Dù từng tồn tại qua nhiều thế kỷ, Hãn quốc Krym (Crimean Khanate) hiếm khi được nhắc đến trong những câu chuyện lịch sử dòng chính. Đây là một vương quốc nhỏ bé, nhưng đóng vai trò quan trọng trong cục diện Trung và Đông Âu từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 18. Bài viết này khái quát hành trình hình thành, phát triển và diệt vong của Hãn quốc Krym, cùng số phận bi thương của người Tatar Krym – tộc người vốn là chủ nhân của bán đảo Crimea nhưng nay chỉ còn là thiểu số.
Bài viết không chỉ giúp ta hiểu về lịch sử một vương quốc Hồi giáo ở rìa Châu Âu, mà còn nhắc nhở về cách những thỏa thuận chính trị, những âm mưu ngoại giao và sức mạnh quân sự có thể thay đổi tận gốc số phận của cả một dân tộc.
Bán đảo Krym, với đường tiếp giáp đất liền qua một eo đất hẹp và bờ biển đá cheo leo, từ lâu đã là nơi ẩn náu của nhiều dân tộc bị bách hại hoặc thất thế trong các cuộc chiến tranh. Suốt từ thiên niên kỷ đầu tiên, những nhóm người Hun, Ostrogoth, Khazar, Do Thái, Armenia, thương nhân Hy Lạp và Ý… lần lượt đến định cư tại đây. Và trong vùng đất chỉ nhỉnh hơn xứ Wales (Anh) này, một cấu trúc xã hội đa dạng và đa sắc tộc hình thành, có sức sống mãnh liệt trong nhiều thế kỷ.
Nhờ vị trí địa lý đắc địa, Krym trở thành điểm nút giao thương giữa Châu Âu và Châu Á. Từ thế kỷ 15, Hãn quốc Krym nổi lên như một thực thể độc lập, có luật pháp riêng và được cai trị bởi các khan dòng dõi Giray, con cháu trực hệ của Thành Cát Tư Hãn (Chinggis Khan). Đây không đơn thuần là một chư hầu của Đế quốc Ottoman, mà thật sự có khả năng tự quyết trong nhiều vấn đề ngoại giao và quân sự, thậm chí có lúc dám đối đầu với chính Ottoman. Nhờ vị trí địa lý và nguồn lực dồi dào, Hãn quốc Krym đã định hình cục diện khu vực suốt 300 năm cho đến khi bị thôn tính vào cuối thế kỷ 18.
Nhiều sử gia phương Tây, tiêu biểu như Norman Davies, khi biên soạn các tư liệu về “những vương quốc biến mất” của Châu Âu, từng có lúc bỏ quên Hãn quốc Krym. Nhưng sự thật cho thấy, vương quốc nhỏ bé này đã đóng vai trò quyết định trong cán cân quyền lực giữa những đế quốc lớn thời bấy giờ – Ottoman, Nga, Ba Lan–Litva và các thế lực Cossack, Hungary, Áo… Thêm vào đó, cái kết bi thảm của Hãn quốc Krym – bị xâm chiếm, tiêu diệt văn hóa, và người Tatar Krym bị biến thành thiểu số ngay trên quê hương mình – là minh chứng cho mặt tàn khốc của các cuộc tranh chấp đế quốc.
Hiệp ước Küçük-Kaynarca, ký năm 1774 sau cuộc chiến Nga–Ottoman, được xem là văn kiện quốc tế cuối cùng khẳng định quy chế pháp lý của Hãn quốc Krym. Trong điều khoản thứ ba, ghi rõ:
“Mọi dân tộc Tatar, không có ngoại lệ, sẽ được hai Đế quốc (Ottoman và Nga) công nhận là những dân tộc tự do, hoàn toàn độc lập với mọi thế lực ngoại bang, được cai trị bởi một nhà vua thuộc dòng dõi Thành Cát Tư Hãn.”
Trên lý thuyết, đây là lời cam kết bảo đảm cho quyền tự chủ của Hãn quốc Krym, nhưng thực tế, Catherine Đại Đế (Ekaterina II) của Nga đã âm thầm coi hiệp ước này như công cụ để biến Krym từ chư hầu của Ottoman thành thuộc địa của Nga. Bà viết thư, trao đổi bí mật và vạch ra lộ trình hợp nhất Krym. Đó không phải quyết định bộc phát: từ thế kỷ 17, nhiều nhà tư tưởng và chính khách ở Nga đã bàn kế sách “xóa sổ” người Tatar Krym.
Ví dụ, giáo sĩ người Croatia Juraj Križanić – người bị lưu đày đến Siberia 15 năm – từng khuyến nghị triều đình Nga áp dụng chính sách tận diệt:
“Bọn Tatar vốn quen sống bằng cướp bóc, chúng không tôn trọng hiệp ước quốc tế, không có lòng nhân đạo… Chúng ta không nên phí thời gian thương thảo; tốt nhất là tìm đến đất chúng, tàn phá chốn cư trú của chúng, bắt vợ con chúng để chúng không còn khả năng sinh sôi.”
Như vậy, ý đồ thôn tính Krym được thai nghén từ rất lâu. Đến thời Catherine Đại Đế, những chiến dịch xâm lược tiếp nối (trong đó có sự can dự của nhiều thế lực chính trị) đã đẩy Hãn quốc Krym tới bờ suy vong.
Hiệp ước Küçük-Kaynarca năm 1774 chỉ là “nút chặn” cuối cùng trước khi Nga áp dụng kế sách “phá hủy rồi nuốt chửng”: vừa tạo bất ổn trong nội bộ Krym, vừa dùng một khan “bù nhìn” do Nga dựng lên, để đi đến mục tiêu xóa sổ hoàn toàn Hãn quốc này.
Từ lúc Hacı Giray lập quốc năm 1441 cho đến khi Şahın Khan (khoảng thập niên 1770) lên ngôi dưới sự thao túng của Catherine, Hãn quốc Krym duy trì mô hình quân chủ lập hiến theo nguyên tắc của Đế chế Thành Cát Tư Hãn: một hội đồng quý tộc (các “bey” của các dòng tộc) bầu và cố vấn cho khan. Để tránh cảnh “huynh đệ tương tàn” mỗi lần thay khan (như ở Ottoman), Mengli Giray – vị khan thứ ba – đã lập ra chức qalğa (tương đương thái tử kiêm tổng trấn), và về sau còn có thêm nureddin (tức “ánh sáng của đức tin”), đóng vai trò “phó dự phòng” cho khan. Cơ chế này tồn tại hơn ba thế kỷ.
Hãn quốc cũng sở hữu một hệ thống tư pháp ghi nhận trong hồ sơ tòa án (sharia lẫn luật tục), có khả năng giải quyết vụ việc dân sự, hình sự một cách hiệu quả và công bằng. Tư liệu lưu lại cho thấy khi tranh chấp đất đai hay kiện tụng về tài sản xảy ra, tòa án Krym đều tiến hành điều tra, đưa ra phán quyết và bảo đảm quyền kháng cáo.
Nhờ tinh thần khoan dung tôn giáo, triều đình Krym cho phép các nhóm Hồi giáo Shia, Sunni, Sufi chung sống bên cạnh Do Thái, Chính thống giáo Hy Lạp, Kitô giáo Armenia và Công giáo La Mã. Cộng đồng ở Krym cũng bao gồm dân Ostrogoth, người Genoa, Venice, Armenia, Hy Lạp, thậm chí nhiều tù binh chiến tranh chọn (hoặc bị buộc) ở lại.
Ngay cả khi quân Nga phá hủy nhiều thư viện ở thế kỷ 18 và lệnh thiêu hủy sách năm 1833, ta vẫn còn đủ bằng chứng về vai trò trung tâm học thuật và văn hóa của Hãn quốc Krym. Sách vở, bản thảo bằng tiếng Chaghatai, Thổ Ottoman, Ả Rập và Ba Tư được sản xuất, lưu trữ ở Krym, khẳng định nơi đây từng là một trung tâm nghiên cứu Hồi giáo uy tín.
Về mặt ngoại giao, Hãn quốc Krym cũng gửi sứ thần đến các triều đình ở Đan Mạch, Thụy Điển, Ba Lan, Hungary, Phổ và Nga. Công văn trao đổi được viết bằng tiếng Thổ Chaghatai, tiếng Ý, tiếng Latinh, và nhiều khi được chắp bút bởi chính các phi tần hay công chúa Tatar. Chính điều này chứng minh Hãn quốc Krym hoạt động như một nhà nước độc lập, có chủ quyền, sẵn sàng chơi “thế cân bằng” với mọi lân bang. Thậm chí không ít lần, Hãn quốc dám thách thức mệnh lệnh của Ottoman: năm 1583, Khan Mehmed II từ chối xâm lược Iran theo ý Đế quốc Thổ, còn tấn công vị Tổng chỉ huy Thổ. Dù ông phải trả giá bằng mạng sống, hành động này cho thấy sự tự chủ của Hãn quốc Krym.
Không dừng lại ở đó, vương quốc Krym còn tỏ uy quyền khi yêu cầu triều cống từ những kẻ chư hầu hoặc liên minh – có khi là vàng, bạc, hoặc các kiện hàng tơ lụa. Bởi theo truyền thống, tất cả đều phải triều cống “Hậu duệ của Thành Cát Tư Hãn” – chính là cái gốc cai trị của dòng họ Giray.
Hãn quốc Krym cũng là một thế lực về thương mại và nông nghiệp. Nơi đây cung cấp lương thực cho khu vực Biển Đen: từ ngũ cốc, thịt, rượu vang đến muối. Thổ nhưỡng được khai thác khéo léo với các công trình tưới tiêu, lại thêm các thành thị và hải cảng phát triển ngang tầm các đô thị châu Âu cùng thời. Ngày nay, một số di tích cảng cổ vẫn còn được tìm thấy ở bờ biển Krym, cho thấy mức độ phát triển trong xây dựng và quy hoạch đô thị thời kỳ đó.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đáng nể, Hãn quốc Krym còn bị gán mác “ổ cướp” do các đạo kỵ binh Tatar thường xuyên tấn công phương Bắc. Họ đốt phá, cướp bóc, giết chóc và bắt người dân làm nô lệ, kéo họ về chợ nô lệ ngay tại Krym. Vào thế kỷ 17, người Krym được cho là đã bắt làm nô lệ khoảng hai triệu người, ngang với số người châu Phi bị Bồ Đào Nha nô dịch cùng thời điểm. Ba Lan bị tàn phá nặng đến mức các giám mục Ba Lan cho phép giáo dân lấy vợ/chồng mới nếu người cũ còn sống nhưng bị giam cầm ở Krym (vì không biết khi nào mới được cứu).
Tính tàn khốc trong kỷ luật quân sự của quân đội Tatar cũng khiến người láng giềng kinh hãi. Quân lính hèn nhát hay kém cỏi đều bị xử tử không thương tiếc. Bất kỳ kẻ chống đối chính trị nào cũng khó thoát khỏi kết cục đẫm máu. Vì thế, không lạ gì khi Ba Lan hay các dân tộc Slav (trừ Cossack), Hungary, Áo gọi Tatar Krym là “giống cướp man rợ, khó lường, chỉ biết sống bám.”
Vào cuối thế kỷ 16, Khan Mengli I – nổi tiếng về tài gây dựng nhà nước, năng lực quân sự và chất thi sĩ – ngang hàng về uy tín với các bậc quân vương lẫy lừng đương thời như Suleiman Đại Đế (Ottoman), Ivan Bạo Chúa (Nga), Elizabeth I (Anh), Henri IV (Pháp), Philip II (Tây Ban Nha)… Tuy nhiên, đến thế kỷ 17, một số vị khan đánh mất sự sáng suốt cùng tinh thần quyết đoán, trong khi nước Nga bắt đầu tiến dần xuống miền thảo nguyên trống trải, dựa vào sức mạnh pháo binh. Hãn quốc Krym không có cách nào ngăn cản ngoài việc đốt đồng cỏ, tiêu hủy làng mạc để quân Nga không kiếm được lương thực.
Thêm vào đó, lực lượng Cossack – một tập hợp phức tạp gồm Cossack vùng Don thân Nga và Cossack Zaporizhia phương Tây – can dự mạnh mẽ. Tuy một số nhóm Cossack liên minh với Tatar Krym để chống Nga và Ba Lan, chính điều này khiến cả Krym lẫn Cossack trở thành mục tiêu “bài trừ” của các đế quốc lớn.
Cơ hội xoay chuyển cục diện nhen nhóm năm 1711, khi quân Nga của Pie Đại Đế (Peter the Great) rơi vào bẫy tại sông Prut, bị vây bởi quân Ottoman, Tatar Krym, Cossack cùng người Thụy Điển. Thế nhưng, bẫy sập không trọn: vợ của Pie là Ekaterina (sau này là Nữ hoàng Catherine I) đã hối lộ tướng Ottoman Baltacı bằng đàn ngựa, châu báu và, theo đồn đại, cả thân xác bà, khiến ông để quân Nga rút lui. Người Tatar mất đi cơ hội xóa sổ một đối thủ hùng mạnh, còn vizier (tể tướng) Baltacı bị chém đầu sau đó, khan Krym cũng bị phế truất. Thế là Hãn quốc càng suy yếu.
Đến thập niên 1730, người Krym lơ là tuyến phòng thủ hào lũy tại Perekop – cửa ngõ then chốt của bán đảo. Hậu quả là quân Nga tràn xuống liên tục 1731-1735, đốt phá cơ sở vật chất, thư viện, công trình tôn giáo, giết hại một nửa dân số Krym. Dù chính quân Nga cũng chịu thiệt hại nặng do dịch bệnh, vết thương lòng của người Tatar là không thể bù đắp.
Giữa thế kỷ 18, Khan Qırım Giray cố gắng phục hưng Hãn quốc: xây mới cung điện, thành phố, vườn tược, kênh dẫn nước. Simferopol có hệ thống cấp thoát nước ngầm (mãi đến thập niên 1950 Nga mới khôi phục) và một nhà hát dự định diễn vở “Tartufe” của Molière. Cảng Közleve (Yevpatoria ngày nay) từng được du khách Hà Lan so sánh với Rotterdam, còn thủ đô Bahçesaray được khen là “sạch và xanh nhất Châu Âu.” Quân Tatar cũng đạt một số thành tựu quân sự khi được Phổ (Frederick Đại Đế) trả lương cao để đánh Nga trong Chiến tranh Bảy Năm. Nhưng cuối cùng, nước Nga vẫn đủ mạnh để tiếp tục kế hoạch xâm chiếm, còn bản thân Qırım Giray lại bị ám sát năm 1769.
Cao trào diễn ra sau Hiệp ước Küçük-Kaynarca 1774: Krym bị cắt rời khỏi Ottoman lẫn Nga về danh nghĩa, nhưng thực tế lại nằm trong vòng kiềm tỏa của Nga. Hậu quả là kinh tế và xã hội Hãn quốc suy sụp. Người Nga dựng lên một khan bù nhìn là Şahın Giray – vốn khinh ghét người Tatar, thích thú văn hóa Nga và muốn làm sĩ quan Nga. Ông lái xe ngựa Anh, huấn luyện quân Krym theo kiểu tàn bạo của Nga, khiến lòng dân phẫn uất.
Nga dùng “kỹ thuật” phá hoại từ bên trong, kích động nội chiến, buộc cư dân Krym vào cảnh điêu đứng. Rồi họ thực hiện những đợt trục xuất ồ ạt người Hy Lạp, Armenia theo Kitô giáo sang những vùng hoang vu đóng băng gần Azov – Kuban (ví dụ, Mariupol được thành lập bởi nhóm người bị trục xuất khỏi Krym). Như vậy, trong vòng một thập kỷ, Hãn quốc Krym đã kiệt quệ. Đến năm 1784, Catherine Đại Đế tuyên bố Krym phá sản, sáp nhập Krym làm tỉnh của Nga, đày Şahın Giray đến Rhodes, nơi ông bị Sultan Ottoman xử tử vì tội “phản quốc” với đạo Hồi.
Ngay sau đó, người Tatar Krym bị ép rời quê hương để nhường chỗ cho tầng lớp quý tộc, sĩ quan Nga đến xây dinh thự mới. Ottoman mở cửa đón nhận, và số dân Tatar di cư đông hơn cả số ở lại. Bởi ngôn ngữ Tatar Krym rất gần với tiếng Thổ, họ nhanh chóng hòa lẫn vào dân Thổ Nhĩ Kỳ, mất đi “căn cước” nguyên bản lẫn mảnh đất tổ tiên.
Quá trình “hủy diệt văn hóa” vẫn chưa dừng: năm 1833, Bộ trưởng Nội vụ Nga cùng một giáo sĩ Hồi giáo thân Nga ra lệnh tịch thu mọi bản thảo, sách vở tiếng Tatar còn sót lại, kể cả tư gia. Vị mufti “bù nhìn” đó nhận huân chương vàng của Sa hoàng Nicholas I vì “nỗ lực tịch thu những bản thảo gây hại cho người Tatar và trật tự chung”.
Từ đó trở về sau, mỗi thế hệ Tatar Krym lại phải hứng chịu một biến cố bi thảm: bị trục xuất, bị tàn sát, hay buộc di cư lần nữa. Cuối thế kỷ 18, một nhà quan sát Pháp, Gilbert Romme, ví bán đảo Krym như Vườn Địa Đàng “sau khi loài người bị đuổi khỏi đó”. Câu nói này đã trở thành dự báo chính xác cho lịch sử đau thương của cộng đồng Tatar Krym.
Đọc thêm:
- Những thảm họa y học trong lịch sử
- 5 phương pháp tránh thai thời Trung Cổ
- 10 cách chữa trị Cái Chết Đen thời Trung Cổ
- Lược sử nước Pháp
Genocide Và Cứu Rỗi Mong Manh
Suốt thế kỷ 19, các biến cố như Napoléon dòm ngó Krym, rồi chiến tranh Krym (1853-1856) lại dẫn đến những đợt trục xuất Tatar rầm rộ. Họ bị nghi ngờ là “tay trong” cho kẻ thù. Người Nga tiếp tục tận dụng đất đai mầu mỡ và đưa nông dân, thương gia từ khu vực khác (bao gồm Bulgaria, Hy Lạp Pontic, Đức) đến thay thế.
Tại vùng ven Biển Đen, từ thập niên 1860, Nga mở rộng “chính sách đồng hóa”, đuổi hàng loạt dân tộc Hồi giáo như người Circassia, người Abkhaz, thậm chí quét sạch cả dân tộc Ubykh. Nhiều trăm ngàn người chết trên tàu mục nát, dịch bệnh tràn lan. Người Tatar Krym cũng chịu số phận tương tự, cho dù nửa cuối thế kỷ 19 từng có phong trào phục hưng do nhà văn, nhà báo, nhà tư tưởng Ismail Gaspralı khởi xướng. Nhưng cuối cùng, Chiến tranh Thế giới thứ nhất bùng nổ, kéo theo sự sụp đổ của cả các đế chế lẫn những hy vọng nhỏ nhoi của người Tatar.
Sau Cách mạng Bolshevik 1917, một chính phủ Tatar (qurultay) cố gắng thành lập Cộng hòa Nhân dân Krym (1917-1918) với khẩu hiệu bình đẳng tôn giáo, nam nữ bình quyền, dung nạp cả người Nga, Ukraine, Do Thái. Tuy nhiên, chính quyền non trẻ này nhanh chóng bị bóp nghẹt trong vòng xoáy nội chiến và sự can thiệp của nhiều phe phái (Đức, Pháp, Bạch Vệ, Hồng Quân…).
Thời kỳ đầu Liên Xô (1922-1930), người Tatar Krym có thoáng hưởng lợi: được đổi sang chữ cái Latinh, có các ghế giáo sư, tạp chí xuất bản công khai. Nhưng rồi Stalin siết chặt chính sách. Ông bắt người Tatar dùng chữ Cyrillic, tuyên bố phong trào “quốc gia tư sản Tatar” là phản động, tiến hành Đại Khủng Bố 1937-1938 với hàng ngàn người Krym bị bắt đi đày hoặc xử bắn vì bị vu oan làm gián điệp cho Thổ Nhĩ Kỳ. Những trí thức tiêu biểu như nhà thơ, nhà ngôn ngữ học Bekir Çobanzade đều bị sát hại.
Thảm kịch còn khủng khiếp hơn vào tháng 5/1944, sau khi Hồng Quân tái chiếm Krym từ tay Đức Quốc Xã: Stalin lệnh tổng trục xuất toàn bộ 240.000 người Tatar Krym đến Uzbekistan hoặc vùng Bắc Cực, lấy cớ họ “cộng tác với phát xít”. Gần phân nửa người bị chết vì bệnh tật, đói khát, kiệt sức trong chặng đường lưu đày. Làng mạc, phố xá Tatar bị bỏ hoang, được người Nga đặt lại tên theo từ vựng quân sự hoặc nông nghiệp (chẳng hạn làng “Mộc Qua”, “Mơ”, “Xe Tăng” hay “Vệ Binh”).
Năm 1954, Nikita Khrushchev chuyển Krym từ Nga sang Ukraine để hỗ trợ tái thiết sau chiến tranh. Mãi đến cuối thập niên 1980, dưới thời Gorbachev, người Tatar Krym mới được phép “trở về” quê hương; song nơi chốn họ quay lại đã hoàn toàn thay đổi.
Hiện Thực Từ 2014 Đến Nay
Sau khi Liên Xô tan rã, lãnh tụ Tatar Krym, Mustafa Jemilev (từng phải ngồi tù Liên Xô 15 năm vì hoạt động đòi quyền cho Tatar) trở thành chủ tịch Mejlis (nghị viện Tatar), đồng thời là đại biểu Quốc hội Ukraine. Năm 2014, khi Crimea bị Nga sáp nhập, ông Jemilev kêu gọi Liên Hiệp Quốc, Liên Âu, Thổ Nhĩ Kỳ can thiệp, tránh để người Tatar lại rơi vào vòng đàn áp, nhưng bất lực. Thổ Nhĩ Kỳ vẫn phụ thuộc vào khí đốt Nga, còn châu Âu cũng gặp thách thức tương tự. Mejlis bị chính quyền Nga ở Crimea coi là “tổ chức khủng bố”, nhiều nhà hoạt động Tatar bị bỏ tù hoặc thủ tiêu, các kênh truyền hình, trường học dạy bằng tiếng Tatar gần như bị xóa sổ. Thêm vào đó, khoảng 600.000 người Nga đã được “chuyển hộ khẩu” đến Crimea, chiếm các căn nhà bỏ lại của người Tatar chạy qua Ukraine.
Về mặt nghiên cứu lịch sử, tác phẩm công phu nhất về Hãn quốc Krym (3.000 trang) do giáo sư Valeri Vozgrin (người gốc Krym, giảng dạy ở St. Petersburg) biên soạn, xuất bản năm 2014, đã bị gán nhãn “chống Nga.” Kết quả là không nhà sách nào ở Nga bán, và ông Lenur Isliamov – chủ nhà xuất bản Tatar – phải sang Ukraine lẩn trốn. Giới báo chí, truyền thông Tatar tại chỗ gần như tan biến. Những tạp chí nổi tiếng như Yildiz, Qirim xưa kia ghi nhận nhiều sự kiện văn hóa, nay cũng lặng tắt, hệt như cái cách Hãn quốc Krym “biến mất” trên bản đồ lịch sử.
Kết Luận
Hãn quốc Krym từng là một vương quốc thịnh vượng, có chủ quyền, có nền văn hóa độc đáo, và vai trò lớn trong lịch sử khu vực. Tuy nhiên, do vị trí địa chiến lược và tham vọng bành trướng của các đế quốc, vương quốc này cuối cùng bị xóa sổ.
Câu chuyện về Hãn quốc Krym là lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng bất cứ quốc gia hay dân tộc nào cũng có thể bị cuốn vào “trò chơi quyền lực” tàn nhẫn, để rồi diệt vong hoặc trở thành thiểu số ngay trên quê hương mình. Những bi kịch người Tatar Krym gánh chịu suốt nhiều thế kỷ cho thấy, quá khứ đau thương này vẫn còn vang vọng trong hiện tại và có thể sẽ còn tiếp diễn nếu xung đột chính trị không được giải quyết một cách công bằng và nhân đạo.