những thứ tuyệt diệu!” (Yes, wonderful things). Mọi ánh nhìn đều đổ dồn về Ai Cập. Người ta nô nức tới Cairo, xếp hàng mong được chiêm ngưỡng tận mắt khung cảnh “toàn vàng là vàng” mà Carter miêu tả.
Sức nóng của lăng mộ trên truyền thông quốc tế thật khó tưởng tượng. Các tờ báo từ Anh, Mỹ, Pháp, Úc… cử phóng viên đến Ai Cập để phỏng vấn Carter, chụp ảnh lăng mộ, và mong muốn là kênh tin tức đầu tiên đưa tin. Tình trạng này khiến Carter và nhóm nghiên cứu vô cùng áp lực. Về sau, Lord Carnavon quyết định ký thỏa thuận độc quyền đưa tin với tờ The Times (Luân Đôn) nhằm kiểm soát số lượng người lui tới lăng, tạo điều kiện cho quá trình khai quật, bảo quản diễn ra thuận lợi hơn.
Thế nhưng, quyết định “độc quyền thông tin” này đã vô tình “châm ngòi” cho các báo khác trên toàn thế giới. Trong cơn “khát tin”, họ đi tìm chủ đề mới, đề tài giật gân, và ngay lập tức “Lời nguyền xác ướp” trở thành chất liệu câu khách hoàn hảo để bán báo.

Lời nguyền của xác ướp trên màn ảnh
Trước năm 1922, phim ảnh về Ai Cập cổ đại đã xuất hiện nhưng còn rất giới hạn. Bộ phim sớm nhất về đề tài này có lẽ là “Cleopatra’s Tomb” (1899), do Georges Méliès sản xuất và đạo diễn. Dù phim đã thất lạc, các nguồn ghi nhận nội dung xoay quanh việc phát hiện nhầm lăng mộ Cleopatra, khiến xác ướp bà hồi sinh và gieo rắc nỗi kinh hoàng. Đến năm 1911, hãng Thanhouser phát hành “The Mummy”, kể chuyện một xác ướp công chúa Ai Cập sống lại nhờ luồng điện, cuối cùng nhà khoa học hồi sinh cô còn thành công “thuần hóa” và cưới cô làm vợ.
Điểm chung của những phim đầu thế kỷ 20 này là nhân vật xác ướp xuất hiện như một dạng “zombie” biết suy nghĩ, mang tính cách và ký ức còn sót lại. Tuy vậy, chưa có dấu ấn nào về “lời nguyền” trong các tác phẩm tiền 1922. Mọi thứ thay đổi khi truyền thông “bơm phồng” chủ đề nguyền rủa liên quan đến phát hiện lăng mộ Tutankhamun, khiến hầu như phim nào về xác ướp sau này cũng cài cắm mô-típ “lời nguyền” để tăng phần kịch tính.
Tiêu biểu phải kể đến “The Mummy” (1932) của hãng Universal Pictures. Trong phim, diễn viên Boris Karloff vào vai Imhotep, một đại tư tế thời cổ bị chôn sống. Imhotep hồi sinh ở thời hiện đại với danh tính Ardath Bey, âm mưu sát hại nhân vật Helen Grosvenor (Zita Johann thủ vai) nhằm biến cô thành hiện thân của Ankesenamun – người tình kiếp trước của ông. Bộ phim tạo tiếng vang lớn, khắc sâu vào tâm trí khán giả ý tưởng về “lời nguyền khủng khiếp” rình rập bất kỳ ai dám xâm phạm mồ mả Ai Cập.
Từ thành công ấy, loạt phim “The Mummy’s Hand” (1940), “The Mummy’s Tomb” (1942), “The Mummy’s Ghost” (1944), “The Mummy’s Curse” (1944), rồi biến tấu hài hước “Abbott and Costello Meet the Mummy” (1955) lần lượt ra đời. Đến thập niên 1960, hãng Hammer Films cũng góp mặt với “The Curse of the Mummy’s Tomb” (1964) và “The Mummy’s Shroud” (1967). Sang năm 1971, “Blood From the Mummy’s Tomb” tiếp tục thổi bùng làn sóng kinh dị. Tất cả các tác phẩm này đều khai thác motif xác ướp bị nguyền rủa, báo thù hay trừng phạt kẻ xâm phạm.
Đỉnh cao mới của dòng phim xác ướp có lẽ là “The Mummy” (1999), phiên bản làm lại từ phim gốc 1932, nhưng có quy mô lớn và kỹ xảo hiện đại. Phim lập tức trở thành bom tấn, kéo theo phần tiếp theo “The Mummy Returns” (2001) và sê-ri “The Scorpion King” (2002-2012). Tác phẩm “Gods of Egypt” (2016) tuy chuyển hướng tập trung vào các vị thần Ai Cập hơn là xác ướp, nhưng chỉ một năm sau, “The Mummy” (2017) tiếp tục ra rạp, chứng minh sức hấp dẫn trường tồn của đề tài “xác ướp và lời nguyền”. Trong văn hóa đại chúng, xác ướp Ai Cập gắn liền với hình ảnh sống lại và reo rắc nỗi sợ hãi.

Lăng mộ Tutankhamun và giới báo chí
Sự quan tâm ồ ạt đến lăng mộ Tutankhamun khiến Carter cùng các cộng sự rơi vào tình trạng “bị vây kín” ngay sau khi mở cửa lăng. Ban đầu, Carter chỉ mới khoét một lỗ nhỏ để thắp nến quan sát, nhưng danh tiếng của Lord Carnavon ở Anh, cộng thêm dự cảm rằng đây có thể là kho báu nguyên vẹn hiếm hoi, đã khiến báo chí khắp nơi đổ dồn về Thung lũng Các Vị Vua.
Quyết định của Lord Carnavon ký hợp đồng độc quyền đăng tin với tờ The Times giúp giảm tải phần nào áp lực. Tuy nhiên, chính điều này khiến các tờ báo khác “phật ý”, buộc họ phải tự tìm đề tài cạnh tranh. Hệ quả là họ bám sát mọi biến động, sẵn sàng khai thác những tin đồn ly kỳ nhất. Và “lời nguyền pharaon” – từng được ghi nhận thoáng qua trong các truyền thuyết dân gian, lại được “thổi bùng” thành câu chuyện chấn động quốc tế.
Mọi chuyện càng thêm cao trào khi Lord Carnavon đột ngột qua đời ở Cairo vào ngày 5 tháng 4 năm 1923, chỉ vài tháng sau khi lăng mộ được khai mở. Nhiều người tin rằng, mọi cái chết bí ẩn liên quan đến lăng mộ đều do “Lời nguyền của xác ướp”. Báo chí thi nhau giật tít: “Pharaoh Discoverer Killed By Old Curse?” (“Nhà khám phá pharaon bị giết bởi lời nguyền cổ xưa?”). Bất cứ ai từng ghé lăng mộ hoặc biết Carter đều được phỏng vấn, dù người đó chẳng có chuyên môn gì về Ai Cập hay lịch sử.

Nguồn gốc và sự lan truyền của “Lời nguyền”
Vào tháng 3 năm 1923, nữ tiểu thuyết gia nổi tiếng Marie Corelli (1855-1924) viết thư cho tờ New York World, “dự đoán” rằng hành vi xâm phạm mộ của Tutankhamun sẽ gây ra thảm họa. Bà viện dẫn một cuốn sách “hiếm” để khẳng định Ai Cập cổ có lời nguyền trừng phạt kẻ phá giấc ngủ người chết. Marie Corelli vốn là thành viên của hội Thông thiên học (Theosophical Society), vốn tin vào tâm linh và huyền bí. Việc một tên tuổi văn học ăn khách lớn tiếng cảnh báo đã tiếp thêm “sức nặng” cho giả thuyết về “lời nguyền”, khiến báo chí càng có lý do giật gân.
Sau đó, người ta còn phỏng vấn Sir Arthur Conan Doyle, “cha đẻ” nhân vật Sherlock Holmes. Ông cũng là một người tin vào tâm linh, và báo chí không ngại “chọn lọc” những câu nói của Doyle để “củng cố” cho luận điểm về một “lực lượng siêu nhiên” giết hại Lord Carnavon. Đã có rất nhiều “nhân chứng” hão huyền được nêu tên, ví dụ một cô Leyla Bakarat khẳng định mình là “người Ai Cập chính gốc” và chắc chắn Tutankhamun đã gây ra vết cắn nhện cho Carnavon.
Các bài báo càng thêm sôi động khi lập luận: Kể cả cái chết của George Jay Gould I (một người ghé thăm lăng mộ) vài tuần sau đó, hay vụ Hoàng tử Ai Cập Bey bị vợ sát hại tại London cũng bị gán mác “nạn nhân của lời nguyền”. Trên thực tế, người ta gộp tất cả những cái chết, bệnh tật, hay sự cố xảy đến cho bất kỳ ai dính dáng đến lăng mộ để củng cố cho “lời nguyền”. Dù nguyên nhân thật chỉ là ốm đau tuổi già hoặc tai nạn thường tình, báo chí vẫn cứ “lái” dư luận về phía “siêu nhiên”.

Thực hư về lời nguyền
Trước hết, các dòng cảnh báo khắc trên một số lăng mộ Ai Cập cổ thực chất chỉ là những “bài đe dọa” nhằm ngăn trộm mộ. Ai Cập cổ đại vô cùng coi trọng thế giới bên kia, họ tin vào việc bảo quản thi hài và dùng bùa chú để bảo vệ linh hồn. Tuy nhiên, không hề có chứng cứ xác thực nào chứng minh sự tồn tại của “lời nguyền” này dưới dạng văn bản khắc hoặc bùa chú thật sự trong lăng mộ Tutankhamun. Tất cả những câu “răn đe” thường thấy thực ra là các phép trù ẻo (execration texts) dành cho kẻ cướp mộ, kiểu như “kẻ nào quấy phá ngôi mộ sẽ bị các vị thần trừng phạt”, nhưng chưa từng gây tác dụng đủ để ngăn cản nạn trộm suốt hàng nghìn năm.
Sự thật về cái chết của Lord Carnavon khá rõ ràng: ông qua đời vì vết muỗi đốt trên má bị nhiễm trùng. Carnavon vô tình cạo trúng vết đốt khi cạo râu, làm vết thương nhiễm trùng máu, rồi biến chứng dẫn đến tử vong. Còn huyền thoại “chú chó của Carnavon tru lên rồi chết đúng thời điểm chủ nhân tắt thở” hoặc “điện ở Cairo mất đột ngột lúc ông qua đời” cho đến nay vẫn không có bằng chứng rõ ràng. Thời điểm ấy, mất điện là chuyện thường xuyên xảy ra ở Cairo, còn chuyện con chó tru rồi chết chỉ xuất phát từ một lời kể lại không kiểm chứng.
Howard Carter – người đầu tiên thực sự bước chân vào lăng – thậm chí sống đến năm 1939, tức 17 năm sau khi khám phá lăng mộ. Nhóm khảo cổ của ông, ví dụ nhà Ai Cập học Percy E. Newberry, còn sống tới năm 1949; Lady Evelyn (con gái Carnavon), người có mặt lúc mở lăng, qua đời năm 1980… Nếu “lời nguyền” có thật, hẳn nó đã “ra tay” với những người liên quan trực tiếp nhất. Những số liệu này cho thấy không có cái chết nào “bất thường” đến mức phải tin vào một thế lực siêu nhiên.
Ngược lại, ta thấy Carter và đội ngũ “hưởng lợi” từ tin đồn này, bởi nó giúp giảm bớt lượng khách hiếu kỳ tìm đến. Thậm chí, nhiều người hoảng sợ gửi trả hoặc hiến tặng các cổ vật Ai Cập đang trưng trong nhà cho bảo tàng, vì sợ “rủi ro”. Bản thân Carter cũng chẳng mặn mà đính chính câu chuyện “lời nguyền”, có lẽ vì nó vô hình trung giúp ông tập trung khai quật, nghiên cứu thỏa mái hơn.
Di sản thực sự của Tutankhamun
Dù “lời nguyền” nổi tiếng toàn cầu, điều đó vô tình che mờ vai trò và đóng góp thực sự của Tutankhamun. Ông là con trai hoặc có quan hệ gần gũi với Akhenaten – vị pharaon “dị giáo” đã phá bỏ tín ngưỡng đa thần truyền thống, lập ra tôn giáo thờ duy nhất thần Aten. Hành động của Akhenaten bị coi là “phản truyền thống” nghiêm trọng, làm xáo trộn trật tự xã hội, tôn giáo, chính trị Ai Cập.
Khi lên ngôi, Tutankhamun khôi phục lại các thần cũ, đặc biệt là thần Amun, chấm dứt giai đoạn “Aten giáo” của vua cha. Di sản lớn nhất của Tutankhamun không phải là lời nguyền mà là sự phục hưng tôn giáo và chính trị của Ai Cập sau thời kỳ hỗn loạn. Dẫu ông mất khi còn rất trẻ (khoảng 18-19 tuổi), những chính sách ban đầu của ông đã mở đường để tướng Horemheb tiếp tục khôi phục Ai Cập, khẳng định vị thế của vương triều mới.
Điều đáng tiếc là do qua đời sớm, Tutankhamun chưa kịp hoàn thành nhiều kế hoạch cải tổ. Dẫu vậy, lăng mộ “gần như nguyên vẹn” của ông lại trở thành di sản khảo cổ vô giá, cho ta thấy đời sống hoàng gia và nghệ thuật chế tác độc đáo của người Ai Cập cổ. Từ mặt nạ bằng vàng nổi tiếng, những cỗ xe, đồ dùng nghi lễ, thậm chí cả một số loại vũ khí, tất cả đều phản ánh trình độ kỹ nghệ tài hoa đã đạt đến đỉnh cao ở thế kỷ 14 TCN.
Kết luận
Suốt gần một thế kỷ sau khi được khai quật, lăng mộ Tutankhamun vẫn là một trong những phát hiện khảo cổ lừng lẫy bậc nhất thế giới. Câu chuyện về “lời nguyền xác ướp” tuy được hư cấu nhiều, nhưng lại trở thành “thương hiệu” đình đám trong văn hóa đại chúng, tiếp tục xuất hiện trong các phim điện ảnh, tiểu thuyết, trò chơi điện tử… Truyền thông thế kỷ XX đã góp phần lan truyền câu chuyện rùng rợn về một “lời nguyền” chưa từng có, biến sự kiện khảo cổ trở thành huyền thoại bao trùm sắc màu huyền bí.
Thế nhưng, cũng cần nhìn nhận lại rằng những “cái chết bí ẩn” và “lời nguyền” phần lớn chỉ là sản phẩm của báo chí giật gân thiếu kiểm chứng. Tuy nhiên, “lời nguyền” vẫn sống mãi trong tâm trí công chúng, có thể sẽ còn tiếp tục vững bền trong hàng thế kỷ. Với các nhà nghiên cứu, điều quan trọng hơn hết là di sản văn hóa – những giá trị mà Tutankhamun để lại cho nhân loại: sự tráng lệ trong nghệ thuật, tôn giáo, tín ngưỡng Ai Cập. Nhờ lăng mộ này, ta hiểu sâu hơn về lịch sử, phong tục, và những khía cạnh ít người biết đến của nền văn minh đã hưng thịnh suốt hơn ba nghìn năm.
Vì vậy, dù “lời nguyền” có thể mãi lưu danh qua sách báo, phim ảnh, di sản chân chính của Tutankhamun chính là giá trị khoa học – lịch sử khổng lồ, chứ không phải bóng ma hận thù chực chờ “hủy diệt” những kẻ tò mò. Lăng mộ Tutankhamun, với mọi điều nhiệm màu và kỳ vĩ, vẫn sừng sững như một biểu tượng cho sự vĩ đại của Ai Cập cổ đại, thay vì là ổ “nguyền rủa” gieo rắc nỗi kinh hoàng.