Lịch Sử Việt Nam

Làng xã Việt Nam qua các thời kỳ: tổ chức và biến đổi

Qua từng giai đoạn lịch sử, tổ chức làng xã thường bị can thiệp bởi triều đình, thực dân, hay chính quyền các thời, để phục vụ chính sách cai trị.

to chuc lang xa viet nam

Làng (xã) là đơn vị hành chính nhỏ nhất, nhưng lại đóng vai trò nòng cốt trong cấu trúc của một quốc gia. Ở Việt Nam, truyền thống “phép vua thua lệ làng” phản ánh quyền tự trị rất cao của làng xã, đồng thời cũng thể hiện tính cộng đồng bền chặt trong sinh hoạt của người dân. Suốt chiều dài lịch sử, tổ chức làng xã đã trải qua nhiều biến động, từ thời phong kiến qua thời Pháp thuộc, tới giai đoạn độc lập và cho tới các cải tổ hành chính hiện đại. Qua đó, ta có thể thấy sự thay đổi mục đích (từ bảo toàn văn hoá, duy trì trật tự đến kiểm soát chính trị, chống ngoại xâm) và cả những can thiệp nhằm lợi dụng làng xã để thống trị hoặc quản lý.

Dưới đây là tổng quan về tổ chức làng xã Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử.

Vai trò của làng xã trong quốc gia

Từ ngàn xưa, người Việt luôn quan niệm: “Làng có vững, nước mới bền”. Thực tế, nhà nước trung ương ngày xưa thường chỉ giao chỉ tiêu về sưu thuế, lính tráng, phu phen cho mỗi làng. Làng nhận và tự chia việc nội bộ. Điều này khiến tổ chức làng xã phải chặt chẽ, có kỷ cương, để quản lý dân làng, cũng như giữ an ninh trật tự.

Đặc trưng:

  • Tự trị rất cao: Thường thông qua tục lệ riêng (hay hương ước).
  • Truyền thống bầu chọn hương chức: Giai đoạn về sau (thời Lê) thì chức vụ xã quan dần do dân bầu thay vì triều đình bổ nhiệm.
  • Trong thời phong kiến, nhà vua vẫn “chấp nhận” sự tự quyết lớn của làng, vì cần sự ổn định.
  • Nguyên tắc “phép vua thua lệ làng” giúp tổ chức làng xã bền vững, nhưng cũng có mặt hạn chế như nạn cường hào (lợi dụng lệ làng để áp bức).

Tổ chức làng xã thời phong kiến

Từ Đinh, Tiền Lê đến Lý

Dưới nhà Đinh, Tiền Lê, triều đình chưa chú ý nhiều đến làng xã.

Thời Lý (đặc biệt Lý Nhân Tông) bắt đầu kiểm tra dân số, lập sổ đinh, sổ điền. Ở các làng có xã quan do triều đình bổ nhiệm, hỗ trợ quản lý.

Thời Trần

Xã quan gồm đại tư xã, tiểu tư xã, có thêm xã chính, xã giám.

Đình làng xuất hiện rõ nét hơn, thờ Thành hoàng.

Về cuối triều Trần, các xã quan bị bãi bỏ, vai trò tự trị của làng được nâng lên.

Thời Minh Thuộc (1407-1427)

Nhà Minh đặt ra “lý” gồm 110 hộ, đứng đầu là lý trưởng. Kiểm soát gắt gao bằng sổ hộ, sổ bìa vàng.

Tuy nhiên, khi nhà Minh bị đuổi, tổ chức “lý trưởng” của họ cũng tan rã.

Thời Lê Sơ và Lê Trung Hưng

Vua Lê Thái Tổ ban hành chính sách chia lại ruộng đất (phép quân điền), nâng cao tự trị làng xã. Lê Thánh Tông tổ chức ngạch xã trưởng, đặt nền tảng kiểm soát thuế khóa, công điền.

Về sau, nhà Lê trung hưng tiếp tục can thiệp, nhưng sự phản ứng của dân làng khiến phép vua lắm lúc không triển khai được, đành duy trì nền tự trị.

Quanh thế kỷ XVII, làng tự bầu xã trưởng, trong khi triều đình có xu hướng chỉ định. Song, sức mạnh truyền thống làng quá lớn, dẫn đến dần dần dân chủ (mang tính địa phương) vẫn thắng thế.

Thời Nguyễn (1802-1883)

Gia Long thống nhất đất nước, cho duy trì nền tự trị đã thành nề nếp. Chính quyền trung ương chỉ quản qua cấp phủ, huyện. Đến tổng, thì trao quyền cai tổng, phó tổng do các làng bầu, nhưng vẫn có kiểm soát.

Có câu: “Phép vua thua lệ làng” trở nên rõ rệt nhất thời này. Nhà nước cần sự ổn định, trong khi làng duy trì quyền tự quản.

Thời Pháp Thuộc: can thiệp và thay đổi

Người Pháp nhận thấy ưu điểm của làng xã: có tính tự trị, dễ bảo tồn trật tự. Nhưng đồng thời, họ muốn kiểm soát để ngăn người Việt nổi dậy, và tận dụng bộ máy làng xã phục vụ chính sách thuộc địa. Dưới đây là các đợt cải cách chủ yếu:

Ở Nam Kỳ (Miền Nam)

Năm 1904: Ban hành nghị định tổ chức “Ban Hội Tề” (còn gọi là Hội đồng làng). Các chức vụ:

Hương cả, Hương chủ, Hương sư, Hương trưởng, Hương chánh, Hương giáo, Hương quản, Hương bộ, Hương thân, Xã trưởng, Hương hào…

Thực tế, các chức danh trên vẫn gần gũi hương chức cũ, nhưng có nhiệm vụ cụ thể hơn.

Năm 1927: Thay đổi lần nữa. Chú trọng bổ nhiệm bằng cách giám sát danh sách hương chức, thực hiện nguyên tắc thăng chức (đi lên từng bậc). Thực chất, người Pháp tìm cách cài cắm tay sai, tạo nạn cường hào.

Đến 1944, họ ra nghị định siết chặt hơn việc tuyển chọn hương chức. Ứng viên phải có tài sản, trung thành với chính quyền Pháp, được tỉnh trưởng phê chuẩn.

Ở Bắc Kỳ (Miền Bắc)

Trễ hơn miền Nam. Ban đầu người Pháp “chờ” thăm dò, vì Bắc Kỳ có tinh thần chống đối mạnh.

Năm 1921: Thiết lập Hội đồng Tộc biểu, do các gia tộc cử đại diện. Những đại biểu này bầu Chánh Hương hội, Phó Hương hội. Tuy nhiên, có sự chuẩn y của công sứ Pháp.

Năm 1927: Phục hồi một phần truyền thống cũ, lập Hội đồng Kỳ mục song song Hội đồng Tộc biểu. Nhưng vẫn kiểm soát chặt, bổ nhiệm Lý trưởng, Phó lý bằng duyệt y của công sứ.

Năm 1941: Ra đạo dụ tổ chức “Hội đồng Kỳ hào” rộng hơn, nhưng thực chất, Pháp xâm nhập sâu qua cơ chế chỉ định Lý, Phó lý.

Ở Trung Kỳ (Miền Trung)

Vì tồn tại Triều đình Huế (chính phủ Nam triều), Pháp khó can thiệp rõ như ở Bắc, Nam.

Năm 1942, mới ban hành chỉ dụ tương tự đạo dụ 1941 ở Bắc, thành lập Hội đồng Kỳ hào, cơ quan chấp hành là Lý trưởng, Phó lý, ngũ hương. Cách bổ nhiệm cũng qua kiểm soát của chính quyền Bảo hộ.

Tựu trung, thời Pháp thuộc:

  • Dần dần xóa các tục lệ cổ (bầu cử hương chức), thay bằng việc chỉ định hoặc bầu có sự duyệt y của công sứ Pháp.
  • Người Pháp khuyến khích “lực lượng trung thành” (địa chủ, cựu binh, người có bằng cấp theo Tây…) vào chính quyền làng, hình thành cường hào tay sai.
  • Tổ chức làng xã vẫn có danh xưng phong tục (hương cả, hương sư…), nhưng đã mất dần tinh thần tự trị và dân chủ của người Việt.

Giai đoạn từ 1945 đến giữa thế kỷ XX

Sau Cách Mạng Tháng 8 năm 1945

Việt Minh lên nắm quyền. Hiến pháp 1946 quy định tổ chức xã gồm Hội đồng nhân dân và Ủy ban Hành chính, xóa chế độ tổng. Cách mạng Tháng 8 đẩy chính quyền thực dân ra khỏi miền Bắc và nhiều nơi khác, song tại miền Nam, Pháp tái chiếm, dẫn đến chia rẽ tổ chức hành chính.

Chính phủ Nam Kỳ Tự Trị (1945-1953)

Tại Nam Bộ, Pháp tái lập một chính quyền tay sai, ban đầu gọi là “Chính phủ lâm thời Nam Kỳ” (bác sĩ Nguyễn Văn Thinh). Các ban Hội Tề được dựng lại, do Tỉnh trưởng (hoặc quan trên) chỉ định hoặc bầu bán nửa vời.

Năm 1953, chính quyền này ra Sắc lệnh cho bầu Hội đồng Hương chính (9 người), chia 2 ủy ban, tạo nét pha trộn cũ – mới. Tất cả vẫn chịu kiểm soát của Pháp.

Từ 1954 đến 1975 tại miền nam

Thời Ngô Đình Diệm (1954-1963)

Chế độ Đệ Nhất Cộng Hòa (Ngô Đình Diệm) xoá bỏ Hội đồng Hương chính, thay bằng “Ủy ban Hành chính xã” do Tỉnh trưởng lựa chọn.

Dụ 24-10-1956, nâng thành “Hội đồng xã”, nhưng thực chất chủ tịch do chính quyền Sài Gòn chỉ định, quyền lực tập trung lên trên.

Kết quả, người dân không thể tự quản làng xã.

Sau 1-11-1963

Chính quyền Diệm sụp đổ, các tướng lên thay, tiếp tục cải tổ (Sắc lệnh 31-5-1964…), lại lập Hội đồng nhân dân xã và Ủy ban Hành chính xã. Tuy mang tiếng “dân cử”, thực tế chính quyền cấp trên (quận, tỉnh) vẫn chi phối mạnh.

Năm 1966, ban hành thêm sắc lệnh để “cải tổ” xã ấp, quy định rõ:

Hội đồng nhân dân (6-12 người) do dân bầu,

Bầu ra Chủ tịch Ủy ban Hành chính (cùng Phó chủ tịch, ủy viên…). Nhưng nhiều khiếm khuyết: bị cấp trên can thiệp, bổ nhiệm nhân sự, yêu cầu lòng trung thành với chế độ…

Nhận định

Trước Thời Pháp:

Làng xã có tính tự trị cao, dân chủ địa phương (với ban kỳ mục, hương chức do làng bầu). Triều đình chưa thể hoàn toàn khống chế hoặc chỉ can thiệp một phần.

Dưới Thời Pháp:

Pháp xâm nhập sâu qua việc chỉ định hoặc duyệt y hương chức, thiết lập Hội đồng Tộc biểu, Hội đồng Kỳ mục có vẻ “dân chủ” nhưng thực chất bị chi phối.

Mục tiêu cốt lõi: Ngăn làng xã nổi dậy, tuyển chọn tay sai trung thành, hạn chế người “chống đối”.

Sau 1945:

Ở các vùng độc lập (Việt Minh kiểm soát), làng xã lại theo mô hình Ủy ban nhân dân, hội đồng nhân dân, phản ánh tính dân cử.

Ở miền Nam, chính quyền Sài Gòn sau năm 1954 tiếp tục duy trì tính tập quyền, kèm bầu cử hành chính có kiểm soát.

Dần dần, tổ chức xã theo kiểu mới (Hội đồng nhân dân xã + Ủy ban Hành chính xã), song thực quyền còn bị cấp trên khống chế.

Trải bao biến thiên, tổ chức làng xã chưa bao giờ mất, nhưng nó thay đổi liên tục từ dân chủ truyền thống sang dân chủ hình thức, tùy vào mục tiêu chính trị của chính quyền trung ương. Hiện nay, làng xã vẫn là đơn vị cơ bản để quản lý người dân, vừa mang tính truyền thống, vừa vận hành theo luật pháp hiện đại.

Tóm lại: Làng xã Việt Nam, dù nhỏ, lại mang tầm quan trọng lớn. Đây là nơi gắn bó chặt chẽ với người dân, duy trì đời sống văn hoá và tính cộng đồng. Qua từng giai đoạn lịch sử, tổ chức làng xã thường bị can thiệp bởi triều đình, thực dân, hay chính quyền các thời, để phục vụ chính sách cai trị. Tuy vậy, chất “làng” với cấu trúc tự quản và tinh thần quần tụ vẫn là cốt lõi khó phai, tiếp tục thích ứng cho tới ngày nay.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.