Bóng đá (soccer) là môn thể thao phổ biến nhất hành tinh, thu hút hàng tỷ người hâm mộ và người chơi trên khắp các châu lục. Để hiểu vì sao bóng đá có sức hút lớn đến vậy, chúng ta cần quay ngược dòng thời gian để nhìn lại sự phát triển của môn thể thao này từ những trò chơi dân gian thời trung cổ, qua giai đoạn hình thành ở nước Anh vào thế kỷ 19, cho đến việc trở thành một ngành công nghiệp thể thao toàn cầu ngày nay. Bài viết này sẽ tóm lược hành trình đó, đồng thời điểm qua sự ra đời của FIFA, những tranh cãi quanh việc chuyên nghiệp hóa, và đặc biệt là sức ảnh hưởng to lớn của giải đấu danh giá FIFA World Cup.
Những năm đầu tiên
Lịch sử bóng đá hiện đại bắt đầu tại Anh vào thế kỷ 19, nhưng nguồn gốc sơ khai của “bóng đá” lại có thể bắt gặp ở rất nhiều quốc gia và thời kỳ khác nhau. Từ thời trung cổ, tại nhiều thị trấn và làng mạc ở Anh, người dân chơi các trò “bóng đá dân gian” (folk football) với quy tắc rất đơn giản (thậm chí hầu như không có quy tắc cụ thể). Những trận đấu này đôi khi diễn ra trên phố hoặc khu đất rộng, với số lượng người tham gia không giới hạn.

Tuy nhiên, do tính chất bạo lực và thiếu kiểm soát, nhiều khu vực dần ban hành lệnh cấm hoặc hạn chế việc tổ chức các trận bóng dân gian. Sự thay đổi lớn xảy đến vào giai đoạn cách mạng công nghiệp ở Anh: người lao động chuyển đến các thành phố để làm việc trong các nhà máy, thời gian rảnh rỗi cũng ít đi, không gian vui chơi chật hẹp hơn. Nhiều hình thức giải trí cũ dần biến mất hoặc bị thu hẹp, tạo cơ hội để các môn thể thao có tổ chức – trong đó có bóng đá – nhen nhóm và dần phát triển.
Khi đó, một số trường tư thục (public schools, thực ra là các trường độc lập) nổi tiếng như Winchester College, Charterhouse và Eton College bắt đầu đưa bóng đá vào làm môn thể thao mùa đông. Mỗi trường lại có quy tắc riêng: có nơi cho phép cầu thủ dùng tay để bắt hoặc giữ bóng (tương tự như bóng bầu dục sau này), nơi khác lại chỉ cho phép chơi chân. Sự khác biệt này gây khó khăn khi học sinh từ các trường khác nhau vào đại học, bởi họ không thống nhất được cách chơi chung.
Năm 1843, Đại học Cambridge đã khởi xướng việc tiêu chuẩn hóa luật chơi. Đến năm 1848, một số trường đồng ý áp dụng “Luật Cambridge” (Cambridge rules) – bộ luật tương đối cơ bản, cấm hầu hết việc dùng tay và định nghĩa rõ một số quy tắc. Các cựu sinh viên Cambridge sau đó mang bộ luật này phổ biến rộng rãi thông qua việc thành lập các câu lạc bộ bóng đá.
Năm 1863 đánh dấu bước ngoặt quan trọng: nhiều câu lạc bộ ở London và các hạt xung quanh nhóm họp để in ra một bộ luật bóng đá thống nhất, đồng thời thành lập Hiệp hội Bóng đá Anh (Football Association – FA). Luật mới nghiêm cấm việc cầm bóng bằng tay (ngoại trừ thủ môn, về sau quy định này mới chính thức được đưa vào), dẫn đến tách biệt rõ rệt giữa bóng đá và môn bóng bầu dục (rugby). Đến năm 1870, gần như mọi hình thức “dùng tay” trừ thủ môn đều bị cấm.
Tuy nhiên, không phải ai cũng ủng hộ bộ luật mới. Ở thành phố Sheffield (miền Bắc nước Anh), các câu lạc bộ vẫn giữ quy tắc riêng, thậm chí thành lập cả Hiệp hội Bóng đá Sheffield (Sheffield Football Association) năm 1867. Dần dần, những trận đấu giao hữu, cúp nội địa và việc thống nhất luật chơi trên toàn nước Anh diễn ra. Đến năm 1871, 15 câu lạc bộ tham dự Cúp FA (FA Cup) – giải đấu loại trực tiếp lâu đời nhất thế giới.
Sự lớn mạnh của bóng đá Anh không dừng lại ở London. Năm 1877, các hiệp hội bóng đá tại Anh đã thống nhất luật lệ, đưa số đội tham gia các giải đấu lên 43. Quy mô và sức mạnh của bóng đá Anh tiếp tục mở rộng: trước Chiến tranh thế giới thứ I, các trận đấu đã thu hút đông đảo khán giả và trở thành môn thể thao được yêu thích bậc nhất.
Thời kỳ bóng đá chuyên nghiệp
Bóng đá phát triển mạnh mẽ gắn liền với bối cảnh công nghiệp hóa và đô thị hóa ở Anh. Tầng lớp lao động chuyển từ nông thôn ra thành phố làm việc, mất dần những thú vui dân dã. Bù lại, họ có ngày nghỉ thứ Bảy và mong muốn các hoạt động giải trí mới. Các tổ chức như nhà thờ, công đoàn hay trường học khuyến khích thành lập các đội bóng để tạo sân chơi lành mạnh cho người lao động. Cùng với sự phát triển của báo chí (khi tỷ lệ biết chữ tăng), và phương tiện giao thông như đường sắt hay xe điện, người hâm mộ có thể đến sân xem các trận đấu. Số khán giả trung bình tại Anh tăng từ 4.600 người năm 1888, lên 7.900 năm 1895, 13.200 năm 1905 và khoảng 23.100 khi Chiến tranh thế giới thứ I bùng nổ.

Sự phổ biến của bóng đá cũng khiến những môn thể thao khác như cricket bị lu mờ dần. Để có kinh phí duy trì, nhiều câu lạc bộ, nhất là ở Lancashire, đã bắt đầu bán vé vào sân từ thập niên 1870. Điều này mâu thuẫn với quy định “bóng đá nghiệp dư” (amateurism) của FA, vốn do tầng lớp thượng lưu ủng hộ. Dù FA cấm trả lương, một số câu lạc bộ vẫn ngấm ngầm trả tiền cho cầu thủ giỏi – nhiều người trong số đó đến từ Scotland – để tăng sức mạnh thi đấu.
Năm 1884, sự căng thẳng lên đỉnh điểm khi FA khai trừ hai câu lạc bộ sử dụng cầu thủ chuyên nghiệp. Thế nhưng, vì việc trả lương dần trở nên phổ biến, FA buộc phải chấp nhận tính chuyên nghiệp vào năm 1885, dù ban đầu vẫn cố gắng giới hạn ở mức “bồi thường thời gian thi đấu” (broken time).
Chính các câu lạc bộ giàu truyền thống ở miền Bắc nước Anh, với lượng cổ động viên đông đảo, có tiềm lực tài chính mạnh, đã hưởng lợi nhiều nhất từ quá trình chuyên nghiệp hóa. Họ thu hút các cầu thủ giỏi, thi đấu ấn tượng, đẩy dần tầm ảnh hưởng của các đội London xuống. Giới quý tộc Anh, thất vọng vì mất quyền chi phối, dần chuyển sang các môn thể thao khác như cricket và rugby union.

Năm 1888, giải bóng đá chuyên nghiệp đầu tiên – Football League – ra đời. Ban đầu, chỉ 12 đội hàng đầu miền Bắc và Midlands tham dự. Đến năm 1893, Football League mở rộng, bổ sung thêm giải hạng dưới (Second Division) và tăng tổng số câu lạc bộ lên 28. Ở Ireland và Scotland, các giải đấu tương tự xuất hiện vào khoảng năm 1890. Tại miền Nam nước Anh, Southern League thành lập năm 1894 và sau này sáp nhập vào Football League năm 1920.
Dù bóng đá chuyên nghiệp phát triển, hầu hết các câu lạc bộ không hẳn là “cỗ máy in tiền” như ngày nay. Đa số câu lạc bộ ở Anh thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn (limited liability) chủ yếu để có đất xây sân bãi, dần dần cải thiện cơ sở vật chất. Các cổ đông thường nhận cổ tức rất ít hoặc không nhận, đổi lại họ được khẳng định vị thế xã hội khi sở hữu và điều hành câu lạc bộ địa phương.
Mô hình giải đấu của Anh (có giải vô địch quốc gia, cúp quốc gia và cơ chế thăng – xuống hạng) sau đó ảnh hưởng đến nhiều quốc gia khác. Hà Lan hình thành giải vô địch năm 1889 nhưng phải đến 1954 mới công nhận tính chuyên nghiệp. Đức lần đầu có giải quốc gia năm 1903 nhưng Bundesliga chỉ chính thức được tổ chức vào thập niên 1960. Ở Pháp, giải chuyên nghiệp ra đời năm 1932, trong khi ở Nam Mỹ, những quốc gia như Argentina và Brazil đã “chuyên nghiệp hóa” sớm hơn đôi chút.
Sự hình thành và vai trò của FIFA
Đến đầu thế kỷ 20, bóng đá đã phổ biến khắp châu Âu, nhưng vẫn chưa có một tổ chức quốc tế thống nhất quản lý. Để giải quyết điều này, năm 1904, đại diện các hiệp hội bóng đá của Bỉ, Đan Mạch, Pháp, Hà Lan, Tây Ban Nha, Thụy Điển và Thụy Sĩ đã thành lập Liên đoàn Bóng đá Thế giới (Fédération Internationale de Football Association – FIFA).

Ban đầu, nước Anh và các hiệp hội “quê hương bóng đá” (Anh, Scotland, Ireland và xứ Wales) tỏ ra coi thường FIFA, dù ông Daniel Woolfall (một người Anh) được bầu làm Chủ tịch FIFA năm 1906. FIFA chấp nhận việc Ủy ban Bóng đá Quốc tế (International Board) – thành lập từ năm 1882 gồm các hiệp hội bóng đá Anh – nắm quyền kiểm soát luật lệ. Song, sau Chiến tranh thế giới thứ I, Anh kiên quyết đòi trục xuất Đức, Áo, Hungary khỏi FIFA nhưng không được ủng hộ nên rời bỏ FIFA năm 1920. Các liên đoàn bóng đá của Vương quốc Anh quay lại năm 1924 nhưng lại xung đột về khái niệm “nghiệp dư” ở bóng đá Olympic, khiến họ lại rời bỏ FIFA lần nữa năm 1928 và chỉ tái gia nhập năm 1946.
Chính vì vậy, các đội tuyển Anh, Scotland, Ireland, Wales không góp mặt ở các kỳ World Cup đầu tiên (1930, 1934, 1938). Khi FIFA quy định hai đội đầu bảng Home Nations (giải nội bộ các quốc gia thuộc Vương quốc Anh) được quyền dự World Cup 1950, Scotland xếp thứ hai nhưng vẫn chọn không tham dự.
Bất chấp những chia rẽ, bóng đá vẫn tiếp tục lớn mạnh. Nó góp mặt lần đầu tiên ở Olympic London 1908 và có mặt ở hầu hết các kỳ Thế vận hội Mùa hè sau đó (trừ kỳ 1932). Cùng với việc FIFA ổn định dần, ngày càng nhiều quốc gia gia nhập tổ chức này. Guinea trở thành hội viên thứ 100 năm 1961; đến đầu thế kỷ 21, hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ đã có mặt trong ngôi nhà chung FIFA, vượt cả số thành viên của Liên Hợp Quốc.
Không chỉ tổ chức World Cup, FIFA còn quản lý nhiều giải đấu khác. Từ năm 1977 và 1985, lần lượt ra đời các giải Vô địch Trẻ (U20) và U17 thế giới. Giải Futsal thế giới (bóng đá trong nhà 5 người) bắt đầu năm 1989. Bóng đá nữ lần đầu có World Cup năm 1991 ở Trung Quốc và góp mặt tại Olympic (dành cho tuyển nữ) từ 1996. Giải Vô địch Câu lạc bộ thế giới (FIFA Club World Cup) ra mắt năm 2000, mở rộng thêm sân chơi quốc tế cho các CLB vô địch châu lục.
FIFA yêu cầu các hiệp hội thành viên chấp nhận thẩm quyền của mình, tuân thủ luật bóng đá và có đủ cơ sở hạ tầng. Về cấu trúc, các liên đoàn thành viên phải tham gia các liên đoàn châu lục. Tổ chức châu lục đầu tiên là CONMEBOL (Nam Mỹ) thành lập năm 1916. Sau đó lần lượt có UEFA (châu Âu) và AFC (châu Á) năm 1954, CAF (châu Phi) năm 1957, CONCACAF (Bắc, Trung Mỹ và Caribe) năm 1961, OFC (châu Đại Dương) năm 1966. Mỗi liên đoàn tổ chức giải đấu của riêng mình, cử đại diện tham dự các giải cấp thế giới, và phải tuân thủ phán quyết của Ủy ban Trọng tài FIFA trong các tranh chấp lớn.
Trước thập niên 1970, quyền điều hành FIFA chủ yếu nằm trong tay các đại diện Bắc Âu. Dưới thời Chủ tịch Arthur Drewry (1955–61) và Stanley Rous (1961–74), FIFA hoạt động khá truyền thống, nguồn thu ít ỏi từ World Cup, ít chú trọng phát triển bóng đá ở các nước đang phát triển. Họ dành phần lớn thời gian để giải quyết các vấn đề quản lý, như việc xác nhận tính “nghiệp dư” ở Olympic hay trừng phạt các hoạt động chuyển nhượng cầu thủ trái phép.
Tuy nhiên, số lượng thành viên đến từ châu Phi và châu Á ngày một đông, làm suy yếu ảnh hưởng châu Âu. Năm 1974, ông João Havelange (người Brazil) đắc cử Chủ tịch FIFA với sự ủng hộ mạnh mẽ từ những quốc gia đang phát triển. Thời kỳ Havelange chứng kiến FIFA “lột xác” từ một tổ chức mang hơi hướng “câu lạc bộ quý ông” thành một tập đoàn toàn cầu, thu lợi hàng tỷ USD từ bản quyền truyền hình và tài trợ từ các tập đoàn xuyên quốc gia.
FIFA dành một phần lợi nhuận cho các dự án phát triển bóng đá ở châu Á, châu Phi và Trung Mỹ, song thành tựu chính về mặt chính trị là việc mở rộng vòng chung kết World Cup cho nhiều đội tuyển ngoài châu Âu và Nam Mỹ, gia tăng sự góp mặt của châu Á, châu Phi.
Bài liên quan:
FIFA World Cup và những giải đấu quan trọng
FIFA World Cup là giải đấu đỉnh cao dành cho các đội tuyển nam, lần đầu tổ chức năm 1930 tại Uruguay. Giải đấu này nhanh chóng trở thành ngày hội lớn của môn thể thao vua. Tuy người Anh “thờ ơ” giai đoạn đầu, nhưng World Cup vẫn thu hút dần những cường quốc bóng đá khác. Brazil, Italia, Đức, Argentina, Uruguay… đều góp phần tạo nên bản sắc cùng những khoảnh khắc huyền thoại.
Đáng chú ý, quá trình toàn cầu hóa và thương mại hóa bóng đá cũng buộc FIFA phải giải quyết nhiều vấn đề mới. Chẳng hạn, doping (sử dụng chất cấm) từng bị nghi ngờ từ thập niên 1930. Đến World Cup 1966, FIFA chính thức áp dụng kiểm tra chất cấm, và thi thoảng một số trường hợp cầu thủ bị phát hiện dương tính. Vụ nổi tiếng nhất là Diego Maradona năm 1994.
Ngoài ra, việc nhiều bên tham gia vào bóng đá (cầu thủ, CLB, liên đoàn, nhà tài trợ, đài truyền hình…) tạo ra những xung đột lợi ích. Các cầu thủ và người đại diện đàm phán lương bổng, chuyển nhượng, bản quyền truyền hình… khiến nền bóng đá trở nên phức tạp. Ở châu Âu, cầu thủ thường được tự do rời CLB khi hết hạn hợp đồng; trong khi tại châu Phi hoặc Nam Mỹ, người chơi hay bị “trói buộc” trong các hợp đồng dài hạn. Một số đại diện (agent) bị lên án vì thao túng cầu thủ, thậm chí bị ví von như “buôn nô lệ” khi trục lợi mà không quan tâm tới đời sống, sự nghiệp của họ.
Những năm gần đây, FIFA đối mặt với nhiều áp lực cải tổ, nhất là từ sau các vụ bê bối tham nhũng, hối lộ dưới thời Chủ tịch Sepp Blatter (1998–2015). Ngày nay, các đòi hỏi về minh bạch, công bằng trong quản lý, và sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế với phát triển bền vững của bóng đá ngày càng lớn.
Bên cạnh World Cup dành cho nam, bóng đá nữ cũng vươn tầm mạnh mẽ. Giải World Cup Nữ đầu tiên tổ chức năm 1991 tại Trung Quốc, và nhanh chóng thu hút sự quan tâm. Đội tuyển Mỹ, Đức, Na Uy, Nhật… trở thành thế lực lớn, góp phần đưa bóng đá nữ lên bản đồ thế giới. Thế vận hội cũng là sân chơi quan trọng cho bóng đá nữ.
Các giải trẻ như U20, U17 thế giới hình thành nhằm phát hiện, bồi dưỡng tài năng tương lai. Giải Futsal thế giới (bóng đá trong nhà 5 người) từ 1989 giúp mở rộng thêm hình thức chơi bóng mới, thu hút khán giả ở những vùng khí hậu khắc nghiệt hoặc thiếu không gian sân cỏ lớn.
Cuối cùng, FIFA Club World Cup (Vô địch thế giới các câu lạc bộ) ra mắt năm 2000, ban đầu chưa được chú ý nhiều, nhưng dần dần trở thành sân khấu để các CLB vô địch châu lục thi đấu, khẳng định đẳng cấp, đóng góp cho thương hiệu toàn cầu của bóng đá.
Kết luận
Chặng đường hình thành và phát triển của bóng đá gắn liền với lịch sử xã hội và kinh tế: từ những trò chơi dân gian không luật lệ, bóng đá được chuẩn hóa luật, thống nhất tại Anh rồi lan tỏa toàn thế giới. Nhờ tiến trình công nghiệp hóa, sự bùng nổ đô thị, và cuối cùng là sự chuyên nghiệp hóa, bóng đá đã chinh phục hàng triệu con tim.
FIFA, thành lập năm 1904, đóng vai trò tổ chức, điều phối và phát triển bóng đá quốc tế. Trong suốt hơn một thế kỷ, tổ chức này đã trải qua không ít thăng trầm, mở rộng tầm ảnh hưởng và biến World Cup thành một sự kiện thể thao lớn nhất hành tinh. Song, bên cạnh đó, không thể bỏ qua những thách thức: doping, tranh chấp chuyển nhượng, vấn đề đạo đức trong quản lý và đặc biệt là bất công trong việc phân chia lợi ích giữa các khu vực phát triển và đang phát triển.
Dù vậy, bóng đá vẫn không ngừng lan tỏa sự phấn khích và niềm đam mê. Môn thể thao này vượt qua biên giới, rào cản ngôn ngữ và văn hóa, giúp gắn kết con người trên khắp hành tinh. Từ sân cỏ danh giá ở châu Âu đến những con phố nhỏ của châu Phi, châu Á, bóng đá luôn là “món ăn tinh thần” không thể thiếu, là nơi truyền cảm hứng và hun đúc tinh thần đồng đội.
Nhìn về tương lai, bóng đá có thể tiếp tục đối mặt với nhiều biến động: đổi mới công nghệ VAR, tranh cãi về quyền đăng cai World Cup, những yêu cầu minh bạch hơn trong các hoạt động của FIFA… Tuy nhiên, giá trị cốt lõi của môn thể thao vua – sự gắn kết cộng đồng, niềm vui của người hâm mộ, tinh thần fair-play – hẳn sẽ còn nguyên vẹn. Và lịch sử bóng đá, cũng như các giải đấu lớn như FIFA World Cup, sẽ luôn là điểm tựa để chúng ta trân trọng và gìn giữ nét đẹp của trò chơi đẹp đẽ nhất hành tinh này.