Lịch Sử Việt Nam

Lịch sử hình thành và phát triển thị xã Hồng Ngự

Hồng Ngự hình thành thời chúa Nguyễn, rồi thành tên gọi chính thức của một vùng đất gắn với trách nhiệm bảo vệ biên cương và thu thuế.

lich su hong ngu

Hồng Ngự là một địa danh đặc biệt ở tỉnh Đồng Tháp, nơi mang trong mình cả nét đặc trưng của vùng biên và bề dày lịch sử hình thành qua nhiều biến động. Bài viết sau đây sẽ điểm qua những giả thuyết về nguồn gốc tên gọi Hồng Ngự, quá trình xác lập đơn vị hành chính và tầm quan trọng của vùng đất này.

Dưới đây là những thông tin khái quát về Hồng Ngự, với mục tiêu giúp bạn đọc có cái nhìn tổng thể và cô đọng nhất về vùng đất biên giới giàu truyền thống này.

Tên gọi Hồng Ngự

Hồng Ngự vốn là một phần của vùng đất Nam Bộ, chịu ảnh hưởng từ ba phương thức đặt địa danh phổ biến: (1) Địa lý – lịch sử, (2) Vay mượn, (3) Tự tạo. Cụ thể:

  • Địa lý – lịch sử: Đặt tên dựa vào đặc điểm tự nhiên hoặc sự kiện lịch sử.
  • Vay mượn: Người Việt đến vùng đất cư dân bản địa đã gọi bằng ngôn ngữ của họ, sau đó nghe theo và biến âm.
  • Tự tạo: Người Việt tự đặt tên, thường để ghi nhớ công ơn anh hùng, liệt sĩ hay gắn với các sự kiện bước ngoặt.

Nhận xét chung: Tên “Hồng Ngự” không phải từ thổ ngữ (nên không phải vay mượn), cũng không phải là danh xưng tưởng nhớ anh hùng liệt sĩ (nên không do tự tạo). Vì thế, các nhà nghiên cứu thống nhất rằng đây là địa danh hình thành theo phương thức địa lý – lịch sử.

Ngày nay, khi khảo cứu các tài liệu cổ, người ta cho rằng “Hồng Ngự” xuất phát từ “Hùng Ngự”, gắn liền với một đơn vị quân sự được triều đình Nguyễn cắt cử đến trấn giữ biên cương và thu thuế. Về sau, do quy luật thuận âm, Hùng Ngự biến âm dần thành Hồng Ngự. Trường hợp này khá giống với “Câu Lãnh” được đổi âm thành “Cao Lãnh” theo thời gian.

Đây là lý giải được nhiều nhà nghiên cứu đánh giá là hợp lý nhất về xuất xứ của địa danh Hồng Ngự.

Giả thuyết về tên gọi

Trong các tài liệu lịch sử, có hai giả thuyết nổi bật:

  1. Hồng Ngự = “Hùng Ngự” (nơi những người hùng ngự trị).
    Truyền thuyết kể rằng thuở ban đầu, vùng đất này do những lưu dân “trốn xâu, lậu thuế” hoặc tù phạm bị phát vãng đến khai hoang. Sau thời gian “vật lộn” với thiên nhiên, họ hình thành cộng đồng ổn định, được xem như “những người hùng.” Giả thuyết cho rằng do tôn vinh họ, địa danh “Hùng Ngự” xuất hiện. Tuy nhiên, giả thuyết này chưa đủ sức thuyết phục. Bởi lẽ, không chỉ riêng Hồng Ngự mà khắp Nam Bộ, lưu dân Việt cũng đổ về khai hoang, chống chọi thú dữ, thiên nhiên, v.v. Vậy nếu điều đó là lý do, thì hẳn sẽ có nhiều nơi khác cùng mang tên “Hùng Ngự.”
  2. Hồng Ngự xuất phát từ “Hùng Ngự” – phiên hiệu của thủ sở ngày xưa.
    Dưới thời Gia Long, một đội binh trong trại “Hùng Nhuệ” ở Gia Định đã tiến lên trấn đóng tại vùng rạch Đốc Vàng Thượng (thuộc huyện Thanh Bình ngày nay) và lấy tên “Hùng Ngự.” Khi dời về nơi khác, họ vẫn giữ nguyên tên để “lưu giữ hệ thống với phiên hiệu gốc.” Trải qua biến âm và ghi chép, dần “Hùng Ngự” thành “Hồng Ngự.” Đây là cách giải thích được công nhận rộng rãi nhất vì phù hợp với nhiều sử liệu. Các tài liệu cổ như Gia Định thành thông chí của Trịnh Hoài Đức, Đại Nam nhất thống chí cùng ghi nhận một “thủ sở Hùng Ngự” hoặc “bảo Hùng Ngự” tại khu vực bờ sông Hiệp Ân (hay sông Sở Thượng). Vùng đất mà đội quân này trú đóng về sau được gọi là Hùng Ngự – rồi dần thành Hồng Ngự.

Như vậy, giả thuyết Hồng Ngự được cấu thành từ phiên hiệu quân sự “Hùng Ngự” khả tín hơn và phù hợp phương thức đặt tên theo đặc điểm lịch sử của vùng.

Thời gian và vị trí

Nhiều văn bản triều Nguyễn đã ghi chép về địa danh Hùng Ngự. Tác phẩm Phủ Biên tạp lục (của Lê Quý Đôn) từng nhắc đến đội “Hùng ngụ” thuộc dinh Trấn Biên, phủ Gia Định. Tuy không nói rõ vị trí, nhưng rõ ràng có tồn tại một đội binh mang tên Hùng Ngự.

Về niên đại, phủ Gia Định và dinh Trấn Biên được chính thức lập năm 1698 (dưới thời Chúa Nguyễn Phúc Chu). Dân cư ban đầu chỉ chọn vùng đất ven sông để khai khẩn. Hồng Ngự nằm phía thượng nguồn sông Tiền, cách trung tâm Gia Định vài trăm cây số, nên quá trình khẩn hoang có thể diễn ra muộn hơn. Giả thuyết đáng tin cậy là Hùng Ngự xuất hiện vào cuối thế kỷ XVIII hoặc đầu thế kỷ XIX.

Trong các ghi chép chính thức (như Gia Định thành thông chíĐại Nam nhất thống chí), Hồng Ngự luôn được nhắc đến ở bờ sông Hiệp Ân với tư cách “thủ sở” hay “bảo.” Có giai đoạn “cựu sở Hùng Ngự” đóng ở Đốc Vàng (huyện Thanh Bình ngày nay), sau đó dời về khu vực nay thuộc thị xã Hồng Ngự.

Như vậy, thời điểm khoảng năm 1818 (Gia Long năm thứ 17), triều đình cho dời “đạo Hùng Ngự” từ rạch Đốc Vàng Thượng lên bờ dưới sông Hiệp Ân. Từ đó, cái tên Hùng Ngự chính thức trở thành yếu tố định danh vùng đất này và qua quá trình biến âm, chúng ta có Hồng Ngự như ngày nay.

Theo Đại Nam nhất thống chí, bảo Hùng Ngự nằm “phía Đông rạch Hiệp Ân”, chu vi khoảng 36 trượng, có hai cửa. Lúc đầu, nơi này chỉ là một đồn quân sự, về sau được đắp kiên cố hơn để thu thuế vùng biên.

Sông Hiệp Ân (hay sông Sở Thượng) ngày nay vẫn được người dân Hồng Ngự lưu truyền là ranh giới tự nhiên quan trọng. Đặc biệt, khu vực Mekong Resort (phường An Thạnh, thị xã Hồng Ngự) rất có khả năng chính là vị trí của bảo Hùng Ngự xưa. Bởi nơi đây nằm ngay ngã ba hợp lưu giữa sông Sở Thượng và sông Tiền, lại từng là dinh Quận trưởng Hồng Ngự trước năm 1975.

Như vậy, nếu muốn tìm “dấu vết” xưa của bảo Hùng Ngự, Mekong Resort và vùng lân cận là địa điểm đáng để lưu tâm.

Quá trình phát trình

Từ cuối thế kỷ XVII, các chúa Nguyễn áp dụng chính sách “dân đi trước, nhà nước theo sau” để mở mang bờ cõi. Lưu dân từ Thuận – Quảng đã men theo các dòng sông tiến dần vào Đồng Nai, Gia Định, rồi lan lên vùng phía Bắc sông Tiền. Trong quá trình đó, họ lập nên nhiều thôn, ấp dọc sông.

Vào năm 1732, dinh Long Hồ được thành lập, quản lý phần đất phía Bắc sông Tiền, trong đó có Hồng Ngự. Sau đó, khi vua Chân Lạp dâng đất Tầm Phong Long (1757), triều Nguyễn tiếp tục cho lập các đạo quân sự như Tân Châu, Châu Đốc, Đông Khẩu để quản vùng mới. Về hành chính, Hồng Ngự lúc này vẫn chỉ là những làng nhỏ như An Bình, Tân Hội, Bình Thạnh… Tên gọi “Hùng Ngự” (về sau là Hồng Ngự) chưa chính thức là một đơn vị hành chính, mà chỉ là thủ sở để trấn giữ biên thùy.

Năm 1779, vùng này thuộc dinh Trường Đồn, rồi đổi thành dinh Trấn Định. Năm 1808, dinh Trấn Định lại đổi thành trấn Định Tường. Thời điểm ấy, Hồng Ngự thường được nhắc đến dưới tên chung các thôn An Bình, Tân Hội… thuộc tổng Kiến Phong, huyện Kiến Đăng, phủ Kiến An.

Triều Nguyễn (Thế Kỷ XIX)

Sau khi vương triều Nguyễn chính thức thành lập (1802), công cuộc củng cố biên cương càng được chú trọng. Hùng Ngự trở thành một trong những thủ sở biên giới, cùng với Thủ Chiến Sai, bảo Thông Bình, Tuyên Uy, v.v.

  • Năm 1818, vua Gia Long dời đạo Hùng Ngự từ rạch Đốc Vàng Thượng lên bờ dưới vàm sông Hiệp Ân (tức trung tâm thị xã Hồng Ngự ngày nay). Từ đây, tên Hùng Ngự được khẳng định rõ ràng trên bản đồ hành chính và quân sự.
  • Đến giai đoạn Minh Mạng, Hùng Ngự (bấy giờ thường ghi là Hồng Ngự) được gia cố thành bảo, giữ vai trò thu thuế, kiểm soát tuyến sông để phòng ngừa ngoại xâm.

Đáng chú ý, việc “bảo Hùng Ngự” từng là mốc quan trọng, thể hiện sự hiện diện và chủ quyền rõ ràng của triều Nguyễn tại vùng biên viễn.

Thời Pháp Thuộc

Sau năm 1858, thực dân Pháp lần lượt chiếm sáu tỉnh Nam Kỳ. Việc chia cắt hành chính liên tục thay đổi:

  • Năm 1865, Thống đốc Nam kỳ chia Định Tường thành 4 khu thanh tra, Hồng Ngự thuộc khu Cần Lố.
  • Năm 1903, một phần Hồng Ngự được sát nhập vào huyện Tân Châu (tỉnh Châu Đốc).
  • Ngày 19-12-1929, Toàn quyền Đông Dương chính thức nâng Hồng Ngự thành quận thuộc tỉnh Châu Đốc. Từ đó, lần đầu tiên Hồng Ngự trở thành tên của một cấp hành chính. Quận Hồng Ngự khi ấy gồm nhiều làng như An Long, An Bình, Thường Lạc, Thường Phước, Tân Hội…

Trong khi đó, về phía chính quyền cách mạng, do bối cảnh kháng chiến chống Pháp, năm 1948 Hồng Ngự được ghép cùng một phần huyện Chợ Mới thành huyện Tân Hồng thuộc tỉnh Long Châu Tiền.

Sau Hiệp Định Giơnevơ (1954) đến trước 1975

Chính quyền Sài Gòn liên tục đổi tên, sáp nhập, tách các đơn vị:

  • Năm 1956, thành lập tỉnh Phong Thạnh (sau đổi thành tỉnh Kiến Phong) có quận Hồng Ngự.
  • Năm 1974, cách mạng tái lập tỉnh Long Châu Tiền, Hồng Ngự lại nằm trong tỉnh này.

Như vậy, giai đoạn trước 1975, Hồng Ngự song song là quận (theo chính quyền Sài Gòn) và là huyện (theo chính quyền cách mạng).

Hồng Ngự sau 1975

  • Năm 1976, khi tỉnh Long Châu Tiền bị giải thể, Hồng Ngự cùng các huyện phía Đông sông Tiền sáp nhập với tỉnh Sa Đéc để thành lập tỉnh Đồng Tháp.
  • Suốt nhiều năm, Hồng Ngự tồn tại như một huyện biên giới quan trọng.
  • Năm 2009, để phát triển không gian đô thị, Thủ tướng Chính phủ phê duyệt việc tách huyện Hồng Ngự, thành lập thị xã Hồng Ngự và huyện Hồng Ngự mới. Thị xã Hồng Ngự gồm thị trấn Hồng Ngự cũ cùng các xã Tân Hội, Bình Thạnh, An Bình A, An Bình B và một phần xã Thường Lạc.
  • Hiện nay, thị xã Hồng Ngự có 3 phường (An Thạnh, An Lạc, An Lộc) và 4 xã (Tân Hội, Bình Thạnh, An Bình A, An Bình B). Đây là một trong những trung tâm kinh tế – xã hội quan trọng ở khu vực biên giới phía Bắc tỉnh Đồng Tháp.

Trải qua hơn 200 năm, từ đồn thủ biên giới của chúa Nguyễn, đến quận thời Pháp thuộc, rồi huyện và giờ là thị xã, Hồng Ngự đã không ngừng thay đổi, mở rộng. Đó là minh chứng cho sức sống mãnh liệt và tinh thần lao động sáng tạo của người dân trên mảnh đất biên viễn này.

Kết luận

Hồng Ngự khởi nguyên từ một thủ sở Hùng Ngự thời chúa Nguyễn, rồi dần trở thành tên gọi chính thức của một vùng đất gắn với trách nhiệm bảo vệ biên cương và thu thuế. Quá trình biến âm Hùng Ngự → Hồng Ngự thể hiện sự thay đổi ngôn ngữ tự nhiên qua nhiều thế kỷ. Bên cạnh đó, giai đoạn khai hoang lập ấp cùng các lần cải tổ hành chính trong và sau thời Pháp thuộc đã đánh dấu những bước chuyển lớn trong lịch sử địa phương.

Dù xuất phát điểm là vùng “nê địa” hoang vu, Hồng Ngự ngày nay đã vươn lên thành một đô thị trẻ với tiềm lực kinh tế ngày càng khởi sắc. Chính quyền và nhân dân nơi đây không ngừng phấn đấu xây dựng Hồng Ngự thành đô thị biên giới hiện đại nhưng vẫn lưu giữ được giá trị văn hóa, lịch sử của vùng châu thổ Cửu Long.

Chỉ với hơn 200 năm hình thành và phát triển, Hồng Ngự đã in dấu ấn rõ nét trên bản đồ Đồng Tháp và cả vùng Nam Bộ, cho thấy tầm vóc của một địa phương giàu tiềm năng, sẵn sàng trở thành “cửa ngõ” phía Bắc của tỉnh, cũng như một trung tâm kết nối giao thương quan trọng với nước bạn Campuchia.

Rate this post

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.