Lịch Sử Thế Chiến II

Lịch sử hình thành Hội Quốc Liên (Leage of Nations)

Hội Quốc Liên ra đời hậu Thế chiến thứ Nhất, mang trong mình khát vọng của nhiều dân tộc muốn thoát khỏi vòng xoáy chiến tranh.

Nguồn: World History
hoi quoc lien la gi

Hội Quốc Liên (League of Nations) được thành lập vào tháng 1 năm 1920 với sứ mệnh thúc đẩy hòa bình và phúc lợi chung trên toàn cầu. Đây là kết quả trực tiếp từ Hiệp ước Versailles, văn kiện chính thức kết thúc Thế chiến thứ Nhất (1914-1918). Mục tiêu cốt lõi của Hội Quốc Liên là tạo dựng một diễn đàn để các quốc gia cam kết giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình, đồng thời bảo đảm rằng bất cứ hành vi tấn công nào cũng sẽ phải đối mặt với phản ứng chung của toàn bộ thành viên, từ trừng phạt kinh tế đến can thiệp quân sự nếu cần thiết.

Suốt những năm 1920 và đầu thập niên 1930, Hội Quốc Liên hoạt động với hy vọng ngăn chặn mọi mầm mống xung đột. Tuy nhiên, sự xâm lấn của Ý, Nhật và Đức đã bộc lộ rõ những khiếm khuyết trong cơ chế “an ninh tập thể” của tổ chức này. Khi Thế chiến thứ Hai (1939-1945) bùng nổ, Hội Quốc Liên gần như tan rã trên thực tế, để rồi ý tưởng “hợp tác quốc tế” tái sinh mạnh mẽ hơn sau chiến tranh, dưới hình thức Liên Hợp Quốc (United Nations).

Bối cảnh thành lập

Sau khi Thế chiến thứ Nhất khép lại bằng việc ký Hiệp ước Versailles (28/6/1919), Đức phải gánh chịu những điều khoản hà khắc: hạn chế quân sự, mất một phần lãnh thổ cùng các thuộc địa, phải trả khoản bồi thường chiến tranh khổng lồ và chấp nhận trách nhiệm cho chiến tranh. Trong bối cảnh nỗi kinh hoàng của cuộc đại chiến với 7 triệu người chết và 21 triệu người bị thương, các nước thắng trận – Anh, Pháp, Mỹ, Ý – khát khao bảo đảm thế giới sẽ không lặp lại cuộc xung đột khốc liệt như vậy.

Hiệp ước Versailles, ngoài các điều khoản trừng phạt Đức, còn tạo ra một tổ chức quốc tế mới nhằm thúc đẩy ngoại giao, giảm nguy cơ xung đột và củng cố một nền hòa bình bền vững: đó chính là Hội Quốc Liên.

Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson (1856-1924) được xem là “kiến trúc sư trưởng” của Hội Quốc Liên. Ông đề xuất 14 điểm (Fourteen Points) vào mùa hè năm 1918, với mục tiêu xóa bỏ những nguyên nhân sâu xa dẫn đến Thế chiến:

  • Nạn ngoại giao bí mật và mưu cầu lợi ích quốc gia hẹp hòi.
  • Việc đàn áp các dân tộc thiểu số trong các đế quốc hoặc nhà nước độc tài.
  • Sự ngó lơ ý chí của người dân, đặc biệt dưới các chính quyền chuyên chế.

Wilson mong muốn một tổ chức quốc tế có thể giải quyết mâu thuẫn bằng con đường hòa bình, thúc đẩy dân chủ, “quyền tự quyết” và tính minh bạch. Mặc dù các nguyên tắc này không được áp dụng triệt để cho các nước bại trận (hoặc các lãnh thổ thuộc địa), ý tưởng ấy vẫn dẫn tới sự ra đời của Hội Quốc Liên vào tháng 1 năm 1920.

Mục đích và nguyên tắc hoạt động

Hiến chương (Covenant) của Hội Quốc Liên gồm 26 điều khoản, trong đó Điều 10 nêu rõ cam kết then chốt:

“Tôn trọng và gìn giữ toàn vẹn lãnh thổ cũng như nền độc lập chính trị của mọi quốc gia thành viên trước sự xâm lược từ bên ngoài.”

Nếu một quốc gia thành viên tấn công lãnh thổ của một thành viên khác, Điều 16 quy định các bước trừng phạt:

  1. Trước tiên là áp dụng trừng phạt kinh tế trên quy mô tập thể.
  2. Nếu biện pháp này không đủ hiệu lực, sẽ cân nhắc trừng phạt quân sự.

“An ninh tập thể” do đó trở thành cốt lõi tư tưởng của Hội Quốc Liên, được kỳ vọng sẽ ngăn chặn mọi tham vọng xâm lược. Các quốc gia cũng được khuyến khích cắt giảm vũ khí, vì nhiều người cho rằng cuộc chạy đua vũ trang trước 1914 là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến Thế chiến.

Hội Quốc Liên còn đảm nhiệm vai trò “trọng tài trung lập” giữa các tranh chấp, giám sát các hiệp ước quốc tế để đảm bảo chúng không gây tổn hại nền hòa bình chung, và đóng vai trò kết nối với Tòa án Công lý Quốc tế Thường trực tại The Hague. Về phương diện xã hội, tổ chức này còn đặt mục tiêu nâng cao phúc lợi, cải thiện y tế, giao thông, cũng như hợp tác kinh tế toàn cầu.

Dù phần lớn thành viên ban đầu tuyên bố ủng hộ các lý tưởng ấy, những bất đồng về chi tiết vẫn tồn tại. Ví dụ, Nhật Bản đề nghị đưa nội dung bình đẳng chủng tộc vào Hiến chương, nhưng bị từ chối. Nhiều nước cũng tiếp tục ký kết các hiệp ước song phương hoặc liên minh quân sự riêng, làm suy yếu tinh thần “an ninh chung” mà Hội Quốc Liên đề ra.

Cơ cấu tổ chức và thành viên

Ban đầu, Hội Quốc Liên gồm 32 nước thắng trận (trong đó có Anh, Pháp, Mỹ, Ý) và 12 quốc gia trung lập. Các nước bại trận (và Liên Xô, vốn bị xem là “nhà nước cách mạng”) phải chứng minh tuân thủ các thỏa ước hậu chiến mới được phép nộp đơn gia nhập.

Trụ sở chính đặt tại Geneva, Thụy Sĩ, nơi các nước cử đại diện (thường là bộ trưởng ngoại giao) họp vào tháng 9 hằng năm trong Đại Hội đồng (Assembly). Tất cả thành viên đều có quyền ngang nhau tại Đại Hội đồng. Thêm vào đó, Hội đồng Chấp hành (council) gồm nhóm thành viên quyền lực nhất họp thường xuyên hơn (khoảng bốn lần một năm). Bốn thành viên thường trực ban đầu là Anh, Pháp, Ý và Nhật, về sau Đức cũng có ghế thường trực từ năm 1926 đến khi rời tổ chức năm 1933. Bốn (sau tăng thành sáu rồi chín) ghế không thường trực do Đại Hội đồng bầu. Mỗi thành viên Hội đồng nắm quyền phủ quyết (veto).

Các ủy ban mở (open committees) quy tụ mọi thành viên đảm nhiệm công việc thường ngày, sau đó trình kết quả cho Đại Hội đồng phê duyệt. Quyết định của Đại Hội đồng đòi hỏi đồng thuận tuyệt đối, nên trong nhiều trường hợp, nước phản đối sẽ chọn cách “hoãn” hoặc “miễn bỏ phiếu”.

Vấn đề lớn nhất là sự biến động thành viên. Mỹ, do mâu thuẫn nội bộ với phe chủ trương biệt lập, không gia nhập Hội Quốc Liên ngay từ đầu. Đức không được mời gia nhập cho đến năm 1926 và rời đi vào năm 1933 khi Hitler lên nắm quyền. Liên Xô chỉ gia nhập năm 1934 nhưng bị khai trừ năm 1939 do xâm lược Phần Lan. Nhật rời tổ chức năm 1933, Ý rút khỏi năm 1937. Thêm vào đó, một số quốc gia mới xuất hiện hoặc biến mất vì bị xâm chiếm, khiến danh sách thành viên càng thêm xáo trộn. Tất cả điều này làm suy yếu nghiêm trọng khả năng duy trì “an ninh tập thể”.

Vai trò quản lý các “lãnh thổ ủy trị” (Mandated Territories)

Bên cạnh việc duy trì hòa bình, Hội Quốc Liên còn được giao quản lý những lãnh thổ vốn thuộc về các nước bại trận trong Thế chiến (Đức, Áo-Hung, Bulgaria, Đế quốc Ottoman). Một số vùng được trao trả độc lập (như Iraq), số khác được ủy trị cho các nước thắng trận (như Palestine, Syria, Cameroon…), trên danh nghĩa thuộc quyền quản lý của Hội Quốc Liên. Thực chất, nhiều nước vẫn coi các lãnh thổ này như thuộc địa mới. Nhà sử học F. McDonough nhận xét: “Những vỏ bọc ủy trị của Hội Quốc Liên chỉ che giấu một kiểu bành trướng đế quốc truyền thống.”

Trong số các vùng ủy trị đáng chú ý:

  • Vùng Saar giàu than ở Đức được trao cho Hội Quốc Liên quản lý, chờ trưng cầu dân ý trong tương lai (thực hiện năm 1935 với kết quả trở về Đức).
  • Danzig (Gdańsk) trở thành “Thành phố Tự do” dưới quyền kiểm soát của Hội Quốc Liên.

Thời gian đầu, Hội Quốc Liên khá bận rộn với việc giám sát các vùng ủy trị và giải quyết một số tranh chấp lãnh thổ quy mô nhỏ. Tuy nhiên, các cuộc khủng hoảng lớn từ thập niên 1930 trở đi mới thực sự thử thách tính hiệu quả của tổ chức.

Khủng hoảng Corfu (1923)

Vụ việc nghiêm trọng đầu tiên thử thách Hội Quốc Liên là sự kiện Italy chiếm đóng đảo Corfu (Hy Lạp) năm 1923. Chính quyền phát xít của Benito Mussolini (1883-1945) vin cớ một tướng lĩnh Ý bị ám sát ở Hy Lạp để xâm chiếm Corfu, như một “chiến thắng tuyên truyền rẻ tiền” giúp Mussolini củng cố vị thế trong nước.

Hội Quốc Liên cố gắng can thiệp, nhưng thiếu sự ủng hộ dứt khoát từ các cường quốc (đặc biệt Anh, Pháp) nên không thể đưa ra biện pháp trừng phạt nghiêm khắc. Dẫu vậy, sức ép dư luận quốc tế cùng lời kêu gọi từ Hội Quốc Liên đã buộc Mussolini rút khỏi Corfu nhanh hơn dự kiến. Sự kiện này cho thấy Hội Quốc Liên không hoàn toàn bất lực, nhưng đồng thời cũng lộ rõ sự thiếu thống nhất của các nước thành viên khi đối mặt với hành động xâm lược.

Khủng hoảng Mãn Châu (1931)

Trong các năm 1930, nhiều quốc gia đối mặt khủng hoảng kinh tế toàn cầu (Đại Khủng hoảng 1929), dẫn đến xáo trộn chính trị lớn. Nhật Bản, đang ôm mộng xây dựng đế chế, coi vùng Mãn Châu (Mãn Châu Lý, phía đông bắc Trung Quốc) là đích nhắm, nhờ tài nguyên phong phú và vị trí chiến lược. Cái cớ để Nhật tấn công là sự kiện “Đường sắt Nam Mãn Châu” bị phá hoại (tháng 9/1931), do chính quân đội Nhật dàn dựng rồi đổ lỗi cho Trung Quốc. Trong vòng vài tháng, Nhật thiết lập một chính quyền bù nhìn gọi là Mãn Châu Quốc (Manchukuo, 3/1932).

Trung Quốc cầu cứu Hội Quốc Liên, nhưng các thành viên không thống nhất về việc trừng phạt Nhật. Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, ít nước muốn cắt đứt quan hệ thương mại với Tokyo. Tới năm 1933, Hội Quốc Liên chính thức tuyên bố Nhật là kẻ xâm lược, nhưng Nhật Bản đáp trả bằng cách rời khỏi tổ chức vào tháng 3/1933. Tình hình ngày càng xấu khi năm 1937, Nhật mở rộng tấn công Trung Quốc đại lục, khởi đầu cuộc Chiến tranh Trung – Nhật.

Việc bất lực trước sự xâm lược của Nhật là một đòn giáng mạnh vào uy tín của Hội Quốc Liên. Tư tưởng “an ninh tập thể” bị lung lay trầm trọng khi một cường quốc có thể rút khỏi tổ chức và tiếp tục bành trướng mà không chịu hậu quả đáng kể nào.

Khủng hoảng Abyssinia (1935)

Mussolini một lần nữa thách thức Hội Quốc Liên bằng việc xâm lược Abyssinia (Ethiopia ngày nay) vào tháng 10/1935. Ý đã có một số thuộc địa ở châu Phi, và Mussolini khao khát xây dựng đế chế rộng lớn hơn. Abyssinia là quốc gia độc lập nhưng quân đội lạc hậu, khó có thể chống lại đội hình cơ giới của Ý. Đây còn là cơ hội để Mussolini rửa mối hận từ lần Ý bị Ethiopia đánh bại năm 1896, đồng thời kích thích chủ nghĩa dân tộc ở trong nước.

Hội Quốc Liên lần này đã áp đặt lệnh cấm vận kinh tế lên Ý (cấm bán vũ khí, nguyên liệu thô, cho vay vốn). Tuy nhiên, Pháp và Anh không muốn gây chiến chỉ vì Abyssinia – vùng họ coi là “vành đai ảnh hưởng” của Ý. Dầu mỏ cũng không bị cấm, khiến biện pháp cấm vận thiếu hiệu lực.

Bên cạnh đó, Hiệp định Hoare-Laval (12/1935) do đại diện Anh, Pháp âm thầm đề xuất, về cơ bản chia cắt Abyssinia thành hai phần, chấp nhận Ý chiếm đóng phần lớn. Rò rỉ thông tin về hiệp định này làm mất uy tín nghiêm trọng của cả Anh và Pháp cũng như Hội Quốc Liên, thể hiện rõ sự thỏa hiệp ngấm ngầm giữa các cường quốc với hành động xâm lược.

Đến tháng 3/1936, quân Ý kiểm soát toàn bộ Abyssinia, Hoàng đế Haile Selassie phải lưu vong. Hội Quốc Liên gỡ bỏ cấm vận vào tháng 7/1936. Từ đây, Hội Quốc Liên gần như mất tiếng nói khi đối diện các sự kiện lớn. Nhà sử học A. J. P. Taylor từng nói: “Hội Quốc Liên tiếp tục tồn tại chỉ bằng cách quay lưng trước những gì đang diễn ra xung quanh nó.”

Đức dưới thời Hitler và chính sách “xoa dịu”

Adolf Hitler (1889-1945) theo dõi sát sao cách Hội Quốc Liên xử lý khủng hoảng Mãn Châu và Abyssinia. Việc tổ chức không thể áp đặt kỷ luật chung khiến Hitler tin rằng Đức có thể phá bỏ các điều khoản của Hiệp ước Versailles mà không bị ngăn cản đáng kể. Tháng 10/1933, Đức rời khỏi Hội Quốc Liên, với lý do không được “bình đẳng về quân sự” so với Anh, Pháp.

Cùng lúc, Hitler thể hiện nhiều thông điệp mâu thuẫn: ký hiệp ước bất tương xâm với Ba Lan (1/1934) để tỏ ra mong muốn hòa bình, nhưng đồng thời bí mật gia tăng quân đội vượt xa giới hạn Versailles. Tới năm 1935, Đức công khai thừa nhận quân đội đã lớn gấp bốn lần mức cho phép. Tháng 3/1936, Hitler ngang nhiên tái chiếm vùng Rhineland (đã bị phi quân sự hóa từ Hiệp ước Versailles). Hội Quốc Liên không có phản ứng đáng kể, nhiều chính khách châu Âu cũng coi đó là việc Đức “trở về sân sau nhà mình”.

Anh và Pháp bất đồng lớn về vai trò của Hội Quốc Liên. Anh muốn sử dụng tổ chức này như một diễn đàn hòa giải, trong khi Pháp lại muốn nó thành bức tường phòng thủ chống Đức. Sự thiếu thống nhất khiến hai nước có những quyết sách riêng:

  • Anh ký Hiệp ước Hải quân với Đức (1935), cho phép Đức có lực lượng hải quân lớn hơn mức Versailles quy định.
  • Pháp ký hiệp ước hỗ trợ lẫn nhau với Liên Xô (3/1935), phòng trường hợp bị Đức tấn công.

Kết quả, Hội Quốc Liên bị vô hiệu hóa về mặt quân sự, còn chính sách “xoa dịu” (appeasement) trở thành kim chỉ nam của Anh, Pháp. Họ cố gắng tránh chiến tranh bằng mọi giá, ngay cả khi Đức, Ý, Nhật liên tiếp xâm lược hoặc sáp nhập các vùng lãnh thổ. Cao trào là sự kiện Munich (9/1938), khi Anh, Pháp đồng ý để Hitler chiếm vùng Sudetenland của Tiệp Khắc. Tới tháng 3/1939, Đức thôn tính phần còn lại của Tiệp Khắc, Ý chiếm Albania (4/1939), và Đức – Liên Xô ký hiệp ước quân sự (8/1939). Rõ ràng lúc này, các cường quốc chỉ lo bảo vệ lợi ích riêng, không còn mặn mà với nguyên tắc “an ninh chung” của Hội Quốc Liên.

Ngày 1/9/1939, Đức tấn công Ba Lan. Anh và Pháp tuyên chiến với Đức hôm 3/9, khởi đầu Thế chiến thứ Hai. Đúng vào thời khắc thế giới cần một tổ chức quốc tế ngăn chặn cuộc chiến nhất, Hội Quốc Liên đã bất lực và gần như tan rã trên thực tế.

Di sản và đánh giá

Dù Hội Quốc Liên không ngăn được Thế chiến thứ Hai, nó vẫn để lại một số thành tựu đáng chú ý:

  • Tạo ra không gian hợp tác: Nhiều đoàn thể, cá nhân có tư tưởng hòa bình đã dùng Hội Quốc Liên để kêu gọi giảm bớt xung đột.
  • Thúc đẩy phúc lợi và tiến bộ xã hội: Thông qua các ủy ban như Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Hội Quốc Liên nỗ lực cải thiện điều kiện làm việc, công bằng xã hội, bảo vệ phụ nữ và trẻ em, nâng cao y tế, giáo dục… Ở thời điểm mà việc bàn luận công khai những vấn đề này vẫn còn hạn chế, đó là tiến bộ đáng kể.
  • Hỗ trợ các dân tộc thiểu số và người tị nạn: Tổ chức đã giúp lập ra khung pháp lý, vận động quốc tế ủng hộ những nhóm dễ tổn thương.

Tuy nhiên, các thất bại lớn của Hội Quốc Liên đến từ:

  • Sự vắng mặt hoặc rút lui của những cường quốc quan trọng (Mỹ, Đức, Nhật, Ý, Liên Xô).
  • Cơ chế đồng thuận tuyệt đối, trao quyền phủ quyết cho nhiều nước có lợi ích đối lập.
  • Tình trạng khủng hoảng kinh tế khiến các nước chỉ lo bảo vệ lợi ích kinh tế quốc gia, không muốn trừng phạt nhau.
  • Chính sách nhượng bộ do không ai muốn đánh đổi hòa bình mong manh lấy một cuộc chiến khác.

Khi Thế chiến thứ Hai kết thúc, ý tưởng về hợp tác quốc tế được kế thừa và mở rộng, dẫn đến sự ra đời của Liên Hợp Quốc (United Nations) năm 1945, với hiến chương và cơ cấu tổ chức mới, đồng thời quy mô thành viên lớn hơn. Hội Quốc Liên chính thức bị giải thể vào tháng 4/1946, chuyển giao tài sản và một số hiệp ước cho Liên Hợp Quốc. Có thể coi Hội Quốc Liên là “người tiền nhiệm” trong nỗ lực xây dựng một thiết chế toàn cầu, với bài học quan trọng là không thể gìn giữ hòa bình chung nếu thiếu sự hợp tác thực chất của các cường quốc cũng như không có cơ chế ràng buộc hiệu quả.

Kết luận

Hội Quốc Liên ra đời giữa bầu không khí đầy lạc quan thời hậu Thế chiến thứ Nhất, mang trong mình khát vọng của nhiều dân tộc muốn thoát khỏi vòng xoáy chiến tranh. Những mục tiêu cao cả như giảm vũ khí, bảo vệ an ninh tập thể, giải quyết tranh chấp qua đối thoại đã được đề ra. Tuy vậy, tổ chức này phải vận hành trong bối cảnh thế giới nhiều phức tạp: các siêu cường mâu thuẫn lợi ích, chủ nghĩa dân tộc cực đoan bùng phát, và đặc biệt là bóng đen của cuộc Đại Khủng hoảng kinh tế.

Việc những quốc gia quan trọng như Mỹ đứng ngoài, cùng với sự chia rẽ và tính toán riêng của Anh và Pháp, đã khiến Hội Quốc Liên dần trở nên bất lực trước hàng loạt hành động xâm lược của Nhật, Ý, Đức. Mặc dù vẫn đạt được một số thành tựu trong lĩnh vực xã hội, tổ chức này thất bại trong nhiệm vụ lớn nhất: ngăn chặn một cuộc chiến tranh thế giới mới.

Và khi Thế chiến thứ Hai bùng nổ năm 1939, có thể nói Hội Quốc Liên hoàn toàn đi vào ngõ cụt. Dẫu vậy, di sản tích cực của nó trong việc tạo lập một diễn đàn quốc tế, khuyến khích trao đổi, và bảo vệ một số nhóm thiểu số đã góp phần định hình Liên Hợp Quốc sau này. Bài học của Hội Quốc Liên cũng cho thấy, muốn tránh xung đột toàn cầu, các cường quốc không thể chỉ đưa ra cam kết mang tính hình thức mà phải thực sự cùng nhau hành động, chịu chia sẻ trách nhiệm, và đặt lợi ích chung lên trên mục tiêu quốc gia vị kỷ.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.